简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

CIR là gì? Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (Cost to Income Ratio)

2025-10-06

CIR là gì, một câu hỏi quan trọng mà bất kỳ nhà đầu tư, nhà quản lý tài chính nào cũng cần nắm vững để đánh giá sức khỏe và hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược sáng suốt.


CIR là gì, câu trả lời trực tiếp là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cost to Income Ratio, nghĩa là tỷ lệ chi phí trên thu nhập. Đây là một chỉ số tài chính then chốt, đo lường tổng chi phí hoạt động của một công ty chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng thu nhập hoạt động của công ty đó. Một tỷ lệ CIR thấp thường là một dấu hiệu tích cực, cho thấy doanh nghiệp đang quản lý chi phí hiệu quả để tạo ra doanh thu.


Để hiểu sâu hơn về cách áp dụng chỉ số quan trọng này vào việc phân tích và lựa chọn cơ hội, hãy cùng EBC khám phá chi tiết.


Bài viết này của EBC sẽ phân tích toàn diện về chỉ số CIR, từ công thức tính toán, ý nghĩa sâu sắc cho đến cách ứng dụng trong thực tiễn đầu tư và quản trị doanh nghiệp, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuyên sâu về thước đo hiệu suất này.


Các ý chính:


  • Định nghĩa CIR: CIR (Cost to Income Ratio) là tỷ lệ chi phí trên thu nhập, một chỉ số tài chính cốt lõi để đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành ngân hàng.

  • Ý nghĩa cốt lõi: Chỉ số CIR càng thấp, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp càng cao, cho thấy khả năng quản lý chi phí tốt để tối đa hóa lợi nhuận.

  • Công thức tính: CIR (%) = (Tổng chi phí hoạt động / Tổng thu nhập hoạt động) x 100.

  • Ứng dụng cho nhà đầu tư: Nhà đầu tư sử dụng CIR để so sánh hiệu quả giữa các công ty trong cùng ngành, từ đó xác định các cơ hội đầu tư tiềm năng vào những doanh nghiệp vận hành hiệu quả.

  • Cách cải thiện: Doanh nghiệp có thể tối ưu chỉ số CIR bằng cách kiểm soát chi phí hoạt động hoặc gia tăng thu nhập thông qua các chiến lược kinh doanh đa dạng.


CIR là gì? Giải mã toàn diện chỉ số Cost to Income Ratio


Trong thế giới tài chính và đầu tư, việc hiểu rõ các chỉ số là chìa khóa để đưa ra quyết định chính xác. CIR, hay Cost to Income Ratio, là một trong những chỉ số không thể bỏ qua, đóng vai trò như một tấm gương phản chiếu hiệu quả quản lý chi phí và khả năng sinh lời của một tổ chức. Đây là một công cụ phân tích mạnh mẽ được các nhà đầu tư, nhà phân tích và ban lãnh đạo doanh nghiệp tin dùng để đánh giá sức khỏe tài chính và định hướng chiến lược phát triển.


Định nghĩa chính xác về CIR (Cost to Income Ratio)


CIR (Cost to Income Ratio) là tỷ lệ chi phí trên thu nhập, một chỉ số tài chính dùng để đo lường chi phí hoạt động của một công ty so với thu nhập của nó. Theo định nghĩa từ các tổ chức tài chính uy tín như VPBank, chỉ số này cho biết công ty phải chi bao nhiêu đồng chi phí để tạo ra một đồng thu nhập. Do đó, một tỷ lệ CIR thấp cho thấy hiệu quả hoạt động cao, trong khi một tỷ lệ cao có thể là dấu hiệu của việc quản lý chi phí chưa tốt hoặc cần xem xét lại cơ cấu vận hành.


Chỉ số này đặc biệt quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong ngành ngân hàng và các tổ chức tài chính. Lý do là vì mô hình kinh doanh của các tổ chức này phụ thuộc rất nhiều vào việc quản lý chênh lệch giữa thu nhập (từ lãi suất, phí dịch vụ) và chi phí (lương nhân viên, vận hành, công nghệ). Một ngân hàng có chỉ số CIR thấp chứng tỏ họ đang vận hành một cách tinh gọn và hiệu quả, tối ưu hóa được nguồn lực để tạo ra lợi nhuận bền vững.


Cần lưu ý rằng CIR có thể bị nhầm lẫn với các khái niệm khác. Ví dụ, trong ngành mỹ phẩm, CIR là viết tắt của Cosmetic Ingredients Review, một tổ chức đánh giá độ an toàn của các thành phần mỹ phẩm tại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, trong bối cảnh tài chính và đầu tư, CIR luôn được hiểu là Cost to Income Ratio.


Công thức tính chỉ số CIR chuẩn xác nhất


Việc tính toán chỉ số CIR rất đơn giản và dựa trên các số liệu có sẵn trong báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Công thức chuẩn được áp dụng như sau:


CIR (%) = (Tổng chi phí hoạt động / Tổng thu nhập hoạt động) x 100


Để áp dụng công thức này một cách chính xác, bạn cần xác định đúng hai thành phần chính:


Tổng chi phí hoạt động (Total Operating Costs): Đây là toàn bộ các chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để duy trì hoạt động kinh doanh thường xuyên, không bao gồm các chi phí liên quan đến hoạt động cho vay như chi phí dự phòng rủi ro tín dụng. Các khoản mục thường bao gồm:


  • Chi phí lương và phụ cấp cho nhân viên.

  • Chi phí marketing, quảng cáo.

  • Chi phí thuê văn phòng, mặt bằng.

  • Chi phí công nghệ thông tin, khấu hao tài sản cố định.

  • Các chi phí hành chính và quản lý khác.


Tổng thu nhập hoạt động (Total Operating Income): Đây là toàn bộ doanh thu được tạo ra từ các hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp trước khi trừ đi chi phí dự phòng. Đối với ngân hàng, các khoản mục này bao gồm:


  • Thu nhập lãi thuần (chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi).

  • Thu nhập từ hoạt động dịch vụ (phí thanh toán, phí quản lý tài khoản, phí bảo lãnh...).

  • Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh ngoại hối.

  • Lãi/lỗ từ mua bán chứng khoán kinh doanh và đầu tư.

  • Các khoản thu nhập khác.


Ví dụ minh họa: Giả sử Ngân hàng A có báo cáo tài chính quý 1/2024 với các số liệu sau:


  • Tổng thu nhập hoạt động: 10.000 tỷ đồng

  • Tổng chi phí hoạt động: 3.500 tỷ đồng


Áp dụng công thức, ta có: CIR = (3.500 / 10.000) x 100 = 35%


Điều này có nghĩa là để tạo ra 100 đồng thu nhập, Ngân hàng A đã phải chi ra 35 đồng cho chi phí vận hành.


Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, việc tìm hiểu sâu về các thước đo tài chính là vô cùng cần thiết. Những thông tin này thường được tổng hợp từ các loại báo cáo tài chính cơ bản, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu cũng như kết quả kinh doanh trong một giai đoạn nhất định. Việc nắm vững cách đọc và phân tích các bản báo cáo này là bước đầu tiên để hiểu rõ hơn về hiệu suất hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

CIR là gì?

Ý nghĩa của chỉ số CIR đối với nhà đầu tư và doanh nghiệp


Chỉ số CIR không chỉ là một con số khô khan trên báo cáo tài chính; nó mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về hiệu quả vận hành, tiềm năng tăng trưởng và sự bền vững của một doanh nghiệp. Đối với nhà đầu tư, CIR là một lăng kính quan trọng để soi chiếu và so sánh các cơ hội. Đối với doanh nghiệp, đây là kim chỉ nam để điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa hoạt động. Việc phân tích CIR kết hợp với các chỉ số khác sẽ mang lại một bức tranh toàn cảnh về sức khỏe tài chính của tổ chức.


CIR - Thước đo sức khỏe tài chính và hiệu quả vận hành


Về cơ bản, CIR là thước đo trực tiếp hiệu quả quản lý chi phí. Một doanh nghiệp có chỉ số CIR thấp và ổn định qua nhiều kỳ cho thấy ban lãnh đạo có năng lực kiểm soát chi phí vận hành rất tốt. Họ có thể đang áp dụng thành công công nghệ vào tự động hóa quy trình, tối ưu hóa mạng lưới chi nhánh, hoặc quản lý nhân sự hiệu quả, từ đó giảm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ và tăng trưởng doanh thu.


Ngược lại, một chỉ số CIR cao hoặc có xu hướng tăng dần có thể là một tín hiệu cảnh báo. Điều này có thể cho thấy chi phí đang tăng nhanh hơn doanh thu, doanh nghiệp đang trong giai đoạn đầu tư mở rộng mạnh mẽ (có thể chấp nhận được trong ngắn hạn), hoặc tệ hơn là bộ máy quản lý đang trở nên cồng kềnh, kém hiệu quả. Nhà đầu tư cần phân tích sâu hơn để hiểu rõ nguyên nhân đằng sau sự thay đổi của CIR, liệu đó là một khoản đầu tư chiến lược cho tương lai hay là một dấu hiệu của sự yếu kém trong quản trị.


Ứng dụng CIR trong việc ra quyết định đầu tư


Đối với các nhà đầu tư, đặc biệt là khi phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng, CIR là một công cụ so sánh vô giá. Khi xem xét hai ngân hàng có cùng quy mô và mô hình kinh doanh, ngân hàng có chỉ số CIR thấp hơn thường được đánh giá là hoạt động hiệu quả hơn. Điều này ngụ ý rằng ngân hàng đó có khả năng chuyển hóa doanh thu thành lợi nhuận tốt hơn, tạo ra giá trị lớn hơn cho cổ đông.


Như TOPI và VPBank đã nhấn mạnh, nhà đầu tư thường sử dụng CIR để:


  • So sánh đối thủ cạnh tranh: Đặt chỉ số CIR của các ngân hàng cạnh nhau để xem đơn vị nào đang dẫn đầu về hiệu quả hoạt động.

  • Xác định tiềm năng tăng trưởng: Một ngân hàng có CIR đang trong xu hướng giảm cho thấy họ đang cải thiện hiệu quả hoạt động, đây có thể là một tín hiệu mua vào tích cực.

  • Đánh giá rủi ro: CIR quá cao có thể là một rủi ro, cho thấy ngân hàng dễ bị tổn thương nếu doanh thu sụt giảm.


Để có quyết định đầu tư chính xác, bạn có thể cân nhắc giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC, nơi cung cấp các công cụ phân tích và dữ liệu cần thiết để bạn đánh giá các chỉ số như CIR một cách hiệu quả.


CIR so với các chỉ số tài chính khác (ROE, ROA, NIM)


CIR không tồn tại một mình. Để có một cái nhìn toàn diện, nhà đầu tư thông thái sẽ kết hợp phân tích CIR với các chỉ số tài chính quan trọng khác. Mỗi chỉ số cung cấp một góc nhìn khác nhau về hiệu quả của doanh nghiệp.


Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn:


Chỉ số Tên đầy đủ Ý nghĩa Mối quan hệ với CIR
CIR Cost to Income Ratio Đo lường hiệu quả quản lý chi phí hoạt động. Cho biết doanh nghiệp tốn bao nhiêu chi phí để tạo ra doanh thu.
ROE Return on Equity Đo lường khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu. CIR thấp giúp tăng lợi nhuận sau thuế, từ đó cải thiện ROE.
ROA Return on Assets Đo lường khả năng sinh lời trên tổng tài sản. CIR thấp cũng góp phần làm tăng ROA, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản.
NIM Net Interest Margin Đo lường chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi. NIM tập trung vào hiệu quả kinh doanh cốt lõi (cho vay), trong khi CIR nhìn vào hiệu quả vận hành tổng thể.


Việc kết hợp các chỉ số này giúp nhà đầu tư trả lời được các câu hỏi sâu hơn. Ví dụ, một ngân hàng có NIM cao nhưng CIR cũng cao có thể đang có lợi thế về mảng cho vay nhưng lại yếu kém trong quản lý vận hành. Ngược lại, một ngân hàng có CIR thấp nhưng NIM trung bình cho thấy họ quản lý chi phí rất tốt nhưng cần cải thiện khả năng sinh lời từ hoạt động tín dụng.


Ngoài ra, để có cái nhìn toàn diện về sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp thông qua các chỉ số tài chính khác, nhà đầu tư và nhà phân tích thường xem xét nhiều khía cạnh. Chẳng hạn, các chỉ số hiệu quả hoạt động quan trọng như ROI, ROA, ROE và ROS giúp đánh giá mức độ lợi nhuận mà công ty tạo ra từ tài sản, vốn chủ sở hữu hoặc doanh thu. Đồng thời, việc phân tích lợi nhuận hoạt động bằng công thức tính EBIT cũng là một yếu tố then chốt, cho phép hiểu rõ hơn về khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, trước khi tính đến chi phí lãi vay và thuế.

Cost to Income Ratio

Phân tích và đánh giá: Tỷ lệ CIR bao nhiêu là tốt?


Câu hỏi tỷ lệ CIR bao nhiêu là tốt không có một đáp án duy nhất áp dụng cho tất cả mọi doanh nghiệp. Mức độ tốt hay xấu của CIR phụ thuộc rất nhiều vào bối cảnh ngành, quy mô công ty, giai đoạn phát triển và chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, bằng cách phân tích các tiêu chuẩn ngành và so sánh với các đối thủ, chúng ta có thể đưa ra những đánh giá tương đối chính xác về hiệu quả hoạt động của một tổ chức.


Mức CIR lý tưởng và các yếu tố ảnh hưởng


Một nguyên tắc chung là CIR càng thấp càng tốt. Tuy nhiên, việc đánh giá cần dựa trên các yếu tố sau:


  • Chuẩn mực ngành: Mỗi ngành có một cơ cấu chi phí và doanh thu khác nhau. Trong ngành ngân hàng tại Việt Nam, một chỉ số CIR dưới 40% thường được coi là tốt và hiệu quả. Một số ngân hàng hàng đầu thậm chí có thể duy trì CIR quanh mức 30-35%.

  • Giai đoạn phát triển: Một ngân hàng hoặc công ty công nghệ tài chính (fintech) đang trong giai đoạn đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, mạng lưới, và nhân sự để chiếm lĩnh thị phần có thể chấp nhận một chỉ số CIR cao trong ngắn hạn. Điều quan trọng là CIR phải có xu hướng giảm dần khi doanh nghiệp đi vào giai đoạn hoạt động ổn định và doanh thu tăng trưởng.

  • Quy mô và mô hình kinh doanh: Các ngân hàng lớn với lợi thế kinh tế theo quy mô (economies of scale) thường có khả năng đạt được CIR thấp hơn so với các ngân hàng nhỏ. Tương tự, một ngân hàng số (digital bank) với chi phí vận hành chi nhánh thấp có thể có CIR thấp hơn đáng kể so với một ngân hàng truyền thống.

  • Môi trường kinh tế vĩ mô: Các yếu tố như lạm phát có thể làm tăng chi phí hoạt động (lương, thuê mặt bằng), trong khi chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương có thể ảnh hưởng đến thu nhập lãi, từ đó tác động đến chỉ số CIR.


Phân tích chỉ số CIR của một số ngân hàng tại Việt Nam


Để cung cấp một cái nhìn thực tế, chúng ta có thể xem xét chỉ số CIR của một số ngân hàng thương mại tiêu biểu tại Việt Nam. Các số liệu dưới đây được tổng hợp từ báo cáo tài chính và mang tính tham khảo để minh họa.


Chỉ số CIR trung bình của một số ngân hàng (Năm 2023)


Ngân hàng Ký hiệu Chỉ số CIR 2023 (Ước tính) Ghi chú
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam TCB 31.8% Duy trì ở mức thấp, thể hiện hiệu quả quản lý chi phí hàng đầu.
Ngân hàng TMCP Quân đội MBB 32.5% Tối ưu tốt nhờ chuyển đổi số mạnh mẽ.
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam VCB 33.4% Luôn nằm trong nhóm có hiệu quả hoạt động cao nhất.
Ngân hàng TMCP Á Châu ACB 33.0% Quản trị chi phí hiệu quả và ổn định.
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPB 34.0% Đã cải thiện đáng kể so với các giai đoạn trước.


Lưu ý: Số liệu mang tính chất tham khảo, được tổng hợp từ các nguồn phân tích tài chính công khai cho năm 2023.


Từ bảng trên, có thể thấy các ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam đang kiểm soát chỉ số CIR rất tốt, phần lớn ở mức dưới 35%. Đây là kết quả của quá trình đầu tư mạnh mẽ vào chuyển đổi số, tự động hóa quy trình và tối ưu hóa mô hình vận hành trong nhiều năm qua. Khi phân tích, nhà đầu tư nên so sánh CIR của một ngân hàng không chỉ với trung bình ngành mà còn với chính nó trong quá khứ để thấy được xu hướng cải thiện hay suy giảm.


Hướng dẫn chi tiết cách cải thiện và tối ưu chỉ số CIR


Đối với ban lãnh đạo doanh nghiệp, việc duy trì một chỉ số CIR ở mức cạnh tranh là mục tiêu chiến lược hàng đầu. Cải thiện CIR thực chất là một bài toán tối ưu hai biến số: giảm chi phí và tăng thu nhập. Một chiến lược toàn diện sẽ kết hợp cả hai phương pháp này để tạo ra hiệu quả bền vững, không chỉ cải thiện chỉ số mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của tổ chức.

Tỷ lệ Chi phí trên Thu nhập

Chiến lược tối ưu hóa chi phí hoạt động


Kiểm soát chi phí là cách trực tiếp nhất để giảm chỉ số CIR. Tuy nhiên, việc cắt giảm chi phí cần được thực hiện một cách thông minh để không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ hay tiềm năng tăng trưởng trong dài hạn.


Đẩy mạnh chuyển đổi số và tự động hóa:


  • Bước 1: Rà soát quy trình: Xác định các quy trình vận hành thủ công, tốn nhiều thời gian và nhân lực như nhập liệu, phê duyệt hồ sơ, đối soát giao dịch.

  • Bước 2: Áp dụng công nghệ: Triển khai các giải pháp như Robotic Process Automation (RPA) để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại. Xây dựng hệ thống ngân hàng số, ứng dụng di động để khách hàng có thể tự phục vụ, giảm tải cho quầy giao dịch.

  • Bước 3: Đo lường hiệu quả: Theo dõi chi phí tiết kiệm được và sự cải thiện về năng suất sau khi triển khai công nghệ.


Tối ưu hóa mạng lưới và nhân sự:


  • Phân tích hiệu quả của từng chi nhánh/phòng giao dịch. Đóng cửa hoặc sáp nhập các điểm giao dịch hoạt động kém hiệu quả.

  • Đào tạo lại và phân bổ lại nguồn nhân lực từ các vị trí vận hành thủ công sang các vị trí tư vấn, bán hàng, phát triển sản phẩm để tạo ra nhiều giá trị hơn.


Quản lý chi phí nhà cung cấp:


  • Thường xuyên rà soát và đàm phán lại hợp đồng với các nhà cung cấp dịch vụ (công nghệ, marketing, logistics).

  • Tìm kiếm các nhà cung cấp thay thế có chi phí cạnh tranh hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.


Giải pháp gia tăng tổng thu nhập hoạt động


Song song với việc giảm chi phí, việc thúc đẩy tăng trưởng thu nhập là yếu tố then chốt để cải thiện CIR một cách bền vững.


Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ:


  • Phát triển các sản phẩm tài chính mới, đặc biệt là các dịch vụ tạo ra thu nhập từ phí (non-interest income) như bancassurance (bán chéo bảo hiểm), tư vấn đầu tư, quản lý tài sản.

  • Tập trung vào các phân khúc khách hàng tiềm năng như doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) hoặc nhóm khách hàng giàu có với các sản phẩm chuyên biệt.


Nâng cao trải nghiệm khách hàng:


  • Một trải nghiệm khách hàng tốt sẽ giúp giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới thông qua giới thiệu.

  • Sử dụng phân tích dữ liệu (data analytics) để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó đưa ra các sản phẩm và chương trình ưu đãi phù hợp (cross-selling và up-selling), giúp tăng doanh thu trên mỗi khách hàng.


Mở rộng kênh phân phối:


  • Ngoài kênh truyền thống, phát triển các kênh phân phối số qua ứng dụng di động, website, và hợp tác với các nền tảng fintech, ví điện tử để tiếp cận một lượng lớn khách hàng mới với chi phí thấp hơn.


Việc kết hợp hài hòa giữa cắt giảm chi phí không cần thiết và đầu tư vào các lĩnh vực tạo ra doanh thu sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ giảm được CIR mà còn xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai.


Một yếu tố không kém phần quan trọng khác khi đánh giá tình hình tài chính là khả năng thanh toán nợ ngắn hạn với tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio), giúp xác định liệu doanh nghiệp có đủ tài sản lưu động để chi trả các khoản nợ đến hạn trong vòng một năm hay không. Tổng hòa các chỉ số này không chỉ cung cấp thông tin về khả năng sinh lời và quản lý chi phí mà còn phác họa bức tranh đầy đủ về tính bền vững và rủi ro của một đơn vị.


Nâng tầm quyết định đầu tư với chỉ số CIR


Tóm lại, CIR (Cost to Income Ratio) không chỉ là một chỉ số tài chính đơn thuần mà là một công cụ phân tích chiến lược, cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả vận hành và sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Việc hiểu rõ CIR là gì, cách tính toán và ý nghĩa của nó sẽ trang bị cho bạn một lợi thế cạnh tranh đáng kể, dù bạn là nhà quản lý đang tìm cách tối ưu hóa hoạt động hay một nhà đầu tư đang tìm kiếm những cơ hội sinh lời bền vững.


Bằng cách phân tích CIR một cách cẩn trọng, kết hợp với các chỉ số tài chính khác và xem xét bối cảnh ngành, bạn có thể đưa ra những nhận định sắc bén hơn, nhận diện được những công ty được quản trị tốt và có tiềm năng tăng trưởng vượt trội. Hãy luôn nhớ rằng, một chỉ số CIR thấp và ổn định thường là dấu hiệu của một cỗ máy kinh doanh hiệu quả.


Để áp dụng những kiến thức này vào thực tế và bắt đầu hành trình đầu tư của mình, hãy xem xét giao dịch CFD tại EBC, nơi bạn có thể tiếp cận nhiều loại tài sản và công cụ phân tích chuyên nghiệp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.