Carry trade là hoạt động vay tiền lãi thấp, đầu tư lãi cao. Chiến lược YEN carry trade nổi tiếng, rủi ro lớn khi tỷ giá biến động gây hỗn loạn thị trường.
Trong thế giới tài chính quốc tế, carry trade đã trở thành một chiến lược phổ biến và hấp dẫn đối với các nhà đầu tư muốn tận dụng sự chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia. Cụ thể, chiến lược này liên quan đến việc vay tiền từ một quốc gia có lãi suất rất thấp hoặc âm, rồi sau đó đầu tư vào các tài sản sinh lợi cao hơn ở quốc gia khác, nhằm thu lợi từ sự chênh lệch lãi suất đó.
EBC sẽ đi sâu vào khái niệm của carry trade, chiến lược YEN carry trade nổi tiếng của Nhật Bản, các cơ chế hoạt động, bối cảnh lịch sử, tác động toàn cầu, cũng như những rủi ro và lý do tại sao nó lại có thể gây ra những biến động lớn đến thị trường tài chính toàn cầu.
Carry trade, hay còn gọi là giao dịch chênh lệch lãi suất, là một chiến lược tài chính phổ biến trong đó các nhà đầu tư vay tiền ở quốc gia có lãi suất rất thấp hoặc âm, rồi sau đó sử dụng khoản vay này để đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao hơn ở quốc gia khác.
Mục đích chính của carry trade là khai thác sự chênh lệch về lãi suất giữa hai đồng tiền để thu lợi nhuận, đồng thời tận dụng biến động về tỷ giá để tăng lợi nhuận gộp của các giao dịch này. Đây là một chiến lược mang tính rủi ro nhưng cũng đầy hấp dẫn, đặc biệt khi các điều kiện thị trường thuận lợi và các yếu tố hỗ trợ phù hợp đồng bộ.
Chênh lệch lãi suất hay còn gọi là "The Carry" chính là điểm cốt lõi của chiến lược này. Nếu nhà đầu tư vay bằng đồng tiền có lãi suất thấp hoặc âm, rồi đầu tư vào các đồng tiền hoặc tài sản sinh lợi lớn hơn, thì lợi nhuận sẽ đến từ sự khác biệt này.
Ví dụ, nếu vay đồng Yên Nhật với lãi suất 0.25% và đầu tư vào trái phiếu Mỹ có lợi suất 5.5%, thì nhà đầu tư có thể thu về khoảng chênh lệch 5.25% trừ đi chi phí vay, chưa kể lợi ích từ biến động tỷ giá. Chính vì vậy, carry trade không đơn thuần là việc vay mượn để đầu tư, mà còn là một cuộc chơi về dự đoán và kiểm soát biến động tỷ giá hối đoái.
Mục tiêu của carry trade là kiếm lợi nhuận ổn định từ chênh lệch lãi suất giữa các đồng tiền, đồng thời tận dụng các yếu tố chính sách của các ngân hàng trung ương như giảm lãi suất để tạo điều kiện vay vốn rẻ và kích thích dòng vốn chảy ra nước ngoài. Trong điều kiện bình thường, chiến lược này có thể mang lại lợi nhuận từ 4-6% hàng năm, thậm chí hơn thế nữa.
Điều đặc biệt là, nếu thị trường diễn ra ổn định, các nhà đầu tư có thể cảm nhận như đang kiếm tiền "miễn phí", khi lợi nhuận đến từ chênh lệch lãi suất và biến động tỷ giá không đáng kể. Chính vì vậy, carry trade đã trở thành một trong những chiến lược phổ biến của giới đầu tư lớn, các quỹ phòng hộ, hay cả các cá nhân có tài chính đủ tầm để tham gia.
Để hiểu rõ hơn về cách một carry trade hoạt động, chúng ta cần phân tích từng bước theo quy trình thực tế của các nhà đầu tư chuyên nghiệp hay đơn giản là cá nhân có đủ khả năng tài chính.
Điều đầu tiên trong chiến lược này là nhà đầu tư tìm kiếm đồng tiền cấp vốn, thường là đồng tiền có lãi suất cực thấp hoặc âm. Những quốc gia như Nhật Bản, Thụy Sĩ, hoặc các nền kinh tế phát triển lâu đời với chính sách tiền tệ nới lỏng đã trở thành nơi "đầu tư vay mượn".
Ví dụ điển hình là vay 1 triệu Yên Nhật (JPY) với lãi suất 0.25% để thực hiện carry trade. Nhà đầu tư hoặc tổ chức tài chính sẽ tận dụng chính sách lãi suất thấp của BOJ để vay với chi phí rất rẻ, thậm chí còn âm nếu tính đến lãi suất âm.
Trong thực tế, nhiều tổ chức ngân hàng hoặc quỹ phòng hộ còn sử dụng đòn bẩy để mở rộng quy mô vay mượn, từ đó tăng lợi nhuận tối đa. Đặc biệt khi lãi suất rất thấp hoặc âm, số tiền vay ra trở thành nguồn cấp vốn "siêu rẻ", giúp các nhà đầu tư dễ dàng thực hiện các chiến lược đầu tư mang lại lợi nhuận cao hơn nhiều.
Các khoản vay này thường diễn ra qua các hợp đồng phái sinh, hợp đồng kỳ hạn hoặc các công cụ tài chính phức tạp khác, tạo ra một hệ sinh thái tài chính phức tạp nhưng cực kỳ sinh lợi trong thời gian dài.
Những quốc gia có chính sách lãi suất gần như bằng 0 hay âm đã tạo điều kiện để carry trade phát triển mạnh mẽ. Trong đó, Nhật Bản là biểu tượng nổi bật nhất của carry trade nhờ chính sách tiền tệ nới lỏng kéo dài suốt hàng thập kỷ.
Các ngân hàng trung ương chọn cách duy trì lãi suất cực thấp để kích thích tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng vô tình tạo ra một sân chơi tài chính khổng lồ cho sự phát triển của carry trade. Đây chính là điểm khởi nguồn để dòng vốn khổng lồ từ Nhật Bản đổ ra toàn cầu, hình thành nên một hệ quả dài hạn về mặt thị trường, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và tài sản.
Sau khi vay được đồng tiền có lãi suất thấp, bước tiếp theo là chuyển đổi số tiền này sang đồng tiền của quốc gia có lợi suất cao hơn hoặc các tài sản sinh lợi. Tỷ giá hối đoái hiện tại đóng vai trò quyết định trong bước này, giúp nhà đầu tư xác định liệu chiến lược có khả thi hay không.
Chẳng hạn, một nhà đầu tư vay 1 triệu Yên Nhật (JPY) với lãi 0.25%, sau đó chuyển sang USD theo tỷ giá quy đổi, khi đó số USD thu về sẽ tùy thuộc vào tỷ giá. Các đồng tiền như USD, AUD, NZD, hoặc các loại tiền tệ các thị trường mới nổi như TRY, IDR, MXN thường là mục tiêu hấp dẫn vì lợi suất của chúng cao hơn nhiều so với Yên. Người chơi carry trade có thể dùng số tiền này để mua trái phiếu, cổ phiếu, bất động sản hoặc gửi tiết kiệm, đầu tư vào doanh nghiệp nhằm sinh lợi từ mức lợi nhuận cao hơn.
Cơ chế này dựa trên quan điểm rằng chênh lệch về lãi suất sẽ mang lại lợi nhuận dương sau khi trừ đi chi phí vay. Tuy nhiên, điều quan trọng là tỷ giá phải duy trì ổn định hoặc di chuyển theo hướng có lợi cho nhà đầu tư. Trong suốt quá trình này, các nhà giao dịch cần theo dõi sát sao các yếu tố như chính sách của ngân hàng trung ương, lạm phát, biến động tỷ giá, hay các sự kiện thời cuộc có thể làm đảo chiều dòng vốn và phá vỡ chiến lược.
Chính vì thế, các nhà đầu tư thường sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn hoặc các sản phẩm phái sinh khác để giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá đột ngột. Trong thị trường lý tưởng, nhà đầu tư sẽ kiếm được lợi nhuận dựa trên sự chênh lệch lãi suất cộng thêm lợi nhuận từ biến động tỷ giá, đặc biệt khi xu hướng thị trường thuận lợi và các yếu tố này phối hợp một cách hài hòa.
Sau khi chuyển đổi và đầu tư, bước tiếp theo là thu lợi từ các khoản sinh lời đó. Những khoản lợi nhuận này đến từ việc mua trái phiếu, cổ phiếu, bất động sản hay gửi tiết kiệm trong các thị trường có lợi suất cao hơn. Đặc biệt, nhà đầu tư có thể tận dụng các chiến lược đòn bẩy để tăng quy mô lợi nhuận, miễn là thị trường vẫn duy trì xu hướng thuận lợi.
Ví dụ, gửi 1 triệu USD vào trái phiếu Mỹ với lợi suất 5.5%, nhà đầu tư sẽ thu về khoảng 55,000 USD mỗi năm, trừ đi các khoản phí, thuế và chi phí liên quan. Trong khi đó, khoản vay 1 triệu Yên Nhật với lãi suất 0.25% chỉ tiêu tốn chưa đến 2,500 USD mỗi năm, tạo ra lợi nhuận ròng đáng kể. Biến động của tỷ giá gây ra yếu tố bổ sung phụ thuộc vào từng thời điểm, như Yen mất giá hoặc giảm mạnh, lợi nhuận sẽ được nhân lên nhiều lần.
Lợi nhuận tối đa sẽ đến từ việc đồng thời dự đoán chính xác biến động tỷ giá và giữ vững các vị thế đầu tư trong dài hạn. Khi tỷ giá diễn biến theo hướng có lợi, khả năng kiếm lời sẽ tăng gấp bội, khiến carry trade trở thành một chiến lược sinh lợi vượt trội nhưng cũng đầy hiểm họa nếu không cẩn trọng. Chính vì thế, các nhà giao dịch cần tính toán rất kỹ từng bước, đồng thời có các phương án phòng tránh rủi ro hiệu quả.
Lợi nhuận từ carry trade không chỉ dừng lại ở các khoản lãi suất cổ phiếu hoặc trái phiếu, mà còn đến từ sự giảm giá của đồng tiền vay ban đầu so với đồng tiền đầu tư. Trong bối cảnh tỷ giá biến động không ngờ, chiến lược này hoàn toàn có thể làm bốn mặt của vấn đề nóng lên, từ lợi nhuận khổng lồ đến các cuộc khủng hoảng tài chính lớn.
Khi các yếu tố thuận lợi như tỷ giá ổn định, lợi suất cao của khoản đầu tư, và chính sách tiền tệ phù hợp đồng bộ với nhau, carry trade có thể tạo ra lợi nhuận đều đặn theo từng chu kỳ. Nhà đầu tư sẽ cố gắng giữ các vị thế này trong dài hạn để đạt lợi nhuận tối đa. Trong trường hợp lý tưởng, đồng tiền vay như Yên Nhật hoặc Franc Thụy Sĩ, do chi phí vay quá thấp, sẽ trở thành "tiền miễn phí" khi các khoản sinh lợi vượt quá phần chi phí đó.
Ví dụ dễ hiểu nhất là: nhà đầu tư vay 1 triệu Yên Nhật với lãi suất 0.25%, sau đó dùng số tiền này để mua trái phiếu Mỹ có lợi nhuận 5%. Trong cả năm, họ thu lãi 50,000 USD, trừ đi khoản vay hàng năm chỉ là 2,500 USD, còn lại khoảng 47,500 USD lợi nhuận ròng. Nếu tỷ giá ổn định hoặc Yen giảm giá nhẹ, lợi nhuận này còn được nhân lên nữa, tạo ra cảm giác như "tiền trong tay cứ chảy ra đều đều". Chính điều này khiến carry trade thu hút rất nhiều nhà đầu tư, đặc biệt khi các chính sách của ngân hàng trung ương hỗ trợ trong dài hạn.
Trong thế giới hoàn hảo, carry trade còn được hưởng lợi từ tỷ giá hối đoái thay đổi tích cực, chẳng hạn Yen mất giá so với đồng tiền đầu tư, giúp nhà đầu tư hoàn trả khoản vay ít hơn về mặt USD. Ví dụ, Yen mất giá từ 100 xuống 110 mỗi USD, số tiền vay ban đầu sẽ thực tế nhỏ hơn tính theo USD, khiến lợi nhuận lũy tiến tăng lên rõ rệt. Đồng thời, chiến lược đòn bẩy tối đa khả năng sinh lời, biến các khoản vay nhỏ thành lợi nhuận lớn, đồng thời giảm thiểu rủi ro khi tỷ giá giữ ổn định hoặc di chuyển theo hướng có lợi.
Chính vì vậy, carry trade trong điều kiện lý tưởng, không có rủi ro lớn về biến động tỷ giá, có thể đem lại lợi nhuận ổn định, thậm chí cao gấp nhiều lần so với mức sinh lợi từ các đầu tư truyền thống. Nhưng cũng chính vì tính chất này, khi có những biến cố bất ngờ, các nhà đầu tư có thể mất hết tất cả, đặc biệt khi thị trường đảo chiều nhanh chóng.
Lịch sử của carry trade bắt nguồn từ những biến động lớn của chính sách tiền tệ, quá trình mở cửa hội nhập của Nhật Bản, và các vấn đề về bong bóng tài sản. Trong giai đoạn thập niên 1980, nền kinh tế Nhật Bản đã trải qua thời kỳ bùng nổ, thị trường chứng khoán và bất động sản tăng cao chóng mặt, tạo nên "bong bóng kinh tế". Sau đó, bong bóng này vỡ vào năm 1990, khiến Nhật Bản rơi vào giai đoạn trì trệ kéo dài, gọi là "Thập kỷ mất mát" (Lost Decade).
Trong suốt những năm 1990, chính sách của ngân hàng trung ương Nhật Bản (BOJ) là cắt giảm lãi suất rất mạnh nhằm kích thích nền kinh tế. Đến cuối thập kỷ, lãi suất chính sách của BOJ gần như bằng 0 hoặc âm, đã tạo ra "môi trường vay vốn siêu rẻ" chưa từng có trong lịch sử tiền tệ quốc tế. Chính sách này nhằm mục đích thúc đẩy tăng trưởng, tiêu dùng và đầu tư, nhưng đồng thời cũng mở ra một con đường mới cho carry trade phát triển mạnh mẽ.
Các nhà đầu tư, trong đó có các ngân hàng, quỹ phòng hộ, và cá nhân ở Nhật Bản, bắt đầu sử dụng chính sách này để vay JPY rồi đầu tư ra nước ngoài. Điều đặc biệt là, dòng vốn lớn này không chỉ giúp họ tìm kiếm lợi nhuận bù đắp cho giai đoạn khó khăn của nền kinh tế mà còn hình thành nên một dòng chảy vốn toàn cầu đầy màu sắc, gọi là "dòng chảy của dòng vốn Nhật Bản" – một trong những nguyên nhân thúc đẩy bong bóng tài sản thế giới trong thập kỷ 2000.
Khoảng từ giữa thập niên 1990 đến đầu thập niên 2000, carry trade đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt với các đồng tiền như USD, AUD, NZD, TRY. Các nhà đầu tư chuộng việc vay Yên sau đó chuyển đổi sang các đồng tiền này để mua trái phiếu, cổ phiếu, hoặc bất động sản. Thời điểm này, các chính sách của ngân hàng trung ương các quốc gia này đều phù hợp để duy trì lợi thế của carry trade, giúp dòng tiền chảy mạnh hơn nữa.
Trong bối cảnh đó, Nhật Bản trở thành quốc gia chủ nợ lớn nhất thế giới, với các khoản đầu tư ra nước ngoài trải dài khắp các thị trường mới nổi và các nền kinh tế phát triển khác. Chính sách làm yếu đồng Yên nhằm giữ lợi thế xuất khẩu cũng góp phần làm cho carry trade thêm phần hấp dẫn, bởi khi Yen yếu đi, số tiền phải hoàn trả vay bằng Yen khi đổi ra USD hoặc các đồng tiền khác sẻ ít hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư.
Trong thời kỳ này, carry trade đã góp phần thúc đẩy bong bóng tài sản tại nhiều quốc gia, từ căn nhà Mỹ, thị trường chứng khoán châu Âu, đến các tài sản mới nổi như Thổ Nhĩ Kỳ hay Nam Phi. Thậm chí, những đợt sóng đẩy giá bất động sản và cổ phiếu lên đỉnh cao rồi vỡ tan đã trở thành nghiệm chứng sống về tác động của carry trade toàn cầu.
Cho đến cuối thập niên 2000, carry trade bắt đầu gặp khó khăn khi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 xảy ra. Thời điểm này, đồng Yen trở thành nơi trú ẩn an toàn, giá trị Yen tăng vọt trong vòng chưa đầy một năm. Các nhà đầu tư vay vốn để mua các tài sản rủi ro đã phải nhanh chóng tháo chạy, gây ra các biến động lớn trong tỷ giá và thị trường tài chính toàn cầu.
Các cú sốc này đã làm nản lòng các nhà đầu tư, làm cho hệ thống carry trade trở nên không còn ổn định như thời kỳ đầu. Từ đó, câu chuyện về carry trade đã trở thành một bài học lớn về tính bấp bênh của thị trường tiền tệ và đầu tư toàn cầu, đồng thời hé lộ cách các dòng vốn có thể gây ra bong bóng và sụp đổ khi không được kiểm soát tốt.
Trong thế giới tiền tệ, Nhật Bản luôn là trung tâm của carry trade vì chính sách lãi suất cực thấp kéo dài. Nhưng cùng lúc, các nhà hoạch định chính sách Nhật Bản ngày càng nhận thức rõ về tác động của carry trade đến nền kinh tế nội địa và toàn cầu. Các chính sách của BOJ bắt đầu có những điều chỉnh nhỏ như nâng lãi suất dần dần, tích cực can thiệp thị trường ngoại hối khi Yen có xu hướng tăng quá mức, hoặc duy trì chính sách kiểm soát đường cong lợi suất.
Các ngân hàng trung ương hàng đầu như Fed, ECB hay Ngân hàng Nhật Bản đều cố gắng giữ cân bằng giữa mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng và kiểm soát dòng vốn xuyên biên giới, nhằm hạn chế các tác động to lớn từ carry trade. Trong năm 2024, việc BOJ điều chỉnh chính sách và nâng lãi suất, dù còn rất nhỏ, nhưng đã khiến thị trường rúng động, phản ánh rõ vai trò của carry trade trong các biến động toàn cầu. Từ đó, có thể thấy rõ rằng carry trade luôn tiềm tàng rủi ro lớn và phụ thuộc nhiều vào tình hình chính sách của các quốc gia, cũng như các yếu tố toàn cầu bất ngờ.
Carry trade bằng Yen Nhật trong hơn 20 năm qua đã trở thành một trong những động lực chính gây ra biến động lớn trên thị trường tài chính toàn cầu. Khi dòng vốn đổ ra qua các cuộc chơi vay mượn với lãi suất thấp hoặc âm của Nhật Bản, nó góp phần làm tăng tính thanh khoản, thúc đẩy đầu tư rủi ro và hình thành các bong bóng giá trị lớn ở khắp các thị trường.
Dòng vốn vay nợ của Nhật Bản, chủ yếu lấy từ các ngân hàng, quỹ đầu tư, cá nhân… đã chảy đến gần như toàn bộ các thị trường quốc tế. Ước tính, tổng dòng chảy này có thể lên đến hàng nghìn tỷ đô la Mỹ –gồm các khoản vay qua các hợp đồng phái sinh, hợp đồng kỳ hạn, hoặc các giao dịch tài chính khác. Trong đó, một phần không nhỏ hoạt động dưới dạng các khoản vay ngắn hạn, nhưng phần lớn đã đầu tư dài hạn vào chứng khoán, bất động sản, hoặc các dự án phát triển kinh tế.
Điều đáng chú ý là, quy mô của carry trade còn tăng lên do đòn bẩy tài chính, khiến tổng lợi ích và rủi ro cũng mở rộng theo. Có thể nói rằng, carry trade đã trở thành một sức mạnh khuếch đại các chuyển động dòng vốn liên quốc gia, và chính nó là một trong những nguyên nhân gây ra bong bóng giá tài sản toàn cầu trong su thời kỳ bùng nổ của chu kỳ tăng trưởng.
Tuy không có dữ liệu chính thức rõ ràng về toàn bộ quy mô carry trade, các nhà phân tích thường dùng các chỉ số ước lượng dựa trên các khoản vay của các ngân hàng Nhật, các quỹ phòng hộ, và các nhà đầu tư quốc tế. Một số số liệu gần đây cho thấy các khoản vay ngắn hạn của ngân hàng Nhật đã lên tới khoảng 350 tỷ USD năm 2024, trong khi các khoản đầu tư dài hạn còn cao hơn nhiều.
Chặng đường phát triển của carry trade còn phụ thuộc vào các chính sách của BOJ, lãi suất toàn cầu, biến động tỷ giá và các sức ép chính trị – kinh tế từ các khu vực khác. Khi dòng vốn lớn tạo ra áp lực giảm lãi suất, giá trị đồng tiền Nhật sẽ yếu đi, kích thích carry trade tiếp tục duy trì hoặc mở rộng. Nhưng khi có những căng thẳng địa chính trị, chính sách thắt chặt tiền tệ, dòng tiền này có khả năng đảo chiều, gây ra các cuộc vỡ lở lớn.
Trong suốt hai thập kỷ qua, carry trade đã góp phần "thổi phồng" bong bóng bất động sản tại Mỹ, châu Âu, và các thị trường phát triển khác, cũng như tạo ra phễu thanh khoản khổng lồ cho các thị trường mới nổi. Các nhà đầu tư đều mong đợi các khoản lợi nhuận cao với mức rủi ro thấp, dựa vào sự duy trì lợi suất của các tài sản rẻ và tỷ giá ổn định.
Tuy nhiên, chính đặc điểm này gây ra sự phụ thuộc lớn vào chính sách chính trị, tỷ giá, và ngược lại, khi một trong các yếu tố này thay đổi đột ngột, hệ quả có thể dẫn đến sự sụp đổ ồ ạt của các loại tài sản và thị trường tài chính toàn cầu. Các cú sốc như khủng hoảng tài chính 2008, hay năm 2024 khi BOJ điều chỉnh chính sách, đã minh chứng rõ ràng sức mạnh và nguy cơ tiềm tàng của carry trade.
Tổng thể, carry trade là một trong những nhân tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến dòng chảy vốn toàn cầu, hình thành các bong bóng và gây ra những cú đảo chiều đột ngột trên các thị trường. Dựa trên các chính sách của các ngân hàng trung ương, các yếu tố kinh tế và chính trị toàn cầu, carry trade có thể trở thành con dao hai lưỡi, vừa giúp các nhà đầu tư hưởng lợi vừa tiềm ẩn khả năng gây ra khủng hoảng lớn khi không kiểm soát tốt các yếu tố rủi ro. Chính vì vậy, việc theo dõi sát sao các diễn biến, chính sách của các quốc gia liên quan là chìa khóa để dự đoán và ứng phó hiệu quả với các tác động tiêu cực của carry trade.
Dù mang lại lợi nhuận lớn, carry trade không phải là chiến lược không có rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động hoặc xuất hiện các cú sốc lớn bất ngờ. Các nhà đầu tư luôn phải cảnh giác về khả năng "gió đổi chiều" và những hậu quả tiêu cực của việc thoái vị khỏi các vị thế đã thiết lập trước đó.
Điều nguy hiểm nhất của carry trade chính là biến động tỷ giá. Khi nhà đầu tư vay vốn bằng đồng tiền có lãi suất thấp và đầu tư vào tài sản có lợi nhuận cao hơn, thì tất cả những lợi nhuận này đều phụ thuộc vào tỷ giá giữa các đồng tiền đó. Nếu tỷ giá bất ngờ đi ngược hướng dự đoán, ví dụ Yen mạnh lên so với USD, nhà đầu tư sẽ phải mua lại đồng yen để trả nợ, và chi phí đổi tiền sẽ cao hơn, gây ra khoản lỗ đáng kể hoặc mất sạch lợi nhuận.
Hệ lụy của sự biến động này còn trở nên nghiêm trọng hơn khi các nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy tài chính cao. Một cú tăng tỷ giá đột ngột khiến tổng khoản nợ lớn lên, thậm chí vượt qua giá trị đầu tư ban đầu. Trong các trường hợp nghiêm trọng, nhà đầu tư có thể mất hết hoặc mất khả năng chi trả, dẫn đến phá sản hoặc khủng hoảng ngân hàng.
Các cuộc khủng hoảng của năm 1997 ở châu Á, hay năm 2008 toàn cầu, đều bắt đầu từ các cú sốc tỷ giá hoặc biến động tỷ giá bất ngờ, đã đẩy các nhà đầu tư vào tình thế "bán tháo" hoặc thế chấp tài sản để thu xếp khoản nợ. Thậm chí, khi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương can thiệp mạnh để giữ ổn định tỷ giá, các nhà đầu tư cũng bị thiệt hại nếu thoái vốn không kịp thời và đúng cách.
Ngoài biến động tỷ giá, carry trade còn đối mặt với các rủi ro khác như:
Thay đổi chính sách tiền tệ: Khi ngân hàng trung ương của quốc gia cấp vốn hoặc quốc gia đầu tư thay đổi lãi suất hoặc chính sách kiểm soát tỷ giá, các điều kiện ban đầu để thực hiện carry trade sẽ mất hiệu lực. Ví dụ, việc FED tăng lãi suất có thể làm cho việc vay USD trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm khả năng sinh lợi của carry trade.
Sốc trú ẩn an toàn: Trong các thời kỳ khủng hoảng hoặc bất ổn chính trị, đồng tiền trú ẩn an toàn như Yen Nhật, Franc Thụy Sĩ hoặc USD có xu hướng mạnh lên nhanh chóng. Điều này làm các nhà đầu tư carry phải trả giá đắt khi tỷ giá đảo chiều và họ buộc phải thoái vốn trong tình huống nguy cấp, gây ra mất mát lớn.
Dư địa chính sách và kiểm soát quốc gia: Các quốc gia có thể can thiệp thị trường ngoại hối bằng các biện pháp như bán ra đồng tiền của họ để làm yếu nó hoặc mua vào để kiểm soát tỷ giá. Nếu những can thiệp này xảy ra đột ngột hoặc không lường trước, carry trade sẽ bị phá hủy, gây ra các hậu quả không dự báo trước.
Khi các điều kiện thay đổi như lãi suất tăng, tỷ giá đảo chiều hoặc xảy ra sự kiện bất ngờ, các nhà đầu tư hoặc tổ chức tài chính sẽ bắt đầu tháo chạy khỏi các vị thế carry trade. Quá trình này gọi là "unwinding". Các nhà đầu tư sẽ bán các tài sản đã mua và đổi lại đồng tiền vay để trả nợ, dẫn đến việc chi phí vay lại tăng, thị trường trượt giá và giá tài sản giảm mạnh.
Trong giai đoạn đó, dòng vốn chảy ngược vào Yen hoặc các đồng tiền trú ẩn, làm cho các tổ chức phải nhận những khoản lỗ lớn. Quá trình này có thể diễn ra rất nhanh và dữ dội, gây ra sự hỗn loạn trên toàn thị trường tài chính toàn cầu. Nhiều khi, việc thoái vốn này còn dẫn đến tác động domino, gây khủng hoảng thanh khoản, mất niềm tin và sụt giảm giá trị của các tài sản vốn đã bị bong bóng làm tăng giá.
Các cuộc khủng hoảng trong lịch sử như sự kiện 2008, hoặc những năm gần đây khi BOJ điều chỉnh chính sách, đã minh chứng rõ cho tính bấp bênh của carry trade. Trong khủng hoảng 2008, Yen tăng giá mạnh, khiến các vị thế carry trade của các tổ chức mất sạch lợi nhuận chỉ sau vài ngày, gây ra hàng loạt các vụ phá sản và tháo chạy của dòng vốn.
Các nhà phân tích đều đồng tình rằng, carry trade dù mang lại lợi nhuận lớn nhưng là một "con dao hai lưỡi", đặc biệt khi thị trường có biến động bất ngờ. Điều quan trọng là phải có các phương án phòng thủ, theo sát các chính sách của ngân hàng trung ương, và không quá lệ thuộc vào dự đoán tỷ giá để không rơi vào các tình huống khó kiểm soát. Các vụ vỡ lở lớn cũng chính là lời nhắc nhở đáng nhớ về giới hạn của chiến lược này và mức độ rủi ro không thể bỏ qua.
Trong quá trình phát triển của carry trade, có nhiều thời điểm và sự kiện đã làm rõ tính chất phức tạp và rủi ro cao của chiến lược này. Những cú vỡ lở không chỉ gây thiệt hại lớn cho các nhà đầu tư mà còn có thể làm trầm trọng thêm các khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
Đây là một trong những minh chứng rõ ràng nhất về khả năng carry trade bị đứt gẫy trong một thời điểm bất ngờ. Trước khủng hoảng, tỷ giá USD/Yen duy trì ở mức ổn định, các nhà đầu tư vay Yen đầu tư vào các tài sản rủi ro như cổ phiếu Mỹ, trái phiếu, bất động sản… Thế nhưng, khi cú sốc tài chính toàn cầu 2008 xảy ra, Yen tăng giá đột ngột trong vòng vài tháng, từ khoảng ¥120-125 lên tới ¥87 mỗi USD.
Sự tăng đột biến này khiến các nhà đầu tư carry trade phải gấp rút thoái vị để tránh thua lỗ lớn. Họ bán cổ phiếu, trái phiếu, tháo chạy khỏi các vị thế đầu tư trước đó, dẫn đến làn sóng bán tháo mạnh mẽ toàn cầu. Các khoản lãi dự kiến bị xóa sổ hoàn toàn, thậm chí còn dẫn đến thua lỗ lớn, gây ra khủng hoảng ngân hàng và suy thoái kinh tế diễn ra căng thẳng. Đặc biệt, chính sự đảo chiều này đã góp phần làm trầm trọng thêm khủng hoảng, khiến hệ thống tài chính toàn cầu rơi vào trạng thái căng thẳng kéo dài.
Trong năm 1997-1998, nhiều quốc gia Đông Á như Thái Lan, Indonesia, Hàn Quốc đã vay vốn Yen để phát triển kinh tế. Khi khủng hoảng tài chính châu Á bắt đầu, các đồng tiền liên tục mất giá và các khoản vay Yên trở thành một gánh nặng khổng lồ. Đặc biệt, sau khi Nga vỡ nợ 1998, đồng Ruble sụp đổ, các khoản vay nước ngoài của giới đầu tư Nhật Bản và các ngân hàng bị đòi hỏi phải đóng cửa vị thế lớn. Tỷ giá USD/Yen biến động mạnh, từ mức 120 xuống còn hơn 103 trong một ngày, gây thiệt hại tài chính rất lớn và đẩy nhiều tổ chức vào cuộc khủng hoảng.
Trong giai đoạn 2003-2007, carry trade bằng Yên và AUD diễn ra mạnh mẽ. Các nhà đầu tư vay Yên rồi mua đồng AUD dựa trên lợi nhuận thanh khoản, lợi ích từ đòn bẩy và kỳ vọng AUD duy trì tăng giá. Khi khủng hoảng toàn cầu 2008 xảy ra, tâm lý rủi ro giảm mạnh khiến đồng AUD mất giá nhanh, dòng vốn tháo chạy khỏi thị trường này và các khoản lỗ khổng lồ xuất hiện. Nhiều nhà đầu tư, kể cả các tổ chức lớn, phải bán tháo các tài sản, cắt lỗ hàng loạt, đồng thời lợi nhuận tích lũy trước đó bị xóa sổ.
Trong khoảng năm 2010-2018, carry trade bằng Lira Thổ Nhĩ Kỳ rất phổ biến, vì lãi suất cao (đến hơn 7%). Các nhà đầu tư Nhật Bản vay Yên rồi đầu tư vào trái phiếu hoặc tài sản của Thổ Nhĩ Kỳ để kiếm lợi nhuận. Tuy nhiên, vào tháng 8 năm 2018, khi căng thẳng thương mại và tranh chấp địa chính trị Mỹ – Thổ Nhĩ Kỳ leo thang, đồng Lira sụp đổ hơn 13% trong vài ngày, dẫn đến dòng vốn rút mạnh khỏi Thổ Nhĩ Kỳ, các nhà đầu tư cắt lỗ hàng loạt và đẩy thị trường vào trạng thái hỗn loạn.
Những ví dụ điển hình này đều cho thấy rõ rằng carry trade dù mang lại lợi nhuận lớn trong các điều kiện thuận lợi, nhưng khi có các cú sốc hoặc đảo chiều bất ngờ, hậu quả có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến khủng hoảng hệ thống toàn cầu. Chính vì vậy, các nhà đầu tư cần luôn cảnh giác, phân tích kỹ các yếu tố rủi ro, đa dạng hóa danh mục và sử dụng các công cụ phòng ngừa phù hợp để tránh bị cuốn vào "bão tố" của dòng vốn quốc tế.
Carry trade đã trở thành một chiến lược tài chính phức tạp và đầy rủi ro nhưng cũng mang lại lợi nhuận hấp dẫn, đặc biệt khi được khai thác trong điều kiện chính sách tiền tệ thời kỳ thấp hoặc âm của các ngân hàng trung ương.
Trong đó, Yen carry trade của Nhật Bản nổi bật như một biểu tượng đại diện cho chiến lược này, đã góp phần hình thành các bong bóng tài sản, tạo dòng chảy vốn toàn cầu khổng lồ, nhưng cũng mang theo hiểm họa sụp đổ khi các điều kiện đảo chiều.
Qua các ví dụ lịch sử như khủng hoảng 2008 hay năm 2024 khi BOJ điều chỉnh chính sách, rõ ràng carry trade có thể là một "con dao hai lưỡi", có lợi trong điều kiện thuận lợi nhưng dễ gây thiệt hại lớn khi vượt khỏi tầm kiểm soát.
Chính vì vậy, việc hiểu rõ cơ chế, tác động cùng các rủi ro liên quan là yếu tố then chốt để các nhà đầu tư, chính phủ và các nhà hoạch định chính sách có thể quản lý tốt dòng vốn xuyên biên giới, duy trì sự ổn định của thị trường tài chính toàn cầu.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
Khám phá các chiến lược giao dịch thuật toán mạnh mẽ nhất—động lượng, hồi quy trung bình và hệ thống dựa trên sự kiện định hình thị trường hiện đại.
2025-08-15Qua nhiều thế hệ, các nhà đầu tư đã tìm đến vàng như một nơi trú ẩn an toàn. Nhưng trên thị trường ngày nay, liệu vàng có thực sự hiệu quả như một công cụ bảo hiểm danh mục đầu tư, hay đó chỉ là một quan niệm lỗi thời?
2025-08-15Học cách xác định và giao dịch theo mô hình mở rộng trên biểu đồ, một mô hình có thể báo hiệu sự biến động cao và cơ hội đột phá tiềm năng.
2025-08-15