Tiền tệ Hàn Quốc là gì? Đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc là gì? Các mệnh giá tiền của Hàn Quốc. Cách quy đổi tiền Hàn Quốc và tiền Việt Nam?
Trong hành trình khám phá các quốc gia Đông Á, lịch sử về đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc đã luôn là một chủ đề khiến nhiều người tò mò và tìm hiểu sâu hơn. Tiền tệ Hàn Quốc không chỉ phản ánh nền kinh tế, lịch sử, văn hóa mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc của xứ sở kim chi.
Trong bài viết này, EBC sẽ cùng bạn tìm hiểu về đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc, khởi nguồn hình thành, các mệnh giá, đặc điểm nhận dạng, tính ứng dụng trong đời sống hàng ngày và cả những lưu ý quan trọng về việc đổi tiền khi du lịch hoặc sinh sống tại đất nước này.
Đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc là một phần không thể tách rời của nền kinh tế toàn cầu, phản ánh giá trị đồng tiền và sự phát triển của xã hội. Đến cuối cùng, hiểu rõ về đồng Won sẽ giúp chúng ta có thể chuẩn bị tốt hơn khi làm việc, giao dịch, du lịch hay sinh sống tại Hàn Quốc.
Khi nhắc đến tiền tệ Hàn Quốc, không thể bỏ qua đồng Won, biểu tượng của nền tài chính và lịch sử phát triển quốc gia này suốt nhiều thập kỷ. Đồng Won là đơn vị tiền chính thức của Hàn Quốc, có ý nghĩa lớn trong đời sống của người dân nơi đây, từ các giao dịch hàng ngày cho đến các hoạt động kinh tế lớn hơn.
Trước tiên, chúng ta cần khám phá kỹ hơn về khái niệm, lịch sử hình thành, đặc điểm và các mệnh giá của đồng Won, để có cái nhìn toàn diện nhất về đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc này.
Tên gọi chính thức và ký hiệu của đồng Won
Tên gọi chính thức của đồng tiền này là "Won Đại Hàn Dân Quốc" - thể hiện rõ ràng danh tính quốc gia đứng sau đồng tiền này. Mã quốc tế của đồng Won là KRW - viết tắt của Korea Won, thể hiện rõ ràng sự thống nhất và đồng bộ trong thương mại quốc tế.
Ngoài ra, ký hiệu quốc tế của đồng tiền này là ₩ - một biểu tượng đặc trưng dễ nhận biết, thường xuất hiện trước các mệnh giá khi bạn xem các tờ tiền hoặc thương thảo trong các giao dịch quốc tế. Ký hiệu này không chỉ giúp phân biệt đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc mà còn mang trong mình ý nghĩa về sự ổn định, lịch sử và văn hóa của quốc gia này.
Trong ngôn ngữ thường ngày, người Hàn Quốc gọi đơn vị tiền tệ này là "Won", còn trong các hợp đồng, tài liệu chính thức hoặc các giao dịch quốc tế, người ta thường dùng mã KRW để tránh nhầm lẫn.
Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Won
Khởi đầu, đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc có nguồn gốc khá phức tạp và gắn bó với lịch sử biến động của đất nước này. Đồng Won chính thức được sử dụng từ ngày 9/6/1962** nhằm thay thế cho các loại tiền tệ trước đó, phù hợp với quá trình đổi mới kinh tế và hiện đại hóa quốc gia sau chiến tranh.
Phần lớn, đồng Won được biết đến như thế hệ thứ hai của tiền tệ này. Thật thú vị, trước đó, từ tháng 10/1945 đến khoảng tháng 4/1951, cả Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên cùng sử dụng chung một loại tiền gọi là Won thế hệ đầu tiên, phản ánh thời kỳ thống nhất đất nước trước chiến tranh và các biến cố lớn.
Nguồn gốc của tên gọi "Won" có ý nghĩa sâu xa, bắt nguồn từ chữ "Viên" trong tiếng Hán, mang ý nghĩa hình tròn, tượng trưng cho đồng tiền cổ của Trung Quốc và Nhật Bản (Yên, Nhân dân tệ). Thực tế, ngân hàng trung ương Hàn Quốc đã chính thức tuyên bố không còn sử dụng chữ Hán cho tên Won của thế hệ thứ hai, thể hiện sự chuyển đổi về mặt ngôn ngữ, phù hợp với xu hướng hiện đại.
Từ thế kỷ 16-19, đồng Won cũng được lấy cảm hứng từ đồng đô la bạc của người Tây Ban Nha, một đồng tiền dân dụng trong thương mại quốc tế, giúp Hải quân, thương nhân châu Á - châu Mỹ thuận lợi trong các hoạt động giao thương xuyên quốc gia.
Trong thời kỳ quy hoạch lịch sử, từ năm 1911 đến 1945, khi Triều Tiên là thuộc địa của Nhật Bản, đồng Won đã bị thay thế bởi đồng Yên Nhật. Đến sau năm 1945, chiến tranh kết thúc, và đất nước chia cắt, nhưng vẫn giữ tên gọi "Won" cho hai miền Bắc, Nam Triều Tiên, dù rõ ràng chúng là hai loại tiền khác nhau.
Phân chia mệnh giá của đồng Won
Hàn Quốc vẫn còn duy trì cả hình thức tiền xu và tiền giấy, phù hợp với đặc thù đời sống hiện đại. Một điểm đặc biệt, các mệnh giá đều có bội số chung là 5, giúp quá trình tính toán, chuyển đổi trở nên dễ dàng hơn.
Tiền xu thường dùng cho các mệnh giá dưới 1.000 Won, là các đồng tiền nhỏ, phù hợp với các giao dịch nhanh, mua bán lặt vặt. Trong khi đó, tiền giấy dành cho các mệnh giá trên 1.000 Won, phù hợp với các giao dịch lớn hơn, tiết kiệm số lượng tiền xu cồng kềnh.
Các mệnh giá tiền tệ phổ biến nhất là:
- Tiền xu: 1 won, 5 won, 10 won, 50 won, 100 won, 500 won.
- Tiền giấy: 1.000 won, 5.000 won, 10.000 won, 50.000 won.
Lưu ý quan trọng là đồng xu 1 Won ngày nay rất hiếm hoặc không còn được đúc thường xuyên, thay vào đó, các mệnh giá lớn hơn như 50 won, 100 won, 500 won phổ biến hơn trong mua sắm hàng ngày.
Cuộc sống hàng ngày tại Hàn Quốc xoay quanh các mệnh giá tiền tệ Hàn Quốc từ nhỏ đến lớn. Việc hiểu rõ các mệnh giá này không chỉ giúp du khách, người sinh sống tại đây dễ dàng hơn trong các giao dịch hàng ngày, mà còn giúp chính người dân trong việc quản lý và dự toán chi tiêu chính xác hơn.
Tổng cộng, hiện tại có 10 mệnh giá đồng Won đang lưu hành phổ biến: 1 won, 5 won, 10 won, 50 won, 100 won, 500 won, 1.000 won, 5.000 won, 10.000 won và 50.000 won. Trong đó, các mệnh giá nhỏ là tiền xu, còn các mệnh giá lớn hơn đều là tiền giấy.
Tiền xu rất linh hoạt, đơn giản, phù hợp cho các khoản chi nhỏ hoặc các thao tác mua bán nhanh:
- 1 won: Thường ít gặp hơn do quá nhỏ, phù hợp hơn trong các giao dịch số lượng lớn hoặc ngành công nghiệp.
- 5 won: Một đồng tiền rất phổ biến trong đời sống hàng ngày của người Hàn, dùng cho nhiều giao dịch nhỏ.
- 10 won: Được sử dụng khá rộng rãi, đặc biệt trong các cửa hàng, siêu thị.
- 50 won: Loại tiền xu dùng nhiều trong các giao dịch nhỏ, tiết kiệm chi phí in ấn đồng xu.
- 100 won: Một trong những mệnh giá tiền xu phổ biến nhất, thường dùng để trả tiền lẻ, mua đồ ăn nhanh.
- 500 won: Đồng tiền xu lớn nhất, rất được sử dụng trong các giao dịch thường ngày như mua thức ăn, trà, hoặc các dịch vụ nhỏ.
Lưu ý quan trọng: Hiện nay, đồng xu 1 Won và xu 25 Won ít khi xuất hiện hoặc dùng trong thực tế; nhiều thương nhân hoặc ngân hàng không còn giữ loại tiền này trong lưu thông.
Các tờ tiền giấy chiếm phần lớn trong các giao dịch lớn hơn, mang ý nghĩa tín dụng và sự an toàn trong thanh toán:
- 1.000 Won: Thường dùng cho các giao dịch bình thường, dễ dàng mang theo trong ví. Thiết kế hình in các nhân vật lịch sử, danh nhân nổi tiếng như học giả Lee Hwang.
- 5.000 Won: Thường đi kèm các hình ảnh các học giả, nhà triết học, mang ý nghĩa về trí thức, văn hóa.
- 10.000 Won: Đồng tiền khá phổ biến trong các thanh toán, thể hiện các nhân vật lớn của nền văn hóa Hàn như vua Sejong - người sáng lập tiếng Hàn và hệ thống chữ Hangul.
- 50.000 Won: Được in hình các nhân vật nữ như Shin Saimdang, mang ý nghĩa về bình đẳng giới và văn hóa truyền thống. Đây là mệnh giá cao nhất hiện tại của hệ thống tiền giấy Hàn Quốc.
Lưu ý: Các mệnh giá từ 100.000 Won trở lên thường sử dụng dưới dạng séc hoặc các giấy tờ thanh toán điện tử, ít dùng tiền mặt.
Các đồng tiền của Hàn Quốc đều mang trong mình ý nghĩa sâu xa, thể hiện sự kính trọng các danh nhân, thắng cảnh, đặc trưng văn hóa dân tộc.
1 Won:
- Chất liệu: Kim loại nhôm, màu trắng sáng.
- Thường in hình quốc hoa Mugunghwa - loài hoa tượng trưng cho sự bền chặt, sức mạnh và khát vọng trường tồn của dân tộc.
- Đây là biểu tượng về sức mạnh tinh thần, ý chí kiên cường của người dân Hàn Quốc trong suốt các giai đoạn lịch sử biến chuyển.
5 Won:
- Chất liệu: Hợp kim đồng và kẽm, màu vàng kim.
- In hình Thuyền rùa (Geobukseon) - loại tàu chiến huyền thoại do tướng Yi Sun-sin sáng tạo.
- Hình ảnh này tượng trưng cho sự chiến thắng, chiến lược và sức mạnh quân sự của dân tộc Hàn trong quá khứ.
10 Won:
- Chất liệu: Hợp kim gồm đồng, kẽm hoặc đồng, nhôm.
- Hình in: Tháp Dabo, một tác phẩm kiến trúc nổi tiếng của chùa Bulguksa, UNESCO công nhận.
- Biểu tượng này thể hiện sự phát triển văn hóa, kiến trúc và lịch sử của đất nước.
50 Won:
- Hình ảnh bông lúa, biểu tượng của nền nông nghiệp và truyền thống canh tác bền vững.
- Thể hiện sự gắn bó của người Hàn với đất đai, cuộc sống nông nghiệp, cội nguồn văn hóa.
100 Won:
- Hình in: Tướng quân Yi Sun-sin - huyền thoại trong lĩnh vực hải quân, người đã chế tạo ra thuyền rùa nổi tiếng và chinh phục nhiều trận thủy chiến thắng lợi.
- Đây là biểu tượng của trí tuệ chiến tranh, tinh thần chiến đấu không khuất phục của dân tộc.
500 Won:
- Hình in: chim hạc - biểu tượng của sự phát triển, trường tồn và hy vọng dài lâu của đất nước.
- Thể hiện ước mơ hòa bình, phát triển bền vững cho đất nước Hàn Quốc.
1.000 Won:
- In hình Học giả Lee Hwang - nhà nho học lỗi lạc của Triều Tiên. Mặt sau là hình trường học Dosan Seowon, thể hiện nền giáo dục, triết học truyền thống.
- Biểu tượng sự học vấn, trí tuệ, phát triển nhân lực của đất nước.
5.000 Won:
- In hình Học giả Lee Yi, người đã làm nền móng cho triết lý Nho giáo tại Triều Tiên.
- Tượng trưng cho sự thông minh, sáng tạo và truyền thống triết học lâu đời.
10.000 Won:
- In hình Vua Sejong, người đã sáng tạo ra chữ Hangul - hệ thống chữ viết dễ học, giúp close các cộng đồng và nâng cao dân trí.
- Mặt sau là các công cụ chiêm tinh, biểu tượng cho công nghệ, khoa học và sự tiến bộ của nhân loại.
50.000 Won:
- In hình Shin Saimdang, nữ thi sĩ, họa sĩ, nhà thư pháp, biểu tượng của người phụ nữ đức hạnh, sáng tạo.
- Phía sau là các bức tranh truyền thống, thể hiện nét đẹp văn hóa và truyền thống gia đình.
Ý nghĩa chung của các biểu tượng này không chỉ thể hiện những nhân vật, cảnh vật nổi tiếng mà còn là biểu tượng niềm tự hào, sức mạnh nội sinh của đất nước Hàn Quốc.
Trong thời đại kỹ thuật số, tiền tệ Hàn Quốc vẫn tích hợp các công nghệ chống giả đa dạng, giúp đảm bảo an toàn và bảo vệ người tiêu dùng. Các chi tiết nổi bật là:
Các chữ bát quái (âm dương) và bản đồ Triều Tiên in trên các tờ tiền thể hiện ý nghĩa quốc gia, sự - thống nhất và chủ quyền.
- Các dấu chấm nhỏ, tương tự như Euro, giúp hệ thống máy móc xác định tính xác thực của tiền và phòng chống làm giả.
Ngoài ra, những yếu tố bảo mật này còn liên quan đến công nghệ in hiện đại, mực chống phản quang, in nổi và các họa tiết siêu nhỏ đặc thù, giúp duy trì giá trị của đồng tiền trong mắt người tiêu dùng.
Sự thật là, giá trị của đồng Won tương đối thấp so với các đồng tiền phát triển khác như USD, Euro... Tuy nhiên, điều này không làm giảm đi tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày tại Hàn Quốc.
Đồng Won có thể coi là bé xíu về mặt giá trị, thậm chí, một Won ít khi đủ để mua bất cứ thứ gì trong đời sống xã hội hiện đại. Du khách và người dân thường ưu tiên dùng các mệnh giá lớn hơn, từ 1.000 Won trở lên, làm phương tiện thanh toán chính trong các hoạt động tiêu dùng, từ mua sắm, ăn uống, thậm chí gửi tiền ngân hàng.
1.000 Won chính là con số tiêu chuẩn để làm thước đo giá trị, đơn vị tiêu chuẩn trong các giao dịch. Đặc biệt, người Hàn thường đổi luôn một hảng tiền 1.000 Won để tránh lấy quá nhiều tiền lẻ, mất thời gian trong quá trình giao dịch.
Trong các cửa hàng nhỏ, chợ, quán café hay siêu thị, sử dụng thẻ ATM, thẻ tín dụng là phổ biến, song tiền mặt vẫn khá phổ biến, đặc biệt trong các khu vực vùng ven, du lịch đường phố hoặc các quán ăn vỉa hè.
Việc thanh toán bằng thẻ trở nên rất phổ biến ở các thành phố lớn. Các trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng đều chấp nhận thẻ tín dụng quốc tế như MasterCard, Visa. Tuy nhiên, đối với các cửa hàng nhỏ, đặc biệt là ở những địa phương xa trung tâm, tiền mặt vẫn là phương tiện chính. Người đi du lịch cần chuẩn bị sẵn tiền mặt hợp lý.
Việc đổi tiền là một trong những bước quan trọng, cần thiết đối với du khách và người sinh sống tại Hàn Quốc.
- Tại Hàn Quốc: Bắt buộc mang theo hộ chiếu để xác minh nhân thân, đặc biệt là khi đổi tiền ở các ngân hàng hoặc quầy dịch vụ chính thống.
- Tại Việt Nam: Chỉ cần mang theo Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu để đổi tiền tại các ngân hàng hoặc các điểm đổi tiền chính thống.
- Ngân hàng: Là nơi an toàn nhất để đổi ngoại tệ. Các ngân hàng như Agribank, Vietcombank, Vietinbank, BIDV đều có dịch vụ đổi tiền.Yêu cầu thủ tục nhanh chóng, rõ ràng, tỷ giá cập nhật mới nhất.
- Ngân hàng tại Hàn: Các ngân hàng như Shinhan, Woori, KB Kookmin đều cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ. Thời gian làm việc thường từ 9h - 16h, các ngày trong tuần.
- Dịch vụ đổi tiền tại sân bay: Sân bay quốc tế của Seoul có các quầy đổi tiền, phục vụ khách du lịch nhưng với mức phí khá cao.
- Lời khuyên: Du khách nên đổi USD tại Việt Nam rồi sau đó chuyển sang Won tại Hàn Quốc để được tỷ giá tốt hơn hoặc đổi trực tiếp từ USD sang Won tại các ngân hàng trong nước.
Trong quá trình đổi ngoại tệ, đặc biệt là đổi tiền Hàn Quốc, du khách cần chú ý những điểm sau:
- Giá mua và bán: Thông thường, giá mua ngoại tệ sẽ thấp hơn giá bán. Người mua đổi tiền nên chú ý để tránh bị "hớ" giá.
- Hạn mức mang theo: Theo quy định hải quan quốc tế, hạn mức tiền mặt mang ra khỏi Việt Nam là 7.000 USD hoặc tương đương. Dưới hạn này, không cần khai báo, còn vượt quá phải khai báo rõ ràng.
- Kiểm tra tính xác thực của tiền: Trước khi nhận tiền, hãy kiểm tra kỹ các yếu tố chống giả, mã ký hiệu, các ký tự trong thiết kế để đảm bảo không bị lừa đảo.
- Lựa chọn địa điểm đáng tin cậy: Ưu tiên đổi tiền ở các ngân hàng, các điểm đổi tiền chính thức, tránh các quầy đổi nhỏ lẻ, tiệm vàng không rõ nguồn gốc để hạn chế rủi ro.
Việc hiểu rõ đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao dịch, du lịch hay sinh sống, mà còn giúp nâng cao kiến thức về văn hóa, lịch sử đất nước này. Đồng Won với các mệnh giá đa dạng, các biểu tượng ý nghĩa và các đặc điểm chống giả đã phản ánh rõ nét bản sắc, truyền thống và nền văn hóa của Hàn Quốc.
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng thể, đầy đủ và chính xác về tiền tệ Hàn Quốc, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho hành trình khám phá đất nước xứ kim chi một cách thuận lợi và an toàn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
Tìm hiểu cách GDX hoạt động, rủi ro của nó và sự khác biệt so với vàng trước khi thêm nó vào danh mục đầu tư của bạn.
2025-07-09Khám phá những khác biệt chính giữa Chỉ số KOSPI và S&P 500 để xác định chỉ số nào mang lại sự đa dạng hóa tốt hơn cho danh mục đầu tư toàn cầu của bạn.
2025-07-09Khám phá cách VWO cung cấp khả năng tiếp cận đa dạng và chi phí thấp vào các thị trường mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil thông qua hàng nghìn cổ phiếu toàn cầu.
2025-07-09