Đồng tiền mệnh giá là đồng tiền thứ hai trong một cặp tiền tệ được sử dụng để đại diện cho giá trị tương đối của đồng tiền cơ sở (còn được gọi là đồng tiền báo giá). Trong thị trường ngoại hối, đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng để đại diện cho giá trị tương đối của các loại tiền tệ khác.
Là một đơn vị mệnh giá, tiền tệ cung cấp các đơn vị có thể ghi giá và ghi nhận các khoản nợ. Kinh tế học vành đai cho chúng ta biết rằng các nguồn lực được phân bổ dựa trên mức giá tương đối - giá của một sản phẩm so với những sản phẩm khác. Nhưng các cửa hàng thể hiện giá của họ bằng nhân dân tệ, và một đại lý ô tô cho bạn biết một chuyến đi có giá 200.000 USD mà không nói giá đó là cho 5.000 chiếc áo sơ mi.
Một loại tiền tệ có mệnh giá là loại tiền được sử dụng để tính toán và giải quyết các khoản nợ và nghĩa vụ với nhau. Nó giống như việc đi đến cửa hàng và thanh toán một thứ gì đó bằng Nhân dân tệ. Trong hợp đồng, cả hai bên sẽ thỏa thuận về loại tiền tệ nào sẽ được sử dụng để định giá. Tất nhiên, nếu hợp đồng chỉ quy định loại tiền định giá chứ không phải loại tiền thanh toán thì nó lại bằng loại tiền thanh toán.
Trong thuật ngữ kinh tế, nó là đơn vị tiền tệ được sử dụng để thể hiện và báo cáo các giao dịch tài chính và thường là loại tiền tệ chính được một doanh nghiệp hoặc tổ chức lựa chọn. Nó giống như loại tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng trong báo cáo tài chính để thể hiện các mục như tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
Có một khái niệm cơ bản trong Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS)—Nguyên tắc Tiền tệ Mệnh giá—được sử dụng để xác định loại tiền tệ mà đơn vị phải báo cáo trong báo cáo tài chính. Theo nguyên tắc này, đơn vị chọn loại tiền tệ có mệnh giá chính, thường là đồng tiền của đơn vị đó (hoặc đơn vị tiền tệ của địa điểm hoạt động chính của đơn vị kinh tế). Khi đó, tất cả các giao dịch tài chính và báo cáo tài chính sẽ được thể hiện bằng loại tiền đó. Điều này tránh sự nhầm lẫn và phức tạp và làm cho các câu lệnh dễ đọc hơn. Nguyên tắc này được thiết kế để đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh của báo cáo tài chính, cho phép các nhà phân tích và các bên liên quan hiểu rõ hơn và đánh giá tình hình tài chính của đơn vị. Nguyên tắc cốt lõi trong Chuẩn mực Kế toán Quốc tế là đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh của báo cáo tài chính cũng như hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của công ty để có thể đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn.
Trên thị trường ngoại hối, thường có hai loại tiền tệ. Một là tiền tệ cơ sở và một là tiền tệ mệnh giá. Nó cũng thường được gọi là đồng tiền định giá và được sử dụng để biểu thị giá trị của đồng tiền cơ sở.
BÁO GIÁ TIỀN TỆ | ĐẶC TRƯNG |
Tiền tệ quốc gia | Nguồn vốn chủ yếu được huy động ở thị trường trong nước, với gốc và lãi được trả bằng đồng nội tệ. |
Đô la Mỹ (USD) | Đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ toàn cầu, thu hút các nhà đầu tư quốc tế và mang lại tính thanh khoản mạnh mẽ cho thị trường. |
Euro (EUR) | Được lưu hành rộng rãi ở khu vực Châu Âu, phù hợp để tài trợ tại thị trường Châu Âu. |
Bảng Anh (GBP) | Thích hợp để gây quỹ tại thị trường Vương quốc Anh, chủ yếu phục vụ nhu cầu tài trợ của Vương quốc Anh. |
Các loại tiền tệ chính khác | Các loại tiền tệ quốc tế lớn khác được lựa chọn theo nhu cầu thị trường, thu hút các nhà đầu tư từ các khu vực khác nhau. |
Vậy nguyên tắc lựa chọn đồng tiền mệnh giá trên thị trường ngoại hối là gì?
Lựa chọn này khiến nhiều nhà đầu tư phải đau đầu, đặc biệt khi xem xét các giao dịch tài chính như trái phiếu quốc tế và giao dịch ngoại hối. Dưới đây là một số lời khuyên để giúp đỡ!
Trước hết, hầu hết trái phiếu quốc tế đều được tính bằng đồng tiền quốc gia của quốc gia hoặc tổ chức phát hành, điều này làm giảm rủi ro ngoại hối vì các khoản thanh toán gốc và lãi trên trái phiếu giống như đồng tiền quốc gia của nhà đầu tư.
Một tổ chức phát hành cần đăng ký tiền bằng một loại tiền tệ cụ thể sẽ chọn mệnh giá chúng bằng loại tiền thích hợp. Ví dụ: nếu một công ty Nhật Bản cần đăng ký vốn thì họ có thể phát hành trái phiếu bằng đồng Yên Nhật.
Nếu họ mong muốn thu hút các nhà đầu tư quốc tế, họ có thể thích sử dụng đồng đô la Mỹ hoặc các loại tiền tệ quốc tế khác, hoặc nếu họ chủ yếu quan tâm đến thị trường trong nước thì mệnh giá tiền tệ quốc gia có thể phù hợp hơn.
Tính thanh khoản của thị trường cũng là một yếu tố cần cân nhắc khi đưa ra lựa chọn, với một số thị trường tiền tệ nhất định có tính thanh khoản cao và một số thị trường nhất định kém hoạt động hơn. Thanh khoản là yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí giao dịch và khả năng vận động của thị trường.
Tất nhiên, rủi ro tỷ giá phải được xem xét khi lựa chọn. Nếu bạn chọn một loại ngoại tệ làm đồng tiền định giá, bạn sẽ gặp rủi ro tỷ giá hối đoái liên quan đến loại tiền đó. Vì vậy, điều quan trọng là phải suy nghĩ cách quản lý rủi ro này, chẳng hạn như bằng cách sử dụng hợp đồng hoán đổi ngoại hối hoặc các công cụ tài chính khác.
Nếu bạn có danh mục đầu tư ở nhiều thị trường tiền tệ, bạn có thể đa dạng hóa rủi ro bằng cách chọn các tùy chọn khác nhau để đạt được sự đa dạng. Đồng thời, những lựa chọn khác nhau có thể tạo ra những kết quả khác nhau ở những thời điểm khác nhau và trong những điều kiện thị trường khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải xem xét những tác động lâu dài.
Các thị trường ngoại hối khác nhau giao dịch vào những thời điểm khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải xem xét liệu chúng có phù hợp với giờ giao dịch của bạn hay không. Ngoài ra còn có các yêu cầu pháp lý và quy định ở một số quốc gia có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn, vì vậy hãy luôn đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy định liên quan.
Cuối cùng, hãy xem xét nhu cầu kinh doanh. Sự lựa chọn này phải phù hợp với trình tự và mục tiêu của giao dịch. Ví dụ: nếu tiền cần được nhập bằng một loại tiền tệ cụ thể thì chúng phải có mệnh giá bằng loại tiền đó. Nếu mục tiêu là thu hút các nhà đầu tư quốc tế thì các loại tiền tệ quốc tế chính (ví dụ: đồng đô la Mỹ hoặc đồng euro) có thể được ưu tiên mệnh giá hơn. Nếu trọng tâm chính là các nhà đầu tư quốc gia thì mệnh giá tiền tệ quốc gia có thể phù hợp hơn.
TIỀN TỆ | TIỀN TỆ CHÍNH THỨC | PHẠM VI SỬ DỤNG |
Đô la Mỹ (USD) | Hoa Kỳ | Một loại tiền tệ chính trong giao dịch tài chính và thương mại quốc tế toàn cầu. |
Euro (EUR) | các nước thuộc khu vực đồng euro | Đồng tiền quan trọng trên thị trường ngoại hối giữa các nước toàn cầu và châu Âu. |
Yên Nhật (JPY) | Nhật Bản | Được sử dụng rộng rãi trên thị trường ngoại hối toàn cầu và châu Á. |
Bảng Anh (GBP) |
Vương quốc Anh | Quan trọng trong các giao dịch ngoại hối của Anh và Mỹ. |
Tiền tệ mệnh giá: USD
Nếu một công ty hoặc tổ chức chọn đồng đô la Mỹ (USD) làm đồng tiền định giá, điều đó có nghĩa là công ty đó sẽ sử dụng USD để đo lường và báo cáo tình hình tài chính, hiệu suất và giao dịch của mình. Việc chọn USD giúp đơn giản hóa báo cáo tài chính và đảm bảo tính nhất quán vì USD là đồng tiền chính trong các giao dịch thương mại và tài chính quốc tế. Nó cũng có tính thanh khoản cao và được sử dụng rộng rãi vì nó là đồng tiền dự trữ toàn cầu. Vì vậy, nó giúp công ty huy động vốn trên thị trường vốn quốc tế.
Và khi nói đến các giao dịch tài chính và báo giá tỷ giá hối đoái, chúng ta thường sử dụng đồng đô la Mỹ (USD). Trong tất cả các loại giao dịch tài chính, “thước đo” được sử dụng để biểu thị giá trị.
Ví dụ: trên thị trường ngoại hối, xem EUR/USD = 1,20. EUR là tiền tệ cơ bản và USD là tiền tệ Điều này giống như nói: "Bạn cần 1,20 đô la Mỹ để mua 1 euro". Ở đây, USD được dùng để cho chúng ta biết chúng ta cần bao nhiêu đô la Mỹ để mua đồng euro của “thước kẻ” đó.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.