Đăng vào: 2025-10-14
FFO (Funds From Operations) là một chỉ số tài chính cốt lõi, đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực bất động sản, được sử dụng để đo lường dòng tiền hoạt động của một công ty, giúp các nhà đầu tư đánh giá chính xác hiệu suất và khả năng tạo ra tiền mặt thực tế của các Quỹ Tín thác Đầu tư Bất động sản (REITs).
FFO, hay Quỹ từ Hoạt động, là một thước đo hiệu suất hoạt động của các REITs, được tính bằng cách lấy thu nhập ròng, cộng lại chi phí khấu hao và trừ đi lợi nhuận từ việc bán tài sản. Chỉ số này cung cấp một cái nhìn sâu sắc và chính xác hơn về khả năng tài chính của một REIT so với chỉ số thu nhập ròng truyền thống. Hiểu rõ về dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là nền tảng để phân tích sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Để áp dụng những kiến thức phân tích chuyên sâu này vào thực tế, bạn có thể bắt đầu giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC và tìm kiếm các cơ hội tiềm năng từ những REITs hàng đầu.
Hãy cùng EBC khám phá chi tiết công thức tính, cách diễn giải và ứng dụng FFO để đưa ra các quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả hơn, từ đó xây dựng một danh mục đầu tư vững chắc.
Các ý chính:
FFO là thước đo chuẩn mực: FFO là chỉ số tài chính tiêu chuẩn do NAREIT định nghĩa, dùng để đánh giá hiệu quả hoạt động và dòng tiền của các Quỹ Tín thác Đầu tư Bất động sản (REITs).
Công thức tính FFO: FFO = Thu nhập ròng + Khấu hao & Trừ dần - Lãi từ bán tài sản. Công thức này loại bỏ các yếu tố không dùng tiền mặt và các khoản lãi/lỗ bất thường.
FFO và AFFO: AFFO (Adjusted Funds From Operations) là một phiên bản điều chỉnh của FFO, cung cấp cái nhìn chính xác hơn về khả năng chi trả cổ tức của một REIT.
Ứng dụng trong đầu tư: Nhà đầu tư sử dụng FFO trên mỗi cổ phiếu (FFO per Share) và hệ số P/FFO để định giá và so sánh các REITs, tương tự như P/E trong phân tích cổ phiếu thông thường.
FFO (Funds From Operations) là một chỉ số tài chính được sử dụng rộng rãi để ước tính dòng tiền được tạo ra bởi hoạt động kinh doanh cốt lõi của một Quỹ Tín thác Đầu tư Bất động sản (REIT). Chỉ số này được Hiệp hội các Quỹ Tín thác Đầu tư Bất động sản Quốc gia Hoa Kỳ (NAREIT) giới thiệu và chuẩn hóa nhằm cung cấp một thước đo hiệu suất hoạt động nhất quán và đáng tin cậy hơn cho ngành bất động sản, một ngành có những đặc thù riêng biệt.
Sự ra đời của FFO xuất phát từ những hạn chế của chỉ số Thu nhập ròng (Net Income) theo Nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung (GAAP) khi áp dụng cho các công ty bất động sản. Một trong những hạn chế lớn nhất là chi phí khấu hao. Đối với hầu hết các ngành, khấu hao phản ánh sự hao mòn của tài sản theo thời gian. Tuy nhiên, trong lĩnh vực bất động sản, giá trị của các tài sản như tòa nhà, trung tâm thương mại thường có xu hướng tăng lên theo thời gian chứ không giảm đi. Do đó, việc trừ đi một khoản chi phí khấu hao lớn (là một chi phí không dùng tiền mặt) có thể làm sai lệch đáng kể bức tranh thực tế về khả năng tạo ra tiền mặt của một REIT, khiến thu nhập ròng trông thấp hơn nhiều so với thực tế.
FFO giải quyết vấn đề này bằng cách cộng lại chi phí khấu hao vào thu nhập ròng. Ngoài ra, công thức FFO cũng loại bỏ các khoản lãi hoặc lỗ không thường xuyên phát sinh từ việc mua bán tài sản. Lý do là vì hoạt động kinh doanh chính của một REIT là sở hữu và vận hành bất động sản để tạo ra thu nhập từ cho thuê, chứ không phải là mua đi bán lại tài sản để kiếm lời. Việc loại bỏ các khoản lãi/lỗ này giúp nhà đầu tư tập trung vào hiệu suất bền vững từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Nhờ vậy, FFO trở thành một chỉ báo về dòng tiền hoạt động thực tế, phản ánh sức khỏe tài chính và tiềm năng tăng trưởng bền vững của quỹ.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa FFO và các chỉ số tài chính khác là vô cùng quan trọng để tránh những nhầm lẫn khi phân tích, đặc biệt là với Dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) và EBITDA.
FFO và Dòng tiền tự do (FCF): Mặc dù cả hai đều là thước đo về dòng tiền, chúng có mục đích và cách tính khác nhau. FCF đo lường lượng tiền mặt còn lại sau khi công ty đã chi trả cho các chi phí hoạt động và chi phí vốn (CapEx). Ngược lại, FFO không trừ đi chi phí vốn, vì nó tập trung vào dòng tiền được tạo ra từ chính các tài sản hiện có. Do đó, FFO thường cao hơn FCF và phù hợp hơn để đánh giá khả năng tạo ra thu nhập từ danh mục bất động sản của một REIT.
FFO và EBITDA: EBITDA (Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và trừ dần) là một chỉ số phổ biến để đánh giá hiệu suất hoạt động của nhiều loại hình doanh nghiệp. Tuy nhiên, EBITDA không loại bỏ các khoản lãi/lỗ từ việc bán tài sản như FFO. Đối với REITs, việc mua bán tài sản có thể tạo ra những biến động lớn và không thường xuyên, do đó FFO cung cấp một cái nhìn ổn định hơn về hiệu suất kinh doanh cốt lõi.
Bằng cách sử dụng FFO, các nhà đầu tư có thể so sánh hiệu suất hoạt động giữa các REITs khác nhau một cách công bằng hơn. Chỉ số này đã trở thành một công cụ không thể thiếu, giúp minh bạch hóa báo cáo tài chính và cung cấp nền tảng vững chắc cho các quyết định đầu tư vào lĩnh vực bất động sản.
Việc nắm vững công thức tính và cách diễn giải FFO là kỹ năng cơ bản đối với bất kỳ nhà đầu tư nào muốn tham gia vào thị trường REITs. Quá trình này không chỉ đơn thuần là áp dụng một công thức toán học, mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các thành phần cấu thành và ý nghĩa của chúng đối với sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. EBC sẽ hướng dẫn bạn từng bước một cách chi tiết và dễ hiểu.
Trong thế giới giao dịch đầy biến động, việc nắm vững các khái niệm cơ bản là yếu tố then chốt để thành công. Để bắt đầu, nhà đầu tư cần hiểu rõ về khái niệm về thị trường tiền tệ toàn cầu, nơi các loại tiền tệ được trao đổi liên tục 24/5. Đây là nền tảng cho mọi hoạt động mua bán và định giá các tài sản tài chính, mang lại cơ hội nhưng cũng đi kèm với thách thức đáng kể.
Theo định nghĩa của NAREIT, công thức tính FFO được chuẩn hóa để đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh giữa các quỹ. Công thức cơ bản như sau:
FFO = Thu nhập ròng + Khấu hao & Trừ dần - Lãi từ việc bán tài sản + Lỗ từ việc bán tài sản
Hãy cùng phân tích từng thành phần trong công thức:
Thu nhập ròng (Net Income): Đây là điểm khởi đầu, được lấy trực tiếp từ báo cáo kết quả kinh doanh của công ty. Thu nhập ròng là lợi nhuận sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí hoạt động, lãi vay, thuế và khấu hao.
Khấu hao & Trừ dần (Depreciation & Amortization): Đây là các khoản chi phí phi tiền mặt. Như đã giải thích, giá trị bất động sản thường tăng theo thời gian, vì vậy việc cộng lại khoản chi phí này giúp phản ánh đúng hơn dòng tiền thực tế mà tài sản tạo ra.
Lãi/Lỗ từ việc bán tài sản (Gains/Losses on Sales of Property): Các khoản này được loại bỏ vì chúng không phản ánh hiệu suất hoạt động cốt lõi và bền vững của REIT. Việc này giúp nhà đầu tư tập trung vào khả năng tạo thu nhập từ việc cho thuê và quản lý bất động sản.
Ví dụ minh họa:Giả sử Công ty REIT ABC có báo cáo tài chính cuối năm như sau:
Thu nhập ròng: 10 triệu USD
Chi phí khấu hao bất động sản: 5 triệu USD
Lãi từ việc bán một tòa nhà văn phòng: 2 triệu USD
Áp dụng công thức FFO: FFO = 10.000.000 USD (Thu nhập ròng) + 5.000.000 USD (Khấu hao) - 2.000.000 USD (Lãi từ bán tài sản) = 13.000.000 USD
Kết quả FFO là 13 triệu USD, cao hơn đáng kể so với thu nhập ròng 10 triệu USD, cho thấy một bức tranh lạc quan hơn về khả năng tạo ra tiền mặt của công ty.
Chỉ số FFO tự nó đã cung cấp thông tin giá trị, nhưng để khai thác tối đa, nhà đầu tư cần kết hợp nó với các chỉ số khác và phân tích theo ngữ cảnh.
FFO trên mỗi cổ phiếu (FFO per Share): Tương tự như EPS (Thu nhập trên mỗi cổ phiếu), FFO trên mỗi cổ phiếu được tính bằng cách chia tổng FFO cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Chỉ số này cho phép so sánh hiệu quả hoạt động giữa các REITs có quy mô khác nhau và là một yếu tố quan trọng trong việc định giá cổ phiếu.
Tỷ lệ P/FFO (Price/FFO): Đây là một công cụ định giá phổ biến cho REITs, tương đương với tỷ lệ P/E của các cổ phiếu thông thường. Tỷ lệ này được tính bằng cách lấy giá thị trường của cổ phiếu chia cho FFO trên mỗi cổ phiếu. Một tỷ lệ P/FFO thấp có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá hấp dẫn, trong khi tỷ lệ cao có thể báo hiệu kỳ vọng tăng trưởng lớn từ thị trường.
Đánh giá khả năng chi trả cổ tức: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của FFO là đánh giá sự bền vững của cổ tức. Vì REITs được yêu cầu phải phân phối ít nhất 90% thu nhập chịu thuế cho cổ đông, việc đảm bảo dòng tiền đủ mạnh để duy trì các khoản chi trả này là cực kỳ quan trọng. Nhà đầu tư thường xem xét Tỷ lệ chi trả cổ tức từ FFO (Dividend Payout Ratio from FFO), được tính bằng cách lấy cổ tức trên mỗi cổ phiếu chia cho FFO trên mỗi cổ phiếu. Một tỷ lệ dưới 100% cho thấy REIT đang tạo ra đủ tiền mặt từ hoạt động kinh doanh để trang trải cổ tức, và thậm chí có thể giữ lại một phần để tái đầu tư.
Bằng cách phân tích FFO một cách toàn diện, bạn có thể đưa ra những nhận định sâu sắc về hiệu suất thực tế và tiềm năng của một REIT, từ đó có những quyết định giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC một cách tự tin hơn.
Trong khi FFO đã trở thành một tiêu chuẩn vàng để đánh giá hiệu suất của REITs, các nhà phân tích và nhà đầu tư sành sỏi thường tìm kiếm một thước đo thậm chí còn chính xác hơn về dòng tiền có sẵn để phân phối cho cổ đông. Điều này đã dẫn đến sự phát triển của AFFO (Adjusted Funds From Operations), hay Quỹ từ Hoạt động đã điều chỉnh. Hiểu được sự khác biệt giữa FFO và AFFO sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết và thực tế hơn về sức khỏe tài chính của một REIT.
Hiểu biết về cơ chế hoạt động của thị trường là cực kỳ quan trọng. Mỗi giao dịch đều được thực hiện thông qua hai mức giá mua vào và bán ra, phản ánh cung cầu tại thời điểm đó. Ngoài ra, nhà giao dịch thường sử dụng công cụ khuếch đại lợi nhuận và rủi ro để tăng cường sức mua, dù đi kèm với đó là mức độ rủi ro cao hơn đòi hỏi sự cẩn trọng và kiểm soát nghiêm ngặt.
AFFO là một phiên bản cải tiến của FFO, được thiết kế để phản ánh chính xác hơn dòng tiền còn lại của một REIT sau khi đã trừ đi các chi phí vốn cần thiết để duy trì chất lượng của danh mục bất động sản. Theo SAPP Academy, AFFO được xem là một đại lượng chính xác hơn FFO về thu nhập kinh tế hiện tại và phản ánh tốt hơn khả năng chi trả cổ tức.
Công thức tính AFFO không có một tiêu chuẩn duy nhất như FFO của NAREIT, nhưng thường bao gồm các khoản điều chỉnh sau từ FFO:
Trừ đi Chi phí vốn duy trì (Recurring Capital Expenditures - CapEx): Đây là khoản điều chỉnh quan trọng nhất. Các chi phí này bao gồm việc sửa chữa mái nhà, thay thế hệ thống điều hòa không khí, hoặc nâng cấp sảnh đợi. Đây là những chi phí thực tế và cần thiết để giữ cho tài sản luôn hấp dẫn và cạnh tranh, từ đó duy trì dòng thu nhập ổn định.
Điều chỉnh cho Thu nhập thuê thẳng (Straight-line Rent): Hợp đồng thuê dài hạn thường có điều khoản tăng giá thuê định kỳ. Kế toán GAAP yêu cầu ghi nhận doanh thu tiền thuê một cách bình quân (thẳng hàng) trong suốt thời hạn hợp đồng, ngay cả khi số tiền mặt nhận được trong những năm đầu thấp hơn. AFFO điều chỉnh lại khoản này để phản ánh đúng lượng tiền mặt thực nhận trong kỳ.
Trừ đi chi phí hoa hồng cho thuê và các chi phí khác.
Về cơ bản, AFFO là một thước đo gần hơn với dòng tiền tự do thực tế của một REIT, cho biết công ty còn lại bao nhiêu tiền mặt sau khi đã lo cho việc duy trì tài sản.
Để quyết định chỉ số nào "vượt trội hơn", điều quan trọng là phải hiểu mục đích sử dụng của từng loại. Không có câu trả lời duy nhất cho tất cả các trường hợp; sự lựa chọn phụ thuộc vào mục tiêu phân tích của nhà đầu tư.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa FFO và AFFO:
Tiêu chí | FFO (Funds From Operations) | AFFO (Adjusted Funds From Operations) |
---|---|---|
Mục đích chính | Đo lường hiệu suất hoạt động cốt lõi của danh mục bất động sản. | Đo lường dòng tiền có sẵn để chi trả cổ tức sau khi trừ chi phí duy trì. |
Tính chuẩn hóa | Được NAREIT chuẩn hóa, giúp dễ dàng so sánh giữa các REITs. | Không có tiêu chuẩn chung, cách tính có thể khác nhau giữa các công ty. |
Chi phí vốn (CapEx) | Không trừ chi phí vốn duy trì. | Trừ đi chi phí vốn duy trì cần thiết. |
Độ chính xác | Cung cấp một cái nhìn tổng quan tốt về khả năng tạo tiền. | Cung cấp một bức tranh chính xác và thận trọng hơn về dòng tiền thực tế. |
Ai nên sử dụng? | Nhà đầu tư muốn đánh giá nhanh hiệu suất hoạt động và so sánh rộng rãi. | Nhà đầu tư tập trung vào sự bền vững của cổ tức và phân tích sâu. |
Vậy chỉ số nào tốt hơn?
FFO là điểm khởi đầu tuyệt vời. Tính chuẩn hóa của nó làm cho việc sàng lọc và so sánh ban đầu giữa hàng trăm REITs trở nên nhanh chóng và hiệu quả. FFO cho bạn biết một công ty có khả năng tạo ra bao nhiêu tiền mặt từ tài sản của mình.
AFFO cung cấp một cái nhìn sâu sắc và thực tế hơn. Nếu mục tiêu chính của bạn là đầu tư để nhận cổ tức ổn định và dài hạn, AFFO là chỉ số không thể bỏ qua. Nó cho bạn biết liệu REIT có thực sự tạo ra đủ tiền mặt để duy trì và tăng trưởng các khoản thanh toán cổ tức sau khi đã chăm sóc cho tài sản của mình hay không.
Kết luận, FFO và AFFO không loại trừ lẫn nhau mà bổ sung cho nhau. Một nhà đầu tư thông thái sẽ sử dụng FFO để có cái nhìn tổng quan và sau đó đi sâu vào AFFO để kiểm tra sức khỏe tài chính thực sự và khả năng chi trả cổ tức của REIT.
Việc hiểu lý thuyết về FFO là bước đầu tiên, nhưng việc áp dụng nó vào thực tiễn để phân tích và lựa chọn các cơ hội đầu tư mới là điều tạo nên sự khác biệt. FFO và các chỉ số phái sinh của nó là những công cụ mạnh mẽ giúp nhà đầu tư định giá REITs, so sánh hiệu suất và xác định các công ty có nền tảng tài chính vững chắc. Bằng cách sử dụng FFO, bạn có thể vượt qua những con số bề mặt của báo cáo tài chính và đi sâu vào khả năng tạo ra tiền mặt thực sự của một doanh nghiệp bất động sản.
Để đưa ra các quyết định sáng suốt, nhà đầu tư có thể áp dụng tiếp cận thị trường dựa trên yếu tố kinh tế, giúp đánh giá tiềm năng dài hạn của một cặp tiền tệ dựa trên các sự kiện vĩ mô. Tuy nhiên, dù chiến lược có tốt đến đâu, việc thực hiện kỹ thuật bảo toàn vốn đầu tư là không thể thiếu, đảm bảo danh mục đầu tư được bảo vệ khỏi những biến động bất lợi và duy trì sự ổn định trong dài hạn.
FFO trên mỗi cổ phiếu (FFO per Share) là một trong những chỉ số được theo dõi chặt chẽ nhất trong ngành REIT. Nó cho phép nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty trên cơ sở mỗi cổ phiếu, giúp việc so sánh trở nên công bằng hơn. Các nhà đầu tư thường tìm kiếm những công ty có lịch sử tăng trưởng FFO trên mỗi cổ phiếu ổn định và bền vững, vì điều này thường dẫn đến sự tăng trưởng về giá cổ phiếu và cổ tức theo thời gian.
Một ví dụ thực tế có thể thấy từ báo cáo của Ventas (mã cổ phiếu: VTR), một REIT lớn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Theo Investing.com, Ventas đã báo cáo FFO bình thường hóa cả năm trên mỗi cổ phiếu tăng hơn 5% lên 2,99 đô la. Sự tăng trưởng FFO này là một tín hiệu tích cực, cho thấy công ty đang quản lý danh mục tài sản của mình một cách hiệu quả và tạo ra nhiều tiền mặt hơn cho các cổ đông. Tương tự, Healthpeak Properties (mã cổ phiếu: PEAK) cũng đã tái khẳng định kỳ vọng FFO cả năm, thể hiện sự tự tin của ban lãnh đạo vào hiệu suất hoạt động ổn định của công ty.
Để tìm kiếm các REITs hàng đầu, nhà đầu tư có thể thực hiện các bước sau:
Sàng lọc dựa trên tăng trưởng FFO: Sử dụng các công cụ sàng lọc cổ phiếu để tìm các REITs có tốc độ tăng trưởng FFO trên mỗi cổ phiếu dương và ổn định trong 3-5 năm qua.
Định giá bằng P/FFO: So sánh tỷ lệ P/FFO của các REITs trong cùng một phân khúc (ví dụ: REITs văn phòng, REITs bán lẻ). Một REIT có tỷ lệ P/FFO thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong khi vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng FFO mạnh mẽ có thể là một cơ hội đầu tư hấp dẫn.
Phân tích tỷ lệ chi trả cổ tức từ FFO: Ưu tiên các REITs có tỷ lệ chi trả cổ tức từ FFO hợp lý (thường dưới 90%). Điều này cho thấy công ty không chỉ có khả năng duy trì cổ tức hiện tại mà còn có dư địa để tái đầu tư vào các dự án mới hoặc tăng cổ tức trong tương lai.
Để đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong phân tích, việc tham khảo các nguồn thông tin chính thống là vô cùng quan trọng. Trong thế giới của REITs, NAREIT là tổ chức có thẩm quyền cao nhất. Chính NAREIT đã định nghĩa và phổ biến chỉ số FFO để tạo ra một sân chơi bình đẳng cho việc báo cáo tài chính trong ngành.
Bên cạnh đó, NAREIT FFP White Paper là tài liệu cung cấp các hướng dẫn chi tiết nhất về cách tính toán và các khoản mục nào nên được bao gồm hoặc loại trừ. Đối với các nhà phân tích và nhà đầu tư nghiêm túc, việc đọc và hiểu các ấn phẩm của NAREIT là điều cần thiết để nắm vững các sắc thái của chỉ số FFO và các bản cập nhật của nó theo thời gian.
Ngoài NAREIT, các nguồn thông tin uy tín khác bao gồm:
Báo cáo tài chính của công ty (10-K, 10-Q): Đây là nguồn thông tin chính thức, nơi các công ty REITs sẽ báo cáo chỉ số FFO và thường có phần giải trình chi tiết về cách họ tính toán con số này.
Các trang tin tài chính uy tín: Các trang như Bloomberg, Reuters, và Investing.com thường cung cấp dữ liệu FFO và các phân tích liên quan từ các chuyên gia.
Bằng cách kết hợp phân tích số liệu FFO với việc tham khảo các nguồn thông tin đáng tin cậy, nhà đầu tư có thể xây dựng một chiến lược đầu tư vững chắc, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa tiềm năng lợi nhuận khi giao dịch các sản phẩm tài chính.
Việc trang bị kiến thức về FFO (Funds From Operations) không chỉ là học thêm một thuật ngữ tài chính, mà là nắm trong tay một công cụ phân tích mạnh mẽ để khai phá tiềm năng của thị trường bất động sản. Từ việc hiểu rõ định nghĩa cốt lõi, nắm vững công thức tính toán, cho đến việc so sánh với AFFO và ứng dụng vào định giá, bạn đã có một nền tảng vững chắc để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt và tự tin hơn.
FFO giúp bạn nhìn xuyên qua những biến động của kế toán GAAP để thấy được dòng tiền hoạt động thực sự, một yếu tố sống còn quyết định sự thành công và bền vững của bất kỳ Quỹ Tín thác Đầu tư Bất động sản nào. Bằng cách tập trung vào FFO trên mỗi cổ phiếu và tỷ lệ P/FFO, bạn có thể xác định các REITs đang hoạt động hiệu quả và được định giá hợp lý, tạo ra lợi thế cạnh tranh trong hành trình đầu tư của mình.
Hãy nhớ rằng, kiến thức là sức mạnh. Việc liên tục học hỏi và áp dụng các chỉ số phân tích chuyên sâu như FFO sẽ giúp bạn điều hướng thị trường một cách hiệu quả. EBC luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục các mục tiêu tài chính. Hãy bắt đầu áp dụng những gì bạn đã học và khám phá các cơ hội đầu tư hấp dẫn bằng cách giao dịch chỉ số CFD tại EBC ngay hôm nay.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.