简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Residual Value là gì? Cách tính và Tầm quan trọng

Đăng vào: 2025-10-14

Residual value là gì là câu hỏi then chốt giúp bạn làm chủ các quyết định tài chính quan trọng, từ việc tính khấu hao tài sản, xác định chi phí thuê mua cho đến việc đánh giá hiệu quả đầu tư và lựa chọn những tài sản có khả năng giữ giá tốt nhất trên thị trường.


Residual value, hay giá trị còn lại, được định nghĩa là giá trị ước tính của một tài sản vào cuối thời gian sử dụng hữu ích hoặc khi kết thúc hợp đồng cho thuê. Đây chính là số tiền bạn dự kiến có thể thu về khi thanh lý hoặc bán lại tài sản đó sau một thời gian sử dụng. Khái niệm này còn được biết đến với các tên gọi khác như giá trị thanh lý (salvage value) hay giá trị phế liệu (scrap value).


Hiểu rõ về khái niệm này giúp bạn đưa ra quyết định tài chính sáng suốt hơn, hãy bắt đầu bằng việc mở tài khoản demo tại EBC.


Trong bài viết chuyên sâu này, EBC sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về giá trị còn lại, cách tính khấu hao tài sản, và ứng dụng của nó trong việc định giá các khoản đầu tư một cách hiệu quả.


Các ý chính:


  • Residual value là giá trị ước tính của một tài sản tại thời điểm kết thúc vòng đời sử dụng hoặc hợp đồng thuê.

  • Giá trị này là yếu tố nền tảng để tính toán chi phí khấu hao và xác định các khoản thanh toán trong hợp đồng thuê tài chính.

  • Các yếu tố chính ảnh hưởng đến residual value bao gồm thương hiệu, tình trạng tài sản, nhu cầu thị trường và sự lỗi thời của công nghệ.

  • Cần phân biệt rõ ràng giữa residual value trong kế toán và khái niệm phần dư (residual) trong phân tích hồi quy thống kê.


Residual value là gì? Giải mã toàn diện khái niệm cốt lõi trong tài chính


Residual value, hay giá trị còn lại, là một trong những khái niệm nền tảng và có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong lĩnh vực tài chính, kế toán và quản lý tài sản. Việc nắm vững bản chất của giá trị còn lại không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa báo cáo tài chính mà còn trao cho các nhà đầu tư cá nhân một công cụ mạnh mẽ để đưa ra những lựa chọn thông minh, đặc biệt trong các giao dịch có giá trị lớn như mua xe hoặc thuê thiết bị. Về cơ bản, đây là giá trị dự phóng của một tài sản sau khi đã trừ đi phần giá trị bị sụt giảm do hao mòn, lỗi thời công nghệ và các yếu tố thị trường khác trong suốt vòng đời sử dụng của nó.


Theo Investopedia, một nguồn thông tin tài chính uy tín, residual value đóng vai trò là cơ sở để xác định lịch trình khấu hao và các điều khoản cho thuê. Đối với nhà đầu tư, việc phân tích giá trị còn lại của một tài sản giúp họ ước tính được lợi nhuận tiềm năng khi tái bán, từ đó đánh giá được mức độ rủi ro và hiệu quả của khoản đầu tư. Đối với doanh nghiệp, đây là một chỉ số không thể thiếu trong việc hoạch định ngân sách, quản lý dòng tiền và đưa ra quyết định mua sắm hay thuê tài sản một cách chiến lược.

Residual Value là gì?

Định nghĩa chính xác theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)


Theo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), cụ thể là IAS 16 về Bất động sản, Nhà xưởng và Thiết bị, residual value được định nghĩa là: Giá trị ước tính mà một đơn vị hiện có thể thu được từ việc thanh lý tài sản, sau khi trừ đi chi phí thanh lý ước tính, nếu tài sản đó đã ở trong tình trạng và độ tuổi dự kiến vào cuối thời gian sử dụng hữu ích của nó.


Định nghĩa này nhấn mạnh ba yếu tố quan trọng:


  • Giá trị ước tính: Đây không phải là một con số chính xác tuyệt đối mà là một sự dự báo dựa trên kinh nghiệm, dữ liệu lịch sử và phân tích thị trường.

  • Chi phí thanh lý: Các chi phí liên quan đến việc bán hoặc loại bỏ tài sản (ví dụ: chi phí vận chuyển, tháo dỡ) cần được trừ đi để ra giá trị còn lại ròng.

  • Cuối thời gian sử dụng hữu ích: Việc ước tính phải dựa trên giả định tài sản đã hết thời gian sử dụng hiệu quả đối với doanh nghiệp.


Viện FMIT Việt Nam cũng khẳng định rằng giá trị còn lại là một cấu phần thiết yếu để tính toán khấu hao, đảm bảo rằng giá trị của tài sản được phân bổ một cách hợp lý trong suốt vòng đời của nó trên sổ sách kế toán.


Khi phân tích vòng đời và giá trị của một tài sản, khái niệm này đóng vai trò then chốt trong việc lập kế hoạch tài chính và đánh giá đầu tư. Nó thường được xem xét đối với các loại tài sản được sử dụng lâu dài của doanh nghiệp, giúp nhà quản lý dự phóng nguồn thu tiềm năng và chi phí liên quan đến việc sở hữu tài sản qua thời gian.


Tầm quan trọng của giá trị còn lại đối với nhà đầu tư và doanh nghiệp


Hiểu biết về residual value mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể cho cả cá nhân và tổ chức. Đối với một doanh nghiệp đang cân nhắc mua một đội xe mới, việc so sánh giá trị còn lại dự kiến của các mẫu xe khác nhau sẽ giúp họ tối ưu hóa lợi tức đầu tư. Một mẫu xe có giá trị còn lại cao hơn đồng nghĩa với chi phí khấu hao hàng năm thấp hơn, giúp cải thiện lợi nhuận trên báo cáo tài chính và giảm gánh nặng thuế.


Đối với nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt là khi mua ô tô, giá trị còn lại là yếu tố quyết định tổng chi phí sở hữu. Một chiếc xe giữ giá tốt sẽ giúp bạn thu hồi được một phần đáng kể số tiền ban đầu khi bán lại sau vài năm sử dụng. Điều này làm cho chi phí thực tế để sở hữu chiếc xe đó thấp hơn nhiều so với một chiếc xe mất giá nhanh. Hơn nữa, trong các hợp đồng thuê xe, giá trị còn lại cao trực tiếp dẫn đến các khoản thanh toán hàng tháng thấp hơn, mang lại lợi ích tài chính rõ rệt.


Phân biệt Residual Value và các thuật ngữ liên quan


Trong tài chính, có nhiều thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn với residual value. Việc phân biệt rõ ràng các khái niệm này là rất quan trọng để áp dụng chính xác trong từng bối cảnh cụ thể. EBC đã tổng hợp sự khác biệt chính trong bảng dưới đây:


Tiêu chí Residual Value (Giá trị còn lại) Salvage Value (Giá trị thanh lý) Market Value (Giá trị thị trường)
Bản chất Là giá trị ước tính của tài sản vào cuối thời gian sử dụng hữu ích. Thường đề cập đến giá trị của tài sản khi nó không còn hoạt động, chỉ còn giá trị vật liệu. Là giá trị mà một tài sản có thể được bán tại một thời điểm nhất định trên thị trường mở.
Bối cảnh Kế toán, tính khấu hao, hợp đồng thuê tài chính. Thường dùng khi tài sản bị hỏng hoàn toàn hoặc hết vòng đời, chỉ còn giá trị phế liệu. Định giá tài sản để mua bán, sáp nhập, bảo hiểm hoặc thế chấp.
Tính thời điểm Tương lai (dự phóng). Hiện tại hoặc tương lai (khi thanh lý). Hiện tại.
Ví dụ Một chiếc ô tô 40.000 USD có residual value 50% sau 3 năm, tương đương 20.000 USD. Cùng chiếc ô tô đó, sau một tai nạn nghiêm trọng, chỉ còn salvage value là 1.000 USD từ các bộ phận kim loại. Giá trị thị trường của chiếc ô tô đó hôm nay có thể là 35.000 USD nếu nó mới được sử dụng 1 năm.


Như vậy, residual value là một khái niệm mang tính dự báo và chiến lược, trong khi market value phản ánh thực tế thị trường tại một thời điểm, và salvage value thường là giá trị ở mức thấp nhất khi tài sản không còn khả năng sử dụng.


Hướng dẫn chi tiết cách tính và các yếu tố ảnh hưởng đến Residual Value


Việc xác định giá trị còn lại không chỉ là một bài toán lý thuyết mà còn là một quy trình phân tích thực tiễn, đòi hỏi sự kết hợp giữa công thức toán học và sự am hiểu sâu sắc về thị trường. Mặc dù không có một công thức duy nhất nào có thể dự đoán chính xác tuyệt đối giá trị tương lai của một tài sản, nhưng các phương pháp tính toán và việc xem xét các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn đưa ra những ước tính đáng tin cậy nhất. Những ước tính này là nền tảng cho việc lập kế hoạch khấu hao, xây dựng hợp đồng thuê và ra quyết định đầu tư dài hạn.


Việc tính toán giá trị còn lại thường được thực hiện bởi các chuyên gia định giá, các công ty cho thuê tài chính hoặc bộ phận kế toán của doanh nghiệp. Họ sử dụng dữ liệu lịch sử, các mô hình dự báo kinh tế và phân tích xu hướng ngành để đưa ra con số phù hợp. Đối với cá nhân, bạn có thể tham khảo các nguồn uy tín như Kelley Blue Book (KBB) cho xe ô tô hoặc tham vấn các chuyên gia tài chính để có được những ước tính tốt nhất cho tài sản của mình.

Giá trị còn lại

Công thức tính toán giá trị còn lại và ví dụ thực tế


Trong kế toán, giá trị còn lại là một đầu vào quan trọng cho công thức tính khấu hao theo phương pháp đường thẳng, phương pháp phổ biến nhất hiện nay.


Công thức tính khấu hao hàng năm:Chi phí khấu hao hàng năm = (Nguyên giá tài sản - Giá trị còn lại ước tính) / Thời gian sử dụng hữu ích (năm)


Từ công thức này, ta có thể thấy mối quan hệ nghịch đảo giữa giá trị còn lại và chi phí khấu hao: giá trị còn lại càng cao, chi phí khấu hao hàng năm càng thấp và ngược lại.


Ví dụ thực tế:Công ty A mua một máy chủ mới với giá 20.000 USD. Công ty dự kiến sẽ sử dụng máy chủ này trong 5 năm và ước tính có thể bán lại nó với giá 2.000 USD sau thời gian đó.


  • Nguyên giá tài sản: 20.000 USD

  • Giá trị còn lại (Residual Value): 2.000 USD

  • Thời gian sử dụng hữu ích: 5 năm


Chi phí khấu hao hàng năm sẽ được tính như sau: (20.000 USD - 2.000 USD) / 5 năm = 18.000 USD / 5 năm = 3.600 USD/năm


Mỗi năm, Công ty A sẽ ghi nhận một khoản chi phí khấu hao là 3.600 USD vào báo cáo kết quả kinh doanh, và giá trị ghi sổ của tài sản sẽ giảm đi một lượng tương ứng.


Các yếu tố vĩ mô và vi mô tác động đến giá trị còn lại của tài sản


Giá trị còn lại không phải là một hằng số mà chịu ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố. Việc nhận diện và phân tích các yếu tố này giúp tăng độ chính xác của việc ước tính.


Các yếu tố chính bao gồm:


  • Thương hiệu và danh tiếng: Các thương hiệu có uy tín về độ bền và chất lượng (ví dụ: Toyota, Honda trong ngành ô tô; Apple trong ngành công nghệ) thường có giá trị còn lại cao hơn.

  • Tình trạng và lịch sử bảo trì: Một tài sản được bảo dưỡng tốt, có hồ sơ bảo trì đầy đủ sẽ giữ giá tốt hơn đáng kể so với một tài sản bị bỏ bê.

  • Nhu cầu thị trường: Các yếu tố như giá nhiên liệu, xu hướng tiêu dùng, và tình hình kinh tế chung có thể ảnh hưởng lớn đến nhu cầu đối với một loại tài sản cụ thể. Ví dụ, khi giá xăng tăng cao, những chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu thường có giá trị còn lại tốt hơn.

  • Lỗi thời công nghệ: Trong các ngành có tốc độ phát triển nhanh như công nghệ thông tin, một thiết bị có thể mất giá rất nhanh do sự ra đời của các sản phẩm mới ưu việt hơn.

  • Tổng số lượng sản xuất và tính độc đáo: Các phiên bản giới hạn hoặc các mẫu mã hiếm có xu hướng giữ giá, thậm chí tăng giá trị theo thời gian.


Residual Value trong mô hình hồi quy tuyến tính: Một góc nhìn khác


Điều quan trọng cần lưu ý là thuật ngữ "residual" còn được sử dụng trong một lĩnh vực hoàn toàn khác: phân tích thống kê và kinh tế lượng, đặc biệt là trong mô hình hồi quy tuyến tính. Theo các tài liệu phân tích dữ liệu như bài viết của Phạm Lộc Blog, trong bối cảnh này, "residual" (phần dư) không phải là giá trị của tài sản.


Phần dư (Residual) trong hồi quy là sự chênh lệch giữa giá trị quan sát thực tế của biến phụ thuộc (Y) và giá trị dự đoán bởi mô hình hồi quy (Ŷ). Residual (ε) = Y (Thực tế) - Ŷ (Dự đoán)


Phần dư này đại diện cho sai số của mô hình, tức là phần biến thiên của Y mà mô hình không giải thích được. Mục tiêu của các phương pháp hồi quy như Bình phương nhỏ nhất (OLS) là tối thiểu hóa tổng bình phương của các phần dư này.


Việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm này là cực kỳ quan trọng. Residual value trong tài chính là một giá trị tiền tệ dự phóng, trong khi residual trong thống kê là một thước đo sai số của mô hình.


Việc xác định giá trị này liên quan trực tiếp đến sự giảm giá theo thời gian của tài sản, một quy trình kế toán phản ánh mức độ hao mòn hoặc lỗi thời. Trong nhiều trường hợp, con số này còn được gọi là giá trị thanh lý ước tính, thể hiện số tiền có thể thu được nếu tài sản được bán sau khi đã sử dụng hết thời hạn dự kiến.


Ứng dụng của Residual Value trong quyết định đầu tư và kinh doanh


Sự hiểu biết về giá trị còn lại không chỉ dừng lại ở lý thuyết kế toán mà còn được ứng dụng trực tiếp vào các quyết định kinh doanh và đầu tư quan trọng, tạo ra những tác động tài chính rõ rệt. Từ việc cấu trúc một hợp đồng thuê có lợi, lựa chọn những tài sản có khả năng sinh lời cao, cho đến việc tối ưu hóa chiến lược thuế, residual value luôn là một biến số trung tâm. Việc áp dụng đúng đắn khái niệm này có thể giúp một doanh nghiệp tiết kiệm hàng triệu đô la chi phí hoặc giúp một nhà đầu tư cá nhân bảo toàn vốn hiệu quả hơn.


Trong thế giới tài chính hiện đại, nơi các quyết định phải được đưa ra nhanh chóng và dựa trên dữ liệu, việc phân tích giá trị còn lại cung cấp một lăng kính để nhìn vào tương lai của một tài sản. Điều này cho phép các nhà quản lý và nhà đầu tư vượt ra ngoài việc chỉ xem xét chi phí mua ban đầu, mà còn tính toán đến tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership - TCO) trong suốt vòng đời của tài sản. Đây là một cách tiếp cận toàn diện và chiến lược hơn, giúp tối đa hóa giá trị cho đồng vốn bỏ ra. Để có những phân tích sâu sắc hơn về các loại tài sản đầu tư, bạn có thể giao dịch tại EBC.

Residual Value

Hợp đồng thuê tài chính (Leasing): Residual Value quyết định chi phí thuê


Trong các hợp đồng thuê tài chính, đặc biệt là thuê ô tô hoặc máy móc thiết bị, residual value là yếu tố quan trọng nhất quyết định khoản thanh toán hàng tháng của bạn. Logic ở đây rất đơn giản: khoản thanh toán thuê của bạn về cơ bản là để chi trả cho phần giá trị của tài sản bị mất đi trong suốt thời hạn thuê.


Mối quan hệ này được thể hiện như sau:Tổng chi phí thuê ≈ (Giá trị ban đầu của tài sản - Residual Value) + Chi phí tài chính + Lợi nhuận của bên cho thuê


Do đó, một tài sản có giá trị còn lại cao hơn sẽ có phần chênh lệch (giá trị mất đi) thấp hơn. Điều này trực tiếp dẫn đến các khoản thanh toán hàng tháng thấp hơn cho người đi thuê.


Ví dụ:Hãy so sánh việc thuê hai chiếc xe cùng có giá 40.000 USD trong 36 tháng:


  • Xe A: Có residual value là 60% (24.000 USD). Phần giá trị mất đi là 16.000 USD.

  • Xe B: Có residual value là 45% (18.000 USD). Phần giá trị mất đi là 22.000 USD.


Rõ ràng, chi phí thuê hàng tháng cho Xe A sẽ thấp hơn đáng kể so với Xe B, mặc dù chúng có cùng giá bán ban đầu. Đây là lý do tại sao các thương hiệu xe sang giữ giá tốt như Lexus hay Mercedes-Benz thường có các chương trình cho thuê rất hấp dẫn.


Lựa chọn xe ô tô: Hãng nào giữ giá nhất?


Đối với nhiều người, ô tô là một trong những tài sản lớn thứ hai sau nhà ở, và sự sụt giảm giá trị của nó là một khoản chi phí đáng kể. Lựa chọn một chiếc xe có khả năng giữ giá tốt có thể giúp bạn tiết kiệm hàng ngàn đô la khi đến lúc bán hoặc đổi xe. Các tổ chức uy tín như Kelley Blue Book (KBB) tại Hoa Kỳ hàng năm đều công bố giải thưởng "Best Resale Value Awards".


Dựa trên dữ liệu từ các năm gần đây, một số thương hiệu và mẫu xe thường xuyên đứng đầu về khả năng giữ giá bao gồm:


  • Thương hiệu phổ thông: Toyota và Honda luôn là những cái tên dẫn đầu nhờ vào danh tiếng về độ tin cậy, bền bỉ và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Các mẫu xe như Toyota Tacoma, Toyota Tundra, và Honda Civic thường có giá trị còn lại rất cao.

  • Thương hiệu xe sang: Lexus và Porsche thường xuyên được vinh danh là các thương hiệu xe sang giữ giá tốt nhất. Chất lượng sản xuất vượt trội, trải nghiệm lái xe cao cấp và hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ là những yếu tố góp phần vào thành công này.

  • Phân khúc xe thể thao và xe đặc dụng: Các mẫu xe như Ford Bronco, Chevrolet Corvette, và Jeep Wrangler cũng cho thấy khả năng giữ giá ấn tượng do có một lượng người hâm mộ trung thành và nhu cầu cao trên thị trường xe đã qua sử dụng.


Khi đưa ra quyết định mua xe, bạn nên nghiên cứu và so sánh giá trị còn lại dự kiến của các mẫu xe trong tầm ngắm để tối ưu hóa khoản đầu tư của mình.


Tối ưu hóa kế hoạch khấu hao và chiến lược thuế cho doanh nghiệp


Đối với doanh nghiệp, việc ước tính chính xác residual value cho phép họ xây dựng một kế hoạch khấu hao tài sản cố định hợp lý. Một kế hoạch khấu hao phù hợp không chỉ phản ánh đúng sự sụt giảm giá trị của tài sản trên báo cáo tài chính mà còn là một công cụ để tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.


Chi phí khấu hao là một khoản chi phí được khấu trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp. Bằng cách ước tính giá trị còn lại một cách chiến lược (trong khuôn khổ cho phép của luật kế toán và thuế), doanh nghiệp có thể điều chỉnh chi phí khấu hao hàng năm. Ví dụ, nếu doanh nghiệp dự kiến có lợi nhuận cao trong những năm đầu sử dụng tài sản, họ có thể sử dụng các phương pháp khấu hao nhanh, nhưng việc ước tính residual value vẫn là một phần không thể thiếu của quá trình này.


Hơn nữa, khi quyết định thay thế tài sản cũ, việc so sánh giá trị còn lại của tài sản hiện tại với chi phí và hiệu suất của tài sản mới là một phân tích tài chính quan trọng. Nếu giá trị còn lại của tài sản cũ vẫn còn cao, việc tiếp tục sử dụng có thể kinh tế hơn là đầu tư vào một tài sản mới.


Nâng tầm quyết định tài chính với sự am hiểu về Residual Value


Như vậy, residual value không chỉ là một thuật ngữ khô khan trong sách vở kế toán mà là một khái niệm sống động, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quyết định tài chính hàng ngày của cả doanh nghiệp và cá nhân. Từ việc xác định một khoản chi phí khấu hao hợp lý, đàm phán một hợp đồng thuê tài chính có lợi, cho đến việc lựa chọn một chiếc xe có khả năng bảo toàn giá trị, sự am hiểu về giá trị còn lại chính là chìa khóa để bạn tối ưu hóa dòng tiền và gia tăng tài sản một cách bền vững.


Thông tin về giá trị này là một phần quan trọng được trình bày trong báo cáo tổng hợp tình hình tài chính của công ty, cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng thu hồi vốn và hiệu quả sử dụng tài sản. Nó cũng góp phần vào việc xác định giá trị thị trường thực tế của tài sản trong các giao dịch mua bán, sáp nhập, hoặc khi định giá cho mục đích thế chấp.


Việc nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị còn lại - từ uy tín thương hiệu, tình hình kinh tế vĩ mô đến xu hướng công nghệ - sẽ giúp bạn có một cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về giá trị thực của một tài sản theo thời gian. Đây là một kỹ năng quan trọng giúp bạn đưa ra những lựa chọn đầu tư thông minh, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.


EBC tin rằng việc trang bị kiến thức tài chính vững chắc là nền tảng cho mọi thành công. Bằng cách hiểu và áp dụng khái niệm residual value, bạn đang tiến một bước gần hơn đến việc làm chủ tương lai tài chính của mình. Để bắt đầu hành trình đầu tư và áp dụng những kiến thức này vào thực tế, hãy xem xét đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.