Đăng vào: 2025-11-17
Chỉ số Core PCE (chỉ số giá tiêu dùng cá nhân lõi) là thước đo lạm phát quan trọng nhất đối với Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), phản ánh sự thay đổi giá cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng cá nhân, loại trừ các mặt hàng biến động mạnh như thực phẩm và năng lượng, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng lạm phát cơ bản và ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định chính sách tiền tệ, lãi suất, giá vàng, và toàn bộ thị trường tài chính toàn cầu.
Chỉ số Core PCE (chỉ số giá tiêu dùng cá nhân lõi) được định nghĩa là một chỉ số đo lường lạm phát bằng cách theo dõi sự thay đổi trong giá cả của các mặt hàng và dịch vụ được người tiêu dùng Hoa Kỳ mua sắm, nhưng không bao gồm chi phí cho thực phẩm và năng lượng. Theo Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ (BEA), việc loại bỏ hai nhóm hàng hóa này giúp làm mịn dữ liệu, loại bỏ sự biến động ngắn hạn và cho thấy một bức tranh rõ ràng hơn về áp lực giá cả tiềm ẩn và dài hạn trong nền kinh tế. Đây chính là lý do tại sao thước đo lạm phát này được Fed đặc biệt tin dùng.
Hiểu rõ chỉ số này là bước đầu để bạn có thể tự tin hơn khi giao dịch vàng CFD tại EBC.
Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về thước đo kinh tế vĩ mô quan trọng này, từ cách tính toán, so sánh với chỉ số CPI, cho đến những tác động thực tế lên chiến lược giao dịch của bạn, giúp bạn nắm bắt các cơ hội đầu tư tiềm năng từ những biến động của lạm phát cơ bản và chính sách tiền tệ.
Các ý chính:
Định nghĩa: Chỉ số Core PCE là thước đo giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân, loại trừ giá thực phẩm và năng lượng, nhằm phản ánh xu hướng lạm phát cơ bản.
Thước đo của Fed: Đây là chỉ số lạm phát ưa thích của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) để đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ, với mục tiêu duy trì lạm phát ở mức 2%.
Khác biệt với Core CPI: Core PCE có phạm vi rộng hơn và cơ chế cập nhật trọng số linh hoạt hơn Core CPI, phản ánh tốt hơn sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng.
Tác động thị trường: Dữ liệu Core PCE cao hơn dự kiến thường làm tăng kỳ vọng Fed thắt chặt tiền tệ, hỗ trợ đồng USD và gây áp lực lên giá vàng, chứng khoán. Ngược lại, dữ liệu thấp hơn dự kiến có thể có tác động trái chiều.
Nguồn dữ liệu: Chỉ số được công bố hàng tháng bởi Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ (Bureau of Economic Analysis - BEA).
Chỉ số Core PCE, hay Chỉ số giá Chi tiêu Tiêu dùng Cá nhân Lõi, là một trong những chỉ báo kinh tế vĩ mô quan trọng nhất được các nhà hoạch định chính sách, nhà kinh tế học và nhà đầu tư trên toàn thế giới theo dõi sát sao.
Vai trò trung tâm của chỉ số này nằm ở việc nó được Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) xem là thước đo lạm phát chính xác và đáng tin cậy nhất để định hướng chính sách tiền tệ.
Hiểu rõ bản chất, cách tính và lý do tại sao Fed lại ưu tiên sử dụng Core PCE sẽ mang lại cho bạn một lợi thế vượt trội trong việc phân tích và dự báo các xu hướng thị trường. Dữ liệu này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về sức khỏe thực sự của nền kinh tế, vượt ra ngoài những biến động tạm thời của giá cả.

Theo định nghĩa từ Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ (BEA), cơ quan chịu trách nhiệm công bố dữ liệu, Chỉ số Core PCE đo lường sự thay đổi giá của hàng hóa và dịch vụ được người tiêu dùng mua sắm, nhưng loại trừ các thành phần có giá biến động mạnh là thực phẩm và năng lượng.
Mục đích của việc loại bỏ này không phải để xem nhẹ tầm quan trọng của chi phí thực phẩm hay xăng dầu đối với các hộ gia đình. Thay vào đó, mục tiêu là để xác định xu hướng lạm phát cơ bản (underlying inflation trend), vốn là tín hiệu bền vững hơn về áp lực giá cả trong dài hạn.
Giá thực phẩm có thể thay đổi đột ngột do thời tiết hoặc dịch bệnh, trong khi giá năng lượng lại chịu ảnh hưởng lớn từ các sự kiện địa chính trị toàn cầu. Những biến động này thường chỉ mang tính tạm thời và không phản ánh đúng áp lực lạm phát do các yếu tố kinh tế cốt lõi như tăng trưởng tiền lương hay tổng cầu của nền kinh tế.
Bằng cách tập trung vào phiên bản lõi, Fed và các nhà phân tích có thể đưa ra những đánh giá chính xác hơn về việc lạm phát có đang đi đúng hướng mục tiêu 2% hay không.
Quy trình tính toán chỉ số PCE khá phức tạp và dựa trên nguồn dữ liệu đa dạng. BEA thu thập thông tin từ nhiều báo cáo khác nhau, bao gồm khảo sát doanh nghiệp bán lẻ và báo cáo từ các nhà cung cấp dịch vụ, thay vì chỉ dựa vào khảo sát hộ gia đình như chỉ số CPI. Dữ liệu này nằm trong báo cáo Chi tiêu Tiêu dùng Cá nhân (Personal Consumption Expenditures), một thành phần quan trọng của báo cáo GDP.
Quy trình cơ bản bao gồm các bước:
Thu thập dữ liệu chi tiêu: BEA tổng hợp dữ liệu về tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ mà các hộ gia đình và các tổ chức phi lợi nhuận phục vụ hộ gia đình (NPISHs) đã mua.
Xây dựng chỉ số giá PCE tổng thể: Từ dữ liệu chi tiêu, BEA xây dựng một chỉ số giá để theo dõi sự thay đổi giá của toàn bộ rổ hàng hóa và dịch vụ này qua thời gian.
Tính toán chỉ số Core PCE: Cuối cùng, BEA loại bỏ các danh mục chi tiêu liên quan đến thực phẩm và năng lượng khỏi chỉ số giá PCE tổng thể để cho ra Chỉ số Core PCE.
Dữ liệu Core PCE được công bố hàng tháng, thường là vào cuối tháng sau tháng tham chiếu, trong báo cáo Thu nhập và Chi tiêu Cá nhân (Personal Income and Outlays) của BEA.
Mặc dù Chỉ số Giá Tiêu dùng (CPI) được công chúng biết đến rộng rãi hơn, Fed đã chính thức chuyển sang sử dụng PCE làm thước đo lạm phát mục tiêu từ năm 2000 và nhấn mạnh tầm quan trọng của phiên bản lõi. Theo các nhà kinh tế học tại Fed và nhiều tổ chức uy tín khác, có ba lý do chính giải thích cho sự ưu tiên này:
Phạm vi bao quát hơn: PCE bao gồm một phạm vi hàng hóa và dịch vụ rộng hơn so với CPI. Đáng chú ý nhất, PCE tính cả các khoản chi tiêu được thực hiện thay mặt cho người tiêu dùng, chẳng hạn như các chương trình chăm sóc sức khỏe do chính phủ tài trợ (Medicare, Medicaid) hoặc các gói bảo hiểm y tế do người sử dụng lao động cung cấp. Điều này giúp PCE phản ánh một bức tranh toàn diện hơn về tổng chi tiêu thực tế trong nền kinh tế.
Phản ánh hiệu ứng thay thế: Công thức tính của PCE linh hoạt hơn trong việc cập nhật trọng số của các mặt hàng. Chỉ số này sử dụng công thức "chuỗi" (chain-type), cho phép thay đổi trọng số của các mặt hàng một cách năng động để phản ánh sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng. Ví dụ, nếu giá thịt bò tăng mạnh, người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang mua nhiều thịt gà hơn. PCE sẽ ghi nhận sự thay thế này, trong khi rổ hàng hóa của CPI tương đối cố định và chỉ được cập nhật sau vài năm. Điều này giúp PCE tránh được cái gọi là "thiên vị thay thế" và đo lường chi phí sinh hoạt một cách chính xác hơn.
Dữ liệu toàn diện hơn: Dữ liệu đầu vào của PCE được lấy từ các cuộc khảo sát doanh nghiệp, vốn được cho là đáng tin cậy và bao quát hơn so với các cuộc khảo sát hộ gia đình dùng để tính CPI.
Chính vì những ưu điểm này, Fed tin rằng Core PCE là chỉ báo tốt hơn về xu hướng lạm phát trung và dài hạn, giúp họ đưa ra các quyết định chính sách tiền tệ phù hợp và hiệu quả hơn.
Chỉ số này đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá áp lực giá cả trong nền kinh tế. Khi phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô, việc hiểu rõ hơn về lạm phát và giảm phát là vô cùng cần thiết, bởi vì chỉ số này tập trung vào các thành phần cốt lõi, loại trừ những biến động thất thường từ giá năng lượng và thực phẩm. Điều này giúp các nhà hoạch định chính sách có cái nhìn chính xác hơn về xu hướng tăng giá dài hạn và đưa ra các quyết sách phù hợp.
Đối với các nhà đầu tư và giao dịch, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thước đo lạm phát hàng đầu của Mỹ là Core PCE và Core CPI (Chỉ số Giá Tiêu dùng Lõi) không chỉ là kiến thức học thuật mà còn là yếu tố quan trọng để diễn giải đúng các tín hiệu kinh tế và phản ứng của thị trường.
Mặc dù cả hai đều đo lường lạm phát bằng cách loại bỏ thực phẩm và năng lượng, chúng lại có những khác biệt cơ bản về phạm vi, công thức tính và trọng số, dẫn đến những con số khác nhau và mang những ý nghĩa riêng trong hoạch định chính sách.
Việc phân biệt rõ ràng hai chỉ số này sẽ giúp bạn hiểu tại sao thị trường đôi khi lại phản ứng mạnh mẽ hơn với dữ liệu PCE, dù CPI được công bố sớm hơn.

Sự khác biệt lớn nhất và dễ nhận thấy nhất giữa PCE và CPI nằm ở phạm vi của chúng. CPI, do Cục Thống kê Lao động (BLS) công bố, đo lường sự thay đổi giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ cố định mà một hộ gia đình thành thị điển hình phải trả trực tiếp bằng tiền túi của mình. Phạm vi này chỉ bao gồm các chi phí tự chi trả.
Ngược lại, PCE có phạm vi rộng hơn nhiều. Chỉ số này không chỉ bao gồm các chi tiêu tự trả của hộ gia đình mà còn tính cả các khoản chi tiêu được thực hiện bởi các bên thứ ba thay mặt cho hộ gia đình. Một ví dụ tiêu biểu là chi phí y tế.
CPI chỉ tính các khoản chi phí y tế mà người tiêu dùng tự trả, như tiền đồng thanh toán (co-payments), tiền bảo hiểm và chi phí cho các dịch vụ không được bảo hiểm chi trả.
PCE tính toàn bộ chi phí của dịch vụ y tế, bao gồm cả phần do người sử dụng lao động hoặc các chương trình của chính phủ (như Medicare) chi trả.
Do chi phí y tế chiếm một tỷ trọng đáng kể trong nền kinh tế, sự khác biệt trong cách đo lường này là một trong những nguyên nhân chính khiến số liệu PCE và CPI thường chênh lệch. Nhìn chung, phạm vi rộng hơn của PCE được cho là phản ánh toàn diện hơn áp lực giá cả trên toàn bộ nền kinh tế.
Một điểm khác biệt quan trọng khác liên quan đến trọng số của các mặt hàng trong rổ tính toán và công thức được sử dụng.
CPI sử dụng một rổ hàng hóa và dịch vụ tương đối cố định, với trọng số được cập nhật khoảng hai năm một lần dựa trên khảo sát chi tiêu của người tiêu dùng. Điều này có nghĩa là CPI giả định rằng người tiêu dùng vẫn mua cùng một lượng hàng hóa ngay cả khi giá của chúng thay đổi.
PCE sử dụng một phương pháp linh hoạt hơn nhiều. Trọng số của các mặt hàng trong PCE được cập nhật hàng quý dựa trên dữ liệu chi tiêu thực tế. Phương pháp này cho phép PCE nắm bắt được "hiệu ứng thay thế" (substitution effect). Khi giá của một mặt hàng (ví dụ: táo) tăng lên, người tiêu dùng có thể chuyển sang một mặt hàng thay thế rẻ hơn (ví dụ: cam). PCE sẽ phản ánh sự thay đổi này bằng cách giảm trọng số của táo và tăng trọng số của cam, trong khi CPI sẽ không làm vậy cho đến kỳ cập nhật tiếp theo.
Công thức tính của PCE cũng khác biệt, sử dụng chỉ số chuỗi Fisher, trong khi CPI sử dụng chỉ số Laspeyres đã được sửa đổi. Về cơ bản, công thức của PCE được thiết kế để đo lường chính xác hơn sự thay đổi trong chi phí sinh hoạt bằng cách tính đến sự thay đổi trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng. Điều này thường dẫn đến con số lạm phát PCE có xu hướng thấp hơn một chút so với lạm phát CPI theo thời gian.
Bảng so sánh nhanh Core PCE và Core CPI
| Tiêu chí | Chỉ số Core PCE | Chỉ số Core CPI |
|---|---|---|
| Cơ quan công bố | Cục Phân tích Kinh tế (BEA) | Cục Thống kê Lao động (BLS) |
| Phạm vi | Rộng, bao gồm chi tiêu của và thay mặt hộ gia đình (ví dụ: y tế do công ty trả) | Hẹp, chỉ bao gồm chi tiêu tự trả của hộ gia đình thành thị |
| Công thức | Chỉ số chuỗi (Chain-type), linh hoạt | Chỉ số Laspeyres, rổ hàng hóa cố định hơn |
| Cập nhật trọng số | Hàng quý, phản ánh hiệu ứng thay thế | Khoảng 2 năm/lần, ít linh hoạt hơn |
| Nguồn dữ liệu | Khảo sát doanh nghiệp, báo cáo GDP | Khảo sát chi tiêu hộ gia đình |
| Mức độ ưu tiên của Fed | Thước đo chính thức, được ưu tiên hàng đầu | Được tham khảo nhưng không phải chỉ số mục tiêu |
Do Fed công khai tuyên bố rằng mục tiêu lạm phát 2% của họ dựa trên chỉ số PCE, nên dữ liệu này có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ hơn đến các kỳ vọng về chính sách tiền tệ. Khi các nhà đầu tư muốn dự đoán hành động tiếp theo của Fed – liệu họ sẽ nâng, hạ hay giữ nguyên lãi suất – họ sẽ phân tích dữ liệu Core PCE một cách cẩn trọng.
Một báo cáo Core PCE cao hơn dự kiến có thể củng cố lập trường diều hâu của Fed, làm tăng khả năng thắt chặt chính sách tiền tệ, điều này thường dẫn đến đồng USD mạnh lên và gây áp lực lên các tài sản rủi ro.
Ngược lại, một báo cáo yếu hơn dự kiến có thể làm dấy lên hy vọng về việc Fed sẽ nới lỏng chính sách, gây tác động ngược lại. Hiểu được sự khác biệt này giúp nhà đầu tư không bị bất ngờ trước phản ứng của thị trường và có thể đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt hơn.
Mặc dù thường được so sánh với chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số này lại có phương pháp tính toán và trọng số khác biệt, mang lại một góc nhìn toàn diện hơn về chi tiêu cá nhân. Đây là lý do tại sao vai trò của Cục Dự trữ Liên bang là cực kỳ quan trọng, bởi họ sử dụng dữ liệu này làm cơ sở cho các quyết định tiền tệ quan trọng.
Chỉ số Core PCE không chỉ là một con số thống kê kinh tế khô khan; nó là một trong những động lực chính chi phối tâm lý và hành động của các tác nhân trên thị trường tài chính toàn cầu.
Từ giá vàng, quyết định lãi suất của ngân hàng trung ương quyền lực nhất thế giới, cho đến biến động của các chỉ số chứng khoán và các cặp tiền tệ, tất cả đều chịu ảnh hưởng sâu sắc từ dữ liệu lạm phát cơ bản này.
Đối với một nhà giao dịch, việc hiểu và dự đoán được phản ứng của thị trường trước báo cáo Core PCE là một kỹ năng thiết yếu để quản lý rủi ro và tận dụng các cơ hội sinh lời. Khi con số này được công bố, nó có thể tạo ra những làn sóng biến động mạnh mẽ chỉ trong vài phút.

Giá vàng có một mối quan hệ nghịch đảo kinh điển với các kỳ vọng về lãi suất và sức mạnh của đồng USD, cả hai yếu tố này đều bị ảnh hưởng trực tiếp bởi dữ liệu Core PCE.
Khi Core PCE cao hơn dự kiến: Điều này cho thấy áp lực lạm phát cơ bản đang gia tăng và có thể dai dẳng. Thị trường sẽ ngay lập tức định giá khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ duy trì lãi suất ở mức cao trong thời gian dài hơn, hoặc thậm chí tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Lãi suất cao hơn làm tăng chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng, một tài sản không sinh lãi. Đồng thời, kỳ vọng lãi suất cao cũng làm cho đồng USD trở nên hấp dẫn hơn, khiến giá vàng (được định giá bằng USD) trở nên đắt đỏ hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ các loại tiền tệ khác. Kết quả là, giá vàng thường có xu hướng giảm.
Khi Core PCE thấp hơn dự kiến: Tín hiệu này cho thấy lạm phát đang hạ nhiệt, làm giảm áp lực lên Fed phải thắt chặt chính sách tiền tệ. Thị trường có thể bắt đầu dự đoán về khả năng Fed sẽ sớm cắt giảm lãi suất. Lãi suất thực thấp hơn và đồng USD yếu đi là những yếu tố hỗ trợ mạnh mẽ cho giá vàng. Do đó, giá vàng thường có xu hướng tăng.
Đối với các hàng hóa khác, tác động có thể phức tạp hơn. Tuy nhiên, một đồng USD mạnh lên (do Core PCE cao) thường gây áp lực giảm giá lên hầu hết các loại hàng hóa được định giá bằng đô la Mỹ. Việc nắm bắt được xu hướng này giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi giao dịch vàng CFD tại EBC.
Mối liên hệ giữa Core PCE và chính sách tiền tệ của Fed là không thể tách rời. Mục tiêu lạm phát dài hạn mà Fed hướng tới là 2%, và thước đo họ sử dụng để đánh giá chính là chỉ số PCE hàng năm. Do đó, mọi báo cáo Core PCE đều được các quan chức Fed mổ xẻ kỹ lưỡng.
Core PCE duy trì trên 2%: Nếu chỉ số này liên tục cao hơn mục tiêu, đặc biệt nếu có xu hướng tăng, Fed sẽ chịu áp lực phải hành động để làm chậm nền kinh tế và đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Các công cụ chính của họ là tăng lãi suất quỹ liên bang (federal funds rate) và giảm quy mô bảng cân đối kế toán.
Core PCE tiến gần hoặc dưới 2%: Nếu chỉ số này cho thấy xu hướng giảm ổn định và tiến về mức mục tiêu, Fed sẽ có thêm không gian để xem xét nới lỏng chính sách tiền tệ, chẳng hạn như cắt giảm lãi suất, để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và việc làm.
Phát biểu của các quan chức Fed sau khi dữ liệu Core PCE được công bố cũng cực kỳ quan trọng. Các nhà đầu tư sẽ lắng nghe từng từ để tìm kiếm manh mối về định hướng chính sách tương lai. Ví dụ, trong các tuyên bố chính sách, Phó Chủ tịch Fed Richard Clarida đã nhiều lần nhấn mạnh rằng lạm phát PCE vẫn ở dưới mức mục tiêu 2%, đây là một trong những lý do để duy trì chính sách tiền tệ phù hợp.
Thị trường chứng khoán và ngoại hối (Forex) cũng rất nhạy cảm với dữ liệu Core PCE.
Thị trường chứng khoán: Phản ứng của thị trường chứng khoán thường phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế hiện tại. Trong một môi trường kinh tế tăng trưởng mạnh, một báo cáo Core PCE cao có thể bị coi là tiêu cực vì nó báo hiệu khả năng Fed sẽ "dội một gáo nước lạnh" vào nền kinh tế bằng cách tăng lãi suất, làm tăng chi phí vay của các doanh nghiệp và giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu so với trái phiếu. Ngược lại, lạm phát hạ nhiệt có thể được xem là tích cực, báo hiệu một môi trường lãi suất thấp hơn có lợi cho tăng trưởng.
Thị trường Forex: Phản ứng trên thị trường ngoại hối thường rõ ràng hơn. Một báo cáo Core PCE cao hơn dự kiến thường làm tăng giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính khác (như EUR, JPY, GBP). Lý do là kỳ vọng lãi suất cao hơn ở Mỹ thu hút dòng vốn đầu tư toàn cầu tìm kiếm lợi suất cao hơn, làm tăng nhu cầu đối với đồng USD. Ngược lại, dữ liệu Core PCE yếu hơn dự kiến có thể gây áp lực giảm giá lên đồng USD.
Do đó, các nhà giao dịch Forex thường chuẩn bị cho những biến động lớn xung quanh thời điểm công bố báo cáo này, đặc biệt là trên các cặp tiền tệ chính như EUR/USD, USD/JPY, và GBP/USD.
Những thay đổi trong chỉ số này có thể tác động mạnh mẽ đến thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt là thông qua ảnh hưởng đến quyết định về lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang. Một xu hướng tăng bền vững của áp lực giá cả thường khiến ngân hàng trung ương phải cân nhắc điều chỉnh tổng thể chính sách tiền tệ để kiểm soát ổn định giá cả, từ đó tác động đến chi phí vay mượn và đầu tư trên khắp thế giới.
Tóm lại, Chỉ số Core PCE không chỉ là một thuật ngữ kinh tế phức tạp mà là kim chỉ nam định hướng cho các quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, và do đó, là một yếu tố có sức ảnh hưởng to lớn đến thị trường tài chính toàn cầu. Việc hiểu rõ bản chất của chỉ số này, sự khác biệt của nó so với CPI, và cách nó tác động đến lãi suất, giá vàng, chứng khoán và tiền tệ là một lợi thế cạnh tranh không thể thiếu đối với bất kỳ nhà đầu tư nghiêm túc nào.
Bằng cách theo dõi sát sao dữ liệu Core PCE hàng tháng và phân tích các dự báo liên quan, bạn có thể xây dựng một chiến lược đầu tư chủ động, linh hoạt và phù hợp với môi trường vĩ mô. Thay vì bị động trước những biến động của thị trường, bạn có thể dự đoán và hành động dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về một trong những chỉ báo kinh tế quan trọng nhất thế giới.
Để áp dụng những kiến thức này vào thực tế, hãy bắt đầu hành trình đầu tư của bạn bằng cách đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay và khám phá các cơ hội giao dịch trên thị trường vàng, chỉ số và ngoại hối.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.