IPO là viết tắt của từ gì?
简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

IPO là viết tắt của từ gì?

Tác giả: Charon N.

Đăng vào: 2025-12-22

Việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) của một công ty thường là thời điểm đầu tiên thị trường quyết định giá trị thực sự của doanh nghiệp đó. IPO là khi một công ty tư nhân chào bán cổ phiếu của mình cho công chúng lần đầu tiên, biến một doanh nghiệp tư nhân thành một công ty niêm yết công khai.


Đối với các nhà giao dịch và nhà đầu tư, IPO rất quan trọng vì chúng giới thiệu những cổ phiếu hoàn toàn mới ra thị trường. Chúng thường thu hút sự chú ý lớn, cung cấp dữ liệu lịch sử hạn chế và có biến động giá lớn hơn so với các công ty đã thành lập.


Định nghĩa


IPO là quá trình một công ty tư nhân thực hiện niêm yết công khai bằng cách bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư lần đầu tiên trên sàn giao dịch chứng khoán. 

What Does An IPO Stands For? Một công ty thường xem xét việc niêm yết cổ phiếu khi đạt đến giai đoạn hoạt động kinh doanh đủ ổn định để đáp ứng các yêu cầu pháp lý và hoạt động dưới sự giám sát của công chúng. Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về chứng khoán và chấp nhận trách nhiệm đi kèm với việc có cổ đông công chúng.


Trong nhiều trường hợp, giai đoạn này đạt được khi một công ty đạt được mức định giá tư nhân khoảng 1 tỷ đô la, thường được gọi là trạng thái kỳ lân. Tuy nhiên, đạt được mức định giá này không phải là điều kiện bắt buộc.


Các công ty có định giá thấp hơn nhưng nền tảng vững chắc, tiềm năng tăng trưởng rõ ràng và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn niêm yết cũng có thể theo đuổi IPO, tùy thuộc vào điều kiện thị trường và nhu cầu của nhà đầu tư.


Sau đợt IPO, cổ phiếu của công ty được giao dịch tự do và công ty phải tuân thủ các quy định về báo cáo và công khai thông tin.


Quy trình IPO hoạt động như thế nào?


Quá trình này bắt đầu khi công ty làm việc với các tổ chức tài chính, thường là các ngân hàng đầu tư, để chuẩn bị các tài liệu chính thức. Những tài liệu này giải thích hoạt động kinh doanh, kết quả tài chính và rủi ro của công ty, giúp các nhà đầu tư tiềm năng đưa ra quyết định sáng suốt. Dựa trên nhu cầu của nhà đầu tư, giá cổ phiếu ban đầu sẽ được ấn định.


Cổ phiếu sau đó được chào bán cho các nhà đầu tư trước ngày giao dịch đầu tiên. Khi công ty được niêm yết trên sàn chứng khoán tập trung, hoạt động giao dịch thông thường bắt đầu và thị trường sẽ quyết định giá từ thời điểm đó trở đi. 


Ai có thể mua cổ phiếu trong đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)?


Không phải ai cũng có thể mua cổ phiếu với giá IPO. Khả năng tiếp cận phụ thuộc vào vị trí địa lý, nhà môi giới và nhu cầu thị trường.

Các nhà đầu tư tổ chức, chẳng hạn như quỹ hưu trí và các nhà quản lý tài sản, thường được ưu tiên tiếp cận.

Các nhà đầu tư cá nhân có thể mua cổ phiếu IPO thông qua một số nhà môi giới nhất định cung cấp dịch vụ tham gia IPO.

Một số nhà đầu tư chỉ có thể mua cổ phiếu sau khi niêm yết, tức là sau khi giao dịch bắt đầu trên sàn giao dịch.

Do nhu cầu thường cao hơn nguồn cung, nhiều nhà đầu tư nhận được ít cổ phiếu hơn số lượng yêu cầu hoặc thậm chí không nhận được cổ phiếu nào.


Tại sao một số công ty lại tiến hành IPO?

Why Do Companies Launch IPO? -EBC

Các công ty tiến hành IPO chủ yếu để gọi vốn đầu tư cho sự phát triển. Số tiền này có thể được sử dụng để mở rộng hoạt động, đầu tư vào sản phẩm mới hoặc giảm nợ. 


Việc niêm yết cổ phiếu cũng có thể làm tăng tính nhận diện và uy tín của công ty. Nó tạo điều kiện cho các nhà đầu tư ban đầu bán cổ phần của họ theo thời gian và cho phép công ty sử dụng cổ phần như một phần của nguồn tài chính trong tương lai.


Tác động của IPO đến các nhà giao dịch và nhà đầu tư


Đối với các nhà giao dịch, các đợt IPO thường mang lại biến động giá mạnh, đặc biệt là trong những ngày hoặc tuần đầu tiên sau khi niêm yết. Điều này tạo ra cơ hội, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao hơn, vì giá có thể biến động mạnh và khó dự đoán hơn so với các cổ phiếu đã niêm yết lâu năm.


Đối với các nhà đầu tư, IPO mang lại cơ hội tiếp cận sớm với các công ty chuẩn bị niêm yết trên thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, việc định giá các công ty này trở nên khó khăn hơn do lịch sử giao dịch còn hạn chế, điều đó có nghĩa là cần hết sức thận trọng khi đánh giá tiềm năng dài hạn và giá trị hợp lý.


Ví dụ nhanh


Một công ty chào bán cổ phiếu ra công chúng với giá 10 đô la mỗi cổ phiếu trong đợt IPO. Vào ngày giao dịch đầu tiên, nhu cầu mạnh mẽ đã đẩy giá lên 12 đô la.


Sau này, nếu sự quan tâm giảm dần, giá có thể giảm xuống dưới 10 đô la. Điều này cho thấy giá IPO biến động dựa trên nhu cầu, chứ không phải lời hứa.


Những sai lầm thường gặp của nhà đầu tư khi giao dịch IPO


  • Giả sử giá IPO luôn tăng : Nhiều cổ phiếu mới niêm yết sẽ giảm xuống dưới giá IPO sau khi sự hào hứng ban đầu lắng xuống.

  • Đầu tư dựa trên sự thổi phồng : Đầu tư mà không hiểu mô hình kinh doanh hoặc rủi ro của công ty thường dẫn đến những quyết định sai lầm.

  • Đầu tư quá nhiều quá sớm : Đổ quá nhiều vốn vào một cổ phiếu mới niêm yết sẽ làm tăng rủi ro biến động.

  • Kỳ vọng lợi nhuận nhanh chóng : Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) không đảm bảo lợi nhuận ngắn hạn và thường cần thời gian để ổn định.

  • Bỏ qua việc kiểm soát rủi ro : Đầu tư IPO thành công đòi hỏi sự kiên nhẫn, nghiên cứu và kỷ luật trong việc tính toán khối lượng lệnh hợp lý. 


Các thuật ngữ liên quan


  • Tâm lý thị trường : Tâm trạng chung của các nhà đầu tư, yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhu cầu và biến động giá trong và sau đợt IPO.

  • Giá trị rủi ro (VaR) : Một thước đo rủi ro ước tính các khoản lỗ tiềm năng, thường được sử dụng để đánh giá rủi ro giảm giá của các cổ phiếu IPO có tính biến động cao.

  • Định giá theo giá thị trường hiện tại (Market to Market - MtM) : Phương pháp định giá cổ phiếu IPO dựa trên giá thị trường hiện hành sau khi giao dịch bắt đầu.

  • Giao dịch chênh lệch lãi suất (Carry trade) : Một chiến lược dựa trên sự khác biệt về lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn toàn cầu chảy vào hoặc ra khỏi thị trường IPO.

  • Biến động giá : Mức độ biến động giá của một cổ phiếu, thường cao hơn đối với các đợt phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO) do lịch sử giao dịch hạn chế và sự quan tâm mạnh mẽ của nhà đầu tư.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. IPO là viết tắt của từ gì?

IPO là viết tắt của Initial Public Offering (Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng). Đây là quá trình một công ty tư nhân bán cổ phiếu của mình cho công chúng lần đầu tiên và trở thành một công ty niêm yết công khai.


2. Bất cứ ai cũng có thể mua cổ phiếu IPO không?

Một số cổ phiếu IPO được phân bổ cho các nhà đầu tư được chọn trước khi giao dịch bắt đầu. Sau khi công ty được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, bất kỳ nhà đầu tư nào cũng có thể mua hoặc bán cổ phiếu trên thị trường mở.


3. Tại sao các đợt IPO thường biến động mạnh?

Các đợt IPO thường không có lịch sử giao dịch lâu dài và thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ các nhà đầu tư. Sự kết hợp này có thể dẫn đến những biến động giá mạnh khi người mua và người bán phản ứng với thông tin và kỳ vọng mới. 


4. Liệu cổ phiếu IPO luôn tăng giá sau khi niêm yết?

Không. Trong khi một số đợt IPO tăng giá do nhu cầu mạnh, những đợt khác lại giảm xuống dưới giá chào bán nếu sự quan tâm giảm sút. Giá IPO được quyết định bởi nhu cầu thị trường, chứ không phải là sự đảm bảo.


5. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) có phù hợp với người mới bắt đầu không?

Việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) có thể là một thách thức đối với người mới bắt đầu do biến động giá và dữ liệu công khai hạn chế. Các nhà đầu tư mới nên bắt đầu với số vốn nhỏ và tập trung vào việc hiểu cách thức hoạt động của một đợt IPO trước khi đầu tư số vốn lớn.


Tóm tắt


Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) là quá trình một công ty tư nhân niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán bằng cách bán cổ phần cho các nhà đầu tư lần đầu tiên. Điều này tạo ra những cơ hội mới nhưng cũng làm tăng tính bất ổn. Hiểu rõ cách thức hoạt động của IPO giúp các nhà giao dịch và nhà đầu tư tiếp cận chúng với những kỳ vọng thực tế.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không được xem là (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc bất kỳ lời khuyên nào khác mà bạn nên dựa vào. Không có ý kiến nào được đưa ra trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.