简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

ETF vs Mutual Fund: So Sánh Quỹ Tương Hỗ và Quỹ ETF

2025-09-18

ETF vs Mutual Fund là cuộc đối đầu kinh điển trong thế giới đầu tư, và việc hiểu rõ bản chất, chi phí, cơ chế giao dịch cùng hiệu quả về thuế của quỹ hoán đổi danh mục và quỹ tương hỗ sẽ là chìa khóa giúp bạn xây dựng một danh mục đầu tư tối ưu cho tương lai tài chính của mình.


ETF vs Mutual Fund, về cơ bản, là hai phương thức gộp vốn từ nhiều nhà đầu tư để mua một rổ chứng khoán đa dạng. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở cách chúng được giao dịch và định giá: ETF giao dịch trên sàn chứng khoán như cổ phiếu với giá biến động liên tục trong ngày, trong khi quỹ tương hỗ chỉ được mua và bán một lần mỗi ngày theo Giá trị tài sản ròng (NAV) cuối ngày.


Hãy bắt đầu hành trình khám phá và đưa ra lựa chọn đầu tư thông minh bằng cách mở tài khoản demo tại EBC ngay hôm nay.


EBC sẽ cùng bạn phân tích chi tiết từng khía cạnh để bạn có thể tự tin quyết định đâu là công cụ phù hợp nhất với chiến lược đầu tư và mục tiêu tài chính cá nhân, từ việc tích lũy cho hưu trí đến việc tìm kiếm các kênh đầu tư chi phí thấp. Sự so sánh giữa quỹ tương hỗ và quỹ ETF này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng vững chắc, từ cơ chế hoạt động của quỹ mở đến cách phân bổ tài sản hiệu quả.


Các ý chính:


  • Cơ chế giao dịch: ETF được giao dịch liên tục trên sàn như cổ phiếu, trong khi quỹ tương hỗ chỉ giao dịch một lần mỗi ngày sau khi thị trường đóng cửa tại mức giá NAV.

  • Chi phí: ETF thường có tỷ lệ chi phí (expense ratio) thấp hơn và không có phí bán hàng (sales loads), nhưng nhà đầu tư phải trả phí hoa hồng môi giới và chênh lệch giá mua bán (bid-ask spread).

  • Tính minh bạch: Danh mục đầu tư của ETF được công bố hàng ngày, mang lại tính minh bạch cao hơn so với quỹ tương hỗ thường chỉ công bố hàng quý hoặc nửa năm.

  • Hiệu quả về thuế: Cấu trúc tạo và hoàn trả chứng chỉ quỹ độc đáo của ETF thường giúp giảm thiểu các khoản thuế trên thặng dư vốn (capital gains tax) so với quỹ tương hỗ.

  • Đầu tư tối thiểu: Nhiều quỹ tương hỗ yêu cầu một khoản đầu tư ban đầu đáng kể, trong khi ETF có thể được mua chỉ với giá của một cổ phiếu.


Phân tích chuyên sâu sự khác biệt giữa ETF và Quỹ tương hỗ


Việc lựa chọn giữa ETF và quỹ tương hỗ là một trong những quyết định nền tảng đối với mọi nhà đầu tư, từ người mới bắt đầu đến các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm. Mặc dù cả hai đều mang lại lợi ích của việc đa dạng hóa danh mục chỉ với một giao dịch duy nhất, nhưng những khác biệt tinh vi trong cấu trúc và hoạt động của chúng có thể tác động lớn đến lợi nhuận dài hạn, chi phí và sự linh hoạt trong chiến lược đầu tư của bạn.


Hiểu rõ những điểm khác biệt này không chỉ là một bài tập lý thuyết, mà còn là một bước đi chiến lược để tối ưu hóa danh mục đầu tư, phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính cụ thể. EBC sẽ phân tích sâu từng yếu tố, cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chuyên môn để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

ETF vs Mutual Fund

Cơ chế giao dịch và tính thanh khoản


Điểm khác biệt cơ bản và dễ nhận thấy nhất giữa ETF và quỹ tương hỗ chính là cách chúng được mua và bán. ETF, viết tắt của Exchange-Traded Fund (Quỹ hoán đổi danh mục), được niêm yết và giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán lớn như Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) hay Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE). Điều này có nghĩa là bạn có thể mua và bán cổ phiếu của một quỹ ETF bất kỳ lúc nào trong phiên giao dịch, tương tự như cách bạn giao dịch một cổ phiếu riêng lẻ của Vinamilk hay Apple.


Sự linh hoạt này cho phép các nhà giao dịch thực hiện các chiến lược phức tạp hơn như bán khống, sử dụng lệnh giới hạn, lệnh dừng lỗ, và thậm chí giao dịch ký quỹ. Tính thanh khoản của một ETF thường rất cao, đặc biệt với các quỹ mô phỏng những chỉ số lớn như S&P 500 hay VN30, vì giá của chúng được cập nhật liên tục và luôn có người mua và người bán trên thị trường.


Ngược lại, quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động theo một cơ chế hoàn toàn khác. Giao dịch mua hoặc bán chứng chỉ quỹ tương hỗ không diễn ra trên sàn giao dịch. Thay vào đó, bạn đặt lệnh trực tiếp với công ty quản lý quỹ hoặc thông qua một nhà phân phối. Tất cả các lệnh đặt trong một ngày sẽ được tổng hợp và thực hiện tại một thời điểm duy nhất sau khi thị trường đóng cửa, dựa trên Giá trị tài sản ròng (NAV) được tính vào cuối ngày hôm đó.


Điều này có nghĩa là dù bạn đặt lệnh vào 9 giờ sáng hay 2 giờ chiều, bạn cũng sẽ nhận được cùng một mức giá. Sự thiếu linh hoạt trong giao dịch trong ngày này có thể là một hạn chế đối với các nhà đầu tư muốn phản ứng nhanh với biến động thị trường, nhưng lại phù hợp với những người có tầm nhìn dài hạn và không muốn bận tâm đến những dao động giá ngắn hạn.


Cấu trúc chi phí và hiệu quả đầu tư


Chi phí là một yếu tố cực kỳ quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất đầu tư của bạn trong dài hạn, và đây cũng là lĩnh vực mà ETF và quỹ tương hỗ có những khác biệt rõ rệt. ETF thường được biết đến với cấu trúc chi phí thấp hơn. Loại phí chính của ETF là tỷ lệ chi phí (expense ratio), là khoản phí hàng năm được tính theo tỷ lệ phần trăm trên tổng tài sản của bạn đầu tư vào quỹ.


Ví dụ, quỹ Vanguard S&P 500 ETF (VOO) có tỷ lệ chi phí chỉ 0.03% mỗi năm, theo dữ liệu từ Vanguard tính đến tháng 2 năm 2024. Ngoài ra, vì giao dịch trên sàn, nhà đầu tư mua ETF phải trả phí hoa hồng cho nhà môi giới và chênh lệch giữa giá mua và giá bán (bid-ask spread). Tuy nhiên, với sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty môi giới, nhiều nơi hiện đã cung cấp giao dịch ETF không mất phí hoa hồng.


Quỹ tương hỗ, đặc biệt là các quỹ được quản lý chủ động, thường có tỷ lệ chi phí cao hơn đáng kể. Bên cạnh expense ratio, nhiều quỹ tương hỗ còn tính thêm các loại phí khác như phí bán hàng (sales loads), có thể là phí trả trước (front-end load) khi mua hoặc phí trả sau (back-end load) khi bán. Một số quỹ còn có phí 12b-1, một loại phí marketing và phân phối được trừ trực tiếp vào tài sản của quỹ.


Theo báo cáo của Viện Công ty Đầu tư (Investment Company Institute - ICI) năm 2022, tỷ lệ chi phí trung bình của các quỹ tương hỗ cổ phiếu được quản lý chủ động là 0.68%, cao hơn nhiều so với mức 0.05% của các quỹ ETF chỉ số. Sự khác biệt về chi phí này, dù nhỏ trên giấy tờ, nhưng sẽ tạo ra một tác động kép khổng lồ lên lợi nhuận của bạn sau nhiều thập kỷ đầu tư.


Bảng so sánh chi phí cơ bản giữa ETF và Quỹ tương hỗ


Hạng mục chi phí Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund) Quỹ tương hỗ (Mutual Fund)
Tỷ lệ chi phí (Expense Ratio) Thường rất thấp, đặc biệt với quỹ thụ động (VD: 0.03% - 0.50%) Thường cao hơn, đặc biệt với quỹ chủ động (VD: 0.50% - 2.00%+)
Phí hoa hồng giao dịch Có, trả cho nhà môi giới mỗi lần mua/bán (nhiều nơi đã miễn phí) Không áp dụng trực tiếp, nhưng có thể ẩn trong các phí khác
Phí bán hàng (Sales Loads) Không có Phổ biến, có thể là phí trả trước, trả sau hoặc theo cấp độ
Chênh lệch Mua-Bán (Spread) Có, là chi phí giao dịch ẩn Không có
Phí 12b-1 Hiếm khi có Khá phổ biến ở một số loại quỹ


Tính minh bạch và chiến lược quản lý danh mục


Tính minh bạch là một yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu rõ họ đang nắm giữ những tài sản gì. Về mặt này, ETF chiếm ưu thế vượt trội. Hầu hết các quỹ ETF, đặc biệt là các quỹ theo dõi chỉ số, đều công bố danh mục tài sản cơ sở của mình hàng ngày trên website của họ. Điều này cho phép nhà đầu tư biết chính xác các cổ phiếu, trái phiếu, hoặc hàng hóa mà quỹ đang nắm giữ tại bất kỳ thời điểm nào. Sự minh bạch này giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro và sự phù hợp của quỹ với chiến lược tổng thể của mình một cách chính xác.


Ngược lại, quỹ tương hỗ có yêu cầu về công bố thông tin ít nghiêm ngặt hơn. Theo quy định của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC), các quỹ tương hỗ chỉ bắt buộc phải công bố danh mục đầu tư của mình hàng quý hoặc nửa năm một lần, và thông tin này thường có độ trễ nhất định. Sự thiếu minh bạch này có thể gây khó khăn cho nhà đầu tư trong việc theo dõi sát sao các khoản đầu tư của mình.


Tuy nhiên, đối với các quỹ quản lý chủ động, việc không công bố danh mục hàng ngày được cho là để bảo vệ chiến lược giao dịch độc quyền của nhà quản lý quỹ, tránh bị các đối thủ sao chép. Phần lớn các quỹ ETF đi theo chiến lược quản lý thụ động, tức là mô phỏng theo một chỉ số có sẵn như S&P 500 hoặc VN-Index. Trong khi đó, quỹ tương hỗ có cả hai loại: quản lý thụ động và quản lý chủ động, nơi một đội ngũ chuyên gia phân tích và lựa chọn các cổ phiếu với hy vọng sẽ đánh bại thị trường.

Quỹ tương hỗ và Quỹ ETF

Hiệu quả về thuế


Tại các thị trường phát triển như Hoa Kỳ, hiệu quả về thuế là một lợi thế lớn của ETF so với quỹ tương hỗ. Điều này xuất phát từ cấu trúc tạo và hoàn trả (creation and redemption) độc đáo của ETF. Khi nhà đầu tư bán cổ phiếu ETF trên thị trường thứ cấp, họ bán cho một nhà đầu tư khác, và bản thân quỹ không cần phải bán các chứng khoán cơ sở trong danh mục.


Hơn nữa, khi các nhà tạo lập thị trường (Authorized Participants) muốn hoàn trả một lượng lớn chứng chỉ quỹ ETF, họ sẽ nhận lại một rổ chứng khoán cơ sở (in-kind redemption) thay vì tiền mặt. Quá trình này không tạo ra một sự kiện chịu thuế (taxable event) cho quỹ, do đó giúp giảm thiểu các khoản phân phối thặng dư vốn (capital gain distributions) cho các nhà đầu tư còn lại trong quỹ.


Ngược lại, khi nhà đầu tư bán chứng chỉ quỹ tương hỗ, công ty quản lý quỹ có thể phải bán các chứng khoán trong danh mục để lấy tiền mặt trả cho nhà đầu tư đó. Việc bán chứng khoán này có thể tạo ra thặng dư vốn, và khoản lãi này phải được phân phối cho tất cả các cổ đông của quỹ vào cuối năm, tạo ra nghĩa vụ thuế cho họ, ngay cả khi họ không bán bất kỳ chứng chỉ quỹ nào. Mặc dù tại Việt Nam, các quy định về thuế trên thặng dư vốn có sự khác biệt, nhưng việc hiểu rõ cơ chế này giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu quả hoạt động của hai loại quỹ.


Lựa chọn nào tối ưu cho kế hoạch hưu trí của bạn?


Xây dựng một kế hoạch hưu trí vững chắc đòi hỏi một chiến lược đầu tư dài hạn, kỷ luật và tối ưu hóa chi phí. Cả ETF và quỹ tương hỗ đều là những công cụ mạnh mẽ để tích lũy tài sản cho tuổi già, nhưng việc lựa chọn sản phẩm nào phù hợp hơn phụ thuộc nhiều vào phong cách đầu tư, mức độ chấp nhận rủi ro và mong muốn kiểm soát danh mục của mỗi cá nhân.


Một quyết định đúng đắn ở giai đoạn này có thể tạo ra sự khác biệt hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ đồng khi bạn về hưu, nhờ vào sức mạnh của lãi kép và hiệu quả chi phí. Đối với một mục tiêu quan trọng như hưu trí, việc xem xét kỹ lưỡng các ưu và nhược điểm của từng loại hình đầu tư là điều không thể thiếu. EBC sẽ giúp bạn phân tích các kịch bản cụ thể để bạn có thể xác định con đường phù hợp nhất cho tương lai an nhàn của mình.


Trường hợp nên chọn ETF cho mục tiêu dài hạn


Đối với các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn cho mục tiêu hưu trí, ETF thường là một lựa chọn hấp dẫn vì nhiều lý do. Lý do quan trọng nhất là chi phí thấp. Như đã phân tích, tỷ lệ chi phí của ETF, đặc biệt là các quỹ mô phỏng chỉ số thị trường rộng, thường thấp hơn đáng kể so với quỹ tương hỗ. Trong một khoảng thời gian 30-40 năm, sự chênh lệch dù chỉ 0.5% về chi phí hàng năm cũng có thể làm giảm tổng tài sản hưu trí của bạn một cách đáng kể do tác động của lãi kép. Theo một nghiên cứu của Morningstar, chi phí là một trong những yếu tố dự báo thành công đầu tư dài hạn đáng tin cậy nhất.


Thứ hai, tính linh hoạt và khả năng kiểm soát của ETF mang lại lợi thế cho những nhà đầu tư chủ động hơn. Bạn có thể giao dịch ETF trong ngày để tận dụng các cơ hội thị trường hoặc tái cân bằng danh mục một cách nhanh chóng. Hơn nữa, sự đa dạng của các quỹ ETF hiện nay là rất lớn, bao phủ gần như mọi loại tài sản, khu vực địa lý, ngành công nghiệp và chiến lược đầu tư, từ các quỹ cổ phiếu blue-chip, quỹ trái phiếu chính phủ, đến các quỹ chuyên về công nghệ, năng lượng sạch hay thị trường mới nổi. Điều này cho phép bạn xây dựng một danh mục hưu trí được đa dạng hóa và tùy chỉnh cao độ theo khẩu vị rủi ro của mình.


Cuối cùng, hiệu quả về thuế của ETF (ở các thị trường áp dụng thuế thặng dư vốn) cũng là một điểm cộng lớn, giúp bảo toàn nhiều hơn lợi nhuận của bạn trong dài hạn.


Khi nào Quỹ tương hỗ là lựa chọn phù hợp?


Mặc dù ETF có nhiều ưu điểm, quỹ tương hỗ vẫn là một lựa chọn tuyệt vời và phù hợp với nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là những người theo đuổi chiến lược đầu tư đơn giản và tự động. Một trong những lợi ích lớn nhất của quỹ tương hỗ là khả năng thiết lập các kế hoạch đầu tư tự động. Bạn có thể dễ dàng đăng ký một chương trình đầu tư định kỳ (systematic investment plan - SIP), theo đó một số tiền cố định sẽ tự động được trích từ tài khoản ngân hàng của bạn để mua chứng chỉ quỹ hàng tháng hoặc hàng quý. Phương pháp này, còn gọi là bình quân giá (dollar-cost averaging), giúp bạn đầu tư một cách kỷ luật, loại bỏ yếu tố cảm xúc và giảm thiểu rủi ro khi cố gắng định thời điểm thị trường.


Hơn nữa, đối với những nhà đầu tư tin tưởng vào khả năng của các chuyên gia trong việc đánh bại thị trường, các quỹ tương hỗ được quản lý chủ động có thể là lựa chọn hấp dẫn. Mặc dù thống kê cho thấy đa số các quỹ chủ động không vượt qua được chỉ số tham chiếu sau khi trừ đi chi phí, nhưng vẫn có những nhà quản lý quỹ xuất sắc với thành tích ấn tượng. Nếu bạn không có thời gian hoặc kiến thức để tự mình nghiên cứu và lựa chọn cổ phiếu, việc giao phó tài sản của mình cho một đội ngũ chuyên nghiệp có thể là một giải pháp hợp lý. Cuối cùng, sự đơn giản trong giao dịch của quỹ tương hỗ - chỉ một giá mỗi ngày - cũng có thể là một ưu điểm đối với những người không muốn bị cuốn vào những biến động ngắn hạn của thị trường.


Hướng dẫn đầu tư thực tiễn và các lựa chọn hàng đầu


Sau khi đã nắm vững những khác biệt lý thuyết, việc áp dụng kiến thức vào thực tế là bước tiếp theo để bắt đầu hành trình đầu tư. Hiểu rõ các khái niệm cốt lõi như Giá trị tài sản ròng (NAV), biết cách xác định các quỹ hàng đầu với chi phí thấp và nắm được quy trình mua bán cụ thể sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.


Thị trường tài chính cung cấp vô số lựa chọn, và việc có một lộ trình rõ ràng sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm phổ biến và tập trung vào việc xây dựng một danh mục đầu tư hiệu quả. Phần này sẽ cung cấp những hướng dẫn chi tiết, từ định nghĩa các thuật ngữ quan trọng đến các bước thực hành cụ thể, giúp bạn chuyển từ giai đoạn tìm hiểu sang hành động một cách suôn sẻ. Bạn có thể thực hành các bước này mà không gặp rủi ro bằng cách giao dịch CFD tại EBC trên tài khoản demo.

So sánh ETF và Mutual Fund

Giá trị tài sản ròng (NAV) là gì và tại sao nó quan trọng?


Giá trị tài sản ròng, hay Net Asset Value (NAV), là một trong những thuật ngữ cơ bản nhất trong thế giới đầu tư quỹ. NAV đại diện cho giá trị thị trường của mỗi cổ phần hoặc chứng chỉ quỹ. Công thức tính NAV rất đơn giản: lấy tổng giá trị của tất cả các tài sản trong danh mục của quỹ (cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt...), trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả, sau đó chia cho tổng số cổ phần đang lưu hành.


Công thức: NAV = (Tổng giá trị tài sản - Tổng nợ phải trả) / Tổng số cổ phần đang lưu hành


Sự khác biệt về vai trò của NAV là điểm mấu chốt khi so sánh ETF và quỹ tương hỗ. Đối với quỹ tương hỗ, NAV là giá duy nhất mà tại đó các nhà đầu tư có thể mua hoặc bán chứng chỉ quỹ trong một ngày. Giá này được tính vào cuối mỗi ngày giao dịch, thường là lúc 4 giờ chiều theo giờ Miền Đông Hoa Kỳ. Vì vậy, mọi giao dịch quỹ tương hỗ đều diễn ra tại mức giá NAV cuối ngày.


Đối với ETF, mọi chuyện lại phức tạp hơn một chút. Mặc dù ETF cũng có NAV được tính toán hàng ngày, nhưng chúng không giao dịch ở mức giá NAV. Thay vào đó, ETF giao dịch trên sàn chứng khoán với một mức giá thị trường, được quyết định bởi cung và cầu giống như bất kỳ cổ phiếu nào khác.


Giá thị trường của ETF có thể cao hơn (gọi là giao dịch ở mức phụ phí - premium) hoặc thấp hơn (giao dịch ở mức chiết khấu - discount) so với NAV của nó. Tuy nhiên, nhờ cơ chế tạo và hoàn trả của các nhà tạo lập thị trường, giá thị trường của ETF thường dao động rất gần với NAV. Hiểu rõ NAV giúp bạn đánh giá xem giá thị trường của một ETF có đang hợp lý so với giá trị nội tại của các tài sản cơ sở hay không.


Các quỹ S&P 500 chi phí thấp tốt nhất


Chỉ số S&P 500, bao gồm 500 công ty vốn hóa lớn hàng đầu Hoa Kỳ, là một trong những thước đo phổ biến nhất của thị trường chứng khoán Mỹ và là một lựa chọn nền tảng cho nhiều danh mục đầu tư. Việc đầu tư vào một quỹ theo dõi chỉ số này giúp bạn sở hữu một phần nhỏ của các công ty hàng đầu như Apple, Microsoft, Amazon và Alphabet với chi phí cực kỳ thấp. Dưới đây là một số quỹ ETF và quỹ tương hỗ hàng đầu mô phỏng chỉ số S&P 500, được biết đến với chi phí thấp và tính thanh khoản cao.


Bảng so sánh các quỹ S&P 500 phổ biến (dữ liệu tham khảo tính đến Q1 2024)


Loại quỹ Tên quỹ Mã giao dịch (Ticker) Công ty phát hành Tỷ lệ chi phí (Expense Ratio)
ETF Vanguard S&P 500 ETF VOO Vanguard 0.03%
ETF iShares Core S&P 500 ETF IVV BlackRock 0.03%
ETF SPDR S&P 500 ETF Trust SPY State Street 0.09%
Quỹ tương hỗ Fidelity 500 Index Fund FXAIX Fidelity 0.015%
Quỹ tương hỗ Schwab S&P 500 Index Fund SWPPX Charles Schwab 0.02%


Lựa chọn giữa các quỹ này thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nền tảng môi giới bạn đang sử dụng. Các quỹ ETF như VOO và IVV cung cấp sự linh hoạt trong giao dịch, trong khi các quỹ tương hỗ như FXAIX và SWPPX lại lý tưởng cho việc thiết lập kế hoạch đầu tư tự động.


Hướng dẫn từng bước mua một quỹ ETF Vanguard


Mua một quỹ ETF, chẳng hạn như một quỹ phổ biến của Vanguard, là một quy trình tương đối đơn giản và có thể được thực hiện thông qua hầu hết các công ty môi giới chứng khoán. Dưới đây là các bước cơ bản để bạn bắt đầu.


1. Chọn một nhà môi giới chứng khoán: Đầu tiên, bạn cần một tài khoản giao dịch. Hãy tìm kiếm một công ty môi giới uy tín, có chi phí cạnh tranh và cung cấp các loại ETF bạn muốn mua. Nếu bạn quan tâm đến việc giao dịch dựa trên biến động giá của ETF mà không cần sở hữu tài sản cơ sở, bạn có thể xem xét việc giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.


2. Mở và nạp tiền vào tài khoản: Quá trình mở tài khoản thường được thực hiện trực tuyến và yêu cầu bạn cung cấp một số thông tin cá nhân. Sau khi tài khoản được phê duyệt, bạn cần chuyển tiền vào đó để bắt đầu giao dịch.


3. Tìm kiếm mã ETF: Mỗi quỹ ETF có một mã giao dịch riêng (ticker symbol). Ví dụ, nếu bạn muốn mua quỹ Vanguard Total Stock Market ETF, bạn sẽ tìm kiếm mã VTI. Nếu bạn muốn quỹ S&P 500, bạn sẽ tìm kiếm mã VOO.


4. Đặt lệnh mua: Khi đã tìm thấy quỹ ETF mong muốn, bạn sẽ tiến hành đặt lệnh. Có hai loại lệnh phổ biến nhất:

  • Lệnh thị trường (Market Order): Lệnh của bạn sẽ được thực hiện ngay lập tức ở mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường.

  • Lệnh giới hạn (Limit Order): Bạn đặt một mức giá tối đa bạn sẵn sàng trả. Lệnh sẽ chỉ được thực hiện nếu giá thị trường của ETF bằng hoặc thấp hơn mức giá giới hạn của bạn. Lệnh giới hạn cho bạn quyền kiểm soát giá tốt hơn.


5. Xác nhận và theo dõi: Sau khi đặt lệnh, hãy kiểm tra lại các chi tiết và xác nhận giao dịch. Khi lệnh được khớp, cổ phiếu ETF sẽ xuất hiện trong danh mục đầu tư của bạn, và bạn có thể bắt đầu theo dõi hiệu suất của nó.


Xây dựng danh mục đầu tư thông minh cùng EBC


Cuối cùng, cuộc tranh luận ETF vs Mutual Fund không có người chiến thắng tuyệt đối. Lựa chọn tốt nhất phụ thuộc hoàn toàn vào bạn: mục tiêu tài chính, phong cách đầu tư, kiến thức và mức độ thoải mái của bạn với từng công cụ. ETF tỏa sáng với chi phí thấp, tính linh hoạt và minh bạch, phù hợp cho những nhà đầu tư am hiểu và muốn kiểm soát chặt chẽ danh mục của mình. Trong khi đó, quỹ tương hỗ mang lại sự đơn giản, tiện lợi với khả năng đầu tư tự động và sự an tâm khi giao phó cho các chuyên gia quản lý chủ động.


Khi xem xét các lựa chọn tài chính, nhà đầu tư thường đứng trước nhiều hình thức để tối ưu hóa lợi nhuận. Để đưa ra quyết định thông minh, việc nắm rõ khái niệm về quỹ đầu tư là điều cần thiết. Các quỹ này đóng vai trò tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để mua các loại chứng khoán cơ bản như cổ phiếu và trái phiếu, nhằm đa dạng hóa và giảm thiểu rủi ro. Trong số đó, quỹ hoán đổi danh mục (ETF) mang lại sự linh hoạt tương tự cổ phiếu, cho phép giao dịch liên tục trong ngày.


Ngược lại, quỹ mở truyền thống lại hoạt động với cơ chế định giá một lần mỗi ngày vào cuối phiên, phù hợp hơn với chiến lược đầu tư trong dài hạn. Dù chọn loại hình nào, nhà đầu tư đều cần một kỹ thuật quản lý danh mục tài sản hiệu quả để đạt được mục tiêu tài chính của mình, cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng.


Hiểu rõ những điểm khác biệt cốt lõi này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược đầu tư thành công. Dù bạn chọn con đường nào, nguyên tắc đa dạng hóa, đầu tư dài hạn và duy trì kỷ luật vẫn là những kim chỉ nam vững chắc.


Để bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào thực tế và xây dựng danh mục đầu tư cho tương lai, hãy đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay và khám phá thế giới các cơ hội đầu tư đang chờ đón bạn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.