2025-09-30
Par value là gì là câu hỏi nền tảng giúp nhà đầu tư hiểu rõ về giá trị danh nghĩa của một công cụ tài chính, có vai trò quan trọng trong các bút toán kế toán và khuôn khổ pháp lý, nhưng thường không phản ánh giá trị giao dịch thực tế trên thị trường.
Par value là gì được định nghĩa là giá trị danh nghĩa hay giá trị ban đầu của một cổ phiếu hoặc trái phiếu do chính công ty phát hành quy định và được in trực tiếp lên chứng khoán đó. Đây là một con số cố định, mang tính pháp lý và là cơ sở để ghi nhận vốn điều lệ của công ty. Ví dụ, tại Việt Nam, mệnh giá cổ phiếu phổ thông thường được quy định là 10.000 đồng.
Hiểu rõ bản chất của giá trị danh nghĩa sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bắt đầu hành trình phân tích và giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.
Trong bài viết chuyên sâu này, đội ngũ chuyên gia của EBC sẽ cùng bạn giải mã mọi khía cạnh của mệnh giá, so sánh với giá trị thị trường, giá trị sổ sách và khám phá vai trò thực tiễn của nó trong quyết định đầu tư.
Các ý chính:
Par value (Mệnh giá): Là giá trị danh nghĩa, cố định được in trên chứng khoán, chủ yếu mang ý nghĩa kế toán và pháp lý.
Khác biệt cốt lõi: Mệnh giá hoàn toàn khác biệt với giá trị thị trường (giá giao dịch) và giá trị sổ sách (giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu).
Đối với cổ phiếu: Mệnh giá ngày càng ít quan trọng đối với nhà đầu tư cổ phiếu phổ thông, không phản ánh giá trị thực của công ty.
Đối với trái phiếu: Mệnh giá cực kỳ quan trọng, là cơ sở để xác định vốn gốc phải trả khi đáo hạn và tính toán lãi suất coupon.
Hạch toán: Mệnh giá là cơ sở để ghi nhận tài khoản Vốn cổ phần, phần chênh lệch khi phát hành được ghi vào Thặng dư vốn cổ phần.
Khi bước chân vào thế giới tài chính, một trong những thuật ngữ đầu tiên bạn sẽ gặp là Par Value, hay Mệnh giá. Nhiều nhà đầu tư mới thường nhầm lẫn con số này với giá trị thực của một cổ phiếu hay trái phiếu, dẫn đến những quyết định thiếu cơ sở. Để trở thành một nhà giao dịch và đầu tư chuyên nghiệp, việc hiểu sâu sắc bản chất, nguồn gốc và vai trò pháp lý của mệnh giá là điều kiện tiên quyết. Đây không chỉ là một con số tượng trưng mà còn là nền tảng cho nhiều nghiệp vụ kế toán và cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Phần này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn phân biệt rõ ràng và ứng dụng kiến thức này vào thực tế đầu tư một cách hiệu quả.
Par Value, còn được gọi là Mệnh giá hoặc Face Value (Giá trị bề mặt), là giá trị danh nghĩa được tổ chức phát hành (công ty, chính phủ) ấn định cho một chứng khoán tại thời điểm phát hành. Giá trị này được ghi rõ trên giấy chứng nhận sở hữu cổ phiếu hoặc trên trái phiếu. Về bản chất, đây là một con số mang tính quy ước và pháp lý hơn là một chỉ báo về giá trị kinh tế.
Đối với cổ phiếu, mệnh giá đại diện cho giá trị vốn góp tối thiểu trên mỗi cổ phần mà các cổ đông sáng lập ban đầu cam kết đóng góp. Ví dụ, nếu một công ty có vốn điều lệ 100 tỷ đồng và phát hành 10 triệu cổ phiếu với mệnh giá 10.000 đồng/cổ phiếu, thì 10.000 đồng chính là par value. Con số này được ghi vào điều lệ công ty và được sử dụng trong các bút toán kế toán để ghi nhận vào tài khoản Vốn cổ phần.
Đối với trái phiếu, mệnh giá lại có ý nghĩa thực tiễn hơn rất nhiều. Par value của trái phiếu chính là số tiền gốc mà tổ chức phát hành vay của nhà đầu tư và cam kết sẽ hoàn trả đầy đủ khi trái phiếu đáo hạn. Đồng thời, mệnh giá cũng là cơ sở để tính toán số tiền lãi (coupon) mà trái chủ sẽ nhận được định kỳ.
Khái niệm mệnh giá ra đời từ những ngày đầu của thị trường chứng khoán, với mục đích chính là bảo vệ các chủ nợ của công ty. Bằng cách đặt ra một mức giá trị tối thiểu cho mỗi cổ phiếu, luật pháp đảm bảo rằng công ty không thể phát hành cổ phiếu với giá thấp hơn mệnh giá và làm loãng tài sản một cách tùy tiện, gây thiệt hại cho các bên cho vay. Mệnh giá được xem như một cam kết về số vốn tối thiểu mà các cổ đông phải góp vào công ty.
Theo Accounting Insights, par value là một giá trị danh nghĩa được công ty phát hành ấn định cho chứng khoán, thường được đặt ở mức tối thiểu như 0.01 USD hoặc 1.00 USD mỗi cổ phiếu. Con số này phần lớn mang tính biểu tượng nhưng phục vụ mục đích pháp lý ở một số khu vực pháp lý, đại diện cho mức giá tối thiểu mà một cổ phiếu có thể được bán khi phát hành lần đầu.
Ngày nay, vai trò pháp lý này đã giảm đi ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ, nơi các công ty có thể phát hành cổ phiếu không có mệnh giá (no-par value stock) hoặc mệnh giá cực thấp (low-par value stock). Tuy nhiên, tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác, quy định về mệnh giá vẫn còn hiệu lực và đóng vai trò quan trọng:
Xác định vốn điều lệ: Vốn điều lệ của công ty cổ phần được tính bằng tổng mệnh giá của số cổ phần đã bán.
Nghĩa vụ của cổ đông: Cổ đông phải thanh toán đủ giá trị cổ phiếu đã đăng ký mua trong một thời hạn nhất định.
Cơ sở pháp lý: Mệnh giá là cơ sở trong các hoạt động liên quan đến cấu trúc vốn như chia tách, gộp cổ phiếu hay trả cổ tức bằng cổ phiếu.
Tại thị trường chứng khoán Việt Nam, các quy định về mệnh giá được nêu rõ trong các văn bản pháp luật, đặc biệt là Luật Chứng khoán. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn đảm bảo tính minh bạch và ổn định cho thị trường.
Theo Điều 13, Luật Chứng khoán 2019 của Việt Nam, các quy định chính về mệnh giá như sau:
Mệnh giá cổ phiếu: Mệnh giá cổ phiếu chào bán ra công chúng là 10.000 đồng Việt Nam.
Mệnh giá trái phiếu: Mệnh giá trái phiếu chào bán ra công chúng là 100.000 đồng Việt Nam hoặc bội số của 100.000.
Mệnh giá chứng chỉ quỹ: Mệnh giá của chứng chỉ quỹ chào bán ra công chúng là 10.000 đồng Việt Nam.
Quy định thống nhất về mệnh giá này giúp tạo ra một mặt bằng chung cho việc niêm yết và giao dịch, giúp nhà đầu tư và các cơ quan quản lý dễ dàng hơn trong việc định giá, thống kê và giám sát. Mặc dù giá trị giao dịch thực tế của cổ phiếu có thể cao hơn hoặc thấp hơn nhiều lần so với mệnh giá 10.000 đồng, con số này vẫn là mốc tham chiếu pháp lý quan trọng cho mọi hoạt động của doanh nghiệp niêm yết.
Khi phân tích các thành phần cấu thành vốn của một doanh nghiệp, chúng ta thường bắt gặp một con số được ấn định theo quy định cho mỗi đơn vị chứng khoán. Con số này là yếu tố khởi điểm để xác định khái niệm về vốn cổ phần của doanh nghiệp, phản ánh phần vốn góp ban đầu mà các nhà đầu tư cam kết. Mặc dù nó có thể không phản ánh giá trị thị trường thực tế của chứng khoán, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và hạch toán trên bảng cân đối kế toán.
Trong phân tích tài chính và đầu tư, việc chỉ nhìn vào mệnh giá là một sai lầm nghiêm trọng. Để đánh giá đúng giá trị và tiềm năng của một chứng khoán, nhà đầu tư cần phải đặt par value trong mối tương quan với các thước đo giá trị khác như giá trị thị trường (market value) và giá trị sổ sách (book value). Mỗi khái niệm phản ánh một khía cạnh khác nhau của doanh nghiệp: mệnh giá là giá trị pháp lý, giá trị sổ sách là giá trị kế toán, và giá trị thị trường là giá trị được quyết định bởi cung và cầu. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là chìa khóa để tránh những cạm bẫy định giá và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Sự khác biệt giữa mệnh giá và giá trị thị trường là điểm gây nhầm lẫn nhiều nhất cho các nhà đầu tư mới. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn riêng biệt và gần như không có mối liên hệ trực tiếp trong đầu tư cổ phiếu hiện đại.
Par Value (Mệnh giá): Là một con số cố định, mang tính danh nghĩa, được thiết lập bởi công ty khi thành lập và rất hiếm khi thay đổi. Nó được ghi trong điều lệ công ty và trên tờ cổ phiếu, không phản ánh hiệu quả kinh doanh, lợi nhuận hay tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, con số này thường là 10.000 đồng cho cổ phiếu.
Market Value (Giá trị thị trường): Là giá trị thực tế mà một cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường chứng khoán tại một thời điểm nhất định. Giá trị này biến động liên tục, thậm chí từng giây, dựa trên quy luật cung cầu. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thị trường bao gồm:
Kết quả kinh doanh của công ty (doanh thu, lợi nhuận).
Triển vọng tăng trưởng của ngành và của chính công ty.
Các yếu tố kinh tế vĩ mô (lãi suất, lạm phát, chính sách chính phủ).
Tâm lý của nhà đầu tư và các tin tức liên quan.
Một cổ phiếu của công ty làm ăn thua lỗ có thể có giá thị trường thấp hơn mệnh giá (ví dụ 5.000 đồng). Ngược lại, một cổ phiếu của công ty đầu ngành, tăng trưởng tốt như FPT hay VCB có thể có giá thị trường cao gấp hàng chục, thậm chí hàng trăm lần mệnh giá. Do đó, khi quyết định mua hay bán, nhà đầu tư phải dựa vào phân tích giá trị thị trường và tiềm năng của nó, chứ không phải mệnh giá.
Giá trị sổ sách (Book Value) là một thước đo giá trị khác đến từ góc độ kế toán, phản ánh giá trị tài sản ròng của công ty. Đây là một chỉ số quan trọng hơn mệnh giá rất nhiều trong việc đánh giá sức khỏe tài chính nội tại của doanh nghiệp.
Par Value (Mệnh giá): Như đã phân tích, đây chỉ là giá trị danh nghĩa pháp lý. Tổng mệnh giá của tất cả cổ phiếu đang lưu hành tạo nên một phần trong vốn chủ sở hữu, đó là Vốn cổ phần (Common Stock).
Book Value (Giá trị sổ sách): Được tính bằng cách lấy tổng tài sản của công ty trừ đi tổng nợ phải trả. Nói cách khác, đây là số tiền mà các cổ đông sẽ nhận được nếu công ty thanh lý toàn bộ tài sản và trả hết các khoản nợ.
Công thức tính Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (Book Value Per Share - BVPS):
BVPS = (Tổng vốn chủ sở hữu - Cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành
Giá trị sổ sách cho biết giá trị tài sản hữu hình của công ty trên mỗi cổ phần. Nếu giá thị trường thấp hơn giá trị sổ sách, điều đó có thể cho thấy cổ phiếu đang bị định giá thấp, là một cơ hội mua vào tiềm năng (đặc biệt với các công ty trong ngành sản xuất, bất động sản có nhiều tài sản hữu hình). Ngược lại, với các công ty công nghệ, dịch vụ, giá thị trường thường cao hơn nhiều so với giá trị sổ sách vì giá trị của họ nằm ở tài sản vô hình (thương hiệu, bằng sáng chế, nhân sự) không được phản ánh đầy đủ trên bảng cân đối kế toán.
Để dễ hình dung, EBC đã tổng hợp các điểm khác biệt chính vào bảng dưới đây. Đây là công cụ hữu ích giúp bạn nhanh chóng tra cứu và củng cố kiến thức khi phân tích bất kỳ cổ phiếu nào.
Tiêu chí | Par Value (Mệnh giá) | Market Value (Giá trị thị trường) | Book Value (Giá trị sổ sách) |
---|---|---|---|
Bản chất | Giá trị danh nghĩa, pháp lý, quy ước | Giá giao dịch thực tế trên thị trường | Giá trị tài sản ròng theo sổ sách kế toán |
Độ biến động | Cố định, gần như không thay đổi | Biến động liên tục từng giây | Thay đổi theo quý/năm, sau mỗi kỳ báo cáo tài chính |
Nguồn gốc | Do công ty ấn định khi thành lập | Do quy luật cung - cầu của thị trường quyết định | Được tính toán từ Bảng cân đối kế toán |
Ý nghĩa với nhà đầu tư | Gần như không có ý nghĩa trong việc ra quyết định mua/bán cổ phiếu | Yếu tố quan trọng nhất để xác định lãi/lỗ trong giao dịch | Một chỉ số tham khảo để đánh giá cổ phiếu đắt hay rẻ so với giá trị nội tại |
Ứng dụng chính | Kế toán (ghi nhận vốn cổ phần), pháp lý (xác định vốn điều lệ) | Giao dịch, đầu tư, tính toán vốn hóa thị trường | Phân tích cơ bản, định giá doanh nghiệp, đặc biệt theo trường phái giá trị |
Mặc dù đều là chứng khoán, vai trò và tầm quan trọng của mệnh giá đối với cổ phiếu và trái phiếu lại hoàn toàn khác biệt. Đối với nhà đầu tư cổ phiếu, mệnh giá gần như chỉ là một khái niệm lịch sử và kế toán. Tuy nhiên, đối với nhà đầu tư trái phiếu, mệnh giá là yếu tố cốt lõi, là nền tảng của mọi tính toán về dòng tiền và lợi nhuận.
Hiểu được sự khác biệt này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp cho từng loại tài sản, tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro hiệu quả. Nắm vững vai trò của mệnh giá giúp bạn tự tin hơn khi tham gia thị trường và cân nhắc các cơ hội, chẳng hạn như giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC, với một nền tảng kiến thức vững chắc.
Trong đầu tư cổ phiếu hiện đại, đặc biệt là cổ phiếu phổ thông, mệnh giá có rất ít hoặc không có ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua bán của nhà đầu tư. Lý do là giá trị của một cổ phiếu được quyết định bởi khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai của công ty và sự kỳ vọng của thị trường, chứ không phải con số danh nghĩa được in trên đó.
Tuy nhiên, mệnh giá vẫn có một số ảnh hưởng gián tiếp và mang tính kỹ thuật:
Cổ tức bằng cổ phiếu và chia tách cổ phiếu: Các hoạt động này thường được thực hiện dựa trên mệnh giá. Ví dụ, công ty có thể thông báo trả cổ tức 10% bằng cổ phiếu, nghĩa là với mỗi 100 cổ phiếu mệnh giá 10.000 đồng đang nắm giữ, nhà đầu tư sẽ nhận thêm 10 cổ phiếu mới cũng có mệnh giá 10.000 đồng.
Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock): Đối với cổ phiếu ưu đãi, mệnh giá lại quan trọng hơn. Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi thường được tính bằng một tỷ lệ phần trăm cố định của mệnh giá. Ví dụ, một cổ phiếu ưu đãi mệnh giá 100.000 đồng với cổ tức 8%/năm sẽ trả cho nhà đầu tư 8.000 đồng mỗi năm.
Giá trị pháp lý tối thiểu: Mệnh giá là giá trị pháp lý tối thiểu của một cổ phiếu. Công ty không được phép phát hành cổ phiếu mới với giá thấp hơn mệnh giá.
Tóm lại, khi bạn phân tích một cổ phiếu phổ thông để đầu tư, hãy tập trung vào các chỉ số như P/E, P/B, EPS, tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền, thay vì để tâm đến con số mệnh giá 10.000 đồng.
Trái ngược hoàn toàn với cổ phiếu, mệnh giá là khái niệm trung tâm và cực kỳ quan trọng đối với trái phiếu. Nó là nền tảng cho gần như mọi tính toán liên quan đến loại chứng khoán nợ này.
Xác định vốn gốc (Principal): Mệnh giá của trái phiếu chính là số tiền gốc mà nhà đầu tư (trái chủ) cho tổ chức phát hành vay. Khi trái phiếu đáo hạn, tổ chức phát hành phải hoàn trả lại đầy đủ số tiền bằng với mệnh giá cho trái chủ.
Cơ sở tính lãi (Coupon Payment): Lãi suất của trái phiếu (lãi suất coupon) được công bố dưới dạng một tỷ lệ phần trăm hàng năm. Số tiền lãi thực tế mà trái chủ nhận được định kỳ (thường là 6 tháng hoặc 1 năm một lần) được tính bằng cách lấy lãi suất coupon nhân với mệnh giá.
Ví dụ: Bạn mua một trái phiếu có mệnh giá 1.000.000 đồng, lãi suất coupon 7%/năm, trả lãi 6 tháng/lần.
Tiền lãi mỗi năm = 7% * 1.000.000 = 70.000 đồng.
Tiền lãi mỗi kỳ 6 tháng = 70.000 / 2 = 35.000 đồng.
Định giá trái phiếu: Giá thị trường của trái phiếu có thể giao dịch cao hơn (premium), thấp hơn (discount) hoặc bằng với mệnh giá (at par). Sự chênh lệch này phụ thuộc vào mối quan hệ giữa lãi suất coupon của trái phiếu và lãi suất thịnh hành trên thị trường. Tuy nhiên, dù giá thị trường biến động thế nào, mệnh giá vẫn là con số cố định mà nhà đầu tư sẽ nhận lại khi đáo hạn.
Do đó, bất kỳ ai đầu tư vào trái phiếu đều phải nắm rõ mệnh giá, lãi suất coupon và ngày đáo hạn, vì đây là ba yếu tố quyết định dòng tiền và lợi suất đầu tư của họ.
Sự chênh lệch giữa giá trị ban đầu được ấn định cho mỗi đơn vị chứng khoán và giá mà nhà đầu tư thực sự trả khi mua lần đầu sẽ hình thành khoản thặng dư vốn phát sinh từ cổ phiếu. Khoản thặng dư này cho thấy số tiền vượt quá mức giá cơ sở đó. Khái niệm này được áp dụng phổ biến nhất cho các loại cổ phiếu phổ biến khi chúng được phát hành, và cũng là một thành phần thiết yếu khi tìm hiểu định nghĩa cơ bản về trái phiếu, nơi nó thường đại diện cho giá trị hoàn trả gốc khi đáo hạn.
Đối với các chuyên gia tài chính, kế toán viên và sinh viên chuyên ngành, hiểu rõ cách hạch toán Par Value trên bảng cân đối kế toán là một kỹ năng nghiệp vụ cơ bản. Mệnh giá không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn là cơ sở để ghi nhận vốn chủ sở hữu một cách chính xác, tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
Việc tách bạch giữa giá trị danh nghĩa (mệnh giá) và phần vốn góp vượt trên mệnh giá (thặng dư vốn) giúp phản ánh trung thực nguồn gốc hình thành vốn của doanh nghiệp và cung cấp thông tin minh bạch cho các bên liên quan. Phần này sẽ đi sâu vào các bút toán liên quan và minh họa bằng ví dụ cụ thể, giúp bạn nắm vững nghiệp vụ quan trọng này.
Khi một công ty phát hành cổ phiếu để huy động vốn, phần giá trị tương ứng với mệnh giá sẽ được ghi nhận vào tài khoản Vốn cổ phần (Common Stock hoặc Capital Stock). Tài khoản này nằm trong phần Vốn chủ sở hữu (Shareholders' Equity) trên Bảng cân đối kế toán. Giá trị của tài khoản này được tính đơn giản bằng cách lấy tổng số cổ phiếu đang lưu hành nhân với mệnh giá của mỗi cổ phiếu.
Công thức: Vốn cổ phần = Số lượng cổ phiếu đang lưu hành x Mệnh giá mỗi cổ phiếu
Ví dụ, Công ty A có 10 triệu cổ phiếu đang lưu hành với mệnh giá 10.000 đồng/cổ phiếu. Trên Bảng cân đối kế toán của Công ty A, tài khoản Vốn cổ phần sẽ có giá trị là: 10.000.000 cổ phiếu x 10.000 đồng/cổ phiếu = 100.000.000.000 đồng (100 tỷ đồng).
Tài khoản này thể hiện số vốn cam kết tối thiểu của các cổ đông và là một con số tương đối ổn định, chỉ thay đổi khi công ty phát hành thêm cổ phiếu mới hoặc mua lại cổ phiếu quỹ.
Trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt là trong các đợt phát hành sau lần đầu (Secondary Offerings) hoặc IPO của các công ty đã có uy tín, giá phát hành cổ phiếu ra công chúng sẽ cao hơn đáng kể so với mệnh giá. Phần chênh lệch giữa giá phát hành và mệnh giá được gọi là Thặng dư vốn cổ phần (Additional Paid-in Capital - APIC), hay Vốn góp của chủ sở hữu.
Theo Accounting Insights, khi công ty phát hành cổ phiếu mới, giao dịch được ghi nhận thành hai phần: giá trị mệnh giá của cổ phiếu được ghi có vào tài khoản vốn cổ phần, và số tiền nhận được vượt trên mệnh giá được ghi có vào tài khoản thặng dư vốn cổ phần. Việc tách bạch này đảm bảo sự rõ ràng trong báo cáo tài chính và duy trì sự phân biệt giữa giá trị danh nghĩa của cổ phiếu và khoản đầu tư bổ sung của các cổ đông.
Công thức: Thặng dư vốn cổ phần = (Giá phát hành - Mệnh giá) x Số lượng cổ phiếu phát hành
Tài khoản APIC cũng nằm trong phần Vốn chủ sở hữu và thể hiện số tiền mà nhà đầu tư sẵn sàng trả thêm cho mỗi cổ phiếu, vượt trên giá trị pháp lý tối thiểu. Điều này phản ánh niềm tin của thị trường vào giá trị và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét ví dụ sau:
Công ty Cổ phần XYZ thực hiện đợt phát hành lần đầu ra công chúng (IPO) 2 triệu cổ phiếu. Mệnh giá mỗi cổ phiếu là 10.000 đồng. Giá phát hành thành công trên thị trường là 35.000 đồng/cổ phiếu.
Tính toán các giá trị:
1. Tổng số tiền huy động được: 2.000.000 cổ phiếu x 35.000 đồng/cổ phiếu = 70.000.000.000 đồng.
2. Giá trị ghi nhận vào Vốn cổ phần (theo mệnh giá): 2.000.000 cổ phiếu x 10.000 đồng/cổ phiếu = 20.000.000.000 đồng.
3. Giá trị ghi nhận vào Thặng dư vốn cổ phần (APIC): (35.000 đồng - 10.000 đồng) x 2.000.000 cổ phiếu = 50.000.000.000 đồng.
Hoặc tính bằng cách: Tổng tiền huy động - Vốn cổ phần = 70 tỷ - 20 tỷ = 50 tỷ đồng.
Bút toán kế toán (đơn giản hóa):
Nợ TK Tiền và các khoản tương đương tiền: 70 tỷ đồng.
Có TK Vốn cổ phần: 20 tỷ đồng.
Có TK Thặng dư vốn cổ phần: 50 tỷ đồng.
Qua ví dụ này, bạn có thể thấy rõ vai trò của mệnh giá trong việc phân bổ số tiền huy động được vào các tài khoản vốn chủ sở hữu một cách hợp lý và đúng theo chuẩn mực kế toán.
Qua bài phân tích chi tiết của EBC, hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về câu hỏi Par value là gì. Mệnh giá, dù là một khái niệm cơ bản, nhưng lại mang những ý nghĩa khác nhau và có tầm quan trọng riêng biệt đối với từng loại tài sản và từng góc nhìn, từ pháp lý, kế toán đến đầu tư.
Đối với nhà đầu tư cổ phiếu, thông điệp quan trọng nhất là không để con số mệnh giá danh nghĩa làm lu mờ đi giá trị thực và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Thay vào đó, hãy tập trung vào phân tích các yếu tố cơ bản và diễn biến thị trường. Ngược lại, đối với nhà đầu tư trái phiếu, mệnh giá là锚 điểm không thể bỏ qua, là cơ sở để xác định mọi dòng tiền trong tương lai.
Dù con số được ấn định ban đầu này không thể hiện toàn bộ giá trị của một công ty trên thị trường, nó vẫn có ý nghĩa trong nhiều khía cạnh kế toán và tài chính. Để đánh giá sâu hơn về tình hình tài chính và tài sản ròng của một doanh nghiệp, các nhà phân tích thường xem xét cách xác định giá trị sổ sách của một công ty. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa con số này và các chỉ số tài chính khác là rất quan trọng để đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn và có cái nhìn toàn diện về cấu trúc vốn.
Việc nắm vững những kiến thức nền tảng này không chỉ giúp bạn tránh được những hiểu lầm phổ biến mà còn xây dựng một nền móng vững chắc cho các quyết định đầu tư phức tạp hơn. Kiến thức là sức mạnh, và EBC luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thị trường tài chính. Hãy bắt đầu áp dụng những gì đã học để phân tích và giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC ngay hôm nay.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.