Tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới? Xếp hạng & Giá trị
简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới? Xếp hạng & Giá trị

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-12-15

Tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới là câu hỏi phản ánh sự quan tâm sâu sắc đến giá trị đồng nội tệ, vị thế kinh tế quốc gia và những yếu tố tác động đến tỷ giá trên thị trường tài chính toàn cầu.


Tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới thực chất không có một câu trả lời cố định duy nhất, tuy nhiên, Đồng Việt Nam (VND) thường xuyên được xếp vào nhóm các đồng tiền có mệnh giá thấp nhất trên thế giới. Theo các bảng xếp hạng tiền tệ cập nhật, VND thường nằm trong top 3 hoặc top 5 đồng tiền có giá trị nhỏ nhất khi quy đổi sang Đô la Mỹ (USD), cùng với Rial Iran (IRR) và Bolivar Venezuela (VES).


Để hiểu rõ hơn về vị thế của VND và đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt, bạn có thể bắt đầu đầu tư CFD trên các cặp tiền tệ tại EBC.


Bài viết này, với sự tư vấn từ các chuyên gia tại EBC, sẽ giải mã chi tiết thứ hạng của đồng Việt Nam, phân tích các nguyên nhân sâu xa và so sánh giá trị với các ngoại tệ khác, cung cấp cho bạn bức tranh toàn cảnh về sức mạnh tiền tệ quốc gia. EBC sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu về tỷ giá VND và các chính sách tiền tệ liên quan.


Các ý chính:


  • Thứ hạng VND: Đồng Việt Nam (VND) thuộc nhóm các đồng tiền có mệnh giá thấp nhất thế giới, thường xếp hạng trong top 5.

  • Nguyên nhân chính: Giá trị mệnh giá thấp của VND là kết quả của các yếu tố lịch sử như tình trạng lạm phát kéo dài và các cuộc cải cách tiền tệ trong quá khứ.

  • Giá trị thực: Mệnh giá thấp không đồng nghĩa với nền kinh tế yếu. Sức mạnh của VND được củng cố bởi nền kinh tế tăng trưởng ổn định, FDI dồi dào và chính sách điều hành tỷ giá linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước.

  • So sánh tỷ giá: Tỷ giá USD/VND được duy trì tương đối ổn định, trong khi so với các đồng tiền khu vực như Baht Thái (THB) hay Nhân dân tệ (CNY), giá trị VND có sự chênh lệch đáng kể.

  • Triển vọng tương lai: Triển vọng của VND gắn liền với sự phát triển kinh tế vĩ mô, khả năng kiểm soát lạm phát và sự ổn định chính trị, tạo ra tiềm năng cho các nhà đầu tư.


Tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới? Câu trả lời chính xác và bảng xếp hạng chi tiết


Khi tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới, điều quan trọng là phải phân biệt giữa mệnh giá danh nghĩa và sức mạnh kinh tế thực sự của một quốc gia. Về mặt mệnh giá, Đồng Việt Nam (VND) là một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất trên toàn cầu. Điều này có nghĩa là bạn cần một lượng lớn đơn vị VND để đổi lấy một đơn vị ngoại tệ mạnh như USD hay EUR.

Tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới?

Theo các dữ liệu tổng hợp từ nhiều nguồn tài chính quốc tế, VND thường xuyên xuất hiện trong danh sách 5 đồng tiền có giá trị thấp nhất. Thứ hạng này có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào thời điểm và biến động của các đồng tiền khác, nhưng vị trí của VND trong nhóm này khá ổn định trong nhiều năm qua.


Để cung cấp một cái nhìn trực quan, EBC đã tổng hợp bảng xếp hạng tham khảo các đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới dựa trên tỷ giá quy đổi sang USD. Lưu ý rằng các con số này chỉ mang tính tương đối và thay đổi liên tục.


Xếp hạng Quốc gia Đơn vị tiền tệ (Ký hiệu) Tỷ giá xấp xỉ so với 1 USD
1 Iran Rial (IRR) ~ 42,105 IRR
2 Việt Nam Đồng (VND) ~ 26,000 VND
3 Sierra Leone Leone (SLL) ~ 22,450 SLL
4 Lào Kip (LAK) ~ 21,800 LAK
5 Indonesia Rupiah (IDR) ~ 16,400 IDR
6 Uzbekistan Som (UZS) ~ 12,700 UZS
7 Guinea Franc (GNF) ~ 8,570 GNF
8 Paraguay Guarani (PYG) ~ 7,500 PYG
9 Uganda Shilling (UGX) ~ 3,750 UGX
10 Campuchia Riel (KHR) ~ 4,100 KHR


Lưu ý: Bảng tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài và có thể thay đổi. Nguồn tổng hợp từ các cổng thông tin tài chính quốc tế.


Một điểm cần nhấn mạnh là mệnh giá thấp không phải là một chỉ báo tiêu cực tuyệt đối về sức khỏe của nền kinh tế. Các quốc gia như Nhật Bản (với đồng Yên) cũng có mệnh giá tương đối thấp so với USD nhưng lại là một cường quốc kinh tế. Thay vào đó, sự ổn định của tỷ giá và các yếu tố kinh tế vĩ mô mới là điều các nhà đầu tư và nhà giao dịch thực sự quan tâm. Sức mạnh của VND không nằm ở con số mệnh giá, mà ở sự tăng trưởng kinh tế bền vững, kim ngạch xuất khẩu và sự điều hành chính sách tiền tệ hợp lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.


Phân tích chuyên sâu: Vì sao giá trị đồng Việt Nam lại thấp?


Hiểu được nguyên nhân sâu xa đằng sau mệnh giá thấp của Đồng Việt Nam là chìa khóa để đánh giá đúng tiềm năng và rủi ro khi giao dịch hoặc đầu tư liên quan đến VND. Giá trị hiện tại của đồng nội tệ không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên mà là kết quả tích lũy của nhiều yếu tố lịch sử, kinh tế và chính sách kéo dài hàng thập kỷ.


Yếu tố lịch sử và các cuộc cải cách tiền tệ


Lịch sử hiện đại của Việt Nam ghi nhận nhiều biến động lớn, đặc biệt là giai đoạn sau chiến tranh và thời kỳ bao cấp. Nền kinh tế khi đó gặp vô vàn khó khăn, sản xuất đình trệ trong khi chi tiêu công lớn, dẫn đến tình trạng lạm phát phi mã. Để đối phó, Việt Nam đã phải tiến hành nhiều đợt đổi tiền, điển hình là các năm 1978 và 1985.


Cuộc đổi tiền năm 1985 với tỷ lệ 10 đồng cũ đổi 1 đồng mới đã không giải quyết được gốc rễ vấn đề mà còn khiến lạm phát trở nên trầm trọng hơn. Lạm phát ba con số kéo dài trong nhiều năm liền đã bào mòn nghiêm trọng sức mua của đồng tiền. Hệ quả trực tiếp là Ngân hàng Nhà nước phải phát hành các tờ tiền có mệnh giá ngày càng lớn hơn (10.000, 20.000, 50.000 và sau này là 100.000, 200.000, 500.000 đồng) để thuận tiện cho lưu thông. Di sản của thời kỳ lạm phát cao này chính là cấu trúc mệnh giá nhiều số không của VND như hiện nay.


Tác động của lạm phát và chính sách tiền tệ


Từ sau công cuộc Đổi Mới năm 1986 và đặc biệt là trong hai thập kỷ gần đây, Việt Nam đã đạt được những thành tựu vượt bậc trong việc kiểm soát lạm phát. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã điều hành chiến lược tiền tệ một cách chủ động, linh hoạt hơn, sử dụng các công cụ như lãi suất, tỷ giá trung tâm và dự trữ ngoại hối để giữ cho lạm phát ở mức một con số.


Mặc dù lạm phát đã được kiểm soát, việc thực hiện một cuộc cải cách tiền tệ (đổi tiền để giảm bớt số không) là một quyết định vĩ mô cực kỳ phức tạp và tốn kém. Hành động này có thể gây ra những xáo trộn lớn trong tâm lý người dân, doanh nghiệp và ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính. Do đó, thay vì đổi tiền, chính phủ tập trung vào việc duy trì sự ổn định của đồng tiền hiện tại. Chính sách này nhằm mục tiêu giữ một mặt bằng tỷ giá cạnh tranh, hỗ trợ cho các doanh nghiệp xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô.


Cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI)


Việt Nam là một nền kinh tế có độ mở cao, phụ thuộc nhiều vào hoạt động xuất nhập khẩu. Trong nhiều năm, Việt Nam duy trì được trạng thái xuất siêu, nghĩa là giá trị hàng hóa xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu. Điều này tạo ra nguồn cung ngoại tệ dồi dào, về lý thuyết sẽ làm tăng giá trị của VND.


Tuy nhiên, Ngân hàng Nhà nước thường xuyên có động thái can thiệp bằng cách mua vào ngoại tệ để tăng khoản dự trữ ngoại hối và giữ cho tỷ giá không tăng quá mạnh. Mục tiêu của chính sách này là:


  • Hỗ trợ xuất khẩu: Một đồng VND không quá mạnh sẽ giúp hàng hóa Việt Nam có giá cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế.

  • Thu hút FDI: Tỷ giá ổn định giúp các nhà đầu tư nước ngoài dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch và dự báo lợi nhuận.

  • Ổn định kinh tế: Ngăn chặn những biến động đột ngột của tỷ giá có thể gây sốc cho nền kinh tế.


Như vậy, mệnh giá thấp của VND hiện nay là sự kết hợp của di sản lạm phát trong quá khứ và chính sách điều hành tỷ giá chủ động trong hiện tại nhằm phục vụ các mục tiêu phát triển kinh tế lớn hơn. Để nắm bắt cơ hội từ sự biến động của các cặp tiền tệ này, bạn có thể bắt đầu giao dịch ngoại hối CFD tại EBC.


So sánh giá trị VND với các đồng tiền chủ chốt trong khu vực và thế giới


Để có cái nhìn toàn diện hơn về vị thế của đồng Việt Nam, việc so sánh trực tiếp với các đồng tiền quan trọng khác là rất cần thiết. Sự so sánh này không chỉ đáp ứng nhu cầu thông tin của người dân, du khách mà còn là dữ liệu quan trọng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp khi ra quyết định giao dịch, kinh doanh quốc tế. EBC sẽ phân tích mối tương quan của VND với Đô la Mỹ và các đồng tiền lớn khác ở châu Á.

Tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới?

VND so với Đô la Mỹ (USD)


USD là đồng tiền tham chiếu quan trọng nhất trên thế giới, và tỷ giá USD/VND là chỉ số được theo dõi sát sao nhất tại Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam điều hành tỷ giá theo cơ chế tỷ giá trung tâm, cho phép tỷ giá giao dịch tại các ngân hàng thương mại biến động trong một biên độ nhất định.


Trong nhiều năm, tỷ giá USD/VND được duy trì tương đối ổn định, chỉ biến động nhẹ theo xu hướng tăng dần. Sự ổn định này là một thành công lớn trong điều hành chính sách tiền tệ, góp phần:


  • Kiềm chế lạm phát nhập khẩu: Hạn chế tác động từ việc giá cả hàng hóa thế giới tăng.

  • Ổn định tâm lý thị trường: Tránh tình trạng găm giữ ngoại tệ, tạo niềm tin vào đồng nội tệ.

  • Tạo môi trường kinh doanh hấp dẫn: Giúp các doanh nghiệp trong và ngoài nước dễ dàng hoạch định tài chính.


Ví dụ, nếu tỷ giá là 26.000 VND/USD, điều đó có nghĩa là 1 đồng bạc xanh USD có thể đổi được 26.000 Đồng Việt Nam. Mặc dù con số này có vẻ lớn, sự ổn định của nó mới là yếu tố được các nhà kinh tế học và nhà đầu tư đánh giá cao.


VND so với các đồng tiền châu Á khác (CNY, THB, JPY)


So sánh VND với các đồng tiền trong khu vực giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vị thế kinh tế tương đối của Việt Nam.


  • Tiền tệ Trung Quốc (CNY): Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam. Tỷ giá CNY/VND ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu của hàng nghìn doanh nghiệp. Một đồng CNY mạnh lên sẽ khiến hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc đắt hơn, nhưng cũng có thể giúp hàng xuất khẩu của Việt Nam sang các thị trường khác cạnh tranh hơn.

  • Baht Thái (THB): Thái Lan là một nền kinh tế lớn trong khối ASEAN và là một đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Việt Nam trong nhiều lĩnh vực như du lịch, nông sản. So sánh tỷ giá VND và THB cho thấy sự chênh lệch đáng kể về mệnh giá, phản ánh quá trình phát triển kinh tế và chính sách tiền tệ khác nhau của hai nước.

  • Yên Nhật (JPY): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI lớn nhất tại Việt Nam. Mặc dù JPY cũng là đồng tiền có mệnh giá thấp so với USD, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với VND. Sự ổn định của cặp tỷ giá JPY/VND rất quan trọng đối với dòng vốn đầu tư và các khoản vay ODA từ Nhật Bản.


Dưới đây là bảng so sánh tỷ giá tham khảo giữa VND và một số đồng tiền châu Á:


Cặp tiền tệ Tỷ giá xấp xỉ Ý nghĩa
CNY/VND 1 CNY ≈ 3,500 VND Quan trọng cho thương mại Việt-Trung
THB/VND 1 THB ≈ 700 VND Phản ánh sức mạnh kinh tế tương quan trong ASEAN
JPY/VND 1 JPY ≈ 165 VND Ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư từ Nhật Bản
KRW/VND 1 KRW ≈ 18.5 VND Hàn Quốc cũng là đối tác kinh tế và đầu tư lớn


Lưu ý: Bảng tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và thay đổi liên tục.


Thông qua việc so sánh này, có thể thấy rõ ràng rằng mặc dù có mệnh giá thấp, sự ổn định và chính sách điều hành linh hoạt đã giúp VND giữ vững vai trò của mình, hỗ trợ đắc lực cho một nền kinh tế đang phát triển năng động.


Triển vọng tương lai của Đồng Việt Nam: Góc nhìn cho nhà đầu tư


Đánh giá triển vọng của một đồng tiền không chỉ dừng lại ở việc xem xét thứ hạng hay tỷ giá hiện tại. Đối với các nhà đầu tư, điều quan trọng hơn là dự báo xu hướng trong tương lai dựa trên các nền tảng kinh tế vĩ mô vững chắc. Đồng Việt Nam, dù có mệnh giá thấp, đang sở hữu nhiều yếu tố nền tảng tích cực, hứa hẹn một tương lai ổn định và có tiềm năng tăng giá trị một cách bền vững.


Các yếu tố hỗ trợ sự ổn định và tăng trưởng giá trị VND


Nền kinh tế Việt Nam đã và đang chứng tỏ sức bật mạnh mẽ, tạo ra một bệ đỡ vững chắc cho giá trị của đồng nội tệ. Các yếu tố chính bao gồm:


  • Tăng trưởng GDP ấn tượng: Việt Nam liên tục nằm trong nhóm các quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất thế giới. Theo dự báo của các tổ chức uy tín như Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam được kỳ vọng sẽ duy trì ở mức cao trong những năm tới. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ làm tăng niềm tin vào đồng nội tệ.

  • Nguồn vốn FDI bền vững: Môi trường chính trị ổn định, chính sách thu hút đầu tư hấp dẫn và vị thế chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu đã giúp Việt Nam trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư nước ngoài. Dòng vốn FDI chảy vào không chỉ tạo công ăn việc làm và thúc đẩy sản xuất mà còn làm tăng nguồn cung ngoại tệ, giúp Ngân hàng Nhà nước có thêm công cụ để ổn định tỷ giá.

  • Thặng dư thương mại và dự trữ ngoại hối gia tăng: Hoạt động xuất khẩu mạnh mẽ, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, dệt may, nông sản, giúp cán cân thương mại thường xuyên thặng dư. Điều này cho phép Ngân hàng Nhà nước tích lũy một lượng dự trữ ngoại hối kỷ lục, tạo ra một tấm đệm an toàn chống lại các cú sốc từ bên ngoài và tăng khả năng can thiệp khi cần thiết.

  • Kiểm soát lạm phát hiệu quả: Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã cho thấy kinh nghiệm và sự quyết liệt trong việc kiểm soát lạm phát, giữ cho chỉ số giá tiêu dùng (CPI) ở mức mục tiêu. Lạm phát ổn định là nền tảng cho một đồng tiền vững mạnh.


Thách thức và rủi ro tiềm ẩn


Bên cạnh những điểm sáng, triển vọng của VND cũng đối mặt với một số thách thức không thể xem nhẹ. Các nhà đầu tư cần nhận diện và đánh giá các rủi ro này một cách cẩn trọng:


  • Biến động của kinh tế toàn cầu: Là một nền kinh tế có độ mở lớn, Việt Nam rất nhạy cảm với các biến động từ kinh tế thế giới như suy thoái ở các thị trường xuất khẩu lớn (Mỹ, EU), căng thẳng địa chính trị, hay sự thay đổi chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).

  • Áp lực lạm phát: Rủi ro lạm phát có thể quay trở lại do biến động giá năng lượng, lương thực toàn cầu hoặc áp lực từ tăng trưởng kinh tế trong nước. Việc cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng và kiểm soát lạm phát luôn là một bài toán khó.

  • Rủi ro từ thị trường tài chính: Sự phát triển nhanh của thị trường tài chính, bao gồm trái phiếu doanh nghiệp và bất động sản, cũng có thể tiềm ẩn những rủi ro nếu không được giám sát chặt chẽ, có khả năng tác động đến sự ổn định vĩ mô và giá trị đồng tiền.


Nhìn chung, với nền tảng vĩ mô vững chắc và sự điều hành chính sách hợp lý, triển vọng dài hạn của Đồng Việt Nam là tích cực. Đồng tiền có thể sẽ không tăng giá một cách đột biến, nhưng sự ổn định sẽ tiếp tục được duy trì và giá trị có thể được củng cố dần dần cùng với sự lớn mạnh của nền kinh tế.


Vị thế đồng VND: Tóm lược và hướng đi cho nhà đầu tư


Tóm lại, câu trả lời cho câu hỏi tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới là VND thuộc nhóm các đồng tiền có mệnh giá thấp nhất toàn cầu. Tuy nhiên, vị trí xếp hạng này không phản ánh đầy đủ sức mạnh và tiềm năng của nền kinh tế Việt Nam. Giá trị danh nghĩa thấp là hệ quả của các yếu tố lịch sử, trong khi sức mạnh thực sự của VND lại được bảo chứng bởi tăng trưởng kinh tế ổn định, chính sách tiền tệ linh hoạt và vị thế ngày càng quan trọng trên trường quốc tế.


Đối với một nhà đầu tư, việc hiểu rõ các yếu tố này quan trọng hơn nhiều so với việc chỉ nhìn vào con số trên bảng xếp hạng. Sự ổn định của tỷ giá USD/VND và tiềm năng phát triển của kinh tế Việt Nam mới là những cơ hội thực sự. Thay vì lo lắng về mệnh giá, bạn nên tập trung vào việc đánh giá kinh tế vĩ mô và các cặp tiền tệ liên quan để tìm kiếm lợi nhuận.


Thế giới tài chính luôn biến động, và việc trang bị kiến thức vững chắc là bước đầu tiên để thành công. Để bắt đầu hành trình đầu tư của mình với những phân tích chuyên sâu và công cụ hiện đại, hãy mở tài khoản demo tại EBC ngay hôm nay.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.