2025-09-19
Điều gì thực sự tạo nên sự khác biệt giữa nhà giao dịch giàu nhất thế giới với những người khác, một chiến lược bí mật, thông tin độc quyền, hay chỉ đơn giản là may mắn được khuếch đại bởi vốn? Câu trả lời đáng ngạc nhiên không nằm ở bất kỳ điều nào trong số đó. Nhà giao dịch giàu nhất, dù bạn định nghĩa danh hiệu này bằng lợi nhuận quỹ đã được kiểm toán, bằng giá trị tài sản ròng cá nhân gắn liền với giao dịch, hay bằng lãi kép nhiều thập kỷ, đều chiến thắng nhờ vào quy trình. Lợi thế là một phương pháp nghiêm ngặt để định lượng rủi ro, chờ đợi cơ hội đầu tư hiệu quả và thực hiện giao dịch mà không bị cảm xúc chi phối.
Nhưng ai thực sự được coi là người giàu nhất, và phong cách giao dịch của người đó dạy cho một nhà giao dịch cá nhân với nguồn lực ít hơn họ điều gì? Câu trả lời phụ thuộc vào cách bạn đo lường. Nếu bạn chọn khối tài sản giao dịch lớn nhất tích lũy qua nhiều thập kỷ, Jim Simons là chuẩn mực thông thường. Nếu bạn tập trung vào huyền thoại giao dịch đơn lẻ và sự thành thạo vĩ mô, George Soros là điểm tham chiếu. Nếu bạn muốn một phòng khám sống động về rủi ro và thời điểm kỷ luật, Paul Tudor Jones là một người dẫn đầu. Mỗi con đường đều hàm chứa một phong cách khác nhau, vĩ mô toàn cầu tùy ý, lượng tử có hệ thống, hay thời điểm vĩ mô và tương lai được điều chỉnh cao, nhưng những bài học có thể chuyển giao đều hội tụ.
George Soros là một trong những cái tên dễ nhận biết nhất trong lịch sử tài chính và thường được mô tả là nhà giao dịch tiền tệ thành công nhất của thời hiện đại. Ông thành lập Soros Fund Management vào năm 1970, sau đó phát triển hoạt động mà sau này trở thành Quantum Fund. Soros trở nên nổi tiếng thế giới với thương vụ giao dịch với đồng bảng Anh năm 1992 được cho là đã thu về khoản lợi nhuận khoảng 1 tỷ đô la trong sự kiện được gọi là Thứ Tư Đen. Phương pháp của ông là phân tích vĩ mô toàn cầu. Ông nghiên cứu các khuôn khổ kinh tế, chế độ chính sách và động lực chính trị, sau đó nắm giữ các vị thế lớn, có định hướng trong các loại tiền tệ, trái phiếu và cổ phiếu khi độ lệch xác suất có ý nghĩa.
Jim Simons đại diện cho một con đường rất khác biệt để vươn tới đỉnh cao. Là một nhà hình học và cựu chuyên gia giải mã, ông đã thành lập Renaissance Technologies vào năm 1982 và xây dựng nó thành công ty giao dịch định lượng danh tiếng nhất thế giới. Quỹ Medallion hàng đầu của ông được cho là đã tạo ra lợi nhuận trung bình hàng năm khoảng 66% trước phí và khoảng 39% sau phí trong một khoảng thời gian dài, những con số được phổ biến rộng rãi bởi cuốn sách "Người Giải Quyết Thị Trường". Simons qua đời vào ngày 10 tháng 5 năm 2024 ở tuổi 86, một sự thật được truyền thông quốc tế và chính công ty đưa tin rộng rãi. Phương pháp của ông hoàn toàn dựa trên quy trình.
Paul Tudor Jones thu hẹp khoảng cách giữa sự tùy ý vĩ mô thuần túy và kỷ luật hệ thống. Ông thành lập Tudor Investment Corporation vào năm 1980 và nổi tiếng nhờ dự đoán và hưởng lợi từ sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 1987. Jones kết hợp các chủ đề vĩ mô cơ bản với phương pháp định thời điểm kỹ thuật. Ông cũng là người ủng hộ công khai việc kiểm soát tổn thất nghiêm ngặt và bảo toàn vốn, những nguyên tắc mà ông cho là đã giúp công ty tồn tại qua nhiều thập kỷ.
Soros xây dựng niềm tin từ góc nhìn vĩ mô mang tính diễn giải. Ông phân tích các quỹ đạo chính sách, áp lực cán cân thanh toán và các vòng phản hồi chính trị, sau đó chỉ đặt cược tập trung khi diễn biến giá và diễn biến giá xác nhận lẫn nhau. Simons lại thể chế hóa một góc nhìn khác. Ông tin tưởng dữ liệu hơn diễn biến giá, và các đội ngũ của ông tìm kiếm những mối quan hệ nhỏ, có thể lặp lại ẩn giấu trong chuỗi giá nhiễu. Công ty tổng hợp hàng ngàn tín hiệu và quản lý chúng như một danh mục các giả thuyết khoa học, mỗi giả thuyết đều có một lợi thế có thể đo lường được. Jones làm việc giữa các cực đó. Ông theo dõi các chất xúc tác vĩ mô và tâm lý thị trường, đồng thời căn thời điểm vào lệnh dựa trên cấu trúc giá, một phong cách cho phép ông hành động quyết đoán trong những lần thay đổi chế độ.
Cả ba đều coi kiểm soát rủi ro là hệ thống đầu tiên, chứ không phải là một ý tưởng sau này. Soros nổi tiếng với việc nhanh chóng cắt lỗ và thậm chí đảo ngược lập trường khi bằng chứng đảo ngược, một dấu hiệu của sự khiêm tốn về mặt trí tuệ. Simons đưa rủi ro vào hệ thống, với việc định cỡ vị thế và xây dựng danh mục đầu tư giúp giữ cho bất kỳ ý tưởng nào ở mức nhỏ và hạn chế tổng mức giảm vốn, trong khi quy luật số lớn thực hiện việc gộp vốn. Jones đã phổ biến tư duy rằng phòng thủ quan trọng hơn tấn công, và ông đã công khai ủng hộ các quy tắc hạn chế thua lỗ và chỉ buộc phải tái phân bổ vốn khi có cơ hội thuận lợi.
Soros thường nắm giữ trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng nếu luận điểm vẫn còn nguyên vẹn, bởi vì các chu kỳ vĩ mô cần thời gian để diễn biến. Simons đảo vị thế nhanh chóng, đôi khi chỉ trong vài giây hoặc vài ngày, bởi vì những điểm yếu vi mô chỉ là nhất thời và phải được khai thác trên nhiều công cụ mới có thể tạo ra giá trị. Jones có những tầm nhìn hỗn hợp. Ông xây dựng một góc nhìn cốt lõi từ các phân tích vĩ mô, nhưng ông thể hiện quan điểm đó thông qua các giao dịch tôn trọng các cấp độ kỹ thuật và mô hình hành vi, đặc biệt là trong các đợt biến động đột biến.
Vào tháng 9 năm 1992, Vương quốc Anh đã phải vật lộn để giữ đồng bảng Anh trong Cơ chế Tỷ giá Hối đoái. Soros nhận định rằng chính sách hỗn hợp này không thể duy trì được, nên đã vay mượn bảng Anh và bán chúng để lấy các loại tiền tệ khác trên quy mô lớn. Khi Vương quốc Anh rút bảng Anh khỏi ERM và đồng bảng Anh giảm giá, vị thế này được cho là đã mang lại lợi nhuận khoảng 1 tỷ đô la cho quỹ của ông. Bài học không nằm ở bản thân việc bán khống, mà nằm ở logic. Hãy tìm một sự bất nhất vĩ mô không thể kéo dài, hãy xác định giá trị một cách chắc chắn khi chính sách và cấu trúc thị trường khiến bên kia mắc kẹt, sau đó đóng cửa mà không do dự khi luận điểm đã được thực hiện.
Điểm nổi bật nhất về Renaissance không phải là một giao dịch đơn lẻ mà là độ bền vững của lợi thế thống kê. Các nguồn tin trích dẫn báo cáo nghiên cứu của Gregory Zuckerman cho thấy Medallion đạt lợi nhuận trung bình khoảng 66% mỗi năm trước khi tính phí trong ba thập kỷ, một con số kết hợp những lợi thế nhỏ thành những kết quả đáng kinh ngạc. Bài học rút ra là một lợi thế không cần phải quá lớn nếu nó có thể lặp lại và được kiểm soát rủi ro. Hãy xây dựng một quy trình tìm kiếm nhiều lợi thế nhỏ, sau đó để việc định cỡ vị thế, đa dạng hóa và thực hiện nghiêm ngặt đảm nhiệm phần việc khó khăn.
Jones được biết đến rộng rãi với việc dự đoán sự sụp đổ tháng 10 năm 1987. Các báo cáo đương thời và hồi cứu đều ghi nhận việc ông sử dụng cấu trúc thị trường, mối lo ngại về định giá, và sự sẵn sàng bán khống cổ phiếu một cách có kỷ luật khi các tín hiệu khớp nhau. Bài học nằm ở thời điểm trong luận án. Bạn có thể đúng về sự dễ bị tổn thương của thị trường vĩ mô nhưng vẫn thua lỗ nếu không có các mục nhập có kỷ luật và kiểm soát rủi ro. Jones cho thấy niềm tin và sự thận trọng có thể song hành trong cùng một giao dịch.
Sau đây là bốn bài học đáng giá có thể áp dụng từ những ngân hàng trị giá hàng tỷ đô la đến những tài khoản nhỏ.
Chỉ giao dịch khi tỷ lệ cược nghiêng về phía bạn. Chờ đợi sự thống nhất giữa bối cảnh và tín hiệu, và thoải mái đưa ra những ý tưởng bên lề.
Trước tiên, hãy xác định rủi ro. Chọn mức độ vô hiệu hóa, định cỡ vị thế từ mức đó và quyết định điểm dừng lỗ hàng ngày trước khi vào lệnh.
Ghi nhật ký và đánh giá. Viết ra luận điểm, nguyên nhân, kế hoạch thoát hiểm và kết quả. Tự chấm điểm quá trình thực hiện.
Tăng quy mô từ từ. Chỉ tăng quy mô khi quy trình của bạn ổn định và số liệu thống kê rủi ro nhất quán qua hàng chục giao dịch.
Những điều này nghe có vẻ cơ bản vì chúng thực sự cơ bản và hiệu quả.
Thực tế. Họ thường sai, nhưng rủi ro cho mỗi ý tưởng thì nhỏ, trong khi lợi ích của những ý tưởng tốt nhất lại rất lớn. Sự phân phối, chứ không phải tỷ lệ thành công, mới là yếu tố tạo nên sự giàu có.
Thực tế. Ngay cả khi cần sự thận trọng, quyết định vẫn phụ thuộc vào nghiên cứu và cấu trúc. Trong trường hợp của Simons, các quyết định được tự động hóa và có thể lặp lại.
Thực tế. Vốn làm tăng cả lợi ích lẫn sai lầm. Điều tạo nên sự khác biệt giữa những người vĩ đại trường tồn chính là quá trình ngăn chặn sự sụp đổ và gia tăng lợi thế.
Xét về mặt tuyệt đối, điều đó là không thể, bởi vì khả năng tiếp cận vốn, cơ sở hạ tầng và quy mô là rất quan trọng. Về mặt quy trình, hoàn toàn có thể sao chép những thói quen quan trọng, kiểm soát rủi ro, lập kế hoạch kỷ luật, xem xét cẩn thận và tính toán lãi kép kiên nhẫn. Đó chính là yếu tố giúp những nhà giao dịch này bền bỉ, và bất kỳ ai sẵn sàng làm việc đều có thể áp dụng.
Họ coi giao dịch như một hoạt động chuyên nghiệp. Có một cuốn cẩm nang hướng dẫn, một ngân sách rủi ro và một nhịp độ đánh giá, và họ tuân thủ những hệ thống đó cả ngày nhàm chán lẫn ngày thú vị. Các nhà giao dịch trung bình ứng biến, rồi tự hỏi tại sao kết quả lại không nhất quán.
Có, thường xuyên. Sự khác biệt là mức thua lỗ được tính toán sao cho không một sự kiện đơn lẻ nào có thể đe dọa đến sự sống còn. Quy tắc đó giữ họ trong cuộc chơi đủ lâu để lợi thế xuất hiện trở lại, đó là lý do tại sao lãi kép không bao giờ dừng lại.
Soros, Simons và Jones đã đạt đến đỉnh cao với những chiến thuật rất khác nhau, nhưng cùng một nền tảng. Cấu trúc trước, rủi ro trước, rồi mới thực hiện, không phụ thuộc vào tâm trạng. Nếu bạn muốn mượn lợi thế thực sự của họ, hãy làm cho thói quen của bạn giống họ hơn. Lọc môi trường trước khi lên kế hoạch. Lên kế hoạch trước khi giao dịch. Chỉ giao dịch những gì bạn đã lên kế hoạch. Xem xét lại mọi quyết định. Sự giàu có là sản phẩm phụ của kỷ luật đó. Nó không phải là phép thuật, cũng không phải may mắn. Nó là sự kết hợp của nhiều hành vi đúng đắn nhỏ được thực hiện ngày này qua ngày khác.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.