简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Đường cong Laffer (Laffer curve): Thuế suất & Doanh thu Chính phủ

Đăng vào: 2025-11-05

Đường cong Laffer là một lý thuyết kinh tế học trọng cung mô tả mối quan hệ hình chữ U ngược giữa thuế suất và tổng doanh thu thuế của chính phủ, cho thấy tồn tại một mức thuế suất tối ưu để tối đa hóa nguồn thu ngân sách.


Đường cong Laffer giải thích rằng khi thuế suất tăng từ 0%, doanh thu thuế sẽ tăng theo. Tuy nhiên, sau khi vượt qua một điểm tối ưu, việc tiếp tục tăng thuế suất sẽ làm giảm động lực lao động, sản xuất và đầu tư, dẫn đến cơ sở tính thuế bị thu hẹp và cuối cùng làm giảm tổng doanh thu thuế của chính phủ.


Để hiểu sâu hơn về cách áp dụng mô hình này vào việc phân tích chính sách tài khóa và các quyết định đầu tư, hãy cùng EBC khám phá chi tiết.


Trong bài viết này, EBC sẽ phân tích toàn diện về lý thuyết kinh tế này, các bằng chứng thực nghiệm, và những hàm ý quan trọng đối với nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách. EBC sẽ giúp bạn hiểu rõ về cơ chế hoạt động, các cuộc tranh luận học thuật và ứng dụng thực tiễn của đồ thị Laffer.


Các ý chính:


  • Đường cong Laffer cho thấy mối quan hệ phi tuyến tính giữa thuế suất và doanh thu thuế.

  • Lý thuyết này là nền tảng của kinh tế học trọng cung, tập trung vào việc khuyến khích sản xuất.

  • Không có sự đồng thuận về vị trí chính xác của điểm thuế suất tối ưu.

  • Chính sách cắt giảm thuế của Reagan (Reaganomics) là ví dụ nổi tiếng nhất về việc áp dụng lý thuyết này.

  • Việc xác định vị trí hiện tại của một nền kinh tế trên đường cong là một thách thức lớn đối với các nhà hoạch định chính sách.


Đường cong Laffer là gì? Giải mã lý thuyết kinh tế trọng cung


Đường cong Laffer là một trong những khái niệm nền tảng và gây tranh cãi nhất trong kinh tế học hiện đại. Về cơ bản, lý thuyết này phác họa một mối quan hệ trực quan nhưng sâu sắc giữa mức thuế suất mà chính phủ áp đặt và tổng số tiền thuế mà chính phủ thực sự thu được. Ý tưởng cốt lõi là doanh thu thuế sẽ bằng không ở hai thái cực: khi thuế suất là 0% và khi thuế suất là 100%. Giữa hai điểm này, tồn tại một mức thuế suất tối ưu (T*) mà tại đó, doanh thu thuế của chính phủ đạt mức tối đa. Nếu thuế suất hiện hành cao hơn T*, việc cắt giảm thuế suất có thể, một cách nghịch lý, làm tăng tổng doanh thu thuế.


Cơ sở lý luận đằng sau hiện tượng này nằm ở tác động của thuế đối với hành vi kinh tế của con người. Khi thuế suất tăng lên, có hai hiệu ứng xảy ra. Thứ nhất là hiệu ứng số học, cho rằng mỗi đồng thu nhập bị đánh thuế sẽ tạo ra nhiều doanh thu hơn cho chính phủ. Thứ hai là hiệu ứng kinh tế, thừa nhận rằng thuế suất cao hơn sẽ làm giảm động lực làm việc, tiết kiệm và đầu tư. Mọi người có thể chọn làm việc ít giờ hơn, nghỉ hưu sớm hơn, hoặc thậm chí tham gia vào các hoạt động kinh tế ngầm để trốn thuế. Do đó, cơ sở tính thuế (tổng thu nhập hoặc hoạt động kinh tế chịu thuế) sẽ bị thu hẹp lại. Ban đầu, khi thuế suất còn thấp, hiệu ứng số học chiếm ưu thế. Nhưng khi thuế suất tăng dần, hiệu ứng kinh tế ngày càng trở nên mạnh mẽ hơn, và đến một lúc nào đó sẽ lấn át hoàn toàn hiệu ứng số học, khiến tổng doanh thu thuế bắt đầu giảm.


Lịch sử hình thành và cha đẻ của lý thuyết


Mặc dù ý tưởng về mối quan hệ giữa thuế suất và doanh thu đã tồn tại từ nhiều thế kỷ, nổi bật là trong các tác phẩm của nhà triết học Hồi giáo Ibn Khaldun vào thế kỷ 14, thuật ngữ đường cong Laffer chỉ trở nên phổ biến vào những năm 1970. Tên gọi này được đặt theo tên nhà kinh tế học người Mỹ, Arthur Laffer.


Theo lời kể của nhà báo Jude Wanniski, khái niệm này đã được Laffer phác thảo trên một chiếc khăn ăn trong một bữa ăn tối vào năm 1974 tại Washington, D.C. Bữa ăn có sự tham dự của các quan chức cấp cao trong chính quyền Tổng thống Gerald Ford, bao gồm Dick Cheney và Donald Rumsfeld. Laffer đã sử dụng biểu đồ đơn giản này để lập luận chống lại kế hoạch tăng thuế của Tổng thống Ford, cho rằng việc này sẽ phản tác dụng. Câu chuyện chiếc khăn ăn đã trở thành một giai thoại kinh điển trong lịch sử kinh tế, minh họa cho sức mạnh của một ý tưởng đơn giản trong việc định hình chính sách công. Kể từ đó, đường cong Laffer đã trở thành trụ cột của kinh tế học trọng cung và là kim chỉ nam cho các chính sách cắt giảm thuế dưới thời Tổng thống Ronald Reagan vào những năm 1980, một kỷ nguyên được biết đến với tên gọi Reaganomics.

Đường cong Laffer:

Kinh tế học trọng cung: Triết lý đằng sau đường cong Laffer


Đường cong Laffer không chỉ là một lý thuyết độc lập mà còn là biểu hiện trực quan của một trường phái tư tưởng kinh tế lớn hơn: kinh tế học trọng cung (Supply-side economics). Trái ngược với kinh tế học Keynes vốn tập trung vào việc kích thích tổng cầu (chi tiêu của người tiêu dùng, doanh nghiệp và chính phủ), kinh tế học trọng cung cho rằng tăng trưởng kinh tế bền vững được thúc đẩy tốt nhất bằng cách loại bỏ các rào cản đối với sản xuất.


Những người theo trường phái này lập luận rằng thuế cao, cùng với các quy định pháp lý quá mức, là những trở ngại chính kìm hãm hoạt động sản xuất kinh doanh. Bằng cách cắt giảm thuế, đặc biệt là thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế trên thặng dư vốn, chính phủ có thể khuyến khích doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn vào nhà xưởng, máy móc và công nghệ mới. Đồng thời, việc giảm thuế thu nhập cá nhân cũng tạo động lực cho người lao động làm việc chăm chỉ hơn và tiết kiệm nhiều hơn. Sự gia tăng đầu tư và lao động này sẽ làm dịch chuyển đường tổng cung của nền kinh tế sang phải, dẫn đến sản lượng cao hơn, tạo thêm nhiều việc làm và cuối cùng là tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ hơn. Theo logic này, một chiếc bánh kinh tế lớn hơn sẽ tạo ra nhiều doanh thu thuế hơn cho chính phủ, ngay cả khi tỷ lệ đánh thuế trên chiếc bánh đó nhỏ hơn.


Trong bối cảnh quản lý nền kinh tế vĩ mô, việc thiết lập mức thuế không chỉ đơn thuần là thu ngân sách mà còn là một phần quan trọng của những biện pháp điều chỉnh tài chính của nhà nước. Bên cạnh các khoản thu từ thuế, các khoản chi tiêu của nhà nước cũng đóng vai trò then chốt trong việc định hình chu trình kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến sản lượng và thu nhập của quốc gia. Mối quan hệ phức tạp giữa thuế, chi tiêu và tăng trưởng kinh tế đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng từ các nhà hoạch định chính sách.


Bằng chứng thực nghiệm và các cuộc tranh luận xoay quanh đường cong Laffer


Mặc dù đường cong Laffer là một khái niệm hấp dẫn về mặt lý thuyết, việc áp dụng nó vào thực tế lại vô cùng phức tạp và là chủ đề của những cuộc tranh luận kinh tế gay gắt trong nhiều thập kỷ. Sự tồn tại của một đường cong có hình dạng như vậy là điều được hầu hết các nhà kinh tế học chấp nhận về mặt logic. Tuy nhiên, tranh cãi lớn nhất nằm ở việc xác định vị trí của một quốc gia trên đường cong đó tại một thời điểm nhất định, và quan trọng hơn, điểm thuế suất tối ưu T* nằm ở đâu. Vị trí này không phải là một hằng số mà phụ thuộc vào vô số yếu tố, bao gồm cấu trúc của hệ thống thuế, mức độ tuân thủ thuế của người dân, sự linh hoạt của thị trường lao động và các điều kiện kinh tế vĩ mô khác.


Những người ủng hộ lý thuyết này thường chỉ ra các giai đoạn lịch sử nơi việc cắt giảm thuế suất dường như đi đôi với sự tăng trưởng doanh thu thuế. Ngược lại, những người chỉ trích lại cho rằng mối tương quan này thường bị phóng đại và các yếu tố khác như tăng trưởng kinh tế tự nhiên hoặc thay đổi trong chính sách tiền tệ mới là động lực chính. Họ cũng cảnh báo rằng việc cắt giảm thuế một cách thiếu thận trọng khi nền kinh tế đang ở phía bên trái của đường cong (nơi thuế suất thấp hơn mức tối ưu) sẽ chắc chắn dẫn đến thâm hụt ngân sách nghiêm trọng và gia tăng nợ công.


Các bằng chứng ủng hộ: Kỷ nguyên Reaganomics


Ví dụ điển hình nhất thường được trích dẫn để ủng hộ đường cong Laffer là chính sách kinh tế của Tổng thống Ronald Reagan tại Hoa Kỳ vào những năm 1980, hay còn gọi là Reaganomics. Dựa trên triết lý kinh tế học trọng cung, chính quyền Reagan đã thực hiện Đạo luật Thuế Phục hồi Kinh tế năm 1981 (Economic Recovery Tax Act of 1981). Đạo luật này đã cắt giảm đáng kể thuế suất, với mức thuế thu nhập cá nhân biên cao nhất giảm từ 70% xuống 50%, và sau đó tiếp tục giảm xuống 28% vào năm 1986.


Những người ủng hộ chỉ ra rằng sau những đợt cắt giảm thuế này, nền kinh tế Mỹ đã trải qua một thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ và lạm phát được kiểm soát. Quan trọng hơn, tổng doanh thu thuế của liên bang đã tăng từ khoảng 599 tỷ USD vào năm 1981 lên gần 1.032 nghìn tỷ USD vào năm 1990. Họ lập luận rằng đây là bằng chứng rõ ràng cho thấy Hoa Kỳ vào đầu những năm 1980 đang ở phía bên phải của đường cong Laffer, và việc cắt giảm thuế đã thành công trong việc thúc đẩy hoạt động kinh tế, mở rộng cơ sở thuế và cuối cùng làm tăng nguồn thu cho chính phủ. Các ví dụ khác cũng được đưa ra như đợt cắt giảm thuế của Harding-Coolidge trong những năm 1920 và của Kennedy trong những năm 1960.


Để nâng cao kiến thức và áp dụng vào chiến lược đầu tư của mình, bạn có thể mở tài khoản demo tại EBC để thực hành giao dịch trong môi trường không rủi ro.

Laffer curve

Những lập luận phản biện và thách thức


Tuy nhiên, các nhà kinh tế học khác lại đưa ra một góc nhìn hoàn toàn khác về kỷ nguyên Reaganomics. Họ cho rằng sự gia tăng doanh thu thuế trong những năm 1980 không phải do hiệu ứng Laffer mà chủ yếu là kết quả của sự phục hồi kinh tế tự nhiên sau cuộc suy thoái sâu vào đầu thập kỷ, cùng với các chính sách tiền tệ thắt chặt của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã thành công trong việc kiềm chế lạm phát.


Những người chỉ trích cũng nhấn mạnh rằng trong khi tổng doanh thu thuế tăng lên, chi tiêu của chính phủ còn tăng nhanh hơn, dẫn đến thâm hụt ngân sách kỷ lục và nợ công của Mỹ tăng gấp ba lần trong suốt nhiệm kỳ của Reagan. Họ lập luận rằng việc cắt giảm thuế đã không tự bù đắp được (self-financing) như những người theo trường phái trọng cung tuyên bố. Một nghiên cứu của Văn phòng Ngân sách Quốc hội (CBO) Hoa Kỳ năm 2005 đã phân tích các đề xuất cắt giảm thuế và kết luận rằng trong hầu hết các trường hợp, việc cắt giảm 10% thuế thu nhập chỉ có thể bù đắp được từ 1% đến 2% doanh thu bị mất thông qua tăng trưởng kinh tế. Điều này cho thấy rằng, ít nhất là ở các mức thuế suất hiện tại của Mỹ, nền kinh tế đang nằm ở phía bên trái của đường cong Laffer.


Điểm tối ưu của đường cong Laffer ở Mỹ và thế giới


Xác định điểm thuế suất tối ưu T* là một bài toán cực kỳ nan giải. Không có một con số duy nhất nào được giới kinh tế học đồng thuận. Các nghiên cứu kinh tế lượng đã đưa ra những ước tính rất khác nhau. Một số nghiên cứu cho rằng mức thuế suất tối ưu có thể lên tới 70%, trong khi những nghiên cứu khác lại cho rằng con số này thấp hơn nhiều.


Ví dụ, một bài báo năm 2011 trên tạp chí Review of Economic Studies của các nhà kinh tế Mathias Trabandt và Harald Uhlig đã ước tính rằng điểm tối đa hóa doanh thu cho thuế lao động ở Mỹ là khoảng 64% và ở châu Âu là khoảng 58%. Tuy nhiên, đối với thuế vốn (capital tax), điểm tối ưu lại thấp hơn đáng kể. Sự khác biệt này cho thấy không có một đường cong Laffer duy nhất mà có nhiều đường cong khác nhau cho các loại thuế khác nhau và cho các quốc gia khác nhau. Việc áp dụng một cách máy móc lý thuyết này mà không xem xét bối cảnh cụ thể có thể dẫn đến những hậu quả chính sách tiêu cực.


So sánh đường cong Laffer và kinh tế học Keynes: Hai lăng kính đối lập


Đường cong Laffer và kinh tế học trọng cung đại diện cho một lăng kính nhìn nhận nền kinh tế đối lập hoàn toàn với trường phái kinh tế học Keynes truyền thống. Sự khác biệt cơ bản giữa hai trường phái này nằm ở việc họ xác định đâu là động lực chính của tăng trưởng kinh tế và đâu là công cụ chính sách hiệu quả nhất để chính phủ can thiệp. Trong khi kinh tế học trọng cung tập trung vào việc khuyến khích sản xuất, kinh tế học Keynes lại nhấn mạnh vai trò của tổng cầu.


Kinh tế học Keynes, được phát triển bởi nhà kinh tế học người Anh John Maynard Keynes trong cuộc Đại suy thoái những năm 1930, cho rằng nguyên nhân chính của suy thoái kinh tế là do thiếu hụt tổng cầu. Khi người tiêu dùng và doanh nghiệp bi quan về tương lai, họ sẽ cắt giảm chi tiêu và đầu tư, dẫn đến một vòng xoáy suy giảm: sản lượng giảm, thất nghiệp tăng, và điều này lại càng làm giảm chi tiêu. Theo Keynes, trong những thời điểm như vậy, chính phủ cần phải can thiệp để bù đắp sự thiếu hụt này bằng cách tăng chi tiêu công (ví dụ: xây dựng cơ sở hạ tầng) hoặc cắt giảm thuế để tăng thu nhập khả dụng cho người dân, từ đó kích thích tiêu dùng. Công cụ chính sách ưa thích của trường phái Keynes là chính sách tài khóa mở rộng, tập trung vào phía cầu của phương trình kinh tế.


Ngược lại, kinh tế học trọng cung và đường cong Laffer lại cho rằng vấn đề không nằm ở phía cầu mà ở phía cung. Họ lập luận rằng các rào cản đối với sản xuất, như thuế suất cao và quy định phức tạp, mới là nguyên nhân sâu xa kìm hãm tăng trưởng. Do đó, thay vì cố gắng quản lý tổng cầu, chính phủ nên tập trung vào việc tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi. Cắt giảm thuế, theo họ, không chỉ là một công cụ để tăng thu nhập khả dụng (như Keynes nghĩ) mà quan trọng hơn, nó là một công cụ để thay đổi các động lực kinh tế, khuyến khích làm việc, tiết kiệm và đầu tư. Bảng dưới đây tóm tắt những điểm khác biệt chính giữa hai trường phái:


Tiêu chí Kinh tế học trọng cung (Đường cong Laffer) Kinh tế học Keynes
Động lực chính Tổng cung (sản xuất, đầu tư) Tổng cầu (tiêu dùng, chi tiêu chính phủ)
Nguyên nhân suy thoái Rào cản sản xuất (thuế cao, quy định) Thiếu hụt tổng cầu
Giải pháp chính sách Cắt giảm thuế, bãi bỏ quy định Tăng chi tiêu công, cắt giảm thuế để kích cầu
Trọng tâm chính sách Khuyến khích dài hạn cho đầu tư và lao động Quản lý chu kỳ kinh doanh ngắn hạn
Vai trò của thuế Thay đổi động lực kinh tế Điều chỉnh thu nhập khả dụng và tổng cầu


Sự đối lập giữa hai trường phái này đã định hình nên các cuộc tranh luận chính sách kinh tế trong nửa sau của thế kỷ 20 và vẫn còn tiếp diễn cho đến ngày nay. Thực tế, một chính sách kinh tế toàn diện thường kết hợp các yếu tố của cả hai cách tiếp cận. Ví dụ, trong một cuộc khủng hoảng, chính phủ có thể vừa thực hiện các biện pháp kích cầu ngắn hạn theo kiểu Keynes, vừa theo đuổi các cải cách cơ cấu dài hạn theo định hướng trọng cung.


Để đánh giá hiệu quả của bất kỳ chính sách thuế nào, việc thực hiện việc đánh giá toàn cảnh nền kinh tế là vô cùng cần thiết. Điều này giúp các nhà kinh tế hiểu rõ hơn về cách các quyết định về thuế ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân và doanh nghiệp, từ đó tác động đến sự phát triển của nền kinh tế. Một chính sách thuế được thiết kế tốt sẽ khuyến khích hoạt động kinh tế, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

Đường cong Laffer là gì

Ứng dụng đường cong Laffer trong chính sách tài khóa tại Việt Nam


Tại Việt Nam, mặc dù đường cong Laffer không được trích dẫn một cách trực tiếp và thường xuyên như ở các nước phương Tây, tinh thần của lý thuyết này vẫn có thể được nhận thấy trong các định hướng chính sách tài khóa của Chính phủ trong những năm gần đây. Mục tiêu kép của chính sách thuế tại Việt Nam là vừa đảm bảo nguồn thu bền vững cho ngân sách nhà nước, vừa tạo động lực cho khu vực doanh nghiệp phát triển, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Điều này phản ánh sự cân bằng tinh tế mà đường cong Laffer mô tả: làm thế nào để đặt ra một mức thuế suất đủ cao để tài trợ cho các dịch vụ công nhưng không quá cao đến mức bóp nghẹt hoạt động kinh tế.


Trong những năm qua, Việt Nam đã có nhiều nỗ lực cải cách hệ thống thuế theo hướng giảm gánh nặng cho doanh nghiệp và người dân. Ví dụ, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phổ thông đã được điều chỉnh giảm dần từ 32% trước năm 2004 xuống còn 28%, 25%, 22% và hiện nay là 20%. Bên cạnh đó, Chính phủ cũng áp dụng các mức thuế suất ưu đãi thấp hơn (10%, 15%, 17%) cho các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực, địa bàn được khuyến khích đầu tư, hoặc các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa. Các chính sách miễn, giảm thuế, giãn thời hạn nộp thuế cũng thường xuyên được triển khai, đặc biệt là trong các giai đoạn kinh tế khó khăn như đại dịch COVID-19, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp duy trì sản xuất kinh doanh.


Những hành động này cho thấy các nhà hoạch định chính sách Việt Nam nhận thức rõ rằng một môi trường thuế cạnh tranh và hợp lý là yếu tố then chốt để thu hút đầu tư, khuyến khích khởi nghiệp và mở rộng sản xuất. Về bản chất, đây chính là việc vận dụng logic của kinh tế học trọng cung: giảm bớt gánh nặng thuế để kích thích phía cung của nền kinh tế, qua đó mở rộng cơ sở tính thuế một cách bền vững trong dài hạn. Tuy nhiên, thách thức đối với Việt Nam cũng tương tự như các quốc gia khác: xác định được mức thuế suất tối ưu và cân đối giữa mục tiêu hỗ trợ tăng trưởng với nhu cầu đảm bảo an ninh tài chính quốc gia. Việc cắt giảm thuế cần được tính toán cẩn trọng để tránh gây ra thâm hụt ngân sách lớn, ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu cho các lĩnh vực quan trọng như giáo dục, y tế, và cơ sở hạ tầng.


Triển vọng và hàm ý chính sách từ đường cong Laffer


Đường cong Laffer, dù gây nhiều tranh cãi, vẫn là một công cụ tư duy vô cùng giá trị cho các nhà hoạch định chính sách, các nhà kinh tế và cả những nhà đầu tư. Lý thuyết này nhắc nhở chúng ta rằng chính sách thuế không chỉ đơn thuần là một phép toán số học mà còn có những tác động sâu sắc đến hành vi và động lực của con người. Việc tăng thuế suất không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc tăng doanh thu thuế.


Đối với các nhà hoạch định chính sách, hàm ý quan trọng nhất là sự cần thiết phải liên tục đánh giá và hiệu chỉnh hệ thống thuế để tìm ra điểm cân bằng tối ưu. Điều này đòi hỏi một sự phân tích kỹ lưỡng, dựa trên dữ liệu thực nghiệm thay vì chỉ dựa vào lý thuyết suông. Chính phủ cần xem xét không chỉ mức thuế suất chung mà còn cả cấu trúc của hệ thống thuế, mức độ phức tạp, và chi phí tuân thủ đối với người nộp thuế. Một hệ thống thuế hiệu quả là hệ thống có thể tối đa hóa doanh thu ở một mức thuế suất hợp lý, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.


Ngoài ra, các yếu tố kinh tế bên ngoài cũng có thể làm thay đổi đáng kể tác động của chính sách thuế. Chẳng hạn, những biến động về giá cả trên thị trường như lạm phát hoặc giảm phát có thể ảnh hưởng đến giá trị thực của thu nhập và chi phí, từ đó thay đổi động lực đóng thuế của người dân và doanh nghiệp. Việc xem xét kỹ lưỡng các điều kiện kinh tế này là cần thiết để dự báo chính xác nguồn thu ngân sách và tối ưu hóa hiệu quả của chính sách thuế.


Đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp, việc hiểu rõ đường cong Laffer và triết lý kinh tế học trọng cung giúp họ dự báo tốt hơn về các xu hướng chính sách vĩ mô. Một chính phủ có xu hướng áp dụng chính sách cắt giảm thuế thường sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn, với chi phí vốn thấp hơn và lợi nhuận sau thuế cao hơn. Việc nắm bắt được những thay đổi này có thể giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định phân bổ vốn hiệu quả, chẳng hạn như tăng cường đầu tư vào các thị trường chứng khoán hoặc các lĩnh vực được hưởng lợi từ chính sách thuế. Hãy bắt đầu hành trình đầu tư của bạn bằng cách giao dịch tại EBC để tận dụng các cơ hội từ những thay đổi trong chính sách kinh tế toàn cầu.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.