简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Điểm Pivot là gì? Hướng dẫn giao dịch với điểm xoay

Đăng vào: 2025-03-05    Cập nhật vào: 2025-10-28

Điểm pivot là gì mà được xem như một chỉ báo phân tích kỹ thuật xương sống, giúp các nhà giao dịch chuyên nghiệp xác định các ngưỡng hỗ trợ, kháng cự tiềm năng, dự báo xu hướng và tìm kiếm các điểm vào lệnh tối ưu trên thị trường tài chính.


Điểm pivot là gì? Về bản chất, điểm pivot (Pivot Point) là một chỉ báo phân tích kỹ thuật được tính toán dựa trên mức giá trung bình của giá cao nhất (High), giá thấp nhất (Low), và giá đóng cửa (Close) của phiên giao dịch trước đó. Từ điểm pivot trung tâm, các mức hỗ trợ (S1, S2, S3) và kháng cự (R1, R2, R3) sẽ được tính toán và vẽ ra trên biểu đồ giá, tạo thành một hệ thống các ngưỡng giá quan trọng.


Để bắt đầu áp dụng công cụ mạnh mẽ này vào chiến lược của mình, bạn hãy bắt đầu bằng việc mở tài khoản demo tại EBC.


Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về công cụ này, từ công thức tính toán, các chiến lược giao dịch hiệu quả cho đến cách kết hợp với những chỉ báo khác để gia tăng xác suất thành công trong mọi quyết định đầu tư và giao dịch của bạn. Đây là một công cụ xác định điểm xoay và các vùng giá quan trọng.


Các ý chính:


  • Định nghĩa cốt lõi: Điểm pivot là một chỉ báo kỹ thuật tính toán các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên dữ liệu giá của phiên trước.

  • Công thức cơ bản: Điểm Pivot (PP) = (Giá Cao + Giá Thấp + Giá Đóng Cửa) / 3.

  • Ứng dụng chính: Xác định xu hướng thị trường, tìm điểm vào lệnh, đặt lệnh dừng lỗ và chốt lời hiệu quả.

  • Chiến lược phổ biến: Giao dịch theo xu hướng, giao dịch đảo chiều và giao dịch phá vỡ (breakout).

  • Tính linh hoạt: Có nhiều loại điểm pivot khác nhau (Standard, Fibonacci, Camarilla...) và có thể kết hợp với các chỉ báo khác như RSI, MACD để tăng độ chính xác.


Điểm pivot là gì? Giải mã toàn diện về chỉ báo xương sống của trader chuyên nghiệp


Điểm pivot không chỉ là một đường kẻ đơn thuần trên biểu đồ; chúng là bản đồ tâm lý thị trường, phản ánh sự cân bằng giữa phe mua và phe bán. Hiểu rõ điểm pivot là gì và cách thức hoạt động của nó là bước đệm quan trọng giúp bạn từ một nhà giao dịch nghiệp dư trở thành một chuyên gia phân tích thị trường thực thụ. Việc nắm vững chỉ báo này sẽ cung cấp cho bạn một lợi thế cạnh tranh đáng kể, giúp định vị các cơ hội giao dịch với rủi ro thấp và tiềm năng lợi nhuận cao.


Trong thế giới đầu tư tài chính, việc xác định các điểm mua có rủi ro thấp là mấu chốt của mọi hệ thống giao dịch thành công. Phù thủy đầu tư Mark Minervini đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc định thời điểm mua hợp lý, gọi đó là các điểm Pivot giúp nhà đầu tư nhanh chóng có lãi. Đây chính là kim chỉ nam cho các nhà giao dịch theo xu hướng, giúp họ tránh được những lệnh dừng lỗ không cần thiết và tối ưu hóa lợi nhuận.


Định nghĩa khoa học về điểm pivot


Điểm pivot, hay điểm xoay, là một khái niệm trung tâm trong phân tích kỹ thuật, hoạt động như một chỉ báo dự đoán các mức giá quan trọng trong một khung thời gian nhất định. Về mặt toán học, điểm pivot trung tâm là giá trị trung bình cộng của ba mức giá quan trọng nhất từ phiên giao dịch trước: giá cao nhất (High), giá thấp nhất (Low), và giá đóng cửa (Close). Chỉ báo này được phát triển bởi các nhà giao dịch tại sàn giao dịch Chicago vào những năm 1930 và nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ tính đơn giản và hiệu quả cao.


Từ điểm pivot trung tâm (PP), một loạt các mức hỗ trợ (Support - S) và kháng cự (Resistance - R) được tính toán và mở rộng ra. Các mức này không phải là ngẫu nhiên; chúng đại diện cho các vùng giá mà tại đó tâm lý thị trường có khả năng thay đổi. Ví dụ, khi giá tiếp cận một mức kháng cự (R1, R2), áp lực bán có thể gia tăng, và ngược lại, khi giá chạm một mức hỗ trợ (S1, S2), lực mua có thể mạnh lên. Theo Traders Union, các điểm pivot cùng với các mức hỗ trợ và kháng cự liên quan có thể cung cấp thông tin giá trị về tâm lý thị trường, bao gồm cả mức cung và mức cầu hiện tại.


Điểm pivot là một công cụ phân tích kỹ thuật được nhiều trader sử dụng để xác định các mức giá quan trọng tiềm năng trong giao dịch. Chúng là những mức giá được tính toán dựa trên giá cao, giá thấp và giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó, giúp nhà đầu tư định hình bức tranh thị trường. Để có thể áp dụng hiệu quả, việc hiểu rõ các phương pháp phân tích biểu đồ thị trường tài chính là điều kiện tiên quyết, vì điểm pivot luôn cần được xem xét trong bối cảnh phân tích rộng hơn về xu hướng và cấu trúc thị trường.


Vai trò và tầm quan trọng của điểm pivot trong phân tích kỹ thuật


Điểm pivot đóng một vai trò đa diện và không thể thiếu trong bộ công cụ của nhà phân tích kỹ thuật. Chúng giúp đơn giản hóa việc phân tích biểu đồ và đưa ra các quyết định giao dịch một cách có hệ thống.


  • Xác định xu hướng chung: Vị trí của giá hiện tại so với điểm pivot trung tâm (PP) là một chỉ báo nhanh về xu hướng trong ngày. Nếu giá giao dịch ổn định phía trên PP, thị trường được coi là đang trong xu hướng tăng (bullish). Ngược lại, nếu giá di chuyển bên dưới PP, xu hướng giảm (bearish) đang chiếm ưu thế.

  • Xác lập các ngưỡng giá chiến lược: Các mức R1, R2, R3 và S1, S2, S3 hoạt động như các mục tiêu giá hoặc các điểm cần quan sát đặc biệt. Nhà giao dịch có thể sử dụng chúng để đặt lệnh chốt lời (take profit) hoặc xác định các vùng giá tiềm năng để vào lệnh.

  • Quản lý rủi ro: Điểm pivot là công cụ tuyệt vời để thiết lập các lệnh dừng lỗ (stop-loss). Ví dụ, khi vào một lệnh mua gần mức hỗ trợ S1, nhà giao dịch có thể đặt lệnh dừng lỗ ngay bên dưới mức S1 hoặc S2 để bảo vệ tài khoản khỏi những biến động bất lợi.

  • Đo lường biến động: Khoảng cách giữa các mức pivot có thể cho thấy mức độ biến động dự kiến của thị trường. Một khoảng cách rộng giữa các mức cho thấy một thị trường có khả năng biến động mạnh, trong khi khoảng cách hẹp gợi ý một phiên giao dịch sideway ít biến động hơn.


Công thức tính điểm pivot tiêu chuẩn và các mức liên quan


Công thức tính toán điểm pivot tiêu chuẩn (Standard Pivot Points) rất đơn giản và minh bạch, chỉ yêu cầu ba dữ liệu cơ bản từ phiên giao dịch trước đó. Giả sử bạn đang giao dịch trong khung thời gian ngày, bạn sẽ lấy dữ liệu của ngày hôm trước để tính toán các mức cho ngày hôm nay.


Công thức cơ bản:


  • Điểm Pivot (PP) = (Giá Cao Nhất + Giá Thấp Nhất + Giá Đóng Cửa) / 3


Từ điểm PP, các mức hỗ trợ và kháng cự được tính như sau:


  • Kháng cự 1 (R1) = (2 x PP) - Giá Thấp Nhất

  • Hỗ trợ 1 (S1) = (2 x PP) - Giá Cao Nhất

  • Kháng cự 2 (R2) = PP + (Giá Cao Nhất - Giá Thấp Nhất)

  • Hỗ trợ 2 (S2) = PP - (Giá Cao Nhất - Giá Thấp Nhất)

  • Kháng cự 3 (R3) = Giá Cao Nhất + 2 x (PP - Giá Thấp Nhất)

  • Hỗ trợ 3 (S3) = Giá Thấp Nhất - 2 x (PP - Giá Cao Nhất)


Ví dụ thực tế:Giả sử cặp tiền tệ GBP/USD trong phiên giao dịch ngày hôm qua có các mức giá sau:


  • Giá cao nhất (High): 1.2750

  • Giá thấp nhất (Low): 1.2650

  • Giá đóng cửa (Close): 1.2700


Áp dụng công thức, chúng ta có:


  • PP = (1.2750 + 1.2650 + 1.2700) / 3 = 1.2700

  • R1 = (2 x 1.2700) - 1.2650 = 1.2750

  • S1 = (2 x 1.2700) - 1.2750 = 1.2650

  • R2 = 1.2700 + (1.2750 - 1.2650) = 1.2800

  • S2 = 1.2700 - (1.2750 - 1.2650) = 1.2600


Các mức này sau đó được kẻ ngang trên biểu đồ, cung cấp cho nhà giao dịch một khung tham chiếu rõ ràng cho phiên giao dịch hiện tại.

pivot-point-in-technical-analysis-1.jpg

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng điểm pivot trong giao dịch thực tế


Hiểu được điểm pivot là gì và cách tính toán chỉ là bước khởi đầu. Để thực sự khai thác sức mạnh của công cụ này, bạn cần nắm vững các chiến lược giao dịch cụ thể và áp dụng chúng một cách linh hoạt vào điều kiện thị trường thực tế. Điểm pivot cung cấp một khuôn khổ khách quan để bạn đưa ra quyết định, loại bỏ yếu tố cảm tính và giúp bạn giao dịch một cách kỷ luật hơn. Các chiến lược dưới đây là những phương pháp đã được kiểm chứng qua thời gian, phù hợp cho cả nhà giao dịch mới và những người đã có kinh nghiệm.


Dù bạn theo trường phái giao dịch nào, từ lướt sóng ngắn hạn (scalping) đến giao dịch trong ngày (day trading) hay giao dịch theo xu hướng (swing trading), điểm pivot đều có thể được tùy chỉnh để phù hợp. Việc kết hợp các tín hiệu từ điểm pivot với phân tích hành động giá (price action) và các mô hình nến Nhật sẽ tạo ra một hệ thống giao dịch toàn diện và mạnh mẽ. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục thị trường bằng cách thực hành những chiến lược này trên nền tảng của EBC.


Chiến lược giao dịch theo xu hướng (Trend Following) với điểm pivot


Đây là chiến lược cơ bản và an toàn nhất khi sử dụng điểm pivot. Nguyên tắc rất đơn giản: xác định xu hướng chính của thị trường và chỉ thực hiện các giao dịch thuận theo xu hướng đó. Điểm pivot trung tâm (PP) đóng vai trò là đường phân định quan trọng.


Xác định xu hướng:

  • Nếu giá mở cửa và giao dịch ổn định phía trên điểm PP, xu hướng trong phiên được xác định là tăng. Bạn nên tập trung tìm kiếm các cơ hội mua.

  • Nếu giá mở cửa và giao dịch bên dưới điểm PP, xu hướng được xác định là giảm. Bạn nên ưu tiên các cơ hội bán.


Tìm điểm vào lệnh:

  • Trong xu hướng tăng: Chờ đợi giá điều chỉnh (pullback) về các mức hỗ trợ như PP hoặc S1. Khi giá chạm các mức này và xuất hiện các tín hiệu đảo chiều tăng giá (ví dụ: nến pin bar, nến engulfing), đó là thời điểm lý tưởng để vào lệnh mua.

  • Trong xu hướng giảm: Chờ đợi giá hồi phục (rally) lên các mức kháng cự như PP hoặc R1. Khi giá gặp kháng cự và hình thành các tín hiệu giảm giá, bạn có thể thực hiện lệnh bán.


Đặt mục tiêu và dừng lỗ:

  • Với lệnh mua, mục tiêu chốt lời có thể đặt tại các mức kháng cự tiếp theo (R1, R2). Lệnh dừng lỗ nên được đặt ngay bên dưới mức hỗ trợ mà bạn đã vào lệnh.

  • Với lệnh bán, mục tiêu chốt lời là các mức hỗ trợ phía dưới (S1, S2), và lệnh dừng lỗ được đặt phía trên mức kháng cự tương ứng.


Chiến lược giao dịch đảo chiều (Reversal) tại các mức pivot


Chiến lược này mang lại tiềm năng lợi nhuận lớn hơn nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao hơn. Giao dịch đảo chiều yêu cầu nhà giao dịch xác định các điểm mà xu hướng hiện tại có khả năng suy yếu và đảo ngược. Các mức hỗ trợ và kháng cự mạnh (thường là R2, R3, S2, S3) là những khu vực lý tưởng để tìm kiếm các tín hiệu đảo chiều.


Xác định vùng đảo chiều tiềm năng: Khi giá tiếp cận các mức kháng cự mạnh như R2, R3 sau một đợt tăng giá kéo dài, hoặc chạm các mức hỗ trợ mạnh S2, S3 sau một đợt giảm sâu, khả năng đảo chiều sẽ tăng lên.


Tìm kiếm tín hiệu xác nhận: Đừng bao giờ vào lệnh chỉ vì giá đã chạm đến một mức pivot. Bạn cần chờ đợi sự xác nhận từ hành động giá hoặc các chỉ báo khác.

  • Tín hiệu hành động giá: Tìm kiếm các mô hình nến đảo chiều như Doji, Hammer, Shooting Star, hoặc các mô hình giá như hai đỉnh, hai đáy.

  • Tín hiệu từ chỉ báo: Sự phân kỳ (divergence) giữa giá và các chỉ báo dao động như RSI hoặc MACD là một tín hiệu đảo chiều rất mạnh mẽ. Ví dụ, giá tạo đỉnh cao mới nhưng RSI lại tạo đỉnh thấp hơn cho thấy đà tăng đang yếu đi.


Thực hiện giao dịch:

  • Khi có đủ tín hiệu xác nhận tại vùng kháng cự, bạn có thể vào lệnh bán. Đặt dừng lỗ phía trên đỉnh cao nhất vừa tạo và chốt lời tại các mức pivot thấp hơn như R1 hoặc PP.

  • Ngược lại, khi có tín hiệu đảo chiều tại vùng hỗ trợ, bạn vào lệnh mua, đặt dừng lỗ dưới đáy thấp nhất và chốt lời tại các mức pivot cao hơn.

pivot-point-in-technical-analysis-2.jpg

Giao dịch phá vỡ (Breakout) qua các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự


Giao dịch phá vỡ là chiến lược tận dụng sức mạnh khi giá vượt qua một mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng. Một cú phá vỡ thành công thường khởi đầu cho một xu hướng mới mạnh mẽ. Các mức R1 và S1 là những điểm phá vỡ phổ biến nhất trong ngày.


Xác định điểm phá vỡ:

  • Khi giá tăng mạnh và dứt khoát vượt qua mức kháng cự R1, đây là tín hiệu cho thấy phe mua đang kiểm soát hoàn toàn và giá có thể tiếp tục tăng lên R2.

  • Khi giá giảm mạnh và phá vỡ xuống dưới mức hỗ trợ S1, đây là dấu hiệu phe bán đang chiếm ưu thế và giá có thể tiếp tục giảm xuống S2.


Xác nhận cú phá vỡ: Để tránh các cú phá vỡ giả (false breakout), bạn nên chờ đợi sự xác nhận.

  • Khối lượng giao dịch: Một cú phá vỡ thật thường đi kèm với khối lượng giao dịch tăng đột biến.

  • Nến xác nhận: Chờ cây nến phá vỡ đóng cửa hoàn toàn phía trên mức kháng cự hoặc bên dưới mức hỗ trợ.

  • Kiểm tra lại (Retest): Một chiến lược an toàn hơn là chờ giá quay lại kiểm tra mức vừa bị phá vỡ. Nếu mức kháng cự R1 sau khi bị phá trở thành hỗ trợ mới, đó là cơ hội để vào lệnh mua.


Quản lý lệnh:

  • Khi giao dịch phá vỡ tăng, vào lệnh mua sau khi có xác nhận. Đặt dừng lỗ bên dưới mức kháng cự vừa bị phá vỡ (nay là hỗ trợ) và mục tiêu chốt lời là R2 hoặc R3.

  • Ngược lại, với cú phá vỡ giảm, vào lệnh bán, đặt dừng lỗ trên mức hỗ trợ vừa bị phá (nay là kháng cự) và mục tiêu là S2 hoặc S3.


So sánh điểm pivot và các công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến khác


Trong kho tàng phân tích kỹ thuật, không có một chỉ báo nào là chén thánh. Sức mạnh thực sự nằm ở việc hiểu rõ ưu nhược điểm của từng công cụ và biết cách kết hợp chúng một cách thông minh để tạo ra một hệ thống giao dịch toàn diện. Điểm pivot, với tính chất dự báo và khách quan, là một công cụ độc đáo, nhưng khi được đặt cạnh các công cụ phổ biến khác như Fibonacci, nó lại cho thấy những góc nhìn bổ sung quý giá.


Việc so sánh và kết hợp các công cụ không chỉ giúp bạn xác nhận tín hiệu giao dịch mà còn mang lại một cái nhìn đa chiều về cấu trúc thị trường. Bằng cách hiểu rõ sự khác biệt trong cách tính toán và ứng dụng, bạn có thể lựa chọn công cụ phù hợp nhất cho từng điều kiện thị trường và phong cách giao dịch của mình. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa điểm pivot và các chỉ báo khác sẽ giúp bạn lọc bỏ tín hiệu nhiễu và tập trung vào những cơ hội có xác suất thành công cao nhất, đây là kỹ năng cốt lõi mà mọi nhà giao dịch tại EBC đều hướng tới.


Điểm pivot và các mức Fibonacci: Sự tương đồng và khác biệt


Điểm pivot và Fibonacci là hai công cụ được sử dụng rộng rãi nhất để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Mặc dù có cùng mục đích, phương pháp luận và cách áp dụng của chúng lại có những khác biệt cơ bản.


Tiêu Chí Điểm Pivot (Pivot Points) Dãy Số Fibonacci
Cơ sở tính toán Dựa trên dữ liệu giá (Cao, Thấp, Đóng cửa) của một phiên cố định trước đó (ngày, tuần, tháng). Các mức này là cố định trong suốt phiên hiện tại. Dựa trên việc xác định hai điểm đỉnh và đáy quan trọng của một xu hướng. Các mức thoái lui và mở rộng được tính theo các tỷ lệ vàng (23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%, v.v.).
Tính chất Khách quan và cố định. Mọi nhà giao dịch sử dụng cùng một khung thời gian sẽ có cùng một bộ các mức pivot. Chủ quan và linh hoạt. Việc lựa chọn đỉnh và đáy để vẽ Fibonacci phụ thuộc vào nhận định của từng nhà giao dịch, dẫn đến các bộ mức khác nhau.
Ứng dụng Rất hiệu quả cho giao dịch trong ngày (day trading) và ngắn hạn vì các mức được tính toán lại mỗi ngày. Phù hợp với cả giao dịch ngắn hạn và dài hạn, đặc biệt mạnh mẽ trong việc xác định các điểm điều chỉnh trong một xu hướng rõ ràng.
Dự báo Mang tính dự báo về các ngưỡng giá quan trọng cho phiên sắp tới. Mang tính phản ứng, xác định các mức mà giá có thể hồi về sau một đợt biến động.


Sự kết hợp hoàn hảo: Thay vì xem chúng là đối thủ, hãy coi điểm pivot và Fibonacci là hai công cụ bổ trợ cho nhau. Khi một mức hỗ trợ của điểm pivot (ví dụ S1) trùng với một mức Fibonacci thoái lui (ví dụ 61.8%), vùng giá đó sẽ trở thành một vùng hợp lưu (confluence) cực kỳ mạnh mẽ. Tín hiệu giao dịch tại những vùng hợp lưu này có độ tin cậy cao hơn rất nhiều.


Kết hợp điểm pivot với các chỉ báo khác để tối ưu hóa tín hiệu


Để tăng cường độ chính xác cho các quyết định giao dịch, việc kết hợp điểm pivot với các chỉ báo kỹ thuật khác là một chiến lược khôn ngoan. Sự kết hợp này giúp lọc bỏ các tín hiệu sai và xác nhận các cơ hội giao dịch tiềm năng.


Kết hợp với Chỉ báo Sức mạnh Tương đối (RSI): RSI là một chỉ báo dao động đo lường tốc độ và sự thay đổi của các chuyển động giá.

  • Xác nhận đảo chiều: Khi giá chạm mức kháng cự R2 và đồng thời chỉ báo RSI đi vào vùng quá mua (trên 70), tín hiệu bán sẽ trở nên đáng tin cậy hơn. Ngược lại, khi giá chạm hỗ trợ S2 và RSI ở vùng quá bán (dưới 30), đây là một tín hiệu mua mạnh. Chiến lược này giúp xác định các điểm pivot của xu hướng khi thị trường quá nóng.


Kết hợp với Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD): MACD là một chỉ báo xu hướng và động lượng.

  • Xác nhận xu hướng và phá vỡ: Khi giá phá vỡ lên trên R1, nếu đường MACD cũng cắt lên trên đường tín hiệu và biểu đồ histogram chuyển sang dương, cú phá vỡ đó được xác nhận là mạnh mẽ. Sự giao cắt của MACD có thể cung cấp tín hiệu vào lệnh sớm cho các chiến lược theo xu hướng dựa trên điểm pivot.


Kết hợp với Dải Bollinger (Bollinger Bands): Dải Bollinger đo lường sự biến động của thị trường.

  • Xác định động lượng: Khi giá chạm mức hỗ trợ S1 và đồng thời chạm vào dải dưới của Bollinger Bands, khả năng giá bật lên là rất cao. Tương tự, khi giá chạm kháng cự R1 và dải trên, đó có thể là một điểm bán tiềm năng.


Bằng cách sử dụng bộ ba xác nhận này (mức pivot + chỉ báo dao động + chỉ báo xu hướng), bạn có thể xây dựng một hệ thống giao dịch vững chắc, giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội thành công. Hãy thử nghiệm các sự kết hợp này khi giao dịch CFD tại EBC để tìm ra phương pháp phù hợp nhất với phong cách của bạn.


Khi sử dụng điểm pivot, trader thường tìm kiếm phản ứng giá tại các mức này. Một điểm pivot có thể đóng vai trò là một khu vực giá đỡ quan trọng, nơi giá có xu hướng bật lên sau khi giảm, hoặc ngược lại, trở thành ngưỡng giá cản tiềm năng, ngăn cản giá tiếp tục tăng. Để tăng độ tin cậy của tín hiệu, các nhà giao dịch thường kết hợp điểm pivot với các chỉ báo kỹ thuật khác. Ví dụ, sự đồng thuận giữa một mức pivot và chỉ số sức mạnh tương đối có thể cung cấp xác nhận mạnh mẽ hơn cho một quyết định giao dịch.

pivot-point-in-technical-analysis-3.jpg

Tối ưu hóa giao dịch với các công cụ và chỉ báo pivot point tiên tiến


Khi đã nắm vững điểm pivot là gì và các chiến lược cơ bản, bước tiếp theo trên hành trình chinh phục thị trường là khám phá các biến thể nâng cao và tích hợp chúng vào nền tảng giao dịch của bạn. Thị trường tài chính không ngừng phát triển, và các công cụ phân tích cũng vậy. Các loại điểm pivot khác nhau ra đời để phục vụ cho các điều kiện thị trường và phong cách giao dịch đa dạng, từ thị trường biến động mạnh đến thị trường đi ngang.


Việc lựa chọn đúng loại điểm pivot và tích hợp nó một cách hiệu quả vào nền tảng giao dịch như MetaTrader 4 (MT4) có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong kết quả giao dịch của bạn. Hơn nữa, sự ra đời của các công cụ tính toán trực tuyến đã giúp mọi nhà giao dịch, dù không rành về công nghệ, cũng có thể tiếp cận và sử dụng chỉ báo mạnh mẽ này một cách dễ dàng. EBC cam kết cung cấp cho bạn những công cụ và kiến thức cần thiết để bạn luôn đi trước một bước trong cuộc chơi tài chính.


Các loại điểm pivot phổ biến nhất hiện nay


Ngoài điểm pivot tiêu chuẩn (Standard), có nhiều biến thể khác được các nhà giao dịch chuyên nghiệp ưa chuộng. Mỗi loại có một công thức tính toán và cách diễn giải riêng, phù hợp với các mục tiêu khác nhau.


  • Standard Pivot Points: Như đã đề cập, đây là loại phổ biến nhất, sử dụng công thức trung bình đơn giản. Chúng hoạt động tốt trong hầu hết các điều kiện thị trường.

  • Fibonacci Pivot Points: Loại này kết hợp sức mạnh của điểm pivot và các tỷ lệ Fibonacci. Điểm pivot trung tâm (PP) được tính như công thức tiêu chuẩn, nhưng các mức hỗ trợ và kháng cự được xác định bằng cách cộng hoặc trừ một phần của khoảng giá (High - Low) nhân với các tỷ lệ Fibonacci (0.382, 0.618, 1.000). Điều này tạo ra các mức giá mang ý nghĩa tâm lý sâu sắc hơn.

  • Camarilla Pivot Points: Được phát triển bởi Nick Scott, công thức Camarilla tạo ra các mức hỗ trợ và kháng cự gần với giá hiện tại hơn so với điểm pivot tiêu chuẩn. Chúng rất hữu ích cho các nhà giao dịch lướt sóng và giao dịch trong ngày, tập trung vào các chiến lược giao dịch đảo chiều trong một phạm vi hẹp. Các mức quan trọng nhất là L3, L4 (hỗ trợ) và H3, H4 (kháng cự), thường được dùng làm điểm vào lệnh và dừng lỗ.

  • Woodie’s Pivot Points: Loại này đặt trọng số lớn hơn vào giá đóng cửa của phiên trước. Công thức tính PP là [Giá Cao + Giá Thấp + 2*(Giá Đóng Cửa)] / 4. Phương pháp này được cho là phản ánh tốt hơn tâm lý thị trường vào cuối phiên, cung cấp các mức giá phù hợp hơn cho phiên giao dịch tiếp theo.

  • Demark Pivot Points: Tom DeMark đã phát triển một phương pháp khác để xác định các điểm pivot, không dựa trên công thức cố định mà dựa trên mối quan hệ giữa giá đóng cửa và giá mở cửa của phiên trước. Các mức này không phải lúc nào cũng được tính toán, chỉ khi các điều kiện thị trường nhất định được thỏa mãn, giúp dự báo các điểm đảo chiều tiềm năng với độ chính xác cao.


Top chỉ báo pivot point tốt nhất cho MT4 và các nền tảng khác


Hầu hết các nền tảng giao dịch hiện đại như MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5) hay TradingView đều không tích hợp sẵn chỉ báo Pivot Point. Tuy nhiên, bạn có thể dễ dàng tải và cài đặt chúng dưới dạng các chỉ báo tùy chỉnh (custom indicators).


  • All-in-One Pivot Point Indicator (MT4/MT5): Đây là các chỉ báo phổ biến cho phép bạn lựa chọn và hiển thị nhiều loại điểm pivot (Standard, Fibonacci, Camarilla, Woodie) trên cùng một biểu đồ. Chúng thường có khả năng tùy chỉnh cao, cho phép thay đổi màu sắc, kiểu đường kẻ và khung thời gian tính toán (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng).

  • Auto Pivot Plotter: Các chỉ báo này tự động tính toán và vẽ các mức pivot cho phiên hiện tại mà không cần bạn phải nhập liệu thủ công. Đây là công cụ tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.

  • Pivot Point Strategy Tester: Một số chỉ báo nâng cao còn tích hợp cả chức năng kiểm tra lại (backtesting), cho phép bạn xem chiến lược giao dịch dựa trên điểm pivot đã hoạt động như thế nào trong quá khứ.

  • Tích hợp sẵn trên TradingView: Nền tảng TradingView có sẵn chỉ báo Pivot Points Standard trong thư viện mặc định. Bạn chỉ cần vào mục Indicators và tìm kiếm Pivot Points Standard để thêm vào biểu đồ một cách nhanh chóng.


Khi lựa chọn chỉ báo, hãy ưu tiên những chỉ báo được cộng đồng đánh giá cao, có mã nguồn mở và không làm chậm nền tảng giao dịch của bạn.


Giới thiệu công cụ tính điểm pivot online miễn phí và chính xác


Nếu bạn không muốn cài đặt thêm chỉ báo hoặc chỉ đơn giản là cần tính toán nhanh các mức pivot, các công cụ trực tuyến là một giải pháp tuyệt vời. Nhiều trang web tài chính uy tín cung cấp các máy tính điểm pivot miễn phí.


  • Cách sử dụng: Bạn chỉ cần truy cập vào trang web, chọn loại tài sản (cổ phiếu, forex, tiền điện tử), và nhập thủ công ba giá trị: Giá cao nhất, Giá thấp nhất, và Giá đóng cửa của phiên trước.

  • Lợi ích: Công cụ sẽ ngay lập tức tính toán và hiển thị điểm pivot trung tâm cùng tất cả các mức hỗ trợ và kháng cự theo nhiều phương pháp khác nhau (Standard, Fibonacci, Camarilla, v.v.). Điều này cho phép bạn so sánh các mức giá từ các hệ thống khác nhau và tìm ra các vùng hợp lưu quan trọng.

  • Các nhà cung cấp uy tín: Các trang web như Investing.com, Myfxbook, hay BabyPips đều cung cấp các công cụ tính toán điểm pivot đáng tin cậy. Chúng là nguồn tham khảo nhanh chóng và tiện lợi cho bất kỳ nhà giao dịch nào.


Sử dụng các công cụ này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung hơn vào việc phân tích và ra quyết định, một yếu tố quan trọng để thành công khi giao dịch phái sinh CFD tại EBC.


Nâng tầm chiến lược giao dịch cùng điểm pivot


Qua bài viết chi tiết này, bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về điểm pivot là gì, từ định nghĩa, công thức toán học, cho đến các chiến lược ứng dụng thực tế và cách kết hợp với những công cụ phân tích kỹ thuật khác. Điểm pivot không phải là một công cụ ma thuật, nhưng chúng cung cấp một khuôn khổ khách quan, logic và đã được kiểm chứng để phân tích hành động giá và tâm lý thị trường. Đây là một vũ khí mạnh mẽ giúp loại bỏ cảm tính, tăng cường kỷ luật và nâng cao xác suất thành công trong mỗi giao dịch.


Việc xây dựng một phương pháp giao dịch hiệu quả thường bao gồm việc tích hợp điểm pivot vào kế hoạch tổng thể. Chúng giúp xác định các điểm vào lệnh và thoát lệnh hợp lý, cũng như quản lý rủi ro. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa công cụ này, nhà đầu tư cần có kỹ năng giải mã các hình thái nến trên biểu đồ. Các mô hình nến hình thành tại các mức pivot có thể báo hiệu sự đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng, từ đó giúp trader đưa ra quyết định chính xác hơn.


Việc nắm vững điểm pivot sẽ mở ra cho bạn một cánh cửa mới trong việc phân tích biểu đồ, giúp bạn xác định các vùng giá chiến lược, quản lý rủi ro hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận. Từ việc giao dịch theo xu hướng, bắt các điểm đảo chiều tiềm năng cho đến việc tận dụng các cú phá vỡ mạnh mẽ, điểm pivot luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy.


Hãy biến kiến thức thành hành động. Cách tốt nhất để thành thạo bất kỳ công cụ nào là thông qua thực hành. EBC khuyến khích bạn bắt đầu áp dụng những gì đã học vào thực tế. Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách đăng ký tài khoản tại EBC để trải nghiệm giao dịch trên một nền tảng chuyên nghiệp và khám phá sức mạnh thực sự của điểm pivot trong việc định hình thành công tài chính của bạn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.