简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Maximum Drawdown là gì? Mức sụt giảm vốn tối đa

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-11-27

Maximum drawdown là gì là một câu hỏi quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro sụt giảm vốn tiềm ẩn của một danh mục, chiến lược giao dịch hay một tài sản cụ thể, từ đó đưa ra quyết định phân bổ vốn và quản lý tâm lý hiệu quả hơn.


Hiểu một cách đơn giản, Maximum Drawdown (MDD) hay mức sụt giảm tối đa, là chỉ số đo lường mức giảm lớn nhất của một tài khoản đầu tư từ một điểm đỉnh giá trị cao nhất xuống một điểm đáy giá trị thấp nhất trước khi một đỉnh mới được thiết lập. Chỉ số này được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm (%), cho thấy khoản lỗ tồi tệ nhất trong lịch sử mà một khoản đầu tư đã từng trải qua trong một khoảng thời gian nhất định.


Để áp dụng kiến thức này vào thực tế và kiểm soát rủi ro danh mục của mình, bạn có thể bắt đầu bằng cách mở tài khoản Forex demo tại EBC. 


Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về chỉ số quan trọng này, từ công thức tính toán, ý nghĩa thực tiễn, cho đến các chiến lược quản lý rủi ro tiềm ẩn và kiểm soát sụt giảm vốn hiệu quả.


Các ý chính:


  • Maximum Drawdown (MDD): Là mức sụt giảm giá trị lớn nhất từ đỉnh xuống đáy của một danh mục đầu tư, thể hiện kịch bản thua lỗ tồi tệ nhất trong một giai đoạn.

  • Thước đo rủi ro: MDD là một chỉ báo quan trọng về rủi ro giảm giá và mức độ biến động thị trường tiềm tàng của một khoản đầu tư.     

  • Hạn chế của MDD: Chỉ số này không cho biết tần suất thua lỗ xảy ra hay thời gian cần thiết để tài khoản phục hồi trở lại đỉnh cũ.

  • Ứng dụng: MDD được dùng để so sánh hiệu suất giữa các chiến lược, các quỹ đầu tư và là một phần của các chỉ số phức tạp hơn như Tỷ lệ Calmar.


Hiểu sâu về Maximum Drawdown (MDD): Không chỉ là con số


Maximum Drawdown (MDD) là một trong những chỉ số quản trị rủi ro quan trọng nhất mà bất kỳ nhà giao dịch hay nhà đầu tư nào cũng cần phải nắm vững. Khác với các chỉ số đo lường lợi nhuận, MDD tập trung vào khía cạnh tiêu cực: mức độ sụt giảm của tài sản.


Việc hiểu rõ bản chất, cách tính và ý nghĩa của MDD sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về một hệ thống giao dịch, không chỉ ở khía cạnh nó có thể kiếm được bao nhiêu tiền, mà còn ở khía cạnh nó có thể mất bao nhiêu. 


Theo một nghiên cứu đăng trên cổng thông tin khoa học ResearchGate, MDD đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý đầu tư và đã được nghiên cứu rộng rãi trong các tài liệu học thuật về chuỗi thời gian tài chính. Đây là một thước đo rủi ro giảm giá, cho bạn biết về khoản lỗ tiềm năng lớn nhất dựa trên dữ liệu lịch sử.


Một MDD thấp thường cho thấy sự ổn định và rủi ro thấp, trong khi một MDD cao cảnh báo về sự biến động mạnh và khả năng thua lỗ lớn. Việc phân tích MDD không chỉ dừng lại ở việc nhìn vào một con số. Bạn cần đặt nó trong bối cảnh của lợi nhuận, thời gian phục hồi và chiến lược tổng thể để có một đánh giá chính xác nhất.

Maximum Drawdown

Drawdown nghĩa là gì và sự khác biệt với Maximum Drawdown?


Trước khi đi sâu vào Maximum Drawdown, chúng ta cần làm rõ khái niệm gốc: Drawdown.


Drawdown (Mức sụt giảm) là bất kỳ sự sụt giảm nào của vốn trong tài khoản từ một đỉnh giá trị cao nhất (ATH) gần nhất. Mỗi khi tài khoản của bạn tạo một mức vốn cao mới và sau đó giảm xuống, quá trình giảm đó được gọi là một drawdown. Một chiến lược giao dịch có thể trải qua nhiều giai đoạn drawdown với các mức độ khác nhau trong suốt quá trình hoạt động. 


Ví dụ, tài khoản của bạn tăng từ 10.000 USD lên 12.000 USD (đỉnh mới), sau đó giảm xuống 11.000 USD. Mức sụt giảm hay drawdown tại thời điểm đó là 1.000 USD (tương đương 8.33% tính từ đỉnh 12.000 USD).


Maximum Drawdown (Mức sụt giảm tối đa), như tên gọi, là mức drawdown lớn nhất trong số tất cả các lần sụt giảm đã xảy ra trong một khoảng thời gian xem xét. Đây là kịch bản thua lỗ tồi tệ nhất, đo lường khoảng cách từ đỉnh vốn cao nhất cho đến đáy vốn thấp nhất ngay sau đỉnh đó, trước khi một đỉnh cao mới được thiết lập.


Hãy hình dung hành trình đầu tư của bạn như một chuyến leo núi. Sẽ có những đoạn bạn phải đi xuống một chút trước khi tiếp tục leo lên cao hơn. Mỗi đoạn đi xuống đó là một Drawdown. Maximum Drawdown chính là thung lũng sâu nhất mà bạn phải vượt qua trong cả hành trình.


Một khái niệm liên quan khác là Absolute Drawdown (Sụt giảm tuyệt đối). Chỉ số này đo lường mức sụt giảm so với số vốn ban đầu. Nếu đáy vốn thấp nhất vẫn cao hơn số vốn ban đầu, Absolute Drawdown sẽ bằng 0. Chỉ số này ít được sử dụng hơn MDD vì nó không phản ánh rủi ro sụt giảm từ các mức lợi nhuận đã đạt được.


Công thức tính Maximum Drawdown (MDD) chính xác nhất


Công thức tính toán MDD rất trực quan và có thể áp dụng dễ dàng. Mục tiêu là tìm ra tỷ lệ phần trăm sụt giảm lớn nhất từ một đỉnh bất kỳ đến một đáy sau đó. Theo một nghiên cứu đăng tại Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, công thức MDD có thể được định nghĩa như sau:


MDD (%) = (Giá trị Đáy – Giá trị Đỉnh) / Giá trị Đỉnh * 100%


Trong đó:


  • Giá trị Đỉnh (Peak Value): Là giá trị cao nhất mà danh mục đầu tư đạt được trước khi bắt đầu đợt sụt giảm lớn nhất.

  • Giá trị Đáy (Trough Value): Là giá trị thấp nhất mà danh mục đầu tư chạm tới sau đỉnh đó, trước khi bắt đầu phục hồi và vượt qua đỉnh cũ.


Để dễ hình dung, hãy xem xét ví dụ thực tế từ Investopedia: Một danh mục đầu tư có giá trị ban đầu là 500.000 USD.


  1. Danh mục tăng lên 750.000 USD (Đỉnh 1).

  2. Sau đó giảm mạnh xuống còn 400.000 USD (Đáy 1).

  3. Phục hồi lên 600.000 USD.

  4. Lại giảm xuống còn 350.000 USD (Đáy 2).

  5. Cuối cùng tăng mạnh lên 800.000 USD (Đỉnh mới).


Ta sẽ tính các đợt drawdown:


  • Drawdown 1: Từ Đỉnh 1 (750.000 USD) xuống Đáy 1 (400.000 USD). Mức sụt giảm = 750.000 - 400.000 = 350.000 USD. Tỷ lệ = (350.000 / 750.000) * 100% = 46.7%.

  • Drawdown 2: Từ Đỉnh 1 (750.000 USD) xuống Đáy 2 (350.000 USD). Lưu ý, đỉnh vẫn là 750.000 USD vì chưa có đỉnh mới nào cao hơn được tạo ra. Mức sụt giảm = 750.000 - 350.000 = 400.000 USD. Tỷ lệ = (400.000 / 750.000) * 100% = 53.3%.


So sánh hai đợt drawdown, mức sụt giảm 53.3% là lớn nhất. Do đó, Maximum Drawdown (MDD) của danh mục này là 53.3%.


Ý nghĩa thực sự của MDD trong đánh giá rủi ro


MDD không chỉ là một con số khô khan, nó mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro một cách hiệu quả.


  • Đo lường rủi ro xấu nhất trong quá khứ: MDD cho bạn biết chính xác mức lỗ tối đa mà bạn có thể phải đối mặt nếu lịch sử lặp lại. Đây là một bài kiểm tra sức chịu đựng quan trọng, giúp bạn trả lời câu hỏi: Liệu tôi có đủ bình tĩnh để tiếp tục nắm giữ khoản đầu tư nếu nó sụt giảm X% hay không?

  • Đánh giá mức độ biến động: Một chiến lược hay tài sản có MDD cao thường đi kèm với sự biến động lớn. Điều này có thể mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nặng nề. Ngược lại, MDD thấp cho thấy sự ổn định và an toàn hơn.

  • So sánh hiệu suất các chiến lược/quỹ đầu tư: Khi so sánh hai chiến lược có cùng mức lợi nhuận trung bình, chiến lược có MDD thấp hơn thường được ưu tiên hơn vì nó cho thấy khả năng bảo toàn vốn tốt hơn.

  • Thành phần của các chỉ số quan trọng khác: MDD là yếu tố cốt lõi để tính toán các chỉ số đo lường hiệu suất điều chỉnh theo rủi ro, chẳng hạn như Tỷ lệ Calmar hay chỉ số Sharpe Ratio. Tỷ lệ này được tính bằng cách lấy lợi nhuận hàng năm chia cho MDD, giúp đánh giá xem liệu lợi nhuận tạo ra có xứng đáng với mức rủi ro sụt giảm đã phải chịu hay không.     


Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là MDD có những hạn chế. Nó không cho bạn biết tần suất xảy ra các đợt sụt giảm, cũng không cho biết một khoản đầu tư cần bao lâu để phục hồi từ đáy và quay trở lại đỉnh cũ. Một chiến lược có MDD thấp nhưng thời gian phục hồi rất dài cũng có thể không phải là lựa chọn tối ưu.

Maximum Drawdown là gì?

Ứng dụng Maximum Drawdown vào thực tiễn đầu tư


Việc hiểu lý thuyết về MDD là bước đầu tiên. Bước tiếp theo và quan trọng hơn là áp dụng nó vào việc ra quyết định đầu tư thực tế.


MDD là một công cụ linh hoạt, có thể được sử dụng để phân tích từ một cổ phiếu riêng lẻ, một chiến lược giao dịch ngoại hối, cho đến việc đánh giá hiệu quả của các quỹ đầu tư chuyên nghiệp.


Bằng cách phân tích MDD, bạn có thể thiết lập kỳ vọng thực tế hơn về rủi ro, lựa chọn các khoản đầu tư phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bản thân, và đa dạng hóa danh mục đầu tư cân bằng hơn. 


Ví dụ, một nhà đầu tư sắp nghỉ hưu có thể ưu tiên các tài sản có MDD thấp để bảo toàn vốn, trong khi một nhà đầu tư trẻ tuổi có thể chấp nhận MDD cao hơn để tìm kiếm lợi nhuận đột phá.


Việc sử dụng MDD trong phân tích còn giúp bạn tránh được những cạm bẫy tâm lý, chẳng hạn như bán tháo tài sản ở gần đáy của một đợt sụt giảm do quá hoảng sợ. Khi đã biết trước kịch bản xấu nhất có thể xảy ra trong lịch sử, bạn sẽ chuẩn bị tâm lý tốt hơn để đối mặt với những biến động không thể tránh khỏi của thị trường.


Phân tích MDD trong các thị trường khác nhau: Forex, Chứng khoán, Crypto


Mỗi thị trường tài chính có đặc tính biến động và rủi ro riêng, do đó mức MDD điển hình cũng sẽ khác nhau.


  • Thị trường Forex: Do đặc tính đòn bẩy cao, thị trường Forex có thể chứng kiến những mức MDD rất lớn và diễn ra nhanh chóng. Một Robot giao dịch Forex (EA) hoặc một nhà giao dịch thủ công có thể có MDD từ 20% - 50% hoặc thậm chí cao hơn. Việc kiểm soát MDD trong Forex đòi hỏi kỷ luật thép trong việc sử dụng lệnh dừng lỗ và quản lý quy mô vị thế.     

  • Thị trường Chứng khoán: MDD của thị trường chứng khoán thường được đo lường qua các chỉ số chính như VN-Index hoặc S&P 500. Trong các cuộc khủng hoảng tài chính, MDD của các chỉ số này có thể lên tới 50-60%. Đối với cổ phiếu riêng lẻ, đặc biệt là các cổ phiếu có tính đầu cơ cao, MDD có thể lên tới 80-90% hoặc thậm chí mất trắng. Các cổ phiếu blue-chip thường có MDD thấp hơn.

  • Thị trường Tiền điện tử (Crypto): Đây là thị trường có mức độ biến động và MDD cao nhất. Bitcoin, đồng tiền lớn nhất, đã từng trải qua các đợt sụt giảm hơn 80% từ đỉnh. Các altcoin nhỏ hơn có thể có MDD lên tới 95-99%. Đầu tư vào crypto đòi hỏi một sự chấp nhận rủi ro rất cao và nhà đầu tư cần chuẩn bị tâm lý cho những đợt sụt giảm mạnh.


Bằng cách phân tích MDD lịch sử của tài sản bạn quan tâm, bạn có thể ước tính được mức độ rủi ro tiềm tàng và quyết định xem nó có phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình hay không.


So sánh Drawdown của các quỹ đầu tư lớn: VinaCapital và Dragon Capital


Một trong những ứng dụng thực tế nhất của MDD là so sánh hiệu quả hoạt động của các quỹ đầu tư. Tại Việt Nam, VinaCapital và Dragon Capital là hai công ty quản lý quỹ hàng đầu. Việc xem xét MDD của các quỹ do họ quản lý có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về phong cách quản lý rủi ro của mỗi bên.


Hãy cùng xem xét một ví dụ so sánh dựa trên dữ liệu công khai (Lưu ý: các số liệu này mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian. Bạn nên kiểm tra báo cáo mới nhất từ các quỹ để có thông tin chính xác).


Quỹ Công ty quản lý quỹ Loại quỹ MDD lịch sử (ước tính) Ghi chú
VinaCapital-VEOF VinaCapital Quỹ mở Cổ phiếu Khoảng -35% (Giai đoạn 2022) Tập trung vào các cổ phiếu hàng đầu, có tiềm năng tăng trưởng.
Dragon Capital-DCDS Dragon Capital Quỹ mở Cổ phiếu Khoảng -38% (Giai đoạn 2022) Danh mục đa dạng, tập trung vào các cổ phiếu có định giá hấp dẫn.
VinaCapital-VFF VinaCapital Quỹ mở Trái phiếu Khoảng -5% (Giai đoạn biến động lãi suất) Rủi ro thấp hơn đáng kể so với quỹ cổ phiếu.
Dragon Capital-DCBF Dragon Capital Quỹ mở Trái phiếu Khoảng -4% (Giai đoạn biến động lãi suất) Tương tự VFF, là lựa chọn an toàn hơn.

Nguồn: Dữ liệu tổng hợp từ các báo cáo và biểu đồ hiệu suất của các quỹ tính đến cuối năm 2023.


Từ bảng trên, ta có thể thấy:


  • Các quỹ cổ phiếu (VEOF, DCDS) có mức MDD cao hơn đáng kể so với các kênh đầu tư trái phiếu (VFF, DCBF), điều này hoàn toàn phù hợp với bản chất rủi ro của từng loại tài sản.     

  • Trong cùng một loại tài sản, sự khác biệt về MDD giữa các quỹ của VinaCapital và Dragon Capital là không quá lớn, cho thấy cả hai đều có chiến lược quản lý rủi ro tương đối chặt chẽ trong bối cảnh thị trường chung biến động.

  • Khi lựa chọn quỹ, nhà đầu tư nên xem xét MDD cùng với lợi nhuận dài hạn để đưa ra quyết định phù hợp nhất.


Các công cụ tính Maximum Drawdown online tiện lợi


Việc tính toán MDD thủ công có thể tốn thời gian, đặc biệt với chuỗi dữ liệu dài. May mắn là có nhiều công cụ online và phần mềm giúp bạn thực hiện việc này một cách nhanh chóng và chính xác.


  • Nền tảng giao dịch: Các nền tảng như MetaTrader 4/5 (MT4/MT5) hay TradingView thường có các công cụ phân tích tích hợp. Sau khi chạy một backtest cho chiến lược giao dịch tự động (EA), báo cáo kết quả sẽ hiển thị rõ ràng chỉ số Maximum Drawdown.

  • Các website phân tích danh mục: Các trang web như Myfxbook (cho Forex) hay Portfolio Visualizer (cho chứng khoán Mỹ) cho phép bạn kết nối tài khoản hoặc nhập dữ liệu giao dịch. Chúng sẽ tự động tính toán và hiển thị MDD cùng nhiều chỉ số hiệu suất quan trọng khác.

  • Bảng tính (Excel/Google Sheets): Đối với những ai muốn tùy chỉnh sâu hơn, bạn hoàn toàn có thể sử dụng bảng tính. Bạn chỉ cần một cột dữ liệu về giá trị tài khoản theo thời gian. Bằng cách sử dụng các hàm để tìm đỉnh cao nhất và đáy thấp nhất sau đỉnh đó, bạn có thể tự xây dựng công thức tính MDD cho riêng mình.


Sử dụng các công cụ này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chính xác, cho phép bạn tập trung hơn vào việc phân tích và ra quyết định.

Mức sụt giảm vốn tối đa

Chiến lược quản lý và giảm thiểu Drawdown hiệu quả


Nhận biết và đo lường được MDD là điều cần thiết, nhưng việc chủ động quản lý và tìm cách giảm thiểu nó mới thực sự là chìa khóa dẫn đến thành công bền vững trong đầu tư.


Một mức drawdown sâu không chỉ gây thiệt hại về mặt tài chính mà còn có thể tàn phá tâm lý, dẫn đến những quyết định sai lầm như cắt lỗ đúng đáy hoặc giao dịch trả thù. Do đó, việc xây dựng một kế hoạch quản lý drawdown hiệu quả là một phần không thể thiếu trong mọi hệ thống giao dịch. Các chiến lược này không nhằm mục đích loại bỏ hoàn toàn drawdown, vì đó là điều không thể.


Thay vào đó, chúng giúp kiểm soát mức độ sụt giảm trong một giới hạn chấp nhận được, đảm bảo rằng tài khoản của bạn có thể sống sót qua những giai đoạn thị trường khó khăn và sẵn sàng cho những cơ hội phục hồi sau đó. Việc áp dụng nhất quán các nguyên tắc quản lý rủi ro sẽ giúp bạn bảo vệ vốn, duy trì sự tự tin và đạt được sự ổn định trong dài hạn. Hãy bắt đầu hành trình kiểm soát rủi ro của bạn bằng cách giao dịch CFD tại EBC.


5 Nguyên tắc vàng trong quản lý Drawdown cho mọi nhà giao dịch


Quản lý Drawdown là một nghệ thuật đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật và kỷ luật. Dưới đây là 5 nguyên tắc cơ bản mà bạn có thể áp dụng ngay để bảo vệ tài khoản của mình.


  1. Xác định trước mức MDD tối đa chấp nhận được: Trước khi bắt đầu bất kỳ chiến lược nào, hãy tự hỏi: Mức thua lỗ tối đa mà tôi có thể chịu đựng được mà không ảnh hưởng đến tâm lý và tài chính cá nhân là bao nhiêu? Con số này (ví dụ 20% hay 30%) sẽ là ngưỡng cảnh báo của bạn. Nếu drawdown của tài khoản tiến gần đến mức này, đó là lúc bạn cần xem xét lại chiến lược hoặc tạm dừng giao dịch.

  2. Luôn sử dụng lệnh cắt lỗ (Stop Loss): Đây là công cụ bảo vệ cơ bản và hiệu quả nhất. Một lệnh dừng lỗ được đặt đúng cách sẽ giới hạn mức thua lỗ cho từng giao dịch riêng lẻ, ngăn không cho một vài lệnh thua biến thành một thảm họa drawdown cho toàn bộ tài khoản.

  3. Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Nguyên tắc "không bỏ tất cả trứng vào một giỏ" luôn đúng. Bằng cách phân bổ vốn vào các loại tài sản, thị trường hoặc chiến lược khác nhau và ít tương quan với nhau, bạn có thể giảm thiểu tác động tiêu cực khi một phần của danh mục hoạt động không tốt.

  4. Quản lý quy mô vị thế (Position Sizing): Đừng bao giờ mạo hiểm một phần quá lớn tài khoản của bạn cho một giao dịch duy nhất. Một quy tắc phổ biến là chỉ rủi ro 1-2% vốn trên mỗi lệnh. Việc quản lý quy mô vị thế một cách nhất quán sẽ giúp đảm bảo rằng một chuỗi thua lỗ liên tiếp sẽ không thổi bay tài khoản của bạn.

  5. Thường xuyên đánh giá và kiểm tra lại (Backtest): Thị trường luôn thay đổi. Một chiến lược hoạt động tốt trong quá khứ có thể không còn hiệu quả trong tương lai. Hãy thường xuyên xem xét hiệu suất, phân tích các giai đoạn drawdown và thực hiện backtest để đảm bảo chiến lược của bạn vẫn phù hợp với điều kiện thị trường hiện tại.


Xây dựng hệ thống giao dịch với tỷ lệ Drawdown chấp nhận được


Việc xây dựng một hệ thống giao dịch không chỉ là tìm kiếm các tín hiệu vào lệnh tốt, mà còn là thiết kế một cấu trúc quản lý rủi ro vững chắc. Mục tiêu là tạo ra một hệ thống có đường cong vốn tăng trưởng mượt mà và mức drawdown nằm trong tầm kiểm soát.


Đầu tiên, bạn cần xác định mối quan hệ giữa Tỷ lệ Thắng (Win Rate) và Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận (Risk/Reward Ratio).


  • Một hệ thống có tỷ lệ thắng cao nhưng tỷ lệ R/R thấp (ví dụ, thắng nhiều lệnh nhỏ, thua ít lệnh lớn) có thể trông rất hấp dẫn, nhưng một vài lệnh thua lớn có thể gây ra một đợt drawdown sâu và bất ngờ.

  • Ngược lại, một hệ thống có tỷ lệ thắng thấp nhưng tỷ lệ R/R cao (ví dụ, thua nhiều lệnh nhỏ, thắng ít lệnh rất lớn) sẽ trải qua nhiều đợt drawdown nhỏ và thường xuyên, đòi hỏi sự kiên nhẫn và tâm lý vững vàng từ nhà giao dịch.


Bằng cách thực hiện kiểm thử chiến lược (Backtest) trên dữ liệu lịch sử, bạn có thể mô phỏng hiệu suất của hệ thống và xác định được MDD tiềm năng của nó. Nếu MDD lịch sử của hệ thống cao hơn mức bạn có thể chấp nhận, bạn cần điều chỉnh các tham số như điểm dừng lỗ, mục tiêu lợi nhuận, hoặc các quy tắc vào/ra lệnh để giảm thiểu rủi ro này. 


Tác động tâm lý của Drawdown và cách vượt qua


Drawdown không chỉ là những con số trên màn hình, nó có tác động tâm lý sâu sắc đến nhà giao dịch. Như một bài viết trên Scribd đã chỉ ra, drawdown ảnh hưởng trực tiếp đến trạng thái tinh thần, gây ra sợ hãi, nghi ngờ bản thân và căng thẳng. Khi tài khoản sụt giảm, bạn có thể bắt đầu nghi ngờ hệ thống của mình, dẫn đến việc phá vỡ các quy tắc đã đặt ra.


Các phản ứng tâm lý tiêu cực phổ biến bao gồm:


  • Giao dịch trả thù (Revenge Trading): Cố gắng gỡ lại khoản lỗ một cách nhanh chóng bằng cách vào lệnh lớn hơn hoặc rủi ro hơn.     

  • Đóng băng (Freezing): Quá sợ hãi để thực hiện các giao dịch tiếp theo, ngay cả khi chúng là tín hiệu tốt theo hệ thống.

  • Bỏ qua lệnh dừng lỗ: Hy vọng một cách phi lý rằng thị trường sẽ quay đầu, để một khoản lỗ nhỏ biến thành một khoản lỗ lớn.


Để vượt qua những tác động này, bạn cần:


  • Chấp nhận Drawdown là một phần của cuộc chơi: Không có hệ thống nào thắng 100%. Hãy xem drawdown như là chi phí kinh doanh cần thiết để có được lợi nhuận.

  • Tin tưởng vào hệ thống đã được kiểm chứng: Nếu bạn đã thực hiện backtest và forward test kỹ lưỡng, hãy tin tưởng vào xác suất của hệ thống trong dài hạn.

  • Có một kế hoạch giao dịch rõ ràng: Viết ra các quy tắc của bạn và tuân thủ chúng một cách kỷ luật, đặc biệt là trong những giai đoạn khó khăn.

  • Nghỉ ngơi khi cần thiết: Nếu bạn cảm thấy quá căng thẳng, hãy tạm dừng giao dịch một vài ngày để lấy lại sự bình tĩnh và minh mẫn.


Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách kiểm soát sụt giảm vốn


Tóm lại, Maximum Drawdown không chỉ là một thuật ngữ tài chính phức tạp, mà là một công cụ thiết yếu giúp bạn đo lường và thấu hiểu rủi ro trong mọi quyết định đầu tư. Việc hiểu rõ maximum drawdown là gì, từ công thức tính toán đến ý nghĩa thực tiễn, sẽ trang bị cho bạn một lăng kính quan trọng để đánh giá bất kỳ chiến lược hay tài sản nào một cách toàn diện.


Thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận tiềm năng, việc chú trọng đến mức sụt giảm tối đa sẽ giúp bạn xây dựng một danh mục đầu tư bền vững, bảo vệ thành quả đã đạt được và duy trì một tâm lý vững vàng trước những con sóng của thị trường. Quản lý drawdown là một phần không thể thiếu trong kỹ thuật quản lý vốn, không phải là né tránh rủi ro, mà là kiểm soát nó một cách thông minh. 


Hãy bắt đầu hành trình đầu tư thông minh của bạn bằng cách đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay để áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.