Các chỉ báo tốt nhất cho giao dịch trong ngày để giao dịch thông minh hơn

2025-09-15

Các chỉ báo tốt nhất cho giao dịch trong ngày là Đường trung bình động (SMA & EMA), RSI, MACD, Dải Bollinger, VWAP, Parabolic SAR, ATR và khối lượng. Những công cụ này giúp nhà giao dịch xác định xu hướng, đo lường động lượng, đo lường biến động và xác định các điểm vào và thoát lệnh tiềm năng để giao dịch thông minh và nhanh chóng hơn.


Bài viết này nêu bật các chỉ báo giao dịch trong ngày tốt nhất, chẳng hạn như đường trung bình động, RSI, MACD, Bollinger Bands, VWAP, ATR, Parabolic SAR và khối lượng giao dịch. Mỗi chỉ báo hướng dẫn cách xác định xu hướng, đo lường động lượng, theo dõi biến động, xác nhận tín hiệu và đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong thị trường biến động nhanh.


1. Công cụ theo dõi xu hướng: Đường trung bình động

The 200-day Moving Average, 50-day Moving Average and 100-day Moving Average

Đường trung bình động (MA) là một trong những chỉ báo được sử dụng rộng rãi nhất cho các nhà giao dịch ở mọi cấp độ. Chúng làm phẳng biến động giá, giúp làm rõ xu hướng cơ bản.


1) Đường trung bình động đơn giản (SMA):

Tính toán giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định, cung cấp một đường rõ ràng theo dõi xu hướng chung. Mặc dù phản ứng chậm hơn, SMA rất hữu ích trong việc lọc bỏ "nhiễu" thị trường.


2) Đường trung bình động hàm mũ (EMA):

Tăng cường giá gần đây, giúp phản ứng nhanh hơn với thông tin mới. Đường EMA đặc biệt hiệu quả trong giao dịch trong ngày, nơi phản ứng kịp thời là rất quan trọng.


Ứng dụng:

Các nhà giao dịch sử dụng đường trung bình động để xác định hướng xu hướng, phát hiện sự đảo chiều và tạo tín hiệu vào lệnh hoặc thoát lệnh. Ví dụ, đường EMA ngắn hạn cắt lên trên đường SMA dài hạn có thể cho thấy xu hướng tăng.


2. The Momentum Master: Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

The Relative Strength Index(RSI)

Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một chỉ báo dao động động lượng đo lường tốc độ và sự thay đổi của biến động giá. Chỉ số này đặc biệt hữu ích trong việc xác định trạng thái quá mua và quá bán.


  • Mua quá mức: Giá trị RSI trên 70 cho thấy tài sản có thể được định giá quá cao, báo hiệu khả năng đảo chiều hoặc thoái lui.

  • Quá bán: Giá trị RSI dưới 30 cho thấy giá bị định giá thấp, thường báo trước sự tăng giá.


Ứng dụng:

Các nhà giao dịch sử dụng RSI để tinh chỉnh điểm vào lệnh và tránh chạy theo xu hướng, bằng cách kết hợp RSI với các chỉ báo xu hướng để xác nhận tín hiệu. Trong giao dịch trong ngày, RSI có thể tiết lộ thời điểm giá có khả năng điều chỉnh.


3. Bộ đôi xu hướng-động lượng: MACD

The MACD Indicator

Đường Trung bình Động Hội tụ Phân kỳ (MACD) là một chỉ báo đa năng kết hợp phân tích xu hướng và động lượng. Nó theo dõi mối quan hệ giữa hai đường EMA (thường là 12 ngày và 26 ngày).


  • Đường MACD: Sự khác biệt giữa hai đường EMA.

  • Đường tín hiệu: Đường EMA 9 ngày của đường MACD.


Tín hiệu:

  • Tăng giá: Khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu.

  • Xu hướng giảm: Khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu.


Ứng dụng: 

MACD giúp các nhà giao dịch xác định hướng, sức mạnh và khả năng đảo chiều của xu hướng. Nó đặc biệt hữu ích cho các chiến lược giao dịch trong ngày, nơi việc xác nhận xu hướng là vô cùng quan trọng.


4. Người thì thầm về biến động: Dải Bollinger

The Bollinger Bands

Dải Bollinger bao gồm một dải giữa (thường là đường trung bình động (SMA)) và hai dải ngoài được đặt ở độ lệch chuẩn phía trên và phía dưới dải giữa. Các dải này mở rộng và co lại dựa trên biến động của thị trường.


  • Giá gần dải trên: Biểu thị tình trạng mua quá mức; có thể sắp có sự đảo chiều.

  • Giá gần dải dưới: Cho thấy tình trạng quá bán và khả năng tăng giá.


Ứng dụng: 

Dải Bollinger giúp các nhà giao dịch trong ngày đo lường mức độ biến động và xác định các cơ hội bứt phá. Chúng thường được kết hợp với các chỉ báo động lượng như RSI để có độ chính xác cao hơn.


5. Trình xác thực khối lượng

The Volume Indicator

Khối lượng là thước đo lượng chứng khoán được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định và thường là chỉ số bị bỏ qua nhưng lại rất quan trọng.


  • Khối lượng lớn trong quá trình giá biến động: Xác nhận sức mạnh của xu hướng.

  • Khối lượng thấp : Biểu thị sự thiếu tin tưởng, gợi ý khả năng đảo ngược hoặc củng cố.


Ứng dụng: 

Kết hợp phân tích khối lượng với các chỉ báo xu hướng và động lượng sẽ làm giảm khả năng đưa ra tín hiệu sai và cải thiện thời điểm giao dịch.


6. "Trung bình thông minh": VWAP

The VWAP Indicator

Giá trung bình theo khối lượng giao dịch (VWAP) thể hiện mức giá trung bình của một chứng khoán được giao dịch trong suốt cả ngày, được tính theo khối lượng giao dịch. Chỉ số này được các nhà giao dịch tổ chức sử dụng rộng rãi.


  • Giá trên VWAP: Biểu thị tâm lý tăng giá.

  • Giá dưới VWAP: Cho thấy tâm lý bi quan.


Ứng dụng:

VWAP là điểm tham chiếu quan trọng cho các nhà giao dịch trong ngày, giúp điều chỉnh các giao dịch theo hướng chung của thị trường và đánh giá chất lượng thực hiện.


7. Radar đảo chiều: Parabol SAR

The Parabolic SAR

Chỉ báo Parabolic Stop and Reverse (SAR) xác định khả năng đảo ngược xu hướng bằng cách đặt các chấm phía trên hoặc phía dưới giá.


  • Các chấm bên dưới giá: Báo hiệu xu hướng tăng.

  • Các chấm phía trên giá: Biểu thị xu hướng giảm.


Ứng dụng: Công cụ theo dõi xu hướng này giúp các nhà giao dịch trong ngày xác định điểm thoát hoặc điểm vào tiềm năng theo thời gian thực, đặc biệt là trong các thị trường có xu hướng.


8. Biên niên sử chân nến


Các mẫu nến cung cấp cái nhìn trực quan về tâm lý thị trường và biến động giá ngắn hạn.


  1. Doji: Sự do dự của thị trường, thường là dấu hiệu báo trước sự đảo chiều.

  2. Engulfing: Chỉ ra tiềm năng đảo chiều mạnh.

  3. Hammer và Shooting Star: Dấu hiệu của tâm lý tăng giá hoặc giảm giá.


Ứng dụng: 

Phân tích nến kết hợp với các chỉ báo khác cho phép các nhà giao dịch trong ngày điều chỉnh chính xác thời điểm vào và thoát lệnh.


9. The Barrier Breakers: Hỗ trợ và Kháng cự

Support and Resistance

Mức hỗ trợ và kháng cự là các điểm giá mà tại đó áp lực mua hoặc bán thường làm dừng hoặc đảo ngược xu hướng.


  • Hỗ trợ: Hoạt động như một mức sàn, ngăn chặn giá tiếp tục giảm.

  • Kháng cự: Hoạt động như một mức trần, hạn chế mức tăng giá.


Ứng dụng: 

Các nhà giao dịch trong ngày sử dụng các mức này để đặt mục tiêu, lệnh dừng lỗ và dự đoán vùng đột phá hoặc đảo chiều.


10. Đồng hồ đo độ biến động: Biên độ thực trung bình (ATR)

The Average True Range(ATR)

ATR đo lường sự biến động của thị trường bằng cách tính toán phạm vi trung bình giữa giá cao và giá thấp trong một khoảng thời gian nhất định.


  • ATR cao: Biểu thị mức độ biến động cao và biên độ giá rộng hơn.

  • ATR thấp: Cho thấy điều kiện thị trường bình lặng hơn và phạm vi giá hẹp hơn.


Ứng dụng:

ATR giúp các nhà giao dịch trong ngày xác định vị trí dừng lỗ và quy mô vị thế tối ưu, giảm thiểu rủi ro bị dừng lỗ sớm.


Mẹo thực tế để sử dụng các chỉ báo trong giao dịch trong ngày


1) Kết hợp các chỉ số:

Không có công cụ nào cung cấp bức tranh toàn cảnh. Hãy kết hợp các chỉ báo xu hướng, động lượng, khối lượng và biến động để có tín hiệu đáng tin cậy hơn.


2) Kết hợp các chỉ số với chiến lược:

Những người đầu cơ có thể dựa nhiều hơn vào RSI và VWAP, trong khi những người giao dịch trong ngày có thể ưu tiên MACD và Bollinger Bands.


3) Nhận thức về khung thời gian:

Các chỉ báo ngắn hạn phản ứng nhanh hơn nhưng có thể tạo ra nhiều tín hiệu sai hơn; hãy luôn cân nhắc khung thời gian đang sử dụng.


4) Kỷ luật và quản lý rủi ro:

Ngay cả những chỉ báo tốt nhất cũng không thể đảm bảo thành công. Hãy sử dụng lệnh dừng lỗ, quản lý khối lượng giao dịch và duy trì tính kỷ luật.


Kết luận


Giao dịch trong ngày đòi hỏi tốc độ, độ chính xác và hiểu biết sâu sắc. Việc sử dụng các chỉ báo như đường trung bình động, RSI, MACD, Bollinger Bands, VWAP và ATR giúp các nhà giao dịch phát hiện xu hướng, đo lường động lượng và quản lý rủi ro hiệu quả. Khi được áp dụng một cách khôn ngoan, những công cụ này sẽ biến những thị trường biến động nhanh thành những cơ hội đầu tư hiệu quả.



Tổng quan về các chỉ báo giao dịch trong ngày tốt nhất
Chỉ số Mục đích Nó giúp ích cho các nhà giao dịch như thế nào Sử dụng tốt nhất
SMA & EMA Theo dõi xu hướng Tiết lộ hướng đi của thị trường và khả năng đảo ngược Xác định tín hiệu tiếp tục xu hướng hoặc đảo ngược sớm
Chỉ số RSI Động lượng Làm nổi bật các điều kiện mua quá mức và bán quá mức Thời gian vào và ra
MACD Xu hướng & Động lượng Xác nhận xu hướng và tín hiệu đảo ngược Kết hợp với các chỉ báo xu hướng để xác nhận
Dải Bollinger Biến động Đo lường mức giá cực đoan và tiềm năng đột phá Phát hiện sự thoái lui hoặc đột phá
VWAP Giá trung bình Hiển thị giá trung bình có trọng số trong ngày Điều chỉnh giao dịch theo tâm lý thị trường
Parabol SAR Xu hướng đảo ngược Tín hiệu xu hướng thay đổi bằng các chấm trực quan Thời điểm vào và ra trong thị trường có xu hướng
ATR Biến động Định lượng chuyển động của thị trường Đặt mức dừng lỗ và kích thước vị thế
Âm lượng Xác nhận Xác nhận sức mạnh của biến động giá Xác thực xu hướng và tín hiệu


Những câu hỏi thường gặp


Câu hỏi 1: Chỉ báo nào là tốt nhất để xác định xu hướng trong giao dịch trong ngày?

Đường trung bình động, đặc biệt là Đường trung bình động hàm mũ (EMA), có hiệu quả trong việc xác định xu hướng do khả năng phản ứng với những thay đổi giá gần đây.


Câu hỏi 2: Làm thế nào tôi có thể xác định tình trạng mua quá mức hoặc bán quá mức?

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) thường được sử dụng, với mức trên 70 biểu thị tình trạng mua quá mức và mức dưới 30 biểu thị tình trạng bán quá mức.


Câu 3: Khối lượng giao dịch đóng vai trò gì trong giao dịch trong ngày?

Khối lượng xác nhận sức mạnh của biến động giá; khối lượng tăng trong xu hướng tăng cho thấy nhu cầu mua mạnh, trong khi khối lượng tăng trong xu hướng giảm cho thấy nhu cầu bán mạnh.


Câu hỏi 4: Có chỉ số nào được thiết kế riêng cho thị trường hoặc công cụ cụ thể không?

Có, các chỉ báo như Average True Range (ATR) và Parabolic SAR có thể được tùy chỉnh cho các thị trường khác nhau, bao gồm cổ phiếu, ngoại hối và tiền điện tử, để đánh giá sự biến động và khả năng đảo chiều.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.