简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Goodwill là gì? Cách tính và ghi nhận lợi thế thương mại trong kế toán

2025-10-03

Goodwill là gì, một câu hỏi quan trọng giúp nhà đầu tư giải mã giá trị thực sự đằng sau một thương vụ sáp nhập và mua lại (M&A), là một tài sản vô hình đại diện cho lợi ích kinh tế tương lai phát sinh từ các tài sản khác không thể xác định và ghi nhận riêng lẻ như danh tiếng thương hiệu, tệp khách hàng trung thành, hay văn hóa doanh nghiệp.


Goodwill được định nghĩa trong kế toán là phần chênh lệch giữa giá mua một doanh nghiệp và giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được (tổng tài sản trừ đi nợ phải trả) của doanh nghiệp đó tại ngày mua. Về bản chất, đây là số tiền mà bên mua sẵn sàng trả thêm để sở hữu những giá trị vô hình không thể cân đo đong đếm nhưng lại tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội cho doanh nghiệp được mua lại.


Để phân tích sâu hơn các chỉ số tài chính và ảnh hưởng của lợi thế thương mại đến giá trị cổ phiếu, bạn hãy bắt đầu bằng việc giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.


Trong bài viết này, EBC sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về lợi thế thương mại, từ cách tính toán, ghi nhận trên báo cáo tài chính, cho đến quy trình kiểm tra suy giảm giá trị phức tạp.


Các ý chính:


  • Goodwill, hay lợi thế thương mại, là một tài sản vô hình chỉ phát sinh trong các giao dịch hợp nhất kinh doanh khi giá mua vượt quá giá trị hợp lý của tài sản thuần.

  • Công thức tính Goodwill: Giá mua - (Giá trị hợp lý của tài sản - Giá trị hợp lý của nợ phải trả).

  • Goodwill không được khấu hao nhưng phải được kiểm tra suy giảm giá trị (impairment test) ít nhất mỗi năm một lần theo chuẩn mực IFRS và VAS.

  • Suy giảm giá trị Goodwill có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và giá trị vốn chủ sở hữu của công ty.


Goodwill là gì? Giải mã tài sản vô hình quan trọng nhất trong M&A


Khi một công ty mua lại một công ty khác, số tiền thanh toán thường cao hơn giá trị sổ sách, thậm chí cao hơn cả giá trị hợp lý của toàn bộ tài sản hữu hình và vô hình có thể xác định được của công ty bị mua. Phần chênh lệch này chính là Goodwill, hay lợi thế thương mại. Đây là một trong những khoản mục phức tạp và gây nhiều tranh luận nhất trên bảng cân đối kế toán, nhưng lại nắm giữ chìa khóa để hiểu rõ chiến lược và tiềm năng thực sự của một doanh nghiệp sau M&A.


Theo định nghĩa của Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 3 (IFRS 3) - Hợp nhất kinh doanh, lợi thế thương mại là một tài sản đại diện cho những lợi ích kinh tế trong tương lai phát sinh từ các tài sản khác được mua trong một giao dịch hợp nhất kinh doanh mà không thể xác định và ghi nhận một cách riêng lẻ.


Tương tự, Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 11 (VAS 11) cũng có định nghĩa tương đồng. Về cơ bản, Goodwill là khoản thanh toán cho những thứ không hiện hữu trên sổ sách nhưng lại tạo ra giá trị: danh tiếng, mối quan hệ khách hàng, sức mạnh thương hiệu, đội ngũ nhân sự tài năng, và sức mạnh tổng hợp (synergy) kỳ vọng từ thương vụ sáp nhập.

Goodwill là gì

Các yếu tố cấu thành nên Goodwill


Goodwill không phải là một tài sản đơn lẻ mà là tập hợp của nhiều yếu tố vô hình khác nhau. Việc hiểu rõ các thành phần này giúp nhà đầu tư đánh giá được cơ sở của khoản lợi thế thương mại và mức độ bền vững của nó.


Các yếu tố chính bao gồm:


  • Giá trị thương hiệu và danh tiếng: Một thương hiệu mạnh có khả năng thu hút và giữ chân khách hàng, cho phép doanh nghiệp định giá sản phẩm cao hơn và giảm chi phí marketing. Ví dụ, khi Microsoft mua lại LinkedIn, một phần lớn trong giá trị thương vụ được phân bổ cho Goodwill chính là vì thương hiệu LinkedIn đã quá uy tín trong mạng lưới tuyển dụng chuyên nghiệp.

  • Tệp khách hàng trung thành: Một cơ sở khách hàng lớn và trung thành đảm bảo dòng doanh thu ổn định và có thể dự đoán được trong tương lai. Đây là một tài sản cực kỳ giá trị mà bên mua sẵn sàng trả giá cao để sở hữu.

  • Mối quan hệ với nhà cung cấp và đối tác: Các mối quan hệ kinh doanh tốt đẹp, được xây dựng qua nhiều năm có thể mang lại những điều khoản ưu đãi, nguồn cung ổn định và sự hợp tác hiệu quả, tạo ra lợi thế cạnh tranh.

  • Văn hóa doanh nghiệp và đội ngũ nhân sự: Một đội ngũ nhân sự tài năng, gắn kết với văn hóa doanh nghiệp độc đáo có thể là động lực chính cho sự đổi mới và tăng trưởng. Bên mua lại thường kỳ vọng giữ chân và tận dụng được nguồn nhân lực chất lượng cao này.

  • Bí mật thương mại và quy trình độc quyền: Các quy trình vận hành hiệu quả, công thức bí mật hoặc công nghệ không được cấp bằng sáng chế nhưng mang lại hiệu suất vượt trội cũng góp phần tạo nên Goodwill.

  • Sức mạnh tổng hợp (Synergy): Đây là kỳ vọng rằng việc kết hợp hai công ty sẽ tạo ra một thực thể có giá trị lớn hơn tổng giá trị của hai công ty khi đứng riêng lẻ. Sức mạnh tổng hợp có thể đến từ việc cắt giảm chi phí, tăng thị phần, hoặc kết hợp công nghệ.


Khi một công ty được mua lại với giá cao hơn giá trị sổ sách ròng của các tài sản đã xác định, khoản chênh lệch này thường được ghi nhận là một tài sản phi vật chất. Yếu tố này thường phát sinh từ chiến lược mua bán và sáp nhập doanh nghiệp và là minh chứng cho giá trị thương hiệu, uy tín khách hàng, công nghệ độc quyền, hoặc các yếu tố không hữu hình khác. Để hiểu rõ hơn về bản chất của nó, cần nắm được sự khác biệt giữa tài sản vật chất và phi vật chất trong kinh doanh.


Tại sao Goodwill lại quan trọng đối với nhà đầu tư?


Đối với nhà đầu tư, việc phân tích khoản mục Goodwill trên báo cáo tài chính của một công ty mang lại nhiều thông tin giá trị. Một khoản Goodwill lớn cho thấy công ty đang tích cực theo đuổi chiến lược tăng trưởng thông qua M&A. Điều này có thể là một dấu hiệu tích cực, cho thấy ban lãnh đạo tự tin vào khả năng tạo ra giá trị từ các thương vụ mua lại.


Tuy nhiên, một khoản Goodwill quá lớn so với tổng tài sản cũng là một dấu hiệu rủi ro. Nếu các lợi ích kinh tế kỳ vọng từ thương vụ M&A không thành hiện thực, công ty sẽ phải ghi nhận một khoản tổn thất do suy giảm giá trị Goodwill. Khoản lỗ này sẽ được ghi nhận trực tiếp vào báo cáo kết quả kinh doanh, làm giảm mạnh lợi nhuận và có thể tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu. Do đó, nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng lịch sử các thương vụ M&A của công ty, đánh giá xem ban lãnh đạo có trả giá quá cao hay không và khả năng tích hợp thành công các doanh nghiệp đã mua.


Hướng dẫn chi tiết cách tính và ghi nhận Goodwill trên báo cáo tài chính


Việc tính toán và ghi nhận Goodwill là một quy trình kế toán phức tạp, đòi hỏi sự chính xác cao và tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực kế toán. Quy trình này không chỉ đơn thuần là một phép trừ số học mà còn liên quan đến việc định giá toàn bộ tài sản và nợ phải trả của công ty mục tiêu theo giá trị hợp lý. Đối với các nhà giao dịch và đầu tư, việc nắm vững quy trình này giúp đánh giá tính hợp lý của một thương vụ M&A và dự báo những ảnh hưởng tiềm tàng đến sức khỏe tài chính của công ty đi mua.


Công thức tính Goodwill chính xác nhất


Công thức cơ bản để tính toán Goodwill được quy định rõ trong IFRS 3 và VAS 11. Việc áp dụng đúng công thức này là bước đầu tiên và quan trọng nhất.


Công thức tính như sau: Goodwill = P - (A - L)


Trong đó:


  • P (Purchase Consideration): Là tổng giá phí hợp nhất kinh doanh. Đây là giá trị hợp lý của tổng các tài sản đã chuyển giao, các khoản nợ phải trả đã gánh chịu và các công cụ vốn do bên mua phát hành để đổi lấy quyền kiểm soát bên bị mua. Giá phí này có thể bao gồm tiền mặt, cổ phiếu, hoặc các tài sản khác.

  • A (Fair Value of Assets): Là tổng giá trị hợp lý của tất cả tài sản có thể xác định được của công ty bị mua tại ngày mua. Điều này bao gồm cả tài sản hữu hình (nhà xưởng, máy móc) và tài sản vô hình có thể xác định được (bằng sáng chế, thương hiệu, bản quyền). Việc xác định giá trị hợp lý thường cần đến các chuyên gia định giá độc lập.

  • L (Fair Value of Liabilities): Là tổng giá trị hợp lý của các khoản nợ phải trả của công ty bị mua tại ngày mua.


Giá trị (A - L) được gọi là giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được. Nếu kết quả của phép tính trên là một số dương, nó sẽ được ghi nhận là Goodwill (Lợi thế thương mại). Trong trường hợp hiếm hoi kết quả là một số âm, nó được gọi là lợi thế thương mại âm hay lãi từ giao dịch mua rẻ (bargain purchase gain) và sẽ được ghi nhận ngay vào báo cáo kết quả kinh doanh của bên mua.


Ví dụ thực tế về tính toán Goodwill trong một thương vụ M&A


Để hiểu rõ hơn, hãy cùng EBC xem xét một ví dụ giả định. Công ty Cổ phần Alpha quyết định mua lại 100% Công ty Cổ phần Beta.


Thông tin về thương vụ như sau:


  • Giá mua (P): Alpha trả 2.000 tỷ đồng tiền mặt để mua lại Beta.

  • Giá trị hợp lý của tài sản của Beta (A): Sau khi định giá lại, tổng giá trị hợp lý các tài sản của Beta (bao gồm tiền mặt, nhà xưởng, máy móc, bằng sáng chế) là 1.500 tỷ đồng.

  • Giá trị hợp lý của nợ phải trả của Beta (L): Tổng giá trị hợp lý các khoản nợ của Beta là 300 tỷ đồng.


Áp dụng công thức:


  1. Tính giá trị hợp lý của tài sản thuần: (A - L) = 1.500 tỷ - 300 tỷ = 1.200 tỷ đồng.

  2. Tính Goodwill: Goodwill = P - (A - L) = 2.000 tỷ - 1.200 tỷ = 800 tỷ đồng.


Như vậy, Công ty Alpha sẽ ghi nhận một khoản Goodwill trị giá 800 tỷ đồng trên bảng cân đối kế toán hợp nhất của mình sau thương vụ này. Khoản tiền 800 tỷ đồng này đại diện cho những giá trị mà Alpha kỳ vọng sẽ nhận được từ thương hiệu, tệp khách hàng, và tiềm năng tăng trưởng của Beta mà không thể ghi nhận thành các tài sản riêng lẻ.

Lợi thế thương mại là gì

Ghi nhận Goodwill trên Bảng cân đối kế toán


Sau khi được tính toán, Goodwill được ghi nhận là một tài sản trên Bảng cân đối kế toán hợp nhất của công ty mẹ. Cụ thể, Goodwill được phân loại là Tài sản vô hình và thuộc phần Tài sản dài hạn.


Đặc điểm quan trọng của việc hạch toán Goodwill là:


  • Không được khấu hao (Amortization): Khác với các tài sản cố định hữu hình hay vô hình khác (như bằng sáng chế có thời gian sử dụng hữu hạn), Goodwill được coi là có thời gian sử dụng vô thời hạn. Do đó, giá trị của Goodwill không được phân bổ định kỳ vào chi phí thông qua khấu hao.

  • Phải kiểm tra suy giảm giá trị (Impairment Test): Thay vì khấu hao, các chuẩn mực kế toán yêu cầu doanh nghiệp phải thực hiện kiểm tra suy giảm giá trị đối với Goodwill ít nhất mỗi năm một lần, hoặc bất cứ khi nào có dấu hiệu cho thấy giá trị của nó có thể đã bị suy giảm. Đây là một quy trình quan trọng sẽ được EBC phân tích sâu hơn ở phần sau.


Việc phân tích sự thay đổi của khoản mục Goodwill qua các năm có thể giúp nhà đầu tư theo dõi chiến lược M&A của công ty. Để thực hành phân tích và đưa ra quyết định giao dịch dựa trên các thông tin tài chính này, bạn có thể bắt đầu giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.


Khoản mục này được ghi nhận trên cấu trúc của một báo cáo tài chính quan trọng là bảng cân đối kế toán, thường nằm trong phần tài sản dài hạn. Mặc dù không thể cầm nắm hay nhìn thấy, nó đóng góp đáng kể vào giá trị tổng thể của một công ty. Việc quản lý và đánh giá chính xác các yếu tố phi vật chất này là cực kỳ quan trọng đối với nhà đầu tư và phân tích tài chính, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần quan trọng của nguồn vốn doanh nghiệp và khả năng sinh lời trong tương lai.


Phân biệt Goodwill và các khái niệm liên quan trong tài chính


Trong thế giới tài chính và kế toán, có nhiều thuật ngữ chỉ các tài sản vô hình, và việc nhầm lẫn giữa chúng có thể dẫn đến những phân tích sai lệch. Goodwill thường bị nhầm lẫn với giá trị thương hiệu hoặc bị gộp chung với các tài sản vô hình khác. Hiểu rõ sự khác biệt cốt lõi giữa các khái niệm này là điều cần thiết để đọc hiểu báo cáo tài chính một cách chính xác và đánh giá đúng giá trị của doanh nghiệp.


Goodwill và Giá trị thương hiệu (Brand Value): Sự khác biệt cốt lõi


Đây là hai khái niệm dễ bị nhầm lẫn nhất, mặc dù chúng có bản chất và cách xác định hoàn toàn khác nhau. Giá trị thương hiệu là một thành phần có thể góp phần tạo nên Goodwill, nhưng Goodwill bao hàm nhiều yếu tố hơn thế.


Sự khác biệt có thể được tóm tắt trong bảng sau:


Tiêu chí Goodwill (Lợi thế thương mại) Giá trị thương hiệu (Brand Value)
Bản chất Là phần chênh lệch kế toán phát sinh từ một thương vụ M&A. Là giá trị tài chính của một thương hiệu cụ thể, đại diện cho sức mạnh và ảnh hưởng của nó trên thị trường.
Phạm vi Bao gồm nhiều yếu tố vô hình: giá trị thương hiệu, tệp khách hàng, văn hóa doanh nghiệp, sức mạnh tổng hợp... Chỉ tập trung vào một tài sản vô hình duy nhất là thương hiệu (tên gọi, logo, hình ảnh).
Cách xác định Chỉ được xác định và ghi nhận khi có một giao dịch hợp nhất kinh doanh xảy ra. Được tính bằng công thức P - (A - L). Có thể được xác định độc lập bất cứ lúc nào thông qua các phương pháp định giá thương hiệu chuyên nghiệp (ví dụ: phương pháp chi phí, phương pháp thị trường, phương pháp thu nhập).
Ghi nhận kế toán Được ghi nhận như một tài sản vô hình riêng biệt trên bảng cân đối kế toán của bên mua. Giá trị thương hiệu tự tạo (internally generated) thường không được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán. Chỉ khi được mua lại, nó mới có thể được ghi nhận như một tài sản vô hình có thể xác định được.


Ví dụ, The Coca-Cola Company có giá trị thương hiệu được ước tính hàng chục tỷ đô la. Tuy nhiên, giá trị này không xuất hiện trên bảng cân đối kế toán của họ vì nó được tạo ra nội bộ qua nhiều thập kỷ. Ngược lại, nếu PepsiCo mua lại một công ty nước giải khát nhỏ với giá 1 tỷ đô la, trong khi tài sản thuần của công ty đó chỉ là 600 triệu đô la, thì PepsiCo sẽ ghi nhận một khoản Goodwill 400 triệu đô la. Khoản Goodwill này có thể bao gồm cả giá trị thương hiệu của công ty nhỏ đó và các yếu tố khác.


Goodwill và các tài sản vô hình khác (Tài sản cố định vô hình)


Goodwill là một loại tài sản vô hình, nhưng nó có đặc điểm riêng biệt so với các tài sản vô hình khác. Sự khác biệt cơ bản nằm ở khả năng xác định và tách biệt (identifiable and separable).


1. Tài sản vô hình có thể xác định được (Identifiable Intangible Assets):


Đây là các tài sản vô hình có thể được tách ra khỏi doanh nghiệp và bán, chuyển giao, cấp phép, cho thuê hoặc trao đổi một cách riêng lẻ. Chúng thường phát sinh từ các quyền theo hợp đồng hoặc pháp lý. Ví dụ bao gồm:


Những tài sản này được ghi nhận riêng biệt trên bảng cân đối kế toán và thường có thời gian sử dụng hữu hạn, do đó chúng sẽ được khấu hao trong suốt vòng đời hữu ích của mình.


  • Bằng sáng chế (Patents)

  • Bản quyền (Copyrights)

  • Nhãn hiệu thương mại (Trademarks)

  • Phần mềm máy tính

  • Danh sách khách hàng (nếu có thể tách rời và bán)

  • Hợp đồng nhượng quyền (Franchise agreements)


2. Goodwill (Lợi thế thương mại):


Ngược lại, Goodwill là một tài sản vô hình không thể xác định được. Bạn không thể bán Goodwill một cách riêng lẻ mà không bán cả doanh nghiệp hoặc một phần đáng kể của doanh nghiệp (đơn vị tạo tiền) đi kèm với nó. Goodwill đại diện cho giá trị tổng hợp của tất cả các yếu tố vô hình không đủ tiêu chuẩn để được ghi nhận riêng lẻ. Do đó, Goodwill không được khấu hao mà phải chịu kiểm tra suy giảm giá trị.


Trong quá trình phân bổ giá mua của một thương vụ M&A, kế toán viên phải cố gắng xác định và ghi nhận tất cả các tài sản vô hình có thể xác định được của bên bị mua theo giá trị hợp lý trước. Chỉ sau khi đã phân bổ hết cho các tài sản này, phần giá mua còn lại mới được ghi nhận là Goodwill.


Suy giảm giá trị Goodwill (Impairment) và những ảnh hưởng then chốt


Một trong những khía cạnh quan trọng và phức tạp nhất liên quan đến Goodwill chính là nguy cơ suy giảm giá trị (impairment). Vì Goodwill không được khấu hao, việc kiểm tra và ghi nhận tổn thất do suy giảm giá trị là cơ chế duy nhất để đảm bảo giá trị của nó trên sổ sách không bị thổi phồng so với giá trị thực tế. Một khoản tổn thất do suy giảm giá trị Goodwill có thể là một cú sốc lớn đối với lợi nhuận của công ty và là một tín hiệu cảnh báo mạnh mẽ cho các nhà đầu tư.

Goodwill là gì trong kế toán

Khi nào cần thực hiện kiểm tra suy giảm giá trị Goodwill?


Theo quy định của cả IFRS và VAS, doanh nghiệp phải thực hiện kiểm tra suy giảm giá trị Goodwill ít nhất mỗi năm một lần, vào cùng một thời điểm mỗi năm. Ngoài ra, việc kiểm tra cũng phải được thực hiện bất cứ khi nào có dấu hiệu cho thấy giá trị của Goodwill có thể đã bị suy giảm.


Các dấu hiệu bên ngoài có thể bao gồm:


  • Sự sụt giảm đáng kể giá trị thị trường của doanh nghiệp.

  • Những thay đổi tiêu cực trong môi trường công nghệ, thị trường, kinh tế hoặc pháp lý.

  • Lãi suất thị trường tăng, có thể làm tăng tỷ lệ chiết khấu và giảm giá trị sử dụng của tài sản.

  • Giá trị sổ sách của tài sản thuần của công ty cao hơn vốn hóa thị trường của nó.


Các dấu hiệu bên trong có thể bao gồm:


  • Bằng chứng về sự lỗi thời hoặc hư hỏng vật lý của tài sản.

  • Những thay đổi bất lợi trong cách thức sử dụng tài sản (ví dụ: kế hoạch tái cấu trúc, thanh lý tài sản).

  • Kết quả hoạt động kinh tế của tài sản kém hơn đáng kể so với dự kiến.


Quy trình kiểm tra suy giảm giá trị (Impairment Test) theo IFRS 3 và VAS 11


Quy trình kiểm tra suy giảm giá trị Goodwill không kiểm tra Goodwill một cách riêng lẻ, mà kiểm tra cho cả Đơn vị tạo tiền (Cash-Generating Unit - CGU) mà Goodwill đã được phân bổ vào đó. CGU là nhóm tài sản nhỏ nhất có thể xác định được tạo ra dòng tiền vào độc lập với các tài sản hoặc nhóm tài sản khác.


Quy trình gồm các bước sau:


1. Xác định giá trị ghi sổ của CGU: Bao gồm giá trị của tất cả các tài sản thuộc CGU đó cộng với phần Goodwill đã được phân bổ cho nó.


2. Xác định giá trị có thể thu hồi (Recoverable Amount) của CGU: Đây là giá trị cao hơn giữa hai yếu tố sau:


  1. Giá trị hợp lý trừ chi phí bán (Fair Value Less Costs to Sell): Là số tiền có thể nhận được từ việc bán CGU trong một giao dịch ngang giá, sau khi trừ đi các chi phí liên quan trực tiếp đến việc bán.

  2. Giá trị sử dụng (Value in Use): Là giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai ước tính sẽ được tạo ra từ việc tiếp tục sử dụng CGU. Việc tính toán này đòi hỏi phải ước tính dòng tiền trong tương lai và áp dụng một tỷ lệ chiết khấu phù hợp.


3. So sánh và ghi nhận tổn thất:


  1. Nếu Giá trị có thể thu hồi ≥ Giá trị ghi sổ, không có sự suy giảm giá trị nào xảy ra.

  2. Nếu Giá trị có thể thu hồi < Giá trị ghi sổ, một khoản tổn thất do suy giảm giá trị đã xảy ra. Khoản tổn thất này bằng chênh lệch giữa hai giá trị trên.


Một nghiên cứu của Dong Chen và các cộng sự vào năm 2021 tại thị trường Trung Quốc cho thấy việc ghi nhận suy giảm giá trị Goodwill có ảnh hưởng đến ý kiến của kiểm toán viên, cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm tra này đối với tính minh bạch của báo cáo tài chính.


Hạch toán tổn thất do suy giảm giá trị Goodwill


Khi một khoản tổn thất được xác định, nó sẽ được phân bổ để làm giảm giá trị ghi sổ của các tài sản trong CGU theo thứ tự sau:


  1. Phân bổ làm giảm giá trị ghi sổ của Goodwill được phân bổ cho CGU trước tiên.

  2. Nếu khoản tổn thất lớn hơn giá trị Goodwill, phần còn lại sẽ được phân bổ cho các tài sản khác trong CGU theo tỷ lệ giá trị ghi sổ của từng tài sản.


Khoản tổn thất do suy giảm giá trị Goodwill được ghi nhận ngay lập tức vào Báo cáo kết quả kinh doanh (cụ thể là vào mục chi phí). Điều này sẽ làm giảm lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận sau thuế của công ty trong kỳ. Một điểm cực kỳ quan trọng cần lưu ý là, theo cả IFRS và VAS, tổn thất do suy giảm giá trị Goodwill không bao giờ được hoàn nhập trong các kỳ kế toán sau, ngay cả khi giá trị của CGU phục hồi. Điều này nhấn mạnh tính thận trọng trong việc hạch toán Goodwill.


Tận dụng hiểu biết về Goodwill để ra quyết định đầu tư thông thái


Qua những phân tích chi tiết trên, có thể thấy Goodwill không chỉ là một con số kế toán đơn thuần. Đây là một chỉ báo quan trọng về chiến lược tăng trưởng, hiệu quả các thương vụ M&A và những rủi ro tiềm ẩn của một doanh nghiệp. Đối với một nhà đầu tư thông thái, việc hiểu sâu sắc Goodwill là gì và cách nó vận hành là một lợi thế cạnh tranh không thể bỏ qua.


Trong bối cảnh tài chính, sự hiện diện và giá trị của các yếu tố phi vật chất này có thể có tác động đáng kể đến quyết định đầu tư và quá trình xác định giá trị cổ phiếu. Nó phản ánh kỳ vọng của thị trường vào khả năng tạo ra lợi nhuận vượt trội của một doanh nghiệp trong tương lai, dựa trên những lợi thế cạnh tranh không thể lượng hóa bằng tài sản vật chất đơn thuần.


Bằng cách phân tích khoản mục Goodwill, xu hướng thay đổi của nó qua các năm và đặc biệt là các khoản tổn thất do suy giảm giá trị, bạn có thể đánh giá được năng lực của ban lãnh đạo trong việc tạo ra giá trị từ các hoạt động đầu tư. Một lịch sử ghi nhận suy giảm giá trị Goodwill liên tục có thể là dấu hiệu cho thấy công ty thường xuyên trả giá quá cao trong các thương vụ hoặc thất bại trong việc tích hợp các doanh nghiệp đã mua.


EBC tin rằng việc trang bị kiến thức vững chắc về các khái niệm tài chính phức tạp như Goodwill sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc phân tích báo cáo tài chính, nhận diện cơ hội và phòng ngừa rủi ro. Hãy áp dụng những hiểu biết này vào chiến lược đầu tư của mình và đưa ra những quyết định sáng suốt hơn.


Để thực hành phân tích và giao dịch dựa trên các chỉ số tài chính của các công ty niêm yết hàng đầu, hãy mở tài khoản demo tại EBC ngay hôm nay.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.