简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Đồng tiền mạnh nhất thế giới năm 2025: Bảng xếp hạng hàng đầu được công bố

Đăng vào: 2025-08-26    Cập nhật vào: 2025-11-20

Năm 2025, đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới vẫn là đồng Dinar Kuwait (KWD), giao dịch ở mức khoảng 3,26 USD/KWD. Tiếp theo là đồng Dinar Bahrain (BHD) với mức khoảng 2,65 USD và đồng Rial Oman (OMR) với mức 2,60 USD. 

 

Các loại tiền tệ vùng Vịnh này chiếm ưu thế trong bảng xếp hạng hàng đầu nhờ nguồn dầu mỏ dồi dào, dân số nhỏ và sự ổn định dựa trên tỷ giá hối đoái cố định.

 

Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá danh sách đầy đủ các loại tiền tệ mạnh nhất thế giới vào năm 2025, điều gì định nghĩa một loại tiền tệ mạnh và tại sao những loại tiền tệ này vẫn đứng đầu.

 

30 loại tiền tệ mạnh nhất thế giới năm 2025

Thứ hạng Tiền tệ (Mã) Tỷ giá hối đoái ước tính (1 đơn vị ≈ USD) Ghi chú
1 Dinar Kuwait (KWD) 3,26 đô la Đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới, được hỗ trợ bởi nguồn thu từ dầu mỏ đáng kể và khuôn khổ tỷ giá hối đoái theo rổ.
2 Dinar Bahrain (BHD) 2,65 đô la Cố định theo USD; được củng cố bởi hydrocarbon và một trung tâm tài chính khu vực.
3 Rial Oman (OMR) 2,60 đô la Tỷ giá cố định với USD trong thời gian dài; sự ổn định về định giá phản ánh thu nhập từ dầu mỏ.
4 Dinar Jordan (JOD) 1,41 đô la Tỷ giá cố định với USD; giá trị đơn vị cao được duy trì nhờ chính sách quản lý thận trọng.
5 Bảng Anh (GBP) 1,31 đô la Đồng tiền tự do lưu hành lớn được hỗ trợ bởi một nền kinh tế tiên tiến lớn và hoạt động tài chính toàn cầu.
6 Bảng Anh Gibraltar (GIP) 1,31 đô la Được neo theo tỷ giá 1:1 với GBP; phản ánh định giá của đồng bảng Anh.
7 Bảng Anh Quần đảo Falkland (FKP) 1,31 đô la Được neo theo tỷ giá 1:1 với GBP; giao dịch ít nhưng vẫn giữ được giá trị đơn vị cao.
8 Franc Thụy Sĩ (CHF) 1,19 đô la Nơi trú ẩn an toàn toàn cầu, được hỗ trợ bởi tính trung lập về chính trị, các thể chế mạnh và lạm phát thấp.
9 Đô la Quần đảo Cayman (KYD) 1,20 đô la Được neo theo USD; phản ánh vai trò của các đảo như một trung tâm tài chính ngoài khơi lớn.
10 Đồng Euro (EUR) 1,07 đô la Đồng tiền của Khu vực đồng tiền chung châu Âu; được giao dịch nhiều thứ hai trên toàn cầu và được hỗ trợ bởi một khối kinh tế lớn.
11 Đô la Mỹ (USD) 1,00 đô la Đơn vị tiền tệ Hoa Kỳ là đồng tiền dự trữ chuẩn mực của thế giới và là phương tiện chính trong thương mại toàn cầu. 
12 Đô la Bahamas (BSD) 1,00 đô la Được neo theo tỷ giá 1:1 với USD.
13 Đô la Bermuda (BMD) 1,00 đô la Được neo theo tỷ giá 1:1 với USD.
14 Đồng Balboa Panama (PAB) 1,00 đô la Được neo theo tỷ giá 1:1 với USD; USD được lưu hành như tiền tệ hợp pháp.
15 Đô la Singapore (SGD) 0,73 đô la Lượng cổ phiếu lưu hành được quản lý; được hỗ trợ bởi các yếu tố cơ bản vững chắc và nền kinh tế tài chính thúc đẩy bởi thương mại.
16 Đô la Brunei (BND) 0,73 đô la Được neo theo tỷ giá hối đoái của SGD, chia sẻ giá trị định giá.
17 Đô la Canada (CAD) 0,72 đô la Một loại tiền tệ liên kết với hàng hóa chính có uy tín ở thị trường phát triển.
18 Đô la Úc (AUD) 0,66 đô la Tiền tệ nhạy cảm với hàng hóa gắn liền với dòng chảy thương mại châu Á và giá tài nguyên.
19 Lev Bulgaria (BGN) 0,55 đô la Sắp xếp bảng tiền tệ theo đồng euro; biến động theo cặp EUR/USD.
20 Mark chuyển đổi Bosnia & Herzegovina (BAM) 0,55 đô la Được neo theo đồng euro; có cùng động lực định giá như BGN.
21 Manat Azerbaijan (AZN) 0,59 đô la Được quản lý bởi ngân hàng trung ương; được hỗ trợ bởi xuất khẩu dầu mỏ và chế độ tỷ giá bán cố định.
22 Đô la New Zealand (NZD) 0,61 đô la Tiền tệ hàng hóa thả nổi gắn liền với chu kỳ xuất khẩu nông sản và sữa.
23 Florin Aruba (AWG) 0,56 đô la Được neo theo USD ở mức ~0,5556.
24 Đô la Fiji (FJD) 0,47 đô la Được hỗ trợ bởi du lịch, kiều hối và chính sách tiền tệ ổn định.
25 Đô la Đông Caribe (XCD) 0,37 đô la Tỷ giá cố định theo USD; được nhiều quốc gia vùng Caribe sử dụng.
26 Lari Gruzia (GEL) 0,35 đô la Tiền tệ EM thả nổi cho thấy khả năng phục hồi nhờ cải cách và dòng vốn chảy vào.
27 Dinar Tunisia (TND) 0,34 đô la Đồng tiền có giá trị đơn vị mạnh nhất ở Châu Phi; chịu sự kiểm soát chặt chẽ của chính sách ngoại hối.
28 Riyal Qatar (QAR) 0,27 đô la Được neo theo USD; được hỗ trợ bởi doanh thu LNG lớn và dự trữ quốc gia.
29 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 0,27 đô la Tỷ giá USD cố định lâu dài được hỗ trợ bởi một trong những nền kinh tế dầu mỏ lớn nhất thế giới.
30 Dirham UAE (AED) 0,27 đô la Được neo theo USD; được hỗ trợ bởi nền kinh tế vùng Vịnh đa dạng và thúc đẩy thương mại.

 

Thế nào là một đồng tiền "mạnh"?

Đồng tiền mạnh nhất thế giới

Sức mạnh tiền tệ thường đề cập đến lượng đô la Mỹ mà một đơn vị có thể mua được. Điều này phản ánh:

 

  • Nền tảng kinh tế : Các nền kinh tế giàu dầu mỏ như Kuwait, Bahrain và Oman tiếp tục có nhu cầu và sức mạnh định giá cao. Tuy nhiên, sự điều chỉnh giá dầu gần đây đã thu hẹp nhẹ thặng dư tài khoản vãng lai.

 

  • Tính ổn định cố định : Nhiều loại tiền tệ hàng đầu duy trì tỷ giá cố định hoặc được quản lý chặt chẽ so với đồng đô la Mỹ , hạn chế sự biến động và tăng cường khả năng dự đoán.

 

  • Kỷ luật tiền tệ: Trong khi đó, tỷ lệ lạm phát ổn định, quản lý tài chính thận trọng và dự trữ ngoại hối mạnh mẽ tiếp tục hỗ trợ sự ổn định kinh tế và giá trị tiền tệ của đất nước trong dài hạn

 

Mặc dù đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền dự trữ và thanh toán thống trị thế giới, nhưng nó vẫn xếp thứ 11 về giá trị đơn vị, một lời nhắc nhở rằng "sức mạnh" về giá trị danh nghĩa không nhất thiết có nghĩa là thống trị toàn cầu.

 

Tại sao những loại tiền tệ này vẫn giữ được giá trị?


1. Tài nguyên và biến động dân số

Các quốc gia nhỏ vùng Vịnh duy trì được đồng tiền mạnh nhờ trữ lượng dầu khí khổng lồ, thặng dư tài khóa liên tục và tăng trưởng cung tiền nội địa hạn chế. Kuwait, Bahrain và Oman vẫn nằm trong top ba nhờ thu nhập bình quân đầu người cao và quản lý tiền tệ chặt chẽ.

 

2. Chốt ổn định vào Đô la Mỹ

Nhiều loại tiền tệ này được neo hoặc bán neo vào USD, đảm bảo khả năng dự đoán và tránh biến động. Đồng Rial Oman (OMR) và đồng Dinar Bahrain (BHD) vẫn được neo chặt vào đô la Mỹ. 

 

Mặt khác, đồng Dinar Kuwait (KWD) sử dụng tỷ giá cố định theo rổ, mang lại sự linh hoạt hơn một chút để ứng phó với những thay đổi kinh tế toàn cầu.

 

3. Đa dạng hóa kinh tế và kỷ luật tài chính

Việc đa dạng hóa sang các lĩnh vực như tài chính (Bahrain, Singapore) và du lịch (Oman, Jordan) giúp duy trì khả năng phục hồi lâu dài.

 

Mặc dù thiếu trữ lượng dầu đáng kể, đồng Dinar Jordan (JOD) vẫn duy trì sự ổn định thông qua chính sách tài khóa lành mạnh và chương trình cải cách tích cực được IMF hỗ trợ trong suốt năm 2025.

 

4. Nơi trú ẩn an toàn và sức mạnh của thể chế


Các loại tiền tệ an toàn như đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) tiếp tục thu hút các nhà đầu tư trong bối cảnh bất ổn toàn cầu đang diễn ra. Đồng Euro (EUR) được hưởng lợi từ một nền kinh tế hội nhập rộng rãi.

 

Ở những nơi khác, Bảng Anh (GBP) ngày càng mạnh lên nhờ vai trò là trung tâm tài chính hàng đầu của London, ngay cả khi thành phố này đang điều chỉnh sau Brexit.

 

Ngoại lệ thị trường và biến động toàn cầu năm 2025

Tiền tệ mạnh lên so với đồng đô la

1) Rúp Nga (RUB):

 

Sau đợt phục hồi mạnh mẽ vào đầu năm 2025, đồng Rúp Nga đã có sự điều chỉnh giảm một phần sau đợt tăng giá trước đó khoảng 40%. Tính đến tháng 11 năm 2025, đồng tiền này giao dịch yếu hơn do giá dầu thấp, các lệnh trừng phạt đang diễn ra của phương Tây và áp lực kinh tế mang tính cấu trúc. 

 

Mặc dù vậy, việc kiểm soát vốn chặt chẽ vẫn tiếp tục cung cấp sự hỗ trợ nhân tạo, che giấu những điểm yếu tiềm ẩn của tiền tệ.

 

2) Đô la Mỹ (USD):


Tính đến tháng 11 năm 2025, đồng đô la Mỹ đã suy yếu đáng kể, giảm khoảng 10-11% so với nhiều loại tiền tệ chính trong năm nay, đây là thành tích tệ nhất trong nửa đầu năm kể từ năm 1973. 

 

Sự yếu kém này phản ánh kỳ vọng mạnh mẽ của thị trường về việc Cục Dự trữ Liên bang tiếp tục cắt giảm lãi suất , cũng như mối lo ngại ngày càng tăng về triển vọng tài chính xấu đi của Hoa Kỳ, bao gồm thâm hụt ngân sách lớn và dai dẳng. 

 

Nhiều nhà phân tích hiện tin rằng việc cắt giảm lãi suất này có thể tiếp tục đến năm 2026, khi lạm phát hạ nhiệt và chênh lệch lợi suất giữa Hoa Kỳ và các nền kinh tế lớn khác thu hẹp lại. 

 

3) Tiền tệ Scandinavia:


Đồng Krona Thụy Điển (SEK) là một trong những đồng tiền tăng giá mạnh nhất năm 2025, tăng khoảng 15%-17% so với đồng đô la Mỹ, trong khi đồng Krone Na Uy (NOK) tăng nhẹ nhưng vẫn thấp hơn mức đỉnh trước đó. Cả hai đồng tiền này đều được hưởng lợi từ sự suy yếu của đồng đô la và sự ổn định chính sách khu vực.

 

4) Tiền tệ Châu Á:


Đô la Singapore (SGD) và Đô la Brunei (BND) vẫn mạnh trong khu vực nhờ mối liên kết được quản lý với USD và chính sách tiền tệ chặt chẽ.

 

Tuy nhiên, đơn vị tiền tệ Nhật Bản (JPY) vẫn tiếp tục ở mức thấp kỷ lục so với đồng đô la Mỹ, phản ánh lập trường cực kỳ lỏng lẻo của Ngân hàng Nhật Bản so với Fed và ECB.

 

Những điều nhà giao dịch và nhà đầu tư nên chú ý tiếp theo


1. Sự thay đổi chính sách tiền tệ: 

Hãy chú ý đến khả năng xem xét lại tỷ giá hối đoái hoặc điều chỉnh lại tài chính ở các nền kinh tế nhỏ hơn ở vùng Vịnh nếu nhu cầu dầu toàn cầu giảm.

 

2. Những thay đổi về địa chính trị: 

Những nỗ lực phi đô la hóa đang diễn ra, bao gồm các sáng kiến tiền tệ của BRICS và các khoản thanh toán bằng đồng nhân dân tệ, có thể định hình lại động lực ngoại hối.

 

3. Chênh lệch lãi suất: 

Sự khác biệt trong chính sách tiền tệ giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và các ngân hàng trung ương vùng Vịnh có thể sẽ định hình bảng xếp hạng tiền tệ vào năm 2026.

 

4. Số liệu toàn diện: 

Ngoài tỷ giá hối đoái danh nghĩa, các nhà đầu tư nên theo dõi tỷ giá hối đoái thực tế hiệu lực (REER), sức mua tương đương (PPP) và đa dạng hóa dự trữ để hiểu rõ hơn về sức mạnh tiền tệ.

 

Những câu hỏi thường gặp


1. Đồng tiền nào mạnh nhất thế giới hiện nay (năm 2025)?

Đồng Dinar Kuwait (KWD) vẫn là đồng tiền mạnh nhất thế giới, giao dịch ở mức khoảng 3,26 đô la Mỹ cho một đơn vị tính đến ngày 20 tháng 11 năm 2025. Theo sát nó là các đồng tiền có giá trị cao khác của vùng Vịnh như đồng Dinar Bahrain (BHD) và đồng Rial Oman (OMR).

 

2. Đồng tiền mạnh nhất có phải là đồng tiền được sử dụng rộng rãi nhất không?

Không. Trong khi đồng Dinar Kuwait (KWD) có giá trị danh nghĩa cao nhất trên toàn cầu, thì đồng Đô la Mỹ (USD) vẫn là đồng tiền thống trị về mặt dự trữ ngoại hối toàn cầu và tất cả các giao dịch ngoại hối.

 

3. Đồng tiền mạnh có thể gây hại cho nền kinh tế của một quốc gia không?

Đúng vậy. Một đồng tiền mạnh có thể làm giảm sức cạnh tranh xuất khẩu bằng cách khiến hàng hóa trong nước đắt đỏ hơn ở nước ngoài. Điều này có thể làm gia tăng thâm hụt thương mại và làm chậm tăng trưởng công nghiệp, mặc dù nó giúp giảm chi phí nhập khẩu và áp lực lạm phát.

 

Kết luận


Tóm lại, đồng Dinar Kuwait (KWD) vẫn tiếp tục giữ vị trí là đồng tiền mạnh nhất thế giới tính đến ngày 20 tháng 11 năm 2025. 

 

Tiếp theo là các loại tiền tệ có giá trị cao khác của vùng Vịnh như Dinar Bahrain (BHD) và Rial Oman (OMR), và các đơn vị ổn định toàn cầu như Franc Thụy Sĩ (CHF) và đồng Bảng Anh (GBP).

 

Trong khi đó, đồng Đô la Mỹ (USD) đã mất giá đáng kể so với nhiều loại tiền tệ khác vào năm 2025, với ước tính giảm khoảng 5-10% tính đến thời điểm hiện tại.

 

Với những xu hướng đang diễn ra bao gồm sự gia tăng đa dạng hóa tiền tệ, các cuộc thảo luận về phi đô la hóa giữa các nền kinh tế lớn và sự thay đổi trong các hoạt động thanh toán thương mại toàn cầu, bảng xếp hạng tiền tệ có thể sẽ có những thay đổi đáng kể vào năm 2026.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.