Đồng tiền thấp nhất thế giới năm 2025: 20 đồng tiền yếu nhất theo giá trị

2025-07-29
Bản tóm tắt:

Đồng tiền nào có giá trị thấp nhất thế giới vào năm 2025? Khám phá 20 đồng tiền có giá trị thấp nhất được xếp hạng theo tỷ giá hối đoái và tìm hiểu lý do kinh tế đằng sau chúng.

Bạn có bao giờ tự hỏi loại tiền tệ nào sẽ giao dịch ở mức đáy vào năm 2025 không? Những loại tiền tệ mong manh này phản ánh những bất ổn kinh tế sâu sắc, từ lạm phát phi mã và bất ổn chính trị cho đến chiến tranh và trừng phạt.


Để dễ hình dung, một đồng tiền yếu thường được đặc trưng bởi số lượng cần thiết để đổi lấy một đô la Mỹ thấp, hoặc sức mua giảm sút do lạm phát và bất ổn kinh tế. Nó không chỉ là những con số 0 sau dấu thập phân; nó thường là dấu hiệu của những thách thức mang tính hệ thống.


Dưới đây là bảng xếp hạng có thẩm quyền về 20 loại tiền tệ yếu nhất trên toàn cầu, cùng với tỷ giá hối đoái mới nhất, bối cảnh kinh tế và lý luận.


Đồng tiền tệ thấp nhất thế giới: Danh sách 20 đồng tiền hàng đầu

Lowest Currency in the World

1. Bảng Anh (LBP)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 89.676 LBP (dao động từ 89.446–89.851)

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000011


Nguyên nhân yếu : Sự sụp đổ tài chính dai dẳng do siêu lạm phát, khủng hoảng ngân hàng, đô la hóa thị trường và thiếu cải cách tiền tệ. Tỷ giá chính thức bị giới hạn một cách giả tạo, nhưng nhu cầu trên thị trường chợ đen đẩy giá trị đồng tiền xuống thấp hơn nhiều.


Tỷ giá trung bình năm 2025 là ~89.600 LBP đổi một USD, khiến đồng bảng Anh về cơ bản trở nên vô giá trị trên cơ sở thị trường thực sự.


2. Đô la Zimbabwe / ZiG

- Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá chính thức giữa năm 2025: ~26,79 ZiG/USD. Giao dịch chợ đen đạt 35–40 ZiG/USD.

- Giá trị USD ước tính cho mỗi đơn vị: ~0,000015


Lý do đồng tiền này yếu : Được ra mắt vào tháng 4 năm 2024 với mục đích cuối cùng là thay thế đồng đô la Zimbabwe, ZiG đã mất hơn 90% giá trị khi ra mắt.


Niềm tin của công chúng kém, lạm phát, kiểm soát tiền tệ và sự phụ thuộc vào USD trong các giao dịch hàng ngày tiếp tục làm suy yếu việc áp dụng đồng tiền này, mặc dù nó được bảo đảm bằng vàng. Việc trao đổi chính thức vẫn được thực hiện, nhưng các thị trường song song vẫn chi phối giao dịch.


3. Rial Iran (IRR)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 42.149 IRR (dao động từ 42.000–42.500)

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000024


Nguyên nhân đồng tiền yếu : Các lệnh trừng phạt nghiêm trọng của Hoa Kỳ, lạm phát kinh niên, quản lý yếu kém chế độ neo tỷ giá hối đoái và sự cô lập chính trị đã làm xói mòn nghiêm trọng sức mua. Ngoài ra, sự chênh lệch giữa thị trường chính thức và thị trường chợ đen càng làm tăng thêm sự mất giá.


4. Đồng Việt Nam (VND)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 26.189 VND (dao động từ 26.045–26.200)

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000038–0,000039


Nguyên nhân yếu kém : Việc phá giá có kiểm soát nhằm thúc đẩy xuất khẩu, lạm phát dai dẳng và lãi suất thấp khiến giá trị đồng Việt Nam bị kìm hãm. Chính phủ duy trì chế độ tỷ giá cố định/điều tiết để hỗ trợ sức cạnh tranh thương mại.


5. Đồng Leone Sierra Leone (SLL)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 22.714 SLL

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000044


Nguyên nhân yếu : Nền kinh tế yếu kém, đa dạng hóa xuất khẩu thấp, phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài và quản trị yếu kém góp phần gây ra tình trạng mất giá tiền tệ dai dẳng.

Leone Sierra Leone

6. Kip Lào (LAK)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 21.537 LAK

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000046


Nguyên nhân đồng tiền này yếu : Vị thế không giáp biển, đầu tư nước ngoài bị hạn chế, sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và áp lực lạm phát khiến đồng kip trở thành một trong những loại tiền tệ yếu nhất trên thế giới.


7. Rupiah Indonesia (IDR)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 16.415 IDR (dao động từ 16.300–16.540)

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000061


Nguyên nhân đồng rupiah yếu : Chịu ảnh hưởng của biến động chu kỳ hàng hóa, lạm phát cơ cấu và tài khoản vãng lai lớn làm suy yếu sức mạnh của đồng rupiah. Ngân hàng trung ương đôi khi can thiệp, nhưng xu hướng mất giá vẫn tiếp diễn.


8. Som Uzbekistan (UZS)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 12.554 UZS (dao động từ 12.500–12.925)

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000079


Nguyên nhân yếu : Di sản của một nền kinh tế bị hạn chế và quy định rộng rãi của chính phủ, cải cách chậm chạp và dòng vốn ngoại tệ bị hạn chế khiến tỷ giá chuyển đổi chính thức thấp một cách phi thực tế so với giá thị trường chợ đen.


9. Franc Guinea (GNF)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 8.680 GNF

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000115


Nguyên nhân yếu : Mặc dù giàu khoáng sản, nhưng tình hình chính trị bất ổn, quản lý kém hiệu quả và lạm phát cao làm giảm niềm tin của công chúng và làm mất giá đồng franc.


10. Đồng Guarani Paraguay (PYG)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 7.661 PYH (dao động từ 7.757–7.980)

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000130


Nguyên nhân yếu kém : Cơ sở xuất khẩu nhỏ, phụ thuộc vào nông nghiệp và thủy điện, cùng với lạm phát cao góp phần làm đồng tiền mất giá dần dần. Thị trường tài chính hạn chế và thâm hụt cơ cấu cản trở sự ổn định.

Paraguayan Guarani

11. Madagascar Ariary (MGA)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 4,472 MGA

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000223


Nguyên nhân đồng tiền này yếu : Lạm phát kinh niên, tính đa dạng xuất khẩu hạn chế và sự phụ thuộc vào thu nhập nông nghiệp góp phần làm đồng tiền này yếu đi liên tục, mặc dù lượng kiều hối du lịch đáng kể và xuất khẩu khoáng sản không thể củng cố đồng tiền này.


12. Riel Campuchia (KHR)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 4.001 KHR

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000249


Nguyên nhân đồng Riel yếu : Sự phụ thuộc quá nhiều vào du lịch và xuất khẩu hàng may mặc, cơ sở hạ tầng thể chế không đầy đủ và các hạn chế về vốn đã khiến đồng Riel duy trì giá trị thấp. USD thường được sử dụng cùng với KHR trong các giao dịch hàng ngày.


13. Franc Burundi (BIF)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 2.972 BIF

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000336


Nguyên nhân : Xung đột kéo dài, nghèo đói trầm trọng và khuôn khổ kinh tế hạn chế dẫn đến tình trạng phá giá liên tục. Bất ổn chính trị làm trầm trọng thêm lạm phát và khan hiếm ngoại hối.


14. Franc Congo (CDF)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 2.910 CDF

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000343


Nguyên nhân đồng franc yếu : Mặc dù giàu khoáng sản, nhưng bất ổn chính trị và quản trị yếu kém đã làm suy yếu đồng franc. Lạm phát và sự thống trị của đồng đô la trong thương mại làm suy yếu giá trị thực của đồng tiền này.


15. Shilling Tanzania (TZS)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 2.569 TZS

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000389


Nguyên nhân đồng shilling yếu : Sự đa dạng hóa kinh tế chậm chạp, áp lực lạm phát và sự phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa khiến đồng shilling duy trì ở mức giá thấp. Thâm hụt cơ cấu và thiếu hụt ngoại hối cũng đóng một vai trò.


16. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanmar (MMK) : 1 USD ≈ 2.099 MMK

  • - Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000476


Nguyên nhân đồng kyat yếu : Bất ổn chính trị sau cuộc đảo chính năm 2021 dẫn đến suy thoái kinh tế, các lệnh trừng phạt và cô lập. Hệ thống hối đoái kép và siêu lạm phát trên thị trường chợ đen càng làm đồng kyat yếu đi.


17. Naira Nigeria (NGN)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 1.530 NGN

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000653


Nguyên nhân : Sự phụ thuộc vào dầu mỏ, lạm phát dai dẳng và tình trạng thiếu hụt ngoại hối làm xói mòn giá trị. Nhiều khung thời gian tiền tệ và sự can thiệp của chính phủ làm biến dạng giá cả.

Naira Nigeria

18. Franc Rwanda (RWF)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 1.443 RWF

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000692


Nguyên nhân yếu kém : Nền kinh tế nhỏ với nền tảng xuất khẩu hạn chế, phụ thuộc đáng kể vào nhập khẩu và thâm hụt ngân sách dai dẳng đã kìm hãm sự tăng giá của đồng franc. Dòng vốn chảy vào ổn định nhưng thấp.


19. Dinar Iraq (IQD)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 1.309 IQD

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000763


Nguyên nhân đồng dinar yếu : Sự phụ thuộc mạnh mẽ vào dầu mỏ, bất ổn chính trị và các cải cách dần dần đang cản trở đồng dinar. Lạm phát nghiêm trọng và đa dạng hóa hạn chế làm giảm niềm tin của nhà đầu tư.


20. Peso Argentina (ARS)

- Tỷ giá hối đoái: 1 USD ≈ 1.293

- Giá trị USD xấp xỉ cho mỗi đơn vị: 0,000772


Nguyên nhân đồng peso yếu : Nhiều thập kỷ siêu lạm phát (vượt quá 100% mỗi năm), liên tục phá giá và kiểm soát tiền tệ đã làm xói mòn giá trị đồng peso.


Mặc dù chính quyền Milei đã gỡ bỏ nhiều biện pháp kiểm soát thông qua cải cách IMF nhằm ổn định tỷ giá, nhưng tỷ lệ lạm phát vẫn duy trì ở mức cao (~26%) và tỷ giá hối đoái cố định tiếp tục được điều chỉnh giảm.


ARS vẫn tiếp tục được xếp hạng là một trong những loại tiền tệ yếu nhất, đôi khi thậm chí còn được định giá quá cao, xét đến tỷ giá hối đoái chợ đen và tình hình kinh tế bất ổn.


Kết luận


Tóm lại, giá trị không đồng nghĩa với sự ổn định vào năm 2025. Nhiều loại tiền tệ có giá trị thấp nhất thế giới thuộc về các quốc gia giàu tài nguyên hoặc các nền kinh tế phụ thuộc vào du lịch, thiếu các thể chế vững mạnh, chịu lạm phát hoặc chịu xung đột.


Cho dù bạn là nhà đầu tư, nhà hoạch định chính sách hay chỉ đơn giản là tò mò về sức khỏe kinh tế toàn cầu, việc hiểu được sự yếu kém của tiền tệ sẽ giúp phát hiện ra nền kinh tế thế giới vẫn còn mong manh ở đâu—và đâu là cơ hội cải cách và rủi ro.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.

Nắm vững các chiến lược giao dịch chứng khoán: Hướng dẫn toàn diện dành cho các nhà giao dịch năng động

Nắm vững các chiến lược giao dịch chứng khoán: Hướng dẫn toàn diện dành cho các nhà giao dịch năng động

Khám phá các chiến lược, công cụ và biện pháp kiểm soát rủi ro giao dịch chứng khoán quan trọng để giúp các nhà giao dịch chủ động điều hướng thị trường một cách kỷ luật và chính xác.

2025-07-29
Nghĩa của NGMI: Thuật ngữ lóng về tiền điện tử và chứng khoán được giải thích kèm ví dụ

Nghĩa của NGMI: Thuật ngữ lóng về tiền điện tử và chứng khoán được giải thích kèm ví dụ

Bạn có thấy khó hiểu về nghĩa của NGMI trong tiền điện tử hoặc cổ phiếu không? Hãy tìm hiểu NGMI nghĩa là gì, cách sử dụng và xem các ví dụ thực tế trong cộng đồng giao dịch.

2025-07-29
Giao dịch vàng trong ngày: Công cụ, mô hình và giao dịch dựa trên tâm lý

Giao dịch vàng trong ngày: Công cụ, mô hình và giao dịch dựa trên tâm lý

Day Trading Gold kết hợp hiểu biết sâu sắc về vĩ mô, công cụ phân tích tâm lý và thiết lập kỹ thuật thành một chiến lược giao dịch nhanh được xây dựng để có độ chính xác theo thời gian thực.

2025-07-29