简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Stakeholder là gì? Phân loại & Quản lý các bên liên quan

2025-10-02

Stakeholder là gì và tại sao việc quản lý các bên liên quan lại quyết định sự thành bại của một dự án hay toàn bộ doanh nghiệp là câu hỏi cốt lõi mà mọi nhà quản lý, nhà đầu tư và chuyên gia đều cần nắm vững.


Stakeholder, hay các bên liên quan, được định nghĩa là bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có lợi ích, bị ảnh hưởng hoặc có khả năng ảnh hưởng đến các hoạt động, quyết định và kết quả của một doanh nghiệp. Họ không chỉ bao gồm các cổ đông mà còn là nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, chính phủ và cả cộng đồng nơi doanh nghiệp hoạt động. Việc hiểu rõ vai trò và tác động của từng đối tượng hữu quan này là nền tảng cho sự phát triển bền vững.


Để nâng cao kỹ năng quản lý và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt, việc tìm hiểu sâu về các bên hữu quan là vô cùng cần thiết, hãy bắt đầu bằng cách giao dịch CFD tại EBC để áp dụng kiến thức vào thực tiễn.


Hãy cùng EBC khám phá chi tiết về các loại stakeholder, cách phân tích và xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả để tối ưu hóa thành công trong mọi dự án và hoạt động kinh doanh của bạn.


Các ý chính:


  • Định nghĩa: Stakeholder (bên liên quan) là mọi cá nhân, tổ chức có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp.

  • Phân loại: Gồm hai nhóm chính là stakeholder nội bộ (nhân viên, quản lý, cổ đông) và stakeholder bên ngoài (khách hàng, nhà cung cấp, chính phủ, cộng đồng).

  • Tầm quan trọng: Quản lý stakeholder hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro, tăng cường hợp tác, thúc đẩy đổi mới và đảm bảo sự phát triển bền vững.

  • Phân tích: Sử dụng ma trận Quyền lực/Mức độ quan tâm để phân loại và xây dựng chiến lược tương tác phù hợp cho từng nhóm.

  • So sánh: Stakeholder có phạm vi rộng hơn Shareholder (cổ đông), những người chủ yếu quan tâm đến lợi ích tài chính.


Stakeholder là gì? Giải mã khái niệm cốt lõi


Trong môi trường kinh doanh và quản lý dự án hiện đại, thuật ngữ stakeholder (bên liên quan) đã trở nên vô cùng phổ biến. Hiểu đúng và đủ về khái niệm này là bước đi đầu tiên để xây dựng một chiến lược vận hành thành công. Đây không chỉ là một thuật ngữ quản trị, mà là chìa khóa để nhận diện toàn bộ hệ sinh thái xung quanh một tổ chức.


Theo định nghĩa từ Viện Quản lý Dự án (PMI), một tổ chức uy tín toàn cầu, stakeholder là cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có thể ảnh hưởng, bị ảnh hưởng hoặc nhận thấy bản thân bị ảnh hưởng bởi quyết định, hoạt động hoặc kết quả của một dự án, chương trình hoặc danh mục đầu tư. Nói một cách đơn giản hơn, bất kỳ ai có quyền lợi hoặc mối quan tâm đến sự thành bại của doanh nghiệp bạn đều là một stakeholder. Phạm vi này rất rộng, từ người góp vốn, người làm việc trực tiếp, người mua sản phẩm cho đến các cơ quan quản lý nhà nước.


Tầm quan trọng của các đối tượng hữu quan không thể bị xem nhẹ. Họ là nguồn cung cấp các nguồn lực quan trọng như vốn, nhân lực, kiến thức chuyên môn và sự ủng hộ. Việc lắng nghe và đáp ứng kỳ vọng của họ giúp doanh nghiệp:


  • Giảm thiểu rủi ro: Nhận diện sớm các mối lo ngại từ các bên liên quan có thể giúp dự án tránh được những trở ngại tiềm ẩn, từ pháp lý, xã hội đến vận hành.

  • Tăng cường sự hợp tác: Khi các bên liên quan cảm thấy được tôn trọng và tham gia vào quá trình, họ sẽ có xu hướng hỗ trợ tích cực cho các mục tiêu chung của doanh nghiệp.

  • Thúc đẩy đổi mới và tạo giá trị: Phản hồi từ khách hàng, ý tưởng từ nhân viên, hay công nghệ từ nhà cung cấp đều là những nguồn lực quý giá cho sự đổi mới và cải tiến sản phẩm, dịch vụ.

  • Xây dựng uy tín và thương hiệu: Một doanh nghiệp có trách nhiệm với tất cả các bên liên quan, từ nhân viên đến cộng đồng, sẽ xây dựng được hình ảnh tích cực và sự tin tưởng bền vững trên thị trường.

Stakeholder là gì

Stakeholder nội bộ (Internal Stakeholders)


Đây là những cá nhân hoặc nhóm người hoạt động bên trong tổ chức, có mối liên kết trực tiếp và mật thiết đến sự thành công của doanh nghiệp. Lợi ích của họ gắn liền với hiệu suất hoạt động hàng ngày và chiến lược dài hạn. Việc quản lý tốt nhóm này tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển.


Các stakeholder nội bộ chính bao gồm:


  • Nhân viên: Họ là những người trực tiếp thực thi công việc, vận hành quy trình sản xuất, kinh doanh. Sự hài lòng và gắn kết của nhân viên ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng sản phẩm và văn hóa doanh nghiệp.

  • Ban giám đốc và các nhà quản lý: Họ chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định chiến lược, điều hành và giám sát hoạt động của tổ chức. Mục tiêu của họ là đảm bảo sự tăng trưởng và lợi nhuận cho công ty.

  • Chủ sở hữu và cổ đông (Shareholders): Họ là những người đầu tư vốn vào công ty và kỳ vọng nhận lại lợi nhuận thông qua cổ tức và sự tăng trưởng giá trị cổ phiếu. Họ có quyền lực lớn trong việc định hướng các quyết định quan trọng.


Stakeholder bên ngoài (External Stakeholders)


Đây là những cá nhân, nhóm hoặc tổ chức bên ngoài doanh nghiệp nhưng vẫn có mối quan tâm hoặc chịu tác động từ hoạt động của doanh nghiệp. Mặc dù không tham gia trực tiếp vào vận hành nội bộ, ảnh hưởng của họ đến sự thành công của doanh nghiệp là rất lớn.


Các stakeholder bên ngoài phổ biến gồm:


  • Khách hàng: Họ là người quyết định sự tồn tại của sản phẩm và dịch vụ. Sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng là yếu tố sống còn, quyết định doanh thu và thị phần.

  • Nhà cung cấp: Họ cung cấp nguyên vật liệu, dịch vụ và công nghệ cần thiết cho hoạt động sản xuất. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định và hiệu quả.

  • Chính phủ và các cơ quan quản lý: Các đơn vị này ban hành luật pháp, quy định và chính sách (thuế, môi trường, lao động) mà doanh nghiệp bắt buộc phải tuân thủ.

  • Cộng đồng địa phương: Doanh nghiệp hoạt động trong một cộng đồng và có thể tác động đến môi trường, việc làm và kinh tế khu vực. Xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng giúp doanh nghiệp hoạt động thuận lợi hơn.

  • Đối thủ cạnh tranh: Hoạt động của đối thủ có thể ảnh hưởng đến chiến lược giá, marketing và phát triển sản phẩm của doanh nghiệp.


Trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc xác định và quản lý các bên liên quan là yếu tố then chốt cho sự thành công của một tổ chức. Các cá nhân hoặc nhóm có lợi ích trực tiếp trong doanh nghiệp, chẳng hạn như những người đóng góp vào các nguồn vốn thuộc về chủ sở hữu, thường được coi là những bên liên quan nội bộ quan trọng. Đặc biệt, những người nắm giữ quyền lợi của cổ đông phổ thông có tiếng nói đáng kể trong việc định hình chiến lược và hướng đi của công ty.


Phân loại các stakeholder: Nhận diện các bên liên quan chính


Việc nhận diện và phân loại chính xác các stakeholder là nền tảng cho mọi chiến lược quản lý hiệu quả. Mỗi nhóm stakeholder có những kỳ vọng, mức độ ảnh hưởng và mối quan tâm khác nhau. Do đó, việc áp dụng một cách tiếp cận chung cho tất cả sẽ không mang lại kết quả tối ưu. Phân loại giúp doanh nghiệp ưu tiên nguồn lực, tùy chỉnh phương pháp giao tiếp và xây dựng mối quan hệ phù hợp với từng nhóm cụ thể.


Cách phân loại phổ biến và cơ bản nhất là chia các bên liên quan thành hai nhóm chính: stakeholder nội bộ và stakeholder bên ngoài. Sự phân chia này dựa trên mối quan hệ trực tiếp của họ với tổ chức. Việc hiểu rõ từng nhóm giúp nhà quản lý có cái nhìn toàn diện về hệ sinh thái hoạt động của doanh nghiệp mình.

Stakeholders là gì

Bảng phân loại các stakeholder phổ biến


Loại Stakeholder Nhóm Ví dụ cụ thể Mối quan tâm chính
Nội bộ Chủ sở hữu/Cổ đông Nhà đầu tư, người sáng lập Tối đa hóa lợi nhuận, tăng trưởng giá trị cổ phiếu, hiệu quả tài chính.

Ban quản lý/Giám đốc CEO, CFO, các trưởng phòng Đạt được mục tiêu chiến lược, tăng trưởng doanh thu, tối ưu hóa vận hành.

Nhân viên Lập trình viên, nhân viên bán hàng Lương thưởng công bằng, môi trường làm việc tốt, cơ hội phát triển sự nghiệp.
Bên ngoài Khách hàng Người dùng cuối, doanh nghiệp B2B Chất lượng sản phẩm/dịch vụ, giá cả hợp lý, dịch vụ hỗ trợ tốt.

Nhà cung cấp Nhà cung cấp nguyên vật liệu, đối tác logistics Thanh toán đúng hạn, hợp đồng ổn định, mối quan hệ hợp tác lâu dài.

Chính phủ Cục thuế, Bộ Môi trường Tuân thủ pháp luật, đóng thuế đầy đủ, trách nhiệm với môi trường.

Cộng đồng Cư dân địa phương, tổ chức xã hội Tạo việc làm, bảo vệ môi trường, đóng góp cho sự phát triển của địa phương.

Chủ nợ Ngân hàng, tổ chức tín dụng Khả năng trả nợ đúng hạn, tình hình tài chính lành mạnh của doanh nghiệp.


Bên cạnh cách phân loại trên, trong quản lý dự án, các stakeholder còn có thể được phân loại dựa trên vai trò của họ đối với dự án, chẳng hạn như:


  • Stakeholder chính (Primary Stakeholders): Những người bị ảnh hưởng trực tiếp, tích cực hoặc tiêu cực, bởi hành động của công ty. Ví dụ: nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp.

  • Stakeholder thứ cấp (Secondary Stakeholders): Những người bị ảnh hưởng gián tiếp. Ví dụ: cộng đồng địa phương, các nhóm hoạt động xã hội.

  • Stakeholder chủ chốt (Key Stakeholders): Những người có ảnh hưởng và quyền lực đáng kể đối với dự án, có thể thuộc nhóm chính hoặc thứ cấp. Việc xác định nhóm này cực kỳ quan trọng vì họ có thể quyết định sự thành bại của dự án. Ví dụ: nhà đầu tư lớn, một cơ quan chính phủ có quyền cấp phép.


Ví dụ thực tế: Khi một công ty công nghệ phát triển một ứng dụng mới, các stakeholder sẽ bao gồm:


  • Nhân viên phát triển: Quan tâm đến công nghệ, quy trình làm việc và thời hạn.

  • Nhà đầu tư: Quan tâm đến chi phí phát triển và tiềm năng lợi nhuận.

  • Khách hàng thử nghiệm (beta testers): Quan tâm đến tính năng, trải nghiệm người dùng và cung cấp phản hồi để cải thiện sản phẩm.

  • Người dùng cuối (khách hàng): Quan tâm đến giá trị mà ứng dụng mang lại, tính dễ sử dụng và chi phí.

  • Cơ quan quản lý: Quan tâm đến việc ứng dụng có tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu người dùng hay không.


Bằng cách phân loại rõ ràng, công ty có thể xây dựng kế hoạch giao tiếp phù hợp: cập nhật tiến độ kỹ thuật cho đội phát triển, báo cáo tài chính cho nhà đầu tư, và thu thập phản hồi từ người dùng thử nghiệm.


So sánh Stakeholder và Shareholder: Hai khái niệm dễ nhầm lẫn


Trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư, hai thuật ngữ stakeholder và shareholder thường được sử dụng và đôi khi gây nhầm lẫn. Mặc dù mọi shareholder (cổ đông) đều là stakeholder, nhưng không phải tất cả stakeholder đều là shareholder. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là yếu an tố quan trọng giúp các nhà lãnh đạo và nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội.


Shareholder, hay cổ đông, là những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty. Do đó, họ là một trong những chủ sở hữu của doanh nghiệp. Mối quan tâm hàng đầu và gần như duy nhất của họ là lợi ích tài chính. Họ đầu tư tiền vào công ty với kỳ vọng nhận lại lợi nhuận thông qua việc tăng giá trị cổ phiếu và chia cổ tức. Quyền lực của họ thường tỷ lệ thuận với số lượng cổ phần họ nắm giữ, thể hiện qua quyền biểu quyết trong các cuộc họp đại hội đồng cổ đông về các vấn đề quan trọng như bổ nhiệm hội đồng quản trị hay các quyết định chiến lược lớn.


Ngược lại, stakeholder có phạm vi rộng hơn rất nhiều. Như đã định nghĩa, họ là bất kỳ ai có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của công ty. Mối quan tâm của họ không chỉ giới hạn ở khía cạnh tài chính. Ví dụ:


  • Nhân viên quan tâm đến tiền lương, điều kiện làm việc và sự ổn định công việc.

  • Khách hàng quan tâm đến chất lượng, giá cả và độ an toàn của sản phẩm.

  • Nhà cung cấp quan tâm đến các đơn hàng ổn định và việc thanh toán đúng hạn.

  • Cộng đồng quan tâm đến tác động của công ty đối với môi trường và cơ hội việc làm tại địa phương.


Sự khác biệt cốt lõi nằm ở phạm vi lợi ích và mối quan hệ với công ty. Trong khi shareholder bị ràng buộc với công ty về mặt pháp lý thông qua quyền sở hữu cổ phần và tập trung vào lợi nhuận, stakeholder có mối liên hệ đa dạng hơn, bao gồm cả các yếu tố kinh tế, xã hội, và đạo đức.


Để làm rõ hơn, hãy xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:


Tiêu chí Stakeholder (Bên liên quan) Shareholder (Cổ đông)
Định nghĩa Cá nhân, nhóm, tổ chức có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của công ty. Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần của công ty.
Phạm vi Rất rộng, bao gồm cả shareholder. Là một tập hợp con trong nhóm stakeholder.
Mối quan tâm chính Đa dạng: tài chính, chất lượng sản phẩm, môi trường làm việc, trách nhiệm xã hội, đạo đức kinh doanh. Chủ yếu là lợi ích tài chính: tăng trưởng giá trị cổ phiếu và cổ tức.
Mối quan hệ Có thể là quan hệ hợp đồng (nhân viên, nhà cung cấp) hoặc phi hợp đồng (cộng đồng). Luôn là quan hệ sở hữu, ràng buộc pháp lý thông qua cổ phần.
Thời gian gắn bó Có thể là ngắn hạn (một dự án) hoặc dài hạn (nhân viên, cộng đồng). Có thể rất ngắn hạn (nhà đầu tư lướt sóng) hoặc dài hạn (nhà đầu tư chiến lược).
Ví dụ Nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, chính phủ, cộng đồng, cổ đông. Nhà đầu tư cá nhân, quỹ đầu tư, các nhà sáng lập nắm giữ cổ phần.


Trong quá khứ, nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung vào việc tối đa hóa giá trị cho shareholder (thuyết ưu tiên cổ đông). Tuy nhiên, xu hướng quản trị hiện đại ngày càng công nhận tầm quan trọng của việc cân bằng lợi ích của tất cả các stakeholder (thuyết các bên liên quan). Một công ty chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông có thể phải trả giá bằng việc làm mất lòng tin của khách hàng, giảm sự gắn kết của nhân viên hoặc vi phạm các quy định về môi trường, dẫn đến thất bại trong dài hạn.


Tuy nhiên, khái niệm các bên liên quan không chỉ giới hạn ở nội bộ doanh nghiệp. Trên thị trường tài chính, các đối tượng tham gia hoạt động đầu tư cũng là những bên liên quan lớn, có khả năng tác động đến giá trị và danh tiếng của doanh nghiệp. Để đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định, các bên này thường dựa vào các bản tổng hợp tình hình tài chính được công bố định kỳ.


Việc quản lý tốt các mối quan hệ với stakeholder giúp doanh nghiệp xây dựng một nền tảng phát triển bền vững và vững chắc hơn. Đối với các nhà giao dịch, việc phân tích cách một công ty quản lý các bên liên quan có thể cung cấp những thông tin giá trị về rủi ro và tiềm năng tăng trưởng dài hạn của công ty đó, hãy thử áp dụng khi giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.


Hướng dẫn phân tích và quản lý stakeholder hiệu quả (từng bước)


Quản lý stakeholder không chỉ là một nghệ thuật mà còn là một khoa học, đòi hỏi một quy trình có hệ thống để đảm bảo mọi bên liên quan đều được lắng nghe và tham gia một cách phù hợp. Việc bỏ qua hoặc quản lý yếu kém một nhóm stakeholder chủ chốt có thể dẫn đến sự chậm trễ, vượt chi phí, thậm chí là thất bại hoàn toàn của dự án. Một quy trình quản lý hiệu quả sẽ giúp bạn biến những người phản đối thành người ủng hộ và tận dụng tối đa sự đóng góp của họ. Dưới đây là quy trình 3 bước đã được chứng minh hiệu quả trong thực tế.

Stakeholder và shareholder là gì?

Bước 1: Nhận diện tất cả stakeholder tiềm năng


Đây là bước nền tảng và quan trọng nhất. Bạn không thể quản lý những người mà bạn không biết. Mục tiêu của bước này là lập một danh sách đầy đủ nhất có thể về tất cả các cá nhân, nhóm và tổ chức có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án của bạn.


Để thực hiện, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:


  • Brainstorming (Động não): Tổ chức một buổi họp với đội ngũ dự án và các chuyên gia liên quan để liệt kê tất cả những ai có thể có liên quan. Đừng giới hạn suy nghĩ ở những đối tượng quen thuộc.

  • Phân tích tài liệu: Xem xét các tài liệu của dự án và tổ chức như điều lệ dự án, hợp đồng, báo cáo tài chính, và các văn bản pháp lý. Những tài liệu này thường chứa thông tin về các bên liên quan đã được xác định.

  • Phỏng vấn chuyên gia: Tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực hoặc đã thực hiện các dự án tương tự. Họ có thể chỉ ra những stakeholder mà bạn có thể đã bỏ sót.

  • Đặt câu hỏi gợi mở: Ai sẽ là người hưởng lợi từ dự án này? Ai sẽ phải chịu chi phí? Ai sẽ phải thay đổi cách làm việc? Ai có quyền phê duyệt hoặc dừng dự án? Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ giúp bạn xác định các stakeholder quan trọng.


Sau khi hoàn thành, bạn sẽ có một danh sách dài các stakeholder. Đừng lo lắng về việc danh sách quá dài, ở bước tiếp theo chúng ta sẽ tiến hành phân loại và ưu tiên họ.


Bước 2: Phân tích stakeholder bằng ma trận Quyền lực/Mức độ quan tâm


Sau khi có danh sách, bước tiếp theo là phân tích và phân loại họ để xác định mức độ ưu tiên. Không phải tất cả stakeholder đều có tầm quan trọng như nhau. Công cụ phổ biến và hiệu quả nhất cho việc này là Ma trận Quyền lực/Mức độ quan tâm (Power/Interest Grid).


Ma trận này phân loại stakeholder vào bốn nhóm dựa trên hai tiêu chí:


  • Quyền lực (Power): Khả năng của stakeholder trong việc ảnh hưởng đến dự án (ví dụ: dừng dự án, thay đổi yêu cầu, ảnh hưởng đến người khác).

  • Mức độ quan tâm (Interest): Mức độ mà stakeholder bị ảnh hưởng bởi kết quả của dự án.


Bốn nhóm trong ma trận tương ứng với bốn chiến lược quản lý:


  1. Quyền lực cao / Quan tâm cao (Manage Closely - Quản lý chặt chẽ): Đây là những stakeholder chủ chốt. Bạn cần hợp tác chặt chẽ, thu hút họ tham gia tối đa và nỗ lực hết sức để làm họ hài lòng. Ví dụ: nhà tài trợ chính của dự án, khách hàng lớn.

  2. Quyền lực cao / Quan tâm thấp (Keep Satisfied - Duy trì sự hài lòng): Nhóm này có quyền lực lớn nhưng không quan tâm nhiều đến chi tiết hàng ngày của dự án. Hãy cung cấp đủ thông tin để họ hài lòng, nhưng không làm họ quá tải. Ví dụ: một cơ quan quản lý nhà nước, ban lãnh đạo cấp cao không trực tiếp tham gia dự án.

  3. Quyền lực thấp / Quan tâm cao (Keep Informed - Cung cấp thông tin đầy đủ): Họ quan tâm đến dự án nhưng có ít quyền lực để tác động. Hãy thông báo cho họ về các quyết định và tiến độ để đảm bảo không có vấn đề lớn nào phát sinh. Ví dụ: cộng đồng dân cư bị ảnh hưởng bởi công trình xây dựng.

  4. Quyền lực thấp / Quan tâm thấp (Monitor - Theo dõi): Nhóm này ít có khả năng ảnh hưởng và cũng ít quan tâm. Chỉ cần theo dõi họ và không cần tốn quá nhiều công sức giao tiếp.


Việc đặt từng stakeholder vào ma trận này giúp bạn hình dung rõ ràng ai là người quan trọng nhất và cần dành nhiều sự chú ý nhất.


Bước 3: Lập kế hoạch quản lý và giao tiếp (Stakeholder Engagement)


Sau khi phân tích, bạn cần xây dựng một kế hoạch cụ thể để tương tác với từng nhóm stakeholder. Kế hoạch này nên trả lời các câu hỏi: Ai cần thông tin gì? Khi nào? Theo hình thức nào?


Một công cụ hữu ích ở bước này là Ma trận đánh giá mức độ tham gia của Stakeholder (Stakeholder Engagement Assessment Matrix). Ma trận này giúp bạn xác định mức độ tham gia hiện tại (Current - C) và mức độ tham gia mong muốn (Desired - D) của từng stakeholder. Các mức độ tham gia thường được phân loại như sau:


  • Unaware (Không nhận thức): Không biết về dự án và tác động của nó.

  • Resistant (Phản đối): Nhận thức về dự án và chống lại sự thay đổi.

  • Neutral (Trung lập): Nhận thức nhưng không ủng hộ cũng không phản đối.

  • Supportive (Ủng hộ): Nhận thức và ủng hộ sự thay đổi.

  • Leading (Dẫn dắt): Tích cực tham gia để đảm bảo dự án thành công.


Mục tiêu của bạn là xây dựng các chiến lược giao tiếp và hành động để di chuyển stakeholder từ mức độ tham gia hiện tại đến mức độ mong muốn. Ví dụ, nếu một stakeholder chủ chốt đang ở mức Phản đối, bạn cần lên kế hoạch gặp gỡ trực tiếp, lắng nghe mối quan tâm của họ và tìm cách giải quyết để đưa họ về mức Ủng hộ.


Kế hoạch quản lý stakeholder là một tài liệu sống, cần được xem xét và cập nhật thường xuyên trong suốt vòng đời dự án để phản ánh những thay đổi trong thái độ và vai trò của các bên liên quan.


Công cụ và khóa học quản lý stakeholder chuyên nghiệp


Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp, việc quản lý các bên liên quan không còn chỉ dựa vào kinh nghiệm hay trực giác. Để đạt được hiệu quả tối ưu, các nhà quản lý dự án và lãnh đạo doanh nghiệp ngày càng tìm đến các công cụ phần mềm chuyên dụng và các chương trình đào tạo chuyên sâu. Việc đầu tư vào các giải pháp này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, công sức mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp và khả năng thành công của dự án.


Các công cụ phần mềm quản lý stakeholder được thiết kế để tự động hóa và hệ thống hóa quy trình đã nêu ở trên. Thay vì sử dụng bảng tính và tài liệu rời rạc, các phần mềm này cung cấp một nền tảng tập trung để:


  • Xây dựng cơ sở dữ liệu stakeholder: Lưu trữ thông tin chi tiết về từng stakeholder, bao gồm thông tin liên hệ, vai trò, mức độ ảnh hưởng, mối quan tâm và lịch sử tương tác.

  • Tự động hóa phân tích: Nhiều công cụ tích hợp sẵn các mô hình như Ma trận Quyền lực/Mức độ quan tâm, giúp người dùng dễ dàng phân loại và trực quan hóa bản đồ stakeholder.

  • Quản lý giao tiếp: Lập kế hoạch, theo dõi và ghi lại tất cả các hoạt động giao tiếp với stakeholder (email, cuộc họp, cuộc gọi). Điều này đảm bảo tính nhất quán và minh bạch.

  • Tạo báo cáo: Tự động tạo các báo cáo về mức độ tham gia, các vấn đề tồn đọng và hiệu quả của chiến lược quản lý, giúp ban lãnh đạo dễ dàng nắm bắt tình hình. Một số phần mềm quản lý stakeholder phổ biến trên thế giới bao gồm: Tractivity, Stakeholder Circle, JIRA (với các plugin hỗ trợ).


Bên cạnh công nghệ, yếu tố con người vẫn là quan trọng nhất. Kiến thức và kỹ năng của nhà quản lý quyết định trực tiếp đến hiệu quả của việc tương tác với các bên liên quan. Do đó, các khóa học về Quản lý Stakeholder (Stakeholder Management) ngày càng được quan tâm. Các khóa học này, thường là một phần của chương trình đào tạo về Quản lý dự án chuyên nghiệp (PMP) hoặc các chương trình MBA, cung cấp cho học viên:


  • Kiến thức nền tảng vững chắc: Hiểu sâu về các lý thuyết và mô hình quản lý stakeholder.

  • Kỹ năng thực hành: Rèn luyện các kỹ năng mềm quan trọng như giao tiếp, đàm phán, giải quyết xung đột và xây dựng mối quan hệ.

  • Nghiên cứu tình huống (Case studies): Phân tích các ví dụ thành công và thất bại trong thực tế để rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Chứng chỉ chuyên nghiệp: Hoàn thành các khóa học từ những tổ chức uy tín như PMI không chỉ nâng cao kiến thức mà còn tăng cường uy tín và cơ hội nghề nghiệp.


Việc trang bị kiến thức chuyên sâu về quản lý stakeholder là một khoản đầu tư thông minh cho bất kỳ ai muốn thăng tiến trong sự nghiệp quản lý và đầu tư. Khi bạn hiểu rõ cách các mối quan hệ này tác động đến hiệu suất của một công ty, bạn sẽ có khả năng đưa ra những quyết định sáng suốt hơn. Hãy bắt đầu hành trình nâng cao kiến thức của mình và giao dịch tại EBC để biến lý thuyết thành lợi nhuận.


Tối ưu hóa thành công qua quản lý stakeholder chuyên nghiệp


Tóm lại, stakeholder không chỉ là một thuật ngữ trong sách vở quản trị, mà là một thực thể sống động, đa dạng và có sức ảnh hưởng to lớn đến sự tồn vong và phát triển của mọi tổ chức. Từ nhân viên cống hiến thầm lặng, khách hàng trung thành, đến các nhà đầu tư chiến lược và cơ quan quản lý, mỗi bên liên quan đều nắm giữ một phần của sự thành công. Việc nhận diện, thấu hiểu và quản lý hiệu quả các mối quan tâm của họ không phải là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc đối với bất kỳ nhà lãnh đạo nào muốn xây dựng một doanh nghiệp bền vững và có trách nhiệm.


Sự tương tác giữa các bên liên quan trở nên phức tạp hơn trong những giai đoạn biến động lớn của doanh nghiệp. Chẳng hạn, ảnh hưởng từ các thương vụ sáp nhập và mua lại có thể thay đổi đáng kể cấu trúc quyền sở hữu và quyền lực. Ngoài ra, vai trò của các định chế tài chính như ngân hàng và quỹ đầu tư cũng không thể bỏ qua, bởi họ là những cầu nối quan trọng trong việc huy động vốn và quản lý rủi ro cho tất cả các bên có liên quan.


Thông qua việc áp dụng một quy trình quản lý bài bản, từ nhận diện, phân tích bằng ma trận đến lập kế hoạch giao tiếp, bạn có thể biến những thách thức trong quan hệ với stakeholder thành cơ hội để đổi mới, giảm thiểu rủi ro và xây dựng lòng tin. Hãy xem việc quản lý các bên liên quan như một chiến lược dài hạn, một cuộc đối thoại liên tục thay vì một công việc có điểm kết thúc.


EBC tin rằng, khi bạn trang bị cho mình kiến thức vững chắc và công cụ phù hợp, bạn sẽ tự tin hơn trong việc điều hướng các mối quan hệ phức tạp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư và quản lý thông minh hơn. Để tiếp tục hành trình khám phá và ứng dụng các kiến thức kinh doanh chuyên sâu, hãy đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay.


Các câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Stakeholder Analysis (Phân tích Stakeholder) là gì?


Stakeholder Analysis là quá trình xác định các bên liên quan và phân tích nhu cầu, kỳ vọng, cũng như mức độ ảnh hưởng của họ đối với một dự án hoặc doanh nghiệp. Quá trình này thường sử dụng các công cụ như Ma trận Quyền lực/Mức độ quan tâm để phân loại và ưu tiên các stakeholder, từ đó xây dựng chiến lược tương tác phù hợp.


2. Stakeholder Engagement (Sự tham gia của Stakeholder) là gì?


Stakeholder Engagement là quá trình giao tiếp và làm việc có chủ đích với các bên liên quan để thu hút họ tham gia vào quá trình ra quyết định và hoạt động của tổ chức. Mục tiêu là xây dựng mối quan hệ tích cực, quản lý kỳ vọng và đảm bảo sự ủng hộ của họ cho các mục tiêu của dự án, đồng thời giảm thiểu sự phản đối.


3. Ai là stakeholder quan trọng nhất trong một công ty?


Điều này phụ thuộc vào từng tình huống, dự án và ngành nghề cụ thể. Tuy nhiên, nhìn chung, các stakeholder chủ chốt (những người có quyền lực cao và mức độ quan tâm cao) thường là quan trọng nhất. Nhóm này có thể bao gồm các nhà đầu tư lớn, khách hàng chiến lược, ban lãnh đạo cấp cao hoặc các cơ quan quản lý có quyền quyết định.


4. Tại sao cần phải quản lý stakeholder?


Quản lý stakeholder giúp đảm bảo sự thành công của dự án và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Lợi ích chính bao gồm giảm thiểu rủi ro, tăng cường sự hợp tác và hỗ trợ, nâng cao chất lượng quyết định nhờ có nhiều góc nhìn đa dạng, thúc đẩy sự đổi mới và xây dựng uy tín, thương hiệu vững mạnh.


5. Làm thế nào để giải quyết xung đột lợi ích giữa các stakeholder?


Xung đột lợi ích là điều khó tránh khỏi. Để giải quyết, nhà quản lý cần duy trì sự giao tiếp cởi mở và minh bạch, đóng vai trò trung gian hòa giải, tìm kiếm các giải pháp đôi bên cùng có lợi (win-win), và ưu tiên các quyết định dựa trên mục tiêu chiến lược dài hạn và các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.