Đăng vào: 2025-12-18
Khi đi du lịch, du học, lao động xuất khẩu tại xứ sở kim chi hoặc nhận kiều hối từ người thân, bên cạnh việc tìm hiểu về đơn vị tiền tệ Hàn Quốc, câu hỏi được quan tâm nhất thường là: đổi tiền Hàn sang Việt như thế nào, 1 won bằng bao nhiêu tiền Việt, tỷ giá KRW/VND hôm nay (12/2025) là bao nhiêu?
Dưới đây là hướng dẫn đổi tiền Hàn Quốc sang VND một cách dễ hiểu: từ tỷ giá tham khảo, công thức quy đổi, cho tới đổi ở đâu, cần giấy tờ gì, phí và các lưu ý quan trọng.
Theo tham khảo từ một số công cụ chuyển đổi tỷ giá trực tuyến, tỷ giá KRW/VND hôm nay (12/2025) đang quanh mức:
1 KRW ≈ 17,8–17,9 VND (tỷ giá tham khảo). (Wise)
Nghĩa là 1.000 won Hàn Quốc vào khoảng 17.800–17.900 đồng Việt Nam, tùy thời điểm và nhà cung cấp.
Mỗi ngân hàng, công ty chuyển tiền hoặc điểm thu đổi sẽ có tỷ giá mua – bán khác nhau, có thể chênh vài chục đến vài trăm đồng mỗi 1.000 KRW.
Vì vậy, các con số dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, giúp bạn dễ hình dung trước khi ra ngân hàng hoặc điểm đổi tiền thực tế.
Giả sử tỷ giá tham khảo: 1 KRW ≈ 17,8 VND, con số này sẽ là cơ sở quan trọng để bạn tính toán xem 10.000 won bằng bao nhiêu tiền Việt trước khi thực hiện giao dịch.
| Mệnh giá Won Hàn (KRW) | Quy đổi tham khảo sang tiền Việt (VND) |
|---|---|
| 1 KRW | ≈ 17,8 VND |
| 100 KRW | ≈ 1.780 VND |
| 1.000 KRW | ≈ 17.800 VND |
| 10.000 KRW | ≈ 178.000 VND |
| 100.000 KRW | ≈ 1.780.000 VND |
| 1.000.000 KRW | ≈ 17.800.000 VND |
Ghi chú: Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo, bạn cần kiểm tra lại tại thời điểm giao dịch thực tế trên website ngân hàng, ứng dụng chuyển tiền quốc tế hoặc trực tiếp tại quầy.

Để tự tính nhanh khi cần đổi tiền won sang tiền Việt hoặc từ VND sang KRW, bạn chỉ cần nhớ hai công thức cơ bản sau:
Số tiền (KRW) × Tỷ giá KRW/VND = Số tiền VND
Ví dụ: nếu tỷ giá tham khảo là 1 KRW = 17,8 VND, thì:
10.000 KRW → 10.000 × 17,8 ≈ 178.000 VND
100.000 KRW → 100.000 × 17,8 ≈ 1.780.000 VND
Số tiền (VND) ÷ Tỷ giá KRW/VND = Số tiền KRW
Ví dụ: với tỷ giá tham khảo 1 KRW ≈ 17,8 VND:
1.000.000 VND → 1.000.000 ÷ 17,8 ≈ 56.000 KRW
10.000.000 VND → 10.000.000 ÷ 17,8 ≈ khoảng 560.000 KRW
Tất cả ví dụ dưới đây đều là ví dụ tham khảo, dùng tỷ giá làm tròn để dễ nhớ, con số thực tế có thể chênh lệch tùy thời điểm.
1.000.000 KRW ≈ bao nhiêu VND?
1.000.000 KRW × 17,8 ≈ 17.800.000 VND
Thực tế, nếu tỷ giá cao hơn một chút (ví dụ 17,9–18 VND/KRW), bạn có thể nhận được khoảng 17,8–18 triệu VND.
10.000.000 KRW ≈ bao nhiêu VND?
10.000.000 KRW × 17,8 ≈ 178.000.000 VND
Tùy tỷ giá thực tế, số tiền có thể dao động quanh 178–180 triệu VND.
10.000.000 VND đổi được khoảng bao nhiêu KRW?
10.000.000 VND ÷ 17,8 ≈ 560.000 KRW
Nếu tỷ giá thực tế thấp hơn (ví dụ 17,5 VND/KRW), bạn có thể nhận được nhiều won hơn một chút, và ngược lại.
Khi đã hiểu 1 won Hàn bằng bao nhiêu tiền Việt, bước tiếp theo là chọn kênh đổi tiền Hàn sang Việt phù hợp: ngân hàng, điểm thu đổi ngoại tệ được cấp phép hoặc dịch vụ chuyển tiền quốc tế.
Đây là cách an toàn và minh bạch nhất khi bạn muốn đổi tiền won sang tiền Việt.
Quy trình tổng quát (có thể khác nhau ở từng ngân hàng):
1. Chuẩn bị giấy tờ cá nhân:
Vé máy bay khứ hồi,
Giấy báo nhập học (du học sinh),
Hợp đồng lao động, giấy tờ chứng minh nguồn gốc ngoại tệ (lao động xuất khẩu),
Giấy tờ chứng minh nhận kiều hối…
CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
Với một số trường hợp, ngân hàng có thể yêu cầu thêm:
2. Thực hiện giao dịch tại quầy:
Lấy số thứ tự, chờ tới lượt.
Gặp giao dịch viên, thông báo muốn đổi tiền Hàn sang VND hoặc ngược lại.
Được thông báo tỷ giá mua – bán, phí (nếu có).
Điền form, ký xác nhận giao dịch.
Tại đây, bạn có thể lựa chọn nhận tiền mặt VND trực tiếp tại quầy hoặc yêu cầu thực hiện bank transfer để tiền vào thẳng tài khoản VND của mình một cách an toàn.
3. Ưu điểm:
An toàn, hợp pháp, có chứng từ giao dịch đầy đủ.
Tỷ giá rõ ràng, niêm yết công khai, hạn chế rủi ro bị làm giá.
Phù hợp với các khoản tiền lớn, nhu cầu chứng minh nguồn tiền.
4. Nhược điểm:
Phụ thuộc giờ làm việc hành chính của ngân hàng.
Có thể yêu cầu giấy tờ chứng minh mục đích, nguồn gốc ngoại tệ.
Một số chi nhánh không giao dịch tiền mặt một số ngoại tệ nhất định, hoặc hết tồn quỹ KRW/VND.
Ngoài ngân hàng, bạn có thể đổi tiền won sang tiền Việt tại các điểm thu đổi ngoại tệ được Ngân hàng Nhà nước cấp phép, thường nằm ở:
Khách sạn lớn.
Nhiều người cũng chọn đổi tiền tại các tiệm vàng, cửa hàng ngoại tệ có giấy phép. Trong bối cảnh giá vàng thế giới đang neo cao trên 4.300 USD/oz chờ tín hiệu CPI, hoạt động giao dịch tại các điểm này thường rất sôi động, tuy nhiên bạn cần lưu ý kiểm tra kỹ tỷ giá quy đổi trước khi thực hiện.
Khu vực sân bay quốc tế.
Ưu điểm:
Thời gian linh hoạt hơn, có nơi mở cửa tới tối.
Thủ tục nhanh gọn, thường chỉ cần CMND/CCCD hoặc hộ chiếu.
Phù hợp với nhu cầu đổi số tiền vừa và nhỏ để chi tiêu.
Nhược điểm:
Cần kiểm tra giấy phép thu đổi ngoại tệ để tránh vi phạm quy định.
Tỷ giá có thể chênh lệch so với ngân hàng (có nơi tốt hơn, có nơi kém hơn), cần so sánh trước.
Hạn chế về số lượng ngoại tệ nếu bạn muốn đổi số tiền rất lớn.
Lưu ý: Không nên đổi tiền Hàn Quốc sang VND ở các điểm không rõ nguồn gốc, không có giấy phép, để tránh rủi ro pháp lý và tiền giả.
Với du học sinh, lao động xuất khẩu, gia đình nhận kiều hối…, hình thức phổ biến là chuyển tiền quốc tế từ Hàn Quốc về Việt Nam, sau đó nhận VND tại:
Tài khoản VND ở ngân hàng tại Việt Nam.
Hoặc nhận tiền mặt tại quầy chi trả kiều hối.
Cách thức tổng quát:
1. Người gửi tại Hàn Quốc:
Tới ngân hàng, công ty kiều hối, hoặc dùng ứng dụng fintech để gửi KRW.
Nhập thông tin người nhận tại Việt Nam (tên, số tài khoản, ngân hàng, số CMND/CCCD…).
Người gửi sẽ được thông báo chi tiết về tỷ giá KRW/VND, phí chuyển tiền, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái có thể tác động đến số tiền thực nhận và thời gian nhận dự kiến.
2. Người nhận tại Việt Nam:
Nhận thông báo đã có tiền về tài khoản VND hoặc ra quầy chi trả kiều hối nhận tiền mặt.
Tùy hình thức, có thể phải xuất trình CMND/CCCD, mã nhận tiền.
Ưu điểm:
Phù hợp với số tiền lớn, đều đặn (lương, trợ cấp, học phí, tiền gửi cho gia đình…).
An toàn hơn so với mang quá nhiều tiền mặt qua biên giới.
Có thể theo dõi trạng thái chuyển tiền và tỷ giá ngay trên ứng dụng/website.
Nhược điểm:
Thời gian chuyển có thể từ vài phút đến vài ngày, tùy dịch vụ.
Phí chuyển và tỷ giá có thể cao hơn một chút so với mua/bán ngoại tệ thuần túy.
Có giới hạn số tiền theo quy định pháp luật hoặc chính sách của từng dịch vụ.

Khi đổi tiền won sang tiền Việt, bạn nên chú ý một số điểm sau để tránh thiệt về tỷ giá và giảm rủi ro:
1. Phân biệt tỷ giá mua vào – bán ra:
Tỷ giá mua vào: ngân hàng/điểm thu đổi mua KRW của bạn, trả VND cho bạn.
Tỷ giá bán ra: bạn mua KRW, trả VND cho họ.
Hai mức giá này luôn chênh nhau, tương tự như quy luật về giá vàng mua vào bán ra, phần chênh lệch này chính là “biên lợi nhuận” mà các đơn vị cung cấp dịch vụ thu được.
2. Khác biệt giữa tiền mặt và chuyển khoản:
Giao dịch tiền mặt thường có tỷ giá kém hơn một chút do chi phí xử lý tiền mặt.
Giao dịch chuyển khoản (nhận tiền vào tài khoản) đôi khi được hưởng tỷ giá tốt hơn.
3. Tỷ giá thay đổi liên tục:
Tỷ giá KRW/VND có thể thay đổi từng ngày, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt sau khi Fed cắt giảm lãi suất 0,25% lần thứ 3 trong năm, khiến dòng tiền tệ quốc tế biến động mạnh.
Cuối tuần, ngày lễ, khi thị trường quốc tế đóng cửa, một số nơi cố định tỷ giá hoặc nới biên độ rộng hơn.
4. Hạn mức mang tiền mặt qua cửa khẩu:
Mỗi quốc gia đều có quy định về hạn mức ngoại tệ được phép mang theo khi xuất/nhập cảnh.
Bạn nên kiểm tra quy định mới nhất của Việt Nam và Hàn Quốc để tránh vi phạm (thường nếu mang tiền mặt vượt mức quy định phải khai báo hải quan).
5. Kiểm tra tiền thật – giả, rách nát, mệnh giá lạ:
Không nhận tiền nếu rách nát, tẩy xóa, nghi ngờ tiền giả.
Hạn chế đổi những mệnh giá quá nhỏ hoặc quá lớn nếu bạn khó sử dụng.
Nên đếm kỹ tiền ngay tại quầy, trước khi rời đi.
6. Luôn yêu cầu biên lai, chứng từ:
Biên lai sẽ giúp bạn khiếu nại nếu có nhầm lẫn, và là bằng chứng hợp pháp về nguồn gốc tiền.
Đây là câu hỏi rất nhiều người đặt ra: nên đổi tiền Hàn sang Việt tại Hàn Quốc trước khi bay, hay mang won về Việt Nam rồi mới đổi?
Thực tế, không có câu trả lời “đúng nhất” cho mọi trường hợp. Mỗi lựa chọn đều có ưu – nhược điểm riêng:
| Tiêu chí | Đổi ngay tại Hàn Quốc | Mang về Việt Nam rồi đổi |
|---|---|---|
| Tính tiện lợi | Tiện nếu gần ngân hàng/điểm đổi tiền | Tiện nếu quen dùng ngân hàng trong nước |
| Tỷ giá | Có thể tốt nếu chọn đúng thời điểm & đơn vị | Dễ so sánh nhiều ngân hàng, nhiều nơi |
| Phí, phụ phí | Có thể chịu phí chuyển đổi nội địa | Có thể chịu phí đổi ngoại tệ tại VN |
| Rủi ro mang nhiều tiền mặt | Ít hơn nếu đổi bớt sang VND trước khi bay | Cao hơn nếu mang nhiều KRW qua biên giới |
Một số kịch bản để bạn cân nhắc:
Nếu bạn sắp về Việt Nam, còn dư nhiều won, có thời gian đi hỏi tỷ giá ở vài nơi tại Hàn, có thể cân nhắc đổi một phần tại Hàn, phần còn lại mang về Việt Nam.
Nếu bạn tin tưởng hệ thống ngân hàng trong nước, ưu tiên có chứng từ rõ ràng, bạn có thể mang won về và đổi tại Việt Nam (miễn là không vượt hạn mức mang tiền mặt qua cửa khẩu).
Nếu mục tiêu chính của bạn là giảm rủi ro mang nhiều tiền mặt, bạn có thể chọn chuyển tiền quốc tế thay vì cầm quá nhiều tiền KRW hoặc VND trên tay.
Quan trọng: Hãy so sánh tổng chi phí (tỷ giá + phí + rủi ro) chứ không chỉ nhìn vào tỷ giá niêm yết.
Tại thời điểm tham khảo 12/2025, 1 won Hàn Quốc (KRW) khoảng 17,8–17,9 đồng Việt Nam (VND), tương đương 1.000 KRW ≈ 17.800–17.900 VND. (Wise)
Tuy nhiên, tỷ giá KRW/VND hôm nay có thể khác nhau giữa các ngân hàng, công ty kiều hối và ứng dụng fintech, đồng thời thay đổi theo từng nhịp đập của thị trường ngoại hối. Do đó, con số “1 won Hàn bằng bao nhiêu tiền Việt” bạn nhận được thực tế có thể nhỉnh hơn hoặc thấp hơn đôi chút.
Bạn nên kiểm tra lại tỷ giá tại thời điểm giao dịch thực tế trên website ngân hàng hoặc công cụ chuyển đổi tỷ giá trực tuyến trước khi đổi.
Với tỷ giá tham khảo 1 KRW ≈ 17,8 VND:
1.000 won Hàn ≈ 17.800 VND
10.000 won Hàn ≈ 178.000 VND
100.000 won Hàn ≈ 1.780.000 VND
Đây chỉ là quy đổi tham khảo, chưa tính đến việc nơi đổi tiền có thể áp dụng tỷ giá mua vào thấp hơn so với tỷ giá trung bình trên thị trường. Tùy nơi, mức chênh lệch tổng có thể dao động từ vài nghìn đến vài chục nghìn đồng cho mỗi giao dịch.
Vì vậy, trước khi đổi tiền Hàn sang Việt, bạn nên hỏi kỹ tỷ giá mua vào mà ngân hàng hoặc điểm thu đổi đang áp dụng trong ngày.
Vẫn với tỷ giá tham khảo 1 KRW ≈ 17,8 VND:
1.000.000 KRW (1 triệu won) ≈ 17.800.000 VND (khoảng 17,8 triệu đồng).
10.000.000 KRW (10 triệu won) ≈ 178.000.000 VND (khoảng 178 triệu đồng).
Thực tế, xét trên phương diện vị thế của đồng tiền Việt Nam, khi bạn đổi khoản tiền lớn như 1 triệu won hay 10 triệu won, ngân hàng hoặc điểm đổi tiền có thể áp dụng tỷ giá ưu đãi hơn, hoặc ngược lại, thêm một số khoản phí.
Để tránh hiểu nhầm, bạn nên yêu cầu báo chi tiết số tiền VND sẽ nhận được trước khi ký xác nhận giao dịch, và nhớ rằng tỷ giá có thể khác nếu bạn đổi vào ngày hôm sau.
Không thể khẳng định chắc chắn “ngân hàng” hay “tiệm vàng được cấp phép” luôn lợi hơn, vì:
Ngân hàng thường minh bạch, an toàn, có chứng từ, nhưng đôi khi tỷ giá tiền mặt không phải lúc nào cũng là tốt nhất.
Một số điểm thu đổi ngoại tệ được cấp phép có thể niêm yết tỷ giá cạnh tranh hơn, nhưng bạn cần kiểm tra kỹ giấy phép và uy tín.
Cách tốt nhất là:
So sánh tỷ giá mua vào KRW/VND giữa 2–3 ngân hàng và 1–2 điểm thu đổi ngoại tệ hợp pháp (nếu có).
Tính số tiền VND thực nhận, trừ đi mọi loại phí liên quan.
Sau đó, bạn hãy chọn nơi tối ưu tổng chi phí và đủ tin cậy. Dù đổi ở đâu, vẫn nên kiểm tra lại tỷ giá trước khi giao dịch.
Câu hỏi này phụ thuộc vào:
Thời gian bạn ở Hàn Quốc (3 ngày, 1 tuần, 1 tháng…).
Mức chi tiêu dự kiến: ăn uống, đi lại, mua sắm, vé tham quan…
Việc bạn có dùng thẻ quốc tế, ví điện tử hay không.
Thông thường, nhiều người chọn cách:
Đổi sẵn một khoản KRW tiền mặt để chi tiêu nhỏ (tàu điện, đồ ăn nhanh, mua lặt vặt).
Phần còn lại dùng thẻ thanh toán quốc tế hoặc các phương tiện không dùng tiền mặt.
Bạn có thể tính tổng ngân sách bằng VND, sau đó quy đổi sang won Hàn theo tỷ giá KRW/VND hôm nay, rồi cộng thêm 10–20% dự phòng. Dù vậy, hãy kiểm tra lại tỷ giá trước mỗi chuyến đi và tránh mang quá nhiều tiền mặt nếu không cần thiết.
Khi thực hiện các giao dịch đổi tiền Hàn sang Việt, tùy kênh mà bạn có thể phải trả:
Phí chuyển đổi ngoại tệ (nếu dùng thẻ hoặc dịch vụ fintech).
Phí chuyển tiền quốc tế (nếu gửi tiền từ Hàn Quốc về Việt Nam).
Một số nơi không thu phí riêng nhưng “gộp phí” vào biên độ tỷ giá, nghĩa là tỷ giá KRW/VND mua vào sẽ thấp hơn đáng kể so với tỷ giá tham khảo trên thị trường.
Do đó, nếu chỉ nhìn vào “1 won Hàn bằng bao nhiêu tiền Việt” trên bảng tỷ giá chung, bạn có thể chưa thấy hết chi phí. Hãy hỏi rõ:
Tỷ giá mua vào cho KRW → VND là bao nhiêu?
Có phí cố định cho mỗi giao dịch không?
Có phụ phí ẩn nếu giao dịch ngoài giờ, cuối tuần… không?
Trước khi quyết định đổi tiền Hàn sang VND, nên so sánh tổng số tiền VND thực nhận sau khi trừ mọi loại phí, và kiểm tra lại tỷ giá tại thời điểm giao dịch thực tế.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.