Đăng vào: 2025-10-22
Welfare là gì mà lại đóng vai trò trụ cột trong việc kiến tạo sự ổn định xã hội, đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người dân và là một chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển của một quốc gia, từ đó tác động sâu sắc đến cả môi trường đầu tư và kinh doanh.
Welfare, hay phúc lợi xã hội, là một thuật ngữ bao trùm các chương trình, chính sách và sự hỗ trợ do nhà nước, các tổ chức hoặc doanh nghiệp cung cấp nhằm đảm bảo một mức sống cơ bản và cải thiện sự thịnh vượng chung cho các cá nhân trong xã hội, đặc biệt là những người gặp khó khăn. Các hình thức hỗ trợ này rất đa dạng, bao gồm trợ cấp tài chính, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, nhà ở và các dịch vụ xã hội khác. Mục tiêu cốt lõi của welfare là giảm thiểu đói nghèo, thu hẹp bất bình đẳng và xây dựng một lưới an toàn cho mọi công dân.
Hiểu rõ bản chất của phúc lợi và các chỉ số liên quan sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt hơn, đặc biệt khi giao dịch chỉ số CFD tại EBC.
Xuyên suốt bài viết này, EBC sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về các mô hình phúc lợi, vai trò của an sinh xã hội và cách chúng định hình nền kinh tế toàn cầu.
Các ý chính:
Welfare là gì: Là hệ thống hỗ trợ của chính phủ hoặc tổ chức nhằm đảm bảo mức sống cơ bản và nâng cao chất lượng sống cho người dân thông qua tài chính, y tế, giáo dục.
Vai trò cốt lõi: Welfare giúp giảm nghèo đói, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, ổn định xã hội và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Các mô hình phổ biến: Thế giới có nhiều mô hình phúc lợi khác nhau, nổi bật là mô hình Bắc Âu (phúc lợi toàn dân), mô hình tự do (như Hoa Kỳ) và mô hình hỗn hợp.
Welfare tại Việt Nam: Hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam đang ngày càng được hoàn thiện, tập trung vào bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chương trình trợ giúp xã hội.
Tác động đến nhà đầu tư: Một hệ thống welfare vững mạnh tạo ra môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, lực lượng lao động khỏe mạnh và sức mua cao, là những yếu tố tích cực cho thị trường tài chính.
Để nắm bắt toàn diện khái niệm welfare, chúng ta cần đi sâu vào định nghĩa, phân biệt với các thuật ngữ liên quan và nhận diện các loại hình phổ biến. Đây là nền tảng kiến thức vững chắc giúp bạn hiểu được cách các chính sách phúc lợi vận hành và ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống, kinh tế, từ đó đưa ra các phân tích đầu tư chuẩn xác hơn. Một hệ thống an sinh xã hội mạnh mẽ không chỉ là lưới đỡ cho người dân mà còn là động lực cho sự phát triển bền vững của quốc gia.
Theo định nghĩa từ Từ điển Cambridge, welfare là sự trợ giúp, đặc biệt là từ nhà nước hoặc một tổ chức, dành cho những người cần thiết. Sự trợ giúp này không chỉ giới hạn ở tiền bạc mà còn bao gồm các dịch vụ thiết yếu như chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ nhà ở, và các chương trình giáo dục. Về bản chất, welfare là một cơ chế tái phân phối thu nhập và cơ hội trong xã hội, nhằm đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau do hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, thất nghiệp, tuổi già hay khuyết tật.
Tại Hoa Kỳ, welfare thường được hiểu là các chương trình trợ cấp của chính phủ, ví dụ như Chương trình Hỗ trợ Dinh dưỡng Bổ sung (SNAP) hay Hỗ trợ Tạm thời cho các Gia đình Khó khăn (TANF). Trong khi đó, ở các nước châu Âu, khái niệm này được mở rộng thành nhà nước phúc lợi (welfare state), nơi chính phủ đóng vai trò trung tâm trong việc bảo vệ và thúc đẩy sự thịnh vượng kinh tế và xã hội của công dân.
Ngân hàng Thế giới (World Bank) trong nhiều báo cáo cũng nhấn mạnh vai trò của hệ thống phúc lợi trong việc phát triển nguồn nhân lực và giảm thiểu rủi ro kinh tế cho các hộ gia đình. Một hệ thống welfare hiệu quả giúp con người tự tin hơn trong việc chấp nhận rủi ro, học tập và đầu tư cho tương lai, từ đó thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng chung.
Khi tìm hiểu về các yếu tố cấu thành một xã hội thịnh vượng và bền vững, điều quan trọng là phải xem xét các chính sách kinh tế vĩ mô. Chính phủ thường sử dụng các công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô của chính phủ để quản lý ngân sách quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phân bổ nguồn lực cho các chương trình hỗ trợ cộng đồng. Để đánh giá sức khỏe tổng thể của một quốc gia, thước đo tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thường được dùng làm chỉ số chính, phản ánh quy mô và tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế, từ đó gợi mở về mức độ sung túc của dân cư.
Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, welfare và well-being mang ý nghĩa khác biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để phân tích chính sách công và đánh giá chất lượng cuộc sống một cách chính xác.
Welfare (Phúc lợi): Đây là khái niệm mang tính hữu hình và có thể đo lường được, liên quan đến các biện pháp hỗ trợ cụ thể. Welfare là về các chương trình, chính sách, tiền trợ cấp, dịch vụ y tế, giáo dục miễn phí... mà một cá nhân nhận được. Có thể nói, welfare là các công cụ và phương tiện để đạt được một trạng thái sống tốt hơn.
Well-being (Sự thịnh vượng/Hạnh phúc): Đây là một khái niệm rộng hơn, mang tính chủ quan và đa chiều. Well-being đề cập đến trạng thái tổng thể của một cá nhân, bao gồm sức khỏe thể chất, tinh thần, sự hài lòng trong cuộc sống, các mối quan hệ xã hội và cảm giác có mục đích. Một người có thể nhận đầy đủ các gói welfare nhưng chưa chắc đã có well-being cao nếu họ cảm thấy cô đơn hoặc không hài lòng với cuộc sống.
Như vậy, welfare là một trong những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên well-being, nhưng không phải là tất cả. Chính phủ và các tổ chức ngày nay không chỉ hướng tới việc cung cấp welfare mà còn nỗ lực tạo ra một môi trường thúc đẩy well-being toàn diện cho công dân.
Hệ thống phúc lợi trên toàn cầu rất đa dạng nhưng có thể được phân loại dựa trên các lĩnh vực hỗ trợ chính. Việc phân loại giúp chúng ta dễ dàng so sánh và đánh giá hiệu quả của các mô hình khác nhau.
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại hình welfare phổ biến:
Loại hình Welfare | Mục tiêu chính | Ví dụ điển hình |
---|---|---|
Bảo hiểm xã hội | Cung cấp hỗ trợ thu nhập khi người lao động gặp các rủi ro như ốm đau, tai nạn lao động, thất nghiệp, nghỉ hưu. | Lương hưu, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp thai sản, bảo hiểm y tế bắt buộc. |
Trợ giúp xã hội | Hỗ trợ trực tiếp cho các cá nhân và hộ gia đình có thu nhập thấp hoặc không có khả năng tự trang trải cuộc sống. | Trợ cấp tiền mặt cho người nghèo, hỗ trợ thực phẩm (food stamps), trợ cấp nhà ở. |
Dịch vụ xã hội | Cung cấp các dịch vụ thiết yếu để nâng cao năng lực và chất lượng sống cho mọi công dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế. | Giáo dục công lập miễn phí, chăm sóc sức khỏe cộng đồng, dịch vụ cho người khuyết tật, bảo vệ trẻ em. |
Phúc lợi doanh nghiệp | Các chính sách và lợi ích do công ty cung cấp cho nhân viên ngoài lương cơ bản. | Bảo hiểm sức khỏe tư nhân, kế hoạch hưu trí doanh nghiệp, phụ cấp ăn trưa, nghỉ phép có lương. |
Phúc lợi động vật | Đảm bảo động vật được đối xử nhân đạo, có điều kiện sống tốt về thể chất và tinh thần. | Các quy định về chăn nuôi, vận chuyển và giết mổ nhân đạo; các trung tâm cứu hộ động vật. |
Mỗi quốc gia sẽ có sự kết hợp và mức độ ưu tiên khác nhau cho từng loại hình welfare, tùy thuộc vào bối cảnh kinh tế, văn hóa và chính trị.
Hệ thống phúc lợi không chỉ đơn thuần là một hành động nhân đạo mà còn là một công cụ chính sách kinh tế vĩ mô mạnh mẽ. Tác động của welfare lan tỏa đến mọi khía cạnh của xã hội, từ người lao động, doanh nghiệp cho đến sự ổn định chung của thị trường. Việc hiểu rõ những tác động này giúp các nhà đầu tư nhận diện cơ hội và rủi ro liên quan đến chính sách an sinh xã hội của một quốc gia.
Welfare đóng vai trò như một mạng lưới an toàn, giúp người dân vượt qua những giai đoạn khó khăn trong cuộc đời. Khi một người mất việc, hệ thống trợ cấp thất nghiệp sẽ cung cấp một khoản thu nhập tạm thời, giúp họ trang trải chi phí sinh hoạt và có thời gian tìm kiếm công việc mới phù hợp. Tương tự, bảo hiểm y tế đảm bảo mọi người đều có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà không phải lo lắng về gánh nặng tài chính, từ đó duy trì một lực lượng lao động khỏe mạnh.
Về mặt xã hội, welfare góp phần quan trọng vào việc giảm bất bình đẳng thu nhập và thúc đẩy sự gắn kết. Các chương trình giáo dục công lập và hỗ trợ học phí tạo cơ hội cho trẻ em từ mọi hoàn cảnh có thể phát triển tiềm năng. Điều này không chỉ phá vỡ vòng luẩn quẩn của đói nghèo mà còn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho quốc gia trong dài hạn. Một xã hội công bằng và ổn định hơn sẽ ít có nguy cơ xảy ra bất ổn chính trị, tạo môi trường thuận lợi cho các hoạt động kinh tế.
Nhiều người lầm tưởng rằng welfare chỉ là gánh nặng thuế đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, một hệ thống phúc lợi được thiết kế tốt lại mang lại nhiều lợi ích. Khi chính phủ cung cấp các dịch vụ y tế và hưu trí cơ bản, gánh nặng phúc lợi cho người lao động của doanh nghiệp sẽ giảm bớt, giúp họ cạnh tranh tốt hơn.
Hơn nữa, các chính sách phúc lợi giúp duy trì sức mua ổn định trong nền kinh tế. Ngay cả trong thời kỳ suy thoái, các khoản trợ cấp thất nghiệp và hỗ trợ xã hội vẫn đảm bảo người dân có tiền để chi tiêu cho các mặt hàng thiết yếu, giúp các doanh nghiệp duy trì hoạt động. Điều này tạo ra một chu kỳ kinh tế ổn định hơn, ít biến động hơn, một yếu tố mà các nhà đầu tư luôn đánh giá cao. Khi phân tích cơ hội giao dịch chỉ số CFD tại EBC, việc xem xét mức độ ổn định xã hội và sức mua của người tiêu dùng tại một quốc gia là vô cùng quan trọng, và welfare là một chỉ báo không thể bỏ qua.
Mặc dù có vai trò tích cực, hệ thống phúc lợi cũng đối mặt với không ít thách thức và tranh luận. Một trong những lo ngại lớn nhất là vấn đề bền vững tài chính. Việc tài trợ cho các chương trình phúc lợi đòi hỏi một nguồn ngân sách khổng lồ, thường đến từ thuế. Mức thuế cao có thể làm giảm động lực làm việc và đầu tư, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
Một tranh cãi khác xoay quanh hiệu ứng tâm lý của welfare. Một số ý kiến cho rằng các chương trình trợ cấp hào phóng có thể tạo ra sự ỷ lại, khiến người nhận không còn nỗ lực tìm kiếm việc làm. Vấn đề gian lận phúc lợi, như việc kê khai sai thu nhập để nhận trợ cấp, cũng là một vấn nạn gây thất thoát ngân sách và làm xói mòn lòng tin của công chúng. Theo thông tin từ Sở Dịch vụ Xã hội California (CDSS), các hình thức gian lận phổ biến bao gồm việc không kê khai thu nhập hoặc che giấu sự hiện diện của người có thu nhập trong gia đình.
Để giải quyết những thách thức này, các quốc gia đang không ngừng cải cách hệ thống phúc lợi theo hướng hiện đại, chuyển từ hỗ trợ bị động sang trao quyền chủ động. Xu hướng này, được học giả Dani Rodrik gọi là sự chuyển đổi từ nhà nước phúc lợi sang nhà nước đổi mới, tập trung vào việc đầu tư vào giáo dục, đào tạo kỹ năng và công nghệ để giúp người dân thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động.
Sự ổn định kinh tế cũng phụ thuộc vào khả năng kiểm soát giá cả và việc làm. Hiểu rõ về những biến động về giá trị tiền tệ như lạm phát hoặc giảm phát là cần thiết, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua và mức sống của người dân. Bên cạnh đó, việc theo dõi chỉ số phản ánh tình hình việc làm là cực kỳ quan trọng, bởi vì tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng đối với thu nhập cá nhân và sự ổn định xã hội.
Không có một mô hình phúc lợi duy nhất phù hợp cho mọi quốc gia. Mỗi khu vực, mỗi nước lại xây dựng hệ thống an sinh xã hội dựa trên lịch sử, văn hóa và trình độ phát triển kinh tế của mình. Việc so sánh các mô hình này giúp chúng ta có cái nhìn đa chiều về các cách tiếp cận khác nhau để đạt được mục tiêu chung là sự thịnh vượng cho người dân.
Các quốc gia như Thụy Điển, Đan Mạch, Na Uy, Phần Lan và Iceland nổi tiếng với mô hình nhà nước phúc lợi toàn dân. Đặc trưng của mô hình này là mức độ bao phủ rộng khắp, chất lượng dịch vụ công cao và cam kết mạnh mẽ đối với bình đẳng xã hội.
Nguyên tắc cốt lõi: Phúc lợi được coi là quyền của công dân, không phụ thuộc vào mức đóng góp. Mọi người đều được tiếp cận giáo dục miễn phí từ mầm non đến đại học, dịch vụ y tế chất lượng cao gần như miễn phí, và các chương trình trợ cấp xã hội hào phóng.
Cơ chế tài chính: Mô hình này được tài trợ bởi hệ thống thuế lũy tiến ở mức rất cao. Cả cá nhân và doanh nghiệp đều phải đóng góp một phần đáng kể thu nhập của mình để duy trì hệ thống.
Kết quả: Các nước Bắc Âu thường xuyên đứng đầu thế giới về các chỉ số hạnh phúc, bình đẳng giới, và có tỷ lệ đói nghèo rất thấp. Lực lượng lao động có trình độ học vấn cao và được đảm bảo an toàn, tạo điều kiện cho sự sáng tạo và năng suất.
Tuy nhiên, mô hình này cũng đối mặt với thách thức về gánh nặng thuế và sự già hóa dân số đang gây áp lực lên hệ thống hưu trí và y tế.
Hoa Kỳ đại diện cho mô hình phúc lợi tự do, nơi vai trò của thị trường và trách nhiệm cá nhân được đề cao hơn so với vai trò của nhà nước.
Nguyên tắc cốt lõi: Phúc lợi thường nhắm đến các nhóm đối tượng cụ thể có hoàn cảnh khó khăn, thay vì phổ cập cho toàn dân. Người dân được khuyến khích tự lo cho bản thân thông qua làm việc và mua bảo hiểm tư nhân.
Cơ chế vận hành: Hệ thống phúc lợi là sự kết hợp giữa các chương trình của chính phủ liên bang (như Social Security cho người về hưu, Medicare cho người già, Medicaid cho người thu nhập thấp) và hệ thống phúc lợi dựa trên việc làm. Hầu hết người Mỹ có bảo hiểm sức khỏe thông qua chủ lao động.
Đặc điểm: Mô hình này tạo ra sự năng động và khuyến khích cạnh tranh, với mức thuế thấp hơn so với châu Âu. Tuy nhiên, nó cũng dẫn đến mức độ bất bình đẳng thu nhập cao hơn và một bộ phận dân số không được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ y tế và an sinh xã hội.
Hệ thống phúc lợi của Việt Nam đang trong quá trình phát triển và hoàn thiện, mang đặc điểm của một mô hình hỗn hợp, hướng tới mục tiêu bao trùm và bền vững. Trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội Việt Nam là Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế.
Bảo hiểm xã hội (BHXH): Bao gồm các chế độ bắt buộc và tự nguyện cho các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí và tử tuất. Chính phủ Việt Nam đang nỗ lực mở rộng độ bao phủ của BHXH đến toàn bộ lực lượng lao động.
Bảo hiểm y tế (BHYT): Việt Nam đã đạt được thành tựu ấn tượng với tỷ lệ dân số tham gia BHYT đạt trên 90%. Quỹ BHYT chi trả phần lớn chi phí khám chữa bệnh, giúp giảm gánh nặng tài chính cho người dân.
Trợ giúp xã hội: Chính phủ cũng triển khai nhiều chương trình trợ cấp thường xuyên và đột xuất cho các đối tượng bảo trợ xã hội như người cao tuổi cô đơn, người khuyết tật, và các hộ nghèo.
Định hướng phát triển của Việt Nam là xây dựng một hệ thống an sinh xã hội đa tầng, linh hoạt và hiện đại, đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận các dịch vụ cơ bản và có một cuộc sống an toàn, ổn định.
Hiểu về welfare là một chuyện, nhưng biết cách tiếp cận và sử dụng các quyền lợi phúc lợi của mình lại là một kỹ năng quan trọng khác. Dù bạn là người lao động muốn tra cứu thông tin bảo hiểm hay nhà đầu tư muốn đánh giá chính sách của một doanh nghiệp, việc nắm rõ các kênh thông tin chính thống là rất cần thiết.
Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã và đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ để người dân có thể dễ dàng tra cứu thông tin và thực hiện các thủ tục. Ứng dụng VssID - Bảo hiểm xã hội số là công cụ hữu hiệu nhất hiện nay.
Các bước tra cứu thông tin trên VssID:
1. Tải và cài đặt ứng dụng: Tìm kiếm ứng dụng VssID trên App Store (cho iOS) hoặc Google Play (cho Android) và cài đặt vào điện thoại của bạn.
2. Đăng ký tài khoản: Mở ứng dụng và làm theo hướng dẫn để đăng ký tài khoản. Bạn sẽ cần cung cấp các thông tin cá nhân như mã số BHXH, số CCCD/CMND, và thông tin liên lạc. Quá trình này cần được xác thực tại cơ quan BHXH gần nhất hoặc qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia.
3. Đăng nhập và sử dụng: Sau khi tài khoản được duyệt, bạn có thể đăng nhập bằng mã số BHXH và mật khẩu đã tạo.
4. Tra cứu thông tin: Trên giao diện chính của VssID, bạn có thể truy cập các chức năng quan trọng:
Quản lý cá nhân: Xem thông tin thẻ BHYT, quá trình tham gia BHXH, BHTN, BHTNLĐ-BNN.
Thông tin hưởng: Tra cứu lịch sử hưởng các chế độ ốm đau, thai sản, trợ cấp một lần.
Sổ khám chữa bệnh: Theo dõi lịch sử khám chữa bệnh BHYT của bản thân.
Việc chủ động tra cứu thông tin giúp bạn nắm rõ quyền lợi của mình, phát hiện kịp thời những sai sót (nếu có) và đảm bảo quá trình đóng-hưởng diễn ra minh bạch.
Đối với người lao động, các gói phúc lợi do doanh nghiệp cung cấp (corporate welfare) là một phần quan trọng trong tổng thu nhập. Khi xem xét một lời mời làm việc, đừng chỉ nhìn vào mức lương cơ bản mà hãy đánh giá toàn diện các chính sách phúc lợi đi kèm.
Các yếu tố cần xem xét:
Bảo hiểm sức khỏe bổ sung: Ngoài BHYT bắt buộc, nhiều công ty cung cấp các gói bảo hiểm sức khỏe tư nhân với quyền lợi cao hơn, bao gồm khám chữa bệnh tại các bệnh viện quốc tế.
Chương trình hưu trí tự nguyện: Một số doanh nghiệp có chính sách đóng góp thêm vào quỹ hưu trí cho nhân viên, giúp họ có nguồn tài chính vững vàng hơn khi về già.
Chính sách nghỉ phép: Tìm hiểu về số ngày nghỉ phép năm, chế độ nghỉ ốm, nghỉ thai sản... có ưu đãi hơn so với luật định hay không.
Các phúc lợi khác: Các chương trình đào tạo phát triển, hỗ trợ ăn trưa, du lịch công ty, hoạt động thể thao, tư vấn tâm lý... cũng là những điểm cộng lớn.
Đối với nhà đầu tư, việc một công ty có chính sách phúc lợi tốt cho nhân viên thường là một dấu hiệu tích cực. Điều này cho thấy doanh nghiệp quan tâm đến nguồn nhân lực, có khả năng thu hút và giữ chân nhân tài, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Một doanh nghiệp với lực lượng lao động ổn định và có động lực cao thường có hiệu suất hoạt động tốt, phản ánh tích cực vào giá trị cổ phiếu và các chỉ số liên quan. Việc phân tích yếu tố này có thể mang lại lợi thế khi bạn giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.
Hệ thống welfare toàn cầu đang đứng trước những bước chuyển mình mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi sự thay đổi về nhân khẩu học, công nghệ và các thách thức kinh tế mới. Việc nắm bắt các xu hướng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về xã hội tương lai mà còn mở ra những góc nhìn đầu tư độc đáo.
Các nền kinh tế không phải lúc nào cũng tăng trưởng liên tục; chúng có thể trải qua những giai đoạn khó khăn. Nắm bắt khái niệm về giai đoạn suy giảm kinh tế tổng thể giúp chúng ta nhận diện những thách thức mà một quốc gia có thể đối mặt, từ đó có những giải pháp kịp thời để giảm thiểu tác động tiêu cực lên đời sống người dân. Việc chuẩn bị cho những chu kỳ kinh tế này là điều cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển lâu dài.
Welfare không còn chỉ là câu chuyện của chính phủ, mà đã trở thành một hệ sinh thái phức hợp bao gồm cả doanh nghiệp và từng cá nhân. Các nhà đầu tư thông thái sẽ nhận ra rằng, một quốc gia hay một doanh nghiệp có hệ thống phúc lợi bền vững, tiên tiến chính là một nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng dài hạn. Việc phân tích các chỉ số an sinh xã hội, chất lượng nguồn nhân lực và sự ổn định chính trị sẽ là những yếu tố ngày càng quan trọng trong việc ra quyết định đầu tư, bên cạnh các chỉ số tài chính truyền thống. Bằng cách hiểu sâu sắc welfare là gì, bạn đang trang bị cho mình một lăng kính mới để nhìn nhận và nắm bắt các cơ hội trong một thế giới không ngừng biến đổi.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.