Chứng quyền có bảo đảm (Covered Warrant - CW) là gì?

2025-08-20
Bản tóm tắt:

Chứng quyền có bảo đảm (Covered Warrant - CW) là gì mà lại được xem như một công cụ đầu tư linh hoạt, một sản phẩm tài chính ưu việt trên thị trường chứng khoán hiện đại?

Đây là một loại chứng khoán phái sinh do công ty chứng khoán phát hành, cho phép người sở hữu quyền mua hoặc quyền bán một tài sản cơ sở với mức giá xác định trước tại một thời điểm trong tương lai. EBC nhận thấy rằng việc trang bị kiến thức sâu sắc về sản phẩm này chính là giải pháp giúp nhà đầu tư mở ra những cơ hội gia tăng lợi nhuận tiềm năng với số vốn tối ưu.

 

Việc hiểu đúng bản chất của quyền chọn này không chỉ giúp nhà đầu tư tận dụng triệt để sức mạnh của đòn bẩy tài chính mà còn là chìa khóa để quản trị rủi ro một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp một lăng kính toàn diện về chứng quyền, từ định nghĩa, cơ chế hoạt động đến các chiến lược giao dịch thực tiễn, giúp bạn tự tin chinh phục công cụ đầu tư đầy tiềm năng này. Hãy cùng EBC khám phá về đòn bẩy tài chính và tài sản cơ sở.

 

Chứng Quyền Có Bảo Đảm (Covered Warrant - CW) là gì?

 

Chứng quyền có bảo đảm, thường được biết đến với tên gọi Covered Warrant hay viết tắt là CW, là một sản phẩm tài chính tinh vi và là một trong những công cụ đầu tư không thể thiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

 

Về bản chất, CW là một loại chứng khoán thuộc nhóm chứng khoán phái sinh, được phát hành bởi một bên thứ ba là công ty chứng khoán (tổ chức phát hành), không phải là công ty sở hữu cổ phiếu cơ sở. Điều này tạo nên đặc điểm độc nhất của CW: nó không gây ra hiệu ứng pha loãng cổ phiếu, một khác biệt cơ bản so với warrant thông thường (naked warrant) do chính doanh nghiệp phát hành.

 

Sản phẩm này cho phép người nắm giữ nó có được quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, để mua (đối với chứng quyền mua) hoặc bán (đối với chứng quyền bán) một số lượng tài sản cơ sở nhất định tại một mức giá đã được xác định trước (giá thực hiện) vào hoặc trước một ngày cụ thể trong tương lai (ngày đáo hạn).

 

Tại thị trường Việt Nam, sản phẩm CW chủ yếu là chứng quyền mua kiểu châu Âu, nghĩa là nhà đầu tư chỉ có thể thực hiện quyền vào đúng ngày đáo hạn. CW được niêm yết và giao dịch tập trung trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) giống như một cổ phiếu thông thường, với mã giao dịch riêng, có bảng giá và biểu đồ biến động giá minh bạch.

 

Điều này mang lại tính thanh khoản cao cho sản phẩm, cho phép nhà đầu tư dễ dàng mua đi bán lại trước ngày đáo hạn để hiện thực hóa lợi nhuận hoặc cắt lỗ. Khác biệt lớn nhất giữa việc sở hữu CW và sở hữu cổ phiếu (stock) là người nắm giữ CW không có các quyền của cổ đông như quyền biểu quyết hay nhận cổ tức.

 

Thay vào đó, họ sở hữu quyền được hưởng lợi từ sự biến động giá của cổ phiếu cơ sở. Đây là một công cụ đầu tư được thiết kế để khuếch đại lợi nhuận tiềm năng thông qua cơ chế đòn bẩy tài chính (financial leverage) mà không cần đến các khoản vay ký quỹ (margin).

 

Với một số vốn nhỏ hơn đáng kể so với việc mua cổ phiếu trực tiếp, nhà đầu tư có thể tham gia vào sự tăng trưởng giá của các cổ phiếu blue-chip hàng đầu thị trường, thường là trong rổ chỉ số VN30. Do đó, CW được xếp vào nhóm các sản phẩm tài chính có cấu trúc, một dạng quyền chọn (options) được chuẩn hóa để phù hợp với nhà đầu tư cá nhân.

 Covered Warrant là gì?

Cơ Chế Hoạt Động Và Các Yếu Tố Cốt Lõi Ảnh Hưởng Đến Giá CW

 

Để khai thác hiệu quả tiềm năng của chứng quyền có bảo đảm, nhà đầu tư cần nắm vững cơ chế vận hành của nó, vốn xoay quanh các thuật ngữ và yếu tố chuyên biệt. Việc hiểu sâu các khái niệm này là nền tảng để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

 

Các Thuật Ngữ Nền Tảng Của Một Chứng Quyền

 

Mỗi mã chứng quyền khi phát hành đều đi kèm với một bộ thông số cố định, định hình nên đặc tính và tiềm năng của nó. EBC đã tổng hợp các thuật ngữ cốt lõi trong bảng dưới đây để nhà đầu tư tiện tra cứu và tham khảo.

 

Thuật Ngữ Tên Tiếng Anh Giải Thích Chi Tiết Ví Dụ Minh Họa
Tài sản cơ sở Underlying Asset Là loại chứng khoán (thường là cổ phiếu đơn lẻ) mà CW dựa vào đó để xác định giá trị. Tại Việt Nam, tài sản cơ sở phải thuộc rổ VN30 hoặc các chỉ số uy tín khác. Cổ phiếu Hòa Phát (HPG), FPT (FPT), Thế Giới Di Động (MWG).
Tổ chức phát hành Issuer Là công ty chứng khoán được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép phát hành CW. Tổ chức phát hành có nghĩa vụ tạo lập thị trường và thanh toán cho nhà đầu tư khi đáo hạn. Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI, VNDIRECT, HSC, KIS Việt Nam.
Mã chứng quyền Warrant Code Là mã giao dịch gồm 8 ký tự được niêm yết trên sàn. Cấu trúc thường là C[Mã CK cơ sở][Mã CTCK][Số thứ tự]. Mã CHPG2401 là chứng quyền mua cổ phiếu HPG, do một CTCK phát hành, đợt 01, đáo hạn năm 2024.
Giá thực hiện Strike Price Là mức giá mua/bán tài sản cơ sở đã được xác định trước mà người nắm giữ CW có quyền thực hiện vào ngày đáo hạn. Đây là một hằng số trong suốt vòng đời của CW. CW mua HPG có giá thực hiện là 30.000 đồng/cổ phiếu.
Ngày đáo hạn Expiration Date Là ngày cuối cùng CW có hiệu lực. Vào ngày này, quyền của người nắm giữ sẽ được thực hiện (nếu có lãi) hoặc tự động hết hiệu lực (nếu lỗ hoặc hòa vốn). Một CW phát hành ngày 01/08/2025 có thời hạn 6 tháng sẽ đáo hạn vào ngày 01/02/2026.
Tỷ lệ chuyển đổi Conversion Ratio Cho biết cần bao nhiêu chứng quyền để có quyền mua/bán một đơn vị tài sản cơ sở. Ví dụ, tỷ lệ 2:1 nghĩa là cần 2 CW để có quyền trên 1 cổ phiếu. CW mua FPT có tỷ lệ chuyển đổi 2:1.
Thời hạn còn lại Time to Maturity Là khoảng thời gian tính từ thời điểm hiện tại cho đến ngày đáo hạn của CW. Giá trị này giảm dần mỗi ngày. Tại ngày 15/08/2025, một CW đáo hạn ngày 15/11/2025 có thời hạn còn lại là 92 ngày.
Giá thanh toán Settlement Price Là mức giá của tài sản cơ sở dùng để tính toán khoản lãi/lỗ cho nhà đầu tư vào ngày đáo hạn. Theo quy định tại Việt Nam, đây là giá trị trung bình của giá đóng cửa của tài sản cơ sở trong 5 phiên giao dịch cuối cùng trước ngày đáo hạn.

 

Cấu Trúc Giá Của Chứng Quyền: Giá Trị Nội Tại và Giá Trị Thời Gian

 

Giá của một chứng quyền trên thị trường (giá thị trường) được cấu thành từ hai yếu tố chính: giá trị nội tại và giá trị thời gian.

 

Công thức tính toán

 

Giá CW = Giá trị nội tại + Giá trị thời gian

 

Giá trị nội tại (Intrinsic Value): Đây là giá trị thực của chứng quyền nếu nó được thực hiện ngay lập tức. Giá trị này chỉ có thể lớn hơn hoặc bằng 0, không bao giờ là số âm.

 

  • Đối với chứng quyền mua (Call CW): Giá trị nội tại = (Giá tài sản cơ sở - Giá thực hiện) / Tỷ lệ chuyển đổi. Giá trị này chỉ tồn tại khi giá tài sản cơ sở cao hơn giá thực hiện (trạng thái lãi - In-the-money).

 

  • Đối với chứng quyền bán (Put CW): Giá trị nội tại = (Giá thực hiện - Giá tài sản cơ sở) / Tỷ lệ chuyển đổi. Giá trị này chỉ tồn tại khi giá tài sản cơ sở thấp hơn giá thực hiện.

 

Giá trị thời gian (Time Value): Đây là phần chênh lệch giữa giá thị trường của CW và giá trị nội tại của nó. Nó đại diện cho sự kỳ vọng của nhà đầu tư rằng giá trị nội tại của CW sẽ tăng lên từ nay cho đến ngày đáo hạn. Giá trị thời gian chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như:

 

  • Thời gian còn lại đến ngày đáo hạn: Càng xa ngày đáo hạn, giá trị thời gian càng lớn và ngược lại. Sự sụt giảm giá trị này được gọi là hao mòn thời gian Theta (Θ).

 

  • Độ biến động của tài sản cơ sở: Tài sản cơ sở càng biến động mạnh, khả năng CW trở thành có lãi càng cao, do đó giá trị thời gian cũng càng lớn.

 

  • Lãi suất phi rủi ro: Lãi suất cao hơn thường làm tăng giá trị của chứng quyền mua.

 

Các Chỉ Số Hy Lạp (The Greeks)

 

Để đo lường độ nhạy của giá chứng quyền với các yếu tố khác nhau trên thị trường, các nhà phân tích tài chính sử dụng một bộ chỉ số được gọi là "Các chỉ số Hy Lạp". Việc hiểu các chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro và tiềm năng lợi nhuận một cách khoa học hơn.

 

  • Delta (Δ): Đây là chỉ số quan trọng nhất, đo lường mức độ thay đổi của giá CW khi giá tài sản cơ sở thay đổi 1 đơn vị. Delta của chứng quyền mua có giá trị từ 0 đến 1. Ví dụ, Delta là 0.5 có nghĩa là nếu giá cổ phiếu cơ sở tăng 1.000 đồng, giá chứng quyền sẽ tăng khoảng 500 đồng.

 

  • Theta (Θ): Đo lường mức độ giảm giá của CW mỗi ngày trôi qua, hay còn gọi là sự hao mòn giá trị theo thời gian. Theta luôn là một giá trị âm, cho thấy CW là một tài sản có thời hạn hữu hạn và giá trị của nó sẽ giảm về 0 vào ngày đáo hạn nếu các yếu tố khác không đổi.

 

  • Vega (ν): Đo lường độ nhạy của giá CW với sự thay đổi 1% trong độ biến động hàm ý của tài sản cơ sở. Biến động càng cao, giá trị của cả chứng quyền mua và bán đều tăng lên, do đó Vega là một giá trị dương.

 

  • Gamma (Γ): Đo lường tốc độ thay đổi của Delta khi giá tài sản cơ sở thay đổi. Gamma cao cho thấy Delta sẽ thay đổi nhanh chóng, làm cho giá CW biến động mạnh hơn.

 

Việc hiểu và áp dụng các yếu tố này không chỉ là lý thuyết suông mà còn là nền tảng cho việc xây dựng các chiến lược giao dịch chứng quyền khi thị trường biến động mạnh và giúp so sánh đòn bẩy giữa chứng quyền và margin cổ phiếu một cách chính xác hơn.

 Chứng quyền có bảo đảm là gì?

Tại Sao Chứng Quyền Có Bảo Đảm Lại Hấp Dẫn? Lợi Ích Và Rủi Ro Cần Quản Trị

 

Sức hấp dẫn của chứng quyền có bảo đảm đến từ sự kết hợp độc đáo giữa tiềm năng lợi nhuận cao và rủi ro được giới hạn.

 

Đây là một công cụ đầu tư cho phép nhà đầu tư tham gia vào thị trường với một góc nhìn chiến lược khác biệt so với việc đầu tư cổ phiếu truyền thống. Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích luôn là những rủi ro cần được nhận diện và quản trị một cách khoa học. EBC sẽ phân tích sâu cả hai khía cạnh này để nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện nhất.

 

Những Lợi Ích Vàng Khi Đầu Tư CW

 

Chứng quyền mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt phù hợp với các nhà đầu tư mong muốn tối ưu hóa việc sử dụng vốn và khuếch đại lợi nhuận.

 

1. Đòn Bẩy Tài Chính Cao, Không Cần Ký Quỹ

 

Đây là lợi ích cốt lõi và hấp dẫn nhất của CW. Với một số vốn nhỏ, nhà đầu tư có thể đạt được tỷ suất lợi nhuận tương đương hoặc thậm chí cao hơn nhiều so với việc đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu cơ sở. Đòn bẩy cao này không đến từ việc vay nợ (margin), do đó nhà đầu tư không phải chịu áp lực trả lãi vay hay nguy cơ bị bán giải chấp (margin call). Tỷ suất sinh lời có thể rất cao, trong một số trường hợp, giá CW có thể biến động mạnh trong một ngày.

 

Ví dụ: Giả sử cổ phiếu FPT có giá 120.000 đồng và chứng quyền mua CFPT2401 có giá 12.000 đồng, tỷ lệ chuyển đổi 10:1 và Delta là 0.5. Nếu giá FPT tăng 5% lên 126.000 đồng (tăng 6.000 đồng), giá CW dự kiến sẽ tăng khoảng (6.000 đồng / 10) * 0.5 = 300 đồng. Tuy nhiên, do các yếu tố khác, giá CW có thể tăng lên 14.400 đồng, tức tăng 20%. Mức tăng 20% của CW so với 5% của cổ phiếu cơ sở cho thấy sức mạnh của đòn bẩy.

 

2. Rủi Ro Được Giới Hạn (Khoản Lỗ Tối Đa Đã Biết Trước)

 

Khi mua một CW, khoản lỗ tối đa mà nhà đầu tư phải đối mặt chính là toàn bộ số tiền đã bỏ ra để mua chứng quyền đó. Ngay cả khi giá cổ phiếu cơ sở diễn biến hoàn toàn trái ngược với dự đoán, nhà đầu tư cũng không thể mất nhiều hơn số vốn ban đầu. Đặc điểm này hoàn toàn trái ngược với các công cụ phái sinh khác như hợp đồng tương lai, nơi khoản lỗ có thể là không giới hạn.

 

3. Vốn Đầu Tư Ban Đầu Thấp

 

Giá của một CW thường chỉ bằng một phần nhỏ so với giá của cổ phiếu cơ sở, giúp các nhà đầu tư cá nhân có số vốn hạn chế vẫn có thể tiếp cận và đầu tư vào các cổ phiếu blue-chip đắt giá. Điều này mở ra cơ hội đầu tư cho một tệp khách hàng rộng lớn hơn.

 

4. Thanh Khoản Cao và Minh Bạch

 

CW được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán tập trung (HOSE), với các thông tin về giá, khối lượng giao dịch được cập nhật liên tục và công khai. Hơn nữa, tổ chức phát hành có nghĩa vụ phải thực hiện vai trò của nhà tạo lập thị trường (Market Maker), đảm bảo luôn có lệnh chào mua và chào bán CW trên bảng giá, giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán khi cần.

 

5. Cơ Hội Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài

 

Đối với những cổ phiếu đã hết "room" sở hữu cho nhà đầu tư nước ngoài, CW là một kênh đầu tư thay thế hiệu quả. Thay vì sở hữu cổ phiếu trực tiếp, họ có thể mua CW để hưởng lợi từ sự tăng trưởng giá của cổ phiếu đó, vì việc thanh toán khi đáo hạn được thực hiện hoàn toàn bằng tiền mặt.

 

Những Rủi Ro Cần Nhận Diện và Quản Trị

 

Hiểu rõ và quản trị rủi ro là yếu tố sống còn để thành công với CW. Việc nhận thức tích cực về các rủi ro này sẽ giúp nhà đầu tư xây dựng các chiến lược phòng ngừa hiệu quả.

 

1. Hao Mòn Giá Trị Theo Thời Gian (Time Decay - Rủi ro Theta)

 

Đây là đặc điểm cố hữu và là rủi ro lớn nhất của CW. Vì có thời hạn hữu hạn, giá trị thời gian của CW sẽ giảm dần mỗi ngày và bằng 0 vào ngày đáo hạn. Điều này có nghĩa là, nếu giá cổ phiếu cơ sở không di chuyển đủ nhanh và đủ mạnh theo hướng có lợi, nhà đầu tư vẫn có thể thua lỗ ngay cả khi dự đoán đúng xu hướng. Việc lựa chọn các CW có thời gian đáo hạn đủ dài là một cách để giảm thiểu tác động tiêu cực của Theta.

 

2. Rủi Ro Từ Đòn Bẩy Cao

 

Đòn bẩy là con dao hai lưỡi. Nó khuếch đại lợi nhuận nhưng đồng thời cũng khuếch đại thua lỗ. Một sự sụt giảm nhỏ trong giá cổ phiếu cơ sở có thể dẫn đến một sự sụt giảm lớn hơn rất nhiều về tỷ lệ phần trăm trên giá của CW. Nhà đầu tư có thể mất toàn bộ vốn đầu tư nếu thị trường đi ngược hướng.

 

3. Ảnh Hưởng Của Biến Động Giá

 

Giá CW rất nhạy cảm với sự thay đổi của độ biến động hàm ý (implied volatility) của cổ phiếu cơ sở. Nếu độ biến động giảm, giá trị thời gian của CW cũng sẽ giảm theo, gây bất lợi cho người nắm giữ. Rủi ro khi đầu tư chứng quyền có bảo đảm gần ngày đáo hạn là rất lớn vì lúc này giá trị thời gian gần như bằng không và giá CW gần như chỉ phụ thuộc vào giá trị nội tại.

 

4. Rủi Ro Thanh Khoản và Chênh Lệch Giá Mua-Bán

 

Mặc dù tổ chức phát hành có vai trò tạo lập thị trường, trong những giai đoạn thị trường biến động cực đoan, thanh khoản có thể suy giảm và chênh lệch giữa giá chào mua và giá chào bán (bid-ask spread) có thể giãn rộng, gây khó khăn cho việc giao dịch tại mức giá mong muốn.

 

5. Rủi Ro Từ Tổ Chức Phát Hành

 

Nhà đầu tư cần cân nhắc uy tín và năng lực tài chính của tổ chức phát hành. Mặc dù được giám sát chặt chẽ bởi Ủy ban Chứng khoán, vẫn tồn tại rủi ro lý thuyết về việc tổ chức phát hành mất khả năng thanh toán. Do đó, việc lựa chọn giao dịch tại các định chế tài chính uy tín như EBC sẽ giúp nhà đầu tư an tâm hơn.

 

Bằng việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro, nhà đầu tư có thể xây dựng cho mình những chiến lược giao dịch phù hợp, biến chứng quyền thành một công cụ đầu tư và quản lý rủi ro tài chính mạnh mẽ trong danh mục của mình.

 

Để bắt đầu hành trình đầu tư chứng quyền một cách an toàn và chuyên nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất là lựa chọn một đối tác đồng hành đáng tin cậy. EBC cung cấp nền tảng giao dịch hiện đại, minh bạch cùng đội ngũ chuyên gia phân tích giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn. Hãy đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay để không bỏ lỡ những cơ hội đầu tư hấp dẫn.

 

Hướng Dẫn Giao Dịch Chứng Quyền Có Bảo Đảm Chi Tiết Từng Bước

 

Giao dịch chứng quyền có bảo đảm về cơ bản tương tự như giao dịch cổ phiếu, tuy nhiên đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự chuẩn bị và phân tích kỹ lưỡng hơn. EBC sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể tự tin tham gia vào thị trường đầy tiềm năng này.

 

Bước 1: Mở Tài Khoản và Lựa Chọn Công Ty Chứng Khoán

 

Để mua bán CW, bạn cần có một tài khoản giao dịch chứng khoán. Nếu đã có tài khoản, bạn có thể sử dụng ngay mà không cần mở thêm tài khoản mới. Tuy nhiên, việc lựa chọn công ty chứng khoán (CTCK) để giao dịch là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến chi phí và hiệu quả đầu tư của bạn.

 

Tiêu chí lựa chọn CTCK:

 

  • Uy tín và Năng lực tài chính: Tại thị trường Việt Nam, ưu tiên các CTCK lớn, có lịch sử hoạt động lâu năm và sức khỏe tài chính vững mạnh. Đây thường là các đơn vị phát hành CW lớn nhất thị trường như SSI, VNDIRECT, HSC...

 

  • Phí giao dịch: So sánh phí giao dịch CW giữa các công ty. Mức phí này thường tương đương hoặc thấp hơn một chút so với phí giao dịch cổ phiếu, dao động từ 0.1% đến 0.25% giá trị giao dịch.

 

  • Nền tảng giao dịch: Một hệ thống giao dịch ổn định, tốc độ khớp lệnh nhanh, giao diện thân thiện và cung cấp đầy đủ thông tin, công cụ phân tích là rất cần thiết. Các trang web như bảng giá chứng quyền VNDIRECT hay trang CW chuyên biệt của SSI là những tài nguyên hữu ích.

 

  • Chất lượng báo cáo phân tích và tư vấn: Các CTCK hàng đầu thường xuyên phát hành các báo cáo phân tích chuyên sâu về thị trường và các mã CW cụ thể, giúp nhà đầu tư có thêm cơ sở để ra quyết định.

 

Tại EBC, chúng tôi tự hào cung cấp một hệ sinh thái đầu tư toàn diện, đáp ứng tất cả các tiêu chí trên. Với nền tảng công nghệ vượt trội, mức phí cạnh tranh và đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, EBC là lựa chọn tối ưu cho các nhà đầu tư mong muốn giao dịch các sản phẩm CFD khác một cách hiệu quả.


Bước 2: Phân Tích và Lựa Chọn Mã CW Phù Hợp

 

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định đến 80% thành công của giao dịch. Quá trình này bao gồm hai phần: phân tích cổ phiếu cơ sở và phân tích chính mã CW.

 

Phân tích Cổ phiếu cơ sở:

 

  • Xác định xu hướng: Vì CW có thời hạn, bạn cần có một nhận định rõ ràng về xu hướng giá của cổ phiếu cơ sở trong khoảng thời gian tương ứng. Hãy sử dụng phân tích kỹ thuật chứng khoán (xem xét các chỉ báo như MACD, RSI, đường MA) và phân tích cơ bản (đánh giá sức khỏe tài chính, tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp).

 

  • Kỳ vọng biến động: Hãy tự hỏi: Liệu cổ phiếu này có khả năng tạo ra một cú bứt phá đủ lớn để vượt qua giá thực hiện và bù đắp cho sự hao mòn thời gian không? Các cổ phiếu đang trong giai đoạn tích lũy và chuẩn bị cho một xu hướng tăng mạnh thường là tài sản cơ sở lý tưởng.

 

Phân tích và lựa chọn mã CW:

 

Sau khi đã chọn được cổ phiếu cơ sở tiềm năng (ví dụ: HPG), bạn sẽ thấy có rất nhiều mã CW dựa trên cổ phiếu này do các CTCK khác nhau phát hành (ví dụ: CHPG2401, CHPG2402...). Dưới đây là cách để lựa chọn:

 

Kiểm tra các thông số cơ bản:

 

Thời gian đáo hạn: Tránh các CW quá gần ngày đáo hạn (dưới 1-2 tháng) vì rủi ro từ hao mòn thời gian Theta là rất cao. Ưu tiên các mã còn ít nhất 3-6 tháng.

 

Giá thực hiện và Trạng thái "Moneyness":

 

  • In-the-money (ITM - Trạng thái lãi): Giá cổ phiếu > Giá thực hiện. An toàn hơn nhưng đòn bẩy thấp hơn.

 

  • At-the-money (ATM - Trạng thái hòa vốn): Giá cổ phiếu ≈ Giá thực hiện. Có độ nhạy (Delta) và đòn bẩy tốt.

 

Out-of-the-money (OTM - Trạng thái lỗ): Giá cổ phiếu giá thực hiện đối với CW mua): Tổ chức phát hành sẽ tự động thanh toán khoản chênh lệch bằng tiền mặt vào tài khoản chứng khoán của bạn sau vài ngày làm việc. Bạn không cần thực hiện thêm bất kỳ thủ tục nào.

 

 

Số tiền thanh toán = [(Giá thanh toán - Giá thực hiện) / Tỷ lệ chuyển đổi] * Số lượng CW nắm giữ.

 

Trường hợp CW hòa vốn hoặc lỗ (giá thanh toán ≤ giá thực hiện đối với CW mua): Chứng quyền sẽ tự động hết hiệu lực và không có giá trị. Nhà đầu tư sẽ mất toàn bộ số vốn đã bỏ ra ban đầu.

 

Việc nắm vững quy trình giao dịch này sẽ giúp nhà đầu tư, đặc biệt là những người mới, có thể tham gia thị trường một cách bài bản, giảm thiểu sai sót và tối đa hóa hiệu quả đầu tư.

 CW là gì?

Chiến Lược Đầu Tư Chứng Quyền Nâng Cao Và Các Mô Hình Định Giá Phổ Biến

 

Sau khi đã nắm vững các kiến thức cơ bản, việc tìm hiểu các chiến lược đầu tư nâng cao và hiểu sâu hơn về các mô hình định giá tài sản tài chính sẽ giúp nhà đầu tư nâng cao đáng kể hiệu quả giao dịch và quản lý rủi ro. EBC sẽ giới thiệu một số chiến lược phổ biến và đi sâu vào mô hình định giá quyền chọn kinh điển đã định hình nên ngành tài chính hiện đại.

 

Các Chiến Lược Giao Dịch CW Hiệu Quả

 

Việc lựa chọn chiến lược phụ thuộc rất nhiều vào nhận định của nhà đầu tư về thị trường, mức độ chấp nhận rủi ro và khung thời gian đầu tư.

 

1. Chiến Lược Giao Dịch Theo Xu Hướng (Trend Following):

 

  • Mục đích: Bắt sóng các xu hướng tăng giá mạnh và rõ rệt của cổ phiếu cơ sở.

 

  • Cách thực hiện: Khi một cổ phiếu cơ sở xác nhận vào một xu hướng tăng giá mạnh (ví dụ: vượt qua ngưỡng kháng cự quan trọng với khối lượng lớn), nhà đầu tư sẽ mua chứng quyền mua (Call CW) của cổ phiếu đó.

 

  • Lựa chọn CW: Ưu tiên chọn các CW có trạng thái Gần hòa vốn (ATM) hoặc Lãi nhẹ (Slightly ITM) để có Delta cao, giúp giá CW bám sát với đà tăng của cổ phiếu. Chọn CW có thời hạn còn lại trên 3 tháng để có đủ thời gian cho xu hướng phát triển và giảm thiểu tác động của hao mòn thời gian.

 

2. Chiến Lược Giao Dịch Khi Có Tin Tức Hỗ Trợ (Event-Driven Trading):

 

  • Mục đích: Tận dụng các biến động giá mạnh được dự báo trước từ các sự kiện cụ thể như báo cáo kết quả kinh doanh, tin tức sáp nhập, thông tin chia cổ tức, hoặc các chính sách vĩ mô có lợi cho ngành.

 

  • Cách thực hiện: Trước thời điểm công bố thông tin quan trọng được kỳ vọng là tích cực, nhà đầu tư có thể mua vào Call CW. Ngược lại, nếu thị trường Việt Nam có chứng quyền bán (Put CW) và nhà đầu tư dự báo tin tức tiêu cực, họ có thể mua Put CW.

 

  • Lưu ý: Chiến lược này rủi ro hơn vì nếu thông tin thực tế không như kỳ vọng, giá cổ phiếu cơ sở có thể đảo chiều nhanh chóng, gây thua lỗ lớn cho vị thế CW do đòn bẩy.

 

3. Chiến Lược Giao Dịch Dựa Trên Biến Động (Volatility Trading):

 

  • Mục đích: Kiếm lợi nhuận từ sự thay đổi của độ biến động thị trường, thay vì chỉ dựa vào hướng đi của giá.

 

  • Cách thực hiện: Nếu nhà đầu tư dự đoán rằng một cổ phiếu sắp bước vào giai đoạn biến động mạnh (tăng hoặc giảm) nhưng không chắc về hướng đi, họ có thể mua Call CW (nếu nghiêng về khả năng tăng) có Vega cao. Khi độ biến động hàm ý (implied volatility) tăng lên, giá trị của CW cũng sẽ tăng theo, ngay cả khi giá cổ phiếu cơ sở chưa di chuyển nhiều. Đây là một chiến lược giao dịch chứng quyền khi thị trường biến động mạnh.

 

Tìm Hiểu Sâu Về Mô Hình Định Giá Black-Scholes

 

Mô hình Black-Scholes, được phát triển bởi Fischer Black và Myron Scholes vào năm 1973, là một công thức toán học đột phá dùng để xác định giá trị lý thuyết của các quyền chọn kiểu Âu. Mô hình này đã trở thành nền tảng cho việc định giá hầu hết các công cụ phái sinh trên thế giới, bao gồm cả chứng quyền có bảo đảm. Việc hiểu cách định giá chứng quyền có bảo đảm theo mô hình Black-Scholes giúp nhà đầu tư nhận biết một CW đang được giao dịch đắt hay rẻ so với giá trị lý thuyết của nó.

 

Các giả định của mô hình:

 

Mô hình hoạt động dựa trên một số giả định nhất định về thị trường, bao gồm:

 

  • Quyền chọn là kiểu châu Âu.

 

  • Không có chi phí giao dịch hay thuế.

 

  • Lãi suất phi rủi ro là không đổi và đã biết.

 

  • Tài sản cơ sở không trả cổ tức trong suốt vòng đời của quyền chọn.

 

  • Biến động của tài sản cơ sở là không đổi.

 

  • Lợi suất của tài sản cơ sở tuân theo phân phối chuẩn loga.

 

Các yếu tố đầu vào của mô hình:

 

Công thức Black-Scholes yêu cầu 5 yếu tố đầu vào chính để tính toán ra giá trị của một quyền chọn mua:

 

  • Giá hiện tại của tài sản cơ sở (S): Giá cổ phiếu trên thị trường tại thời điểm định giá.

 

  • Giá thực hiện (K): Mức giá thực hiện của CW.

 

  • Thời gian còn lại đến ngày đáo hạn (t): Được tính bằng năm.

 

  • Lãi suất phi rủi ro (r): Thường được lấy theo lãi suất trái phiếu chính phủ có kỳ hạn tương ứng.

 

  • Độ biến động của tài sản cơ sở (σ): Đây là yếu tố duy nhất không thể quan sát trực tiếp và phải được ước tính. Nó thể hiện mức độ dao động giá dự kiến của cổ phiếu cơ sở trong tương lai.

 

Bằng cách nhập các tham số này vào công thức, mô hình sẽ trả về một giá trị lý thuyết cho CW. Nhà đầu tư có thể so sánh giá trị này với giá đang giao dịch trên thị trường. Nếu giá thị trường thấp hơn đáng kể so với giá lý thuyết, CW đó có thể đang bị định giá thấp và là một cơ hội mua tiềm năng, và ngược lại. Việc áp dụng mô hình này đòi hỏi sự hiểu biết về toán tài chính, tuy nhiên, nhiều công ty chứng khoán cung cấp các công cụ tính toán sẵn có để hỗ trợ nhà đầu tư.

 

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

 

Giao dịch CW có cần ký quỹ không?

 

Không. Một trong những ưu điểm lớn của CW là nhà đầu tư không cần thực hiện ký quỹ, khác với giao dịch hợp đồng tương lai hay vay margin cổ phiếu.

 

Tôi có thể bán khống chứng quyền không?

 

Không. Tương tự như cổ phiếu, nhà đầu tư không được bán một CW mà mình không sở hữu.

 

Điều gì xảy ra nếu cổ phiếu cơ sở trả cổ tức?

 

Khi cổ phiếu cơ sở trả cổ tức bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu, tổ chức phát hành sẽ điều chỉnh lại giá thực hiện và tỷ lệ chuyển đổi của CW để đảm bảo quyền lợi của người nắm giữ CW không bị ảnh hưởng.

 

Công ty chứng khoán nào có CW tốt nhất?

 

Không có câu trả lời tuyệt đối cho câu hỏi này. "Tốt nhất" phụ thuộc vào nhu cầu của nhà đầu tư. Bạn nên xem xét các yếu tố như: sự đa dạng của các mã CW được phát hành, chất lượng tạo lập thị trường (thanh khoản, chênh lệch giá mua-bán), phí giao dịch và chất lượng dịch vụ tư vấn.

 

Làm thế nào để bắt đầu học đầu tư chứng quyền?

 

Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc các tài liệu, bài viết chuyên sâu như bài viết này, tham gia các khóa học đầu tư chứng quyền cho người mới, xem các video hướng dẫn phân tích CW và quan trọng nhất là mở một tài khoản demo để thực hành giao dịch với dữ liệu thị trường thực mà không rủi ro về vốn.

 

Lời kết

 

Chứng quyền có bảo đảm (Covered Warrant - CW) là một công cụ tài chính phái sinh mạnh mẽ, mang đến cho nhà đầu tư cơ hội khuếch đại lợi nhuận với số vốn bỏ ra khiêm tốn và rủi ro thua lỗ được giới hạn. Từ việc nắm vững các khái niệm cơ bản như giá thực hiện, ngày đáo hạn, cho đến việc hiểu sâu các yếu tố ảnh hưởng như hao mòn thời gian và đòn bẩy, nhà đầu tư có thể xây dựng cho mình những chiến lược giao dịch thông minh và hiệu quả.

 

Thành công với CW không chỉ đến từ việc dự đoán đúng xu hướng của tài sản cơ sở, mà còn đòi hỏi sự kỷ luật, khả năng quản trị rủi ro và một nền tảng kiến thức vững chắc. Việc liên tục học hỏi, cập nhật thông tin và áp dụng các mô hình phân tích, định giá khoa học như Black-Scholes sẽ là lợi thế cạnh tranh của nhà đầu tư trên thị trường.

 

Tại EBC, chúng tôi cam kết không chỉ cung cấp một nền tảng giao dịch ưu việt mà còn đồng hành cùng nhà đầu tư trên con đường chinh phục kiến thức tài chính. Với hệ thống phân tích chuyên sâu và đội ngũ chuyên gia tận tâm, EBC sẵn sàng hỗ trợ bạn khai phá toàn bộ tiềm năng của chứng quyền có bảo đảm.

 

Đừng để những cơ hội đầu tư vượt trội trôi qua. Hãy bắt đầu hành trình của bạn ngay hôm nay bằng cách mở một tài khoản demo tại EBC để trải nghiệm giao dịch mà không gặp rủi ro, hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giao dịch CFD trên nền tảng chuyên nghiệp.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

Bán giải chấp cổ phiếu (force sell) là gì trong chứng khoán?

Bán giải chấp cổ phiếu (force sell) là gì trong chứng khoán?

​Force sell là một cơ chế hoạt động quan trọng trên thị trường chứng khoán, đóng vai trò như một điểm kiểm soát rủi ro tự động khi tỷ lệ ký quỹ của tài khoản nhà đầu tư giảm xuống dưới ngưỡng an toàn do biến động giá cổ phiếu.

2025-08-20
Gap là gì trong chứng khoán & 4 loại gap phổ biến

Gap là gì trong chứng khoán & 4 loại gap phổ biến

​Gap là gì trong chứng khoán, một khái niệm quan trọng trong phân tích kỹ thuật, thường được xem là khoảng trống giá trên biểu đồ, ẩn chứa những tín hiệu mạnh mẽ về sự thay đổi đột ngột trong tâm lý thị trường và cán cân cung cầu.

2025-08-20
Chu kỳ cổ phiếu là gì? 4 giai đoạn xác định khi nào mua bán

Chu kỳ cổ phiếu là gì? 4 giai đoạn xác định khi nào mua bán

Chu kỳ cổ phiếu là một khái niệm nền tảng trong phân tích đầu tư, mô tả các giai đoạn biến động giá lặp đi lặp lại của một cổ phiếu hay toàn bộ thị trường chứng khoán.

2025-08-20