Đăng vào: 2025-11-05
Lãi suất ngân hàng gửi tiết kiệm là yếu tố quan trọng hàng đầu khi bạn lựa chọn kênh tích lũy an toàn, giúp bạn so sánh, tính toán lợi nhuận và tìm ra ngân hàng có mức sinh lời tốt nhất cho khoản tiền nhàn rỗi của mình.
Lãi suất ngân hàng gửi tiết kiệm cao nhất hiện nay dao động quanh mức 6.1%/năm, áp dụng cho hình thức gửi tiền online tại một số ngân hàng thương mại cổ phần với kỳ hạn từ 18 tháng trở lên. Mức lãi suất này có sự thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng, số tiền gửi, kỳ hạn và hình thức gửi tại quầy hay trực tuyến.
Để tối ưu hóa danh mục tài chính của bạn, hãy bắt đầu bằng việc tìm hiểu và đăng ký tài khoản tại EBC.
Trong bài viết chuyên sâu này, EBC sẽ cùng bạn phân tích chi tiết biểu lãi suất mới nhất, hướng dẫn cách tính toán chính xác và đưa ra những chiến lược thông minh để tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản tiền gửi, đảm bảo an toàn vốn và gia tăng tài sản hiệu quả.
Các ý chính:
Lãi suất cao nhất: Mức lãi suất tiền gửi cao nhất thị trường hiện tại là khoảng 6.1%/năm, áp dụng cho hình thức gửi tiết kiệm online kỳ hạn 18 tháng.
Rút tiền trước hạn: Bạn sẽ không bị phạt tiền trực tiếp nhưng tiền lãi sẽ được tính theo mức lãi suất không kỳ hạn, thường rất thấp (dưới 0.5%/năm).
Các yếu tố ảnh hưởng: Lãi suất phụ thuộc vào kỳ hạn gửi, số tiền gửi, chính sách từng ngân hàng và các quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Hình thức gửi: Gửi tiết kiệm online thường có lãi suất cao hơn từ 0.1% - 0.5%/năm so với gửi tại quầy giao dịch.
Lãi suất kép: Tái tục cả gốc và lãi là phương pháp hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận trong dài hạn.
Việc nắm bắt và so sánh lãi suất giữa các ngân hàng là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn đưa ra quyết định gửi tiết kiệm thông minh. Lãi suất không chỉ khác biệt giữa các ngân hàng mà còn thay đổi theo từng thời điểm, phụ thuộc vào chính sách kinh tế vĩ mô và chiến lược kinh doanh của mỗi tổ chức. EBC đã tổng hợp bảng lãi suất mới nhất (tham khảo tháng 10/2025) để bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn.
Bảng so sánh lãi suất tiền gửi tại một số ngân hàng lớn, áp dụng cho khách hàng cá nhân gửi tại quầy (%/năm):
| Ngân hàng | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 18 tháng | 24 tháng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HDBank | 3.85 | 3.95 | 5.30 | 5.60 | 6.10 | 5.50 |
| BAOVIET Bank | 3.50 | 4.35 | 5.45 | 5.80 | 5.90 | 5.90 |
| PublicBank | 3.80 | 4.00 | 5.00 | 5.50 | 5.95 | 5.60 |
| BacABank | 3.80 | 4.10 | 5.25 | 5.50 | 5.50 | 5.50 |
| VPBank | 3.80 | 4.00 | 5.00 | 5.50 | 5.50 | 5.60 |
| Techcombank | 3.25 | 3.55 | 4.55 | 4.75 | 4.75 | 4.75 |
| ACB | 3.20 | 3.60 | 4.30 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
| Vietcombank | 1.60 | 1.90 | 2.90 | 4.60 | 4.60 | 4.70 |
| BIDV | 1.90 | 2.20 | 3.30 | 4.70 | 4.70 | 4.90 |
| VietinBank | 1.70 | 2.00 | 3.00 | 4.70 | 4.70 | 4.80 |
Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi. Bạn vui lòng liên hệ trực tiếp ngân hàng để có thông tin chính xác nhất tại thời điểm gửi tiền.

Dựa trên dữ liệu tổng hợp, cuộc đua lãi suất đang sôi động ở nhóm các ngân hàng thương mại cổ phần. Các ngân hàng này thường đưa ra mức lãi suất cạnh tranh hơn để thu hút dòng vốn nhàn rỗi từ dân cư.
HDBank: Nổi bật với mức lãi suất cao nhất thị trường là 6.1%/năm cho kỳ hạn 18 tháng khi gửi online.
PublicBank và BVBank (Bản Việt): Cùng giữ vị trí á quân với mức lãi suất hấp dẫn 5.95%/năm cho các kỳ hạn dài như 18 hoặc 36 tháng.
BAOVIET Bank: Cung cấp mức lãi suất cạnh tranh 5.9%/năm cho kỳ hạn 18 và 24 tháng.
OceanBank và GPBank: Cũng là những lựa chọn đáng cân nhắc với mức lãi suất cao nhất có thể đạt 5.9%/năm.
Thông thường, để nhận được mức lãi suất cao nhất, bạn cần đáp ứng một số điều kiện như gửi số tiền lớn hoặc chọn các kỳ hạn dài (thường từ 12 tháng trở lên). Hình thức gửi tiết kiệm online cũng là một yếu tố quan trọng, vì các ngân hàng thường cộng thêm biên độ lãi suất từ 0.1% - 0.5% so với gửi tại quầy để khuyến khích giao dịch số.
Để hiểu rõ về lợi nhuận khi gửi tiền vào các tổ chức tín dụng, việc nắm vững khái niệm về lãi suất gửi tiền là điều kiện tiên quyết. Đây chính là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng trả cho người gửi tiền để sử dụng vốn của họ. Tùy thuộc vào nhu cầu và mục tiêu tài chính, khách hàng có thể lựa chọn nhiều hình thức khác nhau. Một trong số đó là tìm hiểu các đặc điểm của tiền gửi có kỳ hạn, thường mang lại mức sinh lời cao hơn do cam kết giữ tiền trong một khoảng thời gian nhất định.
Nhóm ngân hàng Big 4, bao gồm Vietcombank, BIDV, Agribank và VietinBank, dù có mạng lưới rộng lớn và uy tín cao, nhưng thường duy trì mặt bằng lãi suất huy động thấp hơn so với nhóm ngân hàng thương mại cổ phần. Điều này phản ánh lợi thế về quy mô và chi phí vốn của họ.
Lãi suất kỳ hạn ngắn (dưới 6 tháng): Thường ở mức rất thấp, dao động từ 1.6% đến 3.5%/năm.
Lãi suất kỳ hạn dài (từ 12 tháng trở lên): Mức lãi suất cao nhất của nhóm này thường dao động quanh mức 4.7% - 4.9%/năm.
Mặc dù lãi suất không phải là lợi thế cạnh tranh lớn nhất, việc gửi tiết kiệm tại các ngân hàng Big 4 vẫn được nhiều người ưu tiên do sự tin tưởng vào thương hiệu, độ an toàn và sự tiện lợi của mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch trên toàn quốc.
Hiểu rõ cách tính lãi suất không chỉ giúp bạn dự đoán chính xác số tiền lãi nhận được mà còn là cơ sở để so sánh hiệu quả giữa các sản phẩm tiết kiệm khác nhau. Về cơ bản, có hai phương pháp tính lãi chính là lãi đơn và lãi kép. Đồng thời, việc phân biệt giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực cũng vô cùng quan trọng để đánh giá đúng giá trị khoản tiết kiệm của bạn.
Đây là cách tính lãi phổ biến nhất cho các khoản tiền gửi tiết kiệm thông thường, nơi tiền lãi được tính một lần vào cuối kỳ hạn dựa trên số tiền gốc ban đầu.
Công thức tính như sau:
Số tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%/năm) x Số ngày gửi thực tế / 365
Hoặc tính theo tháng:
Số tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%/năm) / 12 x Số tháng gửi
Ví dụ cụ thể:
Bạn gửi 100.000.000 VNĐ vào ngân hàng HDBank với kỳ hạn 6 tháng, lãi suất là 5.2%/năm. Số tiền lãi bạn nhận được vào cuối kỳ sẽ là:
Số tiền lãi = 100.000.000 x 5.20% / 12 x 6 = 2.600.000 VNĐ
Cách tính này đơn giản, dễ hiểu và áp dụng cho các khách hàng muốn nhận lãi một lần khi đáo hạn sổ tiết kiệm.
Lãi suất kép, hay còn gọi là lãi mẹ đẻ lãi con, là một công cụ tài chính mạnh mẽ giúp gia tăng tài sản theo thời gian. Nguyên tắc của lãi kép là tiền lãi của kỳ trước sẽ được cộng dồn vào vốn gốc để tiếp tục tính lãi cho kỳ tiếp theo.
Công thức tính lãi kép:
A = P x (1 + r/n)^(n*t)
Trong đó:
A: Tổng số tiền nhận được (cả gốc và lãi)
P: Số tiền gốc ban đầu
r: Lãi suất hàng năm (dưới dạng số thập phân, ví dụ 5% là 0.05)
n: Số lần ghép lãi trong một năm (thường n=1 nếu tái tục hàng năm)
t: Số năm gửi tiền
Ví dụ cụ thể:
Bạn gửi 200.000.000 VNĐ tại Vietcombank, lãi suất 4.6%/năm, kỳ hạn 12 tháng và chọn hình thức tái tục cả gốc lẫn lãi trong 3 năm.
Tổng số tiền bạn nhận được sau 3 năm = 200.000.000 x (1 + 0.046/1)^(1*3) = 228.889.067 VNĐ.
Số tiền lãi kép bạn nhận được là: 228.889.067 - 200.000.000 = 28.889.067 VNĐ.
Để tối ưu hóa lợi ích từ lãi kép, bạn nên chọn các kỳ hạn dài và duy trì việc tái tục liên tục.

Đây là một khái niệm nâng cao nhưng cực kỳ quan trọng cho các nhà đầu tư. Lãi suất thực phản ánh sức mua thực tế của khoản tiền lãi bạn nhận được sau khi đã trừ đi tác động của lạm phát.
Công thức tính gần đúng:
Lãi suất thực ≈ Lãi suất danh nghĩa - Tỷ lệ lạm phát
Ví dụ:
Bạn gửi tiết kiệm với lãi suất danh nghĩa là 5.5%/năm. Tuy nhiên, tỷ lệ lạm phát trong năm đó theo công bố của Tổng cục Thống kê là 4%.
Lãi suất thực bạn nhận được ≈ 5.5% - 4% = 1.5%.
Điều này có nghĩa là mặc dù bạn nhận được lãi 5.5%, nhưng sức mua của đồng tiền chỉ tăng thêm 1.5% do giá cả hàng hóa đã tăng lên. Việc theo dõi lãi suất thực giúp bạn có cái nhìn chính xác hơn về hiệu quả đầu tư và đưa ra quyết định phân bổ tài sản hợp lý. Khi lãi suất thực âm, bạn nên cân nhắc các kênh đầu tư khác có khả năng sinh lời cao hơn để bảo toàn giá trị tài sản. Khi đã có nền tảng tiết kiệm vững chắc, bạn có thể tìm hiểu thêm các cơ hội đầu tư khác bằng cách giao dịch CFD tại EBC.
Bên cạnh hình thức gửi có thời hạn, người gửi tiền cũng có thể cân nhắc khái niệm về tiền gửi không kỳ hạn, loại hình này cho phép rút tiền bất cứ lúc nào nhưng thường có mức lợi suất thấp hơn. Dù chọn hình thức nào, khi thực hiện giao dịch, khách hàng sẽ nhận được minh chứng cho khoản tiền gửi của mình. Hiểu rõ giá trị của một cuốn sổ tiết kiệm không chỉ giúp quản lý tài chính cá nhân hiệu quả mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp.
Khi bắt đầu gửi tiết kiệm, có rất nhiều câu hỏi và tình huống phát sinh mà bạn cần nắm rõ để bảo vệ quyền lợi và tối ưu hóa lợi nhuận. EBC đã tổng hợp và giải đáp những thắc mắc phổ biến nhất, giúp bạn tự tin hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân của mình.
Đây là một trong những lo lắng lớn nhất của người gửi tiết kiệm. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và chính sách của các ngân hàng thương mại, khi bạn rút tiền gửi trước ngày đáo hạn, bạn sẽ không bị phạt một khoản tiền trực tiếp. Tuy nhiên, toàn bộ số tiền lãi dự kiến của bạn sẽ không được áp dụng.
Thay vào đó, ngân hàng sẽ tính lãi cho toàn bộ thời gian gửi thực tế theo mức lãi suất không kỳ hạn. Mức lãi suất này thường rất thấp, dao động từ 0.1% đến 0.5%/năm.
Ví dụ:
Bạn gửi 100 triệu đồng kỳ hạn 12 tháng với lãi suất 5.0%/năm. Sau 11 tháng, bạn có việc đột xuất và cần rút toàn bộ số tiền. Lãi suất không kỳ hạn của ngân hàng tại thời điểm đó là 0.2%/năm.
Thay vì nhận được gần 4.6 triệu đồng tiền lãi, bạn sẽ chỉ nhận được: 100.000.000 x 0.2% / 12 x 11 ≈ 183.000 VNĐ.
Do đó, để bảo toàn lợi ích, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng về kế hoạch tài chính và chỉ rút tiền trước hạn trong trường hợp thực sự cần thiết. Một giải pháp thay thế là chia nhỏ số tiền gửi thành nhiều sổ tiết kiệm với các kỳ hạn khác nhau.

Gửi tiết kiệm online đang là xu hướng nhờ sự tiện lợi, nhanh chóng và lãi suất thường cao hơn so với tại quầy. Quy trình mở sổ tiết kiệm online tại hầu hết các ngân hàng đều rất đơn giản và an toàn.
Bước 1: Đăng nhập vào ứng dụng Mobile Banking/Internet Banking. Bạn cần có tài khoản thanh toán và đã đăng ký dịch vụ ngân hàng số của ngân hàng bạn muốn gửi.
Bước 2: Tìm đến mục "Tiết kiệm" hoặc "Mở tài khoản tiết kiệm online". Chức năng này thường được đặt ở vị trí nổi bật trên màn hình chính hoặc trong menu dịch vụ.
Bước 3: Lựa chọn sản phẩm tiết kiệm và điền thông tin. Bạn sẽ cần chọn số tiền muốn gửi, kỳ hạn gửi (ví dụ 1, 3, 6, 12 tháng), và phương thức đáo hạn (tái tục gốc, tái tục gốc và lãi, hoặc tất toán về tài khoản thanh toán).
Bước 4: Kiểm tra lại thông tin và xác thực giao dịch. Ứng dụng sẽ hiển thị lại toàn bộ thông tin về khoản gửi, bao gồm lãi suất, ngày đáo hạn, và số tiền lãi dự kiến. Bạn cần kiểm tra kỹ và xác thực giao dịch bằng mã OTP, Smart OTP hoặc sinh trắc học.
Bước 5: Hoàn tất và quản lý. Sau khi giao dịch thành công, một sổ tiết kiệm online sẽ được tạo. Bạn có thể dễ dàng kiểm tra thông tin, theo dõi lãi suất và thực hiện tất toán ngay trên ứng dụng bất cứ lúc nào.
Việc lựa chọn kỳ hạn phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu tài chính và nhu cầu sử dụng vốn của bạn.
Gửi tiết kiệm kỳ hạn ngắn (dưới 6 tháng): Phù hợp với những khoản tiền nhàn rỗi trong thời gian ngắn hoặc quỹ dự phòng khẩn cấp. Ưu điểm của hình thức này là tính thanh khoản cao, giúp bạn dễ dàng rút tiền khi cần mà không ảnh hưởng nhiều đến tiền lãi. Tuy nhiên, nhược điểm là mức lãi suất thường thấp hơn đáng kể so với kỳ hạn dài.
Gửi tiết kiệm kỳ hạn dài (từ 12 tháng trở lên): Đây là lựa chọn tối ưu cho các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, mua xe, hoặc chuẩn bị cho hưu trí. Lợi ích lớn nhất là bạn sẽ được hưởng mức lãi suất cao nhất, giúp tối đa hóa khả năng sinh lời. Đồng thời, đây cũng là cách tốt nhất để tận dụng sức mạnh của lãi suất kép.
Một chiến lược thông minh là kết hợp cả hai: phân bổ một phần tiền vào kỳ hạn ngắn để đảm bảo thanh khoản và phần lớn hơn vào các kỳ hạn dài để tối ưu hóa lợi nhuận.
Việc hiểu rõ về lãi suất ngân hàng gửi tiết kiệm không chỉ là kiến thức tài chính cơ bản mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp bạn xây dựng một tương lai tài chính vững vàng. Bằng cách chủ động so sánh, tính toán và lựa chọn chiến lược gửi tiền thông minh, bạn có thể tối đa hóa lợi nhuận từ những khoản tiền nhàn rỗi một cách an toàn và hiệu quả. Hãy luôn nhớ rằng, gửi tiết kiệm là bước đệm an toàn đầu tiên trên hành trình đầu tư và tích lũy tài sản.
Không chỉ các yếu tố nội tại của tổ chức tài chính hay loại hình gửi tiền, mà cả bối cảnh kinh tế vĩ mô cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình mức sinh lời. Chẳng hạn, ảnh hưởng từ lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) có thể lan tỏa toàn cầu, tác động đến chính sách tiền tệ của các quốc gia khác và từ đó ảnh hưởng gián tiếp đến mức sinh lời mà người dân nhận được khi gửi tiền vào hệ thống tài chính trong nước.
Việc cập nhật liên tục biểu lãi suất, tận dụng các chương trình ưu đãi và lựa chọn hình thức gửi online là những hành động nhỏ nhưng mang lại lợi ích tài chính lớn trong dài hạn.
Hãy bắt đầu hành trình tích lũy và đầu tư của bạn ngay hôm nay. Đăng ký tài khoản tại EBC để khám phá thêm nhiều cơ hội tài chính và nâng cao kiến thức đầu tư của bạn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.