简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Tác động của lạm phát đến thị trường chứng khoán và cách ứng phó

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-11-17

Tác động của lạm phát đến thị trường chứng khoán là một chủ đề đa chiều, ảnh hưởng sâu sắc đến lợi nhuận doanh nghiệp, chính sách tiền tệ, tâm lý nhà đầu tư và cuối cùng là sự biến động của các chỉ số như VN-Index.


Tác động của lạm phát đến thị trường chứng khoán thường mang xu hướng tiêu cực trong môi trường lạm phát cao, do chi phí đầu vào và chi phí vay tăng làm xói mòn lợi nhuận doanh nghiệp, đồng thời các chính sách thắt chặt tiền tệ để kiềm chế lạm phát làm giảm sức hấp dẫn của kênh cổ phiếu. Tuy nhiên, ở mức độ vừa phải, sự gia tăng của chỉ số giá tiêu dùng có thể là tín hiệu của một nền kinh tế đang tăng trưởng, đôi khi tạo ra những cú hích tích cực cho thị trường.


Để điều hướng thành công qua các giai đoạn biến động này, bạn hãy bắt đầu giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.


Trong bài viết này, EBC sẽ phân tích chi tiết các cơ chế ảnh hưởng của lạm phát đến giá cổ phiếu và cung cấp các chiến lược đầu tư thực tiễn, giúp bạn bảo vệ và phát triển tài sản hiệu quả.


Các ý chính:


  • Lạm phát cao thường làm tăng chi phí hoạt động và chi phí vốn của doanh nghiệp, gây áp lực lên biên lợi nhuận và làm giảm giá cổ phiếu.

  • Để đối phó với lạm phát, ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất, khiến các kênh đầu tư an toàn hơn như tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn chứng khoán.

  • Lạm phát bất ngờ hoặc vượt kỳ vọng gây ra sự không chắc chắn, khiến tâm lý nhà đầu tư trở nên bi quan và dẫn đến các đợt bán tháo trên thị trường.

  • Một số ngành như năng lượng, vật liệu cơ bản, và hàng tiêu dùng thiết yếu có khả năng chuyển chi phí sang người tiêu dùng và có thể hưởng lợi trong thời kỳ lạm phát.

  • Nhà đầu tư cần có chiến lược rõ ràng, tái cấu trúc danh mục sang các tài sản có khả năng phòng thủ và ưu tiên những công ty có nền tảng tài chính vững mạnh để vượt qua giai đoạn lạm phát.


Lạm phát ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?


Lạm phát, được đo bằng sự gia tăng của Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), là một trong những yếu tố kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến thị trường tài chính. Mối quan hệ giữa sự mất giá của đồng tiền và diễn biến thị trường chứng khoán không đơn giản là một chiều mà phức tạp, phụ thuộc vào mức độ lạm phát, kỳ vọng của thị trường và phản ứng chính sách từ chính phủ. Hiểu rõ các cơ chế này là chìa khóa để nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt.

Tác động của lạm phát đến thị trường chứng khoán và cách ứng phó

Cơ chế tác động trực tiếp: Chi phí, lợi nhuận và định giá doanh nghiệp


Tác động đầu tiên và rõ ràng nhất của lạm phát là sự gia tăng chi phí đầu vào của doanh nghiệp. Khi giá nguyên vật liệu, năng lượng và chi phí vận chuyển tăng, biên lợi nhuận gộp của các công ty sản xuất sẽ bị thu hẹp nếu họ không thể chuyển hoàn toàn phần chi phí gia tăng này sang giá bán cho người tiêu dùng. Theo Tạp chí Kinh tế và Tài chính Việt Nam, lạm phát cao và kéo dài có thể làm xói mòn sức mua, gây áp lực trực tiếp lên giá cổ phiếu.


Bên cạnh đó, lạm phát thường đi kèm với áp lực tăng lương cho người lao động để bù đắp cho chi phí sinh hoạt ngày càng đắt đỏ. Chi phí nhân công tăng lên sẽ trực tiếp làm giảm lợi nhuận ròng của doanh nghiệp, đặc biệt là các ngành thâm dụng lao động. Điều này khiến cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), một chỉ số quan trọng trong phân tích đầu tư, có nguy cơ sụt giảm.


Một yếu tố quan trọng khác là việc định giá cổ phiếu. Trong các mô hình tài chính như chiết khấu dòng tiền (DCF), dòng tiền tương lai của doanh nghiệp được chiết khấu về giá trị hiện tại bằng một tỷ lệ nhất định. Khi lạm phát và lãi suất tăng, tỷ lệ chiết khấu này cũng tăng theo, làm cho giá trị nội tại ước tính của cổ phiếu giảm xuống, ngay cả khi dự báo lợi nhuận không đổi.


Lạm phát là một trong những khái niệm kinh tế vĩ mô phức tạp, thường được nhắc đến trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu. Để thực sự hiểu rõ về hiện tượng này và tác động của nó, điều quan trọng là phải nắm vững khái niệm về lạm phát và giảm phát. Thông thường, có nhiều yếu tố khác nhau có thể dẫn đến hiện tượng này, từ việc tăng trưởng cung tiền quá mức đến các cú sốc cung cầu. Việc nhận diện những yếu tố thúc đẩy lạm phát là bước đầu tiên để đánh giá rủi ro và cơ hội trên thị trường.


Tác động gián tiếp qua chính sách tiền tệ


Khi lạm phát tăng cao và có nguy cơ vượt tầm kiểm soát, các ngân hàng trung ương, như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hay Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), buộc phải can thiệp bằng chính sách tiền tệ thắt chặt. Công cụ chính thường được sử dụng là tăng lãi suất điều hành. Mục tiêu là làm giảm tốc độ tăng trưởng cung tiền, hạ nhiệt nền kinh tế và đưa lạm phát về mức mục tiêu.


Việc tăng lãi suất tác động đến thị trường chứng khoán qua nhiều kênh.


  • Tăng chi phí vốn: Doanh nghiệp có các khoản vay với lãi suất thả nổi sẽ phải trả lãi nhiều hơn, làm giảm lợi nhuận. Việc huy động vốn mới cho các dự án đầu tư, mở rộng sản xuất cũng trở nên đắt đỏ và khó khăn hơn.

  • Giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu: Khi lãi suất tiền gửi tiết kiệm tăng lên, các nhà đầu tư sẽ có xu hướng dịch chuyển một phần dòng tiền từ các tài sản rủi ro như cổ phiếu sang các kênh an toàn hơn như gửi tiết kiệm hoặc trái phiếu chính phủ để hưởng lợi suất phi rủi ro cao hơn. Sự dịch chuyển này làm giảm cầu trên thị trường chứng khoán, gây áp lực giảm giá.

  • Hạn chế tăng trưởng kinh tế: Lãi suất cao làm giảm chi tiêu của người tiêu dùng và đầu tư của doanh nghiệp, có thể làm chậm lại tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một nền kinh tế tăng trưởng chậm lại đồng nghĩa với triển vọng lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết kém khả quan hơn, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán.


Yếu tố tâm lý và lạm phát trái kỳ vọng


Thị trường chứng khoán không chỉ vận hành dựa trên các con số tài chính mà còn bị chi phối mạnh mẽ bởi tâm lý đám đông. Lạm phát cao và dai dẳng tạo ra một môi trường kinh doanh bất ổn, khiến các nhà đầu tư lo ngại về triển vọng kinh tế và lợi nhuận tương lai của doanh nghiệp. Sự không chắc chắn này thường dẫn đến hành vi bán tháo để giảm thiểu rủi ro, đẩy giá cổ phiếu xuống thấp hơn.


Điều đặc biệt nguy hiểm là lạm phát trái kỳ vọng, tức là lạm phát thực tế cao hơn nhiều so với dự báo của các chuyên gia và thị trường. Theo Pinetree Securities, lạm phát trái kỳ vọng là vấn đề lớn nhất, vì nó gây ra sự hoảng loạn và điều chỉnh đột ngột trên thị trường. Khi các nhà đầu tư nhận ra rằng tình hình tồi tệ hơn dự kiến, họ sẽ nhanh chóng định giá lại tài sản, gây ra những biến động mạnh và khó lường.


Tóm lại, sự gia tăng của chỉ số giá tiêu dùng không chỉ ăn mòn sức mua của người dân mà còn bào mòn lợi nhuận của doanh nghiệp và làm giảm sức hấp dẫn của kênh đầu tư cổ phiếu. Mức độ tác động phụ thuộc rất lớn vào việc lạm phát đang ở giai đoạn nào, có nằm trong tầm kiểm soát hay không, và phản ứng chính sách của ngân hàng trung ương ra sao.


Phân tích các ngành được hưởng lợi và bất lợi từ lạm phát

Lạm phát và thị trường chứng khoán

Trong môi trường lạm phát, không phải tất cả các cổ phiếu đều chịu ảnh hưởng tiêu cực như nhau. Một số ngành, với đặc thù kinh doanh riêng, có khả năng chống chọi, thậm chí hưởng lợi từ bối cảnh giá cả leo thang. Ngược lại, nhiều ngành khác lại rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương. Việc nhận diện đúng các nhóm ngành này giúp nhà đầu tư tái cấu trúc danh mục một cách hiệu quả để bảo vệ tài sản.


Các nhóm ngành thường được hưởng lợi trong môi trường lạm phát


Những doanh nghiệp có khả năng định giá, tức là có thể dễ dàng tăng giá bán sản phẩm mà không làm sụt giảm quá nhiều về sản lượng, thường hoạt động tốt trong thời kỳ lạm phát. Các doanh nghiệp này thường sở hữu thương hiệu mạnh, sản phẩm thiết yếu hoặc chiếm thị phần lớn. Dưới đây là một số nhóm ngành tiêu biểu.


  • Năng lượng (Dầu khí, Than): Giá năng lượng thường là một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát. Do đó, các công ty khai thác và kinh doanh dầu mỏ, khí đốt, than đá thường ghi nhận doanh thu và lợi nhuận tăng vọt khi giá hàng hóa này leo thang trên thị trường thế giới.

  • Vật liệu cơ bản (Thép, Hóa chất): Tương tự năng lượng, giá các loại vật liệu cơ bản như thép, phân bón, hóa chất cũng tăng mạnh trong chu kỳ lạm phát. Các doanh nghiệp đầu ngành trong lĩnh vực này có thể hưởng lợi trực tiếp từ sự gia tăng của giá bán đầu ra.

  • Hàng tiêu dùng thiết yếu: Dù giá cả có tăng cao, người dân vẫn phải chi tiêu cho các nhu yếu phẩm như thực phẩm, đồ uống, sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các công ty trong ngành này có khả năng duy trì doanh thu ổn định và có thể chuyển một phần chi phí tăng thêm vào giá bán cuối cùng.

  • Bất động sản: Bất động sản hữu hình thường được coi là một kênh trú ẩn an toàn trước lạm phát. Giá trị của đất đai, nhà cửa có xu hướng tăng theo thời gian, giúp bảo toàn giá trị tài sản trước sự mất giá của đồng tiền.


Bảng tóm tắt các ngành có khả năng hưởng lợi từ lạm phát


Ngành Lý do hưởng lợi Ví dụ
Năng lượng Giá bán sản phẩm (dầu, khí, than) tăng theo lạm phát. Doanh nghiệp khai thác dầu khí, kinh doanh xăng dầu.
Vật liệu Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng, giúp tăng doanh thu. Công ty sản xuất thép, hóa chất, phân bón.
Tiêu dùng thiết yếu Nhu cầu ổn định, có khả năng tăng giá bán. Công ty thực phẩm, đồ uống, hàng tiêu dùng cá nhân.
Tài chính (Bảo hiểm) Có thể đầu tư các khoản phí bảo hiểm vào công cụ lãi suất cao hơn. Công ty bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ.
Bất động sản Giá trị tài sản hữu hình có xu hướng tăng theo lạm phát. Công ty phát triển bất động sản, khu công nghiệp.


Những ngành đối mặt thách thức khi lạm phát gia tăng


Ngược lại, nhiều ngành kinh doanh rất nhạy cảm với sự gia tăng của chi phí đầu vào và lãi suất, khiến cho triển vọng lợi nhuận trở nên kém khả quan.


  • Công nghệ và Tăng trưởng: Các cổ phiếu công nghệ thường được định giá dựa trên kỳ vọng về lợi nhuận trong tương lai xa. Như đã phân tích, khi lãi suất tăng, tỷ lệ chiết khấu cao hơn sẽ làm giảm mạnh giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai này, khiến định giá cổ phiếu trở nên kém hấp dẫn.

  • Hàng tiêu dùng không thiết yếu (Xa xỉ): Khi lạm phát bào mòn thu nhập khả dụng, người tiêu dùng sẽ cắt giảm các khoản chi tiêu không cần thiết như du lịch, mua sắm hàng hiệu, ô tô. Điều này tác động trực tiếp đến doanh thu của các doanh nghiệp trong ngành.

  • Xây dựng và Bất động sản (phía cầu): Mặc dù bất động sản là tài sản phòng thủ tốt, nhưng ngành xây dựng và kinh doanh lại gặp khó. Lãi suất vay mua nhà tăng cao làm giảm nhu cầu của người mua, trong khi giá vật liệu xây dựng leo thang làm tăng chi phí dự án của các chủ đầu tư.

  • Ngành tiện ích (Điện, Nước): Đây là những ngành có giá bán sản phẩm, dịch vụ thường được nhà nước quy định và không thể tùy ý điều chỉnh. Khi chi phí đầu vào (như than, khí để sản xuất điện) tăng mạnh, các doanh nghiệp này sẽ bị kẹt ở giữa, dẫn đến biên lợi nhuận bị co hẹp nghiêm trọng.


Khi đối mặt với áp lực tăng giá, các ngân hàng trung ương đóng vai trò then chốt trong việc ổn định nền kinh tế. Đặc biệt, chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ thường là tâm điểm chú ý, bởi những quyết định này có ảnh hưởng sâu rộng đến chi phí vay vốn, đầu tư và tâm lý nhà đầu tư trên toàn thế giới. Các tổ chức này sử dụng nhiều các biện pháp điều hành tiền tệ khác nhau, từ điều chỉnh lãi suất cho đến các chương trình mua/bán tài sản, nhằm kiểm soát cung tiền và giữ cho mức giá chung ổn định.


Để giao dịch các cổ phiếu thuộc những ngành này và tận dụng biến động giá, bạn có thể xem xét mở tài khoản demo tại EBC để thực hành chiến lược mà không gặp rủi ro.


Chiến lược đầu tư hiệu quả khi lạm phát tác động đến danh mục

tac-dong-cua-lam-phat-den-thi-truong-chung-khoan-3.jpg

Đối mặt với môi trường lạm phát cao và chính sách tiền tệ thắt chặt, việc bám sát chiến lược đầu tư cũ có thể dẫn đến thua lỗ. Thay vào đó, nhà đầu tư cần chủ động, linh hoạt điều chỉnh danh mục và phương pháp lựa chọn cổ phiếu để thích ứng với bối cảnh mới. Một chiến lược được xây dựng tốt không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn có thể tìm thấy những cơ hội sinh lời tiềm năng ngay cả trong giai đoạn thị trường khó khăn.


Tái cấu trúc danh mục: Ưu tiên các tài sản phòng thủ


Bước đầu tiên và quan trọng nhất là đánh giá lại danh mục hiện tại và thực hiện tái cấu trúc. Trọng tâm của việc này là giảm tỷ trọng các tài sản nhạy cảm với lạm phát và lãi suất, đồng thời tăng cường nắm giữ các tài sản có khả năng phòng thủ tốt hơn.


  • Chuyển từ cổ phiếu tăng trưởng sang cổ phiếu giá trị: Cổ phiếu tăng trưởng (growth stocks), đặc biệt trong ngành công nghệ, thường bị ảnh hưởng nặng nề khi lãi suất tăng. Ngược lại, cổ phiếu giá trị (value stocks) của các công ty đã có nền tảng kinh doanh ổn định, dòng tiền vững chắc và trả cổ tức đều đặn thường có khả năng chống chọi tốt hơn.

  • Gia tăng tỷ trọng các ngành hưởng lợi: Như đã phân tích ở phần trước, các ngành như năng lượng, vật liệu cơ bản, và hàng tiêu dùng thiết yếu có thể là nơi trú ẩn an toàn. Phân bổ một phần vốn vào các cổ phiếu đầu ngành trong các lĩnh vực này có thể giúp bù đắp cho sự sụt giảm ở các nhóm ngành khác.

  • Xem xét các loại tài sản khác: Ngoài cổ phiếu, nhà đầu tư có thể đa dạng hóa danh mục bằng cách thêm vào các loại tài sản khác có tương quan thấp với thị trường chứng khoán. Hàng hóa, đặc biệt là vàng, thường được xem là công cụ phòng ngừa lạm phát kinh điển. Bất động sản, thông qua các quỹ tín thác đầu tư bất động sản (REITs), cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc.


Phân tích cơ bản doanh nghiệp: Tìm kiếm công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững


Trong môi trường khó khăn, không phải tất cả các công ty trong cùng một ngành đều hoạt động giống nhau. Những doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững mạnh và lợi thế cạnh tranh bền vững sẽ có khả năng vượt qua khủng hoảng tốt hơn. Nhà đầu tư nên tập trung phân tích sâu vào các yếu tố sau.


  • Khả năng định giá (Pricing Power): Ưu tiên các công ty có khả năng tăng giá bán mà không làm mất khách hàng. Đây là dấu hiệu của một thương hiệu mạnh, sản phẩm độc quyền hoặc vị thế dẫn đầu thị trường.

  • Sức khỏe tài chính: Tìm kiếm các doanh nghiệp có bảng cân đối kế toán lành mạnh, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp. Các công ty có ít nợ sẽ ít bị ảnh hưởng bởi việc lãi suất tăng cao.

  • Dòng tiền hoạt động ổn định: Một dòng tiền dương và ổn định cho thấy công ty có khả năng tự chủ về tài chính, có thể trang trải chi phí hoạt động, trả nợ và chia cổ tức mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào nguồn vốn vay bên ngoài.

  • Biên lợi nhuận cao và ổn định: Các công ty duy trì được biên lợi nhuận cao qua nhiều chu kỳ kinh tế chứng tỏ họ quản lý chi phí hiệu quả và có lợi thế cạnh tranh vượt trội.


Cập nhật thông tin vĩ mô và điều chỉnh linh hoạt


Lạm phát và chính sách tiền tệ là những yếu tố luôn biến động. Do đó, nhà đầu tư cần liên tục cập nhật thông tin để có những điều chỉnh kịp thời.


  • Theo dõi chặt chẽ các chỉ số kinh tế: Dữ liệu về CPI, chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP), tăng trưởng GDP và các quyết định về lãi suất của Ngân hàng Nhà nước là những thông tin cực kỳ quan trọng.

  • Đánh giá lại danh mục định kỳ: Thị trường có thể thay đổi nhanh chóng. Việc xem xét và đánh giá lại danh mục đầu tư hàng quý hoặc sau mỗi sự kiện vĩ mô lớn là cần thiết để đảm bảo chiến lược vẫn còn phù hợp.

  • Giữ một tỷ lệ tiền mặt hợp lý: Việc duy trì một phần tiền mặt trong danh mục không chỉ giúp giảm rủi ro khi thị trường sụt giảm mà còn tạo ra sự linh hoạt, giúp bạn sẵn sàng nắm bắt các cơ hội mua vào khi cổ phiếu tốt bị bán tháo về mức giá hấp dẫn.


Lịch sử thị trường chứng khoán Việt Nam qua các chu kỳ lạm phát


Nhìn lại quá khứ là một cách hiệu quả để hiểu rõ hơn về mối tương quan giữa lạm phát và thị trường chứng khoán tại Việt Nam. Lịch sử đã chứng kiến những giai đoạn mà lạm phát trở thành yếu tố chi phối mạnh mẽ đến tâm lý và hành động của nhà đầu tư, tạo ra cả những cú sốc lớn lẫn những cơ hội tiềm tàng. Phân tích các chu kỳ này giúp chúng ta rút ra những bài học quý giá cho hiện tại và tương lai.


Giai đoạn 2007-2008: Lạm phát đỉnh điểm và cú sốc của VN-Index


Đây là giai đoạn được ghi nhớ như một trong những thời kỳ biến động khắc nghiệt nhất của kinh tế và thị trường chứng khoán Việt Nam. Năm 2007, VN-Index đạt đỉnh lịch sử trên 1.170 điểm trong bối cảnh nền kinh tế tăng trưởng nóng. Tuy nhiên, sang năm 2008, lạm phát bắt đầu phi mã.


Theo dữ liệu từ Tổng cục Thống kê, CPI cả năm 2008 tăng tới 19,89% so với năm 2007, có những thời điểm lạm phát tháng vượt ngưỡng 2-3%. Nguyên nhân đến từ cả yếu tố bên ngoài (giá dầu và lương thực thế giới tăng cao) và yếu tố bên trong (tăng trưởng tín dụng quá nóng). Để đối phó, Ngân hàng Nhà nước đã phải thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ quyết liệt, đưa lãi suất cơ bản lên tới 14%/năm.


Hệ quả đối với thị trường chứng khoán là một cú sụp đổ lịch sử. Dòng tiền bị rút ra khỏi thị trường, chi phí vốn của doanh nghiệp tăng vọt, và tâm lý nhà đầu tư hoảng loạn. VN-Index đã lao dốc không phanh, rơi xuống mức đáy chỉ còn 235 điểm vào đầu năm 2009, tức mất hơn 80% giá trị từ đỉnh. Bài học từ giai đoạn này cho thấy, khi lạm phát vượt ngoài tầm kiểm soát và chính phủ buộc phải dùng các biện pháp mạnh, thị trường chứng khoán sẽ phải gánh chịu những hậu quả nặng nề.


Giai đoạn 2011-2012: Thắt chặt tiền tệ và thị trường đi ngang


Sau giai đoạn phục hồi mạnh mẽ năm 2009 nhờ các gói kích thích kinh tế, lạm phát lại một lần nữa quay trở lại và trở thành mối lo ngại lớn trong năm 2011. CPI năm 2011 tăng tới 18,13%. Kịch bản tương tự năm 2008 lặp lại, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước tiếp tục ưu tiên mục tiêu kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô.


Chính sách tiền tệ một lần nữa được thắt chặt, lãi suất huy động có thời điểm lên tới 17-18%/năm. Thị trường chứng khoán phản ứng tiêu cực. Dù không sụp đổ mạnh như năm 2008, nhưng VN-Index đã bước vào một chu kỳ giảm điểm và đi ngang trong biên độ hẹp kéo dài. Theo Pinetree, năm 2011 khi lạm phát tăng trở lại, thị trường chứng khoán đã tiếp tục giảm. Sự kém hấp dẫn của kênh cổ phiếu so với lãi suất tiết kiệm cao, cùng với khó khăn của các doanh nghiệp đã khiến thị trường mất đi động lực tăng trưởng. Giai đoạn này cho thấy, ngay cả khi không rơi vào khủng hoảng, một môi trường lãi suất cao để chống lạm phát cũng đủ sức làm thị trường chứng khoán ảm đạm trong một thời gian dài.


Bối cảnh hiện tại: Lạm phát được kiểm soát và triển vọng VN-Index


Bước vào những năm gần đây, công tác điều hành vĩ mô của Việt Nam đã có nhiều kinh nghiệm hơn. Lạm phát được kiểm soát ở mức tương đối ổn định, ngay cả khi thế giới đối mặt với nhiều biến động. Ví dụ, trong khi nhiều quốc gia phát triển như Mỹ và châu Âu chứng kiến lạm phát leo lên mức cao nhất trong nhiều thập kỷ vào năm 2022, lạm phát của Việt Nam vẫn nằm trong mục tiêu của Quốc hội.


Theo VTV, bối cảnh vĩ mô của Việt Nam hiện tại có nhiều yếu tố tích cực như lạm phát trong tầm kiểm soát và mặt bằng lãi suất thấp hỗ trợ cho các doanh nghiệp. Điều này tạo ra một nền tảng tương đối thuận lợi cho thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, thị trường vẫn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài như chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn, rủi ro địa chính trị, và sự biến động của tỷ giá.


Bài học lịch sử cho thấy nhà đầu tư Việt Nam cần luôn cảnh giác với rủi ro lạm phát. Mặc dù tình hình hiện tại đang ổn định, nhưng bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy lạm phát có nguy cơ tăng tốc cũng cần được theo dõi chặt chẽ. Sự kết hợp giữa việc phân tích các yếu tố vĩ mô và lựa chọn cổ phiếu của các doanh nghiệp có nền tảng tốt sẽ là chìa khóa để đầu tư thành công trong mọi chu kỳ kinh tế.


Sẵn sàng cho mọi biến động thị trường cùng EBC


Tóm lại, tác động của lạm phát đến thị trường chứng khoán là một mối quan hệ phức tạp, mang tính hai mặt và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Lạm phát cao và bất ngờ thường là kẻ thù của giá cổ phiếu, nhưng một mức lạm phát vừa phải có thể song hành cùng một thị trường tăng trưởng. Lịch sử đã cho thấy, những giai đoạn lạm phát phi mã luôn đi kèm với sự sụt giảm sâu của thị trường, trong khi môi trường lạm phát được kiểm soát tạo nền tảng cho sự ổn định.


Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô đầy biến động, nhà đầu tư cần trang bị cho mình những công cụ và chiến lược phù hợp. Một trong những nguyên tắc cơ bản để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận là chiến lược phân bổ tài sản hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo vệ danh mục đầu tư khỏi những biến động bất ngờ mà còn tạo cơ hội tận dụng các xu hướng thị trường, ngay cả khi đối mặt với những thách thức từ sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ.


Hiểu biết sâu sắc về các cơ chế tác động, nhận diện các ngành có khả năng phòng thủ, và áp dụng một chiến lược đầu tư linh hoạt là những yếu tố cốt lõi giúp bạn không chỉ bảo vệ tài sản mà còn tìm kiếm được lợi nhuận trong môi trường đầy thách thức. Việc liên tục học hỏi, cập nhật thông tin và giữ một cái đầu lạnh là phẩm chất không thể thiếu của một nhà đầu tư thành công.


Để bắt đầu hành trình đầu tư của mình và áp dụng những kiến thức này vào thực tế, hãy đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay để tiếp cận các công cụ phân tích chuyên nghiệp và giao dịch trên một nền tảng an toàn, minh bạch.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.