Đăng vào: 2025-11-11
Cách xác định mức dừng lỗ hợp lý là một kỹ năng quản lý rủi ro nền tảng, giúp nhà đầu tư bảo toàn vốn và duy trì sự ổn định tâm lý trước những biến động khó lường của thị trường tài chính.
Cách xác định mức dừng lỗ hợp lý đòi hỏi sự kết hợp giữa việc phân tích kỹ thuật, hiểu rõ khẩu vị rủi ro của bản thân và tuân thủ kỷ luật giao dịch một cách nghiêm ngặt. Về cơ bản, đó là việc bạn thiết lập một ngưỡng giá mà tại đó, lệnh giao dịch sẽ tự động được đóng lại để ngăn chặn khoản thua lỗ vượt quá mức bạn có thể chấp nhận.
Để bắt đầu áp dụng những chiến lược này một cách hiệu quả, bạn hãy mở tài khoản demo tại EBC để thực hành mà không gặp rủi ro.
Trong bài viết này, EBC sẽ cùng bạn khám phá các phương pháp khoa học và thực tiễn nhất để thiết lập điểm cắt lỗ, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình đầu tư.
Các ý chính:
Dừng lỗ là công cụ quản lý rủi ro thiết yếu, không phải là dấu hiệu của một giao dịch thất bại.
Việc xác định điểm dừng lỗ nên dựa trên phân tích thị trường khách quan (hỗ trợ, kháng cự, chỉ báo ATR) thay vì cảm tính hoặc một tỷ lệ phần trăm tùy ý.
Luôn xác định mức dừng lỗ và tính toán tỷ lệ Rủi ro:Lợi nhuận (Risk:Reward) trước khi vào lệnh.
Kỷ luật là yếu tố quan trọng nhất; tuyệt đối không di chuyển điểm dừng lỗ đi xa hơn khi vị thế đang thua lỗ.
Trong thế giới đầu tư tài chính, lợi nhuận luôn đi kèm với rủi ro. Không một nhà giao dịch nào có thể chiến thắng trong mọi lệnh. Do đó, khả năng kiểm soát thua lỗ trở thành yếu tố quyết định sự thành công dài hạn. Việc xác định mức dừng lỗ hợp lý chính là viên đá tảng trong chiến lược quản trị rủi ro, giúp bạn không chỉ tồn tại mà còn phát triển bền vững trên thị trường.
Lệnh dừng lỗ (Stop Loss) là một chỉ dẫn bạn đặt trước với nhà môi giới để tự động đóng một vị thế giao dịch khi giá của tài sản di chuyển ngược chiều và chạm đến một mức giá cụ thể. Chiến lược này được thiết kế để hạn chế khoản lỗ của nhà đầu tư, đảm bảo rằng khoản lỗ được giới hạn trong một phạm vi có thể kiểm soát, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh.
Ví dụ, bạn mua cổ phiếu HPG tại giá 57.000 đồng và phân tích rằng nếu giá giảm xuống dưới 55.000 đồng, xu hướng tăng ban đầu có thể đã sai. Bạn sẽ đặt lệnh dừng lỗ tại 55.000 đồng. Nếu thị trường diễn biến không như kỳ vọng và giá HPG giảm chạm mốc này, hệ thống sẽ tự động bán cổ phiếu, giới hạn khoản lỗ của bạn ở mức 2.000 đồng trên mỗi cổ phiếu.
Vai trò của việc thiết lập điểm cắt lỗ vượt xa việc chỉ đơn thuần giới hạn một khoản lỗ. Nó mang lại ba lợi ích chiến lược sau:
Bảo toàn vốn: Đây là vai trò quan trọng nhất. Vốn là công cụ làm việc của nhà đầu tư. Mất vốn đồng nghĩa với việc mất đi cơ hội giao dịch trong tương lai. Một khoản lỗ 10% chỉ cần lợi nhuận 11.1% để hòa vốn, nhưng một khoản lỗ 50% đòi hỏi lợi nhuận lên tới 100% để phục hồi. Lệnh dừng lỗ hoạt động như một chiếc phanh an toàn, ngăn không cho những khoản lỗ nhỏ biến thành thảm họa tài chính.
Loại bỏ yếu tố cảm xúc: Sợ hãi và hy vọng là hai kẻ thù lớn nhất của nhà đầu tư. Khi một vị thế đang thua lỗ, nhiều người có xu hướng hy vọng giá sẽ quay đầu, hoặc tệ hơn là trung bình giá xuống, khiến khoản lỗ càng thêm trầm trọng. Lệnh dừng lỗ hoạt động một cách tự động và khách quan, loại bỏ việc ra quyết định dựa trên cảm tính trong những thời điểm căng thẳng.
Giải phóng thời gian và tâm trí: Khi đã có một kế hoạch quản lý rủi ro rõ ràng với điểm dừng lỗ được xác định trước, bạn không cần phải liên tục theo dõi thị trường với tâm trạng lo lắng. Điều này giúp bạn giải phóng năng lượng để tập trung vào việc tìm kiếm các cơ hội đầu tư mới và phân tích thị trường một cách hiệu quả hơn.
Khi thiết lập một giao dịch, việc đặt một ngưỡng cắt lỗ là yếu tố then chốt để bảo vệ tài khoản khỏi những biến động bất lợi. Để có thể đưa ra quyết định hợp lý, nhà đầu tư cần hiểu rõ về tỷ lệ lợi nhuận trên rủi ro của từng giao dịch, đảm bảo rằng tiềm năng lợi nhuận lớn hơn rủi ro chấp nhận được. Một khía cạnh quan trọng khác là phương pháp quản lý tài chính hiệu quả, giúp duy trì sự bền vững của nguồn vốn trong dài hạn, không chỉ qua một vài giao dịch mà là trên toàn bộ hành trình đầu tư.
Không có một công thức duy nhất nào cho việc đặt điểm dừng lỗ hoàn hảo. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào phong cách giao dịch, khung thời gian, và đặc tính của tài sản bạn đang đầu tư. Dưới đây là 5 phương pháp đã được chứng minh hiệu quả và được các nhà giao dịch chuyên nghiệp trên khắp thế giới áp dụng.
Đây là phương pháp đơn giản và dễ tiếp cận nhất, đặc biệt phù hợp với những người mới tham gia thị trường. Bạn quyết định trước một tỷ lệ phần trăm tối đa của tài khoản hoặc của giá trị vị thế mà bạn sẵn sàng chấp nhận rủi ro cho mỗi giao dịch.
Cách thực hiện: Bạn chọn một tỷ lệ, ví dụ 1-3% trên tổng vốn đầu tư, hoặc 5-10% so với giá vào lệnh.
Công thức (cho vị thế mua): Giá Dừng Lỗ = Giá Vào Lệnh * (1 - Tỷ lệ % chấp nhận lỗ).
Ví dụ: Bạn mua cổ phiếu VCB với giá 100.000 đồng và quyết định mức dừng lỗ là 7% so với giá vào lệnh. Điểm dừng lỗ của bạn sẽ được đặt tại 100.000 * (1 - 0.07) = 93.000 đồng.
Ưu điểm: Đơn giản, dễ tính toán và giúp duy trì kỷ luật rủi ro một cách nhất quán.
Nhược điểm: Phương pháp này không tính đến bối cảnh và sự biến động của thị trường. Một mức dừng lỗ 7% có thể quá rộng cho một cổ phiếu ổn định nhưng lại quá hẹp cho một đồng tiền mã hóa có biến động cao, dẫn đến việc bị thoát lệnh sớm một cách không cần thiết.
Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất bởi các nhà giao dịch theo trường phái kỹ thuật. Logic đằng sau nó rất vững chắc: các mức hỗ trợ và kháng cự là những vùng giá mà tại đó áp lực mua hoặc bán trong quá khứ đã đủ mạnh để đảo chiều xu hướng. Nếu giá phá vỡ qua các ngưỡng này, đó là một tín hiệu mạnh mẽ cho thấy xu hướng đã thay đổi.
Cách thực hiện: Xác định các vùng hỗ trợ (vùng giá có xu hướng bật tăng) và kháng cự (vùng giá có xu hướng giảm xuống) trên biểu đồ. Với lệnh mua, đặt dừng lỗ ngay bên dưới một mức hỗ trợ quan trọng. Với lệnh bán, đặt dừng lỗ ngay bên trên một mức kháng cự quan trọng.
Các công cụ xác định:
Đường xu hướng (Trendline): Đặt dừng lỗ bên dưới đường xu hướng tăng hoặc bên trên đường xu hướng giảm.
Đường trung bình động (Moving Averages - MA): Các đường MA như MA50, MA100, MA200 thường đóng vai trò như các mức hỗ trợ hoặc kháng cự động.
Đỉnh và đáy cũ: Đây là các mức hỗ trợ và kháng cự tự nhiên và rất mạnh.
Ngưỡng Fibonacci Retracement: Các mức như 38.2%, 50%, 61.8% là các vùng hỗ trợ/kháng cự tiềm năng.
Ưu điểm: Phương pháp này dựa trên hành vi thực tế của thị trường, mang lại một lý do khách quan và hợp lý cho việc đặt điểm dừng lỗ.
Nhược điểm: Đòi hỏi kiến thức cơ bản về phân tích kỹ thuật. Đôi khi thị trường có thể tạo ra các cú phá vỡ giả (false breakout) để loại bỏ các điểm dừng lỗ được đặt tại các vị trí rõ ràng.

Đối với các nhà giao dịch muốn điểm dừng lỗ của mình thích ứng với sự biến động thực tế của thị trường, ATR là công cụ không thể thiếu. ATR đo lường mức độ biến động trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14 kỳ).
Cách thực hiện: Khi thị trường biến động mạnh, ATR sẽ tăng, gợi ý rằng bạn nên đặt điểm dừng lỗ xa hơn để tránh bị nhiễu thị trường. Ngược lại, khi thị trường yên tĩnh, ATR giảm, cho phép bạn đặt điểm dừng lỗ gần hơn để bảo vệ lợi nhuận.
Công thức (cho vị thế mua): Giá Dừng Lỗ = Giá Vào Lệnh - (N * ATR). Trong đó N là một hệ số do bạn lựa chọn, thường là 2 hoặc 3.
Ví dụ: Bạn mua cặp tiền EUR/USD tại giá 1.1050. Chỉ báo ATR(14) đang hiển thị giá trị là 0.0030. Nếu bạn chọn hệ số N=2, điểm dừng lỗ sẽ được đặt tại 1.1050 - (2 * 0.0030) = 1.0990.
Ưu điểm: Rất khách quan và linh hoạt, tự động điều chỉnh theo điều kiện thị trường, giúp giảm thiểu khả năng bị dừng lỗ do các biến động ngẫu nhiên.
Nhược điểm: Phức tạp hơn một chút cho người mới bắt đầu. Việc lựa chọn hệ số N (ví dụ 1.5, 2, 2.5, 3) có thể mang tính chủ quan.
Phương pháp này dành cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm, những người có thể đọc hiểu hành động giá trực tiếp trên biểu đồ. Điểm dừng lỗ được đặt dựa trên tín hiệu từ các cây nến hoặc các mô hình giá cụ thể.
Cách thực hiện:
Với nến Pin Bar: Nếu bạn vào lệnh mua sau một nến Pin Bar tăng giá, điểm dừng lỗ sẽ được đặt ngay bên dưới đuôi nến.
Với mô hình nến nhấn chìm (Engulfing): Đặt điểm dừng lỗ bên dưới cây nến nhấn chìm tăng hoặc bên trên cây nến nhấn chìm giảm.
Với mô hình giá (Chart Patterns): Với mô hình Vai-Đầu-Vai ngược, điểm dừng lỗ được đặt bên dưới vai phải. Với mô hình hai đáy, điểm dừng lỗ đặt bên dưới đáy thứ hai.
Ưu điểm: Điểm dừng lỗ được đặt dựa trên tín hiệu xác nhận rõ ràng từ thị trường, cung cấp một ngữ cảnh logic mạnh mẽ.
Nhược điểm: Đòi hỏi kỹ năng phân tích biểu đồ nâng cao và kinh nghiệm để nhận diện chính xác các tín hiệu.
Không phải mọi điểm dừng lỗ đều phải dựa trên giá. Đôi khi, yếu tố thời gian cũng là một chỉ báo quan trọng. Logic của phương pháp này là một giao dịch tốt thường sẽ sớm đi đúng hướng. Nếu nó không di chuyển hoặc đi ngang trong một thời gian dài, chi phí cơ hội sẽ tăng lên và có thể có điều gì đó không ổn với phân tích ban đầu.
Cách thực hiện: Bạn quyết định một khoảng thời gian tối đa cho một giao dịch. Ví dụ, nếu bạn là một nhà giao dịch trong ngày và vị thế của bạn không có lợi nhuận sau 2 giờ, bạn sẽ đóng nó lại, bất kể giá đang ở đâu.
Ưu điểm: Giúp giải phóng vốn khỏi các giao dịch không hiệu quả để tìm kiếm cơ hội tốt hơn, đặc biệt hữu ích cho các nhà giao dịch ngắn hạn.
Nhược điểm: Khó xác định khoảng thời gian hợp lý và có thể khiến bạn thoát khỏi một vị thế ngay trước khi nó bắt đầu di chuyển theo đúng hướng.
Việc lựa chọn phương pháp đặt dừng lỗ phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu quả của chiến lược quản trị rủi ro. Không có phương pháp nào là tốt nhất cho mọi tình huống. Thay vào đó, bạn cần chọn một chiến lược phù hợp với phong cách giao dịch, khả năng chấp nhận rủi ro và điều kiện thị trường cụ thể. Để có cái nhìn tổng quan, EBC đã lập bảng so sánh dưới đây:
| Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp với |
|---|---|---|---|
| Tỷ lệ % cố định | Đơn giản, dễ áp dụng, duy trì kỷ luật | Thiếu linh hoạt, không tính đến biến động thị trường | Nhà đầu tư mới, giao dịch theo hệ thống |
| Phân tích kỹ thuật | Dựa trên hành vi thị trường, có logic rõ ràng | Có thể bị ảnh hưởng bởi phá vỡ giả (stop hunting) | Nhà giao dịch theo xu hướng, trung và dài hạn |
| Chỉ báo ATR | Khách quan, tự động điều chỉnh theo biến động | Cần hiểu về chỉ báo, hệ số nhân mang tính chủ quan | Nhà giao dịch trong ngày (day trader), swing trader |
| Price Action | Chính xác cao, dựa trên tín hiệu xác nhận mạnh | Đòi hỏi kinh nghiệm và kỹ năng phân tích biểu đồ | Nhà giao dịch chuyên nghiệp, scalper |
| Theo thời gian | Giải phóng vốn khỏi giao dịch kém hiệu quả | Khó xác định thời gian, có thể thoát lệnh sớm | Nhà giao dịch ngắn hạn, day trader |
Làm thế nào để lựa chọn?
Nếu bạn là người mới: Hãy bắt đầu với phương pháp Tỷ lệ % cố định để hình thành thói quen quản lý rủi ro. Sau đó, hãy học và kết hợp với phương pháp Phân tích kỹ thuật dựa trên các mức hỗ trợ và kháng cự đơn giản.
Nếu bạn là nhà giao dịch trong ngày (day trader): Sự biến động trong ngày rất cao. Sử dụng chỉ báo ATR hoặc các tín hiệu Price Action sẽ giúp bạn đặt điểm dừng lỗ linh hoạt và hiệu quả hơn là một tỷ lệ phần trăm cứng nhắc.
Nếu bạn là nhà đầu tư dài hạn: Các mức hỗ trợ và kháng cự trên khung thời gian tuần hoặc tháng, cùng với các đường MA dài hạn (MA100, MA200) là những cơ sở vững chắc để bạn đặt điểm dừng lỗ.
Nguyên tắc vàng: Bạn hoàn toàn có thể kết hợp nhiều phương pháp. Ví dụ, bạn có thể dùng mức hỗ trợ kỹ thuật làm cơ sở chính, sau đó dùng chỉ báo ATR để tinh chỉnh khoảng cách đặt dừng lỗ cho phù hợp với biến động hiện tại.
Trong thực tế, việc định vị điểm cắt lỗ thường dựa trên phân tích kỹ thuật. Ví dụ, việc xác định các ngưỡng cản giá quan trọng là một cách phổ biến để đặt lệnh giới hạn thua lỗ, vì đây thường là những khu vực mà giá có xu hướng đảo chiều hoặc gặp khó khăn. Ngoài ra, để tối ưu hóa việc bảo vệ lợi nhuận đã đạt được, nhà giao dịch có thể sử dụng cơ chế stop-loss động, cho phép điểm cắt lỗ tự động điều chỉnh theo diễn biến giá có lợi, giảm thiểu rủi ro khi thị trường dịch chuyển theo hướng tích cực.
Bất kể bạn chọn phương pháp nào, điều quan trọng nhất là phải tuân thủ nó một cách kỷ luật. Để rèn luyện kỹ năng này mà không mạo hiểm vốn thực, bạn có thể mở tài khoản demo tại EBC. Đây là môi trường lý tưởng để bạn thử nghiệm các phương pháp đặt dừng lỗ khác nhau và tìm ra chiến lược tối ưu cho bản thân.

Sau khi đã xác định được mức giá dừng lỗ hợp lý bằng một trong các phương pháp trên, bước tiếp theo là thực hiện đặt lệnh trên nền tảng giao dịch của bạn. Mặc dù giao diện có thể khác nhau đôi chút giữa các nhà môi giới, quy trình chung thường bao gồm các bước sau đây.
Ví dụ thực tế: Giả sử bạn muốn mua 1.000 cổ phiếu FPT đang giao dịch ở mức giá 120.000 đồng. Sau khi phân tích, bạn xác định mức hỗ trợ quan trọng gần nhất là 115.000 đồng và quyết định đặt điểm dừng lỗ tại 114.500 đồng (ngay dưới mức hỗ trợ) để tránh các biến động nhỏ.
Hướng dẫn từng bước:
1. Mở cửa sổ đặt lệnh: Sau khi đăng nhập vào tài khoản giao dịch của bạn, chọn mã cổ phiếu FPT và nhấn vào nút Mua (Buy).
2. Nhập thông tin lệnh chính:
Khối lượng: Nhập số lượng cổ phiếu bạn muốn mua, ví dụ: 1.000.
Loại lệnh: Chọn loại lệnh mua, ví dụ Lệnh Giới hạn (Limit Order) với mức giá 120.000 đồng hoặc Lệnh Thị trường (Market Order) để mua ngay tại giá hiện tại.
3. Thêm lệnh điều kiện (lệnh dừng lỗ): Tìm đến mục đặt lệnh nâng cao hoặc lệnh điều kiện. Tại đây, bạn sẽ thấy các tùy chọn như Cắt lỗ (Stop Loss) và Chốt lời (Take Profit).
4. Thiết lập giá cắt lỗ:
Trong ô Cắt lỗ (Stop Loss), bạn nhập chính xác mức giá đã xác định: 114.500.
Một số nền tảng cho phép bạn nhập theo số điểm (pips) hoặc tỷ lệ phần trăm, hệ thống sẽ tự động tính toán ra mức giá tương ứng. Tuy nhiên, việc nhập giá cụ thể luôn đảm bảo độ chính xác cao nhất.
5. Xác nhận và đặt lệnh: Kiểm tra lại toàn bộ thông tin: mã cổ phiếu, khối lượng, giá vào lệnh và đặc biệt là giá cắt lỗ. Khi mọi thứ đã chính xác, nhấn nút Đặt lệnh (Place Order).
Sau khi lệnh được đặt, một lệnh chờ bán sẽ được tạo ra ở mức giá 114.500 đồng. Nếu giá cổ phiếu FPT không may giảm xuống và chạm mức này, hệ thống sẽ tự động kích hoạt lệnh bán 1.000 cổ phiếu của bạn ra thị trường, giúp giới hạn khoản lỗ theo đúng kế hoạch đã định.
Việc hiểu các phương pháp xác định điểm dừng lỗ là bước đầu tiên. Bước quan trọng không kém là nhận biết và tránh những sai lầm phổ biến có thể phá hỏng cả chiến lược quản trị rủi ro của bạn.
Dời điểm dừng lỗ khi vị thế đang thua lỗ: Đây là sai lầm phổ biến và nguy hiểm nhất. Khi giá gần chạm điểm dừng lỗ, nhiều nhà đầu tư vì hy vọng giá sẽ đảo chiều nên đã dời điểm dừng lỗ đi xa hơn. Hành động này đi ngược lại hoàn toàn với mục đích của lệnh dừng lỗ và biến một khoản lỗ nhỏ được kiểm soát thành một khoản lỗ lớn không thể lường trước.
Đặt dừng lỗ quá gần (quá chặt): Việc đặt điểm cắt lỗ quá gần giá vào lệnh khiến bạn dễ dàng bị loại khỏi thị trường bởi những biến động giá ngẫu nhiên (nhiễu thị trường), ngay cả khi phân tích xu hướng của bạn là đúng. Đây là lý do tại sao sử dụng chỉ báo ATR hoặc đặt sau các vùng hỗ trợ/kháng cự cản trọng lại hiệu quả hơn.
Không có điểm dừng lỗ: Giao dịch mà không có điểm dừng lỗ cũng giống như lái xe mà không có phanh. Bạn đang đặt toàn bộ tài khoản của mình vào tình thế rủi ro không cần thiết. Một sự kiện bất ngờ có thể khiến tài khoản của bạn thua lỗ nặng nề chỉ trong một thời gian ngắn.
Cuối cùng, dù có chiến lược và phân tích kỹ thuật vững chắc đến đâu, yếu tố con người vẫn đóng vai trò quyết định. Hiểu rõ các yếu tố tâm lý trong trading là cần thiết để tránh những sai lầm cảm tính, như dịch chuyển lệnh cắt lỗ quá xa hoặc đóng vị thế sớm do sợ hãi. Việc tuân thủ kế hoạch đã đề ra và kiềm chế cảm xúc là chìa khóa để đạt được hiệu quả lâu dài trong hoạt động giao dịch.
Tỷ lệ Rủi ro:Lợi nhuận (Risk:Reward - R:R) lý tưởng là bao nhiêu?
Một tỷ lệ R:R tốt thường bắt đầu từ 1:2, nghĩa là lợi nhuận tiềm năng của bạn phải lớn gấp đôi rủi ro bạn chấp nhận. Ví dụ, nếu bạn rủi ro 100 USD (khoảng cách từ điểm vào lệnh đến điểm dừng lỗ), mục tiêu lợi nhuận của bạn nên là 200 USD. Theo nhà giao dịch huyền thoại Mark Minervini, bạn không bao giờ được phép chấp nhận rủi ro nhiều hơn mức lãi trung bình có được.
Có nên sử dụng lệnh dừng lỗ trượt (Trailing Stop) không?
Lệnh dừng lỗ trượt là một công cụ nâng cao, tự động di chuyển điểm dừng lỗ của bạn theo hướng có lợi khi giá di chuyển đúng xu hướng. Nó rất hữu ích để bảo vệ lợi nhuận đã có. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng khi đã thành thạo với lệnh dừng lỗ cố định và hiểu rõ cách nó hoạt động để tránh bị thoát lệnh quá sớm trong một xu hướng mạnh.
Khi thị trường biến động mạnh, tôi nên làm gì với điểm dừng lỗ?
Trong giai đoạn thị trường biến động mạnh, bạn nên cân nhắc nới rộng điểm dừng lỗ của mình (ví dụ sử dụng hệ số nhân ATR lớn hơn, như 3x thay vì 2x) và đồng thời giảm khối lượng giao dịch. Điều này cho phép vị thế của bạn có thêm không gian để "thở" trước các biến động giá lớn, trong khi vẫn giữ tổng số tiền rủi ro trên mỗi giao dịch ở mức chấp nhận được.
Xác định mức dừng lỗ hợp lý không chỉ là một kỹ thuật, mà còn là một nghệ thuật và là biểu hiện của sự chuyên nghiệp trong đầu tư. Đó là sự thừa nhận rằng không ai có thể dự đoán chính xác tương lai, và điều tốt nhất chúng ta có thể làm là quản lý những gì chúng ta có thể kiểm soát: các khoản thua lỗ.
Bằng cách áp dụng một cách nhất quán các phương pháp dựa trên tỷ lệ phần trăm, phân tích kỹ thuật, chỉ báo biến động hay hành động giá, bạn đang xây dựng một tấm khiên vững chắc để bảo vệ tài sản quý giá nhất của mình là vốn. Hãy nhớ rằng, mục tiêu không phải là không bao giờ thua lỗ, mà là đảm bảo rằng các khoản lợi nhuận sẽ luôn lớn hơn đáng kể so với các khoản lỗ.
Kỷ luật tuân thủ điểm dừng lỗ đã đặt ra chính là cây cầu nối giữa một nhà giao dịch nghiệp dư và một nhà đầu tư chuyên nghiệp. Hãy để mỗi lệnh dừng lỗ được kích hoạt là một bài học kinh nghiệm, chứ không phải một thất bại. Bắt đầu hành trình đầu tư có kỷ luật và an toàn hơn ngay hôm nay bằng cách giao dịch tại EBC.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.