Đồng tiền nào có giá trị thấp nhất ở Châu Phi? [Top 10]

2025-06-16
Bản tóm tắt:

Khám phá loại tiền tệ có giá trị thấp nhất ở Châu Phi vào năm 2025. Khám phá 10 loại tiền tệ yếu nhất của Châu Phi và các yếu tố kinh tế đằng sau sự suy giảm giá trị của chúng.

Tiền tệ châu Phi có giá trị rất khác nhau. Một số nằm trong số những đồng tiền mạnh nhất toàn cầu, một số khác nằm trong số những đồng tiền yếu nhất. Tính đến tháng 6 năm 2025, đồng Leone Sierra Leone được xếp hạng là đồng tiền có giá trị thấp nhất của châu lục này.


Hiểu được các loại tiền tệ yếu nhất là điều cần thiết không chỉ từ góc độ số học mà còn để có cái nhìn sâu sắc về kinh tế. Chúng ta sẽ khám phá mười loại tiền tệ yếu nhất của Châu Phi, giải thích giá trị của chúng, xem xét các nguyên nhân cơ bản và thảo luận về ý nghĩa đối với công dân và nhà đầu tư.


Đồng tiền nào có giá trị thấp nhất ở Châu Phi? Danh sách 10 đồng tiền hàng đầu

USD sang SLE

1) Leone Sierra Leone (SLE)


Tỷ giá hối đoái : 1 USD đến 22.900 SLE


Mặc dù được đổi tên vào năm 2022, đồng Leone vẫn tiếp tục mất giá. Lạm phát, thể chế yếu kém, bất ổn chính trị và thiếu các mặt hàng xuất khẩu đa dạng - chủ yếu là khoáng sản - khiến đồng tiền này chịu áp lực.


2) São Tomé và Príncipe Dobra (STD)


Tỷ giá hối đoái : 1 USD đến 21.381 STD


Dobra là đồng tiền có giá trị thấp thứ hai ở Châu Phi do nền kinh tế nhỏ, phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu của quốc gia này với doanh thu xuất khẩu hạn chế. Dự trữ ngoại tệ thấp và sự phụ thuộc lớn vào viện trợ bên ngoài khiến đồng dobra trở nên cực kỳ mong manh.


3) Franc Guinea (GNF)


Tỷ giá hối đoái: 1 USD đến 8.660 GNF


Nền kinh tế Guinea phụ thuộc vào khai thác mỏ, đặc biệt là bô-xít. Tuy nhiên, tham nhũng, lạm phát và bất ổn chính trị khiến đồng franc không ổn định. Sự bất ổn về đầu tư và đa dạng hóa công nghiệp hạn chế làm trầm trọng thêm vấn đề.


4) Ariary Malagasy (MGA)


Tỷ giá hối đoái : 1 USD đổi 4.502 MGA


Tiền tệ của Madagascar bị ảnh hưởng do nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp dễ bị tổn thương trước các cú sốc khí hậu, bất ổn chính trị thường xuyên và cơ sở hạ tầng kém phát triển. Đất nước này đang phải vật lộn để tạo ra đủ doanh thu xuất khẩu để hỗ trợ ngành nông nghiệp.


5) Shilling Uganda (UGX)

Lowest Currency in Africa

Tỷ giá hối đoái : 1 USD đến 3.600 UGX


Đồng shilling, mặc dù ổn định hơn một số đồng tiền khác, nhưng lại yếu do thâm hụt thương mại liên tục, phụ thuộc nhiều vào hàng hóa nhập khẩu và lạm phát khiêm tốn. Các cú sốc bên ngoài có thể nhanh chóng làm suy yếu đồng tiền do dự trữ hạn chế.


6) Franc Burundi (BIF)


Tỷ giá hối đoái : 1 USD đến 2.976 BIF


Đồng franc đã sụp đổ do lạm phát phi mã, bất ổn chính trị, lệnh trừng phạt và gần như phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp. Vào năm 2024, lạm phát đã lên tới 40%, dẫn đến tình trạng phá giá và khó khăn kinh tế hơn nữa.


7) Franc Congo (CDF)


Tỷ giá hối đoái : 1 USD đến 2.900 CDF


CDF gặp khó khăn do xung đột kéo dài, quản lý yếu kém và phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu khai khoáng. Việc thiếu cơ sở hạ tầng, quản lý tài chính kém thường xuyên và lòng tin của nhà đầu tư thấp đã khiến đồng tiền này ở mức thấp trong nhiều năm.


8) Shilling Tanzania (TZS)


Tỷ giá hối đoái : 1 USD đến 2.587 TZS


Mặc dù nền kinh tế tương đối ổn định, đồng shilling vẫn yếu do lạm phát, đa dạng hóa xuất khẩu kém và phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu. Sự kém hiệu quả về mặt cấu trúc hạn chế khả năng tăng giá so với đồng đô la.


9) Kwacha Malawi (MWK)


Tỷ giá hối đoái : 1 USD đến 1.730 MWK


Đồng kwacha đã mất gần 40% giá trị vào năm 2024 sau khi Malawi phá giá để giải quyết cuộc khủng hoảng ngoại hối. Nền kinh tế phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu thuốc lá, và hạn hán liên tục, lạm phát và nợ nước ngoài làm giảm giá trị đồng tiền.


10) Naira Nigeria (NGN)


Tỷ giá hối đoái : 1 USD đến 1.548 NGN


Naira đã chứng kiến sự mất giá nghiêm trọng do doanh thu từ dầu mỏ giảm, chính sách tiền tệ không nhất quán, lạm phát và tình trạng thiếu đô la Mỹ. Những nỗ lực cải cách tiền tệ và sự phân kỳ thị trường song song tiếp tục làm mất ổn định đồng tiền này.


Tại sao những loại tiền tệ này lại yếu đến vậy?

Tỷ lệ lạm phát ở Châu Phi

1. Bất ổn kinh tế và lạm phát


Lạm phát cao làm xói mòn sức mua của địa phương, buộc các ngân hàng trung ương phải in thêm tiền trong những nỗ lực không thành công nhằm kích thích nền kinh tế yếu kém. Lạm phát ở Burundi gần 38% là ví dụ điển hình cho chu kỳ này.


2. Bất ổn chính trị và xung đột


Các quốc gia như Sierra Leone, DRC và Guinea đang phải chịu đựng tình trạng bất ổn và xung đột chính trị, cản trở đầu tư và làm suy yếu sự ổn định của tiền tệ.


3. Sự phụ thuộc vào hàng hóa


Nhiều nền kinh tế châu Phi phụ thuộc vào một số mặt hàng xuất khẩu - khoáng sản, thuốc lá, dầu - có thể biến động giá. Malawi (~thuốc lá) và Nigeria (~dầu) là những trường hợp điển hình.


4. Thương mại yếu và dự trữ tài chính

Thâm hụt thương mại dai dẳng làm tăng nhu cầu ngoại tệ. Dự trữ hạn chế—như ở Burundi và Madagascar - khiến việc hỗ trợ các loại tiền tệ địa phương trở nên khó khăn hơn.


Xu hướng năm 2025: Một số hy vọng trong bối cảnh yếu kém

Bất chấp sự yếu kém chung, một số quốc gia vẫn có dấu hiệu ổn định hoặc phục hồi khiêm tốn:

- Đồng Naira của Nigeria gần đây đã tăng khoảng 7% kể từ tháng 11 nhờ lợi suất trái phiếu được cải thiện và cải cách chính sách.

- Đồng shilling Uganda vẫn ổn định (dao động trong khoảng 3.640–3.660) nhờ xuất khẩu ổn định và nhu cầu nhập khẩu hạn chế.


Những cải thiện này làm nổi bật cách các chính sách kinh tế vĩ mô, cải cách hoặc ổn định thu nhập xuất khẩu có thể làm giảm khủng hoảng tiền tệ ngay cả ở những nền kinh tế chậm phát triển.


Kết luận


Tóm lại, đồng Leone Sierra Leone là đồng tiền có giá trị thấp nhất ở Châu Phi, tiếp theo là đồng São Tomé dobra và các đồng tiền khác đang phải đối mặt với những thách thức về mặt cấu trúc kinh tế. Các yếu tố thúc đẩy cơ bản bao gồm lạm phát, bất ổn chính trị, phụ thuộc vào hàng hóa và thu nhập thương mại yếu.


Trong khi một số ít quốc gia như Nigeria và Uganda có dấu hiệu phục hồi tạm thời thì phần lớn vẫn còn dễ bị tổn thương.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Mô hình giá Gartley là gì? Hướng dẫn cách giao dịch với mẫu hình Gartley

Mô hình giá Gartley là gì? Hướng dẫn cách giao dịch với mẫu hình Gartley

Tìm hiểu cách thức hoạt động của mô hình Gartley, cấu trúc Fibonacci và lý do tại sao đây là công cụ đáng tin cậy để xác định khả năng đảo chiều thị trường.

2025-06-16
7 sai lầm về giao dịch Fibonacci thường gặp

7 sai lầm về giao dịch Fibonacci thường gặp

Khám phá những lầm tưởng phổ biến nhất về giao dịch Fibonacci và tìm hiểu sự thật đằng sau phương pháp phân tích kỹ thuật phổ biến này.

2025-06-16
Russell 2000 ETF: Một cách thông minh để tiếp cận các cổ phiếu vốn hóa nhỏ

Russell 2000 ETF: Một cách thông minh để tiếp cận các cổ phiếu vốn hóa nhỏ

Khám phá cách thức hoạt động của Russell 2000 ETF, những gì nó theo dõi và lý do tại sao nó mang lại khả năng tiếp cận độc đáo với thị trường vốn hóa nhỏ đang phát triển nhanh chóng của Hoa Kỳ.

2025-06-16