Acquisition là gì? Acquisition là quá trình mua lại công ty để tăng trưởng, mở rộng thị trường, đạt hiệu quả cộng hưởng, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Trong thế giới doanh nghiệp cạnh tranh khốc liệt ngày nay, acquisition đã trở thành một trong những chiến lược phổ biến giúp các công ty mở rộng quy mô, đa dạng hóa hoạt động hoặc tiếp cận công nghệ mới. Hiểu rõ về khái niệm, lợi ích và cách thực hiện một chiến lược mua lại thành công sẽ giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn, từ đó tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp lâu dài.
EBC sẽ cùng bạn khám phá toàn diện về acquisition, từ các khái niệm nền tảng, lợi ích mang lại, đến các chiến lược thực thi hiệu quả, đồng thời phân tích các yếu tố quyết định thành bại của quá trình mua lại doanh nghiệp.
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, các hoạt động sáp nhập và mua lại (M&A) ngày càng phổ biến và đa dạng. Hiểu rõ về các loại hình này giúp các doanh nghiệp xác định mục tiêu phù hợp, phù hợp chiến lược phát triển và tránh những rủi ro không mong muốn. Trong phần này, chúng ta sẽ phân tích các định nghĩa chính và tầm quan trọng của từng loại hình.
Sáp nhập và mua lại (M&A) đề cập đến quá trình hợp nhất hoặc chuyển giao quyền kiểm soát giữa các công ty nhằm đạt được các mục tiêu chiến lược hay tài chính. Các hình thức này có thể diễn ra dưới nhiều dạng khác nhau như sáp nhập, mua lại, hợp nhất, chào mua công khai, mua tài sản hoặc mua lại bởi chính quản lý công ty.
Các hoạt động này góp phần tạo ra các thực thể mới, nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu nguồn lực và giảm thiểu rủi ro. Thực tế, các doanh nghiệp lớn như Apple, Google hay Amazon đều áp dụng các chiến lược M&A để mở rộng tầm ảnh hưởng và lĩnh vực hoạt động của mình.
Mua lại, còn gọi là acquisition, là hành động một doanh nghiệp mua phần lớn hoặc toàn bộ cổ phần của doanh nghiệp khác để kiểm soát hoạt động của nó. Đây là cách doanh nghiệp mở rộng quy mô một cách nhanh chóng, nhanh hơn nhiều so với con đường phát triển hữu cơ.
Trong quá trình mua lại, công ty mua sẽ thường sở hữu hơn 50% cổ phần của công ty mục tiêu. Khi đó, quyền kiểm soát về mặt hành chính và chiến lược sẽ thuộc về doanh nghiệp mua, giúp họ dễ dàng thực hiện các mục tiêu định hướng trước đó.
Các chiến dịch mua lại tiêu biểu có thể kể đến như:
- Facebook mua WhatsApp năm 2014 với giá 19 tỷ USD, giúp họ mở rộng dịch vụ nhắn tin và gia tăng cơ sở người dùng toàn cầu.
- Amazon mua Whole Foods năm 2017, nhằm mở rộng thị trường bán lẻ vật lý và tận dụng các cửa hàng hiện có.
- Google mua YouTube năm 2006 để khai thác thị trường video trực tuyến có khả năng mở rộng không giới hạn.
- Walmart mua 77% cổ phần của Flipkart, mở ra cơ hội cạnh tranh mạnh mẽ tại thị trường Ấn Độ.
Tất cả các ví dụ này đều thể hiện rõ chiến lược mua lại nhằm gia tăng hiệu quả hoạt động và mở rộng thị trường.
Khác với mua lại, sáp nhập nhằm hợp nhất hai công ty quy mô tương đương thành một thực thể mới, cả hai đều đồng thuận về lợi ích của việc hợp tác. Sáp nhập thường diễn ra giữa các doanh nghiệp có chiến lược bổ trợ hoặc cùng lĩnh vực hoạt động.
Ví dụ tiêu biểu:
- Dell và EMC Corporation năm 2016, đã hoàn tất sáp nhập với giá trị 67 tỷ USD, tạo ra tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới - Dell Technologies.
- Sáp nhập T-Mobile và Sprint năm 2020, giúp tạo ra nhà mạng không dây có hơn 100 triệu thuê bao.
- Disney và Pixar năm 2006, hợp nhất để tạo ra các bộ phim đỉnh cao và doanh thu lớn.
Dưới đây là bảng tóm tắt các loại hình M&A phổ biến:
Loại hình | Đặc điểm chính | Ví dụ điển hình |
---|---|---|
Sáp nhập ngang | Giữa hai công ty cùng ngành, cạnh tranh hoặc bổ trợ | Dell - EMC, Disney - Pixar |
Sáp nhập dọc | Giữa nhà cung cấp hoặc khách hàng trong chuỗi cung ứng | Nhà sản xuất ô tô mua nhà cung cấp linh kiện |
Sáp nhập đồng ngành | Cùng mục tiêu phục vụ khách hàng, đổi mới dịch vụ | Nhà sản xuất TV mua công ty cáp |
Sáp nhập mở rộng thị trường | Hai công ty hoạt động tại các thị trường khác nhau | Công ty bán vé máy bay mở rộng sang du lịch |
Sáp nhập tập đoàn | Liên quan các ngành mà không có liên hệ trực tiếp | Doanh nghiệp đa ngành, đa tính chất |
Việc phân biệt rõ các dạng này giúp doanh nghiệp xác định chính xác phương hướng và phương pháp phù hợp trong quá trình chiến lược hóa M&A của mình.
Việc lựa chọn thực hiện acquisition hay sáp nhập đều xuất phát từ những mục tiêu chiến lược rõ ràng. Các lợi ích mang lại không chỉ dừng lại ở mở rộng thị trường mà còn tạo ra các giá trị gia tăng dài hạn cho doanh nghiệp. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào các lý do chính thúc đẩy hoạt động mua lại diễn ra liên tục trong môi trường kinh doanh hiện nay.
Việc hiểu rõ lợi ích giúp nhà quản lý không chỉ tối ưu hóa cơ hội mà còn hạn chế rủi ro, đồng thời dễ dàng xây dựng các chiến lược phù hợp.
Một trong những lý do phổ biến và rõ ràng nhất để các doanh nghiệp lựa chọn acquisition là mở rộng thị phần và xâm nhập các thị trường mới. Thay vì xây dựng năng lực từ đầu, mua lại giúp doanh nghiệp dễ dàng có ngay các khách hàng, hệ thống phân phối, và có thể bắt đầu hoạt động nhanh chóng.
Một chiến lược mở rộng nhanh chóng này đặc biệt hữu ích trong các ngành có tính chu kỳ cao hoặc yêu cầu đầu tư lớn về công nghệ, hạ tầng. Trong khi phát triển hữu cơ đòi hỏi thời gian dài, thì mua lại giúp rút ngắn đáng kể quá trình này, tạo ra lợi thế cạnh tranh tức thì.
Ngoài ra, việc tiếp cận khách hàng mới còn giúp doanh nghiệp đa dạng nguồn thu nhập, phân tán rủi ro và tạo ra hiệu quả kinh doanh bền vững hơn theo thời gian. Thách thức duy trì và phát triển khách hàng cũ cũng sẽ giảm bớt, khi có các kênh tiếp cận mới dồi dào hơn.
Giao dịch acquisition thường mang lại hiệu ứng synergy - sức mạnh tổng hợp. Khi hai doanh nghiệp hợp tác, khả năng khai thác các nguồn lực chung như nhân lực, công nghệ, hệ thống phân phối và chi phí vận hành sẽ trở nên tối ưu hơn.
Hiệu ứng synergy này giúp giảm thiểu các chi phí cố định, chia sẻ rủi ro, đồng thời tận dụng tối đa các cơ hội tăng trưởng. Lợi ích còn thể hiện rõ qua việc giảm chi phí giáo dục, quảng cáo chung, hoặc phát triển sản phẩm mới phối hợp giữa các bộ phận của cả hai bên.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp vượt qua các khó khăn tài chính hoặc công nghệ nhờ sự hợp tác chiến lược này, thay vì phải tự xây dựng mọi thứ từ đầu. Điều này còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt và đột phá trong ngành.
Một lý do quan trọng khác là khả năng đa dạng hóa danh mục hoạt động, thị trường hoặc sản phẩm dịch vụ. Trong bối cảnh các ngành có tính chu kỳ cao hoặc dễ bị biến động, việc mở rộng sang các lĩnh vực mới sẽ giúp giảm bớt sự phụ thuộc và nâng cao tính bền vững.
Chẳng hạn, các công ty trong ngành khai khoáng có thể mua lại các doanh nghiệp dịch vụ hậu cần hoặc công nghệ để hạn chế tác động của biến động giá biến động nguyên liệu. Hay các doanh nghiệp công nghệ có thể mua lại startup tiềm năng để đảm bảo tính đột phát trong các sản phẩm mới.
Ngoài ra, đa dạng hóa hoạt động còn giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro về pháp lý, cạnh tranh, khách hàng hoặc thị trường tiêu thụ. Tương tự, việc tham gia các hoạt động trong nhiều ngành khác nhau là một hình thức phân tán rủi ro hiệu quả, giúp duy trì ổn định doanh thu và lợi nhuận.
Trong kỷ nguyên số, các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain, dữ liệu lớn hay tự động hóa đóng vai trò quyết định thành bại của doanh nghiệp. Acquisition là cách nhanh nhất để tiếp cận, học hỏi và ứng dụng các công nghệ này một cách tức thì.
Thay vì mất thời gian và nguồn lực để tự nghiên cứu, phát triển nội bộ, doanh nghiệp có thể mua lại các startup hoặc doanh nghiệp đã có sẵn nền tảng công nghệ tiên tiến. Ví dụ, Google mua DeepMind để phát triển các hệ thống AI đột phá hoặc Facebook mua Instagram nhằm mở rộng hệ sinh thái mạng xã hội.
Ngoài ra, các năng lực như quản lý chuỗi cung ứng, vận hành tối ưu hoặc marketing số cũng có thể được chuyển giao thông qua hoạt động acquisition, giúp doanh nghiệp leo thang tốt hơn trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Các lợi thế tài chính như tăng dòng tiền, tối ưu dòng vốn, cải thiện xếp hạng tín dụng đều là động lực thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện mua lại. Khi đạt được quy mô lớn hơn, các công ty có thể vay vốn dễ dàng hơn và chi phí vốn cũng giảm, giúp mở rộng các dự án lớn hơn.
Tăng trưởng nhanh là một trong các mục tiêu chính của các doanh nghiệp quá trình phát triển. Tăng trưởng vô cơ thông qua acquisition giúp đạt kết quả vượt trội và về lâu dài là chiến lược tối ưu so với việc tăng trưởng hữu cơ mất nhiều thời gian.
Trong thị trường cạnh tranh mạnh mẽ, việc sáp nhập hoặc mua lại giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị phần lớn hơn, gia tăng ảnh hưởng và khả năng định đoạt giá cả. Thậm chí, trong các thương vụ sáp nhập ngang, kết quả là hình thành một thực thể đủ sức cạnh tranh và có khả năng đẩy lùi các đối thủ mới nổi.
Sức mạnh này đặc biệt rõ rệt trong các ngành có tính chu kỳ cao, khả năng dẫn đầu còn giúp doanh nghiệp tự bảo vệ khỏi các biến cố bất ngờ, duy trì vị trí thống lĩnh và kiểm soát chuỗi cung ứng, giá cả. Điều này vững vàng hơn trong các cuộc chiến thị phần lâu dài.
Cùng với đó, trong các sáp nhập dọc, chế độ kiểm soát chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng và độ trễ trong cạnh tranh. Nhờ vậy, họ vừa kiểm soát đầu vào, vừa mở rộng khả năng phân phối và mở rộng thị trường.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ, gia đình hoặc startup có thể muốn thoái vốn vì gặp khó khăn riêng hoặc đơn giản là muốn rút lui khỏi hoạt động. Những người bán này thường định giá khá thấp hơn giá trị thực của doanh nghiệp, tạo cơ hội cho nhà mua có thể mua lại với giá hấp dẫn.
Hơn nữa, nền kinh tế ngày càng biến đổi nhanh, các doanh nghiệp gặp khó khăn trong thích nghi hoặc duy trì danh tiếng, khiến họ cảm thấy không còn phù hợp với chiến lược dài hạn. Đây là lúc các doanh nghiệp lớn có thể tận dụng cơ hội để mua lại và chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng phù hợp hơn.
Việc mua lại còn giúp nhà đầu tư đạt được mục tiêu chiến lược nhanh chóng, đồng thời biến các doanh nghiệp nhỏ còn lại trở thành phần của hệ sinh thái lớn hơn, tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Trong thực tế, hoạt động acquisition và sáp nhập được phân thành nhiều loại dựa theo phương thức, quy mô, ngành nghề và mục tiêu chiến lược. Việc phân biệt rõ các loại hình giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu rủi ro.
Trong phần này, chúng ta sẽ phân tích Các loại hình M&A chính qua các khía cạnh quan hệ, cấu trúc và hình thức tích hợp để có cái nhìn toàn diện về các lựa chọn trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Trong các hoạt động mua bán doanh nghiệp, xét theo mối quan hệ giữa các bên, sẽ có các loại hình chính sau đây:
- Sáp nhập ngang (Horizontal Merger): Xảy ra giữa hai công ty hoạt động trong cùng ngành nghề, đồng thời cạnh tranh hoặc bổ trợ cho nhau. Loại hình này giúp tăng thị phần, giảm cạnh tranh và tối ưu quy mô.
- Sáp nhập dọc (Vertical Merger): Diễn ra giữa một công ty và nhà cung cấp hoặc khách hàng trong chuỗi cung ứng. Thường nhằm kiểm soát tốt hơn quá trình sản xuất, nâng cao năng lực kiểm soát chi phí hoặc đảm bảo nguồn nguyên liệu.
- Sáp nhập đồng ngành (Congeneric Merger): Liên quan đến các công ty phục vụ cùng một phân khúc khách hàng nhưng khác nhau về dịch vụ hoặc sản phẩm, giúp mở rộng danh mục và tăng khả năng thâm nhập thị trường.
- Sáp nhập mở rộng thị trường (Market Extension Merger): Hai doanh nghiệp có cùng loại sản phẩm hoặc dịch vụ nhưng hoạt động tại các thị trường khác nhau, giúp mở rộng địa bàn, khách hàng và khả năng phân phối.
- Sáp nhập tập đoàn (Conglomerate Merger): Hợp nhất các công ty thuộc các ngành và lĩnh vực khác nhau, với mục đích đa dạng hóa danh mục, giảm rủi ro và tận dụng các cơ hội đầu tư sinh lợi.
Lợi ích của các loại hình này
Việc lựa chọn đúng loại hình phù hợp giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các lợi ích như mở rộng thị trường, kiểm soát chuỗi cung ứng, đa dạng hóa danh mục hoặc tạo ra các sức mạnh thị trường mới. Tùy theo mục tiêu chiến lược, các doanh nghiệp sẽ quyết định phù hợp hình thức hợp nhất để tối ưu hóa kết quả cuối cùng.
Trong thực tế, các giao dịch acquisition còn phân loại theo hình thức pháp lý, bao gồm:
- Bán tài sản (Asset Sale): Đối tượng mua là các tài sản cụ thể như trang thiết bị, hợp đồng, nhân sự hoặc công nghệ. Thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, có quy mô không quá lớn, giúp người mua linh hoạt trong việc lựa chọn tài sản và hạn chế trách nhiệm pháp lý.
- Bán cổ phần hoặc vốn chủ sở hữu (Stock/Equity Sale): Người mua tiếp nhận quyền lợi, cổ phần trong công ty mục tiêu, bao gồm các lợi ích và trách nhiệm pháp lý. Loại hình này phổ biến ở các doanh nghiệp trung bình và lớn.
- Sáp nhập (Merger): Một hình thức hợp nhất quyền pháp lý, trong đó hai công ty trở thành một thực thể mới hoặc một trong hai công ty bị loại bỏ theo pháp luật.
Lợi ích của từng hình thức
Việc chọn lựa hình thức phù hợp xuất phát từ mục tiêu chiến lược, đặc điểm pháp lý, thuế và quản trị rủi ro. Bán tài sản giúp tối ưu chi phí và trách nhiệm, trong khi bán cổ phần lại thích hợp cho các giao dịch lớn, công khai, minh bạch hơn.
Phân loại theo cách xây dựng, quản lý doanh nghiệp sau thương vụ:
- Theo luật định (Statutory): Thường dành cho các thương vụ mua bán lớn, trong đó doanh nghiệp mục tiêu ngừng hoạt động và các tài sản, nợ phải chuyển giao cho bên mua.
- Công ty con (Subsidiary): Doanh nghiệp mua lại giữ nguyên hoạt động độc lập nhưng trở thành phần của tập đoàn mẹ, giúp giữ gìn văn hóa và nhân lực cốt lõi.
- Hợp nhất (Consolidation): Hai công ty hợp nhất thành một tổ chức mới hoàn toàn, cùng hợp nhất các nguồn lực và hoạt động kinh doanh.
Những lợi ích trong lựa chọn
Mỗi hình thức mang lại các lợi thế riêng như kiểm soát chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro hoặc giữ vững hoạt động ổn định. Việc áp dụng phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tiến hành tích hợp hiệu quả, tối đa hóa giá trị và phù hợp chiến lược phát triển của mình.
Không đơn thuần là việc mua bán, acquisition còn đòi hỏi chiến lược rõ ràng nhằm tạo ra giá trị bền vững, thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào các phương pháp xây dựng chiến lược, cũng như kinh nghiệm thực tiễn từ các chuyên gia hàng đầu.
Ngoài các hoạt động thực hiện, các doanh nghiệp còn phải xác định rõ nguyên nhân và mục tiêu để sẵn sàng đối mặt với các rủi ro, thị trường biến động hoặc những vấn đề nội tại trong quá trình hợp nhất.
Trong lý thuyết của các trường đại học danh tiếng như Wharton, việc tạo ra giá trị qua hoạt động acquisition không chỉ dựa vào việc mua bán đơn thuần mà còn liên quan đến các yếu tố chiến lược cốt lõi. Các yếu tố này bao gồm tăng trưởng doanh thu, tối đa hóa tỷ suất lợi nhuận và xây dựng tổ chức bền vững.
- Tăng trưởng doanh thu: Cần xây dựng các phương án thúc đẩy doanh thu, mở rộng danh mục khách hàng hoặc dịch vụ mới nhằm đạt được hiệu quả tối đa trong quá trình mua lại.
- Hiệu quả sử dụng vốn: Tối ưu hóa các khoản đầu tư, giảm thiểu chi phí hoạt động, giảm thiểu các hoạt động không sinh lợi, nâng cao tỷ suất lợi nhuận.
- Xây dựng tổ chức bền vững: Đầu tư vào quản trị, nâng cao năng lực nhân sự, phát triển văn hóa doanh nghiệp phù hợp để duy trì thành công lâu dài.
- Động lực danh mục (Portfolio Momentum): Phát triển dựa trên các thị trường nhỏ, thị phần tự nhiên tăng trưởng đều đặn.
- Chiếm lĩnh thị phần (Capturing Share): Dễ đạt được và duy trì, thường xuyên dựa vào hoạt động marketing và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
- M&A (Mergers & Acquisitions): Liên kết các công ty, mục tiêu là tạo ra bước đột phá trong tăng trưởng.
Khi các doanh nghiệp có thể cân đối và tận dụng cả ba động lực này, hiệu suất cổ phiếu của họ sẽ được tối ưu, phản ánh giá trị thực sự.
Chuyên gia khuyên các doanh nghiệp luôn cần đánh giá và điều chỉnh chiến lược dựa trên thị trường và các xu hướng phát triển. Những ngành tăng trưởng như công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, giao dịch điện tử luôn có khả năng đòi hỏi các doanh nghiệp phải xoay trục nhanh chóng để không bị tụt hậu.
Việc lựa chọn giữa việc phát triển nội bộ hoặc mua lại gồm nhiều yếu tố, trong đó tốc độ, độ chắc chắn và khả năng vượt lên các thế hệ công nghệ mới là chủ chốt.
- Mua lại giúp doanh nghiệp nhanh chóng bắt kịp các công ty dẫn đầu hoặc vượt qua các giới hạn về thời gian.
- Tự phát triển phù hợp khi khả năng nội tại mạnh, nguồn lực đủ và thị trường còn nhiều dư địa. Tuy nhiên, chi phí và thời gian dài hơn thường đi kèm.
Mô hình này hướng tới đầu tư dài hạn vào các doanh nghiệp tiềm năng, chú trọng xây dựng giá trị nội tại và tối ưu hệ sinh thái. Từ phân tích ràng buộc, tuyển dụng chiến lược đến xây dựng "forever businesses", họ vận hành dựa trên các nguyên tắc bền vững và tối ưu hóa từng bộ phận.
Các doanh nghiệp mục tiêu thường có doanh thu từ 3 triệu đến 100 triệu USD/năm, chủ yếu hướng vào ngành Internet, thương mại điện tử, dịch vụ kỹ thuật số, giúp tối đa hóa dòng tiền và khả năng phát triển trong dài hạn.
- Xây dựng chiến lược rõ ràng, phù hợp mục tiêu dài hạn.
- Thẩm định kỹ lưỡng và xác minh các số liệu và tiềm năng.
- Tối ưu về tài chính, chuẩn bị đầy đủ nguồn vốn.
- Lập kế hoạch tích hợp chi tiết và linh hoạt để hiệu quả hóa hoạt động sau mua.
- Giao tiếp rõ ràng, trung thực với các bên liên quan.
- Tư vấn pháp lý và thuế chuyên nghiệp giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính.
Quy trình thực hiện một thương vụ acquisition thành công thường xuyên là hành trình đòi hỏi sự chuẩn bị, kiểm soát và quản lý chặt chẽ từ giai đoạn xác định mục tiêu đến tích hợp sau mua. Các doanh nghiệp cần phải có kế hoạch rõ ràng, quy trình nhất quán và đội ngũ chuyên môn có đủ năng lực để xử lý từng bước.
Dưới đây là các bước chính trong quy trình M&A, giúp các doanh nghiệp chuẩn bị và thực thi một cách bài bản, bài viết sâu rõ và phù hợp với thực tế.
Trước khi bắt đầu tìm kiếm cơ hội, doanh nghiệp cần xác định rõ các mục tiêu chiến lược:
- Tăng quy mô hoạt động hay thị phần?
- Thâm nhập thị trường mới hay nâng cao công nghệ?
- Tối ưu hoạt động hay giảm thiểu rủi ro?
- Xác định rõ các tiêu chí về ngành nghề, quy mô, địa lý, sứ mệnh và tầm nhìn dài hạn.
Việc này giúp hướng hoạt động tìm kiếm, sàng lọc và đàm phán, đảm bảo quá trình phù hợp với định hướng tổng thể của doanh nghiệp.
Phần này liên quan đến việc xác định các doanh nghiệp tiềm năng phù hợp và xây dựng ngân sách khoảng 3-5 công ty phù hợp để bắt đầu.
Các bước chính:
- Lập danh sách dựa trên các tiêu chí chiến lược đã đề ra.
- Thu thập thông tin qua hoạt động liên hệ trực tiếp, các nguồn khai thác dữ liệu, hoặc dịch vụ của các cố vấn chuyên nghiệp.
- Sàng lọc sơ bộ dựa trên các yếu tố: quy mô, lĩnh vực, tài chính, văn hóa, địa lý, khách hàng, và tiềm năng hợp lực.
- Đưa ra danh sách ngắn các mục tiêu phù hợp nhất, thiết lập mối quan hệ và bắt đầu quá trình tiếp cận.
Trong giai đoạn này, doanh nghiệp cần phân tích kỹ các yếu tố:
- Công nghệ, kiến trúc vận hành và phù hợp kỹ thuật.
- Văn hóa doanh nghiệp và khả năng hòa nhập, thay đổi.
- Địa lý, khả năng quản lý và vận hành liên tỉnh.
- Khách hàng, phân phối, ngành nghề phù hợp.
- Tiềm năng hợp lực, mô hình kinh doanh, khả năng khai thác mới.
Việc này giúp hạn chế các rủi ro sau khi hợp nhất, đảm bảo hai bên có thể cùng phát triển trong một chiến lược rõ ràng, nhất quán.
Trong bước này, xác định giá trị hợp lý của doanh nghiệp là yếu tố then chốt. Các phương pháp chính gồm:
- So sánh theo thị trường (Comparable transactions)
- Định giá dựa trên lợi nhuận dự kiến
- Phép nhân doanh thu hoặc EBITDA
Trong đó, tránh trả giá quá cao (overpayment) là quan trọng nhất để không làm mất giá trị trong dài hạn.
Tư duy đàm phán tốn thời gian, giữ nguyên tầm nhìn chiến lược, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt với doanh nghiệp mục tiêu là chìa khóa thành công.
Trong quá trình này, doanh nghiệp cần:
- Giao tiếp chân thực, rõ ràng, minh bạch.
- Tránh gây bất ổn hoặc lo lắng nội bộ.
- Đảm bảo các bên đều hiểu rõ mục tiêu, kế hoạch và các bước sắp tới.
- Xây dựng niềm tin và sự hợp tác lâu dài.
Các chuyên gia luật pháp, kế toán, thuế cần tham gia từ sớm, giúp xác định các rủi ro pháp lý, thuế, trách nhiệm nội bộ và các tác động khác của thương vụ.
Sau khi ký hợp đồng, việc chuẩn bị tích hợp là yếu tố quyết định thành công:
- Xây dựng kế hoạch chi tiết gồm vận hành, tài chính, nhân sự, công nghệ.
- Thực hiện đồng bộ trong quá trình chuyển đổi.
- Giữ gìn văn hóa và nhân lực phù hợp để duy trì hiệu suất.
Việc theo dõi các chỉ số, báo cáo hàng quý, đảm bảo các mục tiêu chiến lược, tài chính và vận hành đạt đúng kế hoạch ban đầu.
Thường xuyên điều chỉnh và tối ưu các hoạt động để hạn chế tổn thất, khai thác tối đa các lợi ích.
Hầu hết các hoạt động acquisition đều tiềm ẩn rủi ro và chưa thành công đều bắt nguồn từ những khuyết điểm trong quá trình thực hiện. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ thất bại có thể lên đến hơn 70%, có lý do rõ ràng và có thể phòng tránh nếu có kế hoạch phù hợp.
Trong phần này, chúng ta sẽ phân tích các nguyên nhân chính và các chiến lược nhằm tăng khả năng thành công của các thương vụ M&A.
- Xung đột văn hóa: Khi hai công ty có cách làm việc, hệ giá trị khác nhau, quá trình tích hợp sẽ phát sinh rắc rối, tiêu tốn thời gian và nhân lực.
- Thẩm định kém: Không xác định rõ các rủi ro pháp lý, tài chính hoặc công nghệ, dẫn đến những khoản nợ tiềm ẩn hoặc giá trị thực thấp hơn dự tính.
- Trả giá quá cao: Sự cạnh tranh trong đàm phán khiến giá mua bị đẩy cao quá giá trị nội tại, làm tiêu giảm lợi nhuận hoặc gây hao hụt vốn.
- Thách thức trong quá trình tích hợp: Quá trình này phức tạp và dễ gặp trở ngại, từ việc thay đổi nhân sự, đình trệ hoạt động, đến mất nhân tài chủ chốt.
- Sai lệch chiến lược: Các mục tiêu hai bên không đồng bộ hoặc không rõ ràng, gây ra mâu thuẫn nội bộ hoặc thất thoát cơ hội.
- Vấn đề pháp lý/quy định: Thủ tục, giấy phép hoặc cơ quan quản lý chưa phê duyệt có thể làm trì hoãn, hoặc phá vỡ toàn bộ kế hoạch.
- Không giao tiếp đúng cách: Bỏ qua các bên liên quan, nhân viên hoặc khách hàng, làm giảm niềm tin, gây kháng cự hoặc thất thoát nhân tài.
- Phát triển chiến lược rõ ràng, phù hợp mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
- Thực hiện đầy đủ và kỹ lưỡng các bước thẩm định, kiểm tra nguồn gốc, tài chính, pháp lý, công nghệ.
- Chuẩn bị nguồn vốn hợp lý, có các phương án dự phòng tài chính.
- Xây dựng kế hoạch tích hợp chi tiết, rõ ràng, có sự tham gia của các bộ phận liên quan từ sớm.
- Giao tiếp liên tục, trung thực và minh bạch để duy trì niềm tin các bên.
- Tìm kiếm hướng dẫn từ các chuyên gia pháp lý, thuế, tài chính để tránh những mắc mớ pháp lý hoặc thuế không phù hợp.
- Đánh giá và điều chỉnh chiến lược trong quá trình thực thi dựa trên diễn biến thực tế.
Trong quá trình thực hiện acquisition, không thể thiếu các bên liên quan đóng vai trò chủ chốt để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ, an toàn và đạt hiệu quả như mong muốn. Việc hiểu rõ từng vai trò sẽ giúp quản trị tốt các mối quan hệ, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tối ưu kết quả cuối cùng.
Dưới đây là phân tích các bên người bán, người mua, các dịch vụ trung gian, cố vấn pháp lý và các chuyên gia hỗ trợ.
Là chủ sở hữu hoặc các cổ đông của doanh nghiệp muốn thoái vốn, thường trong các trường hợp:
- Doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính hoặc cạnh tranh không còn hiệu quả.
- Gia đình doanh nhân muốn chuyển giao thế hệ hoặc thoái lui khỏi hoạt động.
- Công ty mong muốn tái cấu trúc hoặc tập trung vào lĩnh vực cốt lõi.
Người bán thường định giá thấp hơn mục tiêu để rút lời nhanh, hoặc chờ đợi các đối thủ cạnh tranh ra giá cao hơn. Họ cần quá trình thương thảo khéo léo để đảm bảo quyền lợi và giữ gìn danh tiếng sau chuyển nhượng.
Là doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư muốn mở rộng hoạt động hoặc tận dụng các cơ hội chiến lược.
- Các doanh nghiệp lớn mua các công ty nhỏ để nhanh chóng tích hợp hoặc kiểm soát thị trường.
- Quỹ đầu tư, nhà đầu tư cá nhân hoặc các tổ chức tài chính mua cổ phần để thu dòng tiền hoặc đầu tư dài hạn.
- Các công ty công nghệ, startup mua lại để tiếp cận công nghệ hoặc năng lực mới.
Họ thường có chiến lược rõ ràng và sẵn sàng cung cấp nguồn vốn, quản lý hoạt động sau mua một cách bài bản.
Thường giữ vai trò trung gian, giúp kết nối hai bên, tạo điều kiện thương thảo và định giá.
- Môi giới kinh doanh phù hợp với các giao dịch nhỏ hơn, có thể giúp chuẩn bị tài liệu, tổ chức đấu giá.
- Ngân hàng đầu tư chuyên xử lý các thương vụ lớn, cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược, phân tích tài chính, định giá và hỗ trợ các thủ tục pháp lý.
Họ hưởng hoa hồng dựa trên giá trị giao dịch, đồng thời là cầu nối quan trọng giúp tăng tính thanh khoản và hiệu quả của thị trường M&A.
Có trách nhiệm soạn thỏa thuận mua bán, kiểm tra các vấn đề pháp lý và đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật.
Họ hỗ trợ trong các khâu:
- Thẩm định pháp lý các tài liệu, hoạt động nội bộ doanh nghiệp.
- Chuẩn bị và rà soát các hợp đồng, thỏa thuận.
- Tư vấn về cấu trúc giao dịch, giải quyết các vấn đề pháp lý phát sinh.
- Giúp giữ an toàn pháp lý trong toàn quá trình hợp tác.
- Các chuyên gia định giá giúp xác định giá trị hợp lý của doanh nghiệp dựa trên các phương pháp phù hợp.
- Các nhà tư vấn thuế cung cấp đánh giá về các tác động thuế từ thương vụ.
- Các chuyên gia tích hợp hoặc quản lý thay đổi giúp đảm bảo quá trình chuyển đổi hoạt động diễn ra suôn sẻ, hiệu quả.
Các bên này phối hợp nhịp nhàng nhằm tối đa hóa lợi ích, đồng thời giảm thiểu các rủi ro pháp lý, tài chính và vận hành.
Tóm lại, sáp nhập và mua lại (M&A) là công cụ chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, tiếp cận công nghệ mới và tạo sức mạnh tổng hợp để tăng trưởng nhanh chóng. Từ việc xác định mục tiêu phù hợp, đánh giá giá trị, đến lập kế hoạch tích hợp và quản lý rủi ro, mỗi bước trong quy trình M&A đều đòi hỏi tầm nhìn rõ ràng và sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Thành công của giao dịch không chỉ dựa trên việc hoàn tất thương vụ, mà còn phụ thuộc vào khả năng tạo giá trị bền vững, xử lý khác biệt văn hóa và duy trì hiệu quả hoạt động sau khi sáp nhập. Hiểu rõ các loại hình, lợi ích, thách thức và vai trò của các bên tham gia sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa cơ hội từ M&A, đồng thời hạn chế rủi ro và đạt được mục tiêu phát triển dài hạn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
Phân tích những yếu tố cần thiết của XLU ETF, từ trọng tâm theo ngành đến vai trò của quỹ này trong danh mục đầu tư đa dạng.
2025-08-11So sánh các mô hình nến tiếp diễn với các chỉ báo kỹ thuật để xem mô hình nào phù hợp nhất với chiến lược của bạn.
2025-08-11Tìm hiểu cách các sàn giao dịch chứng khoán hoạt động như thị trường chứng khoán được quản lý, thúc đẩy tính thanh khoản, minh bạch và giá cả công bằng.
2025-08-08