Đăng vào: 2025-12-23
Tài sản tài chính là gì và làm thế nào để phân loại, quản lý các công cụ tài chính này một cách hiệu quả là câu hỏi cốt lõi giúp bạn xây dựng một danh mục đầu tư vững chắc và tối ưu hóa lợi nhuận.
Tài sản tài chính là gì? Đây là những tài sản phi vật chất, có giá trị dựa trên các quyền hoặc hợp đồng pháp lý thay vì hình thái vật chất, ví dụ điển hình là cổ phiếu, trái phiếu, và các khoản tiền gửi. Giá trị của chúng đến từ quyền yêu cầu thanh toán hoặc nhận dòng tiền trong tương lai từ một cá nhân hay tổ chức khác.
Hãy bắt đầu hành trình làm chủ các công cụ tài chính bằng cách mở tài khoản demo tại EBC để thực hành giao dịch không rủi ro.
Cùng EBC khám phá sâu hơn về bản chất, các loại hình và những chiến lược đầu tư thông minh liên quan đến các loại tài sản quan trọng này. Hiểu rõ về các giấy tờ có giá và thị trường vốn sẽ mở ra cánh cửa đến mục tiêu tự do về tài chính.
Các ý chính:
Định nghĩa: Tài sản tài chính là các tài sản vô hình, giá trị của chúng xuất phát từ quyền lợi hợp đồng, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu.
Chức năng: Chúng đóng vai trò trung gian, giúp luân chuyển vốn từ nơi dư thừa đến nơi có nhu cầu, đồng thời phân tán rủi ro trong nền kinh tế.
Phân loại chính: Các tài sản tài chính được chia thành ba nhóm chính: tài sản nợ (trái phiếu), tài sản vốn (cổ phiếu) và công cụ phái sinh.
Chiến lược đầu tư: Việc đầu tư hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật và áp dụng các lý thuyết tài chính hiện đại như MPT và CAPM.
Để trở thành một nhà đầu tư thành công, việc đầu tiên và quan trọng nhất là nắm vững khái niệm nền tảng: tài sản tài chính là gì. Đây không chỉ là một định nghĩa học thuật mà là chìa khóa để bạn hiểu được cách dòng tiền vận hành, cách giá trị được tạo ra và cách rủi ro được quản lý trong thế giới tài chính hiện đại.
Không giống như tài sản vật chất như bất động sản hay vàng, tài sản tài chính là những công cụ vô hình, đại diện cho một tuyên bố pháp lý về quyền hưởng lợi ích kinh tế trong tương lai. Sự hiểu biết sâu sắc về bản chất, đặc điểm và chức năng của chúng sẽ là nền tảng vững chắc cho mọi quyết định đầu tư của bạn sau này.
Theo định nghĩa từ các tổ chức tài chính uy tín và được ghi nhận trong các văn bản pháp lý, tài sản tài chính (Financial Asset) là một công cụ tài chính phi vật chất có giá trị bắt nguồn từ một yêu sách theo hợp đồng. Cụ thể, người sở hữu tài sản tài chính có quyền nhận tiền mặt hoặc một tài sản tài chính khác từ một bên khác (bên phát hành).
Tại Việt Nam, theo Khoản 1 Điều 2 Thông tư 41/2016/TT-NHNN, tài sản tài chính được định nghĩa bao gồm:
Tiền mặt.
Công cụ vốn chủ sở hữu của một đơn vị khác (ví dụ: cổ phiếu).
Quyền theo hợp đồng để nhận tiền mặt hoặc tài sản tài chính khác từ một đơn vị khác.
Quyền theo hợp đồng để trao đổi các tài sản tài chính hoặc nợ phải trả tài chính với một đơn vị khác theo các điều kiện có khả năng có lợi.
Về bản chất, khi bạn mua một cổ phiếu của Công ty Cổ phần Vinamilk (VNM), bạn không sở hữu một viên gạch hay một chiếc máy trong nhà máy của họ. Thay vào đó, bạn sở hữu một công cụ vốn chủ sở hữu xác lập quyền đối với một phần lợi nhuận và tài sản của công ty trong tương lai. Tương tự, một trái phiếu chính phủ là lời hứa của chính phủ sẽ trả lại tiền gốc kèm lãi cho bạn vào một ngày xác định.
Để nhận diện và đánh giá một công cụ tài chính, bạn cần nắm rõ các đặc tính cơ bản của chúng. Mỗi đặc điểm này đều ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược đầu tư và mức độ phù hợp với khẩu vị rủi ro của bạn.
Tính thanh khoản: Đây là khả năng thanh khoản giúp chuyển đổi một tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không làm giảm đáng kể giá trị của nó. Tiền mặt có tính thanh khoản cao nhất, trong khi cổ phiếu của các công ty lớn niêm yết trên sàn cũng có tính thanh khoản cao.
Tính sinh lời: Mọi nhà đầu tư đều tìm kiếm lợi nhuận, và tài sản tài chính tạo ra lợi nhuận qua hai hình thức chính: thu nhập định kỳ (lãi suất từ trái phiếu, cổ tức từ cổ phiếu) và lãi vốn (chênh lệch giữa giá mua và giá bán).
Tính rủi ro: Lợi nhuận luôn đi kèm với rủi ro. Rủi ro của tài sản tài chính bao gồm rủi ro thị trường (giá biến động do yếu tố vĩ mô), rủi ro tín dụng (bên phát hành không thể trả nợ), rủi ro thanh khoản và nhiều loại khác.
Tính phân chia: Hầu hết các tài sản tài chính có thể được chia thành các đơn vị nhỏ hơn, cho phép các nhà đầu tư với quy mô vốn khác nhau đều có thể tham gia. Bạn có thể mua 10 cổ phiếu thay vì phải mua toàn bộ công ty.

Tài sản tài chính không chỉ là công cụ để các cá nhân gia tăng tài sản. Chúng còn thực hiện hai chức năng vĩ mô cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của một nền kinh tế, như được phân tích trên các cổng thông tin uy tín như VietnamFinance.
Chức năng đầu tiên là luân chuyển vốn. Nền kinh tế luôn có những người thừa vốn (người tiết kiệm, nhà đầu tư) và những người thiếu vốn (doanh nghiệp cần mở rộng sản xuất, chính phủ cần tài trợ cho các dự án công). Thị trường tài chính, thông qua việc mua bán các tài sản tài chính, tạo ra một kênh hiệu quả để dòng vốn nhàn rỗi chảy từ nơi thừa đến nơi thiếu, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
Chức năng thứ hai là phân tán rủi ro. Thay vì một doanh nghiệp phải tự mình chịu toàn bộ rủi ro của một dự án lớn, họ có thể phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu. Khi đó, rủi ro được chia nhỏ và chuyển giao cho hàng ngàn, hàng triệu nhà đầu tư, mỗi người chỉ gánh một phần nhỏ rủi ro tương ứng với khoản đầu tư của mình.
Thế giới tài sản tài chính vô cùng đa dạng, từ những công cụ đơn giản như sổ tiết kiệm đến các sản phẩm phái sinh phức tạp. Việc phân loại chúng một cách hệ thống sẽ giúp bạn xây dựng được một danh mục đầu tư cân bằng, phù hợp với mục tiêu và khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân. Về cơ bản, chúng ta có thể chia các công cụ này thành ba nhóm chính: tài sản nợ, tài sản vốn và công cụ phái sinh. Mỗi nhóm có những đặc điểm, mức độ rủi ro và tiềm năng sinh lời riêng biệt, đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự am hiểu nhất định để đưa ra quyết định đúng đắn. Việc kết hợp khéo léo các loại tài sản này là nền tảng của chiến lược đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Tài sản nợ đại diện cho một khoản vay mà nhà đầu tư (chủ nợ) cho một tổ chức (con nợ) vay. Nhà đầu tư sẽ nhận được các khoản thanh toán lãi suất định kỳ và được hoàn trả tiền gốc khi đáo hạn. Đây thường được coi là lựa chọn an toàn hơn so với tài sản vốn.
Trái phiếu (Bonds): Đây là loại tài sản nợ phổ biến nhất. Khi bạn mua trái phiếu, bạn đang cho chính phủ hoặc doanh nghiệp vay tiền.
Trái phiếu Chính phủ: Là loại trái phiếu do nhà nước phát hành bởi Kho bạc, được xem là có độ an toàn cao nhất vì rủi ro vỡ nợ gần như bằng không. Lãi suất thường thấp hơn trái phiếu doanh nghiệp.
Trái phiếu Doanh nghiệp: Được phát hành bởi các công ty để huy động vốn. Lãi suất cao hơn trái phiếu chính phủ để bù đắp cho rủi ro tín dụng cao hơn.
Chứng chỉ tiền gửi (Certificates of Deposit - CDs): Là một loại giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành để xác nhận quyền sở hữu của khách hàng đối với một khoản tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng. Lãi suất thường cao hơn tiết kiệm thông thường nhưng bạn phải cam kết giữ tiền trong một kỳ hạn nhất định.
Tiền gửi ngân hàng: Các tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản thanh toán tại ngân hàng cũng là một dạng tài sản tài chính, mang lại sự an toàn và thanh khoản cao nhưng lợi suất rất thấp.
Tài sản vốn, hay còn gọi là công cụ vốn chủ sở hữu, đại diện cho quyền sở hữu một phần của một công ty. Khi sở hữu tài sản này, bạn trở thành một cổ đông và có quyền hưởng một phần lợi nhuận (thông qua cổ tức) và tài sản của công ty.
Cổ phiếu (Stocks/Shares): Là loại tài sản vốn phổ biến nhất.
Cổ phiếu thường (Common Stock): Người nắm giữ có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông và nhận cổ tức (nếu công ty chi trả). Lợi nhuận chủ yếu đến từ sự tăng trưởng giá cổ phiếu.
Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock): Người nắm giữ thường không có quyền biểu quyết nhưng được ưu tiên nhận cổ tức với tỷ lệ cố định và được ưu tiên thanh toán trước cổ đông thường trong trường hợp công ty phá sản.
Đầu tư vào cổ phiếu mang lại tiềm năng lợi nhuận cao hơn tài sản nợ nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn. Giá trị cổ phiếu phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty và các yếu tố thị trường. Bạn có thể bắt đầu khám phá tiềm năng của thị trường chứng khoán bằng cách giao dịch hợp đồng chênh lệch (CFD) tại EBC.
Đây là nhóm tài sản tài chính phức tạp nhất. Công cụ phái sinh là một hợp đồng tài chính mà giá trị của nó bắt nguồn (derive) từ một tài sản cơ sở khác. Tài sản cơ sở có thể là cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa (vàng, dầu), hoặc thậm chí là lãi suất.
Hợp đồng tương lai (Futures): Thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Hợp đồng quyền chọn (Options): Cho phép người mua có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, thực hiện giao dịch quyền chọn mua bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước ngày đáo hạn.
Hợp đồng hoán đổi (Swaps): Thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi các dòng tiền trong tương lai, thường là hoán đổi lãi suất hoặc tiền tệ.
Công cụ phái sinh thường được sử dụng cho mục đích phòng ngừa rủi ro (hedging) hoặc đầu cơ với đòn bẩy cao, do đó chúng không phù hợp cho các nhà đầu tư mới.
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp, EBC đã tổng hợp bảng so sánh các đặc điểm chính của những loại tài sản tài chính phổ biến.
| Loại Tài Sản | Mức Độ Rủi Ro | Tiềm Năng Lợi Nhuận | Tính Thanh Khoản | Ví Dụ Điển Hình |
|---|---|---|---|---|
| Tiền mặt/Tiền gửi | Rất thấp | Rất thấp | Rất cao | Sổ tiết kiệm, tiền trong tài khoản |
| Trái phiếu Chính phủ | Thấp | Thấp | Cao | Tín phiếu Kho bạc |
| Trái phiếu Doanh nghiệp | Trung bình | Trung bình | Trung bình đến Cao | Trái phiếu Vingroup, Masan |
| Cổ phiếu Ưu đãi | Trung bình | Trung bình | Trung bình đến Cao | Cổ phiếu ưu đãi của ngân hàng |
| Cổ phiếu Thường | Cao | Cao | Cao | Cổ phiếu FPT, HPG, VNM |
| Công cụ Phái sinh | Rất cao | Rất cao | Thay đổi | Hợp đồng tương lai VN30 |
Hiểu rõ tài sản tài chính là gì và phân loại chúng chỉ là bước khởi đầu. Để thực sự thành công, bạn cần trang bị cho mình những chiến lược đầu tư và quản trị danh mục tài sản một cách khoa học. Đây là giai đoạn bạn chuyển từ kiến thức lý thuyết sang hành động thực tiễn, từ việc biết một cổ phiếu là gì đến việc quyết định nên mua cổ phiếu nào, khi nào mua và làm thế nào để kết hợp chúng với các tài sản khác nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro.
Lĩnh vực này đòi hỏi sự kết hợp giữa phân tích dữ liệu, sự am hiểu các mô hình tài chính học thuật và kỷ luật trong việc tuân thủ kế hoạch đã đề ra. Các nhà đầu tư huyền thoại như Warren Buffett hay Peter Lynch đều thành công nhờ vào việc xây dựng và kiên trì theo đuổi một triết lý đầu tư rõ ràng.

Để biến kiến thức thành lợi nhuận, bước đầu tiên bạn cần làm là tham gia vào thị trường. Quá trình mở một tài khoản giao dịch ngày nay đã trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn bao giờ hết.
Bước 1: Lựa chọn nhà môi giới uy tín: Hãy tìm kiếm một công ty môi giới được cấp phép, có nền tảng giao dịch ổn định, phí giao dịch cạnh tranh và dịch vụ khách hàng tốt. Các yếu tố cần so sánh bao gồm phí hoa hồng, phí spread, các loại tài sản cung cấp và công cụ phân tích đi kèm.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ: Thông thường, bạn sẽ cần chuẩn bị các giấy tờ tùy thân như Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu và các giấy tờ chứng minh địa chỉ. Quy trình xác minh danh tính (KYC - Know Your Customer) là bắt buộc để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.
Bước 3: Hoàn tất thủ tục đăng ký: Bạn có thể điền vào mẫu đăng ký trực tuyến trên website của nhà môi giới. Quá trình này thường chỉ mất vài phút. Sau khi hồ sơ được duyệt, bạn sẽ nhận được thông tin đăng nhập vào tài khoản giao dịch.
Bước 4: Nạp tiền và thực hiện giao dịch đầu tiên: Sau khi nạp tiền vào tài khoản thông qua các phương thức được hỗ trợ (chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử), bạn đã sẵn sàng để thực hiện lệnh mua hoặc bán tài sản tài chính đầu tiên.
Để làm quen với nền tảng và thử nghiệm chiến lược mà không gặp rủi ro về vốn, bạn có thể bắt đầu bằng cách mở tài khoản demo tại EBC.
Lý thuyết Danh mục đầu tư hiện đại (MPT), được phát triển bởi nhà kinh tế học đoạt giải Nobel Harry Markowitz vào năm 1952, là một cột mốc quan trọng trong tài chính. Nguyên lý cốt lõi của MPT không phải là chọn ra từng tài sản riêng lẻ tốt nhất, mà là xây dựng một danh mục kết hợp các tài sản khác nhau để tối ưu hóa lợi nhuận kỳ vọng cho một mức độ rủi ro nhất định.
Câu nói nổi tiếng tóm gọn MPT là "Đừng bỏ tất cả trứng vào một giỏ". Bằng cách kết hợp các tài sản có mối tương quan không hoàn hảo để phân bổ tài sản đa dạng, bạn có thể giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục mà không làm giảm đáng kể lợi nhuận kỳ vọng. Ví dụ, trong một năm kinh tế suy thoái, cổ phiếu có thể giảm giá nhưng trái phiếu chính phủ (được coi là nơi trú ẩn an toàn) có thể tăng giá.
Một danh mục có cả hai sẽ ổn định hơn nhiều so với danh mục chỉ có cổ phiếu. Công cụ chính của MPT là "Biên hiệu quả" (Efficient Frontier), một đồ thị biểu diễn tất cả các danh mục đầu tư tối ưu mang lại lợi nhuận kỳ vọng cao nhất cho mỗi mức độ rủi ro.
Sau khi đã biết cách xây dựng một danh mục đa dạng, câu hỏi tiếp theo là: một tài sản cụ thể có đáng để thêm vào danh mục đó không? Mức lợi nhuận kỳ vọng của nó là bao nhiêu để bù đắp cho rủi ro mà nó mang lại? Phương pháp định giá CAPM giúp trả lời câu hỏi này.
CAPM đưa ra một công thức đơn giản để tính toán lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản:Lợi nhuận kỳ vọng = Lãi suất phi rủi ro + Beta × (Lợi nhuận thị trường kỳ vọng - Lãi suất phi rủi ro)
Trong đó:
Lãi suất phi rủi ro (Risk-Free Rate): Là lợi nhuận của một khoản đầu tư không có rủi ro, thường lấy theo lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn dài.
Lợi nhuận thị trường kỳ vọng: Là lợi nhuận kỳ vọng của toàn bộ thị trường, thường được đại diện bởi một chỉ số chứng khoán lớn như VN-Index hoặc S&P 500.
Beta (β): Là thước đo rủi ro hệ thống của một tài sản, cho biết mức độ biến động của tài sản đó so với toàn bộ thị trường.
Beta = 1: Tài sản biến động giống hệt thị trường.
Beta > 1: Tài sản biến động mạnh hơn thị trường (rủi ro cao hơn).
Beta < 1: Tài sản biến động ít hơn thị trường (rủi ro thấp hơn).
Bằng cách sử dụng CAPM, bạn có thể đánh giá xem một cổ phiếu có đang được định giá hợp lý hay không. Nếu lợi nhuận kỳ vọng tính toán được cao hơn tỷ suất sinh lợi mà bạn yêu cầu, đó có thể là một cơ hội đầu tư tốt.
Qua bài viết chi tiết này, bạn đã cùng EBC đi từ định nghĩa cơ bản "tài sản tài chính là gì" đến việc phân loại các công cụ đầu tư đa dạng và tiếp cận những chiến lược quản lý danh mục hiện đại. Việc nắm vững các khái niệm về tài sản nợ, tài sản vốn, công cụ phái sinh, cùng với việc áp dụng các mô hình học thuật như MPT và CAPM, chính là chìa khóa giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt, có cơ sở khoa học thay vì chỉ dựa vào cảm tính.
Kiến thức là sức mạnh, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính. Việc liên tục học hỏi và cập nhật sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc xây dựng một danh mục đầu tư cân bằng, tối ưu hóa lợi nhuận và quản trị rủi ro hiệu quả. Thị trường tài chính luôn biến động, nhưng với một nền tảng kiến thức vững chắc, bạn hoàn toàn có thể điều hướng qua những thăng trầm và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn của mình.
Hãy biến lý thuyết thành hành động và bắt đầu hành trình chinh phục thị trường tài chính ngay hôm nay bằng việc giao dịch phái sinh CFD tại EBC.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.