2025-09-24
Kỳ phiếu là gì, một công cụ nợ ngắn hạn do ngân hàng và doanh nghiệp phát hành, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và là một lựa chọn đầu tư an toàn cho những ai tìm kiếm lợi nhuận ổn định.
Kỳ phiếu là gì được định nghĩa là một loại giấy tờ có giá, là bằng chứng xác nhận nghĩa vụ trả nợ vô điều kiện của tổ chức phát hành đối với người sở hữu. Theo Điều 5 Thông tư 01/2020/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, kỳ phiếu xác nhận nghĩa vụ trả nợ của tổ chức tín dụng đối với người mua trong một thời hạn nhất định kèm theo điều kiện trả lãi và các điều kiện khác. Về bản chất, khi bạn mua một kì phiếu, bạn đang cho tổ chức phát hành vay một khoản tiền và sẽ được hoàn trả cả gốc lẫn lãi khi đến ngày đáo hạn.
Hiểu rõ tác động của các công cụ tài chính như kỳ phiếu lên thị trường và tìm kiếm cơ hội giao dịch tại EBC.
Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về công cụ tài chính này, từ đặc điểm, cách phân biệt với các sản phẩm khác, đến hướng dẫn đầu tư chi tiết để bạn có thể đưa ra quyết định tài chính thông minh nhất. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng vững chắc về giấy tờ có giá và công cụ nợ.
Các ý chính:
Định nghĩa: Kỳ phiếu là một công cụ nợ ngắn hạn, xác nhận nghĩa vụ trả nợ của bên phát hành.
Mục đích: Chủ yếu để huy động vốn trong thời gian ngắn (thường dưới 12 tháng).
Đặc điểm: Lãi suất cố định, rủi ro thấp, tính thanh khoản linh hoạt.
Phân biệt: Khác với sổ tiết kiệm, trái phiếu và tín phiếu về kỳ hạn, mục đích và tính chất lưu thông.
Đối tượng: Phù hợp với nhà đầu tư cá nhân và tổ chức ưa thích sự an toàn, ổn định.
Kỳ phiếu, hay còn gọi là kì phiếu, là một trong những công cụ tài chính cơ bản và lâu đời nhất trên thị trường vốn. Để hiểu toàn diện kỳ phiếu là gì, chúng ta cần phân tích nó từ góc độ pháp lý, đặc điểm tài chính và vai trò của nó trong nền kinh tế. Đây không chỉ là một tờ giấy ghi nợ đơn thuần, mà còn là một sản phẩm đầu tư linh hoạt, cầu nối hiệu quả giữa bên cần vốn và bên có vốn nhàn rỗi.
Về mặt pháp lý tại Việt Nam, khái niệm này được quy định rõ ràng trong các văn bản của Ngân hàng Nhà nước, cụ thể là Thông tư 01/2020/TT-NHNN. Theo đó, kỳ phiếu được xem là bằng chứng xác nhận nghĩa vụ trả nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài (bên phát hành) đối với người mua. Lời hứa trả nợ này là vô điều kiện, nghĩa là bên phát hành phải thanh toán đầy đủ cả gốc và lãi cho người sở hữu khi đến hạn, không phụ thuộc vào kết quả hoạt động kinh doanh.
Điều này tạo nên tính an toàn và uy tín cao cho kỳ phiếu, đặc biệt là kỳ phiếu ngân hàng. Vai trò chính của kỳ phiếu là công cụ huy động vốn ngắn hạn. Khi một ngân hàng hoặc doanh nghiệp cần một lượng vốn gấp để tài trợ cho một dự án, bổ sung vốn lưu động hoặc đáp ứng nhu cầu thanh khoản tạm thời, họ có thể phát hành kỳ phiếu. So với các hình thức huy động vốn dài hạn như phát hành cổ phiếu hay trái phiếu, kỳ phiếu linh hoạt hơn nhiều do có kỳ hạn ngắn, thường là 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng hoặc dưới 12 tháng.
Trong lĩnh vực tài chính, các công cụ nợ đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và quản lý dòng tiền. Một công cụ phổ biến tương tự là giấy tờ có giá ngắn hạn của chính phủ, thường được phát hành để bù đắp thâm hụt ngân sách tạm thời. Bên cạnh đó, để hiểu rõ hơn về các loại công cụ nợ dài hạn hơn, chúng ta có thể tìm hiểu cách thức hoạt động của các loại trái phiếu, vốn được xem là hình thức vay mượn của chính phủ hoặc doanh nghiệp từ công chúng. Ngoài ra, ngân hàng cũng thường phát hành các loại chứng chỉ tiền gửi để huy động vốn từ các cá nhân và tổ chức, với kỳ hạn và lãi suất đa dạng.
Để nhận diện và đánh giá một sản phẩm kỳ phiếu, nhà đầu tư cần nắm vững các đặc điểm cơ bản của nó. Những đặc tính này không chỉ giúp phân biệt kỳ phiếu với các công cụ khác mà còn là cơ sở để bạn xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp.
Tính trừu tượng: Kỳ phiếu thể hiện một nghĩa vụ trả nợ mà không cần nêu rõ lý do của khoản nợ đó. Trên tờ kỳ phiếu chỉ ghi nhận cam kết thanh toán một số tiền xác định vào một ngày cụ thể, không cần đính kèm hợp đồng kinh tế hay nguyên nhân phát sinh giao dịch.
Tính bắt buộc thanh toán: Đây là đặc điểm quan trọng nhất. Người phát hành có nghĩa vụ thanh toán cho người thụ hưởng một cách vô điều kiện khi kỳ phiếu đến hạn. Người thụ hưởng không cần phải chứng minh bất cứ điều gì ngoài việc xuất trình kỳ phiếu hợp lệ.
Tính lưu thông (Tính chuyển nhượng): Kỳ phiếu có thể được chuyển nhượng từ người này sang người khác thông qua các hình thức như trao tay (đối với kỳ phiếu vô danh) hoặc ký hậu chuyển nhượng (đối với kỳ phiếu ghi danh). Khả năng này tạo ra tính thanh khoản cho kỳ phiếu, cho phép nhà đầu tư bán lại trước khi đáo hạn nếu cần tiền mặt.
Lãi suất hấp dẫn: Thông thường, để thu hút nhà đầu tư, lãi suất kỳ phiếu sẽ cao hơn một chút so với lãi suất gửi tiết kiệm cùng kỳ hạn tại cùng một ngân hàng. Mức chênh lệch này là phần bù rủi ro và khuyến khích người mua lựa chọn kỳ phiếu.
Kỳ hạn ngắn: Đa số các kỳ phiếu có kỳ hạn dưới 1 năm, phổ biến là các kỳ hạn 1, 3, 6, 9 tháng, giúp nhà đầu tư quay vòng vốn nhanh chóng.
Trên thị trường tài chính, kỳ phiếu được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp nhà đầu tư dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và khẩu vị rủi ro của mình. Việc hiểu rõ các loại kỳ phiếu giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Dưới đây là bảng phân loại kỳ phiếu dựa trên các tiêu chí phổ biến nhất:
Tiêu chí | Loại kỳ phiếu | Đặc điểm |
---|---|---|
Chủ thể phát hành | Kỳ phiếu ngân hàng | Do các ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phát hành. Đây là loại phổ biến và an toàn nhất do được bảo chứng bởi uy tín của ngân hàng. |
Kỳ phiếu doanh nghiệp | Do các công ty, tập đoàn phát hành để huy động vốn. Mức độ rủi ro cao hơn kỳ phiếu ngân hàng, nhưng thường có lãi suất hấp dẫn hơn. | |
Kỳ phiếu Kho bạc | Do Kho bạc Nhà nước phát hành. Đây là loại có độ an toàn cao nhất nhưng lãi suất thường thấp hơn. | |
Hình thức ghi danh | Kỳ phiếu ghi danh | Trên kỳ phiếu có ghi rõ tên của người thụ hưởng. Việc chuyển nhượng cần phải thực hiện thủ tục ký hậu. |
Kỳ phiếu vô danh | Không ghi tên người thụ hưởng, ai cầm kỳ phiếu này sẽ là người sở hữu hợp pháp. Việc chuyển nhượng chỉ cần trao tay, đơn giản và thuận tiện. | |
Phương thức trả lãi | Kỳ phiếu trả lãi trước | Người mua được nhận toàn bộ tiền lãi ngay tại thời điểm mua kỳ phiếu. Số tiền thực tế bỏ ra sẽ thấp hơn mệnh giá. |
Kỳ phiếu trả lãi sau | Lãi được thanh toán cùng với tiền gốc khi kỳ phiếu đáo hạn. Đây là hình thức phổ biến nhất. | |
Kỳ phiếu trả lãi định kỳ | Lãi được trả theo từng kỳ (ví dụ: hàng tháng, hàng quý) trong suốt thời hạn của kỳ phiếu. |
Trong thế giới đầu tư, có rất nhiều lựa chọn để dòng tiền của bạn sinh sôi. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các sản phẩm là chìa khóa để phân bổ tài sản hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận. Kỳ phiếu thường được đặt lên bàn cân so sánh với sổ tiết kiệm, trái phiếu và tín phiếu. Mỗi công cụ đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với những mục tiêu tài chính và khẩu vị rủi ro khác nhau.
Đối với nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam, theo một khảo sát của Tổng cục Thống kê, một phần đáng kể thu nhập tích lũy của hộ gia đình được đưa vào các kênh đầu tư gián tiếp như tiết kiệm, mua trái phiếu và kỳ phiếu. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc phân biệt rạch ròi các kênh đầu tư này.
Việc so sánh không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi kỳ phiếu khác gì sổ tiết kiệm mà còn mở ra cái nhìn tổng quan về bức tranh đầu tư ngắn hạn, giúp bạn lựa chọn kênh trú ẩn an toàn hoặc kênh tìm kiếm lợi nhuận tối ưu trong từng giai đoạn của thị trường. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.
Đây là hai sản phẩm tài chính rất quen thuộc với người dân Việt Nam, đều được cung cấp bởi các ngân hàng và có độ an toàn cao. Tuy nhiên, giữa chúng có những điểm khác biệt tinh tế mà nhà đầu tư cần lưu ý để tối đa hóa lợi ích. Sổ tiết kiệm là hình thức giữ tiền truyền thống, trong khi kỳ phiếu là một công cụ nợ có tính linh hoạt cao hơn.
Bảng so sánh chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn:
Tiêu chí | Kỳ phiếu | Sổ tiết kiệm |
---|---|---|
Bản chất | Là một giấy tờ có giá, công cụ nợ. | Là một khoản tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng. |
Mục đích phát hành | Huy động vốn cho một mục đích cụ thể, thường là ngắn hạn của ngân hàng. | Huy động vốn thường xuyên, ổn định từ dân cư. |
Lãi suất | Thường cao hơn lãi suất tiết kiệm cùng kỳ hạn để tăng tính hấp dẫn. | Lãi suất niêm yết theo biểu lãi suất của ngân hàng, ổn định hơn. |
Tính thanh khoản | Có thể cầm cố, chiết khấu hoặc chuyển nhượng (bán lại) cho người khác. | Chỉ có thể tất toán trước hạn (thường chịu lãi suất không kỳ hạn rất thấp). |
Rút trước hạn | Không thể "rút" trực tiếp, nhưng có thể bán lại hoặc chiết khấu tại ngân hàng. | Có thể rút trước hạn nhưng mất phần lớn tiền lãi. |
Tính linh hoạt | Cao hơn, có thể dùng làm tài sản giao dịch trên thị trường thứ cấp. | Thấp hơn, chủ yếu là quan hệ giữa người gửi và ngân hàng. |
Như vậy, nếu bạn ưu tiên lãi suất cao hơn một chút và cần sự linh hoạt để có thể bán lại khi cần tiền gấp mà không ảnh hưởng nhiều đến lãi, kỳ phiếu là lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu bạn chỉ đơn giản muốn một nơi cất giữ tiền an toàn và không có nhu cầu giao dịch, sổ tiết kiệm là sản phẩm phù hợp.
Cả ba đều là công cụ nợ, nhưng chúng khác nhau cơ bản về kỳ hạn, chủ thể phát hành và mục đích sử dụng vốn, dẫn đến mức độ rủi ro và lợi nhuận khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này đặc biệt quan trọng với các nhà đầu tư muốn xây dựng một danh mục đa dạng và cân bằng.
Tiêu chí | Kỳ phiếu | Trái phiếu | Tín phiếu |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | Ngắn hạn (thường dưới 1 năm). | Trung và dài hạn (thường từ 1 năm trở lên). | Rất ngắn hạn (thường dưới 1 năm, phổ biến là 3, 6, 9 tháng). |
Chủ thể phát hành | Ngân hàng, tổ chức tín dụng, doanh nghiệp. | Chính phủ (trái phiếu chính phủ), doanh nghiệp (trái phiếu doanh nghiệp). | Kho bạc Nhà nước, Ngân hàng Trung ương. |
Mục đích huy động vốn | Bổ sung vốn lưu động, đáp ứng nhu cầu thanh khoản tạm thời. | Tài trợ cho các dự án đầu tư lớn, dài hạn (xây dựng cơ sở hạ tầng, mở rộng sản xuất). | Điều tiết chính sách tiền tệ, quản lý ngân sách nhà nước ngắn hạn. |
Mức độ rủi ro | Thấp (đặc biệt là kỳ phiếu ngân hàng). | Trung bình đến cao (tùy vào uy tín của tổ chức phát hành). | Rất thấp, gần như không có rủi ro. |
Lợi suất | Cao hơn tiết kiệm nhưng thấp hơn trái phiếu doanh nghiệp. | Thường cao nhất trong ba loại (đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp) để bù đắp cho rủi ro và kỳ hạn dài. | Thường có lợi suất thấp nhất do độ an toàn cao. |
Tóm lại, Tín phiếu là an toàn nhất nhưng lợi suất thấp nhất. Kỳ phiếu cân bằng hơn giữa rủi ro và lợi nhuận trong ngắn hạn. Trái phiếu dành cho các nhà đầu tư dài hạn, chấp nhận rủi ro cao hơn để có lợi suất hấp dẫn hơn.
Sau khi đã nắm vững kỳ phiếu là gì và sự khác biệt của nó so với các sản phẩm khác, bước tiếp theo là tìm hiểu cách đầu tư một cách thông minh. Đầu tư kỳ phiếu được xem là một lựa chọn an toàn, nhưng để tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro, bạn cần trang bị cho mình một quy trình và bộ tiêu chí đánh giá rõ ràng.
Việc này không chỉ đơn thuần là chọn sản phẩm có lãi suất cao nhất, mà còn bao gồm việc đánh giá uy tín của tổ chức phát hành, hiểu rõ các điều khoản và điều kiện, cũng như lên kế hoạch cho dòng tiền của mình. Một chiến lược đầu tư kỳ phiếu hiệu quả sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính ngắn hạn mà không phải đối mặt với những biến động khó lường của thị trường cổ phiếu hay các kênh đầu tư rủi ro khác.
Việc hiểu về các công cụ tài chính này cũng đòi hỏi kiến thức về cấu trúc thị trường giao dịch nơi chúng được mua bán. Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính tham gia vào các hoạt động này cần nắm rõ nguyên tắc định giá và thu lợi. Đặc biệt, đối với các công cụ được phát hành dưới mệnh giá, việc nắm vững phương pháp tính lãi suất chiết khấu là vô cùng cần thiết để xác định giá trị thực và lợi suất mong muốn.
Dù bạn là nhà đầu tư mới hay đã có kinh nghiệm, việc tuân thủ một quy trình chuẩn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mỗi quyết định. Hãy áp dụng kiến thức về kỳ phiếu để nâng cao hiệu quả giao dịch của bạn tại EBC, bắt đầu bằng việc hiểu rõ cách thức vận hành của các công cụ thu nhập cố định.
Mua kỳ phiếu, đặc biệt là kỳ phiếu ngân hàng, là một quy trình tương đối đơn giản và an toàn. Hiện nay, các ngân hàng cung cấp cả hai hình thức mua trực tiếp tại quầy và mua online qua ứng dụng ngân hàng số, giúp nhà đầu tư thuận tiện hơn trong giao dịch.
Dưới đây là các bước hướng dẫn chi tiết:
1. Mua trực tiếp tại quầy giao dịch:
Bước 1: Nghiên cứu và lựa chọn: Tìm hiểu thông tin về các đợt phát hành kỳ phiếu của các ngân hàng khác nhau. So sánh lãi suất, kỳ hạn, mệnh giá và uy tín của ngân hàng để chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Bước 2: Chuẩn bị giấy tờ: Bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
Bước 3: Đến quầy giao dịch: Tới chi nhánh hoặc phòng giao dịch của ngân hàng phát hành kỳ phiếu.
Bước 4: Điền thông tin: Gặp giao dịch viên và yêu cầu mua kỳ phiếu. Bạn sẽ được cung cấp một biểu mẫu đăng ký mua, hãy điền đầy đủ và chính xác các thông tin được yêu cầu.
Bước 5: Nộp tiền và nhận kỳ phiếu: Nộp số tiền tương ứng với tổng mệnh giá kỳ phiếu bạn muốn mua. Sau khi hoàn tất, giao dịch viên sẽ cấp cho bạn tờ kỳ phiếu (dạng vật lý) hoặc giấy chứng nhận sở hữu kỳ phiếu.
2. Hướng dẫn cách mua kỳ phiếu online:
Bước 1: Đăng nhập ứng dụng ngân hàng: Mở ứng dụng ngân hàng số (Mobile Banking) của ngân hàng bạn muốn mua kỳ phiếu và đăng nhập vào tài khoản.
Bước 2: Tìm mục đầu tư: Tìm đến mục "Đầu tư", "Tiết kiệm" hoặc "Giấy tờ có giá".
Bước 3: Chọn sản phẩm kỳ phiếu: Lựa chọn sản phẩm kỳ phiếu đang được chào bán. Hệ thống sẽ hiển thị đầy đủ thông tin về lãi suất, kỳ hạn, ngày phát hành, ngày đáo hạn.
Bước 4: Nhập thông tin giao dịch: Nhập số tiền bạn muốn đầu tư và chọn tài khoản thanh toán.
Bước 5: Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại toàn bộ thông tin và xác nhận giao dịch bằng mã OTP, Smart OTP hoặc sinh trắc học. Sau khi giao dịch thành công, kỳ phiếu sẽ được ghi nhận dưới dạng bút toán điện tử vào tài khoản đầu tư của bạn.
Quyết định đầu tư không bao giờ nên được đưa ra một cách vội vàng. Đối với kỳ phiếu, mặc dù rủi ro thấp, việc xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau sẽ giúp bạn bảo vệ vốn và tối ưu hóa lợi nhuận.
Uy tín của tổ chức phát hành: Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu. Hãy ưu tiên lựa chọn kỳ phiếu do các ngân hàng lớn, uy tín, có lịch sử hoạt động lâu dài và tình hình tài chính minh bạch, vững mạnh. Đối với kỳ phiếu doanh nghiệp, bạn cần nghiên cứu kỹ báo cáo tài chính, xếp hạng tín nhiệm (nếu có) và triển vọng kinh doanh của công ty đó.
Lãi suất và cách tính lãi: So sánh mức lãi suất giữa các kỳ phiếu có cùng kỳ hạn. Đừng chỉ nhìn vào con số tuyệt đối, hãy xem xét liệu đó là lãi suất cố định hay thả nổi, và cách trả lãi (trả trước, trả sau hay định kỳ) có phù hợp với kế hoạch tài chính của bạn không.
Kỳ hạn và kế hoạch tài chính cá nhân: Chọn kỳ hạn phù hợp với mục tiêu của bạn. Nếu bạn có thể cần tiền trong 3 tháng tới, đừng chọn kỳ phiếu có kỳ hạn 6 tháng hoặc 1 năm. Việc bán lại kỳ phiếu trước hạn có thể thực hiện được nhưng đôi khi sẽ không có lợi bằng việc giữ đến đáo hạn.
Điều khoản về thanh toán trước hạn: Đọc kỹ các quy định liên quan đến việc cầm cố, chiết khấu hoặc bán lại kỳ phiếu trước ngày đáo hạn. Nắm rõ các khoản phí (nếu có) và cách tính giá khi bán lại sẽ giúp bạn chủ động hơn khi có nhu cầu thanh khoản đột xuất.
Tính thanh khoản của kỳ phiếu: Tìm hiểu xem kỳ phiếu bạn định mua có dễ dàng chuyển nhượng trên thị trường thứ cấp hay không. Kỳ phiếu của các ngân hàng lớn thường có tính thanh khoản cao hơn.
Khi tìm hiểu về một sản phẩm tài chính mới, việc có những thắc mắc là điều tự nhiên. Dưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến kỳ phiếu, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và rõ ràng hơn trước khi quyết định đầu tư.
Không giống như sổ tiết kiệm có thể "tất toán trước hạn", bạn không thể "rút tiền" từ kỳ phiếu trước ngày đáo hạn theo đúng nghĩa. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể biến kỳ phiếu thành tiền mặt trước hạn thông qua hai cách chính:
Chiết khấu tại ngân hàng: Bạn có thể mang kỳ phiếu đến chính ngân hàng phát hành (hoặc ngân hàng khác có chấp nhận) để yêu cầu chiết khấu. Ngân hàng sẽ mua lại kỳ phiếu của bạn với một mức giá thấp hơn mệnh giá, phần chênh lệch này chính là phí chiết khấu.
Chuyển nhượng (bán lại): Bạn có thể bán lại kỳ phiếu cho một nhà đầu tư khác có nhu cầu. Giá bán sẽ do hai bên thỏa thuận, có thể bằng, cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá tùy thuộc vào lãi suất thị trường tại thời điểm đó.
Nhìn chung, đầu tư kỳ phiếu, đặc biệt là kỳ phiếu do các ngân hàng thương mại lớn và uy tín phát hành, được coi là một trong những hình thức đầu tư có độ an toàn cao. Rủi ro lớn nhất là khả năng tổ chức phát hành mất khả năng thanh toán (phá sản). Tuy nhiên, đối với hệ thống ngân hàng tại Việt Nam, rủi ro này được kiểm soát rất chặt chẽ bởi Ngân hàng Nhà nước. Mức độ an toàn thấp hơn một chút so với gửi tiết kiệm (do tiền gửi được bảo hiểm) nhưng vẫn cao hơn nhiều so với cổ phiếu hay trái phiếu doanh nghiệp.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, thu nhập từ lãi kỳ phiếu (cũng như lãi tiền gửi tiết kiệm, lãi trái phiếu) của cá nhân được miễn thuế thu nhập cá nhân. Đây là một lợi thế đáng kể so với các kênh đầu tư khác như cổ phiếu (chịu thuế khi bán và nhận cổ tức) hay đầu tư kinh doanh.
Đối tượng mua kỳ phiếu khá rộng, bao gồm cả cá nhân và tổ chức. Theo Điều 11 Thông tư 01/2020/TT-NHNN, đối tượng mua giấy tờ có giá (bao gồm kỳ phiếu) là các tổ chức (bao gồm cả tổ chức tín dụng), cá nhân Việt Nam và tổ chức, cá nhân nước ngoài. Tuy nhiên, một số đợt phát hành đặc biệt có thể giới hạn đối tượng mua, vì vậy bạn cần đọc kỹ thông báo phát hành của ngân hàng.
Qua bài viết chi tiết này, EBC hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về kỳ phiếu là gì, từ định nghĩa, đặc điểm, cho đến cách phân biệt và chiến lược đầu tư hiệu quả. Kỳ phiếu không chỉ là một công cụ huy động vốn của các tổ chức mà còn là một kênh đầu tư an toàn, ổn định và linh hoạt cho các nhà đầu tư cá nhân.
Dù mang lại cơ hội sinh lời, mọi hoạt động liên quan đến các công cụ nợ đều đi kèm với những rủi ro nhất định. Do đó, bất kỳ ai tham gia vào thị trường này cũng cần trang bị kiến thức vững chắc về những rủi ro tiềm ẩn trong giao dịch tài chính để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và bảo vệ nguồn vốn của mình.
Việc hiểu rõ bản chất của các công cụ nợ như kỳ phiếu, trái phiếu, tín phiếu không chỉ giúp bạn đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm thiểu rủi ro mà còn mang lại lợi thế trong việc nắm bắt các cơ hội trên thị trường tài chính. Mỗi sản phẩm đều có vai trò riêng và việc kết hợp chúng một cách thông minh sẽ tạo nên một nền tảng tài chính vững chắc.
Thế giới tài chính luôn vận động và thay đổi. Việc trang bị kiến thức vững vàng là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình đầu tư thành công. Luyện tập để tránh những cạm bẫy tâm lý và áp dụng kiến thức tài chính vào thực tế với tài khoản demo miễn phí tại EBC.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.