简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Tiền tệ đối ứng đóng vai trò gì trong việc định giá Forex?

Đăng vào: 2025-10-23

Giao dịch ngoại hối có thể giống như học một ngôn ngữ mới. Mỗi câu trích dẫn là một câu nói, và mỗi cặp tiền tệ đều kể một câu chuyện về giá trị, sức mạnh và sự tin tưởng giữa các quốc gia. Để hiểu đúng câu chuyện đó, các nhà giao dịch phải hiểu cả hai nhân vật trong cặp tiền: đồng tiền cơ sở và đồng tiền đối ứng của nó - đồng tiền định giá.


Đồng tiền định giá là đối tác thầm lặng trong mọi giao dịch, âm thầm quyết định giá trị của một đơn vị tiền tệ cơ sở. Đối với bất kỳ ai đang học giao dịch hoặc phân tích thị trường ngoại hối, việc hiểu rõ đồng tiền định giá là điều cơ bản. Nếu không có nó, các nhà giao dịch có thể dễ dàng hiểu sai biến động giá, lợi nhuận và thậm chí cả mức độ rủi ro. Hãy cùng tìm hiểu cách thức hoạt động của nó trong thực tế và lý do tại sao nó lại đóng một vai trò quan trọng như vậy trong định giá ngoại hối.

Counter Currency 2.png


Tiền tệ đối ứng là gì?


Trong giao dịch ngoại hối, tiền tệ được định giá theo cặp vì mỗi giao dịch bao gồm việc mua một loại tiền tệ và bán một loại tiền tệ khác. Loại tiền tệ đầu tiên được định giá được gọi là tiền tệ cơ sở, và loại tiền tệ thứ hai được định giá (đôi khi được gọi là tiền tệ định giá).


Nếu EUR/USD bằng 1,10, điều đó có nghĩa là một euro (đồng tiền cơ sở) có giá trị bằng 1,10 đô la Mỹ (đồng tiền định giá). Mọi tỷ giá hối đoái đều được thể hiện bằng lượng tiền định giá cần thiết để mua một đơn vị đồng tiền cơ sở. Trong trường hợp này, đồng tiền định giá, tức đô la, đo lường giá trị của đồng euro.


Đồng tiền định giá cung cấp bối cảnh. Nếu không có nó, sẽ không có cách nào để xác định liệu một đồng tiền đang tăng hay giảm giá. Ví dụ, tỷ giá EUR/USD tăng từ 1,10 lên 1,12 nghĩa là đồng euro đã mạnh lên so với đồng đô la. Nhưng tỷ giá USD/JPY tăng từ 150,00 lên 151,00 nghĩa là đồng đô la đã mạnh lên và đồng yên đã yếu đi. Đồng tiền định giá cho bạn biết mối quan hệ này đang dịch chuyển theo hướng nào.


Để hiểu rõ hơn về cách tiền tệ đối ứng hoạt động trong việc định giá, trước tiên chúng ta cần nắm vững khái niệm về thị trường giao dịch tiền tệ toàn cầu. Trong môi trường này, các đồng tiền luôn được giao dịch theo sự hình thành của các cặp tiền tệ, nơi một đồng tiền được định giá so với đồng tiền kia. Đồng tiền đối ứng chính là đồng tiền thứ hai trong cặp, và giá trị của nó sẽ quyết định số lượng đồng tiền cơ sở có thể mua được.


Cách thức hoạt động của tiền tệ đối ứng trong định giá Forex


Tỷ giá hối đoái luôn cho bạn biết cần bao nhiêu tiền tệ đối ứng để mua một đơn vị đồng tiền cơ sở. Nếu tỷ giá GBP/USD được niêm yết ở mức 1,2500, bạn cần 1,25 đô la Mỹ để mua một bảng Anh. Nếu tỷ giá tăng lên 1,2600, đồng bảng Anh đã tăng giá, vì giờ đây phải tốn nhiều đô la hơn để mua cùng một bảng Anh.


Khi các nhà giao dịch nhìn thấy báo giá ngoại hối, cả giá bid và giá ask đều được hiển thị theo đồng tiền định giá. Giá bid thể hiện số tiền mà người mua sẵn sàng trả, trong khi giá ask là số tiền mà người bán yêu cầu. Chênh lệch giá (spread) - sự chênh lệch giữa hai mức giá - cũng được tính theo đồng tiền định giá.


Cấu trúc này áp dụng cho tất cả các cặp tiền tệ ngoại hối, cho dù bạn đang giao dịch các cặp tiền tệ chính như EUR/USD, các cặp tiền tệ phụ như GBP/JPY hay các cặp tiền tệ ngoại lai như USD/TRY.


Ví dụ thực tế trong giao dịch Forex


Để xem cách thức hoạt động này trong thực tế, chúng ta hãy xem một vài ví dụ:


Ví dụ 1: EUR/USD


Nếu EUR/USD = 1,10, điều đó có nghĩa là 1 euro bằng 1,10 đô la Mỹ. Khi tỷ giá tăng lên 1,12, đồng euro sẽ mạnh lên vì cần nhiều đô la hơn để mua một euro. Khi tỷ giá giảm xuống 1,08, đồng euro sẽ yếu đi so với đồng đô la.


Ví dụ 2: USD/JPY


Nếu USD/JPY = 150,00, nghĩa là 1 đô la Mỹ bằng 150 yên Nhật. Nếu tỷ giá tăng lên 151,00, đồng đô la đã mạnh lên, vì giờ đây đồng đô la mua được nhiều yên hơn. Trong cặp tiền tệ này, yên là đồng tiền đối ứng, vì vậy khi tỷ giá tăng, đồng yên sẽ yếu đi.


Ví dụ 3: GBP/CHF


Nếu GBP/CHF = 1,1350, một bảng Anh bằng 1,1350 franc Thụy Sĩ. Khi tỷ giá này tăng, đồng bảng Anh tăng giá; khi tỷ giá này giảm, đồng franc sẽ mạnh lên.


Mỗi quốc gia có cách định giá cặp tiền tệ khác nhau, nhưng đồng tiền định giá luôn có cùng một vai trò: nó cung cấp “mức giá” cho một đơn vị của đồng tiền cơ sở.


Tiền tệ đối ứng ảnh hưởng đến lợi nhuận và thua lỗ như thế nào


Trong giao dịch ngoại hối, lợi nhuận và thua lỗ được tính bằng đồng tiền định giá vì mọi biến động giá đều diễn ra theo đồng tiền đó. Ví dụ: nếu bạn mua EUR/USD ở mức 1,1000 và bán ở mức 1,1200, lợi nhuận trên mỗi đơn vị của bạn sẽ được tính bằng USD - đồng tiền định giá.


Giả sử bạn mua một lô tiêu chuẩn (100.000 EUR) với giá 1,1000. Khi đóng lệnh ở mức 1,1200, bạn đã kiếm được 200 pip. Mỗi pip trong cặp tiền này có giá trị 10 USD, do đó lợi nhuận của bạn bằng 2.000 USD. Nếu tài khoản giao dịch của bạn được tính bằng GBP, nền tảng của bạn sẽ tự động chuyển đổi lợi nhuận đó sang bảng Anh theo tỷ giá hối đoái hiện hành.


Hiểu được loại tiền tệ nào được dùng để đối ứng sẽ giúp bạn ước tính lợi nhuận hoặc thua lỗ tiềm năng trước khi thực hiện giao dịch, biến nó thành một phần cốt lõi của việc quản lý rủi ro hợp lý.


Khi giao dịch trên thị trường, nhà đầu tư sẽ bắt gặp hai mức giá mua vào và bán ra được niêm yết cho mỗi cặp tiền. Mức giá này thể hiện giá trị của đồng tiền đối ứng so với đồng tiền cơ sở, từ đó cho biết bạn cần bao nhiêu đơn vị đồng tiền đối ứng để mua một đơn vị đồng tiền cơ sở. Việc hiểu rõ những yếu tố chủ chốt định hình tỷ giá này là cực kỳ quan trọng để đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt.


Tiền tệ đối ứng trong cặp chéo


Hầu hết các nhà giao dịch bắt đầu với các cặp tiền tệ có đồng đô la Mỹ, nhưng nhiều công cụ tài chính - được gọi là cặp chéo - lại không bao gồm đồng đô la Mỹ. Ví dụ bao gồm EUR/JPY, GBP/AUD và NZD/CAD. Trong những trường hợp này, không có đồng tiền nào là đồng đô la Mỹ, vì vậy tỷ giá hối đoái được tính bằng cách sử dụng USD làm đơn vị trung gian.


Ví dụ, để tìm cặp EUR/JPY, các nhà môi giới sẽ tính toán từ báo giá EUR/USD và USD/JPY.

Nếu EUR/USD = 1,10 và USD/JPY = 150,00, thì EUR/JPY ≈ 1,10 × 150,00 = 165,00.

Ở đây, JPY là đồng tiền đối ứng. Phương pháp này, được gọi là tam giác hóa, đảm bảo tính nhất quán trên tất cả các cặp tiền tệ trên toàn cầu.


Vì các cặp tiền chéo không bao gồm đồng đô la Mỹ, chúng thường thể hiện các đặc điểm biến động và thanh khoản khác nhau. Các nhà giao dịch nên lưu ý rằng biến động của đồng tiền đối ứng có thể làm tăng hoặc giảm độ biến động chung của cặp tiền.


Tầm quan trọng của tiền tệ đối ứng trong tâm lý thị trường


Các đồng tiền đối trọng đóng vai trò quan trọng trong tâm lý toàn cầu. Khi các nhà đầu tư đổ xô tìm kiếm sự an toàn, các đồng tiền như đô la Mỹ, franc Thụy Sĩ hoặc yên Nhật thường tăng giá như những đồng tiền đối trọng trong các cặp tiền tệ chính. Khi khẩu vị rủi ro quay trở lại, các đồng tiền có lợi suất cao hơn như đô la Úc hoặc đô la New Zealand có thể hoạt động tốt hơn.


Ví dụ, vào năm 2025, USD vẫn là đồng tiền đối ứng chiếm ưu thế do chênh lệch lãi suất cao và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Hoa Kỳ. Các quyết định chính sách và triển vọng lạm phát của Cục Dự trữ Liên bang thường gây ra những biến động lớn trong các cặp tiền tệ dựa trên USD như EUR/USD và GBP/USD. Các nhà giao dịch hiểu rõ vai trò toàn cầu của đồng tiền đối ứng có thể dự đoán cách các thay đổi chính sách và việc công bố dữ liệu có thể ảnh hưởng đến xu hướng giá.

Counter Currency 3.png


Câu hỏi thường gặp về tiền tệ đối ứng


Câu 1. Sự khác biệt giữa tiền tệ cơ sở và tiền tệ định giá là gì?


Tiền tệ cơ sở là đồng tiền đứng đầu trong cặp tiền tệ, và tiền tệ đối ứng là đồng tiền đứng thứ hai. Tỷ giá hối đoái cho biết cần bao nhiêu tiền tệ đối ứng để mua một đơn vị tiền tệ cơ sở.


Câu 2. Tại sao tiền tệ đối ứng lại quan trọng trong giao dịch ngoại hối?


Nó quyết định cách tỷ giá hối đoái được niêm yết và cách tính toán lợi nhuận và thua lỗ. Nếu không biết đâu là đâu, các nhà giao dịch có thể dễ dàng hiểu sai biến động giá.


Câu 3. Đồng tiền định giá luôn là đô la Mỹ phải không?


Không. Trong khi đô la là đồng tiền đối ứng phổ biến nhất, các cặp tiền tệ như EUR/JPY hoặc GBP/AUD cho thấy các loại tiền tệ khác cũng có thể đóng vai trò đó tùy thuộc vào tỷ giá.


Bức tranh toàn cảnh


Đồng tiền đối ứng cung cấp cho các nhà giao dịch góc nhìn tổng quan. Nó hoàn thiện mối quan hệ giá cả, vốn định hình nên mọi cặp tiền tệ ngoại hối. Hiểu được cách thức hoạt động của nó giúp các nhà giao dịch diễn giải chính xác các biến động, tính toán lợi nhuận rõ ràng và phản ứng phù hợp với các sự kiện kinh tế vĩ mô.


Cho dù bạn đang giao dịch cặp tiền chính, cặp tiền phụ hay cặp tiền chéo, hãy luôn xác định đồng tiền nào là đồng tiền đối ứng trước khi phân tích biến động giá. Thói quen này đảm bảo bạn hiểu được liệu tỷ giá hối đoái tăng có nghĩa là đồng tiền cơ sở đang mạnh lên hay đồng tiền đối ứng đang yếu đi. Trong một thị trường biến động hàng nghìn tỷ đô la mỗi ngày, sự rõ ràng đó vô cùng quý giá.


Sự biến động của đồng tiền đối ứng trực tiếp ảnh hưởng đến toàn bộ khái niệm về sự tăng hay giảm giá trị tiền tệ của cặp tiền đó. Khi đồng tiền đối ứng tăng giá, đồng tiền cơ sở trở nên rẻ hơn so với nó và ngược lại. Điều này làm cho việc theo dõi các chỉ số kinh tế và chính sách tiền tệ của các quốc gia liên quan đến đồng tiền đối ứng trở nên thiết yếu đối với các nhà giao dịch.


Thuật ngữ nhỏ


  • Tiền tệ cơ sở: Tiền tệ đầu tiên trong cặp ngoại hối, đại diện cho thứ bạn đang mua hoặc bán.

  • Tiền tệ đối ứng: Tiền tệ thứ hai trong cặp tiền tệ, được dùng để báo giá giá trị của đồng tiền cơ sở.

  • Tỷ giá hối đoái: Mức giá cho thấy giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.

  • Pip: Đơn vị biến động giá nhỏ nhất trong báo giá ngoại hối.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.