1 Au Vàng Bằng Bao Nhiêu Chỉ? Quy Đổi Troy Ounce & Giá Vàng
简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

1 Au Vàng Bằng Bao Nhiêu Chỉ? Quy Đổi Troy Ounce & Giá Vàng

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-12-23

1 au vàng bằng bao nhiêu chỉ là câu hỏi nền tảng giúp các nhà đầu tư kết nối thị trường vàng quốc tế với thị trường trong nước, từ đó mở ra những cơ hội giao dịch và tích sản tối ưu dựa trên sự am hiểu sâu sắc về các đơn vị đo lường và yếu tố ảnh hưởng đến giá kim loại quý này.


1 au vàng bằng bao nhiêu chỉ thực chất là câu hỏi quy đổi từ một troy ounce vàng, hay còn gọi là đơn vị đo lường ounce trong giao dịch quốc tế, sang đơn vị chỉ của Việt Nam, và câu trả lời chính xác là 1 troy ounce (au) vàng tương đương 8.29426 chỉ vàng. Con số này là hằng số quy đổi, tuy nhiên giá trị của nó sẽ liên tục biến động theo giá vàng thế giới và tỷ giá hối đoái.


Để tận dụng sự biến động của giá vàng trên thị trường toàn cầu một cách linh hoạt, hãy bắt đầu giao dịch vàng CFD tại EBC.


Trong bài viết này, EBC sẽ cùng bạn phân tích chi tiết công thức quy đổi, các yếu tố tạo nên sự chênh lệch giá vàng và chiến lược giao dịch hiệu quả nhất với vàng, một trong những tài sản trú ẩn an toàn phổ biến.


Các ý chính:


  • Quy đổi chính xác: 1 au vàng (troy ounce) = 31.1034768 gram = 8.29426 chỉ vàng.

  • Sự khác biệt cốt lõi: Au (troy ounce) là đơn vị quốc tế, trong khi Chỉ, Lượng là đơn vị của Việt Nam.

  • Chênh lệch giá: Giá vàng trong nước thường cao hơn giá thế giới do các yếu tố như chính sách quản lý, nguồn cung và tỷ giá USD/VND.

  • Cơ hội đầu tư: Hiểu rõ cách quy đổi giúp nhà đầu tư nhận diện cơ hội từ sự chênh lệch giá và giao dịch hiệu quả hơn qua các kênh như vàng vật chất hoặc vàng CFD.


Giải mã đơn vị "Au Vàng" và cách quy đổi chính xác sang Chỉ, Lượng


Trong thế giới đầu tư kim loại quý, việc hiểu và sử dụng thành thạo các đơn vị đo lường là yêu cầu cơ bản để phân tích thị trường và ra quyết định chính xác. Khi bạn nghe đến thuật ngữ "Au vàng" hay giá vàng thế giới được niêm yết theo "ounce", điều quan trọng là phải hiểu rõ bản chất của đơn vị này và cách nó liên quan đến hệ thống đo lường quen thuộc tại Việt Nam là chỉ, lượng (hay cây vàng).


Sự am hiểu này không chỉ giúp bạn tính toán giá trị tài sản một cách chuẩn xác mà còn là chìa khóa để nhận diện các cơ hội kinh doanh chênh lệch giá giữa hai thị trường. Nó giúp bạn trả lời không chỉ câu hỏi "1 au vàng bằng bao nhiêu chỉ" mà còn là "Tại sao giá trị của chúng lại khác biệt ở các thị trường khác nhau?".


"Au Vàng" thực chất là gì? Phân biệt Ounce Thường và Troy Ounce


Khi đề cập đến "Au vàng", nhiều người thường nhầm lẫn. "Au" là ký hiệu hóa học của nguyên tố Vàng (Gold) trong bảng tuần hoàn hóa học, bắt nguồn từ từ Latin "Aurum". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao dịch và đầu tư, khi nói "1 Au vàng" hay "giá vàng X USD/Au", người ta đang ngầm hiểu "Au" là viết tắt của "ounce", và cụ thể hơn là Troy Ounce. Đây là điểm cực kỳ quan trọng vì có hai loại ounce phổ biến nhưng giá trị lại khác nhau:


  • Ounce thường (Avoirdupois Ounce): Đây là đơn vị đo lường khối lượng thông dụng trong hệ thống của Anh và Mỹ, thường được sử dụng để cân các loại thực phẩm hoặc hàng hóa thông thường. 1 ounce thường (oz) = 28.3495 gram.

  • Troy Ounce (oz t): Đây là đơn vị đo lường chuyên dụng cho các kim loại quý như vàng, bạc, bạch kim và đá quý. Đơn vị này có nguồn gốc từ thành phố Troyes của Pháp, một trung tâm thương mại quan trọng thời trung cổ. 1 troy ounce (oz t) = 31.1034768 gram.


Như vậy, một troy ounce nặng hơn khoảng 9.7% so với một ounce thường. Trên các sàn giao dịch hàng hóa quốc tế như COMEX hoặc các trang thông tin tài chính uy tín như Kitco, Bloomberg, giá vàng luôn được niêm yết theo đơn vị USD trên mỗi troy ounce. Vì vậy, khi bạn tìm hiểu "1 au vàng bằng bao nhiêu chỉ", bạn đang thực hiện phép quy đổi từ troy ounce.


Công thức quy đổi từ Troy Ounce (Au) sang Chỉ, Lượng, Gam


Việc quy đổi từ đơn vị quốc tế sang đơn vị Việt Nam đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối. Dựa trên các tiêu chuẩn đo lường được công nhận, chúng ta có một hệ thống quy đổi cố định.


Các hằng số cần nhớ:



Từ các hằng số này, chúng ta có thể xây dựng công thức quy đổi từng bước:


  1. Quy đổi từ Troy Ounce sang Gam:Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. 1 Troy Ounce = 31.1034768 gram


  2. Quy đổi từ Troy Ounce sang Chỉ:Để trả lời câu hỏi chính "1 au vàng bằng bao nhiêu chỉ", chúng ta lấy tổng số gram của 1 troy ounce chia cho số gram của 1 chỉ. Số chỉ = (Số gram của 1 Troy Ounce) / (Số gram của 1 chỉ) Số chỉ = 31.1034768 / 3.75 = 8.29426 chỉ Như vậy, 1 troy ounce vàng tương đương gần 8.3 chỉ vàng.


  3. Quy đổi từ Troy Ounce sang Lượng (Cây):Vì 1 lượng bằng 10 chỉ, chúng ta chỉ cần lấy kết quả trên chia cho 10. Số lượng = (Số chỉ) / 10 Số lượng = 8.29426 / 10 = 0.829426 lượng Điều này có nghĩa là 1 troy ounce vàng bằng khoảng 8 phân, 2 ly, 9 zem của một lượng vàng.


Dưới đây là bảng quy đổi nhanh để bạn tiện tham khảo:


Đơn vị quốc tế Tương đương Gram Tương đương Chỉ Tương đương Lượng (Cây)
1 Troy Ounce (Au) 31.1034768 g 8.29426 chỉ 0.829426 lượng
1 Kilogram (kg) 1000 g 266.67 chỉ 26.67 lượng


Hiểu rõ các con số này giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi đọc các bản tin tài chính quốc tế và có thể tự mình tính toán, so sánh giá trị vàng một cách nhanh chóng và chính xác.


Phân tích sự chênh lệch giá giữa vàng quốc tế (tính bằng Au/USD) và vàng trong nước (tính bằng Lượng/VNĐ)


Một trong những câu hỏi lớn nhất của các nhà đầu tư tại Việt Nam là: Tại sao giá vàng trong nước, đặc biệt là vàng miếng SJC, lại thường xuyên cao hơn rất nhiều so với giá vàng thế giới sau khi đã quy đổi?


Sự chênh lệch giá vàng trong nước và thế giới này, đôi khi lên đến 15-20 triệu đồng mỗi lượng, không phải là ngẫu nhiên. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của nhiều yếu tố vĩ mô, chính sách quản lý và đặc thù của thị trường nội địa.


Việc phân tích sâu các yếu tố này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc thị trường, dự báo xu hướng và đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn, thay vì chỉ đơn thuần chấp nhận mức giá do thị trường đưa ra. Nắm bắt được bản chất của sự chênh lệch là bước đầu tiên để khai thác các cơ hội giao dịch tiềm năng.


Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá vàng thế giới


Giá vàng quốc tế, được niêm yết bằng USD/troy ounce, chịu tác động bởi một mạng lưới phức tạp các yếu tố kinh tế và địa chính trị toàn cầu. Đây là những động lực chính mà mọi nhà đầu tư cần theo dõi:


  • Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed): Lãi suất là kẻ thù của vàng. Khi Fed tăng lãi suất, việc nắm giữ các tài sản mang lại lãi suất như trái phiếu chính phủ Mỹ trở nên hấp dẫn hơn, làm giảm sức hút của vàng (một tài sản không sinh lãi). Ngược lại, khi Fed hạ lãi suất, chi phí cơ hội của việc giữ vàng giảm xuống, thúc đẩy giá vàng tăng.

  • Giá trị của đồng Đô la Mỹ (USD): Vàng và USD thường có mối quan hệ nghịch đảo. Vì vàng được định giá bằng USD trên thị trường quốc tế, khi USD mạnh lên, vàng trở nên đắt hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ các loại tiền tệ khác, làm giảm nhu cầu và ngược lại. Chỉ số DXY (US Dollar Index) là một công cụ quan trọng để theo dõi sức mạnh của đồng bạc xanh.

  • Lạm phát: Vàng từ lâu đã được coi là một công cụ phòng ngừa rủi ro lạm phát hiệu quả. Khi lạm phát tăng cao, sức mua của tiền giấy giảm sút, các nhà đầu tư có xu hướng tìm đến vàng để bảo toàn giá trị tài sản, từ đó đẩy giá vàng lên cao.

  • Bất ổn địa chính trị và kinh tế: Vàng là một "tài sản trú ẩn an toàn" (safe-haven asset). Trong các thời kỳ khủng hoảng kinh tế, chiến tranh, hoặc bất ổn chính trị, các nhà đầu tư thường đổ xô vào vàng để tìm kiếm sự an toàn, gây ra các đợt tăng giá đột biến.

  • Nhu cầu từ các ngân hàng trung ương và quỹ ETF: Các ngân hàng trung ương trên thế giới liên tục mua vàng để đa dạng hóa dự trữ ngoại hối. Bên cạnh đó, các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) vàng lớn như SPDR Gold Trust (GLD) cũng có sức ảnh hưởng lớn. Khi các quỹ này tăng cường mua vào, nó tạo ra một lực cầu khổng lồ trên thị trường.


Tại sao giá vàng trong nước luôn cao hơn giá thế giới?


Sự chênh lệch đáng kể giữa giá vàng nội địa và quốc tế (premium) là một đặc thù của thị trường Việt Nam. Nguyên nhân sâu xa đến từ các yếu tố sau:


  • Nghị định 24/2012/NĐ-CP: Đây là yếu tố pháp lý quan trọng nhất. Nghị định này của Chính phủ quy định Nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, và thương hiệu SJC được chọn làm thương hiệu vàng miếng quốc gia. Ngân hàng Nhà nước là đơn vị duy nhất được phép tổ chức nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng.

  • Nguồn cung hạn chế: Kể từ năm 2012, Ngân hàng Nhà nước gần như không cấp phép nhập khẩu vàng nguyên liệu cho sản xuất vàng miếng. Điều này khiến nguồn cung vàng miếng SJC trong nước trở nên khan hiếm và không liên thông với thị trường thế giới. Mọi giao dịch chủ yếu là mua đi bán lại lượng vàng đã có sẵn trên thị trường.

  • Tỷ giá USD/VND: Giá vàng thế giới được tính bằng USD. Do đó, khi quy đổi sang VNĐ, các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái cũng sẽ tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước. Khi tỷ giá USD/VND tăng, giá vàng quy đổi cũng sẽ tăng theo.

  • Yếu tố tâm lý và văn hóa: Người Việt Nam có thói quen tích trữ vàng vật chất như một kênh tiết kiệm và phòng thân truyền thống. Nhu cầu này luôn ở mức cao, đặc biệt trong các bối cảnh kinh tế không chắc chắn, tạo ra áp lực lên nguồn cung vốn đã hạn chế.

  • Chi phí sản xuất và kinh doanh: Các doanh nghiệp kinh doanh vàng phải gánh thêm các chi phí như vận chuyển, bảo hiểm, dập ép, lưu kho và chi phí quản lý, các chi phí này đều được cộng vào giá bán cuối cùng.

1 Au Vàng Bằng Bao Nhiêu Chỉ? Quy Đổi Troy Ounce & Giá Vàng

Hướng dẫn cách tính giá vàng thế giới quy đổi sang VNĐ/Lượng


Để đánh giá mức độ chênh lệch và xác định xem giá vàng trong nước đang "đắt" hay "rẻ" so với thế giới, bạn có thể tự tính giá vàng quy đổi theo các bước sau.


Thông tin cần có:


  1. Giá vàng thế giới (P_world): Đơn vị là USD/troy ounce. Bạn có thể lấy số liệu này từ các trang như Kitco.com.

  2. Tỷ giá USD/VND (Rate): Tỷ giá bán ra của các ngân hàng thương mại.


Công thức tính giá vàng quy đổi (VNĐ/Lượng) = [(P_world / 8.29426) * Rate] + Phí


Trong đó:


  • P_world / 8.29426: Bước này quy đổi giá vàng từ USD/troy ounce sang USD/chỉ.

  • * Rate: Bước này chuyển giá trị từ USD/chỉ sang VNĐ/chỉ.

  • Vì 1 lượng = 10 chỉ, công thức trên thực ra đã tính ra giá cho 1 lượng nếu P_world được hiểu là giá của 1 ounce. Để chính xác hơn, công thức đầy đủ là: Giá quy đổi (VNĐ/Lượng) = (P_world / 0.829426) * Rate hoặc Giá quy đổi (VNĐ/Lượng) = (P_world * Rate) / 0.829426 Hoặc cách dễ hiểu hơn: Giá quy đổi (VNĐ/Lượng) = (P_world / 31.1034768) * 37.5 * Rate

  • Phí: Bao gồm thuế nhập khẩu (nếu có), phí vận chuyển, bảo hiểm, và các chi phí gia công khác. Phần phí này thường là một con số ước tính.


Ví dụ thực tế: Giả sử giá vàng thế giới là 2,000 USD/troy ounce và tỷ giá USD/VND là 25,000.


  1. Giá vàng thế giới tính theo gram: 2000 USD / 31.1034768 g = 64.30 USD/g

  2. Giá vàng thế giới tính theo lượng (37.5g): 64.30 USD/g * 37.5 g/lượng = 2411.25 USD/lượng

  3. Quy đổi sang VNĐ: 2411.25 USD/lượng * 25,000 VNĐ/USD = 60,281,250 VNĐ/lượng


Nếu giá vàng SJC trên thị trường là 75,000,000 VNĐ/lượng, thì mức chênh lệch là gần 15 triệu đồng. Bằng cách tự mình tính toán, bạn có thể chủ động đánh giá thị trường thay vì bị động trước các biến động giá. Để giao dịch dựa trên giá vàng thế giới mà không bị ảnh hưởng bởi sự chênh lệch này, bạn có thể cân nhắc giao dịch vàng CFD tại EBC.


Chiến lược đầu tư và giao dịch vàng hiệu quả dựa trên đơn vị Au và Chỉ


Sau khi đã nắm vững cách quy đổi giữa Au (troy ounce) và chỉ, cũng như hiểu rõ nguyên nhân của sự chênh lệch giá, bước tiếp theo là xây dựng một chiến lược đầu tư và giao dịch thông minh. Sự am hiểu này không chỉ là kiến thức lý thuyết mà còn là công cụ thực chiến mạnh mẽ. Nó cho phép bạn lựa chọn kênh đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính của mình, từ việc tích trữ vàng vật chất truyền thống đến việc tham gia vào thị trường phái sinh năng động. Một chiến lược hiệu quả sẽ kết hợp việc phân tích cả thị trường quốc tế (giá Au/USD) và thị trường nội địa (giá Lượng/VNĐ) để tối đa hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro một cách tối ưu.


Lựa chọn kênh đầu tư: Vàng vật chất hay Vàng CFD?


Mỗi nhà đầu tư có một mục tiêu khác nhau khi tìm đến vàng. Việc lựa chọn giữa vàng vật chất và hợp đồng chênh lệch (CFD) vàng phụ thuộc vào mục tiêu đó.


Đầu tư vàng vật chất (Vàng 9999, Vàng SJC):


Ưu điểm:


  • An toàn và hữu hình: Bạn sở hữu tài sản thực tế, có thể cất giữ và cảm thấy an tâm. Đây là kênh tích sản truyền thống, phù hợp cho mục tiêu dài hạn, bảo toàn giá trị và phòng ngừa lạm phát.

  • Tính thanh khoản cao tại Việt Nam: Vàng miếng SJC và vàng nhẫn 9999 rất dễ dàng mua bán tại các tiệm vàng và công ty lớn như PNJ, DOJI. Việc cân nhắc nên mua vàng nhẫn hay vàng miếng cũng trở nên linh hoạt hơn tùy thuộc vào nhu cầu tích trữ của mỗi người.

  • Đơn giản: Không yêu cầu kiến thức phức tạp về phân tích kỹ thuật hay thị trường phái sinh.


Nhược điểm:


  • Chênh lệch giá mua-bán cao: Mức chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra có thể lên tới cả triệu đồng mỗi lượng, làm giảm lợi nhuận khi giao dịch ngắn hạn.

  • Chi phí lưu trữ và rủi ro mất cắp: Bạn phải lo lắng về việc cất giữ vàng an toàn.

  • Chỉ kiếm lời khi giá tăng: Bạn chỉ có thể thu lợi nhuận khi bán vàng ở giá cao hơn giá mua.

  • Bị ảnh hưởng bởi sự chênh lệch giá nội địa - quốc tế: Giá trị tài sản của bạn phụ thuộc nhiều vào các chính sách quản lý trong nước.


Giao dịch Vàng CFD (Hợp đồng chênh lệch):


Ưu điểm:


  • Giao dịch trên giá thế giới: Vàng CFD dựa trên giá vàng giao ngay (spot gold) của thế giới (XAU/USD), giúp bạn thoát khỏi sự chênh lệch bất hợp lý của thị trường trong nước.

  • Kiếm lợi nhuận hai chiều: Bạn có thể kiếm lời ngay cả khi thị trường đi xuống bằng cách thực hiện lệnh bán (Sell).

  • Sử dụng đòn bẩy tài chính: EBC cung cấp công cụ đòn bẩy, cho phép bạn giao dịch với khối lượng lớn hơn nhiều so với số vốn ký quỹ ban đầu, tiềm năng khuếch đại lợi nhuận (nhưng cũng đi kèm với rủi ro tương ứng).

  • Thanh khoản cao và giao dịch 24/5: Thị trường vàng quốc tế hoạt động gần như liên tục từ thứ Hai đến thứ Sáu, cho phép bạn giao dịch bất cứ lúc nào có tin tức quan trọng.

  • Không tốn chi phí lưu trữ: Vì bạn không sở hữu vàng vật chất, bạn không cần lo về việc cất giữ.


Nhược điểm:


  • Rủi ro cao hơn do đòn bẩy: Đòn bẩy có thể khuếch đại thua lỗ nếu thị trường đi ngược với dự đoán của bạn.

  • Yêu cầu kiến thức chuyên sâu: Cần có kiến thức về phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.


Xây dựng chiến lược giao dịch Vàng CFD tại EBC


Giao dịch vàng CFD là một phương pháp hiệu quả để tận dụng các biến động ngắn hạn của giá vàng thế giới. Để thành công, bạn cần một chiến lược rõ ràng và kỷ luật.


1. Kết hợp Phân tích Cơ bản và Phân tích Kỹ thuật:


  • Phân tích Cơ bản: Theo dõi chặt chẽ các tin tức đã nêu ở phần trên, đặc biệt là lịch công bố dữ liệu kinh tế Mỹ (bảng lương phi nông nghiệp, chỉ số CPI, GDP) và các bài phát biểu của quan chức Fed. Những sự kiện này thường tạo ra biến động mạnh cho giá vàng. Ví dụ, nếu dữ liệu lạm phát cao hơn dự kiến, giá vàng có thể sẽ tăng.

  • Phân tích Kỹ thuật: Sử dụng biểu đồ giá để xác định xu hướng, các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Các công cụ như đường trung bình động (Moving Averages), chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), và dải Bollinger Bands có thể giúp bạn xác định điểm vào lệnh và thoát lệnh tối ưu.


2. Quản lý rủi ro chặt chẽ:


  • Luôn đặt Lệnh Dừng Lỗ (Stop Loss): Đây là quy tắc sống còn trong giao dịch. Lệnh dừng lỗ sẽ tự động đóng vị thế của bạn khi giá chạm đến một mức thua lỗ đã xác định trước, giúp bảo vệ tài khoản khỏi những biến động bất lợi.

  • Xác định tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận (Risk/Reward Ratio): Trước khi vào lệnh, hãy xác định mục tiêu chốt lời (Take Profit) và mức dừng lỗ. Một tỷ lệ R:R tốt thường từ 1:2 trở lên, nghĩa là lợi nhuận tiềm năng ít nhất phải gấp đôi rủi ro bạn chấp nhận.

  • Không giao dịch quá khối lượng: Chỉ nên mạo hiểm một phần nhỏ vốn của bạn (ví dụ: 1-2%) cho mỗi giao dịch để đảm bảo bạn có thể tồn tại sau một chuỗi lệnh thua.


3. Xây dựng kế hoạch giao dịch chi tiết:Trước mỗi phiên giao dịch, hãy tự trả lời các câu hỏi:


  • Lý do vào lệnh là gì (dựa trên phân tích nào)?

  • Điểm vào lệnh, điểm dừng lỗ, điểm chốt lời ở đâu?

  • Khối lượng giao dịch là bao nhiêu?

  • Các kịch bản có thể xảy ra và cách xử lý?


Bằng cách xây dựng một chiến lược bài bản và tuân thủ kỷ luật, bạn có thể biến kiến thức về "1 au vàng bằng bao nhiêu chỉ" thành một lợi thế cạnh tranh, giúp bạn tự tin điều hướng thị trường vàng toàn cầu và tìm kiếm lợi nhuận bền vững khi giao dịch vàng CFD tại EBC.


Tối ưu hóa lợi nhuận từ sự am hiểu đơn vị vàng


Việc hiểu rõ câu trả lời cho "1 au vàng bằng bao nhiêu chỉ" không chỉ là một kiến thức quy đổi đơn thuần. Đó là nền tảng để bạn nhìn nhận thị trường vàng một cách toàn diện, từ góc độ toàn cầu đến bối cảnh địa phương. Sự am hiểu này giúp bạn giải mã được sự chênh lệch giá, đánh giá đúng giá trị tài sản và quan trọng nhất là lựa chọn được phương thức đầu tư phù hợp nhất với bản thân.


Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn chọn tích trữ vàng vật chất để bảo toàn tài sản, hay một nhà giao dịch năng động tìm kiếm lợi nhuận từ những biến động của thị trường thế giới, kiến thức chính là sức mạnh. Bằng cách áp dụng các công thức quy đổi, phân tích các yếu tố vĩ mô và xây dựng một chiến lược quản lý rủi ro chặt chẽ, bạn có thể tự tin hơn trên hành trình đầu tư của mình.


Thị trường luôn biến động và chứa đựng cả cơ hội lẫn thách thức. Hãy trang bị cho mình những công cụ và kiến thức tốt nhất để nắm bắt cơ hội. Để bắt đầu áp dụng những phân tích về thị trường vàng quốc tế vào thực tế, hãy cân nhắc mở tài khoản và giao dịch vàng CFD tại EBC ngay hôm nay.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.