M&A (Mergers and acquisitions - Mua bán và Sáp nhập) là gì?

2025-08-01
Bản tóm tắt:

M&A (mua bán & sáp nhập) doanh nghiệp là gì từ A-Z: Khái niệm, các loại hình (ngang, dọc), quy trình 6 bước, vai trò thẩm định (DD), định giá, và các rủi ro.

Trong thế giới doanh nghiệp ngày nay, M&A luôn đóng vai trò là một trong những chiến lược quan trọng nhất để các công ty mở rộng quy mô, đa dạng hóa hoạt động hoặc giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường. Không chỉ đơn giản là việc mua bán hay sáp nhập các công ty, M&A còn là một chiến lược phức tạp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, hiểu biết sâu sắc về thị trường và các rủi ro tiềm tàng.

 

Trong bài viết này, EBC sẽ đi sâu vào từng khái niệm, phân loại, quy trình thực hiện, cũng như những câu chuyện thành công và thất bại nổi bật trên thế giới nhằm giúp doanh nghiệp Việt hiểu rõ và áp dụng hiệu quả các chiến lược này.

 

M&A, hay còn gọi là Mua Bán và Sáp Nhập, sẽ được xem như một công cụ chiến lược để phát triển doanh nghiệp, đồng thời cũng phản ánh xu hướng toàn cầu về việc hợp tác, liên kết để tạo ra các tập đoàn lớn mạnh hơn, cạnh tranh hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh ngày càng khốc liệt hiện nay. Qua đó, các doanh nghiệp sẽ hiểu rõ hơn về các bước chuẩn bị, các hình thức và mục tiêu của các thương vụ Mergers and Acquisitions.

 

Khái niệm M&A (Mergers & Acquisitions) là gì?

 

Trong phần này, chúng ta sẽ bắt đầu từ những định nghĩa cơ bản nhất về M&A để xây dựng một nền tảng vững chắc về khái niệm này. Nhiều doanh nghiệp nội địa và quốc tế đều thấy rõ tầm quan trọng của việc hiểu chính xác về M&A trong chiến lược phát triển dài hạn.

 

Định nghĩa tổng quan

 

M&A, viết tắt của Mergers & Acquisitions, là thuật ngữ rộng để chỉ các hoạt động kết hợp, sáp nhập hoặc mua bán doanh nghiệp nhằm mục đích tạo ra giá trị cộng hưởng, mở rộng thị trường hoặc nâng cao năng lực cạnh tranh. Trong đó, Mergers thường là việc hai hoặc nhiều công ty hợp nhất để thành một tổ chức mới, còn Acquisitions là việc một công ty mua lại phần lớn hoặc toàn bộ cổ phần của một công ty khác để kiểm soát hoàn toàn hoặc một phần hoạt động của nó.

 

Trong bối cảnh quản trị chiến lược, M&A không chỉ đơn thuần là việc chuyển giao cổ phần mà còn là quá trình hợp nhất các nguồn lực, công nghệ, thị trường và chiến lược phát triển nhằm tăng trưởng nhanh chóng và bền vững hơn.

 

Mục đích chính của M&A

 

Không chỉ nhằm mục đích sở hữu hoặc kiểm soát doanh nghiệp, M&A còn mang theo các mục tiêu chiến lược rõ ràng như:

 

- Tăng thị phần và mở rộng quy mô hoạt động.

 

- Tiếp cận công nghệ, sản phẩm mới hoặc các sáng kiến đổi mới sáng tạo.

 

- Giảm chi phí hành chính, vận hành nhờ hợp nhất các bộ phận, bộ máy.

 

- Đa dạng hóa danh mục sản phẩm, dịch vụ hoặc mở rộng ra các lĩnh vực mới.

 

- Vượt qua các thách thức về cạnh tranh, thị trường hoặc các rào cản tự nhiên.

 

Chính vì những lý do này, M&A trở thành một trong những chiến lược ưu tiên của các doanh nghiệp lớn khi muốn giữ vững vị thế cạnh tranh và phát triển khả năng thích nghi với thị trường toàn cầu đầy biến động.

 

Phân biệt Sáp nhập (Merger) và Mua lại (Acquisition)

 

Trong thế giới kinh doanh, hai thuật ngữ 'sáp nhập' và 'mua lại' thường được sử dụng khá phổ biến, nhưng ít nhiều mang ý nghĩa khác nhau, ảnh hưởng lớn đến quy trình cũng như chiến lược của doanh nghiệp tham gia.

 

Mua lại (Acquisition):

 

Mua lại là quá trình một doanh nghiệp (thường gọi là công ty mua hoặc buyer) kiểm soát hoặc sở hữu nền tảng cổ phần lớn hơn 50% của doanh nghiệp khác (gọi là công ty mục tiêu). Theo đó, về mặt pháp lý, các công ty vẫn sẽ hoạt động độc lập nhưng về sở hữu thực tế, công ty mua lại có quyền kiểm soát và ra quyết định chiến lược.

 

Trong thương vụ Mua Bán và Sáp Nhập, mua lại thường nhằm mục đích nhanh chóng thâm nhập thị trường mới, tiếp cận công nghệ, hoặc tận dụng các lợi thế về quy mô giảm chi phí sản xuất, vận hành, hay mở rộng khách hàng.

 

Điểm nổi bật:

 

- Các công ty vẫn giữ quyền tự chủ cao, hoạt động như các pháp nhân riêng biệt.

 

- Thường có các hình thức mua cổ phần, hoặc mua toàn bộ cổ phần để trở thành cổ đông chi phối.

 

- Thường đi kèm các thủ tục pháp lý đơn giản hơn so với sáp nhập.

 

Sáp nhập (Merger):

 

Sáp nhập là quá trình hai hoặc nhiều công ty hợp nhất thành một tổ chức mới. Trong quá trình này, một công ty có thể "biến mất" về mặt pháp lý, thay vào đó, sẽ hình thành một thực thể pháp lý mới hoặc chuyển quyền kiểm soát cho doanh nghiệp lớn hơn.

 

Thông thường, sáp nhập nhằm tạo ra các tập đoàn lớn mạnh hơn, đồng thời tối ưu hóa các nguồn lực trong khả năng cạnh tranh, giảm trùng lặp hoặc cải thiện hiệu quả vận hành.

 

Điểm nổi bật:

 

- Hai hoặc nhiều công ty "hòa tan" thành một tổ chức duy nhất, có thể hình thành một pháp nhân mới hoặc kế thừa toàn bộ quyền hạn của một trong các công ty cũ.

 

- Cổ đông của các công ty tham gia sáp nhập đều nhận được phần lợi ích nhất định, thường là tỷ lệ cổ phần mới.

 

- Quá trình này yêu cầu các thủ tục pháp lý phức tạp, nghị quyết của cổ đông, thậm chí phải qua các quy trình kiểm tra về pháp lý và cạnh tranh.

 

Điểm chung và khác biệt

 

Dù có sự khác biệt rõ ràng, cả hai hình thức đều hướng tới mục tiêu hợp nhất nguồn lực, tăng giá trị doanh nghiệp. Sự khác biệt nằm ở cách thức thực hiện và các mục tiêu chiến lược cụ thể. Trong khi mua lại thường linh hoạt, phù hợp cho các thương vụ cỡ nhỏ đến trung bình hoặc để kiểm soát nhanh, thì sáp nhập phù hợp hơn khi doanh nghiệp muốn xây dựng đế chế mạnh mẽ, vững chắc hơn trong dài hạn.

 

Các hình thức M&A phổ biến

 

Hiện nay, M&A có thể phân loại theo các tiêu chí khác nhau dựa trên mức độ sở hữu, mối quan hệ giữa các doanh nghiệp hay tâm lý thiện chí của các bên liên quan. Việc hiểu rõ các hình thức này giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án phù hợp với mục tiêu chiến lược của mình.

 

Dựa trên mức độ sở hữu (trong Mua lại)

 

Trong hoạt động M&A, hình thức sở hữu là yếu tố quyết định đến cách tổ chức và kiểm soát doanh nghiệp sau khi hợp nhất.

 

Sở hữu trên 50% cổ phần

Trong trường hợp này, doanh nghiệp mua sở hữu hơn 50% cổ phần của doanh nghiệp mục tiêu, từ đó trở thành công ty con của mình. Báo cáo tài chính của công ty con sẽ được hợp nhất vào báo cáo của công ty mẹ, tạo ra một bức tranh toàn diện về tình hình tài chính của tập đoàn.

 

Ví dụ: Một tập đoàn đa quốc gia chiếm hơn 50% cổ phần của một công ty phân phối trong thị trường nội địa để kiểm soát toàn diện hoạt động.

 

Sở hữu từ 20% đến dưới 50% cổ phần

Trường hợp này đại diện cho hình thức đầu tư tài chính dài hạn hoặc liên doanh, không kiểm soát toàn bộ nhưng vẫn có ảnh hưởng lớn. Các công ty này sẽ hoạt động chủ yếu độc lập và ít khi hợp nhất báo cáo tài chính, trừ khi có thỏa thuận hợp tác cụ thể.

 

Khía cạnh pháp lý: Các cổ đông trong trường hợp này thường là các liên minh chiến lược hoặc đối tác chiến lược, còn tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

 

Dưới 20% cổ phần

Chỉ là các khoản đầu tư mang tính chất tài chính, mua cổ phần nhằm giữ một phần quyền lợi, kiếm lời dựa trên hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mục tiêu.

 

Ngoài ra, mua lại còn nhằm mục đích mua tài sản, công nghệ, hoặc thị phần mà không nhất thiết phải mua cổ phần.

 M&A (Mergers and acquisitions) là gì?

Dựa trên mối quan hệ giữa các công ty (trong Sáp nhập)

 

Các hình thức sáp nhập cũng đa dạng và thích ứng theo từng mục tiêu chiến lược, lĩnh vực hoạt động.

 

Sáp nhập theo chiều ngang (Horizontal Merger)

Là kết hợp giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng lĩnh vực, cùng giai đoạn sản xuất hoặc phân phối, nhằm mục đích:

 

- Phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường.

 

- Tăng thị phần, giảm cạnh tranh.

 

- Tối ưu chi phí vận hành và nâng cao lợi nhuận.

 

Ví dụ tại Việt Nam: Giai đoạn sáp nhập giữa hai công ty mía đường lớn là Đường Biên Hòa và TTC Sugar đã tạo ra một tập đoàn mía đường lớn nhất khu vực.

 

Sáp nhập theo chiều dọc (Vertical Merger)

Xảy ra khi các công ty hoạt động trong cùng chuỗi giá trị nhưng ở các giai đoạn khác nhau như sản xuất, phân phối hoặc bán lẻ. Mục tiêu chính là kiểm soát toàn bộ quy trình, nâng cao hiệu quả, giảm chi phí trung gian và đảm bảo nguồn cung ổn định.

 

Ví dụ: Một nhà máy may sáp nhập cùng doanh nghiệp phân phối thời trang để kiểm soát cả nguyên liệu và hệ thống bán hàng.

 

Sáp nhập kết hợp tập đoàn (Conglomerate Merger)

Thường liên quan đến các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, mục đích chính là đa dạng hóa danh mục, giảm rủi ro và mở rộng cơ hội kinh doanh.

 

Ví dụ: Một tập đoàn đa ngành của Việt Nam mở rộng sang lĩnh vực bất động sản, du lịch hoặc công nghệ thông tin nhằm giảm sự phụ thuộc vào một lĩnh vực duy nhất.

 

Dựa trên mức độ thiện chí

 

M&A thân thiện (Friendly M&A)

Hai bên cùng có lợi, đàm phán minh bạch, hợp tác để thỏa thuận giá và cấu trúc hợp lý.

 

- Chiếm tỷ lệ lớn các vụ M&A hiện nay, khoảng 90%.

 

- Thường đi kèm các chiến lược hợp tác lâu dài để tối ưu giá trị.

 

M&A thù địch (Hostile Takeover)

Bên mua cố gắng thâu tóm công ty mục tiêu bằng cách mua cổ phần trên thị trường hoặc các biện pháp khác mà không có sự đồng thuận của ban lãnh đạo hoặc cổ đông chính.

 

- Ẩn chứa nhiều rủi ro pháp lý và đạo đức.

 

- Hiếm gặp ở Việt Nam nhưng khá phổ biến trong các thị trường phát triển.

 

4. Động cơ và mục đích chính của M&A

 

Các doanh nghiệp thường hướng đến tăng trưởng nhanh chóng hoặc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động thông qua các thương vụ M&A, song động cơ và mục tiêu có thể khác nhau rõ rệt tùy theo bối cảnh, thị trường cũng như chiến lược dài hạn.

 

Hiệu quả tổng hợp / Cộng hưởng (Synergy)

 

Chắc chắn rằng, điểm mấu chốt của M&A là tạo ra khả năng cộng hưởng, giúp tổng giá trị sau hợp nhất lớn hơn tổng giá trị riêng của từng doanh nghiệp.

 

- Điều này cho phép doanh nghiệp giảm thiểu chi phí, tận dụng lợi thế về quy mô, chia sẻ công nghệ và khách hàng.

 

- Nhiều khi, synergy giúp tối ưu trong các chi phí vận hành, đầu tư công nghệ mới hoặc thâm nhập các thị trường khó tiếp cận.

 

Giảm chi phí và tăng hiệu suất theo quy mô

 

Việc hợp nhất sẽ giúp các doanh nghiệp giảm thiểu chi phí cố định trên mỗi sản phẩm, tăng khả năng thương lượng với nhà cung cấp hoặc đối tác, qua đó nâng cao lợi nhuận.

 

Chi phí vận hành như marketing, quản lý, logistics có thể được tối ưu qua các quy trình tích hợp.

 

Đa dạng hóa danh mục

 

Thay vì phụ thuộc vào một lĩnh vực hoặc một thị trường, M&A cho phép doanh nghiệp đa dạng hóa mô hình kinh doanh, giảm thiểu rủi ro từ các biến động thị trường hoặc chính sách địa phương.

 

Tiếp cận công nghệ và sáng tạo

 

Việc mua lại các doanh nghiệp có công nghệ tiên tiến hoặc là đối tượng nghiên cứu, phát triển sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, nguồn lực để phát triển nội bộ, đồng thời nhanh chóng bắt kịp xu hướng mới.

 

Thoát khỏi khó khăn và vượt sóng gió

 

Trong giai đoạn thị trường khó khăn hoặc cạnh tranh gay gắt, việc hợp nhất giúp các doanh nghiệp duy trì hoạt động, duy trì thị phần và chuẩn bị cho những đợt bù đắp chiến lược dài hạn.

 

Quy trình M&A đồng thuận (6 bước)

 

Thực hiện một thương vụ M&A thành công đòi hỏi quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng, chặt chẽ qua nhiều bước. Đây là khung quy trình chuẩn để các doanh nghiệp có thể bê tông hóa các bước tiến hành, cũng như kiểm soát được các rủi ro tiềm tàng.

 

Bước 1: Lên kế hoạch (Planning)

 

Xuất phát từ chiến lược dài hạn của doanh nghiệp, bước này giúp xác định rõ mục tiêu, phân khúc thị trường, loại hình hợp nhất phù hợp đang hướng tới. Đồng thời, phác thảo các tiêu chí chọn lọc doanh nghiệp mục tiêu để đảm bảo quá trình phù hợp với chiến lược tổng thể.

 

Thực tế: Các doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ các thị trường, xác định rõ các yêu cầu về quy mô, lĩnh vực, đặc trưng về tài chính lập kế hoạch phù hợp nhằm tránh lãng phí thời gian và nguồn lực vào các mục tiêu không khả thi.

 

Bước 2: Thẩm định chuyên sâu (Due Diligence - DD)

 

Là bước cực kỳ quan trọng, giúp doanh nghiệp kiểm tra kỹ các vấn đề về tài chính, pháp lý, thị trường, nhân sự, công nghệ của doanh nghiệp mục tiêu.

 

Đối tượng của DD có thể gồm: báo cáo tài chính, hợp đồng, giấy phép, các khoản nợ, pháp lý tranh chấp, các yếu tố vô hình như thương hiệu, uy tín.

 

Lợi ích:

 

- Phát hiện các rủi ro tiềm tàng, giúp định giá chính xác hơn.

 

- Chuẩn bị các điều khoản phù hợp trong hợp đồng chuyển nhượng, tránh các bất ngờ phía sau.

 

Bước 3: Định giá (Valuation)

 

Xác định đúng giá trị của doanh nghiệp hoặc từng phần của nó dựa trên các phương pháp phù hợp như DCF, Multiples, Scorecard, hoặc dựa trên tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.

 

Quan trọng: kết quả định giá giúp đàm phán chính xác, tối ưu hóa lợi ích của các bên liên quan.

 

Chú ý: Định giá chính xác còn giúp tránh tình trạng mua đắt hoặc bán rẻ, qua đó duy trì lợi thế cạnh tranh.

 

Bước 4: Đàm phán (Negotiation)

 

Dựa trên dữ liệu đã có, các bên sẽ đi vào giai đoạn thương thảo về giá cả, cấu trúc hợp đồng, phương thức thanh toán, các điều khoản ràng buộc phức tạp hơn như quyền lợi, nghĩa vụ của từng bên.

 

Khả năng đàm phán tối ưu: Sự thành công của mục tiêu đàm phán còn phụ thuộc vào khả năng xử lý các vấn đề pháp lý, tài chính và quản trị, cũng như kỹ năng thuyết phục của các bên.

 

Bước 5: Hoàn tất giao dịch (Transaction Completion)

 

Sau khi đạt thỏa thuận, các thủ tục pháp lý, thủ tục chuyển nhượng cổ phần hay tài sản sẽ được tiến hành.

 

Các giấy tờ, hồ sơ pháp lý cần chuẩn bị kỹ lưỡng như hợp đồng, quyết định bổ nhiệm, thủ tục sang tên, đăng ký thay đổi sở hữu, cổ đông.

 

Cần lưu ý: Thời điểm này cũng là lúc các bên cần theo dõi sát sao các thủ tục để tránh phát sinh rủi ro về pháp lý hoặc không phù hợp quy định.

 

Bước 6: Tích hợp hậu sáp nhập (Post-M&A Integration)

 

Giai đoạn này quyết định đến thành công dài hạn của vụ M&A. Các vấn đề cần giải quyết như văn hóa doanh nghiệp, nhân sự, hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình vận hành, chiến lược phát triển tương lai đều phải được harmonized một cách bài bản.

 

Thực tế:

 

- Công tác này yêu cầu lập kế hoạch cụ thể, quản trị linh hoạt và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.

 

- Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một tổ chức thống nhất, tạo ra giá trị cộng hưởng tối đa, đồng thời duy trì và phát triển các năng lực cốt lõi của doanh nghiệp sát với mục tiêu ban đầu của thương vụ.

 Quy trình mua bán và sáp nhập doanh nghiệp

Lịch sử các làn sóng M&A trên thế giới

 

Lịch sử phát triển của M&A kéo dài hơn một thế kỷ, với các giai đoạn biến động mạnh mẽ phản ánh sự chuyển biến của nền kinh tế toàn cầu và phương thức tiếp cận thị trường của các doanh nghiệp lớn.

 

Các làn sóng sáp nhập qua các thời kỳ

 

Làn sóng 1 (1897-1914)

Giai đoạn này đặc trưng bởi các liên minh công nghiệp, sáp nhập theo chiều ngang của các tập đoàn doanh nghiệp cùng ngành để chiếm lĩnh thị phần và giảm cạnh tranh. Đặc biệt là các liên minh chững lại sau chiến tranh thế giới thứ nhất, tập trung vào các hãng độc quyền, hình thành các "đế chế" kinh tế lớn tại Mỹ.

 

Làn sóng 2 (1916-1929)

Do các luật chống độc quyền được ban hành, các công ty chuyển sang hình thức hợp nhất theo chiều dọc, nhằm kiểm soát cả chuỗi giá trị, từ nguyên liệu đến phân phối. Đây là thời kỳ bùng nổ của các tập đoàn đa ngành, mang tính chiến lược.

 

Làn sóng 3 (1950-1973)

Xu hướng mở rộng các tập đoàn xuyên quốc gia, đa dạng hóa lĩnh vực hoạt động để thích nghi với sự phát triển toàn cầu, tạo ra những tập đoàn lớn mạnh ở mọi châu lục. Thời kỳ này còn chứng kiến sự chuyển biến về công nghệ và các thị trường mới nổi.

 

Làn sóng 4 (1981-1989)

Các doanh nghiệp có xu hướng thôn tính, sáp nhập để kiểm soát nhiều thị trường hơn, đặc biệt trong bối cảnh tự do hóa toàn cầu và các chính sách cắt giảm quy định cạnh tranh.

 

Làn sóng 5 (1992-2000)

Là cao trào của mua bán xuyên biên giới, nhiều thương vụ sáp nhập tầm cỡ thế giới ra đời, tập trung vào các ngành công nghệ, tài chính, truyền thông.

 

Làn sóng 6 (2003-2008)

Xu hướng chủ yếu là M&A trong các ngành cùng lĩnh vực, thúc đẩy MBO và chuyển đổi theo hướng toàn cầu hóa, mô hình nắm giữ cổ phần ngày càng phổ biến hơn.

 

Làn sóng 7 (2010-nay)

Đang diễn ra dưới tác động của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, các thương vụ công nghệ cao, các nền kinh tế mới nổi đều tăng cường hoạt động M&A để thích ứng và phát triển.

 

Các thương vụ M&A đình đám trên thế giới

 

Từ những thương vụ khiến cả thế giới phải chú ý, dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu phản ánh quy mô, chiến lược cũng như những bài học quý giá trong lịch sử M&A.

 

Ngành Tài chính - Ngân hàng

 

ABN Amro & Barclays (2007): Thương vụ này trị giá lên đến hơn 91 tỷ USD, đã giúp Barclays trở thành một trong những ngân hàng lớn nhất châu Âu. Tuy nhiên, sau một thời gian, quá trình sáp nhập gặp nhiều khó khăn về tích hợp văn hóa và quản trị, từ đó cho thấy rằng tốc độ lớn không đồng nghĩa với thành công.

 

Wachovia & Wells Fargo (2008): Trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, Wells Fargo đã mua lại Wachovia với chi phí khoảng 15.1 tỷ USD, là một bước đi chiến lược giúp mở rộng thị phần tại Mỹ. Đó là ví dụ điển hình cho việc mua lại trong thời điểm khủng hoảng giúp doanh nghiệp nắm bắt những cơ hội ít ai dám mơ tới.

 

Ngành Công nghiệp, Công nghệ & Viễn thông

 

Disney mua lại Pixar và Marvel: Nhiều thương vụ như mua Pixar (7.4 tỷ USD) hay Marvel (4 tỷ USD) đã giúp Disney mở rộng danh mục phim ảnh, thương hiệu và năng lực sáng tạo nội dung. Đây là hình mẫu về M&A mang tính chiến lược.

 

Google mua lại Android: Việc mua lại Android, với giá ước tính chỉ khoảng 50 triệu USD (thời điểm đầu), đã định hình nền tảng mobile của Google và mở ra chiến trường cạnh tranh khốc liệt với Apple.

 

Ngành Ô tô

 

Fiat & Chrysler: Trong thời kỳ khủng hoảng tài chính 2008, Fiat đã mua lại cổ phần của Chrysler, giúp cả hai doanh nghiệp đổi mới, tiếp cận thị trường Mỹ, đồng thời giúp Chrysler vực dậy sau khủng hoảng.

 

Volkswagen & Porsche: Chắc chắn là một trong những vụ sáp nhập đình đám nhất thế giới, tạo ra tập đoàn sở hữu 10 thương hiệu ô tô lớn, thể hiện mức độ hợp lực vượt sức tưởng tượng của các M&A xuyên quốc gia.

 

Các thương vụ khác

 

Disney & 21st Century Fox (2019): Thương vụ trị giá lên đến 81 tỷ USD này giúp Disney bắt kịp các xu hướng giải trí số, sở hữu các bộ phim, loạt phim và nội dung giá trị nhằm cạnh tranh toàn cầu.

 

Google & Motorola: Mặc dù thất bại trong việc duy trì hoạt động trong thời gian dài, nhưng việc mua lại Motorola giúp Google có được bằng sáng chế và công nghệ liên quan, minh chứng rằng M&A luôn chứa đựng cả cơ hội và rủi ro.

 

Rủi ro và nguyên nhân thất bại của các thương vụ M&A

 

Trong hành trình M&A, không phải lúc nào chiến lược cũng suôn sẻ. Có rất nhiều nguyên nhân thất bại hoặc gây thiệt hại lớn cho các bên liên quan.

 

Thông tin không trung thực hoặc gian dối từ bên bán

 

Tình huống điển hình: Trong thương vụ VNPT ePay, doanh nghiệp bán bị cáo buộc che giấu thông tin quan trọng về liên quan đến các vụ án lớn như đánh bạc nghìn tỷ, dẫn tới kiện tụng kéo dài và gây thiệt hại tài chính lớn cho bên mua.

 

Bài học: Thẩm định kỹ càng, kiểm tra pháp lý, tài chính và công nghệ càng sâu càng tốt, đồng thời chú trọng các bảo đảm pháp lý rõ ràng trong hợp đồng.

 

Kết quả thẩm định khác biệt so với kỳ vọng

 

Sau khi thực hiện Due Diligence, đôi khi doanh nghiệp phát hiện ra các vấn đề khó lường hoặc giá trị thực tế thấp hơn kỳ vọng ban đầu. Điều này khiến các thương vụ phải điều chỉnh lại chiến lược hoặc giá trị, thậm chí hủy bỏ thương vụ.

 

Thiếu sự cộng hưởng (Synergy)

 

Không phải lúc nào M&A cũng thành công chỉ vì quy mô lớn, mà còn phụ thuộc vào khả năng hòa nhập về văn hóa, hệ thống vận hành và quản trị. Nếu không tạo ra synergy thực sự, thương vụ có thể trở thành gánh nặng về tài chính cũng như văn hóa doanh nghiệp.

 

Định giá tài sản vô hình và lợi ích khách hàng

 

Việc định giá thương hiệu, đòn bẩy công nghệ hay các giá trị vô hình khác chưa chính xác có thể dẫn đến việc mua doanh nghiệp quá đắt hoặc phản tác dụng. Ngoài ra, các nhà quản trị cần có tầm nhìn về khách hàng để tránh việc tập trung quá mức vào các yếu tố nội bộ, bỏ quên trải nghiệm khách hàng.

 

Xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo (No-walk signs)

 

Trong quá trình thực hiện, các vấn đề về pháp lý, thị trường, hay phản ứng của nhân viên và khách hàng có thể làm thức tỉnh các dấu hiệu về một M&A không thể thành công, yêu cầu các nhà quản lý phải xử lý kịp thời.

 

Nguồn tài liệu và hỗ trợ về M&A

 

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng tăng, các doanh nghiệp, nhà đầu tư và chuyên gia luôn tìm kiếm các nguồn tham khảo đáng tin cậy để tham khảo và nâng cao kỹ năng, kiến thức về M&A.

 

Các báo cáo thị trường M&A

 

Thường xuyên có các báo cáo tổng hợp của các tổ chức, công ty phân tích như Dealogic, Bloomberg, Thomson Reuters, hay các phòng nghiên cứu độc lập, thể hiện các thương vụ lớn nhỏ, xu hướng ngành và dự báo tiềm năng trong dài hạn.

 

Các cộng đồng và nhóm chuyên gia trong ngành

 

Tại Việt Nam, các cộng đồng trên Facebook đã thu hút nhiều nghìn thành viên, là nơi chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, thông tin về các thương vụ M&A trong và ngoài nước.

 

Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp

 

Các công ty tư vấn tài chính, kiểm toán, luật pháp hay các đơn vị nghiên cứu của các tập đoàn lớn đều cung cấp dịch vụ hỗ trợ từ định giá, thẩm định, tư vấn pháp lý đến hậu mãi, giúp giảm thiểu rủi ro.

 

Các nguồn đào tạo và nghiên cứu

 

Các tổ chức đào tạo, các báo cáo chuyên đề, các hội thảo, webinar về M&A giúp các doanh nhân, nhà quản trị cập nhật kiến thức mới nhất, hiểu rõ xu hướng và chiến lược phù hợp trong thời kỳ hội nhập.

 

Kết luận

 

M&A là một công cụ chiến lược cực kỳ hữu hiệu giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh khốc liệt. Tuy nhiên, bất kỳ thương vụ nào cũng đều chứa đựng không ít rủi ro và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng qua các bước từ lập kế hoạch, thẩm định, định giá, đàm phán tới tích hợp hậu sáp nhập.

 

Thành công của một vụ M&A phụ thuộc vào khả năng dự đoán chính xác, khả năng thích nghi, và xây dựng giá trị cộng hưởng tốt. Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần nghiên cứu kỹ lưỡng, tận dụng tối đa các nguồn tài liệu, dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp nhằm tránh các rủi ro không mong muốn và khai thác triệt để các cơ hội mà M&A mang lại trong giai đoạn phát triển mới.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

 

Giải thích về ETF XLU trong 4 điểm đơn giản

Giải thích về ETF XLU trong 4 điểm đơn giản

Phân tích những yếu tố cần thiết của XLU ETF, từ trọng tâm theo ngành đến vai trò của quỹ này trong danh mục đầu tư đa dạng.

2025-08-11
Mô hình nến tiếp tục so với chỉ báo

Mô hình nến tiếp tục so với chỉ báo

So sánh các mô hình nến tiếp diễn với các chỉ báo kỹ thuật để xem mô hình nào phù hợp nhất với chiến lược của bạn.

2025-08-11
Sàn giao dịch chứng khoán là gì và hoạt động như thế nào?

Sàn giao dịch chứng khoán là gì và hoạt động như thế nào?

Tìm hiểu cách các sàn giao dịch chứng khoán hoạt động như thị trường chứng khoán được quản lý, thúc đẩy tính thanh khoản, minh bạch và giá cả công bằng.

2025-08-08