Lợi ích Cổ đông Không Kiểm soát (NIC) là gì?

2025-08-12
Bản tóm tắt:

Lợi ích cổ đông không kiểm soát (NCI), phát sinh khi công ty mẹ sở hữu >50% công ty con. Nắm rõ cách tính, phản ánh trên BCTC hợp nhất và ảnh hưởng đến định giá

Lợi ích cổ đông không kiểm soát hay còn gọi là NIC (Non-Controlling Interest), là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, kế toán và quản trị doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về lợi ích này giúp bổ sung kiến thức về cách các tập đoàn và doanh nghiệp quản lý các khoản đầu tư, báo cáo tài chính và nhất là trong quá trình hợp nhất các công ty con.

 

Trong bài viết này, EBC sẽ đi sâu phân tích về lợi ích cổ đông không kiểm soát, tính cách xác định, báo cáo và ý nghĩa của nó trong quá trình hợp nhất, đồng thời xem xét cách tính toán chính xác để làm rõ hơn vai trò của NCI trong báo cáo tài chính của các tập đoàn lớn.

 

Định nghĩa và Khái niệm chung về Lợi ích cổ đông không kiểm soát (NCI)

 

Lợi ích cổ đông không kiểm soát, còn gọi là NIC hay lợi ích thiểu số, gồm phần sở hữu trong một công ty con mà công ty mẹ không sở hữu toàn bộ hoặc không kiểm soát hoàn toàn. Như vậy, NCI phản ánh phần quyền lợi còn lại của các cổ đông thiểu số sau khi công ty mẹ đã nắm giữ phần lớn cổ phần của công ty con. Hiểu rõ về khái niệm này giúp định hình rõ cách các doanh nghiệp hợp nhất các báo cáo tài chính cũng như cập nhật các số liệu phù hợp để phản ánh đúng thực trạng tài chính của tập đoàn.

 

Lợi ích cổ đông không kiểm soát là gì?

 

Lợi ích cổ đông không kiểm soát (NCI) hay còn gọi là lợi ích thiểu số, thể hiện phần sở hữu trong một công ty con không thuộc về công ty mẹ. Khi công ty mẹ mua một phần lớn cổ phần của công ty con, nhưng chưa đến mức nắm giữ 100%, phần còn lại của cổ đông thiểu số sẽ có quyền lợi nhất định trong tài sản và thu nhập của công ty con. Đây là phần vốn mà các cổ đông nhỏ hơn nắm giữ, đồng thời cũng là phần quyền lợi có thể được ghi nhận trong báo cáo tài chính hợp nhất, phản ánh đúng thực tế sở hữu của tập đoàn.

 

Phát sinh của NCI

 

NCI phát sinh rõ ràng khi công ty mẹ hoặc tập đoàn lớn mua cổ phần của một công ty con vượt quá 50%, nhưng chưa đạt 100%. Trong quá trình này, công ty mẹ kiểm soát hoạt động của công ty con nhưng vẫn có phần sở hữu của các cổ đông thiểu số. Việc này ảnh hưởng lớn đến cách lập báo cáo tài chính, vì trong đó cần phải phản ánh rõ phần quyền lợi của cổ đông thiểu số, chứ không chỉ ghi nhận phần vốn của công ty mẹ. Nếu mua 100%, không có NCI, vì công ty mẹ kiểm soát toàn diện.

 

Các phần thể hiện của NCI trong báo cáo tài chính

 

NCI xuất hiện trong báo cáo tài chính hợp nhất theo hai dạng chính:

 

  • Trên bảng cân đối kế toán: thể hiện trong phần Vốn chủ sở hữu, phản ánh quyền lợi còn lại của cổ đông thiểu số trong tài sản ròng của công ty con.

 

  • Trên báo cáo kết quả hoạt động: thể hiện phần lợi nhuận còn lại thuộc về cổ đông thiểu số sau khi đã trừ lợi ích của cổ đông kiểm soát.

 

Sự khác biệt giữa NCI trên Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

 

Trên Bảng cân đối kế toán, NCI được ghi nhận như một khoản mục vốn chủ sở hữu riêng biệt, phản ánh phần quyền lợi của cổ đông thiểu số trong tài sản ròng của công ty con. Trong khi đó, trên Báo cáo kết quả kinh doanh, NCI thể hiện phần lợi nhuận thuộc về cổ đông thiểu số qua các khoản thu nhập, được phân bổ dựa trên tỷ lệ sở hữu của cổ đông thiểu số.

 

Chính sự khác biệt này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi quyền lợi và phần lợi nhuận mà các cổ đông nhỏ hơn sở hữu, đảm bảo tính minh bạch và tránh sự nhầm lẫn trong báo cáo tài chính.

 Lợi ích cổ đông không kiểm soát là gì?

NCI trên Báo cáo tài chính

 

NCI đóng vai trò trọng yếu khi tập đoàn hoặc doanh nghiệp muốn phản ánh chính xác yêu cầu về sở hữu, dòng tiền, lợi nhuận, từ đó đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng thực tế hoạt động của toàn bộ các doanh nghiệp con trong cơ cấu tập đoàn. Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ phân tích vai trò của NCI trong ba báo cáo tài chính chính: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

 

NCI trên Bảng cân đối kế toán

 

Bản chất của NCI trên bảng cân đối kế toán là một phần của vốn chủ sở hữu, thể hiện quyền lợi của cổ đông thiểu số trong tài sản ròng của công ty con. Điều này giúp các nhà phân tích, nhà đầu tư dễ dàng xác định tỷ lệ sở hữu của các cổ đông nhỏ, qua đó đánh giá chính xác hơn về sự phân chia quyền lợi trong doanh nghiệp tập đoàn lớn.

 

Giá trị NCI được tính như thế nào?

 

Việc tính toán chính xác NCI là bước then chốt để đưa ra một báo cáo phù hợp. Đầu tiên, cần xác định giá trị hợp lý của toàn bộ công ty con dựa trên giá trị đã thanh toán hoặc qua các phương pháp định giá khác. Sau đó, lấy phần sở hữu của cổ đông thiểu số (tỷ lệ chưa nược của công ty mẹ) nhân với giá trị này để xác định phần quyền lợi còn lại của cổ đông thiểu số. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác cao để tránh sai lệch trong báo cáo tài chính.

 

Ý nghĩa của việc phân loại NCI trong vốn chủ sở hữu

 

Việc ghi nhận NCI như một phần của vốn chủ sở hữu giúp phản ánh rõ ràng phần quyền lợi của các cổ đông thiểu số, đồng thời cung cấp thêm dữ liệu để đánh giá tài chính cũng như khả năng sinh lời của toàn bộ tập đoàn. Nó còn thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc kiểm soát và phân phối lợi nhuận cho các cổ đông này, tăng cường tính minh bạch và niềm tin từ phía nhà đầu tư.

 

Cách tính NCI trong báo cáo tài chính

 

Việc tính toán NCI đúng đắn yêu cầu thực hiện các bước sau:

 

  • Xác định giá trị ngụ ý của toàn bộ công ty con: Thường dựa trên giá trị mua hoặc định giá thị trường.

 

  • Tính phần quyền lợi của cổ đông thiểu số theo tỷ lệ sở hữu chưa kiểm soát, nhân với giá trị của toàn bộ công ty con.

 

  • Điều chỉnh các khoản mục tài chính của công ty con cho phù hợp với giá trị hợp lý, đặc biệt là tài sản, nợ phải trả và lợi nhuận, sau đó ghi nhấn NCI như một phần của quyền lợi vốn chủ sở hữu.

 

Các bước và bút toán khi lập Bảng cân đối kế toán hợp nhất có NCI

 

Các bước để thể hiện NCI đúng quy trình như sau:

 

  • Loại bỏ khoản đầu tư của công ty mẹ vào công ty con.

 

  • Loại bỏ các tài khoản vốn chủ sở hữu của công ty con (cổ phiếu, lợi nhuận giữ lại).

 

  • Thực hiện điều chỉnh các tài sản, nợ phải trả của công ty con để phù hợp với giá trị hợp lý.

 

  • Ghi nhận lợi thế thương mại (Goodwill) nếu có.

 

  • Ghi nhận phần vốn của NCI trong vốn chủ sở hữu hợp nhất.

 

Trong thực tế, các bút toán này giúp thể hiện chính xác phần quyền lợi của cổ đông thiểu số, đồng thời đảm bảo tính đồng bộ giữa các báo cáo tài chính.

 

Ví dụ cụ thể:

 

Giả sử, công ty A mua 80% cổ phần của công ty B với số tiền 80.000 USD. Giá trị ngụ ý của toàn bộ công ty B sẽ là 100.000 USD (gần bằng với số tiền đã thanh toán). Phần NCI sẽ là 20% của giá trị này, tương ứng 20.000 USD. Trong báo cáo, phần này sẽ ghi nhận trong vốn chủ sở hữu hợp nhất, đồng thời các điều chỉnh về tài sản, nợ phải trả và lợi nhuận sẽ được thực hiện để phản ánh đúng.

 

Ảnh hưởng của NCI đến dòng tiền và lợi nhuận

 

NCI không chỉ ảnh hưởng đến phần vốn của doanh nghiệp mà còn tác động lớn đến dòng tiền, đặc biệt là khi các cổ đông thiểu số nhận cổ tức hoặc khi có các hoạt động thanh khoản như bán cổ phần. Các khoản cổ tức trả cho NCI sẽ thể hiện rõ trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ dưới dòng hoạt động tài chính, đồng thời ảnh hưởng đến số dư của NCI trong bảng cân đối kế toán.

 

Trong báo cáo kết quả, phần lợi nhuận của cổ đông thiểu số sẽ được trích ra để thể hiện đúng phần lợi ích của họ trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, việc nắm rõ các bước tính toán và cách trình bày NCI giúp doanh nghiệp tự tin hơn trong việc lập báo cáo chính xác, minh bạch và dễ hiểu.

 

Các loại NCI

 

lợi ích cổ đông không kiểm soát có nhiều dạng khác nhau, chúng ta cần phân biệt rõ các loại để có cách xử lý phù hợp trong chiến lược tài chính, kế toán của doanh nghiệp. Các loại NCI chủ yếu gồm NCI trực tiếp và NCI gián tiếp, trong đó các đặc điểm và cách tính cũng có sự khác biệt rõ ràng.

 

Lợi ích cổ đông không kiểm soát trực tiếp (Direct Non-Controlling Interest)

 

Lợi ích này xuất hiện khi một nhà đầu tư hoặc một nhóm nhà đầu tư sở hữu trực tiếp phần vốn trong doanh nghiệp con, bao gồm cả phần trước và sau khi doanh nghiệp đó được mua bán, sáp nhập. Đây là hình thức phổ biến nhất trong các doanh nghiệp cần huy động vốn từ nhiều cổ đông nhỏ, có quyền tham gia quản lý hoặc nhận phần lợi nhuận.

 

Đặc điểm của lợi ích trực tiếp:

 

  • Đây là phần quyền lợi rõ ràng, dễ xác định do nhà đầu tư sở hữu trực tiếp trong công ty con.

 

  • Phần vốn này phản ánh trực tiếp qua các cổ phiếu hoặc phần trăm sở hữu trong công ty con.

 

  • Thường đi kèm với quyền biểu quyết, quyền tham gia họp cổ đông và hưởng lợi nhuận theo tỷ lệ sở hữu.

 

Ý nghĩa đối với quản trị doanh nghiệp:

 

Lợi ích trực tiếp thường mang lại lợi ích lớn trong các mối quan hệ hợp tác, đầu tư, hợp thức hóa quyền lợi của các cổ đông nhỏ. Đồng thời, nó giúp nhà quản lý doanh nghiệp nhận diện rõ các nhóm cổ đông và phác thảo chiến lược phân phối lợi nhuận, chính sách quyền lợi phù hợp.

 

Lợi ích cổ đông không kiểm soát gián tiếp (Indirect Non-Controlling Interest)

 

Lợi ích này xuất phát từ các quyền sở hữu gián tiếp thông qua một doanh nghiệp khác, tức là cổ đông hoặc nhà đầu tư sở hữu phần vốn trong một công ty, mà công ty này lại nắm giữ phần vốn của một công ty con khác. Đây là trường hợp phổ biến trong các tập đoàn lớn đa cấp, có nhiều lớp sở hữu khác nhau.

 

Đặc điểm của lợi ích gián tiếp:

 

  • Phần sở hữu không phải từ trực tiếp, mà qua nhiều lớp cấu trúc sở hữu.

 

  • Thường phức tạp hơn trong việc xác định chính xác tỷ lệ quyền lợi của từng cổ đông thiểu số.

 

  • Yêu cầu các bước tính toán, phân tích và phân chia quyền lợi dựa trên tỷ lệ sở hữu gián tiếp qua các cấp doanh nghiệp.

 

Ý nghĩa thực tiễn:

 

Lợi ích gián tiếp cho phép các nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp đa kết cấu mở rộng quyền lợi mà không cần sở hữu trực tiếp tất cả các cổ phần. Đây cũng là khái niệm quan trọng để phát triển chiến lược đầu tư dài hạn, tối ưu hoá cấu trúc sở hữu, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.

 

Điều chỉnh và minh bạch trong NCI

 

Dù là trực tiếp hay gián tiếp, các doanh nghiệp và nhà đầu tư cần đảm bảo rằng các khoản mục về NCI được thể hiện rõ ràng, minh bạch. Các báo cáo tài chính phải phản ánh đầy đủ tỷ lệ sở hữu, quyền lợi và các hoạt động liên quan để giúp các bên liên quan có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

 

Điều này không chỉ giúp đảm bảo tuân thủ các quy định về kế toán, mà còn góp phần xây dựng lòng tin của nhà đầu tư, giảm thiểu các tranh chấp pháp lý có thể xảy ra trong quá trình quản trị.

 Lợi ích cổ đông thiểu số Non-Controlling Interest

Ảnh hưởng và Quyền kiểm soát

 

Quyền kiểm soát và quyền lợi của cổ đông thiểu số (NCI) có ảnh hưởng lớn đến hoạt động quản trị và chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Hiểu rõ về quyền hạn, nghĩa vụ của từng nhóm cổ đông giúp doanh nghiệp xây dựng các chính sách phù hợp để thúc đẩy phát triển bền vững.

 

Quyền của cổ đông NCI

 

Cổ đông thiểu số hay NCI có quyền tham gia vào các cuộc họp cổ đông, biểu quyết các vấn đề quan trọng của doanh nghiệp theo tỷ lệ sở hữu. Tuy nhiên, do quyền lợi hạn chế hơn so với cổ đông kiểm soát, họ thường gặp nhiều bất cập trong việc ảnh hưởng đến chính sách quản lý, chiến lược phát triển của công ty.

 

Các quyền chính của cổ đông NCI:

 

  • Tham gia bỏ phiếu về các vấn đề của công ty, dù tỷ lệ quyền hạn thường nhỏ hơn.

 

  • Nhận phần lợi nhuận theo tỷ lệ sở hữu qua các cổ tức được phân phối.

 

  • Trong những trường hợp đặc biệt, có thể kiện tụng hoặc yêu cầu quyền lợi hợp pháp nếu quyền lợi của họ bị xâm phạm.

 

Quản trị và ảnh hưởng của công ty mẹ

 

Dù cổ đông thiểu số có quyền hạn hạn chế, nhưng trong các quyết định lớn liên quan đến định hướng chiến lược, mua bán, sáp nhập, cổ đông kiểm soát thường định đoạt chính sách. Điều này có thể tạo ra các mâu thuẫn quyền lợi, nhưng đồng thời cũng đặt ra các vấn đề về minh bạch, kiểm soát nội bộ và trách nhiệm của các cổ đông lớn.

 

Các rủi ro từ quyền kiểm soát không rõ ràng

 

Trong quá trình quản trị, một hạn chế lớn là việc quyền của cổ đông thiểu số đôi khi bị xem nhẹ hoặc khó thực thi do cơ cấu tổ chức, hệ thống quản lý nội bộ chưa chặt chẽ. Khi không rõ ràng về quyền hạn, dễ dẫn đến tranh chấp, tiêu cực, hoặc làm giảm niềm tin của nhà đầu tư nhỏ lẻ.

 

Chính vì vậy, các doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì các cơ chế kiểm tra, giám sát, phân bổ quyền lợi hợp lý để cân bằng giữa lợi ích của các nhóm cổ đông, thúc đẩy sự phát triển hài hòa, bền vững của tập đoàn.

 

Nguyên tắc hợp nhất khi có NCI

 

Việc hợp nhất báo cáo tài chính của các doanh nghiệp có liên quan đến việc xác định rõ quy trình, nguyên tắc để phản ánh chính xác quyền lợi của cổ đông thiểu số, đảm bảo tính hợp lệ của dữ liệu tài chính. Các nguyên tắc này giúp giảm thiểu rủi ro sai lệch, làm rõ trách nhiệm giữa các bên.

 

Nguyên tắc bắt buộc hợp nhất

 

Trong các trường hợp doanh nghiệp mua cổ phần hoặc kiểm soát hơn 50%, nguyên tắc bắt buộc là phải hợp nhất báo cáo tài chính. Điều này giúp phản ánh đúng hoạt động toàn bộ của nhóm các doanh nghiệp như một thể thống nhất, đồng thời thể hiện rõ phần quyền lợi của cổ đông thiểu số.

 

Phương pháp hợp nhất

 

  • Hợp nhất 100% các tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí của công ty con trong các dòng tương ứng của báo cáo tài chính của công ty mẹ.

 

  • Phân bổ phần vốn của cổ đông thiểu số (NCI) trong vốn chủ sở hữu chung, dựa theo tỷ lệ sở hữu thực tế.

 

  • Ghi nhận lợi thế thương mại (Goodwill) nếu có chênh lệch giữa giá trị mua và giá trị sổ sách của tài sản thuần của công ty con.

 

Các bước loại trừ và điều chỉnh

 

  • Loại bỏ khoản đầu tư của công ty mẹ vào công ty con để tránh tính trùng lặp.

 

  • Điều chỉnh các khoản mục tài sản, nợ phải trả của công ty con về giá trị hợp lý.

 

  • Ghi nhận phần quyền lợi của NCI trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp hợp nhất.

 

  • Ghi nhận các khoản điều chỉnh liên quan đến lợi thế thương mại hoặc chênh lệch giá nhằm phản ánh đúng thực tế giá trị của các tài sản và tài chính liên quan.

 

Ý nghĩa trong định giá doanh nghiệp (Giá trị doanh nghiệp - Enterprise Value)

 

Trong lĩnh vực định giá, việc xác định đầy đủ và chính xác giá trị doanh nghiệp là yếu tố cực kỳ quan trọng. NCI đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này, đặc biệt khi xây dựng các mô hình đánh giá như EV/EBITDA, EV/EBIT hay các chỉ số tài chính khác.

 

Tại sao phải cộng NCI vào Enterprise Value?

 

Trong hệ thống truyền thống, giá trị vốn chủ sở hữu (Equity Value) phản ánh phần quyền lợi của các cổ đông kiểm soát. Tuy nhiên, để tính toán phù hợp các chỉ số tài chính phản ánh toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp thì phải cộng thêm phần quyền lợi của cổ đông thiểu số, tức là NCI, vào giá trị doanh nghiệp (Enterprise Value).

 

Chỉ khi làm như vậy, các chỉ số như EBITDA, EBIT, hoặc doanh thu mới thật sự phản ánh toàn bộ hoạt động của công ty, kể cả phần quyền lợi của cổ đông ngoài công ty mẹ. Điều này giúp các nhà phân tích, nhà đầu tư có được bức tranh toàn diện và chính xác hơn khi so sánh các doanh nghiệp hoặc đánh giá tiềm năng sinh lợi.

 

Cách điều chỉnh EV bằng NCI

 

  • Tính toán giá trị của toàn bộ doanh nghiệp dựa trên các phương pháp định giá phù hợp.

 

  • Cộng phần giá trị của NCI (tương ứng tỷ lệ sở hữu chưa kiểm soát) vào EV để có được giá trị đầy đủ của công ty.

 

  • Chỉnh sửa các chỉ số tài chính trực tiếp như EBITDA hoặc EBIT bằng cách cộng hoặc trừ phần liên quan đến NCI, nhằm đảm bảo tính nhất quán.

 

Tác động của NCI đối với các chỉ số định giá

 

Thiếu việc cộng NCI có thể dẫn đến việc đánh giá thấp giá trị thực của doanh nghiệp, khiến các quyết định đầu tư hoặc hợp tác bị lệch lạc. Ngược lại, việc hiểu rõ và chính xác trong việc điều chỉnh này giúp đảm bảo các đánh giá chính xác, phù hợp xu hướng thị trường và thực tế hoạt động của doanh nghiệp.

 

Trong toàn bộ quá trình định giá doanh nghiệp, NCI đóng vai trò trung tâm trong việc phản ánh đúng phần quyền lợi của các cổ đông thiểu số và đảm bảo tính chính xác của các mô hình định giá. Việc cộng NCI một cách chính xác vào Enterprise Value giúp xây dựng các chỉ số so sánh hợp lý, minh bạch và tin cậy, từ đó tạo ra nền tảng vững chắc cho các quyết định đầu tư, chiến lược phát triển hay mua bán doanh nghiệp.

 

Tổng kết

 

Lợi ích cổ đông không kiểm soát (NCI) đại diện cho phần quyền lợi của các cổ đông thiểu số trong các doanh nghiệp con không thuộc sở hữu của công ty mẹ 100%. Hiểu rõ về định nghĩa, cách tính toán, cũng như cách báo cáo NCI trong các báo cáo tài chính giúp nhà quản lý, nhà đầu tư và các nhà phân tích đưa ra các quyết định chính xác, minh bạch.

 

Từ việc xác định giá trị NCI, các bước hợp nhất tài chính, phân biệt loại NCI hay ảnh hưởng của quyền cổ đông thiểu số đều đóng vai trò quan trọng để phản ánh đúng thực trạng hoạt động của tập đoàn, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh, phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

 

Việc hiểu rõ và nắm bắt các nguyên tắc về lợi ích cổ đông không kiểm soát cũng giúp xây dựng các chiến lược tài chính phù hợp, góp phần thúc đẩy sự minh bạch, song hành cùng sự trưởng thành và phát triển của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

Vàng như một loại bảo hiểm danh mục đầu tư: Tác động thực sự hay huyền thoại cũ?

Vàng như một loại bảo hiểm danh mục đầu tư: Tác động thực sự hay huyền thoại cũ?

Qua nhiều thế hệ, các nhà đầu tư đã tìm đến vàng như một nơi trú ẩn an toàn. Nhưng trên thị trường ngày nay, liệu vàng có thực sự hiệu quả như một công cụ bảo hiểm danh mục đầu tư, hay đó chỉ là một quan niệm lỗi thời?

2025-08-15
Cách phát hiện và giao dịch mô hình mở rộng trên biểu đồ

Cách phát hiện và giao dịch mô hình mở rộng trên biểu đồ

Học cách xác định và giao dịch theo mô hình mở rộng trên biểu đồ, một mô hình có thể báo hiệu sự biến động cao và cơ hội đột phá tiềm năng.

2025-08-15
Ví dụ và tính toán CFD: Cách các nhà giao dịch kiếm tiền hoặc mất tiền

Ví dụ và tính toán CFD: Cách các nhà giao dịch kiếm tiền hoặc mất tiền

Khám phá ví dụ và phép tính CFD đơn giản cho thấy cách các nhà giao dịch kiếm được hoặc mất tiền. Tìm hiểu rủi ro, phần thưởng và các mẹo quan trọng để giao dịch CFD thông minh.

2025-08-14