Tỷ giá hối đoái hiện tại cho thấy 1 tệ Trung Quốc (CNY) tương đương khoảng 3.630 đồng Việt Nam (VND), và 1 tệ Đài Loan (TWD) tương đương khoảng 885 VND, dựa trên dữ liệu gần đây.
Tỷ Giá Hối Đoái và Chuyển Đổi
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại vào ngày 06/2025, tôi đã tính toán các mức chuyển đổi từ tệ Trung Quốc (CNY) và tệ Đài Loan (TWD) sang đồng Việt Nam (VND). Dưới đây là các kết quả chi tiết:
Tỷ giá CNY sang VND: 1 CNY = 3.630 VND (theo Wise Currency Converter)
Dưới đây là bảng tổng hợp các chuyển đổi:
Số Tiền |
Loại Tệ |
Tương Đương VND |
1 tệ |
CNY |
3,630 |
1 vạn tệ |
CNY |
36,300,000 |
10 tệ |
CNY |
36,300 |
10 triệu tệ |
CNY |
36,300,000,000 |
10 vạn tệ |
CNY |
363,000,000 |
100 tệ |
CNY |
363,000 |
100 vạn tệ |
CNY |
3,630,000,000 |
1000 tệ |
CNY |
3,630,000 |
1500 tệ |
CNY |
5,445,000 |
1800 tệ |
CNY |
6,534,000 |
2 vạn tệ |
CNY |
72,600,000 |
20 tệ |
CNY |
72,600 |
20 vạn tệ |
CNY |
726,000,000 |
200 tệ |
CNY |
726,000 |
2000 tệ |
CNY |
7,260,000 |
2500 tệ |
CNY |
9,075,000 |
3 vạn tệ |
CNY |
108,900,000 |
30 tệ |
CNY |
108,900 |
300 tệ |
CNY |
1,089,000 |
3000 tệ |
CNY |
10,890,000 |
4 vạn tệ |
CNY |
145,200,000 |
40 tệ |
CNY |
145,200 |
400 tệ |
CNY |
1,452,000 |
5 vạn tệ |
CNY |
181,500,000 |
50 tệ |
CNY |
181,500 |
50 vạn tệ |
CNY |
1,815,000,000 |
500 tệ |
CNY |
1,815,000 |
5000 tệ |
CNY |
18,150,000 |
600 tệ |
CNY |
2,178,000 |
800 tệ |
CNY |
2,904,000 |
8000 tệ |
CNY |
29,040,000 |
Lưu ý rằng các con số này dựa trên tỷ giá trung gian (mid-market rate) và có thể khác nhau tùy thuộc vào ngân hàng hoặc dịch vụ chuyển đổi tiền tệ. Để có thông tin chính xác nhất, hãy kiểm tra tại Wise Currency Converter vào thời điểm thực hiện giao dịch.
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các chuyển đổi, bao gồm cả các tỷ giá như "vạn" (10,000), "triệu" (1,000,000), và các mức tiền cụ thể.
Số Tiền |
Loại Tệ |
Tỷ Giá Dùng |
Tương Đương VND |
Ghi Chú |
1 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
3,630 |
- |
1 vạn tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
36,300,000 |
Vạn = 10,000 |
10 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
36,300 |
- |
10 triệu tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
36,300,000,000 |
Triệu = 1,000,000, tính 10,000,000 |
10 vạn tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
363,000,000 |
Vạn = 10,000, tính 100,000 |
100 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
363,000 |
- |
100 vạn tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
3,630,000,000 |
Tính 1,000,000 |
1000 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
3,630,000 |
- |
1500 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
5,445,000 |
- |
1800 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
6,534,000 |
- |
2 vạn tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
72,600,000 |
Tính 20,000 |
20 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
72,600 |
- |
20 vạn tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
726,000,000 |
Tương tự, tính 200,000 |
200 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
726,000 |
- |
2000 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
7,260,000 |
- |
2500 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
9,075,000 |
- |
3 vạn tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
108,900,000 |
Tính 30,000 |
30 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
108,900 |
- |
300 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
1,089,000 |
- |
3000 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
10,890,000 |
- |
4 vạn tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
145,200,000 |
Tính 40,000 |
40 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
145,200 |
- |
400 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
1,452,000 |
- |
5 vạn tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
181,500,000 |
Tính 50,000 |
50 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
181,500 |
- |
50 vạn tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
1,815,000,000 |
Tính 500,000 |
500 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
1,815,000 |
- |
5000 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
18,150,000 |
- |
600 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
2,178,000 |
- |
800 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
2,904,000 |
- |
8000 tệ |
CNY |
1 CNY = 3,630 |
29,040,000 |
- |
Ghi Chú Thêm
"Nhân dân tệ," được hiểu là CNY, và được xử lý tương tự như "tệ."
"Vạn" (10,000) và "Triệu" (1,000,000) đã được tính toán phù hợp, ví dụ: "10 triệu tệ" được hiểu là 10,000,000 CNY.
Kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn và thời điểm, vì tỷ giá hối đoái biến động theo thị trường. Người dùng nên kiểm tra lại tại Wise Currency Converter để có thông tin cập nhật nhất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.