Đăng vào: 2025-12-08
FTSE Russell vừa chính thức thông qua tiến trình nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam từ “cận biên” lên “thị trường mới nổi thứ cấp”, sau gần 7 năm nằm trong danh sách theo dõi. Quyết định này mở đường cho việc Việt Nam được thêm vào các rổ chỉ số toàn cầu, kéo theo dòng vốn thụ động và chủ động quy mô hàng tỷ USD trong những năm tới. Nhưng “tấm vé” bước vào đại dương vốn mới nổi không chỉ là câu chuyện kỹ thuật chỉ số, mà còn là phép thử dài hơi về minh bạch, cải cách thể chế và kỷ luật đầu tư của chính nhà đầu tư Việt.
Sau nhiều năm “chờ nâng hạng”, FTSE Russell đã thông báo nâng Việt Nam từ nhóm Frontier Market (thị trường cận biên) lên Secondary Emerging Market (thị trường mới nổi thứ cấp) trong kỳ rà soát phân loại thị trường công bố sau phiên Mỹ ngày 7–8/10/2025. Quyết định có hiệu lực từ 21/9/2026, kèm một đợt đánh giá giữa kỳ vào tháng 3/2026 để kiểm tra việc hoàn tất các yêu cầu còn lại, chủ yếu liên quan đến khả năng tiếp cận qua các nhà môi giới toàn cầu và vận hành hạ tầng giao dịch mới.
Việt Nam được đưa vào danh sách theo dõi nâng hạng của FTSE từ năm 2018. Nhiều năm sau đó, điểm nghẽn lớn nhất nằm ở cơ chế thanh toán – nghiệp vụ lưu ký chứng khoán và yêu cầu “prefunding” (nộp đủ tiền trước khi giao dịch) đối với nhà đầu tư ngoại, khiến FTSE đánh giá thấp mức độ tiếp cận và rủi ro thất bại thanh toán. Những cải cách gần đây – như bãi bỏ yêu cầu prefunding, hoàn thiện mô hình Delivery-versus-Payment (DvP) T+2, tăng tính minh bạch thông tin và chuẩn bị triển khai hệ thống giao dịch KRX – đã giúp Việt Nam đạt phần lớn tiêu chí của khung phân loại FTSE.
Trong hệ thống phân loại của FTSE Russell, “thị trường mới nổi thứ cấp” là nhóm đứng dưới “thị trường mới nổi phát triển (Advanced Emerging)” và trên “thị trường cận biên”. Việc nâng hạng đưa Việt Nam “ngồi cùng bàn” với các thị trường như Ấn Độ, Indonesia, hay Trung Quốc – nơi chỉ số PMI sản xuất tháng 11/2025 vừa giảm nhẹ, thay vì chỉ hiện diện trong nhóm cận biên với quy mô tài sản theo dõi khá khiêm tốn.f
Lãnh đạo Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đều xem đây là “cột mốc lịch sử” trong tiến trình hội nhập thị trường vốn, khẳng định hướng đi cải cách hạ tầng – pháp lý của Việt Nam nhiều năm qua. Cơ quan quản lý đồng thời nhấn mạnh cam kết tiếp tục nâng chuẩn quản trị, bảo vệ nhà đầu tư và cải thiện khả năng tiếp cận của dòng vốn tổ chức toàn cầu, nhằm không chỉ dừng ở “mốc FTSE” mà còn hướng tới mục tiêu nâng hạng theo MSCI trong những năm tới.

Một câu hỏi quan trọng với nhà đầu tư là: khi nào tiền thật sự chảy vào? Việc FTSE Russell nâng hạng thị trường không đồng nghĩa dòng vốn từ các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) sẽ “ập đến” ngay lập tức. Theo thông lệ, FTSE thường dành khoảng 6–12 tháng để chuyển tiếp giữa hai bộ chỉ số, chia nhỏ quá trình thêm/bớt tỷ trọng qua nhiều kỳ tái cơ cấu nhằm giảm sốc cho thị trường.
Trong giai đoạn này, các ETF đang theo dõi rổ FTSE Frontier phải giảm dần tỷ trọng Việt Nam, thậm chí đóng quỹ nếu chỉ số tham chiếu không còn phù hợp. Ngược lại, các ETF tracking FTSE Emerging / FTSE All-World sẽ chuẩn bị xây dựng vị thế tại Việt Nam, bao gồm cập nhật hệ thống, mở tài khoản lưu ký và xây dựng danh mục thử nghiệm. Dòng vốn có thể “đi hai chiều” trong thời gian đầu: quỹ cận biên bán ra, quỹ mới nổi chưa mua đủ, khiến thị trường dao động mạnh, thậm chí có những nhịp điều chỉnh sau tin tốt.
Thực tế, thị trường Việt Nam đã “đi trước một bước” so với thông báo chính thức. Các báo cáo của CTCK lớn cho thấy một số ETF ngoại như Fubon, Xtrackers… đã chủ động tái cơ cấu danh mục từ giữa 2025, giảm dần rủi ro nếu Việt Nam được nâng hạng, dẫn tới các đợt bán ròng có quy mô lớn trong quý III.
Dựa trên khung của FTSE và các thông tin hiện có, lộ trình kỹ thuật có thể tóm tắt như sau:
Tháng 10/2025: FTSE Russell công bố nâng hạng Việt Nam lên Secondary Emerging, hiệu lực từ đợt review tháng 9/2026, đồng thời thông báo sẽ đánh giá giữa kỳ vào tháng 3/2026 tập trung vào khả năng kết nối với các nhà môi giới toàn cầu.
Tháng 3/2026: FTSE công bố kết quả review giữa kỳ. Nếu các yêu cầu còn lại được đáp ứng, quyết định nâng hạng sẽ được giữ nguyên và lộ trình đưa Việt Nam vào các rổ chỉ số mới nổi được chốt.
Từ tháng 3–9/2026: Các ETF và quỹ chủ động tăng tốc chuẩn bị, từng bước giải ngân theo lịch tái cân bằng mà FTSE công bố.
Ngày 21/9/2026: Việt Nam chính thức “vào rổ” FTSE Emerging / FTSE Emerging All Cap, với khả năng được chia thành 2–4 đợt nâng tỷ trọng để giảm biến động – mô hình FTSE từng áp dụng với Qatar, UAE, Ả Rập Xê Út.
Với nhà đầu tư cá nhân, điều quan trọng là hiểu rằng thị trường có thể “chạy trước” tin nâng hạng rồi điều chỉnh, sau đó mới bước vào giai đoạn dài hơi hơn khi dòng vốn thực sự được triển khai theo lịch FTSE.

Các tổ chức phân tích đưa ra nhiều ước tính khác nhau về dòng vốn có thể chảy vào Việt Nam sau khi FTSE Russell nâng hạng:
FTSE Russell ước tính quá trình tái phân bổ có thể kéo theo khoảng 6 tỷ USD dòng vốn “tái hướng” khi các quỹ rời rổ cận biên và bước vào rổ mới nổi.
HSBC cho rằng nếu Việt Nam chiếm khoảng 0,5% trong FTSE Emerging, dòng vốn có thể đạt 3,4 tỷ USD, và trong kịch bản lạc quan hơn có thể lên tới khoảng 10 tỷ USD phân bổ dần theo thời gian.
Market Insider và Vietnam News dẫn tính toán của các chuyên gia rằng dòng vốn thụ động (ETF) riêng có thể đạt 5–7 tỷ USD, chưa tính phần quỹ chủ động.
World Bank ước tính khoảng 5 tỷ USD dòng vốn ngắn hạn trước và sau thời điểm nâng hạng, và tổng cộng có thể tăng tới 25 tỷ USD đến năm 2030 nếu Việt Nam duy trì đà cải cách và ổn định vĩ mô.
Financial Times dẫn ý kiến Dragon Capital cho rằng dòng vốn chủ động dài hạn có thể lên tới “hàng chục tỷ USD”, trong khi dòng vốn thụ động do tái cơ cấu rổ FTSE vào khoảng 1–1,5 tỷ USD ở giai đoạn đầu, sau đó mới mở rộng thêm theo tăng trưởng thị trường.
Điểm chung của các ước tính này: quy mô vốn gắn với FTSE Emerging lớn gấp nhiều lần so với FTSE Frontier, và việc nâng hạng giúp Việt Nam “bước chân” vào một đại dương vốn hoàn toàn mới – nơi các nhà đầu tư thể chế toàn cầu xem thị trường như một phần chuẩn trong danh mục EM, chứ không còn là “điểm đến ngách” như trước.
Trong bối cảnh S&P 500 đang hướng tới mốc 7.000 điểm lịch sử, VN-Index cũng đã tăng khoảng 30–33% trong năm 2025, dẫn đầu khu vực Đông Nam Á, phần lớn nhờ kỳ vọng nâng hạng và làn sóng tín dụng – IPO mới. Ngay sau thông báo của FTSE, chỉ số có thời điểm lập kỷ lục lịch sử quanh vùng 1.730–1.735 điểm, trước khi hạ nhiệt nhẹ do áp lực chốt lời.
Từ cuối tháng 11 đến đầu tháng 12/2025, VN-Index vận động trong biên 1.600–1.730 điểm, thanh khoản nhiều phiên vượt 25.000–28.000 tỷ đồng, cho thấy dòng tiền nội vẫn giữ vai trò dẫn dắt. Trong phiên 2–3/12, chỉ số đóng cửa quanh 1.717–1.732 điểm, với điểm đáng chú ý là khối ngoại quay lại mua ròng mạnh – riêng ngày 3/12, net buy hơn 3.600 tỷ đồng (tương đương khoảng 138 triệu USD).
Khi xét đến phương pháp định giá cổ phiếu, các báo cáo chiến lược cho thấy P/E trailing của VN-Index vào cuối quý III/2025 quanh vùng 16–17 lần, P/B khoảng 2 lần, cao hơn đáy 2023 nhưng vẫn thấp hơn vùng “hưng phấn” 2018–2021. So với nhiều thị trường mới nổi khác, định giá Việt Nam được đánh giá là không còn quá rẻ nhưng vẫn hấp dẫn trong trung hạn nếu tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp duy trì quanh 10–15%/năm.
Trong bức tranh dòng vốn mới nổi, ngân hàng gần như luôn là nhóm được quan tâm hàng đầu: vốn hóa lớn, thanh khoản cao, “đại diện” cho sức khỏe hệ thống tài chính và tăng trưởng tín dụng. Nhiều báo cáo cho rằng các mã ngân hàng lớn với room ngoại còn dư hoặc có khả năng nới room sẽ đứng đầu danh sách ứng viên vào rổ FTSE mới nổi.
Nhóm chứng khoán là “đòn bẩy beta” của câu chuyện nâng hạng: đón lợi thế từ thanh khoản tăng, nhu cầu margin lớn hơn và cơ hội gọi vốn để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vốn. Bên cạnh đó, các nhóm cổ phiếu Blue Chip thuộc ngành tiêu dùng, bất động sản khu công nghiệp, hạ tầng – vật liệu xây dựng có quản trị tốt, minh bạch, tỷ lệ free-float cao cũng nằm trong tầm ngắm của ETF và quỹ chủ động.
Tuy nhiên, danh sách 28 cổ phiếu Việt Nam mà FTSE dự kiến đưa vào rổ từ 2026 (theo một số nguồn phân tích quốc tế) mới là kịch bản sơ bộ và có thể thay đổi tùy thanh khoản, free-float, room ngoại và kết quả review tiếp theo. Nhà đầu tư không nên xem đó là “bản án chung cuộc” mà chỉ như một gợi ý để sàng lọc cơ hội.
Dù câu chuyện nâng hạng được nói đến nhiều, hoạt động giao dịch khối ngoại lại ghi nhận xu hướng bán ròng trong phần lớn năm 2024–2025. Tính riêng trên HoSE, từ đầu 2025 đến giữa tháng 11, nhà đầu tư nước ngoài đã bán ròng hơn 123.000 tỷ đồng, tương đương khoảng 4,7 tỷ USD, đẩy tỷ lệ sở hữu ngoại ở nhiều bluechip xuống thấp.
Các yếu tố khiến ngoại bán ròng gồm:
Lo ngại rủi ro tỷ giá và lãi suất toàn cầu cao trong nửa đầu năm.
Chốt lời sau giai đoạn thị trường Việt Nam tăng mạnh.
Tái cơ cấu danh mục trước khả năng FTSE nâng hạng, đặc biệt đối với các ETF đang theo dõi rổ cận biên.
Từ cuối tháng 11, cường độ bán ròng bắt đầu giảm, và những phiên đầu tháng 12 ghi nhận mua ròng trở lại với giá trị đáng kể, tập trung vào một số mã ngân hàng, tiêu dùng, hàng không và bất động sản lớn. Dù chưa thể khẳng định đây là “bước ngoặt” bền vững, sự thay đổi này cho thấy nhà đầu tư ngoại đang bắt đầu đặt cược dần vào câu chuyện nâng hạng và tín hiệu Fed cắt giảm lãi suất tháng 12 với xác suất gần 90%, thay vì chỉ đứng ngoài.

Để được FTSE Russell nâng hạng, Việt Nam đã phải triển khai một loạt cải cách:
Bãi bỏ yêu cầu “prefunding”, cho phép nhà đầu tư ngoại thanh toán theo mô hình DvP T+2, giảm đáng kể rủi ro bị “kẹt vốn trước giao dịch”.
Hoàn thiện khung pháp lý về thanh toán – bù trừ, chuẩn bị cho việc hình thành tổ chức bù trừ trung tâm (CCP) trong giai đoạn 2025–2026.
Triển khai hệ thống giao dịch mới (KRX) với mục tiêu xử lý tốt hơn các sản phẩm phái sinh, thanh toán T+0 ở một số sản phẩm, hỗ trợ các nghiệp vụ như vay – cho vay chứng khoán, nghiệp vụ bán khống có kiểm soát.
Tăng cường minh bạch thông tin: yêu cầu công bố thông tin song ngữ, khuyến khích áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS), nâng chuẩn quản trị công ty, đặc biệt với doanh nghiệp vốn hóa lớn.
Những bước đi này không chỉ nhằm “đủ điểm FTSE” mà còn là điều kiện sống còn để giữ chân dòng vốn dài hạn, vì nhà đầu tư tổ chức kỳ vọng tính ổn định, khả năng giao dịch trơn tru và khung pháp lý có thể dự đoán được, hơn là chỉ nhìn vào câu chuyện “thị trường hot”.
Song song hạ tầng, kỳ vọng về minh bạch và quản trị công ty (corporate governance) cũng tăng lên. Các báo cáo quốc tế và khuyến nghị của tổ chức như OECD, World Bank đều nhấn mạnh:
Chất lượng HĐQT độc lập,
Công bố thông tin về ESG,
Bảo vệ cổ đông nhỏ lẻ,
Kiểm toán độc lập và chuẩn mực kế toán.
Với việc bước vào nhóm thị trường mới nổi, doanh nghiệp Việt – đặc biệt là các bluechip trong rổ chỉ số – sẽ nằm dưới “kính lúp” của quỹ ngoại, cả về lợi nhuận, quản trị lẫn yếu tố bền vững. Những trường hợp chậm công bố, bị nhắc nhở nhiều lần, giao dịch nội gián, lợi ích nhóm… nếu không cải thiện, có thể bị thị trường “trừng phạt” mạnh hơn trước.
Cơ hội lớn đi kèm không ít rủi ro:
Rủi ro bong bóng giá tài sản: Giữa những cảnh báo về rủi ro khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2025, nếu dòng tiền nóng (margin, lướt sóng) cộng hưởng quá mức với kỳ vọng nâng hạng, giá cổ phiếu có thể vượt xa giá trị cơ bản. Lịch sử nâng hạng của các thị trường khác cho thấy thường có nhịp điều chỉnh mạnh 3–6 tháng sau khi quyết định chính thức, khi nhà đầu tư chốt lời và ETF hoàn tất tái cơ cấu.
Rủi ro hạ tầng: Hệ thống giao dịch mới nếu chưa vận hành ổn định, liên tục xảy ra nghẽn, lỗi thanh toán hoặc gián đoạn sẽ làm suy giảm niềm tin của quỹ ngoại, đặc biệt trong giai đoạn thanh khoản tăng vọt.
Nguy cơ “tuột hạng”: FTSE và các nhà cung cấp chỉ số khác đều có cơ chế giám sát định kỳ. Nếu Việt Nam không duy trì được các tiêu chí về tiếp cận, thanh toán, ổn định pháp lý, thị trường vẫn có thể bị xem xét hạ hạng, giống như trường hợp Ai Cập đang bị đặt vào watchlist downgrade.
Nói cách khác, nâng hạng là bước khởi đầu của một quá trình kỷ luật dài hạn, chứ không phải “phần thưởng một lần rồi thôi”.

Kinh nghiệm từ các thị trường được FTSE nâng hạng trước đây cho thấy:
Thị trường thường tăng mạnh trước khi quyết định công bố,
Sau đó xuất hiện nhịp điều chỉnh ngắn hạn,
Và chu kỳ tăng dài hơi hơn xuất hiện khi dòng vốn mới nổi thực sự giải ngân theo lộ trình.
Với nhà đầu tư cá nhân, điều này có nghĩa:
Không nên all-in chỉ vì bị thúc đẩy bởi tâm lý FOMO “sợ lỡ sóng nâng hạng” khi thị trường đã tăng nóng.
Cần phân biệt rõ kỳ vọng dài hạn (1–3 năm) về dòng vốn và nâng hạng với biến động ngắn hạn chỉ mang tính kỹ thuật – tâm lý.
Nên chuẩn bị tâm thế rằng sẽ có những nhịp rung lắc mạnh, nhất là quanh các mốc review của FTSE và các kỳ tái cơ cấu chỉ số.
Trong “game nâng hạng FTSE Russell”, lợi thế dài hạn nhiều khả năng thuộc về:
Doanh nghiệp vốn hóa lớn, thanh khoản cao, đủ điều kiện vào rổ chỉ số.
Còn room ngoại hoặc có khả năng nới room, thu hút được các quỹ tổ chức.
Bảng cân đối lành mạnh, lợi nhuận tăng trưởng ổn định, ngành nghề hưởng lợi từ vĩ mô (ngân hàng, hạ tầng, khu công nghiệp, tiêu dùng, công nghệ…).
Minh bạch thông tin, quản trị tốt, hạn chế rủi ro sự kiện, ít vướng tranh chấp cổ đông hoặc xử phạt công bố thông tin. (SGGP English Edition)
Thay vì săn “hàng penny ăn bằng lần”, nhà đầu tư cá nhân có thể cân nhắc xây dựng danh mục xoay quanh các cổ phiếu đầu ngành, kết hợp thêm một phần nhỏ vào các cơ hội “beta cao” nhưng vẫn có cơ bản chấp nhận được.
Câu chuyện FTSE Russell nâng hạng thị trường về bản chất là game trung – dài hạn, gắn với:
Lộ trình tái cơ cấu của ETF,
Chu kỳ cắt giảm lãi suất của Fed,
Và cải cách pháp lý – hạ tầng trong nước.
Vì vậy:
Nhà đầu tư nên xác định rõ khung thời gian 1–3 năm cho phần danh mục gắn với chủ đề nâng hạng.
Không sử dụng đòn bẩy quá mức chỉ để đu theo sóng ngắn hạn, đặc biệt khi thị trường đã tăng nhiều.
Áp dụng chiến lược đa dạng hóa danh mục, tránh tập trung toàn bộ vốn vào một nhóm cổ phiếu hoặc một “theme” duy nhất.
Luôn chuẩn bị kịch bản xấu: Fed cắt giảm chậm hơn kỳ vọng, vĩ mô toàn cầu xấu đi, FTSE trì hoãn nâng tỷ trọng hoặc thị trường nội địa gặp sự cố hạ tầng.
Bài học của nhiều thị trường mới nổi là: dòng vốn có thể đến – đi rất nhanh, nhưng giá trị tích lũy dài hạn thuộc về những ai kiên trì với doanh nghiệp tốt và kỷ luật giải ngân.
FTSE Russell chính thức nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam từ “cận biên” lên “thị trường mới nổi thứ cấp”, hiệu lực dự kiến từ 21/9/2026, kèm review giữa kỳ tháng 3/2026.
Các ước tính cho thấy dòng vốn thụ động và chủ động có thể chảy vào Việt Nam từ vài tỷ tới trên 10 tỷ USD trong một vài năm đầu, và có thể lên tới 25 tỷ USD đến 2030 nếu cải cách được duy trì.
VN-Index đã tăng hơn 30% trong năm 2025, lập đỉnh lịch sử quanh 1.730 điểm trước và sau tin nâng hạng; dòng vốn ngoại dù bán ròng mạnh cả năm nhưng đang xuất hiện những phiên mua ròng trở lại trong đầu tháng 12.
Cơ hội lớn nhất nằm ở ngân hàng, chứng khoán và các bluechip đầu ngành có thanh khoản tốt, room ngoại đủ rộng, quản trị minh bạch; nhưng rủi ro bong bóng giá, tắc nghẽn hạ tầng và nguy cơ “tuột hạng” vẫn hiện hữu nếu cải cách chậm lại.
Với nhà đầu tư cá nhân, giữ kỷ luật, tránh FOMO, ưu tiên doanh nghiệp chất lượng, đa dạng hóa danh mục và nhìn câu chuyện nâng hạng trong khung 1–3 năm, thay vì chỉ coi đây là “sóng đánh nhanh thắng nhanh”.
Quyết định FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam là cột mốc quan trọng sau gần một phần tư thế kỷ kể từ ngày thị trường chính thức hoạt động. Nó đánh dấu việc Việt Nam rời “ao cận biên” để bước vào “đại dương mới nổi”, nơi dòng vốn tổ chức toàn cầu nhìn thị trường như một cấu phần chuẩn trong danh mục Emerging Markets.
Nhưng cột mốc này không phải là “happy ending”, mà chỉ là điểm xuất phát cho một giai đoạn mới – giai đoạn của kỷ luật và cải cách:
Với cơ quan quản lý, đó là áp lực phải hoàn thiện nhanh và vận hành ổn định hạ tầng, duy trì chất lượng thanh toán – lưu ký, tăng cường minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư.
Với doanh nghiệp niêm yết, đó là yêu cầu nâng tầm quản trị, công bố thông tin và chuẩn ESG, nếu muốn trở thành điểm đến của dòng vốn dài hạn.
Với nhà đầu tư cá nhân, đó là bài kiểm tra về tư duy dài hạn: liệu chúng ta chọn đứng cùng dòng vốn dài hạn hay chỉ “đu” theo vài nhịp sóng ngắn hạn rồi rời đi khi thị trường rung lắc.
“Tấm vé” vào “đại dương vốn” của các thị trường mới nổi đã có. Câu hỏi còn lại là: nhà đầu tư Việt sẽ sử dụng tấm vé đó thế nào – như một cơ hội để tích lũy tài sản có kỷ luật, hay chỉ như một cái cớ để lao vào những cuộc chơi dồn dập, ngắn hạn và đầy rủi ro?
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.