Tài sản ngắn hạn là gì? Toàn tập về tài sản lưu động A-Z
简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Tài sản ngắn hạn là gì? Toàn tập về tài sản lưu động A-Z

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-12-23

Tài sản ngắn hạn là gì, bao gồm những gì, có vai trò thế nào và cách phân tích ra sao là những kiến thức nền tảng mà bất kỳ nhà đầu tư hay chủ doanh nghiệp nào cũng cần nắm vững, đặc biệt là các chỉ số tài chính doanh nghiệp, để đánh giá sức khỏe tài chính và đưa ra quyết định kinh doanh chiến lược.


Tài sản ngắn hạn là gì? Đây là những tài sản thuộc sở hữu của doanh nghiệp có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, được bán hoặc sử dụng hết trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh thông thường. Theo định nghĩa tại Khoản 1 Điều 112 Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính Việt Nam, tài sản ngắn hạn phản ánh tổng giá trị tiền, các khoản tương đương tiền và các tài sản khác có thể chuyển đổi thành tiền trong vòng 12 tháng. Thuật ngữ tài sản lưu động cũng được sử dụng đồng nghĩa với tài sản ngắn hạn.


Nắm vững cách phân tích các chỉ số tài chính liên quan sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt hơn khi giao dịch tại EBC.


Hãy cùng EBC khám phá chi tiết mọi khía cạnh của tài sản ngắn hạn, từ khái niệm, đặc điểm, cách phân loại cho đến phương pháp phân tích chuyên sâu trên báo cáo tài chính.


Các ý chính:


  • Định nghĩa: Tài sản ngắn hạn (tài sản lưu động) là tài sản có thể chuyển thành tiền mặt, được bán hoặc sử dụng trong vòng 1 năm hoặc một chu kỳ kinh doanh.

  • Thành phần chính: Bao gồm tiền và tương đương tiền, đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu, hàng tồn kho và tài sản ngắn hạn khác.

  • Tính thanh khoản: Đây là đặc trưng quan trọng nhất, thể hiện mức độ thanh khoản để chuyển đổi nhanh chóng thành tiền nhằm đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.

  • Vai trò: Đảm bảo khả năng thanh toán, duy trì hoạt động liên tục và là thước đo hiệu quả quản lý vốn lưu động của doanh nghiệp.

  • Phân tích: Việc phân tích tài sản ngắn hạn thông qua các chỉ số như hệ số thanh toán hiện hành và hệ số thanh toán nhanh là công cụ không thể thiếu của nhà đầu tư.


Khái niệm cốt lõi: Tài sản ngắn hạn là gì?


Hiểu đúng và đủ về tài sản ngắn hạn là bước đầu tiên để giải mã sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Đây là một trong hai thành phần chính cấu tạo nên tổng tài sản trên bảng cân đối kế toán, bên cạnh tài sản dài hạn. Tầm quan trọng của nhóm tài sản này không chỉ nằm ở giá trị mà còn ở tính linh hoạt và vai trò huyết mạch trong việc duy trì hoạt động hàng ngày của công ty.


Về bản chất, tài sản ngắn hạn đại diện cho nguồn lực mà doanh nghiệp có thể sử dụng để trang trải các chi phí hoạt động, thanh toán các khoản nợ đến hạn và đối phó với các biến động bất ngờ trên thị trường. Việc quản lý hiệu quả tài sản ngắn hạn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền, giảm thiểu chi phí vốn và nâng cao khả năng sinh lời.


Định nghĩa chính xác theo chuẩn mực kế toán Việt Nam


Theo quy định pháp lý tại Việt Nam, khái niệm tài sản ngắn hạn được định nghĩa rõ ràng trong hệ thống chuẩn mực kế toán. Cụ thể, tại Điều 112 của Thông tư 200/2014/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành, tài sản ngắn hạn được mô tả là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh toàn bộ giá trị của tiền, các khoản tương đương tiền và các tài sản ngắn hạn khác có thể chuyển đổi thành tiền, có thể bán hay sử dụng trong vòng không quá 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo.


Một chu kỳ kinh doanh bình thường được hiểu là khoảng thời gian từ khi doanh nghiệp chi tiền mua tài sản để phục vụ sản xuất, kinh doanh cho đến khi thu lại được tiền hoặc các khoản tương đương tiền từ việc bán các sản phẩm, hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ đó. Đối với các doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh dài hơn 12 tháng (ví dụ trong ngành đóng tàu, xây dựng bất động sản), tài sản sẽ được phân loại là ngắn hạn nếu chúng được bán, chuyển đổi thành tiền hoặc sử dụng trong vòng một chu kỳ kinh doanh đó.


Các đặc điểm nhận diện tài sản ngắn hạn


Để nhận diện tài sản ngắn hạn một cách chính xác, bạn có thể dựa vào các đặc điểm cơ bản sau đây. Những đặc tính này không chỉ giúp phân biệt chúng với tài sản dài hạn mà còn phản ánh vai trò của chúng trong hoạt động của doanh nghiệp.


  • Tính thanh khoản cao: Đây là đặc điểm nổi bật và quan trọng nhất. Tài sản ngắn hạn có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không làm sụt giảm nhiều giá trị. Tiền mặt có tính thanh khoản cao nhất, tiếp theo là các khoản tương đương tiền, các khoản phải thu và cuối cùng là hàng tồn kho.

  • Thời gian luân chuyển nhanh: Các tài sản này liên tục thay đổi hình thái trong suốt chu kỳ kinh doanh. Ví dụ, tiền được dùng để mua nguyên vật liệu (hàng tồn kho), sau đó nguyên vật liệu được sản xuất thành thành phẩm (vẫn là hàng tồn kho), thành phẩm được bán chịu tạo thành khoản phải thu, và cuối cùng khoản phải thu được thanh toán để chuyển lại thành tiền.

  • Mức độ rủi ro thấp hơn: So với tài sản dài hạn như nhà xưởng, máy móc, các tài sản ngắn hạn thường ít chịu ảnh hưởng bởi biến động giá trị dài hạn của thị trường. Rủi ro chính liên quan đến chúng là khả năng thu hồi (đối với khoản phải thu) hoặc khả năng tiêu thụ (đối với hàng tồn kho).

Tài sản ngắn hạn là gì? Toàn tập về tài sản lưu động A-Z

Vai trò sống còn của tài sản ngắn hạn đối với doanh nghiệp


Tài sản ngắn hạn không chỉ là một khoản mục kế toán mà còn là yếu tố sống còn, quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Vai trò của chúng được thể hiện rõ nét qua các khía cạnh sau:


  • Đảm bảo khả năng thanh toán: Đây là vai trò quan trọng nhất. Doanh nghiệp cần đủ tài sản ngắn hạn, đặc biệt là tiền, để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn đến hạn như lương nhân viên, tiền thuê mặt bằng, hóa đơn nhà cung cấp, và các khoản vay ngân hàng. Thiếu hụt tài sản ngắn hạn có thể đẩy doanh nghiệp vào tình trạng mất khả năng thanh toán, dẫn đến phá sản ngay cả khi vẫn đang kinh doanh có lãi.

  • Duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục: Hàng tồn kho đảm bảo quá trình sản xuất không bị gián đoạn và đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng. Các khoản phải thu thể hiện hoạt động bán hàng đang diễn ra. Dòng luân chuyển liên tục của các tài sản này chính là dòng máu nuôi sống hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.

  • Thước đo hiệu quả quản lý: Tỷ trọng và cơ cấu của tài sản ngắn hạn so với tổng tài sản và nợ ngắn hạn là những chỉ số quan trọng để các nhà đầu tư và nhà quản lý đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động. Một cơ cấu tài sản ngắn hạn hợp lý cho thấy doanh nghiệp đang quản trị tốt dòng tiền (cash flow) và rủi ro.


Bóc tách chi tiết: Tài sản ngắn hạn gồm những gì?


Trên Bảng cân đối kế toán của một doanh nghiệp, tài sản ngắn hạn được trình bày theo thứ tự thanh khoản giảm dần. Theo hướng dẫn của Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC, tài sản ngắn hạn (Mã số 100) được phân loại thành 5 nhóm chính. Việc hiểu rõ từng thành phần sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc tài sản và hoạt động của doanh nghiệp.


Tiền và các khoản tương đương tiền (Mã số 110)


Đây là nhóm tài sản có tính thanh khoản cao nhất, phản ánh toàn bộ số tiền hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo. Nhóm này bao gồm:


  • Tiền (Mã số 111): Gồm tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn, và tiền đang chuyển. Đây là nguồn lực sẵn có ngay lập tức để doanh nghiệp thực hiện các giao dịch thanh toán.

  • Các khoản tương đương tiền (Mã số 112): Là các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (không quá 3 tháng kể từ ngày đầu tư), có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành một lượng tiền xác định và ít có rủi ro về giá trị. Ví dụ phổ biến bao gồm tín phiếu kho bạc, kỳ phiếu ngân hàng, chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn gốc không quá 3 tháng. Mục đích của việc nắm giữ các khoản này là để hưởng lợi tức thay vì để tiền mặt nhàn rỗi.


Đầu tư tài chính ngắn hạn (Mã số 120)


Khoản mục này phản ánh giá trị các khoản đầu tư có thời gian thu hồi còn lại không quá 12 tháng kể từ thời điểm báo cáo, không bao gồm các khoản đã được xếp vào nhóm tương đương tiền. Mục đích chính của các khoản đầu tư này là tìm kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá hoặc hưởng lãi suất.


  • Chứng khoán kinh doanh (Mã số 121): Gồm cổ phiếu, trái phiếu, và các loại chứng khoán khác mà doanh nghiệp mua vào với mục đích chính là bán ra để kiếm lời trong ngắn hạn.

  • Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (Mã số 123): Phản ánh các khoản đầu tư như tiền gửi có kỳ hạn, trái phiếu mà doanh nghiệp có ý định và khả năng nắm giữ cho đến khi đáo hạn để hưởng lãi.


Các khoản phải thu ngắn hạn (Mã số 130)


Đây là tổng hợp các khoản phải thu có kỳ hạn thu hồi còn lại không quá 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường. Khoản mục này phát sinh khi doanh nghiệp đã bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ nhưng chưa thu được tiền ngay.


  • Phải thu ngắn hạn của khách hàng: Số tiền khách hàng còn nợ doanh nghiệp.

  • Trả trước cho người bán ngắn hạn: Số tiền doanh nghiệp đã ứng trước cho nhà cung cấp để mua hàng hóa, dịch vụ.

  • Phải thu nội bộ ngắn hạn: Các khoản phải thu giữa công ty mẹ và các công ty con hoặc giữa các đơn vị nội bộ.

  • Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi: Là khoản dự phòng cho phần giá trị các khoản phải thu có khả năng không thu hồi được. Khoản này được ghi nhận âm để điều chỉnh giảm giá trị của các khoản phải thu.


Hàng tồn kho (Mã số 140)


Hàng tồn kho phản ánh giá trị của toàn bộ các loại tài sản mà doanh nghiệp dự trữ để phục vụ cho quá trình sản xuất hoặc để bán ra. Đây thường là một trong những khoản mục chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tài sản ngắn hạn, đặc biệt với các công ty sản xuất và thương mại.


  • Hàng mua đang đi trên đường: Hàng hóa đã mua nhưng chưa về đến kho của doanh nghiệp.

  • Nguyên liệu, vật liệu: Các loại vật tư dùng cho quá trình sản xuất sản phẩm.

  • Công cụ, dụng cụ: Các loại công cụ, dụng cụ lao động không đủ tiêu chuẩn là tài sản cố định.

  • Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang: Chi phí của các sản phẩm chưa hoàn thành.

  • Thành phẩm: Sản phẩm đã hoàn thành quy trình sản xuất và nhập kho.

  • Hàng hóa: Các sản phẩm doanh nghiệp mua về để bán ra mà không qua chế biến thêm.

  • Dự phòng giảm giá hàng tồn kho: Là khoản dự phòng được lập khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc, được ghi nhận âm.


Tài sản ngắn hạn khác (Mã số 150)


Nhóm này bao gồm các tài sản ngắn hạn không thuộc các loại đã nêu trên, có thời hạn thu hồi hoặc sử dụng không quá 12 tháng.


  • Chi phí trả trước ngắn hạn: Các chi phí đã phát sinh nhưng liên quan đến kết quả hoạt động của nhiều kỳ kế toán dưới 1 năm (ví dụ: tiền thuê nhà trả trước 6 tháng).

  • Thuế GTGT được khấu trừ: Số thuế giá trị gia tăng đầu vào mà doanh nghiệp sẽ được khấu trừ.

  • Thuế và các khoản phải thu Nhà nước: Các khoản thuế khác mà doanh nghiệp đã nộp thừa hoặc sẽ được hoàn lại.

  • Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ.


Phân biệt tài sản ngắn hạn và dài hạn: Góc nhìn nhà đầu tư


Đối với một nhà đầu tư, việc phân biệt rạch ròi giữa tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn là cực kỳ quan trọng. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở yếu tố thời gian mà còn phản ánh chiến lược hoạt động, mức độ rủi ro và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Hiểu được sự khác biệt này giúp bạn đánh giá toàn diện hơn về cách doanh nghiệp phân bổ nguồn lực để tạo ra giá trị. Tài sản ngắn hạn phục vụ cho sự ổn định và vận hành trơn tru hàng ngày, trong khi tài sản dài hạn là nền tảng cho sự phát triển và mở rộng trong tương lai. Một cơ cấu tài sản cân bằng giữa ngắn hạn và dài hạn thường là dấu hiệu của một doanh nghiệp có chiến lược tài chính vững chắc.

Tài sản ngắn hạn là gì?

Bảng dưới đây tổng hợp các tiêu chí chính để phân biệt hai loại tài sản này:


Tiêu chí Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn
Thời gian thu hồi/sử dụng Dưới 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh Trên 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh
Tính thanh khoản Rất cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền Thấp, khó chuyển đổi thành tiền nhanh chóng
Mục đích nắm giữ Phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày, đảm bảo khả năng thanh toán Phục vụ hoạt động dài hạn, tạo ra giá trị và lợi ích kinh tế trong tương lai
Mức độ rủi ro Rủi ro biến động giá trị thấp hơn, chủ yếu là rủi ro thanh khoản, tín dụng Rủi ro biến động giá trị cao hơn, rủi ro hao mòn, lỗi thời công nghệ
Hình thái vật chất Thường xuyên thay đổi trong quá trình luân chuyển (tiền -> hàng -> nợ -> tiền) Tương đối ổn định và giữ nguyên hình thái vật chất ban đầu (nhà xưởng, máy móc)
Ví dụ điển hình Tiền mặt, hàng tồn kho, khoản phải thu Tài sản cố định (nhà máy, thiết bị), bất động sản đầu tư, đầu tư tài chính dài hạn


Sự cân đối giữa hai loại tài sản này là chìa khóa. Một doanh nghiệp có quá nhiều tài sản ngắn hạn (đặc biệt là tiền mặt) có thể đang sử dụng vốn không hiệu quả, bỏ lỡ cơ hội đầu tư sinh lời. Ngược lại, một doanh nghiệp có quá ít tài sản ngắn hạn sẽ đối mặt với rủi ro mất khả năng thanh toán, không thể chi trả các khoản nợ đến hạn và gây gián đoạn hoạt động. Việc phân tích tỷ trọng của từng loại tài sản qua các năm sẽ cho nhà đầu tư thấy xu hướng phân bổ vốn và chiến lược của ban lãnh đạo.


Hướng dẫn thực hành: Phân tích tài sản ngắn hạn trên báo cáo tài chính


Việc đọc hiểu các con số trên Báo cáo tài chính (BCTC) là chưa đủ; bạn cần biết cách phân tích chúng để rút ra những nhận định có giá trị. Phân tích tài sản ngắn hạn là một kỹ năng thiết yếu giúp đánh giá khả năng thanh toán và hiệu quả quản lý vốn lưu động của doanh nghiệp. Dưới đây là quy trình 3 bước để bạn có thể tự mình thực hiện.


Bước 1: Xác định các khoản mục tài sản ngắn hạn trên Bảng cân đối kế toán


Đầu tiên, bạn cần mở Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp. Tìm đến phần A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (Mã số 100). Tại đây, bạn sẽ thấy tất cả các khoản mục con đã được liệt kê ở phần trên, từ Tiền và các khoản tương đương tiền (Mã số 110) đến Tài sản ngắn hạn khác (Mã số 150).


Hãy chú ý đến giá trị của từng khoản mục và tỷ trọng của chúng so với tổng tài sản ngắn hạn. Ví dụ, một doanh nghiệp thương mại thường có tỷ trọng Hàng tồn kho rất lớn, trong khi một công ty dịch vụ có thể có tỷ trọng Các khoản phải thu cao hơn. Việc xác định cơ cấu này giúp bạn hiểu được đặc thù ngành nghề kinh doanh của công ty.


Bước 2: Tính toán và diễn giải các chỉ số tài chính quan trọng


Sau khi đã có các số liệu, bạn hãy sử dụng chúng để tính toán các chỉ số tài chính then chốt. Các chỉ số này cung cấp một cái nhìn định lượng về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.


Hệ số khả năng thanh toán hiện hành (Current Ratio):


  • Công thức: Current Ratio = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

  • Ý nghĩa: Chỉ số này đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản ngắn hạn để chi trả cho các khoản nợ ngắn hạn. Một hệ số lớn hơn 1 cho thấy doanh nghiệp có đủ tài sản để trang trải nợ. Một tỷ lệ lý tưởng thường được xem là gần 2, tuy nhiên con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành.

  • Ví dụ: Nếu công ty A có tài sản ngắn hạn là 200 tỷ VND và nợ ngắn hạn là 100 tỷ VND, Current Ratio = 2. Điều này cho thấy cứ 1 đồng nợ ngắn hạn thì được đảm bảo bằng 2 đồng tài sản ngắn hạn, một dấu hiệu tốt về khả năng thanh toán.


Hệ số khả năng thanh toán nhanh (Quick Ratio):


  • Công thức: Quick Ratio = (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

  • Ý nghĩa: Tương tự Current Ratio nhưng loại trừ Hàng tồn kho, vì đây là tài sản có tính thanh khoản thấp nhất trong nhóm tài sản ngắn hạn. Chỉ số này đưa ra một thước đo thận trọng hơn về khả năng thanh toán ngay lập tức. Một hệ số lớn hơn 1 thường được coi là an toàn.

  • Ví dụ: Tiếp tục với công ty A, giả sử trong 200 tỷ tài sản ngắn hạn có 80 tỷ là hàng tồn kho. Quick Ratio = (200 - 80) / 100 = 1.2. Điều này vẫn cho thấy khả năng thanh toán tốt ngay cả khi không bán được hàng tồn kho.


Bước 3: Đánh giá cơ cấu và xu hướng biến động


Phân tích tĩnh tại một thời điểm là chưa đủ. Bạn cần so sánh các chỉ số và cơ cấu tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp qua nhiều kỳ (nhiều quý, nhiều năm) để nhận diện xu hướng.


  • Phân tích xu hướng: Current Ratio đang tăng hay giảm qua các năm? Một xu hướng giảm dần có thể là dấu hiệu cảnh báo về rủi ro thanh khoản đang gia tăng.

  • Phân tích cơ cấu: Tỷ trọng của Hàng tồn kho trong tổng tài sản ngắn hạn có đang tăng lên bất thường không? Điều này có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm. Tương tự, tỷ trọng Khoản phải thu tăng nhanh có thể là dấu hiệu công ty đang nới lỏng chính sách tín dụng để đẩy mạnh doanh thu, nhưng cũng đi kèm rủi ro nợ khó đòi.

  • So sánh với trung bình ngành: Hãy so sánh các chỉ số của công ty với các đối thủ cạnh tranh hoặc với trung bình ngành. Điều này giúp bạn có một cái nhìn tương đối, đánh giá xem hiệu quả quản lý của công ty đang tốt hơn hay kém hơn so với mặt bằng chung.


Bằng cách thực hiện ba bước này, bạn sẽ có được một bức tranh chi tiết và sâu sắc về tình hình tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ cho các quyết định đầu tư và xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả. Việc phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch tại EBC.


Nâng tầm quyết định đầu tư với hiểu biết sâu sắc về tài sản ngắn hạn


Việc nắm vững kiến thức từ định nghĩa tài sản ngắn hạn là gì cho đến cách phân tích chuyên sâu không chỉ là yêu cầu cơ bản trong kế toán mà còn là một lợi thế cạnh tranh lớn cho các nhà đầu tư và nhà quản trị. Tài sản ngắn hạn, hay tài sản lưu động, là nhịp đập của doanh nghiệp, phản ánh khả năng duy trì hoạt động, đối phó với thách thức và nắm bắt cơ hội.


Thông qua việc bóc tách các thành phần như tiền, khoản phải thu, hàng tồn kho, và phân biệt rõ ràng với tài sản dài hạn, bạn có thể đánh giá chính xác sức khỏe tài chính, hiệu quả quản lý vốn và tiềm năng của một công ty. Việc áp dụng các chỉ số phân tích như hệ số thanh toán hiện hành và hệ số thanh toán nhanh cung cấp những bằng chứng định lượng, giúp loại bỏ cảm tính và đưa ra những quyết định dựa trên dữ liệu xác thực.


EBC tin rằng, trang bị kiến thức tài chính vững chắc là nền tảng để thành công trên thị trường. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và công cụ hữu ích để tự tin phân tích và đưa ra các lựa chọn đầu tư thông minh.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.