简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Ounce là gì? 1 Oz bằng bao nhiêu gam, chỉ vàng, USD?

2025-09-19

Ounce là gì, và tại sao đơn vị đo lường này lại có vai trò quan trọng từ trong căn bếp đến các sàn giao dịch vàng quốc tế, bài viết này sẽ giải đáp toàn diện từ định nghĩa, cách quy đổi chính xác sang gam, chỉ vàng, đến ứng dụng thực tiễn trong đầu tư kim loại quý.


Ounce là gì, đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn tiếp xúc với các đơn vị đo lường quốc tế. Ounce, có ký hiệu là oz, là một đơn vị đo khối lượng, trọng lượng hoặc thể tích có nguồn gốc từ hệ thống đo lường của Anh và vẫn được sử dụng phổ biến tại Hoa Kỳ cùng nhiều quốc gia khác. Tùy thuộc vào hệ thống và mục đích sử dụng, giá trị của ounce có thể thay đổi, gây ra nhiều nhầm lẫn nếu không được phân biệt rõ ràng.


Để nắm bắt cơ hội trên thị trường hàng hóa toàn cầu, việc hiểu rõ các đơn vị đo lường tiêu chuẩn là bước đầu tiên, hãy bắt đầu bằng cách đăng ký tài khoản tại EBC để không bỏ lỡ những kiến thức đầu tư giá trị.


Cùng EBC khám phá sâu hơn về các loại ounce khác nhau, công thức quy đổi chính xác và tầm quan trọng của chúng trong các lĩnh vực cụ thể như đầu tư vàng và pha chế chuyên nghiệp ngay sau đây. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng vững chắc về đơn vị ounce, hệ thống đo lường quốc tế và giá trị quy đổi hiện hành.


Các ý chính:


  • Ounce Avoirdupois (oz avdp): Dùng trong thương mại thông thường, 1 oz ≈ 28.3495 gam.

  • Ounce Troy (ozt): Đơn vị tiêu chuẩn cho kim loại quý (vàng, bạc), 1 ozt ≈ 31.1035 gam.

  • Ounce lỏng (fl oz): Dùng để đo thể tích, 1 fl oz (Mỹ) ≈ 29.57 ml.

  • Quy đổi vàng: 1 ounce vàng (troy) tương đương khoảng 8.29426 chỉ vàng.

  • Giá trị USD: Giá ounce vàng biến động liên tục theo thị trường thế giới, được niêm yết bằng USD trên các sàn giao dịch.


Ounce là gì? Giải mã toàn diện đơn vị đo lường quốc tế


Ounce là một đơn vị đo lường cơ bản trong hệ thống đo lường Anh (Imperial units) và hệ đo lường thông thường của Hoa Kỳ (United States customary units). Mặc dù hệ mét với các đơn vị như gam và kilogam ngày càng phổ biến, ounce vẫn giữ một vai trò không thể thay thế trong nhiều lĩnh vực trên toàn cầu. Hiểu đúng và đủ về ounce là điều kiện tiên quyết để thực hiện các giao dịch thương mại, đầu tư tài chính và ứng dụng khoa học một cách chính xác.


Sự phức tạp của ounce nằm ở chỗ có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản phục vụ một mục đích riêng. Việc nhầm lẫn giữa các loại ounce này có thể dẫn đến những sai lệch đáng kể, đặc biệt trong các ngành đòi hỏi độ chính xác cao như kim hoàn, dược phẩm và nghiên cứu khoa học. Do đó, việc phân biệt rạch ròi chúng là vô cùng cần thiết.

Ounce (oz) là gì?

Nguồn gốc và lịch sử của đơn vị ounce


Lịch sử của đơn vị ounce có thể được truy ngược về thời La Mã cổ đại. Từ "ounce" bắt nguồn từ tiếng Latin là "uncia", có nghĩa là "một phần mười hai". Ban đầu, uncia là một phần mười hai của một đồng xu đồng La Mã, sau đó được áp dụng để đo cả khối lượng và chiều dài.


Trải qua nhiều thế kỷ, hệ thống đo lường này được người Norman du nhập vào Anh sau cuộc xâm lược năm 1066 và dần phát triển thành hệ thống đo lường Anh. Trong quá trình đó, các loại ounce khác nhau đã ra đời để đáp ứng nhu cầu đo lường đa dạng của xã hội. Ví dụ, hệ thống Troy được phát triển để đo lường các mặt hàng có giá trị cao như kim loại quý và thuốc men, trong khi hệ thống Avoirdupois trở thành tiêu chuẩn cho hàng hóa thương mại thông thường. Theo Cục Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia Hoa Kỳ (NIST), sự chuẩn hóa quốc tế của các đơn vị này vào năm 1959 đã giúp thống nhất giá trị của chúng trên toàn cầu.


Phân biệt các loại Ounce phổ biến nhất


Để tránh mọi nhầm lẫn, điều quan trọng là bạn phải nhận biết và phân biệt được các loại ounce chính đang được sử dụng hiện nay. Mỗi loại có một giá trị quy đổi và phạm vi ứng dụng riêng biệt. Việc áp dụng sai loại ounce có thể gây ra tổn thất tài chính hoặc sai sót trong các công thức khoa học.


Dưới đây là bảng so sánh chi tiết ba loại ounce phổ biến nhất, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng phân biệt.


Tiêu chí Ounce Avoirdupois (oz avdp) Ounce Troy (ozt) Ounce lỏng (fl oz)
Ký hiệu oz ozt fl oz
Loại đơn vị Khối lượng Khối lượng Thể tích
Giá trị quy đổi (Hệ mét) ≈ 28.3495 gam ≈ 31.1035 gam ≈ 29.57 ml (Mỹ), ≈ 28.41 ml (Anh)
Hệ thống 1 pound (lb) = 16 oz 1 pound troy = 12 ozt 1 gallon = 128 fl oz (Mỹ)
Ứng dụng chính Thực phẩm, hàng hóa thông thường, bưu chính Vàng, bạc, bạch kim, đá quý Đồ uống, nước hoa, hóa chất lỏng


Như vậy, có thể thấy Ounce Troy nặng hơn Ounce Avoirdupois khoảng 10%. Đây là một sự khác biệt quan trọng mà bất kỳ nhà đầu tư kim loại quý nào cũng phải ghi nhớ. Khi bạn thấy giá vàng được niêm yết là 2.300 USD/ounce, đơn vị được sử dụng ở đây chính là ounce troy.


Khi nói đến đơn vị ounce trong bối cảnh tài chính, đặc biệt là thị trường kim loại quý, chúng ta không thể bỏ qua vai trò của vàng. Kim loại này, được biết đến với ký hiệu quốc tế của vàng, thường có giá trị được định lượng và giao dịch theo từng ounce. Đối với các nhà đầu tư, việc nắm rõ cơ chế xác định giá mua và bán của vàng là yếu tố then chốt để đưa ra các quyết định sáng suốt. Nhiều người tìm hiểu về phương pháp đầu tư vàng trực tuyến để tham gia vào thị trường đầy tiềm năng này.


Hướng dẫn quy đổi Ounce sang các đơn vị khác


Việc quy đổi từ ounce sang các đơn vị quen thuộc như gam, kilogam, chỉ, lượng hay mililit là nhu cầu thiết yếu trong cả đời sống hàng ngày và hoạt động đầu tư chuyên nghiệp. Nắm vững các công thức và tỷ lệ chuyển đổi sẽ giúp bạn tính toán nhanh chóng, đưa ra quyết định chính xác và tránh được những sai lầm không đáng có. EBC sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng bước quy đổi một cách dễ hiểu nhất.


Trước khi bắt đầu, hãy luôn xác định bạn đang làm việc với loại ounce nào: Avoirdupois, Troy, hay lỏng. Đây là bước quan trọng nhất để đảm bảo kết quả tính toán của bạn là chính xác.

1 ounce bằng bao nhiêu chỉ? 1 ounce vàng bằng bao nhiêu USD?

1 Ounce bằng bao nhiêu gam (g), kilogam (kg)?


Đây là câu hỏi quy đổi phổ biến nhất. Câu trả lời phụ thuộc vào loại ounce bạn đang đề cập đến.


Đối với Ounce Avoirdupois (oz): Đây là đơn vị dùng cho hầu hết các sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm.

  • 1 ounce (oz) = 28.349523125 gam (g)

  • Để tiện lợi, người ta thường làm tròn thành 1 oz ≈ 28.35 g.

  • Từ đó, để đổi sang kilogam, ta có: 1 oz ≈ 0.02835 kg.


Đối với Ounce Troy (ozt): Đây là đơn vị tiêu chuẩn trong ngành kim hoàn và đầu tư kim loại quý.

  • 1 ounce troy (ozt) = 31.1034768 gam (g)

  • Thường được làm tròn thành 1 ozt ≈ 31.1 g.

  • Để đổi sang kilogam, ta có: 1 ozt ≈ 0.0311 kg.


Việc sử dụng các con số quy đổi chính xác được công nhận quốc tế là cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi bạn thực hiện các giao dịch có giá trị lớn.


1 Ounce vàng bằng bao nhiêu chỉ, lượng (cây)?


Tại Việt Nam, đơn vị đo lường vàng phổ biến là chỉ và lượng (cây). Để quy đổi từ ounce vàng sang các đơn vị này, chúng ta cần sử dụng Ounce Troy và các quy ước của thị trường vàng trong nước.


Quy ước tại Việt Nam:

  • 1 chỉ vàng = 3.75 gam

  • 1 lượng vàng (cây vàng) = 10 chỉ = 37.5 gam


Công thức quy đổi từ Ounce Troy sang Chỉ vàng:

  • Số chỉ = (Khối lượng Ounce Troy tính bằng gam) / (Khối lượng 1 chỉ vàng tính bằng gam)

  • Số chỉ = 31.1035 / 3.75 ≈ 8.29426 chỉ


Công thức quy đổi từ Ounce Troy sang Lượng vàng:

  • Số lượng = Số chỉ / 10

  • Số lượng ≈ 8.29426 / 10 ≈ 0.829426 lượng (cây)


Ví dụ thực tế: Nếu giá vàng thế giới đang ở mức 2.350 USD/ounce, bạn có thể tính giá trị tương đương cho 1 chỉ vàng hoặc 1 lượng vàng (chưa tính các chi phí khác) bằng cách quy đổi này. Việc hiểu rõ cách tính toán giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi giao dịch tại EBC.


1 Ounce bằng bao nhiêu ml? (Ounce lỏng)


Khi bạn thấy "ounce" trong các công thức pha chế, nấu ăn hoặc trên bao bì chất lỏng, đó chính là ounce lỏng (fluid ounce - fl oz), một đơn vị đo thể tích. Cần lưu ý rằng ounce lỏng của Mỹ và của Anh (Imperial) có một chút khác biệt.


Ounce lỏng Mỹ (US fl oz):

  • 1 US fl oz ≈ 29.5735 ml

  • Thường được làm tròn thành 1 fl oz ≈ 30 ml để dễ tính toán.


Ounce lỏng Anh (Imperial fl oz):

  • 1 Imperial fl oz ≈ 28.4131 ml

  • Thường được làm tròn thành 1 fl oz ≈ 28.4 ml.


Trên hầu hết các sản phẩm nhập khẩu vào Việt Nam, đơn vị ounce lỏng của Mỹ được sử dụng phổ biến hơn. Luôn kiểm tra nhãn sản phẩm để biết hệ thống đo lường nào đang được áp dụng, điều này đảm bảo sự chính xác tuyệt đối khi bạn thực hiện các công thức yêu cầu tỷ lệ chuẩn xác.


Bên cạnh vàng, bạc cũng là một kim loại quý khác được định giá bằng ounce. Kim loại bạc trên thị trường có nhiều ứng dụng công nghiệp và cũng là một lựa chọn phổ biến cho các nhà đầu tư. Nắm bắt cơ hội đầu tư vào bạc có thể giúp đa dạng hóa danh mục tài sản. Để có cái nhìn toàn diện và đưa ra các quyết định giao dịch hiệu quả, nhà đầu tư cần theo dõi các yếu tố ảnh hưởng đến dự báo giá vàng và bạc, từ đó phân tích được xu hướng thị trường.


Ứng dụng của Ounce trong đầu tư và đời sống


Vượt ra khỏi phạm vi sách vở, ounce là một đơn vị đo lường có tính ứng dụng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại và các hoạt động kinh tế. Từ việc đo lường nguyên liệu cho một chiếc bánh, định lượng một ly cocktail, cho đến việc xác định giá trị của hàng tấn vàng trên thị trường tài chính toàn cầu, sự hiện diện của ounce là không thể phủ nhận. Hiểu rõ ứng dụng của ounce trong từng bối cảnh cụ thể sẽ mang lại cho bạn lợi thế trong việc ra quyết định.


Sự am hiểu này không chỉ giúp bạn tránh những sai sót trong đo lường hàng ngày mà còn mở ra cơ hội trong lĩnh vực đầu tư, nơi mà mỗi sai lệch nhỏ về khối lượng đều có thể quy thành một khoản tiền đáng kể.

1 ounce bằng bao nhiêu gam? 1 ounce bằng bao nhiêu lượng vàng?

Ounce trong thị trường vàng và kim loại quý


Trong thế giới tài chính, đặc biệt là thị trường hàng hóa, ounce troy là đơn vị vua. Toàn bộ giá vàng, bạc, bạch kim và palladium trên các sàn giao dịch quốc tế như COMEX (New York) hay London Bullion Market Association (LBMA) đều được niêm yết bằng đô la Mỹ trên mỗi ounce troy (USD/ozt).


  • Tiêu chuẩn toàn cầu: Việc sử dụng ounce troy làm tiêu chuẩn chung giúp thống nhất thị trường, tạo điều kiện cho các giao dịch xuyên biên giới diễn ra minh bạch và hiệu quả. Khi một nhà đầu tư tại Việt Nam muốn giao dịch CFD vàng, họ đang giao dịch dựa trên giá trị của một ounce troy vàng trên thị trường thế giới.

  • Giá trị niêm yết: Bạn sẽ luôn thấy giá vàng được biểu diễn dưới dạng X USD/oz. Ví dụ, giá vàng 2.300 USD/oz có nghĩa là một ounce troy vàng có giá 2.300 đô la Mỹ. Mọi phân tích kỹ thuật, biến động giá đều xoay quanh đơn vị này.

  • Thanh khoản: Các thỏi vàng tiêu chuẩn quốc tế (Good Delivery bars) thường được đúc theo các trọng lượng là bội số của ounce troy, ví dụ như thỏi 400 ounce troy (khoảng 12.4 kg) được lưu trữ tại các ngân hàng trung ương. Điều này cho thấy vai trò trung tâm của ounce trong việc đảm bảo tính thanh khoản cho thị trường vàng vật chất. Để tham gia vào thị trường sôi động này, bạn có thể bắt đầu bằng việc giao dịch CFD tại EBC, nơi cung cấp các công cụ phân tích chuyên nghiệp.


Ounce trong ngành ẩm thực, pha chế và khoa học


Bên ngoài thị trường tài chính, ounce (cả ounce khối lượng và ounce lỏng) là đơn vị không thể thiếu trong nhiều ngành nghề khác.


  • Ẩm thực và làm bánh: Rất nhiều công thức nấu ăn, đặc biệt là từ các nước Âu-Mỹ, sử dụng ounce để đo lường nguyên liệu khô như bột, đường (ounce avoirdupois) và nguyên liệu lỏng như sữa, dầu ăn (ounce lỏng). Sự chính xác đến từng ounce có thể quyết định sự thành bại của một món ăn.

  • Pha chế (Bartending): Trong ngành pha chế, ounce lỏng là đơn vị tiêu chuẩn vàng. Các dụng cụ đo lường như jigger thường được chia vạch theo ounce (ví dụ: 1 oz, 1.5 oz, 2 oz) để đảm bảo mọi ly cocktail đều có hương vị đồng nhất và cân bằng.

  • Khoa học và Dược phẩm: Mặc dù hệ mét chiếm ưu thế, ounce vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh nhất định, đặc biệt là tại Hoa Kỳ. Các phòng thí nghiệm có thể cần quy đổi đơn vị khi làm việc với các tài liệu hoặc thiết bị cũ hơn.


Việc hiểu và sử dụng thành thạo các loại ounce khác nhau cho thấy sự chuyên nghiệp và tỉ mỉ, dù bạn đang ở trong bếp, quầy bar hay phòng thí nghiệm.


Nắm vững đơn vị Ounce để giao dịch và đo lường hiệu quả


Qua những phân tích chi tiết, EBC hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về đơn vị ounce. Việc nắm vững khái niệm, phân biệt rõ ràng giữa ounce troy, ounce avoirdupois và ounce lỏng, cùng với khả năng quy đổi chính xác sang các đơn vị phổ biến khác như gam, chỉ, lượng và ml, là một kỹ năng quan trọng. Kiến thức này không chỉ giúp ích trong cuộc sống hàng ngày mà còn là nền tảng vững chắc cho các nhà đầu tư khi tham gia vào thị trường kim loại quý toàn cầu.


Sự khác biệt dù chỉ 10% giữa ounce troy và ounce thường có thể tạo ra những thay đổi lớn về giá trị trong các giao dịch tài chính. Vì vậy, sự chính xác và cẩn trọng luôn là yếu tố hàng đầu. Bằng cách áp dụng những kiến thức này, bạn có thể tự tin hơn trong việc phân tích thị trường, định giá sản phẩm và đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.


Để bắt đầu hành trình đầu tư của mình với một nền tảng kiến thức vững chắc và các công cụ hỗ trợ hiện đại, hãy mở tài khoản demo tại EBC ngay hôm nay và trải nghiệm giao dịch trên thị trường toàn cầu.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.