Thuật ngữ thị trường chứng khoán 101: 50 thuật ngữ hàng đầu dành cho nhà đầu tư mới

2025-07-25
Bản tóm tắt:

Thuật ngữ Thị trường Chứng khoán 101 phân tích 50 thuật ngữ đầu tư cần biết. Học ngôn ngữ thị trường và bắt đầu hành trình đầu tư của bạn một cách rõ ràng.

Đối với các nhà đầu tư mới, việc tìm hiểu thị trường chứng khoán có thể giống như học một ngôn ngữ mới. Các thuật ngữ như "thị trường tăng giá", "cổ phiếu blue chip" hay "tỷ lệ P/E" có thể gây nhầm lẫn lúc đầu, nhưng việc hiểu rõ những khái niệm cốt lõi này là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn.


Cẩm nang dành cho người mới bắt đầu này bao gồm 50 thuật ngữ hàng đầu về thị trường chứng khoán mà mọi nhà đầu tư đầy tham vọng nên biết. Cho dù bạn đang giao dịch trực tuyến lần đầu hay chỉ đơn giản là muốn nâng cao kiến thức tài chính, việc nắm vững những định nghĩa này sẽ giúp bạn tự tin và hiểu biết hơn.


Tại sao thuật ngữ thị trường chứng khoán lại quan trọng

Thuật ngữ thị trường chứng khoán

Trước khi đi sâu vào danh sách, chúng ta hãy làm rõ lý do tại sao việc học từ vựng về thị trường chứng khoán lại cần thiết:


- Ra quyết định tốt hơn: Bạn sẽ hiểu ý nghĩa của các nhà phân tích và tiêu đề tin tức.

- Cải thiện giao tiếp: Nói cùng ngôn ngữ với các nhà môi giới, cố vấn hoặc nhà đầu tư khác.

- Giảm rủi ro: Biết các thuật ngữ đằng sau chiến lược, số liệu và diễn biến thị trường trước khi đầu tư tiền thật.


Hãy cùng khám phá 50 thuật ngữ này theo từng danh mục để hiểu dễ hơn.


50 thuật ngữ chứng khoán hàng đầu dành cho người mới bắt đầu

50 thuật ngữ hàng đầu về thị trường chứng khoán

1. Cơ bản về thị trường: Hiểu về nền tảng


Những thuật ngữ này giải thích cấu trúc và hành vi của thị trường tài chính.


1. Sàn giao dịch chứng khoán : Một nền tảng nơi mua và bán cổ phiếu (ví dụ: NYSE, NASDAQ).

2. Ký hiệu chứng khoán : Mã ngắn để xác định một cổ phiếu (ví dụ: AAPL của Apple).

3. Vốn hóa thị trường : Tổng giá trị cổ phiếu của một công ty (giá × số cổ phiếu đang lưu hành).

4. IPO (Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng) : Khi một công ty tư nhân lần đầu tiên bán cổ phiếu ra công chúng.

5. Cổ phiếu : Một đơn vị sở hữu trong một công ty.

6. Thị trường tăng giá : Giai đoạn giá cổ phiếu tăng, thường do sự lạc quan thúc đẩy.

7. Thị trường giá xuống : Thời gian giá cổ phiếu giảm kéo dài, báo hiệu sự bi quan.

8. Khối lượng : Số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một thời gian cụ thể.

9. Độ biến động : Mức độ thay đổi giá cổ phiếu theo thời gian.

10. Chỉ số : Một chỉ số chuẩn đại diện cho một nhóm cổ phiếu, như S&P 500 hoặc Dow Jones.


2. Các loại hình đầu tư: Cổ phiếu, Trái phiếu và nhiều loại khác

Thuật ngữ thị trường chứng khoán

Các nhà đầu tư có nhiều loại tài sản mà họ có thể mua và nắm giữ.


11. Cổ phiếu phổ thông : Đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, có quyền biểu quyết.

12. Cổ phiếu ưu đãi : Một loại cổ phiếu có cổ tức cố định nhưng thường không có quyền biểu quyết.

13. ETF (Quỹ giao dịch trao đổi) : Một rổ chứng khoán được giao dịch như cổ phiếu.

14. Quỹ tương hỗ : Quỹ đầu tư được quản lý chuyên nghiệp, tập hợp tiền từ nhiều nhà đầu tư.

15. Trái phiếu : Khoản vay cho chính phủ hoặc công ty và trả lãi theo thời gian.

16. Cổ tức : Một phần lợi nhuận của công ty trả cho cổ đông.

17. Cổ phiếu Blue Chip : Cổ phiếu của các công ty lớn, lâu đời và ổn định về mặt tài chính.

18. Cổ phiếu tăng trưởng : Một công ty dự kiến sẽ tăng trưởng thu nhập nhanh hơn mức trung bình.

19. Cổ phiếu giá trị : Một cổ phiếu được coi là bị định giá thấp so với các yếu tố cơ bản của nó.

20. Cổ phiếu Penny : Một loại cổ phiếu có giá thấp, rủi ro cao, thường dưới 5 đô la một cổ phiếu.


3. Lệnh và Điều khoản giao dịch


Hiểu được cách thực hiện giao dịch giúp quản lý rủi ro và kiểm soát thời gian.


21. Lệnh thị trường : Yêu cầu mua/bán cổ phiếu ngay lập tức với mức giá tốt nhất hiện có.

22. Lệnh giới hạn : Lệnh mua/bán cổ phiếu chỉ ở mức giá cụ thể hoặc tốt hơn.

23. Lệnh dừng (Dừng lỗ) : Kích hoạt lệnh thị trường khi cổ phiếu đạt đến mức giá cụ thể.

24. Giá thầu : Mức giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả.

25. Giá chào bán : Mức giá thấp nhất mà người bán có thể chấp nhận.

26. Chênh lệch giá : Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán.

27. Lệnh trong ngày : Lệnh chỉ có hiệu lực trong ngày giao dịch.

28. Lệnh Fill or Kill (FOK) : Lệnh phải được thực hiện ngay lập tức hoặc hủy bỏ.

29. Bán khống : Đặt cược rằng giá cổ phiếu sẽ giảm bằng cách vay và bán ra, sau đó mua lại sau.

30. Ký quỹ : Vay tiền từ công ty môi giới để mua chứng khoán.


4. Đo lường hiệu suất và định giá

Thuật ngữ thị trường chứng khoán

Các thuật ngữ này giúp phân tích giá trị và lợi nhuận của cổ phiếu.


31. Tỷ lệ P/E (Giá trên Thu nhập) : Giá cổ phiếu của công ty chia cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS).

32. EPS (Thu nhập trên mỗi cổ phiếu) : Lợi nhuận ròng chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

33. ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) : Thước đo khả năng sinh lời của công ty khi sử dụng vốn chủ sở hữu của cổ đông.

34. Lợi tức cổ tức : Cổ tức trên mỗi cổ phiếu chia cho giá cổ phiếu, được biểu thị dưới dạng phần trăm.

35. Vốn hóa thị trường so với GDP : Một chỉ số định giá so sánh tổng vốn hóa thị trường của một quốc gia với GDP.

36. Tỷ lệ PEG : Giá/Thu nhập chia cho tốc độ tăng trưởng, được sử dụng để định giá cổ phiếu tăng trưởng.

37. Giá trị sổ sách : Giá trị tài sản ròng của một công ty.

38. Beta : Đo lường mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường.

39. Dòng tiền tự do : Tiền mặt tạo ra sau khi chi tiêu vốn, cho thấy tình hình tài chính lành mạnh.

40. EBITDA : Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao tài sản cố định; một thước đo lợi nhuận.


5. Người tham gia thị trường và vai trò


Nhiều bên tham gia khác nhau thúc đẩy hoạt động trên thị trường tài chính.


41. Nhà đầu tư cá nhân : Nhà đầu tư cá nhân giao dịch bằng tiền cá nhân.

42. Nhà đầu tư tổ chức : Các tổ chức lớn như quỹ hưu trí hoặc quỹ tương hỗ đầu tư theo quy mô lớn.

43. Nhà môi giới : Người trung gian thực hiện giao dịch thay mặt cho nhà đầu tư.

44. Nhà tạo lập thị trường : Một công ty cung cấp thanh khoản bằng cách mua/bán từ hàng tồn kho của chính mình.

45. Nhà phân tích : Chuyên gia nghiên cứu chứng khoán và đưa ra khuyến nghị đầu tư.


6. Công cụ phân tích kỹ thuật


Phân tích kỹ thuật bao gồm biểu đồ, mô hình và chỉ báo.


46. Đường trung bình động (MA) : Giá trung bình của cổ phiếu trong một khoảng thời gian, làm phẳng biến động.

47. RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối) : Một chỉ báo động lượng đo lường sức mạnh chuyển động giá.

48. MACD (Đường trung bình động hội tụ phân kỳ) : Hiển thị hướng và động lượng của xu hướng.

49. Hỗ trợ và kháng cự : Mức giá mà theo lịch sử, cổ phiếu ngừng giảm/tăng.

50. Biểu đồ nến : Một kiểu biểu đồ hiển thị giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa trong một hình ảnh trực quan.


Cách sử dụng các thuật ngữ này như một nhà đầu tư mới


Hiểu các định nghĩa chỉ là bước đầu tiên. Giá trị thực sự đến từ việc áp dụng các thuật ngữ này trong khi:


- Đọc tin tức tài chính và diễn giải các tiêu đề hoặc báo cáo.

- Phân tích danh mục đầu tư của bạn và thực hiện điều chỉnh chiến lược.

- Theo dõi thị trường và tìm hiểu cách dữ liệu thời gian thực liên quan đến các thuật ngữ này.


Ví dụ, nếu một nhà phân tích nói rằng một công ty "bị định giá thấp với P/E thấp và dòng tiền tự do mạnh", bạn sẽ biết điều này cho thấy đây là một cổ phiếu giá trị có nền tảng cơ bản tốt.


Tương tự như vậy, nếu bạn sử dụng RSI và các mức hỗ trợ/kháng cự để xác định thời điểm vào lệnh, bạn đang bắt đầu áp dụng phân tích kỹ thuật.


Những sai lầm thường gặp cần tránh


Ngay cả sau khi đã học được thuật ngữ, các nhà đầu tư mới vẫn thường rơi vào những cái bẫy có thể tránh được:


- Giao dịch quá mức mà không có chiến lược: Chỉ vì bạn hiểu các loại lệnh không có nghĩa là bạn có thể giao dịch một cách bốc đồng.

- Quá cường điệu: Hiểu được IPO là gì không có nghĩa là mọi IPO đều là một khoản đầu tư tốt.

- Bỏ qua rủi ro: Các khái niệm như "ký quỹ" và "bán khống" bao gồm đòn bẩy, có thể khuếch đại tổn thất khi hiểu sai.

- Chỉ tập trung vào giá: Giá cổ phiếu tự nó không phải là thước đo định giá; hãy cân nhắc sử dụng các tỷ lệ như P/E, EPS và ROE.


Tránh xa những sai lầm này bằng cách áp dụng chiến lược cân bằng kết hợp giữa giáo dục, nghiên cứu và kiên nhẫn.


Kết luận


Tóm lại, việc nắm vững 50 thuật ngữ hàng đầu về thị trường chứng khoán cũng giống như việc có được hộ chiếu vào thế giới tài chính. Với những định nghĩa này trong bộ công cụ, bạn sẽ dễ dàng thao tác trên các nền tảng môi giới, hiểu rõ các báo cáo phân tích và cập nhật thị trường, và bắt đầu xây dựng chiến lược đầu tư của riêng mình.


Tuy nhiên, hành trình không dừng lại ở đây. Thị trường phát triển, ngôn ngữ đầu tư cũng vậy. Hãy tiếp tục đọc, luôn tò mò và không ngừng học hỏi.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.

Lãi suất thế chấp sẽ giảm vào năm 2025? Các chuyên gia dự đoán gì?

Lãi suất thế chấp sẽ giảm vào năm 2025? Các chuyên gia dự đoán gì?

Liệu lãi suất thế chấp có giảm vào năm 2025? Khám phá dự đoán của chuyên gia, xu hướng kinh tế và ý nghĩa của lãi suất đối với người mua nhà và nhà đầu tư bất động sản.

2025-07-25
Cách giao dịch hợp đồng tương lai DAX: Chiến lược dành cho người mới bắt đầu và chuyên gia

Cách giao dịch hợp đồng tương lai DAX: Chiến lược dành cho người mới bắt đầu và chuyên gia

Tìm hiểu cách giao dịch hợp đồng tương lai DAX một cách tự tin. Hướng dẫn này bao gồm các chiến lược thiết yếu cho cả người mới bắt đầu và nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm trong thị trường biến động ngày nay.

2025-07-25
Làm thế nào để kiếm tiền trên thị trường chứng khoán?

Làm thế nào để kiếm tiền trên thị trường chứng khoán?

Hướng dẫn thực tế về cách tạo dựng sự giàu có trên thị trường chứng khoán bằng cách sử dụng các chiến lược kết hợp, công cụ thông minh và quản lý danh mục đầu tư có kỷ luật.

2025-07-25