2025-09-24
Thị phần là gì, một chỉ số cốt lõi phản ánh sức mạnh cạnh tranh, hiệu quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp, là thước đo không thể thiếu giúp các nhà đầu tư và nhà quản lý đưa ra quyết định chiến lược chính xác.
Thị phần là gì? Về bản chất, thị phần (Market Share) là tỷ lệ phần trăm doanh thu hoặc sản lượng bán ra của một doanh nghiệp so với tổng doanh thu hoặc tổng sản lượng của toàn bộ thị trường trong một khoảng thời gian xác định. Việc nắm giữ một miếng bánh thị trường lớn thường đồng nghĩa với lợi thế cạnh tranh, khả năng định giá và sự nhận diện thương hiệu vượt trội.
Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về khái niệm quan trọng này, từ công thức tính toán chính xác, các chiến lược gia tăng hiệu quả đến phân tích các cuộc chiến thị phần gay cấn trên thực tế, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về sức khỏe doanh nghiệp và động lực thị trường. Việc hiểu rõ tỷ lệ thị trường và sức mạnh cạnh tranh sẽ là chìa khóa cho những quyết định đầu tư thông minh.
Các ý chính:
Định nghĩa cốt lõi: Thị phần là tỷ lệ phần trăm doanh số hoặc sản lượng của một công ty trên tổng thị trường, phản ánh vị thế cạnh tranh.
Tầm quan trọng chiến lược: Thị phần cao mang lại lợi thế về quy mô, sức mạnh thương lượng, và khả năng thu hút nhân tài, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận.
Công thức tính toán: Thị phần có thể được tính dựa trên doanh thu (Tổng doanh thu công ty / Tổng doanh thu thị trường) hoặc sản lượng (Tổng sản phẩm bán ra / Tổng sản phẩm thị trường).
Phân tích chuyên sâu: Ma trận BCG là công cụ mạnh mẽ để phân tích danh mục sản phẩm dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng, từ đó đưa ra chiến lược phù hợp.
Chiến lược gia tăng: Doanh nghiệp có thể tăng thị phần thông qua đổi mới sản phẩm, chiến lược giá cạnh tranh, mở rộng kênh phân phối và các hoạt động marketing hiệu quả.
Thị phần, hay Market Share, là một trong những chỉ số quan trọng bậc nhất trong kinh doanh và đầu tư, đóng vai trò như một tấm gương phản chiếu vị thế và sức mạnh cạnh tranh của một doanh nghiệp trong ngành. Hiểu đúng và đủ về khái niệm này là bước đầu tiên để xây dựng một chiến lược kinh doanh thành công hoặc một danh mục đầu tư hiệu quả. Đây không chỉ là một con số phần trăm đơn thuần mà còn là câu chuyện về sự công nhận của khách hàng, hiệu quả vận hành và tiềm năng thống lĩnh thị trường của một thương hiệu.
Thị phần được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm mà một doanh nghiệp chiếm lĩnh trên tổng doanh số bán hàng hoặc tổng sản lượng tiêu thụ của toàn bộ thị trường trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính theo quý hoặc năm. Theo định nghĩa từ MISA AMIS, chỉ số này là một thước đo cốt lõi phản ánh vị thế tương đối của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng một ngành hàng. Một doanh nghiệp có thị phần cao thường sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh, từ đó tạo ra rào cản gia nhập ngành mạnh mẽ đối với các đối thủ tiềm năng khác.
Ví dụ, nếu tổng doanh thu của thị trường xe máy Việt Nam trong năm 2023 là 100.000 tỷ đồng và Honda Việt Nam đạt doanh thu 80.000 tỷ đồng, thì thị phần của Honda dựa trên doanh thu là 80%. Con số này cho thấy vị thế áp đảo của Honda so với phần còn lại của thị trường, bao gồm các đối thủ như Yamaha, Suzuki, Piaggio và VinFast.
Để phân tích sâu hơn, các chuyên gia thường chia thị phần thành hai loại chính là thị phần tuyệt đối và thị phần tương đối. Việc phân biệt hai loại này giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư có cái nhìn đa chiều hơn về bối cảnh cạnh tranh.
Thị phần tuyệt đối: Đây là cách tính phổ biến nhất, là tỷ lệ phần trăm doanh thu hoặc sản lượng của doanh nghiệp trên tổng toàn bộ thị trường. Công thức này cho thấy quy mô của doanh nghiệp so với cả ngành.
Thị phần tương đối: Chỉ số này đo lường sức mạnh của doanh nghiệp bằng cách so sánh thị phần của chính mình với thị phần của đối thủ cạnh tranh lớn nhất hoặc một nhóm các đối thủ dẫn đầu. Thị phần tương đối giúp đánh giá mức độ thống trị và sức mạnh cạnh tranh trực tiếp, đây cũng là một trục quan trọng trong ma trận BCG nổi tiếng.
Tại Việt Nam, khái niệm thị phần còn mang ý nghĩa pháp lý quan trọng, đặc biệt trong Luật Cạnh tranh. Pháp luật quy định các ngưỡng thị phần để kiểm soát hoạt động tập trung kinh tế (sáp nhập, hợp nhất, mua lại doanh nghiệp) nhằm ngăn chặn các hành vi có khả năng gây hạn chế cạnh tranh một cách đáng kể trên thị trường.
Theo quy định, các giao dịch tập trung kinh tế có thể bị xem xét kỹ lưỡng hoặc bị cấm nếu thị phần kết hợp của các doanh nghiệp tham gia vượt quá một ngưỡng nhất định. Ví dụ, theo thông tin tham khảo từ Thư Viện Pháp Luật, một trong các ngưỡng an toàn là khi thị phần kết hợp của các bên thấp hơn 20% trên thị trường liên quan. Điều này cho thấy vai trò của việc xác định thị phần không chỉ giới hạn trong chiến lược kinh doanh mà còn là yếu tố tuân thủ pháp luật, đảm bảo một môi trường cạnh tranh lành mạnh.
Khi phân tích sức khỏe và tiềm năng của một doanh nghiệp, việc đánh giá vị thế của nó trong ngành là điều cốt yếu. Điều này không chỉ bao gồm quy mô hoạt động mà còn liên quan mật thiết đến giá trị vốn hóa của một công ty, vốn là thước đo tổng thể về giá trị mà thị trường gán cho nó. Một công ty có giá trị vốn hóa cao thường có khả năng tạo ảnh hưởng lớn hơn. Để có cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình tài chính, người ta cần nghiên cứu kỹ lưỡng những chỉ số tài chính quan trọng của một công ty, bao gồm các dữ liệu về lợi nhuận, tài sản và nợ.
Thị phần không chỉ là một con số để báo cáo; nó là một chỉ số chiến lược mang ý nghĩa sâu sắc đối với sự sống còn và phát triển của doanh nghiệp. Tầm quan trọng của nó thể hiện qua việc tác động đến quy mô kinh tế, sức mạnh thương hiệu, và cuối cùng là lợi nhuận. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa thị phần và lợi nhuận không phải lúc nào cũng là một đường thẳng, đòi hỏi sự phân tích tinh vi để hiểu rõ bản chất.
Việc nắm giữ một thị phần đáng kể mang lại cho doanh nghiệp vô số lợi ích chiến lược, tạo thành một vòng tròn tăng trưởng tích cực.
Lợi thế kinh tế theo quy mô (Economies of Scale): Khi một doanh nghiệp chiếm lĩnh thị phần lớn, họ thường có sản lượng sản xuất và bán hàng cao. Điều này cho phép họ đàm phán được mức giá tốt hơn cho nguyên vật liệu đầu vào, tối ưu hóa chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm và giảm chi phí vận hành, từ đó tăng biên lợi nhuận.
Sức mạnh thương lượng: Một công ty dẫn đầu thị trường sẽ có tiếng nói trọng lượng hơn khi làm việc với các nhà cung cấp, nhà phân phối và thậm chí cả khách hàng. Họ có thể yêu cầu các điều khoản có lợi hơn, đảm bảo nguồn cung ổn định và có được vị trí ưu tiên trên các kệ hàng.
Sự nhận diện và tin cậy của thương hiệu: Thị phần lớn thường đi đôi với sự hiện diện rộng khắp và mức độ nhận biết thương hiệu cao. Người tiêu dùng có xu hướng tin tưởng và lựa chọn những thương hiệu quen thuộc, dẫn đầu thị trường, tạo ra một lợi thế cạnh tranh bền vững.
Thu hút nhân tài: Các công ty hàng đầu thường là điểm đến mơ ước của những nhân tài giỏi nhất trong ngành. Việc sở hữu đội ngũ nhân sự xuất sắc lại tiếp tục thúc đẩy sự đổi mới và củng cố vị thế dẫn đầu của doanh nghiệp.
Đây là một câu hỏi quan trọng mà nhiều nhà quản lý và nhà đầu tư cần xem xét cẩn thận. Câu trả lời là không phải lúc nào cũng vậy. Một doanh nghiệp có thể giành được thị phần lớn bằng cách áp dụng chiến lược giá rẻ, chấp nhận hy sinh biên lợi nhuận trong ngắn hạn để thu hút khách hàng.
Ví dụ điển hình là cuộc chiến giành thị phần trong ngành xe ôm công nghệ hoặc giao đồ ăn. Các công ty như Grab và ShopeeFood đã từng chi rất nhiều tiền cho các chương trình khuyến mãi, giảm giá sâu để giành lấy người dùng từ đối thủ. Chiến lược này giúp họ tăng trưởng thị phần nhanh chóng, nhưng có thể dẫn đến thua lỗ nặng trong giai đoạn đầu. Mối quan hệ giữa thị phần và lợi nhuận phụ thuộc rất nhiều vào chiến lược của công ty và đặc điểm của ngành.
Để có một cái nhìn chiến lược về danh mục sản phẩm và mối liên hệ giữa thị phần và tăng trưởng, ma trận BCG (Boston Consulting Group) là một công cụ phân tích kinh điển. Mô hình này phân loại các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh (SBU) vào bốn nhóm dựa trên hai tiêu chí: thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
Góc phần tư | Tên gọi | Đặc điểm | Định hướng chiến lược |
---|---|---|---|
Góc trên bên phải | Ngôi sao (Stars) | Thị phần cao, tăng trưởng cao. | Đầu tư mạnh mẽ: Tiếp tục đầu tư để duy trì đà tăng trưởng và củng cố vị thế dẫn đầu, biến Ngôi sao thành Bò sữa trong tương lai. |
Góc dưới bên phải | Bò sữa (Cash Cows) | Thị phần cao, tăng trưởng thấp. | Khai thác tối đa: Đây là nguồn tạo ra dòng tiền chính. Chiến lược là "vắt sữa" để tài trợ cho các Ngôi sao và Dấu hỏi, duy trì vị thế mà không cần đầu tư quá nhiều. |
Góc trên bên trái | Dấu hỏi (Question Marks) | Thị phần thấp, tăng trưởng cao. | Phân tích và lựa chọn: Cần phân tích kỹ để quyết định nên đầu tư mạnh để biến thành Ngôi sao hay thoái lui nếu không thấy tiềm năng. |
Góc dưới bên trái | Con chó (Dogs) | Thị phần thấp, tăng trưởng thấp. | Thoái vốn hoặc tái cấu trúc: Đây là những sản phẩm không tạo ra nhiều giá trị. Doanh nghiệp nên cân nhắc loại bỏ hoặc chỉ duy trì nếu nó hỗ trợ cho các sản phẩm khác. |
Việc sử dụng ma trận BCG giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực một cách thông minh, nhận diện đâu là động lực tăng trưởng, đâu là cỗ máy tạo tiền và đâu là những gánh nặng cần xử lý. Hiểu được vị trí của từng sản phẩm trong ma trận này là bước quan trọng để tối ưu hóa cả thị phần và lợi nhuận.
Việc tính toán thị phần không chỉ là một bài tập số học mà là một quy trình quan trọng giúp doanh nghiệp định vị bản thân trên bản đồ cạnh tranh. Để có được con số chính xác, bạn cần xác định rõ phạm vi thị trường, thu thập dữ liệu đáng tin cậy và áp dụng đúng công thức. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để bạn có thể tự mình tính toán chỉ số quan trọng này.
Thị phần tuyệt đối có thể được tính theo hai cách phổ biến nhất: dựa trên tổng doanh thu hoặc tổng sản lượng bán ra. Lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào đặc thù của ngành và mục tiêu phân tích.
1. Tính thị phần dựa trên doanh thu:Công thức này phù hợp với hầu hết các ngành, đặc biệt là khi các sản phẩm có mức giá chênh lệch lớn.
Thị phần (%) = (Tổng doanh thu của doanh nghiệp / Tổng doanh thu toàn thị trường) x 100
Ví dụ: Trong quý 1/2024, thị trường sữa bột cho trẻ em tại Việt Nam có tổng doanh thu là 5.000 tỷ đồng. Công ty A đạt doanh thu 1.200 tỷ đồng.
Thị phần của công ty A = (1.200 / 5.000) x 100 = 24%.
2. Tính thị phần dựa trên sản lượng:Công thức này hữu ích trong các ngành mà sản phẩm có tính đồng nhất cao và giá cả ít biến động, ví dụ như xi măng, thép, nước giải khát.
Thị phần (%) = (Tổng số sản phẩm bán ra của doanh nghiệp / Tổng số sản phẩm bán ra của toàn thị trường) x 100
Ví dụ: Trong năm 2023, toàn thị trường Việt Nam tiêu thụ 2 tỷ lít bia. Công ty B bán được 800 triệu lít bia.
Thị phần của công ty B = (800.000.000 / 2.000.000.000) x 100 = 40%.
Thị phần tương đối cung cấp một góc nhìn sâu sắc hơn về sức mạnh cạnh tranh trực tiếp bằng cách so sánh doanh nghiệp với đối thủ lớn nhất.
Thị phần tương đối (%) = (Thị phần của doanh nghiệp / Thị phần của đối thủ cạnh tranh lớn nhất) x 100
Hoặc
Thị phần tương đối (%) = (Doanh thu của doanh nghiệp / Doanh thu của đối thủ cạnh tranh lớn nhất) x 100
Ví dụ:
Quay lại thị trường sữa bột, công ty A có thị phần 24%. Đối thủ lớn nhất của họ, công ty C, có thị phần 30%.
Thị phần tương đối của công ty A = (24% / 30%) x 100 = 80%.
Điều này có nghĩa là doanh thu của A bằng 80% so với đối thủ dẫn đầu. Một chỉ số thị phần tương đối lớn hơn 100% cho thấy doanh nghiệp đang dẫn đầu thị trường.
Để các công thức trên cho ra kết quả có ý nghĩa, bước thu thập dữ liệu là cực kỳ quan trọng và cần sự cẩn trọng.
Bước 1: Xác định thị trường liên quan: Bạn cần định nghĩa rõ ràng thị trường của mình. Đó là thị trường toàn quốc hay một khu vực địa lý cụ thể? Là toàn bộ ngành hàng hay một phân khúc sản phẩm hẹp? Ví dụ, thị trường "điện thoại thông minh" khác với thị trường "điện thoại thông minh cao cấp".
Bước 2: Xác định khoảng thời gian: Dữ liệu phải được thu thập trong cùng một khoảng thời gian (quý, năm) cho tất cả các bên để đảm bảo tính so sánh.
Bước 3: Thu thập dữ liệu nội bộ: Tổng hợp chính xác doanh thu hoặc sản lượng bán ra của chính doanh nghiệp bạn từ hệ thống kế toán, bán hàng.
Bước 4: Thu thập dữ liệu toàn thị trường: Đây là bước thách thức nhất. Bạn có thể tìm kiếm dữ liệu này từ các nguồn uy tín như:
Báo cáo ngành: Từ các công ty nghiên cứu thị trường như Nielsen, Kantar Worldpanel, Euromonitor, GfK.
Báo cáo tài chính: Của các công ty niêm yết trong cùng ngành (đây là nguồn dữ liệu công khai và đáng tin cậy).
Hiệp hội ngành nghề: Các hiệp hội thường có số liệu thống kê tổng hợp của ngành.
Tổng cục Thống kê: Cung cấp các số liệu vĩ mô về sản xuất và tiêu dùng.
Bước 5: Tính toán và phân tích: Áp dụng các công thức trên và so sánh kết quả qua các kỳ khác nhau để thấy được xu hướng thay đổi thị phần.
Việc tính toán thị phần một cách định kỳ và chính xác là nền tảng để doanh nghiệp đánh giá hiệu quả chiến lược và điều chỉnh kịp thời nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng.
Hiệu quả hoạt động là yếu tố then chốt quyết định khả năng duy trì và mở rộng vị thế của doanh nghiệp. Các nhà đầu tư thường tập trung vào khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp thông qua các chỉ số như ROI, ROA, ROE, ROS để đánh giá năng lực cạnh tranh. Bên cạnh đó, việc phân tích tốc độ tăng trưởng của một doanh nghiệp là cần thiết để nhận diện các xu hướng phát triển và tiềm năng mở rộng, từ đó định hình chiến lược dài hạn.
Giành giật và bảo vệ "miếng bánh" thị phần là một cuộc chiến không hồi kết đối với mọi doanh nghiệp. Để thành công, doanh nghiệp cần một bộ chiến lược toàn diện, kết hợp giữa việc thấu hiểu khách hàng, đổi mới sản phẩm, tối ưu hóa giá cả và truyền thông hiệu quả. Các chiến lược này không chỉ giúp thu hút khách hàng mới từ đối thủ mà còn giữ chân lượng khách hàng trung thành, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Đổi mới là huyết mạch của tăng trưởng. Một sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội, đáp ứng đúng nhu cầu chưa được thỏa mãn của khách hàng là vũ khí mạnh nhất để giành thị phần.
Nghiên cứu và Phát triển (R&D): Đầu tư vào R&D để tạo ra các tính năng độc đáo, cải tiến chất lượng sản phẩm hoặc phát triển các dòng sản phẩm hoàn toàn mới. Apple là một ví dụ kinh điển, liên tục ra mắt iPhone với những cải tiến về camera, hiệu năng và hệ sinh thái, giúp họ duy trì vị thế vững chắc trong phân khúc cao cấp.
Cải tiến dịch vụ khách hàng: Trải nghiệm khách hàng xuất sắc có thể là yếu tố khác biệt hóa quan trọng. Việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ 24/7, chính sách bảo hành linh hoạt, hay quy trình mua hàng thuận tiện có thể giữ chân khách hàng và thu hút thêm người dùng mới thông qua marketing truyền miệng.
Tùy biến sản phẩm: Cho phép khách hàng cá nhân hóa sản phẩm theo sở thích cũng là một cách hiệu quả. Các thương hiệu thời trang hay xe hơi thường áp dụng chiến lược này để tạo ra sự gắn kết sâu sắc hơn với khách hàng.
Giá cả là một trong những yếu tố nhạy cảm nhất ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Một chiến lược định giá thông minh có thể giúp doanh nghiệp nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
Định giá thâm nhập (Penetration Pricing): Đặt mức giá ban đầu thấp hơn so với đối thủ để thu hút một lượng lớn khách hàng và nhanh chóng giành thị phần. Các thương hiệu mới gia nhập thị trường thường sử dụng chiến lược này. Sau khi đã có một tệp khách hàng ổn định, họ có thể từ từ điều chỉnh giá tăng lên.
Định giá hớt váng (Price Skimming): Áp dụng cho các sản phẩm mới và có tính đột phá, doanh nghiệp đặt giá cao lúc đầu để khai thác tối đa lợi nhuận từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả. Sau đó, giá sẽ giảm dần để tiếp cận các phân khúc thị trường rộng hơn.
Định giá theo đối thủ: Theo dõi và đặt giá tương đương hoặc thấp hơn một chút so với các đối thủ chính để duy trì tính cạnh tranh. Chiến lược này phổ biến trong các ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG).
Sản phẩm tốt và giá hợp lý là chưa đủ nếu khách hàng không biết đến hoặc không thể tiếp cận chúng.
Marketing tích hợp: Kết hợp các kênh marketing từ online (quảng cáo trên mạng xã hội, SEO, email marketing) đến offline (sự kiện, quảng cáo truyền hình) để tạo ra một thông điệp nhất quán và có độ phủ rộng. Xây dựng một câu chuyện thương hiệu hấp dẫn có thể tạo ra sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
Mở rộng kênh phân phối: Đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng qua nhiều kênh nhất có thể. Điều này có thể bao gồm việc phát triển mạng lưới cửa hàng bán lẻ, hợp tác với các nhà phân phối lớn, bán hàng qua các sàn thương mại điện tử, hoặc xây dựng hệ thống bán hàng trực tuyến của riêng mình.
Chú trọng vào sự thuận tiện (Convenience): Như 1Office đã đề cập, sự thuận tiện cho khách hàng không chỉ là về địa điểm mà còn là về thời gian, quy trình thanh toán, và dịch vụ giao hàng. Giảm thiểu nỗ lực của khách hàng trong quá trình mua sắm là một cách hiệu quả để tăng lòng trung thành và chiếm thị phần.
Đối với các doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh, M&A là con đường nhanh nhất để gia tăng thị phần một cách đột phá. Bằng cách mua lại một đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp không chỉ loại bỏ được một đối thủ mà còn ngay lập tức sở hữu tệp khách hàng, kênh phân phối, công nghệ và nhân sự của họ. Thương vụ Facebook mua lại Instagram vào năm 2012 là một ví dụ điển hình cho việc củng cố vị thế thống trị trên thị trường mạng xã hội hình ảnh.
Hiểu rõ tác động của thị phần là gì lên thị trường và tìm kiếm cơ hội giao dịch tại EBC.
Lý thuyết về thị phần sẽ trở nên sống động và dễ hiểu hơn khi chúng ta nhìn vào những cuộc đối đầu thực tế trên thương trường. Việc phân tích các ví dụ cụ thể không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn cung cấp cho các nhà đầu tư và nhà quản lý những bài học quý giá về chiến lược cạnh tranh. Hai trong số những chiến trường khốc liệt nhất hiện nay là thị trường điện thoại thông minh toàn cầu và thị trường thương mại điện tử tại Việt Nam.
Cuộc đua giữa Apple và Samsung trong hơn một thập kỷ qua là một ví dụ kinh điển về cuộc chiến giành thị phần ở đỉnh cao công nghệ. Cả hai công ty đều theo đuổi những chiến lược khác biệt để chiếm lĩnh các phân khúc khác nhau của thị trường.
Chiến lược của Apple: Apple tập trung vào phân khúc cao cấp với dòng sản phẩm iPhone. Họ xây dựng một hệ sinh thái khép kín và mạnh mẽ (iOS, App Store, iCloud), tạo ra trải nghiệm người dùng đồng nhất và lòng trung thành thương hiệu cực cao. Apple không chạy đua về số lượng mẫu mã mà tập trung vào chất lượng, thiết kế và thương hiệu, giúp họ duy trì biên lợi nhuận cao nhất ngành.
Chiến lược của Samsung: Ngược lại, Samsung tấn công thị trường trên mọi mặt trận, từ các dòng smartphone giá rẻ, tầm trung (Galaxy A, M) đến các dòng cao cấp và gập (Galaxy S, Z Fold/Flip). Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm này giúp Samsung tiếp cận một lượng khách hàng lớn hơn nhiều so với Apple và thường xuyên dẫn đầu về tổng sản lượng bán ra trên toàn cầu.
Dưới đây là bảng so sánh thị phần smartphone toàn cầu của hai gã khổng lồ này trong những quý gần đây, dựa trên dữ liệu từ các công ty phân tích uy tín như IDC hoặc StatCounter.
Thị phần thị trường Smartphone toàn cầu (Số liệu tham khảo)
Quý | Apple | Samsung | Các hãng khác | Nguồn |
---|---|---|---|---|
Q1 2024 | 20.7% | 22.5% | 56.8% | StatCounter |
Q4 2023 | 24.7% | 16.3% | 59.0% | Canalys |
Q3 2023 | 17.7% | 20.0% | 62.3% | StatCounter |
Lưu ý: Số liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn và phương pháp thống kê.
Phân tích bảng trên cho thấy một cuộc rượt đuổi không ngừng. Apple thường đạt đỉnh thị phần vào Quý 4 hàng năm sau khi ra mắt iPhone mới, trong khi Samsung duy trì sự ổn định nhờ dải sản phẩm rộng. Cuộc chiến này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ phân khúc mục tiêu và xây dựng chiến lược sản phẩm, marketing phù hợp.
Thị trường thương mại điện tử (TMĐT) Việt Nam là một chiến trường sôi động với sự cạnh tranh gay gắt giữa các sàn lớn. Đây là cuộc chiến không chỉ về giá cả, mà còn về logistics, trải nghiệm người dùng và hệ sinh thái dịch vụ đi kèm.
Shopee: Gia nhập thị trường sau nhưng Shopee đã nhanh chóng vươn lên dẫn đầu nhờ chiến lược "mobile-first", giao diện thân thiện, các chương trình trợ giá, miễn phí vận chuyển và các chiến dịch marketing rầm rộ. Họ tập trung vào việc tạo ra một nền tảng dễ dàng cho cả người mua và người bán, đặc biệt là các nhà bán hàng nhỏ lẻ.
Lazada: Là một trong những người tiên phong, Lazada có lợi thế về hệ thống logistics và kho bãi (Lazada Logistics). Họ tập trung nhiều hơn vào LazMall, đảm bảo hàng chính hãng từ các thương hiệu lớn, hướng đến nhóm khách hàng quan tâm nhiều hơn đến chất lượng và độ tin cậy.
Tiki: Tiki xây dựng danh tiếng dựa trên dịch vụ giao hàng nhanh TikiNOW và cam kết về chất lượng sách, hàng điện tử. Mặc dù gặp nhiều thách thức về quy mô, Tiki vẫn giữ được một lượng khách hàng trung thành nhờ vào chất lượng dịch vụ khác biệt.
Theo báo cáo "Bản đồ Thương mại điện tử Việt Nam" của Metric.vn, xét về doanh thu trên 5 sàn lớn (Shopee, Lazada, Tiki, Sendo, Tiktok Shop) trong năm 2023, Shopee chiếm vị thế áp đảo.
Doanh thu trên các sàn TMĐT tại Việt Nam năm 2023 (Số liệu tham khảo từ Metric.vn)
Sàn TMĐT | Doanh thu (ước tính) | Thị phần (ước tính) |
---|---|---|
Shopee | 135.5 nghìn tỷ đồng | ~68% |
Lazada | 40.5 nghìn tỷ đồng | ~20% |
Tiki | 10.1 nghìn tỷ đồng | ~5% |
Khác | ~13.9 nghìn tỷ đồng | ~7% |
Những con số này cho thấy Shopee đã thành công rực rỡ trong việc chiếm lĩnh thị phần. Bài học rút ra là sự thấu hiểu hành vi người dùng địa phương, chiến lược giá và khuyến mãi linh hoạt, cùng với việc đầu tư mạnh mẽ vào marketing là những yếu tố then chốt để chiến thắng trong thị trường TMĐT cạnh tranh cao.
Tuy nhiên, sự thành công của một doanh nghiệp không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố nội tại mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ môi trường kinh tế vĩ mô. Hiểu rõ tác động của các giai đoạn trong chu kỳ kinh tế có thể giúp doanh nghiệp dự báo những thay đổi trong hành vi tiêu dùng và áp lực cạnh tranh. Trong bối cảnh kinh tế thuận lợi, cơ hội để mở rộng và phát triển sẽ lớn hơn, trong khi giai đoạn khó khăn đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng để vượt qua thách thức.
Qua những phân tích chi tiết, có thể thấy thị phần không chỉ là một con số khô khan mà là một chỉ số sống động, phản ánh toàn diện sức khỏe, vị thế cạnh tranh và tiềm năng phát triển của một doanh nghiệp. Từ việc định nghĩa thị phần là gì, cách tính toán chính xác, phân tích tầm quan trọng, cho đến việc học hỏi từ các cuộc chiến thương trường thực tế, bạn đã có một nền tảng kiến thức vững chắc để đưa ra những quyết định sáng suốt hơn.
Đối với nhà quản lý, việc theo dõi và phân tích thị phần là la bàn định hướng cho mọi quyết sách chiến lược, từ phát triển sản phẩm, định giá, marketing cho đến các quyết định đầu tư dài hạn. Đối với nhà đầu tư, thị phần là một trong những yếu tố cốt lõi để đánh giá một cổ phiếu, giúp nhận diện các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững và tiềm năng tăng trưởng vượt trội. Việc một công ty liên tục gia tăng thị phần một cách bền vững thường là dấu hiệu của một ban lãnh đạo tài năng và một mô hình kinh doanh hiệu quả.
Thế giới kinh doanh là một sân chơi không ngừng biến đổi. Bằng việc trang bị cho mình sự am hiểu sâu sắc về thị phần, bạn sẽ có khả năng nhận diện cơ hội, lường trước rủi ro và tự tin hơn trên con đường chinh phục thành công.
Hãy bắt đầu hành trình biến kiến thức thành lợi nhuận bằng cách mở tài khoản và giao dịch tại EBC ngay hôm nay.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.