Chiết khấu thanh toán là gì? Hạch toán, quy định thuế A-Z

2025-08-08
Bản tóm tắt:

Chiết khấu thanh toán là gì: từ định nghĩa, bản chất đến cách hạch toán chuẩn. Quy định về hóa đơn, thuế TNCN, TNDN và phân biệt với chiết khấu thương mại.

Trong hoạt động kinh doanh, có rất nhiều phương thức và chính sách giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Một trong số đó chính là chiết khấu thanh toán - một công cụ tài chính phổ biến nhưng còn rất nhiều doanh nghiệp, kế toán viên chưa thực sự thấu hiểu rõ về khái niệm, cách hạch toán, cũng như các quy định pháp luật về thuế liên quan.

 

EBC sẽ giúp bạn làm rõ mọi thứ xung quanh vấn đề của chiết khấu thanh toán, từ khái niệm, lợi ích, đặc điểm phân biệt, quy định pháp luật cho đến các phương pháp hạch toán chi tiết và các giải pháp tối ưu trong quản lý.

 

Khái niệm về Chiết khấu thanh toán

 

Trước khi đi vào các nội dung chi tiết và phức tạp hơn, chúng ta cần hiểu rõ chiết khấu thanh toán là gì, đặc điểm và bản chất của khoản giảm trừ này. Thực chất, nó không chỉ đơn thuần là một hình thức giảm giá, mà còn là một công cụ thúc đẩy khách hàng thanh toán sớm, đồng thời giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền, giảm thiểu rủi ro công nợ tồn đọng.

 

Chiết khấu thanh toán có thể hiểu đơn giản là khoản tiền người bán giảm trừ cho người mua, dựa trên điều kiện thanh toán đúng hạn hoặc thanh toán trước hạn theo hợp đồng đã ký kết. Đây là một dạng hình thức miễn giảm giá trị hoá đơn, song liên quan chặt chẽ đến các yếu tố về thời gian thanh toán, tỷ lệ phần trăm giảm giá và điều kiện giao dịch. Về bản chất, đây là một khoản phí tài chính nhằm khuyến khích khách hàng thanh toán sớm hơn, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.

 

Chiết khấu thanh toán là gì?

 

Trong thực tế, chiết khấu thanh toán xuất hiện nhiều trong các hoạt động thương mại, đặc biệt trong lĩnh vực bán buôn và bán lẻ, nơi mà các doanh nghiệp thường xuyên phải đối mặt với các khoản công nợ lớn. Khi khách hàng thanh toán sớm hơn thời hạn quy định, doanh nghiệp sẽ giảm nhẹ phần giá trị cần thanh toán, điều này nhằm khuyến khích khách hàng trả sớm, qua đó thúc đẩy dòng tiền được luân chuyển nhanh hơn, giảm thiểu rủi ro về khoản nợ quá hạn.

 

Ngoài ra, chiết khấu thanh toán còn thể hiện qua các điều khoản phổ biến như "2/10 n30" - nghĩa là trong vòng 30 ngày, nếu khách hàng thanh toán trong 10 ngày đầu tiên sẽ được giảm giá 2%. Điều này phản ánh rõ ràng về nguyên tắc kích thích thanh toán sớm và đồng thời giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách linh hoạt, cạnh tranh trên thị trường.

 

Bản chất và đặc điểm của chiết khấu thanh toán

 

Khoản chiết khấu này không liên quan gì đến hàng hóa hư hỏng hoặc lỗi sản phẩm. Thực chất, nó chỉ dựa trên yếu tố về thời hạn thanh toán, giúp thúc đẩy khách hàng trả nợ đúng hạn đồng thời giảm thiểu các khoản nợ xấu. Chính vì vậy, chiết khấu thanh toán mang đặc điểm của một khoản phí tài chính, thể hiện qua tỷ lệ phần trăm trên giá trị thanh toán, thường được sử dụng như một công cụ khuyến khích khách hàng thanh toán sớm.

 

Việc áp dụng chiết khấu thanh toán cần dựa trên các điều kiện rõ ràng trong hợp đồng, có thể là giảm giá theo tỷ lệ phần trăm hoặc một số tiền cố định. Đồng thời, khoản giảm trừ này thường không thể ghi nhận trực tiếp trên hóa đơn bán hàng ban đầu mà phải phát sinh sau khi khách hàng thực hiện việc thanh toán sớm, qua các chứng từ riêng biệt như phiếu chi, phiếu thu, biên bản đối trừ công nợ.

 

Ví dụ minh họa về Chiết khấu thanh toán

 

Chẳng hạn, Công ty A bán hàng cho Công ty B với điều khoản thanh toán "2/10 n30". Điều này có nghĩa là Công ty B có thể giảm 2% giá trị hoá đơn nếu thanh toán trong 10 ngày đầu tính từ ngày phát hành hóa đơn, và thời hạn thanh toán tối đa là 30 ngày.

 

Trong thực tế, ví dụ cụ thể hơn, Công ty A bán 100 ván ép cho Công ty B, trị giá 4.500.000đ/tấm, tổng cộng là 450 triệu đồng. Nếu trong vòng 15 ngày, Công ty B thanh toán toàn bộ, thì sẽ được hưởng khoản chiết khấu 1%, tương đương 4.5 triệu đồng. Đây là một ví dụ minh họa rõ nét về cách thức, điều kiện và lợi ích của chiết khấu thanh toán.

 

Như vậy, có thể thấy, chiết khấu thanh toán không chỉ đơn giản là giảm giá, mà còn phản ánh chính sách tài chính của doanh nghiệp nhằm thúc đẩy thanh toán sớm, giảm thiểu rủi ro, cũng như tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

 

Mục đích và lợi ích của Chiết khấu thanh toán

 

Mục đích của chiết khấu thanh toán không chỉ dừng lại ở việc giảm giá cho khách hàng, mà còn là một chiến lược quản lý tài chính toàn diện nhằm tối ưu hóa dòng tiền, giảm thiểu rủi ro, cải thiện mối quan hệ khách hàng và nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Chính vì lẽ đó, các doanh nghiệp đều xem đây là một công cụ quan trọng trong chiến lược tài chính của mình.

 

Lợi ích của chiết khấu thanh toán đối với doanh nghiệp bán hàng

 

Thúc đẩy khách hàng thanh toán sớm là mục tiêu chính của chính sách này. Khi khách hàng nhận được ưu đãi giảm giá nếu thanh toán trong thời gian quy định, họ có xu hướng nhanh chóng thực hiện nghĩa vụ tài chính, giúp doanh nghiệp giảm thiểu các khoản nợ quá hạn, nâng cao khả năng dự trù dòng tiền.

 

Ngoài ra, giảm thiểu rủi ro công nợ xấu là lợi ích không thể bỏ qua. Trong môi trường kinh doanh, khó đoán trước các rủi ro về phá sản, mất khả năng thanh toán của khách hàng. Việc khuyến khích thanh toán sớm bằng chiết khấu sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt kịp thời các khoản công nợ, giảm thiểu thiệt hại về tài chính từ các khoản nợ khó đòi.

 

Chưa kể, giúp cải thiện dòng tiền và quản lý tốt hơn dòng vốn. Đặc biệt trong tháng cao điểm doanh thu hoặc các dự án cần thanh toán, doanh nghiệp có thể dùng chính sách chiết khấu để tăng luồng tiền, tránh bị thiếu hụt ngân sách.

 

Lợi thế cạnh tranh trên thị trườngtăng tính gắn bó khách hàng là các kết quả tích cực trong dài hạn. Các doanh nghiệp dùng chính sách chiết khấu như một công cụ marketing để thu hút khách hàng mới, giữ chân khách hàng cũ, qua đó tạo dựng dựng niềm tin và uy tín thương hiệu.

 

Lợi ích của chiết khấu thanh toán đối với người mua

 

Người mua, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn hoặc các khách hàng thường xuyên, luôn luôn tìm kiếm các chính sách ưu đãi, trong đó chiết khấu thanh toán đóng vai trò như một phương thức giảm thiểu chi phí mua hàng. Khi có được khoản giảm giá như thế, họ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn cảm thấy hài lòng về chính sách mua bán của nhà cung cấp. Điều này thúc đẩy họ duy trì mối quan hệ lâu dài, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh.

 

Bên cạnh đó, trong các ngành có tỷ suất lợi nhuận cao, việc nhận được khoản chiết khấu này còn giúp giảm giá vốn, qua đó tối ưu hoá lợi nhuận của doanh nghiệp mua hàng.

 

Tuy nhiên, điểm đáng chú ý là khách hàng cá nhân mua hàng tiêu dùng có thể không nhận được lợi ích từ chính sách này, bởi vì định nghĩa của chiết khấu thanh toán chủ yếu hướng đến các khách hàng doanh nghiệp hoặc nhà phân phối lớn.

 

Tổng kết về lợi ích

 

Xét tổng thể, chiết khấu thanh toán giúp cả đôi bên đều có lợi: doanh nghiệp có thể nâng cao dòng tiền, giảm thiểu rủi ro, đồng thời củng cố mối quan hệ khách hàng - còn khách hàng thì giảm chi phí mua hàng, nâng cao giá trị sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Chính sách này là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của nhiều doanh nghiệp hiện nay.

 Chiết khấu thanh toán là gì?

Phân biệt Chiết khấu thanh toán và Chiết khấu thương mại

 

Trong hoạt động thương mại, có nhiều khái niệm dễ bị nhầm lẫn như chiết khấu thanh toánchiết khấu thương mại. Dù đều có tên gọi chung là "chiết khấu", nhưng về bản chất, các khoản giảm trừ này hoàn toàn khác nhau về mục đích, điều kiện, cách áp dụng và hạch toán.

 

Bản chất và mục đích của từng loại chiết khấu

 

Chiết khấu thanh toán là khoản giảm giá dựa trên điều kiện về thời gian thanh toán, nhằm thúc đẩy khách hàng thanh toán đúng hạn hoặc sớm hơn. Đây là chính sách tài chính, liên quan đặc biệt đến việc quản lý dòng tiền và tránh nợ xấu.

 

Ngược lại, chiết khấu thương mại là khoản giảm giá cố định hoặc dựa trên số lượng, khối lượng hàng hoá mua vào một thời điểm hoặc trong một chương trình khuyến mãi nhất định. Chính sách này giúp kích thích doanh số bán hàng, thúc đẩy mua hàng với số lượng lớn hoặc trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt.

 

Phân biệt rõ ràng giúp doanh nghiệp và kế toán có thể áp dụng chính xác các quy định về hạch toán, kê khai thuế và thể hiện chính sách minh bạch trong kinh doanh.

 

Điều kiện áp dụng và thời điểm phát sinh

 

Chiết khấu thanh toán thường chỉ phát sinh sau khi hóa đơn đã lập và khách hàng thực hiện thanh toán đúng thời hạn hoặc trước hạn đã quy định. Đây là khoản phí tài chính phát sinh dựa trên điều kiện thanh toán.

 

Trong khi đó, chiết khấu thương mại thường được tính ngay khi xác định giá bán hoặc trong quá trình lập hóa đơn, như một phần của chính sách giá bán hàng, thể hiện ngay trên hóa đơn bán hàng ban đầu.

 

Chính vì vậy, khi thực hiện hạch toán, các khoản chiết khấu này sẽ được phản ánh khác nhau, theo đúng nguyên tắc kế toán và quy định thuế.

 

Cách hạch toán và tác động đến doanh thu, chi phí

 

Chiết khấu thanh toán thường không thể hiện trực tiếp trên hóa đơn, mà ghi nhận qua các chứng từ riêng biệt như phiếu chi, phiếu thu. Khoản giảm trừ này chủ yếu làm tăng chi phí tài chính bên phía doanh nghiệp bán hàng hoặc tăng doanh thu tài chính bên phía người mua.

 

Trong khi đó, chiết khấu thương mại sẽ làm giảm trực tiếp doanh thu bán hàng, và thể hiện rõ trên hóa đơn. Đồng thời, ghi nhận giảm giá vốn hàng bán trong chế độ kế toán phù hợp.

 

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp người làm kế toán thực hiện đúng quy trình, tránh các sai sót trong khai thuế và lập báo cáo tài chính.

 

Tổng kết phân biệt

 

Tóm lại, chiết khấu thanh toán là khoản phí tài chính phát sinh dựa trên điều kiện thanh toán, không ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu bán hàng, còn chiết khấu thương mại là khoản giảm giá gắn liền với chính sách bán hàng và trực tiếp ảnh hưởng đến doanh thu, giá vốn. Các doanh nghiệp cần nắm rõ để áp dụng phù hợp, đúng quy định pháp luật, cũng như thể hiện minh bạch trong báo cáo tài chính.

 

Quy định về Chiết khấu thanh toán

 

Trong quá trình quản lý và hạch toán, việc nắm rõ các quy định pháp luật, hướng dẫn của Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế là điều kiện tiên quyết giúp doanh nghiệp thực hiện đúng chuẩn mực, tránh các rủi ro về mặt pháp lý, kiểm tra hay truy thu thuế.

 

Về hóa đơn và chứng từ liên quan

 

Chiết khấu thanh toán không bắt buộc phải ghi trên hóa đơn bán hàng. Thực tế, theo quy định tại Thông tư 219/2013/TT-BTC và các hướng dẫn liên quan, khoản chiết khấu này không phải là một phần của giá trị hàng hóa đã xuất kho hay dịch vụ cung ứng, và do đó, việc thể hiện trên hóa đơn là không bắt buộc.

 

Thay vào đó, các bên chỉ cần lập phiếu thu và phiếu chi, hoặc các chứng từ khác như biên bản đối chiếu công nợ nhằm ghi nhận rõ khoản chiết khấu này. Khi đó, hóa đơn bán hàng về mặt pháp lý vẫn thể hiện đúng giá trị và thuế GTGT theo quy định, còn khoản chiết khấu này chỉ phát sinh về mặt tài chính, không ảnh hưởng đến nội dung pháp lý của hóa đơn.

 

Về thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

 

Khoản chiết khấu thanh toán là khoản giảm trừ chi phí hợp pháp của doanh nghiệp bán hàng. Để được tính vào chi phí hợp lý, khoản chi này phải đáp ứng các điều kiện:

 

- Phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh thực tế.

 

- Có chứng từ, hóa đơn hợp pháp theo quy định của pháp luật.

 

- Đặc biệt, các khoản chi từ 20 triệu đồng trở lên, phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt để đảm bảo tính minh bạch.

 

Trong quy trình hạch toán, bên bán sẽ ghi nhận khoản chi này vào tài khoản 635 - Chi phí tài chính. Bên mua sẽ ghi nhận là doanh thu tài chính tại tài khoản 515.

 

Về thuế TNCN

 

Đối với các cá nhân kinh doanh nhận khoản chiết khấu này, họ phải khai báo và nộp thuế TNCN theo quy định. Thuế suất thường áp dụng là 1% hoặc 0,5% tùy ngành nghề và từng trường hợp cụ thể, dựa trên Thông tư 111/2013/TT-BTC hoặc Thông tư 40/2021/TT-BTC. Các doanh nghiệp có nghĩa vụ khấu trừ, nộp thuế thay cho nhân viên, đảm bảo tuân thủ pháp luật về thuế TNCN.

 

Đối tượng khách hàng tiêu dùng cá nhân thông thường, khoản chiết khấu này sẽ không chịu thuế TNCN.

 

Về thuế GTGT

 

Trong quy định về thuế, chiết khấu thanh toán không được tính vào phần thuế GTGT của hóa đơn bán hàng. Điều này có nghĩa, doanh nghiệp vẫn thể hiện đúng giá trị hàng hóa, dịch vụ trên hóa đơn, còn khoản chiết khấu phát sinh sẽ không làm giảm giá trị hóa đơn, và không ảnh hưởng tới thuế GTGT phải kê khai.

 

Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong việc kê khai thuế, phù hợp với hướng dẫn của Bộ Tài chính.

 Quy định về thuế của chiết khấu thanh toán

Các vấn đề pháp lý thường gặp và hướng xử lý

 

Trong quá trình áp dụng, nhiều doanh nghiệp gặp phải các sai sót như ghi nhầm vào hóa đơn, chưa rõ ràng trong chứng từ hoặc không đúng quy định về chứng từ thanh toán. Để tránh rủi ro pháp lý, các doanh nghiệp cần:

 

- Thực hiện đúng quy trình lập phiếu thu, phiếu chi hoặc biên bản đối trừ.

 

- Đảm bảo chứng từ hợp pháp, rõ ràng, đúng quy định.

 

- Thực hiện đúng các quy định về khấu trừ thuế TNDN, TNCN.

 

- Cập nhật thường xuyên các văn bản hướng dẫn mới của Bộ Tài chính để áp dụng phù hợp.

 

Lợi ích của việc tuân thủ quy định là tránh bị xử phạt, gây hậu quả phức tạp cho hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

 

Hạch toán Chiết khấu thanh toán

 

Việc hạch toán chính xác sẽ góp phần lớn trong việc quản lý tài chính, kế toán của doanh nghiệp. Điều này càng quan trọng ở các doanh nghiệp có lượng khách hàng lớn, đa dạng chính sách giá, hoặc có nhiều khoản chiết khấu phát sinh trong kỳ.

 

Nguyên tắc chung trong hạch toán

 

Thông thường, chiết khấu thanh toán được phản ánh qua chứng từ phù hợp, trong đó, bên bán sẽ ghi nhận vào tài khoản 635 - Chi phí tài chính, còn bên mua ghi nhận vào tài khoản 515 - Doanh thu hoạt động tài chính. Không ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu bán hàng hoặc giá vốn hàng bán.

 

Trong quá trình hạch toán, các chứng từ cần chuẩn gồm có phiếu chi, phiếu thu, biên bản đối trừ công nợ, hợp đồng quy định chính sách.

 

Hạch toán của bên bán (Người chiết khấu)

 

Trường hợp 1: Chiết khấu sau khi khách hàng đã thanh toán đủ tiền.

 

Ví dụ: Công ty A thanh toán toàn bộ 50 triệu tiền hàng cho Công ty B, sau đó Công ty B thực hiện chiết khấu 500.000đ.

 

Định khoản:

 

Nợ TK 635 - Chi phí tài chính: 500.000đ Có TK 111 hoặc 112 - Tiền mặt / Tiền gửi ngân hàng: 500.000đ

 

Trường hợp 2: Chiết khấu bù trừ công nợ

 

Ví dụ: Tổng công nợ phải thu của khách hàng là 100 triệu, chiết khấu 2 triệu, còn phải thanh toán 98 triệu.

 

Định khoản:

 

Nợ TK 111/112: 98.000.000đ Nợ TK 635 (Chi phí tài chính): 2.000.000đ Có TK 131 hoặc TK 131 - Phải thu khách hàng: 100.000.000đ

 

Hạch toán của bên mua (Người nhận chiết khấu)

 

Trường hợp 1: Thanh toán đủ tiền hàng rồi nhận chiết khấu

 

Nợ TK 111 hoặc 112: 500.000đ Có TK 515: 500.000đ

 

Trường hợp 2: Thanh toán bù trừ công nợ, nhận chiết khấu

 

Nợ TK 331 - Phải trả hoặc TK 131 - Phải thu khách hàng: 98.000.000đ Nợ TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính: 2.000.000đ Có TK 111 hoặc 112: 98.000.000 + 2.000.000 = 100.000.000đ

 

Các ví dụ minh họa trong thực tế

 

Giả sử doanh nghiệp A mua hàng từ doanh nghiệp B trị giá 15.000 (chưa gồm thuế), thuế GTGT 10%, tổng cộng là 16.500. Trong đó, doanh nghiệp B dành chính sách chiết khấu thanh toán 2%.

 

Giai đoạn 1: Hạch toán ban đầu theo giá chưa gồm thuế:

 

- Nợ TK 156 - Hàng hóa: 15.000

 

- Nợ TK 133 - Thuế GTGT được khấu trừ: 1.500

 

- Có TK 331 - Phải trả: 16.500

 

Giai đoạn 2: Khi nhận chiết khấu 2% = 330 (trên tổng số tiền gồm thuế), hạch toán:

 

- Nợ TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính: 330

 

- Có TK 112 - Tiền gửi ngân hàng hoặc TK 111 - Tiền mặt: 16.170

 

Quá trình hạch toán chính xác sẽ giúp doanh nghiệp theo dõi dễ dàng các khoản chiết khấu đã thực hiện, tính đúng thuế, đồng thời phù hợp các quy định của pháp luật.

 

Thách thức trong quản lý và giải pháp tối ưu

 

Quản lý chiết khấu thanh toán trong một doanh nghiệp lớn đòi hỏi sự chính xác, linh hoạt và hiện đại về công nghệ. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi theo dõi thủ công, dễ nhầm lẫn hoặc bỏ sót các khoản giảm trừ, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tài chính và kế toán.

 

Các khó khăn thường gặp

 

- Quản lý số lượng khách hàng lớn, đa dạng phương thức thanh toán khiến việc theo dõi và tính toán chiết khấu trở nên phức tạp.

 

- Phân biệt rõ các khoản chiết khấu phát sinh sau hay trên hóa đơn gây nhầm lẫn trong hạch toán.

 

- Chưa cập nhật kịp thời các quy định mới về thuế, dẫn đến việc sai lệch trong kê khai, báo cáo.

 

- Chưa có hệ thống tự động, phần mềm hỗ trợ phù hợp nên gây tốn thời gian, dễ sai sót.

 

Giải pháp từ phần mềm kế toán hiện đại

 

Để giải quyết các vấn đề trên, các doanh nghiệp cần áp dụng các phần mềm kế toán thông minh, tích hợp đầy đủ các chức năng về theo dõi, lập chứng từ, tự động cân đối, tính toán chính xác khoản chiết khấu.

 

Các phần mềm hiện đại có thể:

 

- Ghi nhận tự động các tỉ lệ chiết khấu theo từng khách hàng hoặc hợp đồng.

 

- Tự động phản ánh trên các báo cáo tài chính, phù hợp các quy định về thuế.

 

- Quản lý chứng từ, lập phiếu thu, phiếu chi, biên bản đối trừ và các chứng từ liên quan nhanh chóng, chính xác.

 

- Đồng bộ dữ liệu trực tuyến, cho phép truy cập mọi lúc, mọi nơi, hỗ trợ đa người dùng.

 

- Tích hợp hóa đơn điện tử, ngân hàng điện tử giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm rủi ro sai sót.

 

Ngoài ra, doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên, cập nhật các chính sách mới nhất của pháp luật về kế toán, thuế để duy trì hoạt động hợp pháp, minh bạch và hiệu quả.

 

Kết luận

 

Chiết khấu thanh toán là một công cụ tài chính chiến lược giúp doanh nghiệp vừa khuyến khích khách hàng thanh toán sớm, vừa nâng cao dòng tiền và giảm thiểu rủi ro tài chính.

 

Việc hiểu rõ bản chất, phân biệt với chiết khấu thương mại, nắm vững quy định về pháp luật và cách hạch toán phù hợp đóng vai trò then chốt trong quản lý doanh nghiệp hiện đại. Áp dụng đúng quy trình, sử dụng phần mềm hỗ trợ phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi ích, phát triển bền vững trên thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt này.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

Top 10 loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất mà bạn nên biết

Top 10 loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất mà bạn nên biết

Khám phá 10 loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất và tìm hiểu những thông tin quan trọng mà các nhà giao dịch cần để điều hướng thị trường ngoại hối một cách tự tin và có lợi nhuận.

2025-08-11
Có bao nhiêu loại hình giao dịch? Cổ phiếu, Ngoại hối và nhiều hơn nữa

Có bao nhiêu loại hình giao dịch? Cổ phiếu, Ngoại hối và nhiều hơn nữa

Khám phá các loại hình giao dịch, bao gồm cổ phiếu, ngoại hối, v.v. Hiểu rõ từng loại để chọn thị trường phù hợp với phong cách đầu tư của bạn.

2025-08-11
Làm thế nào để trở thành một nhà giao dịch thành công: Lộ trình thiết yếu

Làm thế nào để trở thành một nhà giao dịch thành công: Lộ trình thiết yếu

Khám phá các bước thiết yếu để trở thành một nhà giao dịch thành công, từ việc xây dựng chiến lược đến việc làm chủ rủi ro và tư duy để có được lợi nhuận ổn định.

2025-08-11