Đăng vào: 2025-11-05
Đường cong Phillips là một khái niệm kinh tế vĩ mô nền tảng, mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp, đồng thời lý giải sự đánh đổi mà các nhà hoạch định chính sách phải đối mặt và những thay đổi trong tư duy kinh tế qua nhiều thập kỷ.
Đường cong Phillips cho thấy trong ngắn hạn, khi tỷ lệ thất nghiệp giảm, tỷ lệ lạm phát có xu hướng tăng lên và ngược lại. Mối quan hệ này được nhà kinh tế học người New Zealand Alban William Phillips phát hiện lần đầu tiên vào năm 1958 khi ông nghiên cứu dữ liệu của Vương quốc Anh. Lý thuyết này hàm ý rằng các chính phủ có thể lựa chọn một điểm trên đường cong để đạt được sự kết hợp mong muốn giữa lạm phát và thất nghiệp cho nền kinh tế.
Để vận dụng hiệu quả các chỉ báo kinh tế vào chiến lược của mình, bạn có thể bắt đầu bằng cách giao dịch chỉ số CFD tại EBC.
Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về lý thuyết kinh tế quan trọng này, từ nguồn gốc, các phiên bản mở rộng, đến những tranh cãi và ứng dụng thực tiễn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện đại, bao gồm cả chính sách tiền tệ và kỳ vọng lạm phát.
Các ý chính:
Đường cong Phillips mô tả mối quan hệ đánh đổi, nghịch biến giữa tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp trong ngắn hạn.
Trong dài hạn, mối quan hệ này bị phá vỡ; đường cong Phillips trở thành một đường thẳng đứng tại Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (NAIRU).
Kỳ vọng lạm phát đóng vai trò then chốt, làm dịch chuyển đường cong Phillips ngắn hạn và là yếu tố trung tâm trong các mô hình hiện đại.
Các cú sốc cung, như khủng hoảng dầu mỏ, và những thay đổi cấu trúc kinh tế đã làm suy yếu mối quan hệ Phillips truyền thống.
Các ngân hàng trung ương hiện đại, như FED, vẫn xem xét mối quan hệ này nhưng không còn coi đó là công cụ chính sách cứng nhắc do sự phức tạp của kinh tế toàn cầu.
Đường cong Phillips là một trong những khái niệm cơ bản và được thảo luận nhiều nhất trong kinh tế học vĩ mô. Về bản chất, đây là một mô hình kinh tế biểu thị mối quan hệ thực nghiệm ngược chiều giữa tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ lạm phát tiền lương trong một nền kinh tế. Hiểu một cách đơn giản, khi tỷ lệ thất nghiệp thấp, lạm phát có xu hướng cao hơn, và khi tỷ lệ thất nghiệp cao, lạm phát có xu hướng thấp hơn. Mối quan hệ này mang ý nghĩa về sự đánh đổi mà các nhà hoạch định chính sách phải đối mặt: để giảm thất nghiệp, họ có thể phải chấp nhận một mức lạm phát cao hơn và ngược lại.
Khái niệm này được đặt theo tên của nhà kinh tế học Alban William Phillips. Trong bài báo nổi tiếng của mình vào năm 1958, The Relation between Unemployment and the Rate of Change of Money Wage Rates in the United Kingdom, 1861–1957, ông đã phân tích dữ liệu thực nghiệm trong gần một thế kỷ của Vương quốc Anh. Phillips phát hiện ra một mối tương quan ổn định và có thể dự đoán được: những năm có tỷ lệ thất nghiệp thấp thường đi kèm với tốc độ tăng lương danh nghĩa cao, và những năm có tỷ lệ thất nghiệp cao thì tốc độ tăng lương lại chậm hoặc thậm chí giảm.
Ban đầu, nghiên cứu của Phillips tập trung vào lạm phát tiền lương, tức là tốc độ tăng của tiền lương. Tuy nhiên, các nhà kinh tế học sau này, tiêu biểu là Paul Samuelson và Robert Solow, đã mở rộng khái niệm này sang lạm phát giá cả chung. Lập luận của họ là khi tiền lương tăng nhanh, chi phí sản xuất của doanh nghiệp cũng tăng, và họ sẽ chuyển phần chi phí này sang người tiêu dùng thông qua việc tăng giá bán sản phẩm, từ đó dẫn đến lạm phát giá cả. Phiên bản này của đường cong Phillips nhanh chóng trở thành một công cụ phân tích chính sách quan trọng trong những năm 1960.
Cơ chế đằng sau đường cong Phillips có thể được giải thích thông qua quy luật cung cầu trên thị trường lao động.
Khi thất nghiệp thấp: Thị trường lao động trở nên eo hẹp. Doanh nghiệp phải cạnh tranh để thu hút và giữ chân người lao động. Điều này tạo áp lực tăng lương, dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn và cuối cùng là lạm phát giá cả.
Khi thất nghiệp cao: Có nhiều người tìm việc hơn số vị trí tuyển dụng. Người lao động có ít quyền thương lượng hơn, và doanh nghiệp không phải chịu áp lực tăng lương. Điều này giữ cho chi phí lao động ổn định, góp phần kiềm chế lạm phát.
Trong những năm 1960, các nhà hoạch định chính sách tin rằng họ có thể khai thác sự đánh đổi này. Bằng cách sử dụng các chính sách tài khóa (thay đổi chi tiêu chính phủ, thuế) và chính sách tiền tệ (thay đổi lãi suất), họ có thể điều khiển tổng cầu của nền kinh tế, qua đó lựa chọn một điểm trên đường cong Phillips. Nếu mục tiêu là giảm thất nghiệp, họ sẽ thực hiện chính sách mở rộng (tăng chi tiêu, giảm thuế, hạ lãi suất) để kích thích kinh tế, chấp nhận lạm phát cao hơn. Ngược lại, nếu ưu tiên là kiểm soát lạm phát, họ sẽ áp dụng chính sách thắt chặt.
Mô hình kinh tế này minh họa mối quan hệ tiềm năng giữa tốc độ tăng giá trong nền kinh tế và chỉ số về tình trạng thiếu việc làm. Theo lý thuyết, khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, nhu cầu về lao động tăng lên, kéo theo sự giảm sút của tỷ lệ những người không có việc làm và đồng thời tạo áp lực lên giá cả hàng hóa, dịch vụ, dẫn đến khái niệm về lạm phát và giảm phát trở nên rõ rệt hơn. Ngược lại, một nền kinh tế đình trệ thường chứng kiến tỷ lệ thất nghiệp cao đi kèm với tốc độ tăng giá thấp hoặc thậm chí là giảm.

Sự hiểu biết về đường cong Phillips đã có một bước tiến hóa quan trọng vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, khi các nhà kinh tế học nhận ra rằng mối quan hệ đánh đổi giữa lạm phát và thất nghiệp không phải lúc nào cũng ổn định. Sự phân biệt giữa đường cong Phillips trong ngắn hạn và dài hạn đã ra đời, chủ yếu nhờ vào công trình của hai nhà kinh tế học đoạt giải Nobel là Milton Friedman và Edmund Phelps. Họ cho rằng kỳ vọng của con người đóng một vai trò quyết định, làm thay đổi hoàn toàn động lực của mối quan hệ này theo thời gian. Sự phân biệt này không chỉ là một điều chỉnh lý thuyết mà còn có ý nghĩa sâu sắc đối với việc hoạch định chính sách kinh tế.
Đường cong Phillips ngắn hạn (Short-Run Phillips Curve - SRPC) chính là phiên bản truyền thống mà A.W. Phillips đã phát hiện. Đường cong này dốc xuống, thể hiện sự đánh đổi giữa lạm phát và thất nghiệp. Giả định quan trọng đằng sau SRPC là kỳ vọng về lạm phát của công chúng là không đổi hoặc thay đổi rất chậm.
Hãy xem xét một ví dụ: Giả sử chính phủ muốn giảm tỷ lệ thất nghiệp từ 5% xuống 3%. Họ thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, chẳng hạn như hạ lãi suất để khuyến khích đầu tư và tiêu dùng. Tổng cầu tăng lên, doanh nghiệp tăng cường sản xuất và tuyển dụng thêm lao động, khiến tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống.
Tuy nhiên, do thị trường lao động thắt chặt hơn, doanh nghiệp phải tăng lương để thu hút nhân công. Chi phí tăng lên được chuyển vào giá bán sản phẩm, khiến mức giá chung tăng, tức lạm phát tăng từ 2% lên 4%. Nền kinh tế đã di chuyển dọc theo một đường SRPC đến một điểm có thất nghiệp thấp hơn nhưng lạm phát cao hơn. Sự đánh đổi này là có thật, nhưng chỉ tồn tại trong ngắn hạn, khi kỳ vọng của người lao động và doanh nghiệp chưa kịp điều chỉnh theo mức lạm phát mới.
Milton Friedman và Edmund Phelps đã đưa ra một lập luận mang tính cách mạng. Họ cho rằng sự đánh đổi trong ngắn hạn chỉ là tạm thời. Theo thời gian, người lao động và doanh nghiệp sẽ nhận ra rằng lạm phát đã tăng lên và họ sẽ điều chỉnh kỳ vọng của mình.
Tiếp nối ví dụ trên, sau một thời gian, người lao động nhận thấy mức lạm phát 4% đang làm xói mòn sức mua của tiền lương danh nghĩa mà họ nhận được. Trong các cuộc đàm phán lương tiếp theo, họ sẽ yêu cầu tăng lương cao hơn để bù đắp cho lạm phát dự kiến. Doanh nghiệp, đối mặt với chi phí lao động cao hơn, sẽ cắt giảm việc tuyển dụng hoặc thậm chí sa thải bớt nhân công.
Kết quả là, tỷ lệ thất nghiệp sẽ quay trở lại mức ban đầu, nhưng bây giờ nền kinh tế lại phải đối mặt với một mức lạm phát cao hơn là 4%. Quá trình này cho thấy rằng bất kỳ nỗ lực nào của chính phủ nhằm giữ tỷ lệ thất nghiệp dưới một mức nhất định một cách bền vững sẽ chỉ dẫn đến lạm phát ngày càng tăng tốc.
Mức thất nghiệp mà nền kinh tế có xu hướng quay trở lại trong dài hạn được gọi là Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (Natural Rate of Unemployment) hoặc gần đây hơn là Tỷ lệ thất nghiệp không làm gia tăng lạm phát (NAIRU). Đây là tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi thị trường lao động cân bằng, bao gồm thất nghiệp cọ xát (do người lao động chuyển việc) và thất nghiệp cơ cấu (do sự không phù hợp giữa kỹ năng và yêu cầu công việc).
Do đó, trong dài hạn, đường cong Phillips là một đường thẳng đứng (Long-Run Phillips Curve - LRPC) tại mức NAIRU. Điều này có nghĩa là trong dài hạn, không có sự đánh đổi nào giữa lạm phát và thất nghiệp. Mọi nỗ lực sử dụng chính sách tổng cầu để giảm thất nghiệp xuống dưới mức tự nhiên sẽ chỉ gây ra lạm phát cao hơn mà không mang lại lợi ích bền vững về việc làm.
Bảng so sánh đường cong Phillips ngắn hạn và dài hạn:
| Đặc điểm | Đường cong Phillips ngắn hạn (SRPC) | Đường cong Phillips dài hạn (LRPC) |
|---|---|---|
| Hình dạng | Dốc xuống từ trái sang phải | Thẳng đứng |
| Mối quan hệ | Nghịch biến (đánh đổi) giữa lạm phát và thất nghiệp | Không có mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp |
| Vai trò kỳ vọng | Kỳ vọng lạm phát được giả định là cố định | Kỳ vọng lạm phát được điều chỉnh hoàn toàn |
| Vị trí | Bị dịch chuyển bởi những thay đổi trong kỳ vọng lạm phát | Nằm ở Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (NAIRU) |
| Ý nghĩa chính sách | Chính sách có thể tạm thời giảm thất nghiệp bằng cách chấp nhận lạm phát cao hơn | Chính sách tổng cầu không thể thay đổi thất nghiệp trong dài hạn, chỉ ảnh hưởng đến lạm phát |
Lý thuyết đường cong Phillips ban đầu, dù có sức ảnh hưởng lớn, đã bộc lộ những hạn chế nghiêm trọng khi đối mặt với thực tế kinh tế biến động của những năm 1970. Hiện tượng lạm phát đình trệ (stagflation), tức là lạm phát cao đi kèm với thất nghiệp cao, đã làm lung lay niềm tin vào sự đánh đổi ổn định. Điều này thúc đẩy các nhà kinh tế học phát triển các phiên bản phức tạp hơn của mô hình, trong đó yếu tố kỳ vọng và các cú sốc cung được đặt ở vị trí trung tâm. Sự tiến hóa này đã thay đổi căn bản cách chúng ta hiểu về mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
Để giải thích tại sao đường cong Phillips có thể dịch chuyển, các nhà kinh tế đã tích hợp yếu tố kỳ vọng lạm phát vào mô hình, tạo ra cái gọi là Đường cong Phillips mở rộng theo kỳ vọng (Expectations-Augmented Phillips Curve). Công thức toán học của nó thường được biểu diễn như sau:
πt = πet - ν(ut - un) + εt
Trong đó:
πt là tỷ lệ lạm phát thực tế tại thời điểm t.
πet là tỷ lệ lạm phát kỳ vọng tại thời điểm t. Đây là yếu tố quan trọng nhất, thể hiện mức lạm phát mà các cá nhân và doanh nghiệp dự đoán sẽ xảy ra.
ut là tỷ lệ thất nghiệp thực tế tại thời điểm t.
un là tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (NAIRU).
(ut - un) là khoảng cách thất nghiệp (unemployment gap), đo lường mức độ chênh lệch của thất nghiệp thực tế so với mức tự nhiên.
ν (chữ Hy Lạp nu) là một tham số dương, đo lường mức độ phản ứng của lạm phát đối với khoảng cách thất nghiệp. ν càng lớn, lạm phát càng nhạy cảm với những thay đổi trong thất nghiệp.
εt (chữ Hy Lạp epsilon) đại diện cho các cú sốc cung (supply shocks), chẳng hạn như sự thay đổi đột ngột của giá dầu hoặc thiên tai. Một cú sốc cung bất lợi (giá dầu tăng) sẽ làm εt > 0, đẩy lạm phát lên cao ở bất kỳ mức thất nghiệp nào.
Phương trình này cho thấy lạm phát thực tế phụ thuộc vào ba yếu tố: lạm phát kỳ vọng, thất nghiệp chu kỳ (khoảng cách thất nghiệp), và các cú sốc cung. Khi lạm phát kỳ vọng (πet) tăng, đường cong Phillips ngắn hạn sẽ dịch chuyển lên trên, nghĩa là với cùng một tỷ lệ thất nghiệp, nền kinh tế sẽ trải qua một mức lạm phát cao hơn. Điều này giải thích tại sao sự đánh đổi chỉ tồn tại trong ngắn hạn.
Mối quan hệ ổn định mà Phillips quan sát được dường như đã sụp đổ từ những năm 1970 và trở nên mờ nhạt hơn trong những thập kỷ gần đây. Có một số lý do chính giải thích cho sự thay đổi này:
Hiện tượng Lạm phát đình trệ (Stagflation) những năm 1970: Các cú sốc giá dầu của OPEC vào năm 1973 và 1979 đã đẩy chi phí sản xuất toàn cầu tăng vọt. Đây là một cú sốc cung bất lợi (εt > 0), làm dịch chuyển đường cong Phillips lên trên. Kết quả là nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, phải đối mặt với tình trạng lạm phát và thất nghiệp cùng lúc tăng cao, một kịch bản mà đường cong Phillips truyền thống không thể giải thích.
Sự thay đổi trong cơ chế hình thành kỳ vọng: Ban đầu, các mô hình giả định rằng kỳ vọng là thích ứng, nghĩa là mọi người hình thành kỳ vọng về tương lai dựa trên kinh nghiệm quá khứ. Tuy nhiên, lý thuyết Kỳ vọng hợp lý (Rational Expectations) của Robert Lucas cho rằng các cá nhân sử dụng tất cả thông tin có sẵn, bao gồm cả thông tin về chính sách của chính phủ, để dự báo tương lai. Điều này ngụ ý rằng các chính sách có hệ thống sẽ nhanh chóng bị công chúng đoán trước và vô hiệu hóa, khiến sự đánh đổi biến mất ngay cả trong ngắn hạn.
Tăng cường sự tin cậy của Ngân hàng Trung ương: Trong những thập kỷ qua, các ngân hàng trung ương lớn như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã thành công trong việc neo giữ kỳ vọng lạm phát ở mức thấp và ổn định. Khi công chúng tin rằng ngân hàng trung ương sẽ kiên quyết giữ lạm phát quanh mục tiêu 2%, họ sẽ không điều chỉnh kỳ vọng lương và giá một cách đột ngột, ngay cả khi thị trường lao động thắt chặt. Điều này làm cho đường cong Phillips trở nên phẳng hơn, tức là những thay đổi lớn trong thất nghiệp chỉ gây ra những thay đổi nhỏ trong lạm phát.
Tác động của toàn cầu hóa và công nghệ: Toàn cầu hóa đã tạo ra một thị trường lao động và hàng hóa toàn cầu. Các công ty có thể thuê nhân công hoặc tìm nguồn cung ứng từ các quốc gia có chi phí thấp hơn, làm giảm áp lực tăng lương và giá cả trong nước. Tương tự, sự tiến bộ của công nghệ và tự động hóa cũng giúp tăng năng suất và kiềm chế chi phí, góp phần làm suy yếu mối liên hệ giữa thất nghiệp trong nước và lạm phát.
Những yếu tố này không có nghĩa là đường cong Phillips hoàn toàn vô dụng. Thay vào đó, chúng cho thấy mối quan hệ này đã trở nên phức tạp và kém ổn định hơn so với quá khứ. Việc hiểu rõ những thay đổi này là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư và chính sách hiệu quả. Để bắt đầu áp dụng kiến thức vĩ mô này, bạn có thể tìm hiểu cách giao dịch CFD tại EBC.

Mặc dù mối quan hệ của đường cong Phillips đã trở nên kém ổn định, nó vẫn là một khái niệm quan trọng trong bộ công cụ phân tích của các ngân hàng trung ương, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). FED có một nhiệm vụ kép được Quốc hội giao phó: tối đa hóa việc làm và ổn định giá cả. Đường cong Phillips, về lý thuyết, cung cấp một khuôn khổ để hiểu sự đánh đổi tiềm tàng giữa hai mục tiêu này. Tuy nhiên, cách FED diễn giải và sử dụng mô hình này đã thay đổi đáng kể theo thời gian, phản ánh sự tiến hóa của lý thuyết kinh tế và thực tiễn của nền kinh tế toàn cầu.
Trong những năm 1960, FED và các nhà hoạch định chính sách khác đã tin tưởng vào một đường cong Phillips ổn định. Họ cho rằng có thể tinh chỉnh nền kinh tế bằng cách di chuyển dọc theo đường cong. Ví dụ, Chủ tịch FED William McChesney Martin đã thực hiện các chính sách thắt chặt và nới lỏng tiền tệ để cố gắng cân bằng giữa lạm phát và thất nghiệp. Tuy nhiên, như đã đề cập, sự kiện lạm phát đình trệ những năm 1970 đã chứng minh rằng mối quan hệ này không đơn giản như vậy. Nỗ lực giữ thất nghiệp ở mức thấp một cách nhân tạo đã dẫn đến một vòng xoáy lạm phát-lương, khiến cả hai chỉ số đều tăng vọt.
Giai đoạn này là một bài học đắt giá. Dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Paul Volcker vào đầu những năm 1980, FED đã thực hiện một chính sách thắt chặt tiền tệ quyết liệt, đẩy lãi suất lên mức kỷ lục để phá vỡ vòng xoáy kỳ vọng lạm phát. Mặc dù gây ra một cuộc suy thoái sâu, hành động này đã thành công trong việc kiểm soát lạm phát và khôi phục lại sự tín nhiệm của FED, đặt nền móng cho thời kỳ "Đại ổn định" (Great Moderation) sau đó.
Ngày nay, các quan chức FED có một cái nhìn đa chiều và thận trọng hơn nhiều về đường cong Phillips. Họ thừa nhận rằng mối quan hệ này đã trở nên phẳng hơn và không ổn định. Trong các bài phát biểu và tài liệu chính thức, họ thường đề cập đến sự không chắc chắn xung quanh các ước tính về tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (NAIRU) và tác động của thất nghiệp đối với lạm phát.
Theo Tạp chí Kinh tế và Dự báo, chính sách của Hoa Kỳ vẫn dựa trên các lý thuyết kinh tế vĩ mô, bao gồm cả đường cong Phillips, nhưng đã được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh mới. Thay vì phản ứng một cách máy móc khi tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, FED hiện nay xem xét một loạt các chỉ số rộng hơn về thị trường lao động, chẳng hạn như tỷ lệ tham gia lao động, tiền lương thực tế, và tỷ lệ thất nghiệp của các nhóm dân cư khác nhau.
Vào tháng 8 năm 2020, FED đã công bố một sự thay đổi quan trọng trong khuôn khổ chính sách của mình. Họ tuyên bố sẽ không còn chủ động tăng lãi suất chỉ vì tỷ lệ thất nghiệp đang ở mức thấp, trừ khi có bằng chứng rõ ràng về áp lực lạm phát quá mức. Thay vào đó, họ sẽ theo đuổi mục tiêu "việc làm tối đa một cách rộng rãi và toàn diện". Sự thay đổi này phản ánh nhận thức rằng một thị trường lao động mạnh mẽ có thể tồn tại mà không nhất thiết gây ra lạm phát không mong muốn, một sự khác biệt lớn so với tư duy dựa trên đường cong Phillips truyền thống.
Ví dụ, trong giai đoạn 2018-2019, tỷ lệ thất nghiệp của Mỹ giảm xuống mức thấp nhất trong 50 năm, nhưng lạm phát vẫn kiên trì ở dưới mục tiêu 2% của FED. Điều này củng cố thêm bằng chứng cho thấy đường cong Phillips đã phẳng đi đáng kể. Các yếu tố như toàn cầu hóa, công nghệ, và kỳ vọng lạm phát được neo giữ tốt đã làm giảm áp lực lạm phát từ thị trường lao động. Tuy nhiên, giai đoạn lạm phát bùng phát sau đại dịch COVID-19 từ năm 2021 lại cho thấy mối liên hệ này có thể trỗi dậy trong những điều kiện đặc biệt, khi các cú sốc cung và cầu lớn xảy ra đồng thời. Do đó, FED vẫn tiếp tục theo dõi chặt chẽ các diễn biến trên thị trường lao động như một trong nhiều yếu tố đầu vào quan trọng cho các quyết định chính sách của mình.
Để quản lý mối quan hệ phức tạp này, chính phủ và các ngân hàng trung ương thường sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ. Ví dụ, điều chỉnh mức lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang là một trong những cách mạnh mẽ nhất để tác động đến tổng cầu, từ đó ảnh hưởng đến cả mức giá và thị trường lao động. Việc theo dõi chặt chẽ chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là thiết yếu để các nhà hoạch định chính sách có thể đánh giá chính xác tình hình lạm phát và đưa ra các điều chỉnh kịp thời.
Đường cong Phillips đã trải qua một hành trình dài từ một quan sát thực nghiệm đơn giản đến một mô hình phức tạp với nhiều biến số. Mặc dù mối quan hệ đánh đổi truyền thống không còn giữ vai trò kim chỉ nam cho chính sách kinh tế, những bài học từ sự tiến hóa của nó vẫn vô cùng giá trị. Tương lai của mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp sẽ tiếp tục được định hình bởi các yếu tố cấu trúc như công nghệ, nhân khẩu học, toàn cầu hóa và đặc biệt là sự tín nhiệm của các ngân hàng trung ương trong việc quản lý kỳ vọng.
Đối với các nhà giao dịch và đầu tư, việc hiểu rõ sự phức tạp này mang lại những lợi thế quan trọng. Thay vì chỉ nhìn vào một chỉ số duy nhất như tỷ lệ thất nghiệp để dự đoán chính sách của FED, nhà đầu tư cần có một cái nhìn toàn diện hơn. Việc phân tích các chỉ số về kỳ vọng lạm phát, năng suất lao động, xu hướng toàn cầu và các tuyên bố chính thức từ ngân hàng trung ương sẽ cung cấp một bức tranh chính xác hơn về định hướng chính sách tiền tệ trong tương lai.
Sự "phẳng hóa" của đường cong Phillips ngụ ý rằng nền kinh tế có thể duy trì tăng trưởng với thị trường lao động mạnh mẽ trong thời gian dài hơn mà không gây ra lạm phát đột biến, tạo ra môi trường thuận lợi cho các tài sản rủi ro như cổ phiếu. Tuy nhiên, sự trỗi dậy của lạm phát sau đại dịch là một lời nhắc nhở rằng các cú sốc cung vẫn có thể phá vỡ sự cân bằng này một cách nhanh chóng. Do đó, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư và quản lý rủi ro vẫn là chiến lược cốt lõi.
Bằng cách nắm vững các khái niệm kinh tế vĩ mô như đường cong Phillips và cách chúng được áp dụng trong thực tế, bạn sẽ có khả năng đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Để biến kiến thức thành hành động, hãy bắt đầu hành trình của bạn bằng cách đăng ký tài khoản tại EBC.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.