2025-09-03
Các loại tiền tệ thường có giá trên một đô la Mỹ một đơn vị bao gồm dinar Kuwait, dinar Bahrain, rial Oman, dinar Jordan, bảng Anh, bảng Gibraltar, đô la Quần đảo Cayman, franc Thụy Sĩ, và thường là đồng euro. Giá đơn vị cao hơn phản ánh tỷ giá cố định, lựa chọn chính sách, thiết kế thị trường và tính thanh khoản chứ không chỉ đơn thuần là sức mạnh kinh tế.
Khi mọi người hỏi loại tiền tệ nào có giá trị hơn đô la Mỹ, họ đang nói đến tỷ giá hối đoái danh nghĩa trên mỗi đơn vị. Nếu một đơn vị mua được nhiều hơn một đô la Mỹ, đơn vị đó có giá trị danh nghĩa cao hơn. Điều này khác với sức mạnh tổng thể, vốn cũng phụ thuộc vào lạm phát, lãi suất thực, dự trữ, thanh khoản và chính sách đáng tin cậy.
Đồng Dinar Kuwait (KWD). Thường có giá cao nhất trên một đơn vị tiền tệ. Được hỗ trợ bởi doanh thu từ dầu mỏ và tỷ giá cố định được quản lý theo rổ tiền tệ. Khả năng tiếp cận thị trường bán lẻ bị hạn chế và chênh lệch giá có thể rộng.
Đồng Dinar Bahrain (BHD). Được neo giá cao hơn USD để ổn định. Được hỗ trợ bởi dầu mỏ và một trung tâm tài chính. Khả năng tiếp cận thị trường bán lẻ còn hạn chế.
Đồng Rial Oman (OMR). Được neo cố định ở mức giá trị đơn vị cao. Chính sách tài khóa thận trọng và nguồn thu từ năng lượng.
Đồng Dinar Jordan (JOD). Tỷ giá cố định có quản lý. Uy tín chính sách giúp đồng tiền này cao hơn USD.
Bảng Anh (GBP). Đồng tiền chính tự do biến động với thanh khoản cao. Thường cao hơn USD, mặc dù có thể xảy ra biến động tỷ giá.
Bảng Anh Gibraltar (GIP). Được neo giá theo tỷ lệ 1:1 với GBP, do đó, giá của nó thường cao hơn USD khi đồng bảng Anh tăng.
Đô la Quần đảo Cayman (KYD). Được neo giá cao với USD, phản ánh chính sách và nền kinh tế thiên về tài chính.
Franc Thụy Sĩ (CHF). Có tính thanh khoản cao và thường cao hơn USD qua các chu kỳ.
Euro (EUR). Thường cao hơn USD, mặc dù đôi khi đã giảm xuống dưới mức ngang giá.
Giá trị trên mỗi đơn vị cao thường là kết quả của thiết kế và chính sách. Các loại tiền tệ được neo giá có thể hướng đến mức chênh lệch cao hơn so với USD để ổn định thương mại và ngân sách. Các khoản dự trữ lớn từ nguồn thu tài nguyên có thể bảo vệ các đồng tiền neo giá. Đối với các đồng tiền thả nổi tự do như GBP và CHF, các ngân hàng trung ương độc lập, lạm phát thấp và thị trường vốn sâu rộng hỗ trợ định giá cao hơn.
Các quốc gia cũng có thể chọn đơn vị tiền tệ lớn hơn, giúp nâng cao giá trị thực tế mà không hàm ý sức mua mạnh hơn.
Các đồng tiền chính như GBP, EUR và CHF cung cấp tính thanh khoản cao, chênh lệch giá hẹp hơn và nhiều lựa chọn công cụ.
Các loại tiền tệ được neo giá hoặc quản lý chặt chẽ như KWD, BHD, OMR, JOD và KYD thường có khả năng tiếp cận bán lẻ hạn chế và chênh lệch giá rộng hơn.
Đối với hầu hết các nhà giao dịch, các cặp tiền tệ chính là công cụ thực tế hơn. Các loại tiền tệ được neo giá đóng vai trò là bối cảnh vĩ mô hơn là mục tiêu giao dịch trực tiếp.
Những cú sốc chính sách có thể tác động đến cả hai nhóm, trong khi việc neo tỷ giá có thể tạo ra những rủi ro đột ngột và nhị phân.
Sử dụng chế độ xem nhanh này để lựa chọn công cụ và lập kế hoạch thực hiện.
Loại | Các cặp ví dụ | Hồ sơ thanh khoản | Truy cập điển hình | Ghi chú thực tế |
---|---|---|---|---|
Các chuyên ngành tự do | GBPUSD, EURUSD, USDCHF | Sâu trong các phiên họp ở London và New York | Giao ngay, kỳ hạn, tương lai, quyền chọn, CFD | Chênh lệch giá hẹp, nhiều lần thực hiện, phạm vi phân tích rộng |
Được neo chặt hoặc quản lý chặt chẽ | USDKWD, USDBHD, USDOMR, USDJOD, USDKYD | Mỏng trên nhiều nền tảng bán lẻ | Thường bị hạn chế hoặc không có sẵn để bán lẻ | Sự lây lan rộng hơn, giờ hạn chế, hành vi theo chính sách |
Proxy rủi ro & Giải pháp thay thế | DXY, hợp đồng năng lượng, vàng | Giờ sâu trong chất lỏng | Hợp đồng tương lai, ETF, CFD | Hữu ích khi khả năng tiếp cận trực tiếp đến chốt bị hạn chế |
Giao dịch GBPUSD hoặc EURUSD khi tăng trưởng hoặc chính sách thay đổi có lợi cho Châu Âu hoặc Vương quốc Anh so với Hoa Kỳ.
Giao dịch USDCHF để lấy dòng tiền an toàn và chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang và Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ.
Sử dụng chỉ số đô la, chỉ số chứng khoán hoặc hợp đồng năng lượng làm đại diện thanh khoản khi không thể tiếp cận được các loại tiền tệ cố định.
Hãy coi vàng như một công cụ phòng ngừa khi mục đích là bảo vệ chống lại sự suy yếu của đồng đô la và lạm phát thay vì quan điểm về một loại tiền tệ cụ thể.
Các cặp tiền tệ chính có mức chênh lệch giá hẹp và sổ lệnh dày trong giờ giao dịch châu Âu và Mỹ, giúp giảm trượt giá và cải thiện chất lượng khớp lệnh. Các cặp tiền tệ neo giá thường khó tiếp cận hơn đối với nhà đầu tư bán lẻ, với mức chênh lệch giá rộng hơn và ít công cụ hơn.
Lên kế hoạch dựa trên các cuộc họp của ngân hàng trung ương, dữ liệu lạm phát, việc làm và các sự kiện địa chính trị quan trọng. Sử dụng lệnh giới hạn trong thị trường biến động mạnh, kiểm tra chi phí tài trợ cho các sản phẩm đòn bẩy và quản lý rủi ro chênh lệch giá gần thời điểm công bố thông tin.
Nếu thị trường kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang sẽ cắt giảm lãi suất trước Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ, thì lợi thế lợi suất trái phiếu Mỹ dự kiến sẽ thu hẹp có thể gây áp lực lên USD và hỗ trợ CHF. Một nhà giao dịch có thể:
Xác định khung thời gian chính sách theo lịch và tập trung vào ngôn ngữ tuyên bố và hướng dẫn.
Lập bản đồ mức độ hàng ngày và bốn giờ để tìm các mục nhập và điểm dừng hợp lý.
Vào lệnh trong giờ thanh khoản bằng lệnh giới hạn và giữ quy mô vị thế ở mức vừa phải.
Chốt lời một phần tại các mức hỗ trợ gần đó và di chuyển điểm dừng để hòa vốn khi giá biến động theo hướng có lợi.
Giảm hoặc kết thúc cuộc họp báo nếu rủi ro biến động vượt quá giới hạn kế hoạch.
Tỷ giá cố định: Tỷ giá hối đoái cố định hoặc được quản lý so với một loại tiền tệ hoặc rổ tiền tệ khác.
Tính ngang giá: Khi hai loại tiền tệ giao dịch ở mức giá một đổi một.
Lợi nhuận: Lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất sau khi trừ chi phí tài trợ.
Lợi suất thực tế: Lãi suất được điều chỉnh theo lạm phát.
Liệu một loại tiền tệ có giá trị cao hơn USD luôn là khoản đầu tư tốt hơn không?
Không. Giá đơn vị cao hơn không đảm bảo lợi nhuận tốt hơn. Thanh khoản, chênh lệch, uy tín chính sách và chu kỳ quan trọng hơn đối với các quyết định giao dịch.
Tại sao các nước xuất khẩu dầu mỏ thường có các đơn vị có giá trị cao?
Họ có xu hướng thặng dư bên ngoài và nắm giữ lượng dự trữ lớn, hỗ trợ tỷ giá cố định và uy tín. Chính sách thường hướng đến sự ổn định cho thương mại và ngân sách.
Cặp tiền nào thực tế nhất đối với các nhà giao dịch bán lẻ?
GBPUSD, EURUSD và USDCHF cung cấp thanh khoản sâu, chênh lệch giá hẹp và các công cụ phổ biến. Chúng là những công cụ tốt nhất để thể hiện quan điểm liên quan đến các loại tiền tệ có giá trị trên USD/đơn vị.
Sử dụng lệnh giới hạn trong thị trường biến động nhanh để kiểm soát trượt giá.
Tránh chạy theo tin tức giật gân. Hãy để giá ổn định và giao dịch ở mức giá hiện tại.
Ghi nhật ký giao dịch để xem xét chất lượng thực hiện và kiểm soát rủi ro.
Chỉ thay đổi kích thước vị trí sau khi kết quả có thể lặp lại.
Một số loại tiền tệ có giá cao hơn đô la Mỹ cho mỗi đơn vị, dẫn đầu là KWD, BHD, OMR và JOD, trong khi GBP, GIP, KYD, CHF và thường là EUR cũng cao hơn giá trị ngang giá.
Giá trị đơn vị danh nghĩa không đồng nghĩa với sức mạnh tiền tệ nói chung. Thanh khoản, chính sách và tỷ giá quan trọng hơn đối với kết quả giao dịch.
Hầu hết các nhà giao dịch nên tập trung vào các đồng tiền thanh khoản lớn để kiểm soát chi phí và chất lượng thực hiện, đồng thời coi các loại tiền tệ cố định là bối cảnh vĩ mô thay vì mục tiêu giao dịch chính.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.