Quy luật giá trị: Nền tảng kinh tế & ứng dụng thực tiễn
简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Quy luật giá trị: Nền tảng kinh tế & ứng dụng thực tiễn

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-12-16

Quy luật giá trị là quy luật kinh tế cơ bản chi phối quá trình tạo ra các loại vật phẩm thương mại, tác động mạnh mẽ đến mọi hoạt động từ sản xuất, lưu thông đến phân phối, đồng thời là cơ sở cho sự vận động của giá cả thị trường và các quy luật kinh tế khác.


Quy luật giá trị yêu cầu việc sản xuất và trao đổi hàng hóa phải được tiến hành dựa trên cơ sở hao phí lao động xã hội cần thiết. Điều này có nghĩa là giá trị của một hàng hóa được quyết định bởi thời gian lao động trung bình mà xã hội cần để sản xuất ra nó, và việc trao đổi phải tuân theo nguyên tắc ngang giá.


Để hiểu rõ hơn cách các quy luật này tác động đến thị trường, bạn có thể bắt đầu mở tài khoản demo tại EBC.


Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về nội dung, tác động và cách vận dụng nguyên tắc kinh tế này vào thực tiễn sản xuất kinh doanh và đầu tư, giúp bạn nắm bắt cơ hội trên thị trường một cách hiệu quả. Nền tảng của nguyên tắc ngang giá và giá cả thị trường đều bắt nguồn từ đây.


Các ý chính:


  • Quy luật giá trị là quy luật kinh tế nền tảng của sản xuất hàng hóa, quy định sản xuất và trao đổi phải dựa trên hao phí lao động xã hội cần thiết.

  • Nội dung cốt lõi của quy luật là trao đổi theo nguyên tắc ngang giá, với giá trị là cơ sở của giá cả, và giá cả thị trường vận động xoay quanh giá trị.

  • Quy luật này có ba tác động chính: điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hóa, kích thích cải tiến kỹ thuật và tăng năng suất, và phân hóa giàu nghèo giữa những người sản xuất.

  • Trong khi quy luật giá trị quyết định trục trung tâm của giá cả, quy luật cung cầu làm cho giá cả thực tế trên thị trường liên tục biến động và lệch khỏi trục đó.

  • Tại Việt Nam, việc vận dụng quy luật giá trị giúp Nhà nước hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô, doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, và nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt.


Quy luật giá trị là gì? Khám phá nội dung cốt lõi


Quy luật giá trị là một trong những khái niệm trung tâm của kinh tế chính trị học Mác - Lênin và là quy luật kinh tế cơ bản nhất của nền sản xuất hàng hóa. Theo định nghĩa từ các tài liệu kinh tế học chính thống, đây là quy luật chi phối việc sản xuất và trao đổi hàng hóa, quy định rằng mọi hoạt động này phải căn cứ vào hao phí lao động xã hội cần thiết. Về bản chất, quy luật này là kim chỉ nam vô hình điều khiển bàn tay của thị trường, đảm bảo sự cân bằng và phát triển của nền kinh tế.


Sự tồn tại của quy luật này gắn liền với sự tồn tại của sản xuất và trao đổi hàng hóa. Ở đâu có sản xuất và lưu thông hàng hóa, ở đó quy luật giá trị sẽ hoạt động và phát huy tác dụng. Nó không chỉ quyết định bản chất của sản xuất hàng hóa mà còn là cơ sở cho tất cả các quy luật kinh tế khác trong nền kinh tế thị trường như tương quan cung và cầu, quy luật cạnh tranh, hay quy luật lưu thông tiền tệ. Hiểu được quy luật này là bước đầu tiên để lý giải sự vận động phức tạp của thị trường và giá cả.


Nội dung cơ bản của quy luật giá trị


Nội dung của quy luật giá trị có thể được tóm gọn trong hai yêu cầu chính đối với các chủ thể kinh tế tham gia vào sản xuất và lưu thông hàng hóa.


Thứ nhất, trong sản xuất:Quy luật yêu cầu thời gian lao động cá biệt để sản xuất ra hàng hóa của mỗi người phải phù hợp với thời gian lao động xã hội cần thiết. Thời gian lao động xã hội cần thiết là thời gian lao động trung bình cần thiết để sản xuất ra một hàng hóa trong điều kiện sản xuất bình thường của xã hội, với trình độ kỹ thuật và cường độ lao động trung bình tại thời điểm đó.


  • Nếu thời gian lao động cá biệt nhỏ hơn thời gian lao động xã hội cần thiết, người sản xuất sẽ thu được lợi nhuận cao hơn mức trung bình khi bán hàng hóa theo giá trị xã hội.

  • Nếu thời gian lao động cá biệt bằng thời gian lao động xã hội cần thiết, người sản xuất sẽ thu được lợi nhuận trung bình.

  • Nếu thời gian lao động cá biệt lớn hơn thời gian lao động xã hội cần thiết, người sản xuất có nguy cơ thua lỗ.


Yêu cầu này tạo ra một áp lực cạnh tranh tự nhiên, buộc các nhà sản xuất phải không ngừng cải tiến công nghệ, hợp lý hóa quy trình sản xuất để giảm hao phí lao động cá biệt của mình, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.



Thứ hai, trong lưu thông (trao đổi):Quy luật yêu cầu việc trao đổi hàng hóa phải được thực hiện theo nguyên tắc ngang giá. Điều này có nghĩa là hai hàng hóa có thước đo giá trị tương đương thì phải trao đổi được cho nhau. Biểu hiện của nguyên tắc này trong thực tế là giá cả phải xoay quanh giá trị. Giá cả là biểu hiện bằng tiền của giá trị, và nó có thể cao hơn, thấp hơn hoặc bằng giá trị, tùy thuộc vào các yếu tố khác như cung-cầu, cạnh tranh, và sức mua của đồng tiền.


Tuy nhiên, sự biến động của giá cả không phải là ngẫu nhiên. Trong dài hạn, tổng giá cả của hàng hóa bán ra trên thị trường sẽ xấp xỉ bằng tổng giá trị của chúng. Giá trị được xem như là trục, là tâm hấp dẫn mà giá cả thị trường luôn có xu hướng quay về. Cơ chế này đảm bảo sự công bằng tương đối trong trao đổi và là cơ sở cho sự ổn định của thị trường.

Quy luật giá trị

Cơ chế hoạt động của quy luật giá trị


Quy luật giá trị không hoạt động một cách trực tiếp mà thông qua sự vận động của giá cả thị trường. Giá cả chính là "tín hiệu" mà thị trường phát ra để các chủ thể kinh tế điều chỉnh hành vi của mình.


  • Khi cung bằng cầu, giá cả thường khớp với giá trị.

  • Khi cung lớn hơn cầu, sự cạnh tranh giữa những người bán sẽ làm giá cả giảm xuống, có thể thấp hơn giá trị.

  • Khi cung nhỏ hơn cầu, sự cạnh tranh giữa những người mua sẽ dẫn đến sự thay đổi mức giá theo chiều hướng tăng cao, có thể vượt qua giá trị thực tế.


Sự lên xuống của giá cả quanh giá trị chính là cơ chế để quy luật giá trị phát huy tác dụng. Ví dụ, khi giá một mặt hàng tăng cao (vượt giá trị), điều này báo hiệu rằng xã hội đang có nhu cầu lớn về mặt hàng đó. Lợi nhuận cao sẽ thu hút các nhà sản xuất đổ xô vào ngành này, làm tăng nguồn cung. Khi nguồn cung tăng lên, giá cả sẽ có xu hướng giảm xuống và quay trở lại gần với giá trị. Ngược lại, khi giá cả giảm sâu (dưới giá trị), các nhà sản xuất sẽ thua lỗ, buộc phải thu hẹp sản xuất hoặc chuyển sang ngành khác, làm giảm nguồn cung và đẩy giá lên trở lại.


Phân tích 3 tác động chính của quy luật giá trị đến nền kinh tế


Quy luật giá trị, với tư cách là quy luật kinh tế nền tảng, tạo ra những tác động sâu sắc và đa chiều đến toàn bộ đời sống kinh tế - xã hội. Những tác động này vừa mang tính tích cực, thúc đẩy sự phát triển, vừa có những mặt tiêu cực cần được Nhà nước điều tiết để đảm bảo sự phát triển bền vững. Dưới đây là ba tác động cơ bản và quan trọng nhất.


Một là, điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hóa


Đây là tác động quan trọng hàng đầu của quy luật giá trị. Thông qua sự biến động tự phát của giá cả thị trường, quy luật này thực hiện chức năng điều tiết và phân bổ các nguồn lực sản xuất (vốn, sức lao động, tư liệu sản xuất) vào các ngành, các lĩnh vực khác nhau một cách hiệu quả.


Điều tiết sản xuất: Khi giá của một loại hàng hóa nào đó tăng cao hơn giá trị của nó, báo hiệu cung đang thấp hơn cầu, lợi nhuận trong ngành đó sẽ tăng. Điều này khuyến khích các nhà sản xuất mở rộng quy mô, đầu tư thêm vốn và nhân lực vào ngành này. Ngược lại, nếu giá cả giảm xuống thấp hơn giá trị, lợi nhuận giảm sút, các nhà sản xuất sẽ phải thu hẹp sản xuất hoặc chuyển đổi sang lĩnh vực khác có lợi nhuận cao hơn. Quá trình này giúp nền kinh tế tự động điều chỉnh cơ cấu sản xuất cho phù hợp với nhu cầu của xã hội.



Ví dụ thực tiễn: Vào giai đoạn 2017-2018, giá hồ tiêu trên thị trường nông sản Việt Nam tăng cao kỷ lục đã khiến nhiều nông dân ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ ồ ạt chặt bỏ cây cà phê, cao su để trồng tiêu. Tuy nhiên, khi cung vượt cầu, giá tiêu lao dốc không phanh, gây thiệt hại lớn. Đây là minh chứng rõ nét cho việc các nguồn lực tự phát di chuyển theo tín hiệu giá cả.


Điều tiết lưu thông: Quy luật giá trị cũng điều chỉnh dòng chảy hàng hóa giữa các vùng, các thị trường. Hàng hóa sẽ tự động di chuyển từ nơi có giá cả thấp đến nơi có giá cả cao, từ nơi cung vượt cầu đến nơi cầu vượt cung. Quá trình này góp phần cân bằng cung cầu trên phạm vi toàn xã hội, tạo ra một mặt bằng giá cả tương đối và đáp ứng tốt hơn nhu cầu tiêu dùng.


Hai là, kích thích cải tiến kỹ thuật, tăng năng suất lao động


Trong nền kinh tế hàng hóa, các nhà sản xuất hoạt động độc lập và cạnh tranh với nhau. Để tồn tại và chiến thắng trong cuộc cạnh tranh này, họ buộc phải tìm cách làm cho hao phí lao động cá biệt của mình thấp hơn hoặc bằng hao phí lao động xã hội cần thiết. Đây chính là động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất.


Muốn giảm hao phí lao động, các doanh nghiệp không còn cách nào khác ngoài việc phải:


  • Cải tiến kỹ thuật, đổi mới công nghệ: Áp dụng máy móc, dây chuyền sản xuất hiện đại để thay thế lao động thủ công.

  • Nâng cao tay nghề người lao động: Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

  • Tối ưu hóa quản lý: Hợp lý hóa quy trình sản xuất để tận dụng lợi thế kinh tế nhờ quy mô, tiết kiệm nguyên vật liệu, giảm chi phí vận hành.


Kết quả của quá trình này là năng suất lao động cá biệt của từng doanh nghiệp tăng lên. Khi nhiều doanh nghiệp trong cùng một ngành làm được điều này, năng suất lao động xã hội trung bình cũng sẽ tăng lên, dẫn đến thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất hàng hóa giảm xuống. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận mà còn làm cho xã hội ngày càng phát triển, sản xuất ra nhiều của cải vật chất hơn với chi phí thấp hơn.


Ba là, phân hóa người sản xuất thành giàu và nghèo


Đây là mặt trái, là tác động tiêu cực không thể tránh khỏi của quy luật giá trị trong điều kiện cạnh tranh tự do. Cuộc cạnh tranh để giảm hao phí lao động cá biệt là một cuộc sàng lọc khốc liệt.


  • Những người sản xuất có điều kiện sản xuất thuận lợi, nhạy bén với thị trường, có trình độ kỹ thuật và quản lý tốt sẽ giảm được chi phí, có giá trị cá biệt thấp hơn giá trị xã hội. Họ sẽ ngày càng giàu lên, tích lũy vốn và mở rộng sản xuất.

  • Ngược lại, những người có điều kiện sản xuất khó khăn, công nghệ lạc hậu, quản lý yếu kém sẽ phải đối mặt với những nguy cơ về tài chính lớn, dẫn đến thua lỗ và cuối cùng có thể bị phá sản, trở thành người làm thuê.


Sự phân hóa này một mặt tạo ra sự năng động cho nền kinh tế, loại bỏ những yếu tố sản xuất kém hiệu quả, nhưng mặt khác lại làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng trong xã hội. Chính vì vậy, vai trò của Nhà nước là rất quan trọng trong việc ban hành các chính sách an sinh xã hội, hỗ trợ các nhóm yếu thế để giảm thiểu tác động tiêu cực này, đảm bảo sự phát triển công bằng và bền vững.


Quy luật giá trị và quy luật cung cầu: Mối quan hệ tương hỗ


Trong kinh tế học, quy luật giá trị và quy luật cung cầu là hai quy luật nền tảng, cùng chi phối sự vận động của giá cả trên thị trường. Chúng có mối quan hệ biện chứng, vừa độc lập tương đối, vừa tác động qua lại, bổ sung cho nhau để hình thành nên giá cả thị trường của hàng hóa. Hiểu rõ mối quan hệ này giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về động lực của thị trường. Việc phân tích và dự báo giá cả sẽ trở nên chính xác hơn khi bạn giao dịch tại EBC.


Điểm tương đồng và khác biệt cơ bản


Mặc dù cùng tác động đến giá cả, hai quy luật này có bản chất và cơ chế hoạt động khác nhau.


Điểm tương đồng:


  • Đều là các quy luật kinh tế khách quan, hoạt động trong nền kinh tế hàng hóa.

  • Đều tác động trực tiếp đến sự hình thành và biến động của giá cả thị trường.

  • Đều có vai trò điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hóa một cách tự phát.


Điểm khác biệt:


Tiêu chí Quy luật giá trị Quy luật cung cầu
Bản chất Là quy luật về sản xuất, quyết định giá trị của hàng hóa dựa trên lao động xã hội. Là quy luật về lưu thông, phản ánh mối quan hệ về số lượng giữa hàng hóa và nhu cầu.
Vai trò Quyết định "trục" hay "tâm" của giá cả. Giá trị là yếu tố quyết định mức giá trong dài hạn. Quyết định sự biến động, lên xuống của giá cả xung quanh trục giá trị trong ngắn hạn.
Cơ sở Dựa trên hao phí lao động xã hội cần thiết. Dựa trên sự mất cân đối giữa khối lượng hàng hóa đưa ra thị trường (cung) và nhu cầu có khả năng thanh toán (cầu).
Phạm vi Là quy luật cơ bản, chi phối tất cả các quy luật khác của kinh tế hàng hóa. Hoạt động dựa trên cơ sở của quy luật giá trị, làm cho giá cả lệch khỏi giá trị.


Sự tác động qua lại


Quy luật giá trị và quy luật cung cầu không hoạt động tách biệt mà có sự tương tác chặt chẽ.


Quy luật giá trị là cơ sở cho sự vận động của cung - cầu: Giá trị của hàng hóa quyết định chi phí sản xuất, và do đó ảnh hưởng đến quyết định sản xuất của người bán (ảnh hưởng đến cung). Đồng thời, giá trị cũng là cơ sở để người mua xem xét mức giá có hợp lý hay không (ảnh hưởng đến cầu). Một mặt hàng có giá trị sản xuất cao thì không thể có mức giá bán thấp trong dài hạn, và ngược lại.


Quy luật cung - cầu là cơ chế biểu hiện của quy luật giá trị: Quy luật giá trị yêu cầu giá cả phải xoay quanh giá trị. Nhưng làm thế nào để giá cả quay về với giá trị? Câu trả lời chính là thông qua cơ chế cung - cầu.


  • Khi giá cả cao hơn giá trị (do cầu > cung), lợi nhuận tăng, sản xuất được mở rộng, cung tăng lên. Khi cung tăng, giá cả sẽ giảm xuống, tiến về gần giá trị.

  • Khi giá cả thấp hơn giá trị (do cung > cầu), lợi nhuận giảm, sản xuất bị thu hẹp, cung giảm đi. Khi cung giảm, giá cả sẽ tăng lên, tiến về gần giá trị.


Nói một cách hình ảnh, giá trị giống như tâm của một quả lắc, còn giá cả thị trường chính là quả lắc đó. Do tác động của cung và cầu (giống như các lực đẩy), quả lắc liên tục dao động qua lại hai bên. Nhưng dù dao động thế nào, nó cũng không thể thoát khỏi sức hút của điểm cân bằng là giá trị. Vì vậy, có thể khẳng định rằng, giá trị quyết định giá cả, còn tâm lý đám đông và quan hệ cung cầu làm cho giá cả vận động và biểu hiện thành giá cả thị trường.

Nền tảng kinh tế & ứng dụng thực tiễn

Vận dụng quy luật giá trị trong thực tiễn tại Việt Nam


Kể từ khi thực hiện công cuộc Đổi Mới năm 1986, Việt Nam đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Trong quá trình này, việc nhận thức và vận dụng quy luật giá trị đã trở thành một yêu cầu cấp thiết, đóng vai trò then chốt trong việc hoạch định chính sách vĩ mô của Nhà nước, xây dựng chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp và ra quyết định của các nhà đầu tư.


Đối với Nhà nước trong hoạch định chính sách


Nhà nước Việt Nam không phủ nhận hay loại bỏ quy luật giá trị mà chủ động vận dụng nó như một công cụ hữu hiệu để quản lý và điều tiết nền kinh tế vĩ mô.


  • Trong lĩnh vực giá cả: Nhà nước tôn trọng nguyên tắc hình thành giá cả theo thị trường đối với đại đa số hàng hóa. Tuy nhiên, đối với một số mặt hàng thiết yếu, có ảnh hưởng lớn đến an sinh xã hội và nhằm kiểm soát tình trạng leo thang giá cả, Nhà nước thực hiện chính sách quản lý giá, định giá hoặc bình ổn giá để tránh những cú sốc cho nền kinh tế và bảo vệ người tiêu dùng. Việc này vẫn phải dựa trên cơ sở tính toán đầy đủ chi phí sản xuất hợp lý (giá trị) và cân đối cung - cầu.

  • Trong chính sách đầu tư và phát triển: Thông qua các công cụ như thuế, chiến lược tiền tệ quốc gia và quy hoạch, Nhà nước định hướng và khuyến khích các nguồn lực xã hội đầu tư vào những ngành, lĩnh vực ưu tiên (công nghệ cao, nông nghiệp sạch, năng lượng tái tạo). Đây là cách vận dụng gián tiếp quy luật giá trị để điều tiết sản xuất theo mục tiêu phát triển bền vững, thay vì để thị trường điều tiết một cách hoàn toàn tự phát.

  • Trong chính sách thương mại: Các chính sách xuất nhập khẩu, hàng rào thuế quan và phi thuế quan được sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước một cách hợp lý, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, tuân thủ quy luật giá trị ở quy mô quốc tế.


Đối với doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh


Đối với mỗi doanh nghiệp, việc tuân thủ và vận dụng quy luật giá trị là yếu tố sống còn. Để đứng vững và phát triển trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp phải:


  • Thực hiện hạch toán kinh tế: Doanh nghiệp phải tính toán chính xác chi phí sản xuất (giá thành), so sánh với giá cả thị trường để xác định mức lãi ròng thực tế. Mục tiêu là phải hạ thấp chi phí cá biệt xuống dưới mức chi phí xã hội trung bình.

  • Nghiên cứu thị trường: Phải thường xuyên nắm bắt tín hiệu cung - cầu, thị hiếu người tiêu dùng để quyết định sản xuất mặt hàng gì, số lượng bao nhiêu, và vào thời điểm nào. Đây chính là cách vận dụng cơ chế hoạt động của quy luật giá trị để tối đa hóa lợi nhuận.

  • Đổi mới công nghệ và quản lý: Đây là con đường căn bản để giảm chi phí, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Các doanh nghiệp thành công ở Việt Nam như Vinamilk, FPT, Thaco Group đều là những ví dụ điển hình về việc liên tục đầu tư vào công nghệ và tối ưu hóa hệ thống quản trị để tạo ra lợi thế cạnh tranh. Ví dụ: Vinamilk đã đầu tư hàng nghìn tỷ đồng vào các trang trại bò sữa công nghệ cao theo tiêu chuẩn GlobalG.A.P, giúp giảm chi phí chăn nuôi, tăng sản lượng và chất lượng sữa, từ đó nâng cao sức cạnh tranh so với các sản phẩm sữa nhập khẩu.


Đối với nhà đầu tư và nhà giao dịch


Hiểu biết về quy luật giá trị mang lại cho các nhà đầu tư trên thị trường tài chính một lợi thế phân tích sâu sắc.


  • Phân tích cơ bản doanh nghiệp: Khi áp dụng phương pháp định giá doanh nghiệp để phân tích cổ phiếu, nhà đầu tư có thể đánh giá năng lực cạnh tranh của tổ chức dựa trên khả năng quản lý chi phí, công nghệ sản xuất và vị thế trong ngành. Một doanh nghiệp có chi phí sản xuất thấp hơn đối thủ sẽ có biên lợi nhuận cao hơn và khả năng chống chịu tốt hơn khi thị trường biến động.

  • Dự báo xu hướng giá hàng hóa: Đối với các nhà giao dịch hàng hóa (vàng, dầu mỏ, nông sản), việc phân tích chi phí sản xuất trung bình toàn cầu (giá trị) của một loại hàng hóa sẽ cung cấp một "mức neo" quan trọng. Mặc dù giá có thể biến động mạnh do các yếu tố địa chính trị hoặc thời tiết (cung - cầu ngắn hạn), nhưng về lâu dài, giá cả có xu hướng quay về mức chi phí sản xuất cộng với lợi nhuận trung bình. Nắm bắt được điều này giúp nhà giao dịch đưa ra các quyết định mua bán dài hạn hợp lý hơn.


Nắm bắt quy luật giá trị: Chìa khóa thành công trên thị trường


Quy luật giá trị, dù là một khái niệm kinh tế học cổ điển, vẫn giữ nguyên giá trị lý luận và thực tiễn sâu sắc trong thế giới hiện đại. Từ việc điều tiết dòng chảy của vốn và lao động trong nền kinh tế, thúc đẩy sự đổi mới không ngừng nghỉ, cho đến việc định hình nên kẻ thắng người thua trong cuộc cạnh tranh thị trường, quy luật này thực sự là "bàn tay vô hình" chi phối nền sản xuất hàng hóa.


Đối với Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nhận thức đầy đủ và vận dụng linh hoạt quy luật giá trị là điều kiện tiên quyết để xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ và phát triển bền vững. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường để quy luật phát huy tối đa mặt tích cực, đồng thời sử dụng các công cụ điều tiết vĩ mô để hạn chế những tác động tiêu cực như phân hóa giàu nghèo và khủng hoảng kinh tế.


Đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư, quy luật giá trị không phải là một lý thuyết trừu tượng mà là một công cụ phân tích hữu hiệu. Doanh nghiệp nào nắm bắt được yêu cầu của quy luật để giảm chi phí, nâng cao năng suất sẽ giành được lợi thế. Nhà đầu tư nào hiểu được mối quan hệ giữa giá trị và giá cả sẽ có được tầm nhìn dài hạn và đưa ra những quyết định sáng suốt hơn. Để ứng dụng những kiến thức này vào thực tế và rèn luyện kỹ năng phân tích thị trường, bạn hãy bắt đầu giao dịch tại EBC ngay hôm nay.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.