简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

IFRS là gì? Toàn tập về Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế

Đăng vào: 2025-10-27

IFRS là gì và tại sao chuẩn mực này lại trở thành chìa khóa then chốt cho sự minh bạch tài chính, hội nhập kinh tế toàn cầu và cơ hội thu hút vốn đầu tư cho doanh nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên số.


IFRS là Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (International Financial Reporting Standards), một bộ quy tắc kế toán toàn cầu được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB). Mục tiêu của IFRS là tạo ra một ngôn ngữ kế toán chung, giúp các báo cáo tài chính trở nên nhất quán, minh bạch và có thể so sánh được trên phạm vi toàn thế giới. Việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế này giúp nhà đầu tư và các bên liên quan dễ dàng đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp, bất kể doanh nghiệp đó hoạt động ở quốc gia nào.


Để phân tích và ra quyết định đầu tư chính xác hơn trên thị trường toàn cầu, việc trang bị kiến thức về IFRS là vô cùng cần thiết, hãy đăng ký tài khoản tại EBC để không bỏ lỡ những cơ hội giao dịch tiềm năng.


Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về hệ thống chuẩn mực này, từ những nguyên tắc cốt lõi đến lộ trình áp dụng tại Việt Nam và những tác động trực tiếp đến quyết định đầu tư của bạn.


Các ý chính:


  • Định nghĩa: IFRS là Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế, được xem là ngôn ngữ kế toán chung của hơn 140 quốc gia, giúp chuẩn hóa và nâng cao tính minh bạch của báo cáo tài chính.

  • Lợi ích chính: Áp dụng IFRS giúp tăng cường sự tin cậy của nhà đầu tư, dễ dàng huy động vốn quốc tế, nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp và thúc đẩy hội nhập kinh tế.

  • So sánh: IFRS có nhiều điểm khác biệt cơ bản với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), đặc biệt trong việc áp dụng nguyên tắc giá trị hợp lý thay vì giá gốc.

  • Lộ trình tại Việt Nam: Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi sang IFRS theo lộ trình của Bộ Tài chính, với giai đoạn tự nguyện từ 2022-2025 và bắt buộc sau năm 2025 cho một số đối tượng cụ thể.

  • Tác động đến nhà đầu tư: IFRS cung cấp thông tin tài chính chất lượng cao hơn, giúp nhà đầu tư phân tích và so sánh các cơ hội đầu tư một cách chính xác và hiệu quả hơn.


IFRS là gì? Giải thích ngôn ngữ kế toán toàn cầu


Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới ngày càng phẳng, dòng vốn đầu tư luân chuyển tự do qua biên giới, nhu cầu về một hệ thống báo cáo tài chính thống nhất và minh bạch trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. IFRS, hay Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế, ra đời để đáp ứng chính xác nhu cầu đó. Đây không chỉ là một bộ quy tắc kế toán đơn thuần mà còn là một ngôn ngữ chung, giúp các doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trên toàn cầu có thể hiểu và tin tưởng vào các con số tài chính của nhau. Việc hiểu rõ bản chất IFRS là gì sẽ mở ra cánh cửa để doanh nghiệp Việt Nam vươn ra biển lớn và giúp nhà đầu tư có những quyết định sáng suốt hơn.


Định nghĩa và vai trò cốt lõi của IFRS


IFRS (International Financial Reporting Standards) là một hệ thống các chuẩn mực kế toán được xây dựng và ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB), một tổ chức độc lập, phi lợi nhuận có trụ sở tại London, Anh. Mục tiêu cao nhất của IASB khi phát triển IFRS là nhằm cung cấp một khuôn khổ kế toán duy nhất, chất lượng cao, dễ hiểu và có thể thực thi trên toàn cầu. Điều này giúp các báo cáo tài chính được lập theo IFRS có thể so sánh được giữa các doanh nghiệp khác nhau, trong các ngành khác nhau và tại các quốc gia khác nhau.


Theo thống kê từ IFRS Foundation, hiện có hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ đã yêu cầu hoặc cho phép áp dụng IFRS. Con số này cho thấy vai trò không thể thiếu của IFRS trong việc:


  • Tạo dựng sự tin cậy: Báo cáo tài chính tuân thủ IFRS mang lại mức độ tin cậy cao hơn cho nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác.

  • Thúc đẩy đầu tư xuyên biên giới: Khi các công ty sử dụng cùng một ngôn ngữ kế toán, nhà đầu tư sẽ dễ dàng hơn trong việc phân tích, so sánh và quyết định rót vốn, từ đó làm giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp.

  • Nâng cao hiệu quả thị trường vốn: Thông tin minh bạch và nhất quán giúp thị trường vốn hoạt động hiệu quả hơn, phân bổ nguồn lực một cách tối ưu.


IFRS đóng vai trò nền tảng trong việc chuẩn hóa thông tin tài chính toàn cầu. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, IFRS khác biệt đáng kể so với các hệ thống chuẩn mực kế toán khác, chẳng hạn như chuẩn mực kế toán GAAP phổ biến ở Mỹ. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách các doanh nghiệp trình bày những bản tổng hợp tình hình tài chính của doanh nghiệp của mình, từ đó tác động đến việc so sánh và phân tích giữa các công ty hoạt động ở các khu vực pháp lý khác nhau.

IFRS là gì?

Các nguyên tắc nền tảng của Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế


Khác với một số hệ thống kế toán dựa trên quy tắc (rule-based) chi tiết, IFRS được xây dựng dựa trên các nguyên tắc (principle-based). Điều này có nghĩa là IFRS đưa ra các nguyên tắc chung và yêu cầu các kế toán viên và nhà quản lý phải vận dụng sự xét đoán chuyên môn để áp dụng vào các tình huống cụ thể, thay vì chỉ tuân theo một danh sách các quy định cứng nhắc. Cách tiếp cận này giúp báo cáo tài chính phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch hơn là hình thức pháp lý của nó.


Một số nguyên tắc cốt lõi bao gồm:


  • Cơ sở dồn tích (Accrual Basis): Các giao dịch được ghi nhận khi chúng phát sinh, không phải khi tiền được thu hoặc chi.

  • Hoạt động liên tục (Going Concern): Báo cáo tài chính được lập trên giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần.

  • Bản chất hơn hình thức (Substance over Form): Các giao dịch phải được ghi nhận và trình bày theo bản chất kinh tế thực sự của chúng chứ không chỉ đơn thuần dựa trên hình thức pháp lý.

  • Giá trị hợp lý (Fair Value): IFRS đặc biệt chú trọng đến việc sử dụng giá trị hợp lý để ghi nhận nhiều loại tài sản và nợ phải trả, nhằm phản ánh giá trị thị trường hiện tại của chúng. Đây là một trong những điểm khác biệt lớn nhất so với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) vốn ưu tiên sử dụng giá gốc.


Lợi ích vượt trội khi doanh nghiệp áp dụng IFRS


Việc chuyển đổi sang IFRS không chỉ là một yêu cầu tuân thủ mà còn mang lại những lợi ích chiến lược to lớn cho doanh nghiệp. Theo một báo cáo của PwC, các nền kinh tế mới nổi thường ghi nhận chi phí vốn giảm sau khi áp dụng IFRS. Tấm hộ chiếu này không chỉ giúp doanh nghiệp thâm nhập vào hầu hết các thị trường vốn lớn trên thế giới mà còn là lời cam kết công khai về tiêu chuẩn thông tin tài chính cao nhất.


Cụ thể, các lợi ích bao gồm:


  • Tăng khả năng so sánh và minh bạch: Báo cáo tài chính theo IFRS giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Việt Nam với các đối thủ cạnh tranh trong khu vực và trên thế giới.

  • Tiếp cận nguồn vốn quốc tế dễ dàng hơn: Các tổ chức tài chính và quỹ đầu tư quốc tế thường ưu tiên các doanh nghiệp có báo cáo tài chính tuân thủ IFRS do tính minh bạch và độ tin cậy cao.

  • Nâng cao chất lượng quản trị doanh nghiệp: IFRS đòi hỏi hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ và quy trình thu thập dữ liệu tài chính chính xác, từ đó giúp ban lãnh đạo có thông tin tốt hơn để ra quyết định chiến lược.

  • Giảm chi phí và sự phức tạp trong các tập đoàn đa quốc gia: Việc sử dụng một chuẩn mực duy nhất trên toàn tập đoàn giúp đơn giản hóa công tác lập báo cáo hợp nhất và kiểm toán.


So sánh IFRS và các chuẩn mực kế toán khác (VAS, US GAAP)


Khi tìm hiểu IFRS là gì, một trong những câu hỏi quan trọng nhất đối với các kế toán viên, nhà quản lý và nhà đầu tư tại Việt Nam là chuẩn mực này khác biệt như thế nào so với hệ thống hiện hành. Việc so sánh IFRS với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và Chuẩn mực Kế toán được chấp nhận rộng rãi tại Hoa Kỳ (US GAAP) sẽ làm nổi bật những điểm độc đáo và thách thức trong quá trình hội nhập. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở các quy định kỹ thuật mà còn ở triết lý nền tảng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách trình bày và phân tích thông tin tài chính. Hiểu rõ những khác biệt này là bước đầu tiên để chuẩn bị cho quá trình chuyển đổi và tận dụng tối đa lợi ích mà IFRS mang lại.


Điểm khác biệt chính giữa IFRS và VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam)


Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) được xây dựng dựa trên các Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) cũ, do đó có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, qua thời gian, khi IFRS liên tục được cập nhật để phản ánh sự phức tạp của môi trường kinh doanh hiện đại, khoảng cách giữa hai hệ thống ngày càng lớn. Sự khác biệt không chỉ gây khó khăn cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mà còn hạn chế khả năng so sánh của doanh nghiệp Việt trên thị trường quốc tế.


Dưới đây là bảng so sánh một số khác biệt cốt lõi:


Tiêu chí IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam)
Triết lý nền tảng Dựa trên nguyên tắc (Principle-based), đề cao xét đoán chuyên môn. Dựa trên quy tắc (Rule-based), hướng dẫn chi tiết và ít linh hoạt hơn.
Ghi nhận tài sản Ưu tiên sử dụng Giá trị hợp lý (Fair Value) cho nhiều loại tài sản (BĐS đầu tư, công cụ tài chính). Cho phép đánh giá lại tài sản cố định. Chủ yếu sử dụng Giá gốc (Historical Cost). Không cho phép đánh giá lại tài sản cố định (trừ trường hợp có quyết định của nhà nước).
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Lãi vay đã trả có thể được phân loại vào dòng tiền hoạt động hoặc tài chính. Cổ tức đã nhận có thể vào dòng tiền hoạt động hoặc đầu tư. Lãi vay đã trả và cổ tức đã nhận thường được phân loại vào dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
Doanh thu (IFRS 15) Áp dụng mô hình 5 bước để ghi nhận doanh thu từ hợp đồng với khách hàng, tập trung vào việc chuyển giao quyền kiểm soát. Quy định ghi nhận doanh thu dựa trên việc chuyển giao rủi ro và lợi ích, ít phức tạp hơn nhưng có thể không phản ánh đúng bản chất giao dịch.
Thuê tài sản (IFRS 16) Hầu hết các hợp đồng thuê đều được vốn hóa trên Bảng cân đối kế toán của bên đi thuê (ghi nhận tài sản quyền sử dụng và nợ phải trả tiền thuê). Phân biệt rõ giữa thuê tài chính (vốn hóa) và thuê hoạt động (ghi nhận chi phí thuê định kỳ), khiến nhiều nghĩa vụ nợ không xuất hiện trên Bảng cân đối.
Công cụ tài chính (IFRS 9) Yêu cầu trích lập dự phòng tổn thất tín dụng dự kiến (Expected Credit Loss), mang tính dự báo. Trích lập dự phòng dựa trên tổn thất đã phát sinh (Incurred Loss), mang tính lịch sử.


IFRS và US GAAP: Hai hệ thống chuẩn mực hàng đầu thế giới


Bên cạnh IFRS, US GAAP (United States Generally Accepted Accounting Principles) là hệ thống chuẩn mực kế toán lớn và có ảnh hưởng nhất thế giới, được yêu cầu áp dụng cho các công ty niêm yết tại Hoa Kỳ. Mặc dù IASB và FASB (Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính Hoa Kỳ) đã có nhiều nỗ lực hội tụ, những khác biệt quan trọng vẫn tồn tại.


  • Cách tiếp cận: Như đã đề cập, IFRS dựa trên nguyên tắc, trong khi US GAAP dựa trên quy tắc. Điều này có nghĩa là US GAAP cung cấp các hướng dẫn chi tiết, cụ thể cho từng ngành và từng loại giao dịch, đôi khi dẫn đến các quy định rất phức tạp.

  • Đánh giá lại tài sản: IFRS cho phép đánh giá lại tài sản cố định theo giá trị hợp lý, trong khi US GAAP nghiêm cấm điều này.

  • Kế toán hàng tồn kho: US GAAP cho phép sử dụng phương pháp LIFO (nhập sau, xuất trước), trong khi IFRS không cho phép.

  • Chi phí phát triển: Theo IFRS, một số chi phí phát triển có thể được vốn hóa thành tài sản vô hình nếu thỏa mãn các điều kiện cụ thể. Theo US GAAP, hầu hết chi phí phát triển đều phải được ghi nhận là chi phí trong kỳ.


Sự tồn tại song song của hai hệ thống này đòi hỏi các nhà đầu tư và công ty toàn cầu phải có sự am hiểu về cả hai để có thể phân tích và hợp nhất báo cáo tài chính một cách chính xác.

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế

Lộ trình và hướng dẫn chuyển đổi sang IFRS tại Việt Nam


Việc nhận thức được tầm quan trọng của IFRS đã thúc đẩy Bộ Tài chính Việt Nam xây dựng một lộ trình rõ ràng để áp dụng chuẩn mực này. Quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS là một dự án phức tạp, đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo, sự đầu tư đáng kể về nguồn lực, thời gian và sự thay đổi trong tư duy của toàn bộ doanh nghiệp, không chỉ riêng bộ phận kế toán. Theo kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và có một kế hoạch chi tiết là yếu tố quyết định sự thành công của quá trình này. Đây là cơ hội để doanh nghiệp tái cấu trúc quy trình, nâng cao hệ thống công nghệ thông tin và phát triển năng lực đội ngũ nhân sự.


Lộ trình áp dụng IFRS theo đề án của Bộ Tài chính


Ngày 16/03/2020, Bộ Tài chính đã phê duyệt Đề án "Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam". Lộ trình được chia thành 3 giai đoạn chính:


Giai đoạn 1 (2020 - 2021): Giai đoạn chuẩn bị


  • Công bố bản dịch IFRS ra tiếng Việt.

  • Xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS.

  • Đào tạo nguồn nhân lực, chuẩn bị các điều kiện cần thiết cho việc áp dụng.


Giai đoạn 2 (2022 - 2025): Giai đoạn tự nguyện


  • Một số doanh nghiệp nhất định, như công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước, công ty niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn, có thể tự nguyện áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính hợp nhất.

  • Các doanh nghiệp khác có nhu cầu và đủ nguồn lực cũng được khuyến khích áp dụng.

  • Đây là giai đoạn thí điểm để rút kinh nghiệm trước khi triển khai rộng rãi.


Giai đoạn 3 (Sau 2025): Giai đoạn bắt buộc


  • Dựa trên kết quả của giai đoạn 2, Bộ Tài chính sẽ xác định thời điểm và đối tượng bắt buộc áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính hợp nhất.

  • Dự kiến các công ty có lợi ích công chúng sẽ là đối tượng áp dụng bắt buộc đầu tiên.

  • Đồng thời, Bộ Tài chính sẽ xây dựng và ban hành Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) mới dựa trên nguyên tắc của IFRS nhưng có điều chỉnh cho phù hợp với đặc thù kinh tế Việt Nam.


5 bước chuẩn bị thiết yếu để chuyển đổi sang IFRS thành công


Chuyển đổi sang IFRS không chỉ là thay đổi chính sách kế toán. Theo KPMG, một trong những nguyên nhân thất bại phổ biến là do lãnh đạo doanh nghiệp xem nhẹ quy mô của dự án. Để thành công, doanh nghiệp cần một kế hoạch toàn diện qua 5 bước sau:


1. Đánh giá tác động và lập kế hoạch (Impact Assessment & Planning):


  • Thành lập ban chỉ đạo dự án với sự tham gia của các phòng ban chủ chốt (tài chính, kinh doanh, nhân sự, IT).

  • Phân tích chi tiết sự khác biệt giữa VAS và IFRS và đánh giá tác động lên các chỉ số tài chính (lợi nhuận, EBITDA, nợ vay...), hệ thống, quy trình và cả các hợp đồng kinh tế.

  • Xây dựng một lộ trình chuyển đổi chi tiết với các mốc thời gian và ngân sách cụ thể.


2. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (Training & Development):


  • IFRS đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng và khả năng xét đoán. Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch đào tạo toàn diện cho đội ngũ kế toán, tài chính và cả các cấp quản lý liên quan.

  • Cân nhắc cử nhân sự tham gia các khóa học chuyên sâu như Chứng chỉ IFRS (CertIFR) hoặc Diploma IFRS (DipIFR) do ACCA cấp.


3. Thay đổi hệ thống và quy trình (System & Process Change):


  • Rà soát và nâng cấp hệ thống phần mềm kế toán để có thể xử lý các yêu cầu phức tạp của IFRS (ví dụ: tính toán giá trị hợp lý, tổn thất tín dụng dự kiến).

  • Thiết lập lại quy trình thu thập và xử lý dữ liệu để đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và kịp thời theo yêu cầu của từng chuẩn mực.


4. Áp dụng lần đầu (First-time Adoption - IFRS 1):


  • IFRS 1 là chuẩn mực hướng dẫn cách lập Bảng cân đối kế toán IFRS đầu tiên. Đây là bước phức tạp nhất, đòi hỏi doanh nghiệp phải điều chỉnh hồi tố nhiều khoản mục.

  • Doanh nghiệp cần lập báo cáo tài chính song song theo cả hai hệ thống VAS và IFRS trong ít nhất một năm để có số liệu so sánh.


5. Tuân thủ và duy trì (Compliance & Maintenance):


  • Sau khi chuyển đổi thành công, doanh nghiệp cần thiết lập một quy trình để cập nhật liên tục các thay đổi của IFRS.

  • Xây dựng cơ chế kiểm soát nội bộ để đảm bảo việc tuân thủ IFRS được duy trì một cách bền vững.


Việc áp dụng IFRS yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ các nguyên tắc cụ thể khi lập tổng quan về bảng cân đối kế toán và các báo cáo khác. Chẳng hạn, tiêu chuẩn IFRS về tài sản cố định có thể ảnh hưởng đến cách tính khấu hao tài sản và ghi nhận giá trị tài sản trên sổ sách. Điều này đảm bảo tính minh bạch và nhất quán, giúp nhà đầu tư và các bên liên quan dễ dàng hơn trong việc đánh giá hiệu suất của công ty.


Tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Các khóa học và dịch vụ tư vấn


Với sự phức tạp của IFRS, việc tự thực hiện chuyển đổi có thể gặp nhiều rủi ro. Các doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn từ các công ty kiểm toán và tư vấn chuyên nghiệp như PwC, Deloitte, EY, KPMG. Họ có kinh nghiệm triển khai IFRS trên toàn cầu và có thể giúp doanh nghiệp:


  • Đánh giá tác động một cách chính xác.

  • Xây dựng lộ trình phù hợp.

  • Đào tạo nhân sự hiệu quả.

  • Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình áp dụng.


Đối với nhà đầu tư và chuyên gia tài chính muốn nâng cao kiến thức, việc tham gia các khóa học IFRS là một lựa chọn thông minh. Các chương trình này cung cấp kiến thức hệ thống, các tình huống thực tế và giúp bạn sẵn sàng cho một môi trường làm việc yêu cầu chuyên môn cao. Việc nắm vững IFRS sẽ giúp bạn phân tích báo cáo tài chính của các công ty quốc tế một cách tự tin, là nền tảng để giao dịch CFD tại EBC hiệu quả hơn.

International Financial Reporting Standards

Tác động của IFRS đến nhà đầu tư và thị trường tài chính


Việc áp dụng IFRS không chỉ là câu chuyện của riêng các doanh nghiệp hay kế toán viên. Đối với nhà đầu tư, đây là một sự thay đổi mang tính cách mạng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách họ phân tích cổ phiếu, đánh giá rủi ro và ra quyết định đầu tư. Một báo cáo tài chính theo IFRS cung cấp một bức tranh toàn diện và trung thực hơn về sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nó loại bỏ nhiều yếu tố che giấu hoặc làm sai lệch thông tin thường thấy trong các hệ thống kế toán kém minh bạch, từ đó trao cho nhà đầu tư công cụ mạnh mẽ hơn để bảo vệ quyền lợi và tối ưu hóa lợi nhuận.


Khi một quốc gia áp dụng IFRS, toàn bộ thị trường tài chính của quốc gia đó cũng được nâng lên một tầm cao mới. Theo nghiên cứu của các tổ chức tài chính quốc tế, các thị trường áp dụng IFRS thường thu hút được nhiều dòng vốn ngoại hơn, có tính thanh khoản cao hơn và chi phí vốn thấp hơn. Điều này là do IFRS giúp giảm thiểu sự bất cân xứng thông tin giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư, tạo ra một sân chơi công bằng và hiệu quả hơn cho tất cả các bên tham gia.


Ví dụ, việc áp dụng IFRS 16 về thuê tài sản sẽ đưa một lượng lớn các khoản nợ thuê hoạt động (vốn trước đây nằm ngoài Bảng cân đối kế toán) trở lại Bảng cân đối. Điều này làm thay đổi đáng kể các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ đòn bẩy (Debt-to-Equity), hệ số thanh toán lãi vay và EBITDA. Nhà đầu tư nào không hiểu rõ sự thay đổi này có thể sẽ đưa ra những đánh giá sai lầm về mức độ rủi ro của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành bán lẻ, hàng không hay khách sạn, những ngành có tỷ lệ tài sản đi thuê cao.


Ngoài ra, IFRS cũng có tác động đến việc trình bày nguồn vốn do chủ sở hữu góp vào doanh nghiệp và các cấu phần khác của vốn chủ sở hữu. Các nhà phân tích tài chính thường sử dụng dữ liệu được chuẩn hóa theo IFRS để tính toán những chỉ số đánh giá hiệu quả kinh doanh như ROE, ROS, EPS, giúp họ có cái nhìn sâu sắc hơn về khả năng sinh lời và quản lý tài sản của một công ty. Việc hiểu rõ những chuẩn mực này là cần thiết để đưa ra các quyết định đầu tư và kinh doanh sáng suốt trong bối cảnh thị trường quốc tế.


Tương tự, IFRS 9 về công cụ tài chính với mô hình tổn thất tín dụng dự kiến sẽ khiến các ngân hàng và tổ chức tài chính phải trích lập dự phòng rủi ro sớm hơn và nhiều hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và vốn chủ sở hữu của họ trong ngắn hạn, nhưng lại giúp báo cáo tài chính phản ánh đúng hơn rủi ro tiềm ẩn trong danh mục cho vay, cung cấp cho nhà đầu tư một cái nhìn phòng ngừa thay vì phản ứng sau khi tổn thất đã xảy ra. Bằng cách trang bị kiến thức IFRS, bạn có thể phân tích sâu hơn và đưa ra những quyết định giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC một cách sắc bén hơn.


IFRS: Chìa khóa mở cửa thị trường vốn toàn cầu


Tóm lại, IFRS không chỉ là một bộ quy tắc kỹ thuật phức tạp mà là một yếu tố nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và toàn bộ thị trường tài chính. Việc hiểu rõ IFRS là gì và chủ động trong lộ trình chuyển đổi sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh vượt trội, giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao uy tín, minh bạch hóa hoạt động và quan trọng nhất là mở rộng cánh cửa tiếp cận các nguồn vốn dồi dào trên thị trường quốc tế.


Đối với các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, IFRS là công cụ không thể thiếu để đưa ra những quyết định sáng suốt trong một thế giới đầu tư không biên giới. Việc nắm vững các nguyên tắc của IFRS giúp bạn đọc vị báo cáo tài chính một cách chính xác, so sánh các cơ hội đầu tư một cách công bằng và nhận diện rủi ro một cách hiệu quả. Đây chính là nền tảng vững chắc để xây dựng một danh mục đầu tư thành công và bền vững. Hãy bắt đầu hành trình nâng cao kiến thức tài chính của bạn và đăng ký tài khoản tại EBC để áp dụng những hiểu biết này vào thực tiễn giao dịch ngay hôm nay.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.