Pivot point (điểm pivot) là gì?

2025-03-05

Trong thế giới giao dịch tài chính, đặc biệt là các thị trường như ngoại hối, chứng khoán, hay tiền điện tử, việc hiểu rõ các mức hỗ trợ, kháng cự và các điểm xoay chiều của thị trường đóng vai trò cực kỳ quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư chính xác. Và một trong những công cụ giúp các nhà giao dịch xác định các điểm này một cách khách quan là pivot point hay còn gọi là điểm pivot.

 

Với khả năng dự đoán các mức quan trọng mà giá có thể phản ứng, điểm pivot đã trở thành một trong những kỹ thuật cốt lõi, đồng hành cùng các chiến lược đầu tư của nhiều nhà giao dịch thành công. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu khám phá điểm pivot là gì, cách tính toán, ý nghĩa, cũng như các chiến lược giao dịch hiệu quả dựa trên công cụ này.

 

Điểm Pivot (Pivot Point) là gì?

 

Điểm Pivot là một dạng chỉ báo kỹ thuật giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên dữ liệu giá của phiên giao dịch trước đó. Đây là một trong những công cụ phổ biến và hiệu quả nhất dành cho các nhà giao dịch trong ngày, đặc biệt trong các thị trường biến động liên tục như ngoại hối hay tiền điện tử. Công dụng cơ bản của điểm pivot là dự đoán những mức giá mà thị trường có thể phản ứng mạnh hoặc đảo chiều trong các phiên sau.

 

Thiết kế của điểm pivot dựa trên ý tưởng rằng các mức giá trung tâm của ngày trước sẽ ảnh hưởng lớn đến các hành động giá trong ngày hôm nay. Khi giá tiếp cận các mức này, nó thường phản ứng bằng cách bật lại hoặc bị đẩy ra xa. Các nhà giao dịch dựa vào điểm pivot để xác định điểm vào lệnh, điểm chốt lời và mức dừng lỗ phù hợp, từ đó tối ưu hóa tỷ lệ R/R trong từng giao dịch.

 

Không những thế, điểm pivot còn mang tính khách quan rất cao vì nó dựa trên dữ liệu giá "sạch" của phiên trước, không bị điều chỉnh hay trung bình. Điều này giúp các biến số liên quan tới điểm pivot đều nhất quán và dễ dự đoán hơn cho nhiều nhà giao dịch trên toàn thế giới, dù họ hoạt động tại các thị trường khác nhau. Chính vì vậy, pivot point không thể thiếu trong bộ công cụ phân tích kỹ thuật của nhiều trader chuyên nghiệp và những nhà đầu tư trong ngày.

 Pivot point là gì?

Cách tính toán các Điểm Pivot

 

Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết các công thức tính các mức pivot khác nhau dựa trên dữ liệu của ngày giao dịch trước đó, giúp các nhà đầu tư có thể tự tính hoặc cài đặt các biểu đồ tự động để theo dõi.

 

Công thức Điểm Pivot Tiêu chuẩn (Traditional/Standard/Floor Trader Pivot)

 

Công thức này là dạng phổ biến nhất, còn gọi là Pivot điểm sàn giao dịch truyền thống. Theo đó, điểm trung tâm (PP) sẽ được tính dựa trên 3 yếu tố chính của ngày hôm trước gồm cao nhất (High), thấp nhất (Low) và giá đóng cửa (Close).

 

PP = (High của kỳ trước + Low của kỳ trước + Close của kỳ trước) / 3

 

Sau đó, các mức hỗ trợ (Support Levels) và kháng cự (Resistance Levels) sẽ được hình thành dựa trên điểm này:

 

  • Hỗ trợ 1 (S1): (PP * 2) - High của kỳ trước

 

  • Hỗ trợ 2 (S2): PP - (High - Low)

 

  • Hỗ trợ 3 (S3): Low - (2 * (High - PP))

 

  • Kháng cự 1 (R1): (PP * 2) - Low của kỳ trước

 

  • Kháng cự 2 (R2): PP + (High - Low)

 

  • Kháng cự 3 (R3): High + (2 * (PP - Low))

 

Các mức hỗ trợ và kháng cự này phản ánh các điểm mà giá có khả năng dừng lại hoặc đảo chiều khi chạm tới, dựa trên biến động của ngày hôm trước. Lưu ý rằng S1 và R1 thường diễn ra nhiều nhất, có khi chiếm tới 50% thời gian trong ngày nếu không có biến cố lớn.

 Pivot Point là gì?

Các loại điểm pivot khác

 

Ngoài công thức tiêu chuẩn, còn có các kiểu tính toán khác phù hợp với từng chiến lược hoặc đặc thù của thị trường.

 

Điểm Pivot Fibonacci

 

Công thức này sử dụng các mức thoái lui Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự dựa trên phạm vi của ngày trước. Các mức Fibonacci chính là 38.2%, 61.8%, 100%, giúp xác định các vùng nguy cơ hoặc điểm tựa an toàn để vào lệnh. Các mức này thường phù hợp hơn trong các thị trường có xu hướng rõ ràng, ít biến động quá lớn.

 

Điểm Pivot Woody

 

Khác biệt lớn nhất so với phương pháp tiêu chuẩn là điểm pivot Woody tập trung nhiều hơn vào phạm vi của ngày hôm trước, đặc biệt là sự chênh lệch giữa giá cao nhất và thấp nhất, nhằm phản ánh chính xác hơn các biến động mới nhất. Công thức này phù hợp khi thị trường có xu hướng biến động mạnh hoặc khi dữ liệu phiên bị lệch.

 

Điểm Pivot Camarilla

 

Là dạng mở rộng của các mức hỗ trợ kháng cự, điểm pivot Camarilla tính toán tới 8 mức chính dựa trên giá đóng cửa và phạm vi của ngày trước. Các mức này đều nhân với các hệ số đã được xác định và giúp nhà giao dịch xác định điểm vào lệnh hoặc thoát lệnh khi giá chạm tới các mức hỗ trợ hoặc kháng cự thứ ba trở đi. Đây là chiến thuật phù hợp trong các thị trường biến động mạnh hoặc trong các phiên giao dịch có tốc độ biến động cao.

 

Giải thích và Ý nghĩa của Điểm Pivot

 

Điểm pivot không chỉ đơn thuần là các mức giá mà còn mang trong mình ý nghĩa dự đoán về hành vi của thị trường trong tương lai gần. Khi hiểu rõ về các ý nghĩa này, nhà giao dịch có thể tối ưu khả năng ra quyết định của mình, từ đó nâng cao tỷ lệ thành công.

 

Xác định xu hướng thị trường

 

Đầu tiên, điểm pivot chính giúp xác định xu hướng chính trong ngày hoặc trong khung thời gian nhất định. Khi giá duy trì trên đường PP, đó thường là dấu hiệu thị trường đang trong xu hướng tăng hoặc ít nhất là trạng thái tích cực, sẵn sàng đẩy giá cao hơn. Ngược lại, khi giá trượt xuống dưới điểm pivot, nhà đầu tư có thể xem đó là dấu hiệu thị trường đang giảm hoặc có xu hướng giảm dần.

 

Thẳng thắn hơn, phản ứng của giá với các mức hỗ trợ và kháng cự cũng giúp nhận diện rõ hơn xu hướng. Ví dụ, nếu giá liên tục bật khỏi S1 hoặc R1, thị trường có thể đang trong trạng thái củng cố hoặc sideway. Ngược lại, nếu giá phá thủng những mức này một cách rõ ràng, đó là tín hiệu đảo chiều hoặc bắt đầu của một xu hướng mới.

 

Phản ứng của giá với các mức hỗ trợ - kháng cự

 

Không phải lúc nào giá cũng phản ứng ngay tại các điểm này, nhưng khi chúng thực sự chạm tới, phần lớn thị trường sẽ phản ứng theo các cơ chế nhất định: bật lại, bị đẩy ra khỏi hoặc đi qua. Nếu giá chạm S1 và bật trở lại, đó là dấu hiệu giá còn mạnh tại vùng hỗ trợ này. Ngược lại, nếu giá phá vỡ S1 và kiểm tra lại từ phía dưới, có khả năng thị trường đang trong trạng thái giảm mạnh.

 

Điều quan trọng là nhà giao dịch cần theo dõi phản ứng này để xác định thời điểm ra hoặc vào lệnh phù hợp. Các mức pivot trở thành như những nam châm hút những lệnh mua/bán, giúp các nhà giao dịch tối ưu chiến lược của mình. Sự phân kỳ hay phản ứng bất thường tại các mức này chính là chìa khóa của các chiến lược thành công.

 

Mức độ quan trọng và độ tin cậy

 

Số lần giá chạm các mức pivot, đặc biệt là điểm trung tâm PP, càng nhiều thì mức đó càng trở nên mạnh, phản ánh sự đồng thuận của thị trường. Từ đó, tín hiệu từ các mức này càng có độ tin cậy cao hơn. Ngoài ra, sự phản ứng của giá tại các mức này còn phụ thuộc vào khối lượng giao dịch và các yếu tố thị trường bên ngoài như tin tức, sự kiện quan trọng. Nhà giao dịch cần linh hoạt kết hợp các kiến thức khác để xác nhận hoặc bẻ bỏ những tín hiệu từ điểm pivot.

 

Chính vì vậy, điểm pivot không phải là công cụ dự đoán chính xác 100%, mà là một bộ lọc giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện các điểm quan trọng để ra quyết định. Sự phân tích rõ ràng, theo sát phản ứng của thị trường và phối hợp với các chỉ báo khác sẽ phát huy tối đa công dụng của điểm pivot trong thực tế.

 Điểm xoay giao dịch đảo chiều

Các chiến lược giao dịch với điểm pivot

 

Việc nắm rõ các phương pháp giao dịch dựa trên điểm pivot giúp các nhà đầu tư tối ưu khả năng chinh phục thị trường, hạn chế rủi ro đồng thời tăng khả năng sinh lời. Dưới đây là các chiến lược phổ biến, đã được nhiều trader kiểm chứng qua thực tế.

 

Giao dịch theo phạm vi (Range Trading)

 

Phương pháp này rất phù hợp trong các phiên thị trường không rõ xu hướng hoặc có xu hướng đi ngang rõ ràng. Khi giá dao động quanh các mức pivot, nhà đầu tư có thể dựa vào các vùng hỗ trợ và kháng cự để thiết lập các lệnh mua khi giá đến S1 hoặc S2, hoặc bán khi đạt R1, R2. Chiến lược này tận dụng phản ứng tự nhiên của thị trường tại các mức này.

 

Thường thì, các lệnh bắt đáy tại hỗ trợ và chốt lời tại kháng cự mang về tỷ lệ R/R khá tốt. Tuy nhiên, nhà giao dịch cần theo dõi sát các tín hiệu nến, các chỉ báo xác nhận như RSI hay stochastic để tránh đứng trước các cú phá vỡ bất ngờ. Thêm vào đó, việc đặt lệnh dừng lỗ hợp lý, thường dưới các mức hỗ trợ nhỏ hoặc trên các mức kháng cự nhỏ, sẽ giúp hạn chế rủi ro khi thị trường có biến động đột ngột.

 

Giao dịch phá vỡ (Breakout Trading)

 

Trong chiến lược này, các nhà giao dịch kỳ vọng vào khả năng giá vượt qua các mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng để bắt đầu xu hướng mới. Nếu giá phá vỡ R1 và duy trì trên đó, khả năng cao là thị trường sẽ tiếp tục tăng, và ngược lại với hỗ trợ.

 

Các tín hiệu breakout mạnh thường đi kèm với volume lớn và các mẫu nến xác nhận như nến engulfing hoặc nến spinning top. Để tối ưu, nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua khi phá vỡ trên các mức resistance chính, đồng thời dừng lỗ bên dưới mức đó để hạn chế rủi ro. Chốt lời có thể dựa trên các mức dài hơn như R2, R3 hoặc các mốc Fibonacci mở rộng.

 

Với chiến lược này, cần cẩn thận với các pha giả phá (fake breakout), thường xuất hiện khi giá chỉ trồi lên rồi quay trở lại ban đầu. Do đó, việc chờ xác nhận và sử dụng các công cụ bổ sung là điều kiện tiên quyết để thành công.

 

Các chiến lược kết hợp chỉ báo kỹ thuật khác

 

Để tăng độ chính xác, các nhà giao dịch thường kết hợp điểm pivot với các công cụ phân tích khác như RSI, MACD hay đường trung bình động. Chẳng hạn, khi giá phá vỡ R1 và đi kèm với tín hiệu phân kỳ RSI hoặc MACD, khả năng phá vỡ thành công tăng lên đáng kể. Ngược lại, nếu phân kỳ xuất hiện trong khi giá tiếp cận các mức pivot, nhà đầu tư có thể cân nhắc điều chỉnh hoặc đóng các vị thế.

 

Ngoài ra, việc phối hợp các mức Fibonacci mở rộng hoặc các mẫu hình nến như Doji, Hammer, Shooting Star cũng giúp các nhà giao dịch xác nhận tín hiệu mạnh hơn. Các chiến lược này phù hợp với nhà đầu tư có nhiều kinh nghiệm, có thể xử lý nhanh các tình huống thị trường thay đổi đột ngột.

 

Lưu ý và Lời khuyên thực tế

 

Dù điểm pivot là công cụ cực kỳ hữu ích, nhưng không ai có thể dự đoán chính xác mọi biến động của thị trường. Vì vậy, các nhà đầu tư cần thực hành nhiều, kiểm tra chiến lược trên tài khoản demo để làm quen với các phản ứng và hành vi của thị trường quanh các mức này. Đồng thời, luôn luôn kết hợp nhiều công cụ phân tích để tăng độ chính xác.

 

Trong quá trình giao dịch, việc quản lý vốn và rủi ro là yếu tố quyết định thành bại. Dù có dự đoán chính xác đến đâu đi chăng nữa, cũng không nên mạo hiểm toàn bộ tài khoản vào một lệnh duy nhất. Các chiến lược bảo vệ vốn như dừng lỗ, chốt lời từng phần là cách để đảm bảo an toàn trong dài hạn.

 

Thị trường luôn có những yếu tố bất ngờ, tin tức hoặc các sự kiện tác động ngoài dự đoán. Vì thế, sự linh hoạt, kiên nhẫn và sàng lọc tín hiệu chính xác là điều cần thiết để đạt thành công. Tổng thể, điểm pivot là một công cụ hỗ trợ đắc lực, nhưng không thể thay thế toàn bộ kiến thức và kinh nghiệm của người giao dịch.

 

Kết luận

 

Trong bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn toàn diện về pivot point - điểm pivot, từ định nghĩa, cách tính, ý nghĩa cho tới các chiến lược giao dịch hiệu quả dựa trên công cụ này. Đây là một phương pháp phân tích kỹ thuật mạnh mẽ, giúp nhà đầu tư có thể dự đoán các mức giá quan trọng, xác định xu hướng và các điểm đảo chiều trong thị trường một cách khách quan.

 

Tuy nhiên, để thành công, việc kết hợp nhiều phương pháp phân tích, thực hành đều đặn và quản lý rủi ro hợp lý là điều không thể bỏ qua. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức sâu sắc và hữu ích để áp dụng trong các hoạt động giao dịch của mình, mang lại hiệu quả tài chính tích cực trong tương lai.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.