Đăng vào: 2025-10-20
Greenwashing là gì mà lại trở thành một rủi ro lớn cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, làm xói mòn lòng tin vào các nỗ lực phát triển bền vững và cản trở những giải pháp thực chất cho khủng hoảng khí hậu toàn cầu.
Greenwashing là gì, hay còn gọi là tẩy xanh, là hành vi của một tổ chức cố tình cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các hoạt động môi trường của mình. Đây là một chiến lược truyền thông nhằm xây dựng hình ảnh thân thiện với môi trường một cách giả tạo, trong khi thực tế sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động của doanh nghiệp không có đóng góp tích cực, thậm chí gây hại. Hành vi xanh trá hình này lợi dụng sự quan tâm ngày càng tăng của công chúng đối với các vấn đề bền vững để thu hút khách hàng và nhà đầu tư.
Để trở thành một nhà đầu tư và người tiêu dùng thông thái, việc nhận diện và tránh xa các thương hiệu tẩy xanh là vô cùng quan trọng, hãy cùng đăng ký tài khoản tại EBC để cập nhật thêm các kiến thức đầu tư bền vững.
Trong bài viết này, EBC sẽ phân tích chi tiết từ định nghĩa, dấu hiệu nhận biết, các ví dụ điển hình đến hậu quả pháp lý của hành vi tiếp thị xanh giả tạo.
Các ý chính:
Định nghĩa: Greenwashing (tẩy xanh) là chiến lược tiếp thị gây hiểu lầm về cam kết môi trường của một công ty.
Mục đích: Doanh nghiệp tẩy xanh để thu hút người tiêu dùng có ý thức về môi trường, cải thiện hình ảnh thương hiệu và tăng lợi nhuận mà không cần đầu tư thực chất.
Dấu hiệu nhận biết: Các dấu hiệu phổ biến bao gồm sử dụng thuật ngữ mơ hồ, thiếu bằng chứng cụ thể, hình ảnh và màu sắc mang tính thiên nhiên nhưng không liên quan.
Hậu quả: Tẩy xanh gây tổn hại danh tiếng doanh nghiệp, dẫn đến rủi ro pháp lý và làm suy giảm lòng tin của người tiêu dùng đối với các sản phẩm xanh chân chính.
Giải pháp: Người tiêu dùng cần tìm kiếm các chứng nhận từ bên thứ ba uy tín và yêu cầu sự minh bạch trong báo cáo ESG của doanh nghiệp.
Greenwashing, hay tẩy xanh, là một chiến lược truyền thông và tiếp thị trong đó một công ty sử dụng các tuyên bố sai lệch, gây hiểu lầm hoặc cường điệu hóa về các hoạt động thân thiện với môi trường của mình. Mục đích chính là để tạo ra một hình ảnh công chúng tích cực, thu hút những khách hàng quan tâm đến sự bền vững, trong khi trên thực tế, các hoạt động cốt lõi của họ có thể không thay đổi hoặc thậm chí gây tác động tiêu cực đến môi trường. Đây không phải là một chiến dịch marketing xanh chân chính, mà là một hành vi xanh trá hình nhằm thao túng nhận thức của người tiêu dùng và các nhà đầu tư.
Thuật ngữ greenwashing lần đầu tiên được sử dụng bởi nhà môi trường học người Mỹ Jay Westervelt vào năm 1986. Ông đã mô tả hành vi của một khách sạn khuyến khích khách tái sử dụng khăn tắm để bảo vệ môi trường, nhưng thực chất mục đích chính là để cắt giảm chi phí giặt ủi. Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và được Từ điển Oxford chính thức công nhận vào năm 1999, định nghĩa đây là hành vi công bố thông tin sai lệch của một tổ chức để thể hiện hình ảnh có trách nhiệm với môi trường.
Sự gia tăng nhận thức về biến đổi khí hậu, đặc biệt là sau khi Thỏa thuận Khí hậu Paris được thông qua vào năm 2015, đã thúc đẩy nhiều công ty đưa ra các cam kết về môi trường như trung hòa carbon hay đạt Net Zero. Tuy nhiên, theo cảnh báo từ Liên Hợp Quốc, một phần không nhỏ trong số các cam kết này chỉ mang tính hình thức, không đi kèm hành động cụ thể, làm gia tăng tình trạng tẩy xanh trên quy mô toàn cầu. Vấn đề này không chỉ gây hiểu lầm cho công chúng mà còn làm xói mòn lòng tin và cản trở các giải pháp thiết thực để ứng phó với khủng hoảng khí hậu.
Một trong những lý do khiến greenwashing trở nên phổ biến là bởi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ kiến thức hoặc thời gian để xác minh tính chân thực của các tuyên bố xanh. Điều này tạo ra một lỗ hổng mà các doanh nghiệp có thể khai thác, lợi dụng những yếu tố tác động đến hành vi người tiêu dùng để định hình nhận thức về thương hiệu của họ, khiến họ tin rằng đang ủng hộ một doanh nghiệp có trách nhiệm.
Các doanh nghiệp thực hiện greenwashing vì nhiều lý do, nhưng động cơ chính thường xoay quanh lợi ích kinh tế và danh tiếng. Khi nhận thức của người tiêu dùng về các vấn đề môi trường ngày càng cao, các sản phẩm được dán nhãn xanh, bền vững trở nên hấp dẫn hơn. Một nghiên cứu tại Việt Nam của Nguyễn Vũ Hùng (2015) chỉ ra rằng 4 trên 5 người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm cam kết sản xuất bền vững. Điều này tạo ra một động lực mạnh mẽ để các công ty xây dựng hình ảnh xanh, dù cho đó chỉ là vỏ bọc.
Bên cạnh đó, việc thực hiện các thay đổi thực sự trong chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất để trở nên bền vững đòi hỏi chi phí đầu tư lớn. Tẩy xanh trở thành một lối tắt, giúp doanh nghiệp cải thiện hình ảnh với chi phí thấp hơn nhiều so với việc đầu tư vào công nghệ sạch hay thay đổi quy trình. Hơn nữa, một báo cáo ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) được đánh bóng có thể giúp doanh nghiệp thu hút các nhà đầu tư theo xu hướng đầu tư có trách nhiệm, né tránh các quy định pháp lý nghiêm ngặt và che đậy các tác động tiêu cực mà hoạt động kinh doanh của họ gây ra.
Việc phân biệt giữa greenwashing và marketing xanh chân chính là rất quan trọng để người tiêu dùng và nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đúng đắn. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở tính minh bạch, sự cam kết thực chất và khả năng kiểm chứng.
Tiêu chí | Marketing Xanh Chân chính | Greenwashing (Tẩy xanh) |
---|---|---|
Bản chất | Truyền thông về những nỗ lực và kết quả môi trường có thật, đã được kiểm chứng. | Cường điệu hóa, che giấu hoặc đưa thông tin sai lệch về hiệu suất môi trường. |
Mục tiêu | Xây dựng giá trị bền vững lâu dài, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng có ý thức. | Tăng doanh số trong ngắn hạn, đánh bóng danh tiếng mà không cần thay đổi thực chất. |
Tính minh bạch | Cung cấp dữ liệu cụ thể, báo cáo chi tiết, có thể kiểm toán (ví dụ: báo cáo ESG theo chuẩn quốc tế). | Sử dụng thuật ngữ mơ hồ (ví dụ: tự nhiên, thân thiện môi trường), không có dữ liệu chứng minh. |
Chứng nhận | Có các chứng nhận uy tín từ bên thứ ba độc lập (ISO 14001, B Corp, Fair Trade). | Tự tạo ra các nhãn xanh hoặc sử dụng hình ảnh gây hiểu lầm mà không có cơ sở. |
Cam kết | Tích hợp sự bền vững vào chiến lược cốt lõi của doanh nghiệp, từ chuỗi cung ứng đến sản phẩm cuối. | Cam kết mang tính hình thức, chỉ tập trung vào một khía cạnh nhỏ và dùng nó để quảng bá cho toàn bộ công ty. |
Một doanh nghiệp thực sự cam kết với sự bền vững sẽ minh bạch về cả thành công và thách thức trong hành trình xanh của họ. Ngược lại, một doanh nghiệp tẩy xanh thường chỉ tập trung vào việc quảng bá những điểm tích cực nhỏ nhặt để che đi những tác động tiêu cực lớn hơn.
Trong bối cảnh các tuyên bố về sản phẩm xanh và bền vững xuất hiện ngày càng nhiều, việc trang bị kiến thức để nhận diện hành vi tẩy xanh là vô cùng cần thiết. Người tiêu dùng thông thái không chỉ nhìn vào bao bì hay những lời quảng cáo có cánh, mà cần biết cách đặt câu hỏi và kiểm chứng thông tin. EBC sẽ chỉ ra những dấu hiệu phổ biến nhất của greenwashing và hướng dẫn bạn cách tự bảo vệ mình khỏi những chiến lược tiếp thị gây hiểu lầm này.
Các tổ chức bảo vệ người tiêu dùng và môi trường đã chỉ ra nhiều chiêu thức tẩy xanh tinh vi. Dưới đây là 7 dấu hiệu phổ biến mà bạn cần cảnh giác:
Tội đánh đổi tiềm ẩn (The Hidden Trade-off): Công ty nhấn mạnh vào một thuộc tính xanh duy nhất của sản phẩm trong khi phớt lờ các tác động tiêu cực khác. Ví dụ, một sản phẩm giấy được quảng cáo làm từ vật liệu tái chế, nhưng quá trình sản xuất lại sử dụng một lượng lớn nước và hóa chất tẩy trắng độc hại.
Tội không có bằng chứng (The Sin of No Proof): Đưa ra các tuyên bố về môi trường mà không có thông tin chứng minh hoặc chứng nhận từ một bên thứ ba đáng tin cậy. Các cụm từ như giấy tái chế 50% cần được chứng minh bằng các tài liệu rõ ràng.
Tội mơ hồ (The Sin of Vagueness): Sử dụng các thuật ngữ chung chung, không rõ ràng và dễ gây hiểu lầm như thân thiện với môi trường, hoàn toàn tự nhiên, xanh. Những từ này không có một định nghĩa được công nhận rộng rãi và thường bị lạm dụng trong quảng cáo.
Tội tôn sùng nhãn giả (The Sin of Worshiping False Labels): Tự tạo ra các nhãn dán hoặc chứng nhận giả mạo trông giống như chứng nhận của bên thứ ba để đánh lừa người tiêu dùng. Một nhãn xanh uy tín phải đến từ một tổ chức độc lập và có tiêu chuẩn rõ ràng.
Tội không liên quan (The Sin of Irrelevance): Đưa ra một tuyên bố môi trường có thể đúng nhưng không quan trọng hoặc không liên quan đến sản phẩm. Ví dụ, quảng cáo một sản phẩm không chứa CFC (Chlorofluorocarbon), trong khi chất này đã bị cấm sử dụng theo luật từ nhiều năm trước.
Tội chọn lựa điều tốt hơn trong hai điều xấu (The Sin of the Lesser of Two Evils): Đưa ra các tuyên bố xanh cho một danh mục sản phẩm vốn dĩ đã có hại cho môi trường. Ví dụ, thuốc lá hữu cơ hay xe SUV tiết kiệm nhiên liệu vẫn gây ra những tác động tiêu cực đáng kể.
Tội nói dối (The Sin of Fibbing): Đưa ra những tuyên bố hoàn toàn sai sự thật về môi trường. Đây là hình thức tẩy xanh trắng trợn nhất, ví dụ như tuyên bố sản phẩm đã được chứng nhận hữu cơ trong khi thực tế không phải vậy.
Để hiểu rõ hơn về động cơ đằng sau hành vi 'tẩy xanh' này, chúng ta cần nhìn vào bức tranh lớn hơn về môi trường kinh doanh. Trong bối cảnh sự thay đổi trong cấu trúc nền kinh tế toàn cầu đang ngày càng hướng tới phát triển bền vững, các công ty chịu áp lực lớn phải chứng tỏ cam kết môi trường của mình. Đôi khi, thay vì đầu tư thực chất vào các quy trình bền vững tốn kém, việc đưa ra các tuyên bố xanh giả tạo lại trở thành một chiến lược ngắn hạn để duy trì tính cạnh tranh và thu hút khách hàng. Đặc biệt, đối với những doanh nghiệp tận dụng lợi thế về sản xuất hàng loạt, việc điều chỉnh toàn bộ chuỗi cung ứng có thể là một thách thức lớn, dẫn đến việc lựa chọn các giải pháp 'xanh' bề ngoài.
Để không trở thành nạn nhân của greenwashing, bạn cần chủ động kiểm tra thông tin trước khi quyết định mua hàng hoặc đầu tư. Đây là một quy trình gồm các bước cụ thể:
1. Đọc kỹ nhãn mác và thành phần: Thay vì tin vào các khẩu hiệu quảng cáo, hãy tìm hiểu thành phần cụ thể của sản phẩm. Một sản phẩm được gọi là tự nhiên nhưng lại chứa đầy hóa chất tổng hợp là một dấu hiệu đáng ngờ.
2. Tìm kiếm các chứng nhận đáng tin cậy: Hãy ưu tiên các sản phẩm có chứng nhận từ các tổ chức quốc tế hoặc quốc gia uy tín. Một số chứng nhận phổ biến bao gồm:
USDA Organic: Chứng nhận sản phẩm hữu cơ của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ.
Forest Stewardship Council (FSC): Đảm bảo sản phẩm từ gỗ hoặc giấy có nguồn gốc từ các khu rừng được quản lý bền vững.
B Corp Certification: Chứng nhận cho các công ty đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về hiệu suất xã hội và môi trường, tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
ISO 14001: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường.
3. Kiểm tra trang web và báo cáo của công ty: Các công ty thực sự bền vững thường công bố các báo cáo ESG hoặc báo cáo bền vững chi tiết trên trang web của họ. Hãy tìm kiếm các số liệu cụ thể về lượng khí thải, mức tiêu thụ nước, tỷ lệ tái chế thay vì các tuyên bố chung chung.
4. Tham khảo các nguồn thông tin độc lập: Tìm kiếm đánh giá về sản phẩm hoặc công ty từ các tổ chức phi chính phủ, các trang tin tức uy tín về môi trường và tiêu dùng. Họ thường có các phân tích sâu sắc và khách quan hơn.
5. Hãy hoài nghi với các từ thông dụng: Cảnh giác với các thuật ngữ như xanh, tự nhiên, eco-friendly. Hãy tự hỏi, xanh hơn so với cái gì và được chứng minh như thế nào?
Trở thành một người tiêu dùng có ý thức không chỉ giúp bạn lựa chọn sản phẩm tốt hơn mà còn gửi một thông điệp mạnh mẽ đến các doanh nghiệp, thúc đẩy họ phải minh bạch và có trách nhiệm hơn. Việc nâng cao nhận thức về greenwashing là bước đầu tiên để xây dựng một thị trường tiêu dùng xanh và bền vững thực sự. Để tiếp cận các cơ hội đầu tư vào những doanh nghiệp minh bạch, hãy đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay.
Lịch sử kinh doanh hiện đại đã ghi nhận nhiều trường hợp greenwashing gây chấn động, không chỉ làm tổn hại danh tiếng của các tập đoàn lớn mà còn làm dấy lên sự hoài nghi của công chúng đối với các cam kết môi trường. Việc phân tích các trường hợp này cung cấp những bài học quý giá cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Từ ngành công nghiệp ô tô đến thời trang nhanh, hành vi tẩy xanh đã xuất hiện dưới nhiều hình thức tinh vi, cho thấy sự cần thiết của việc giám sát chặt chẽ và yêu cầu minh bạch.
Một trong những ví dụ điển hình và tai tiếng nhất về greenwashing là vụ bê bối Dieselgate của Volkswagen (VW) vào năm 2015. Hãng xe Đức này đã quảng cáo rầm rộ về dòng xe diesel sạch, tuyên bố chúng có lượng khí thải thấp và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đã phát hiện ra rằng VW đã bí mật cài đặt một phần mềm gian lận vào khoảng 11 triệu xe trên toàn thế giới.
Phần mềm này có khả năng nhận biết khi xe đang được kiểm tra khí thải và tự động chuyển sang chế độ phát thải thấp để vượt qua bài kiểm tra. Trong điều kiện vận hành bình thường trên đường, lượng oxit nitơ (NOx) độc hại mà các xe này thải ra cao gấp 40 lần so với giới hạn cho phép. Vụ việc không chỉ khiến VW phải trả hàng chục tỷ USD tiền phạt, thu hồi xe và bồi thường, mà còn gây ra một cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng. Vụ bê bối này là một minh chứng rõ ràng cho thấy một công ty có thể nói dối một cách có hệ thống để xây dựng hình ảnh xanh, trong khi hành động thực tế lại gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Ngành thời trang nhanh là một lĩnh vực thường xuyên bị chỉ trích vì các tác động tiêu cực đến môi trường, từ việc sử dụng tài nguyên đến vấn đề rác thải. Để cải thiện hình ảnh, nhiều thương hiệu đã cho ra mắt các bộ sưu tập được quảng cáo là bền vững. H&M với dòng sản phẩm Conscious Collection là một ví dụ điển hình. Thương hiệu này tuyên bố các sản phẩm trong bộ sưu tập được làm từ vật liệu tái chế hoặc có nguồn gốc bền vững hơn.
Tuy nhiên, H&M đã phải đối mặt với nhiều cáo buộc greenwashing. Các nhà phê bình cho rằng bộ sưu tập Conscious chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tổng sản lượng của H&M, và nó hoạt động như một công cụ tiếp thị để đánh lạc hướng người tiêu dùng khỏi mô hình kinh doanh cốt lõi là thời trang nhanh, vốn không bền vững. Các tiêu chí để một sản phẩm được gắn mác Conscious cũng không hoàn toàn minh bạch. Vụ việc này cho thấy rằng một sáng kiến xanh nhỏ lẻ không thể che đậy cho một mô hình kinh doanh có quy mô lớn gây hại cho môi trường.
Tại Việt Nam, thuật ngữ greenwashing vẫn còn tương đối mới mẻ với công chúng, nhưng các hành vi tương tự đã tồn tại từ lâu. Vụ việc của công ty Vedan là một bài học đắt giá. Trong nhiều năm, Vedan đã xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội, nhưng vào năm 2008, công ty này bị phát hiện đã bí mật xả một lượng lớn nước thải chưa qua xử lý ra sông Thị Vải, gây ra thảm họa ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Mặc dù không phải là một chiến dịch tiếp thị xanh điển hình, hành động che giấu tác động môi trường trong khi xây dựng hình ảnh công chúng tích cực của Vedan có đầy đủ các yếu tố của greenwashing. Vụ việc này đã làm dấy lên một làn sóng phẫn nộ trong dư luận và nâng cao nhận thức của người dân về trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp. Các nghiên cứu gần đây tại Việt Nam cho thấy nhận thức về hành vi xanh trá hình đang dần được cải thiện, nhưng vẫn còn một khoảng trống lớn trong nghiên cứu và khung pháp lý để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.
Greenwashing không chỉ là một chiêu trò tiếp thị vô hại. Nó mang lại những hậu quả sâu sắc và tiêu cực, ảnh hưởng đến sự tồn vong của doanh nghiệp, làm suy giảm lòng tin của người tiêu dùng, và quan trọng nhất là cản trở tiến trình giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách. Nhận thức được mối nguy này, các cơ quan quản lý trên thế giới đang ngày càng siết chặt các quy định để ngăn chặn hành vi tẩy xanh, tạo ra một sân chơi công bằng hơn cho các doanh nghiệp thực sự bền vững và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
Hơn nữa, trong một môi trường kinh doanh cạnh tranh không bị kiểm soát chặt chẽ, ranh giới giữa marketing trung thực và lừa dối có thể bị xóa nhòa. Các doanh nghiệp có thể dễ dàng lợi dụng kẽ hở này để thổi phồng các nỗ lực môi trường của mình mà không gặp nhiều rào cản pháp lý. Điều này càng trầm trọng hơn khi khả năng chi trả của người dân cho các sản phẩm "xanh" còn hạn chế, khiến họ dễ bị hấp dẫn bởi những lựa chọn có vẻ bền vững nhưng giá thành lại phải chăng hơn, dù thực tế chúng không thân thiện với môi trường như quảng cáo.
Ban đầu, greenwashing có thể mang lại lợi ích ngắn hạn về doanh số và hình ảnh. Tuy nhiên, khi hành vi gian dối bị phát hiện, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với những rủi ro to lớn.
Tổn hại danh tiếng và mất lòng tin: Lòng tin là tài sản quý giá nhất của một thương hiệu. Một khi bị phát hiện tẩy xanh, công ty sẽ mất đi sự tin tưởng từ khách hàng, đối tác và nhà đầu tư. Theo nghiên cứu của Chen & Chang (2013), việc người tiêu dùng nhận thấy một thương hiệu có hành vi greenwashing sẽ ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp đến lòng tin và ý định mua hàng của họ. Việc xây dựng lại danh tiếng sau một vụ bê bối là vô cùng khó khăn và tốn kém.
Hậu quả pháp lý và tài chính: Nhiều quốc gia và khu vực, đặc biệt là Liên minh châu Âu (EU) và Hoa Kỳ, đã ban hành các quy định nghiêm ngặt chống lại các tuyên bố môi trường sai lệch. Các công ty vi phạm có thể bị phạt nặng, bị buộc phải thu hồi sản phẩm và đối mặt với các vụ kiện từ người tiêu dùng.
Khó khăn trong việc thu hút nhân tài và vốn đầu tư: Ngày nay, các nhà đầu tư ngày càng chú trọng đến các yếu tố ESG. Các quỹ đầu tư bền vững sẽ loại bỏ những công ty có lịch sử greenwashing ra khỏi danh mục của họ. Bên cạnh đó, một cuộc thăm dò của Gallup cho thấy 69% người lao động coi hồ sơ môi trường của một công ty là yếu tố quan trọng khi tìm kiếm việc làm, do đó các công ty tẩy xanh sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
Hành vi tẩy xanh không chỉ gây hại cho doanh nghiệp mà còn tạo ra những tác động tiêu cực rộng lớn hơn.
Gây nhiễu loạn thị trường: Greenwashing làm cho người tiêu dùng khó phân biệt được đâu là sản phẩm thực sự bền vững. Điều này làm giảm lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp đang thực sự đầu tư vào các giải pháp thân thiện với môi trường, khiến nỗ lực của họ trở nên vô nghĩa.
Xói mòn niềm tin vào các tuyên bố xanh: Khi người tiêu dùng liên tục tiếp xúc với các thông tin sai lệch, họ sẽ trở nên hoài nghi với tất cả các tuyên bố về môi trường, kể cả những tuyên bố trung thực. Sự hoài nghi này làm giảm động lực tiêu dùng xanh và cản trở sự phát triển của một nền kinh tế bền vững.
Cản trở tiến bộ môi trường thực sự: Bằng cách tạo ra ảo tưởng rằng vấn đề đã được giải quyết, greenwashing làm giảm áp lực của công chúng lên các công ty và chính phủ trong việc thực hiện những thay đổi mang tính hệ thống. Nguồn lực và sự chú ý bị chuyển hướng khỏi các giải pháp thực chất, làm chậm quá trình chuyển đổi sang một tương lai bền vững.
Để đối phó với greenwashing, nhiều quốc gia đã và đang xây dựng các khung pháp lý chặt chẽ.
Tại Liên minh châu Âu (EU): EU đi đầu với các chỉ thị như Green Claims Directive (Chỉ thị về Tuyên bố Xanh), yêu cầu các công ty phải chứng minh các tuyên bố về môi trường của mình bằng các phương pháp luận khoa học và xác minh từ bên thứ ba. Các tuyên bố mơ hồ sẽ bị cấm.
Tại Hoa Kỳ: Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) đã ban hành Green Guides (Hướng dẫn Xanh) để giúp các nhà tiếp thị tránh đưa ra các tuyên bố môi trường lừa đảo. FTC có quyền thực thi và phạt các công ty vi phạm.
Gợi mở cho Việt Nam: Tại Việt Nam, khung pháp lý cụ thể cho greenwashing vẫn còn hạn chế. Tuy nhiên, các quy định trong Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Luật Cạnh tranh đã có các điều khoản về quảng cáo gian dối, có thể được áp dụng. Các nghiên cứu như của Nguyễn và cộng sự (2023a) đã đề xuất Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm từ EU để xây dựng các quy định rõ ràng, yêu cầu tính minh bạch và kiểm chứng đối với các tuyên bố xanh, qua đó bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy phát triển bền vững một cách thực chất.
Greenwashing là một thách thức lớn trên con đường hướng tới một nền kinh tế xanh và bền vững. Nó không chỉ làm tổn hại đến các doanh nghiệp riêng lẻ mà còn làm suy yếu nỗ lực chung của toàn xã hội trong việc bảo vệ môi trường. Để chống lại hành vi tẩy xanh, cần có sự chung tay từ cả hai phía: sự cam kết minh bạch từ doanh nghiệp và sự chủ động, thông thái từ người tiêu dùng.
Đối với doanh nghiệp, việc từ bỏ lối tắt greenwashing và theo đuổi sự bền vững một cách thực chất không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là một chiến lược kinh doanh khôn ngoan trong dài hạn. Xây dựng lòng tin dựa trên sự minh bạch, dữ liệu có thể kiểm chứng và các hành động cụ thể sẽ tạo ra giá trị bền vững, thu hút được những khách hàng trung thành, các nhà đầu tư có trách nhiệm và những nhân tài tâm huyết.
Về phía người tiêu dùng và nhà đầu tư, việc trang bị kiến thức để nhận diện các dấu hiệu tẩy xanh, đặt câu hỏi và yêu cầu sự minh bạch là quyền lợi và cũng là trách nhiệm. Mỗi quyết định mua hàng, mỗi quyết định đầu tư đều là một lá phiếu ủng hộ cho sự trung thực và bền vững. Bằng cách lựa chọn các sản phẩm và công ty có cam kết môi trường rõ ràng, được kiểm chứng, chúng ta đang cùng nhau tạo ra một thị trường mà ở đó, sự bền vững thực sự được trân trọng và tưởng thưởng.
Hành trình chống lại greenwashing đòi hỏi sự tỉnh táo và nỗ lực liên tục. Bằng cách nâng cao nhận thức và hành động có trách nhiệm, chúng ta có thể thúc đẩy một tương lai nơi các tuyên bố xanh đồng nghĩa với hành động xanh. Để khám phá các cơ hội đầu tư vào những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực bền vững, bạn hãy đăng ký tài khoản tại EBC.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.