2025-09-30
Sức mua tương đương (PPP) là một lý thuyết kinh tế và công cụ đo lường quan trọng, được sử dụng để so sánh giá trị thực của các loại tiền tệ khác nhau thông qua một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu chuẩn, từ đó cung cấp một góc nhìn chính xác hơn về quy mô nền kinh tế và mức sống giữa các quốc gia.
Sức mua tương đương, hay ngang giá sức mua, về cơ bản là một phương pháp tính toán tỷ giá hối đoái cho phép bạn biết cần bao nhiêu đơn vị tiền tệ của một quốc gia để mua được cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ ở một quốc gia khác. Thay vì sử dụng tỷ giá hối đoái danh nghĩa trên thị trường, PPP loại bỏ sự biến động của thị trường tiền tệ và sự khác biệt về giá cả, phản ánh sức mua thực tế của người dân.
Để đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt hơn, hãy tìm hiểu sâu hơn về công cụ này và giao dịch CFD tại EBC.
Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về khái niệm kinh tế vĩ mô này, từ lịch sử, công thức tính, ứng dụng thực tiễn cho đến các hạn chế và các lý thuyết học thuật liên quan.
Các ý chính:
Sức mua tương đương (PPP) là một chỉ số kinh tế dùng để so sánh mức sống giữa các quốc gia bằng cách điều chỉnh sự khác biệt về giá cả.
PPP giúp quy đổi GDP của các nước về một đơn vị tiền tệ chung, cung cấp một cái nhìn chính xác hơn về quy mô kinh tế thực tế so với GDP danh nghĩa.
Chỉ số Big Mac là một ví dụ trực quan và nổi tiếng về cách áp dụng lý thuyết PPP trong thực tế để so sánh giá trị tiền tệ.
Việt Nam có thứ hạng kinh tế cao hơn đáng kể khi xét theo GDP PPP so với GDP danh nghĩa, phản ánh chi phí sinh hoạt tương đối thấp hơn.
Mặc dù hữu ích, lý thuyết PPP có những hạn chế do các yếutoos như chi phí vận chuyển, thuế quan, hàng hóa không thể giao dịch và sự khác biệt về chất lượng sản phẩm.
Sức mua tương đương, hay được biết đến với tên tiếng Anh là Purchasing Power Parity (PPP), là một trong những lý thuyết nền tảng và công cụ phân tích không thể thiếu trong kinh tế học vĩ mô và tài chính quốc tế. Về bản chất, PPP là một phương pháp đo lường giúp so sánh năng lực kinh tế và mức sống của các quốc gia khác nhau một cách công bằng hơn. Thay vì chỉ dựa vào tỷ giá hối đoái danh nghĩa biến động hàng ngày trên thị trường ngoại hối, PPP tập trung vào giá cả của hàng hóa và dịch vụ.
Lý thuyết này cho rằng, về dài hạn, tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền sẽ tự điều chỉnh để cân bằng giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ giống hệt nhau ở hai quốc gia. Điều này xuất phát từ một nguyên tắc kinh tế cơ bản gọi là Luật một giá, phát biểu rằng một hàng hóa có thể giao dịch tự do sẽ có cùng một mức giá ở mọi nơi sau khi đã quy đổi sang một đồng tiền chung. Ví dụ, nếu một chiếc áo sơ mi có giá 20 USD ở Hoa Kỳ và 460.000 VNĐ ở Việt Nam, thì tỷ giá PPP sẽ là 23.000 VNĐ/USD.
Để hiểu sâu hơn, chúng ta có thể định nghĩa ngang giá sức mua là tỷ giá chuyển đổi tiền tệ loại bỏ sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia. Các tổ chức quốc tế lớn như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) sử dụng tỷ giá PPP để so sánh tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của các nước. Khi GDP được tính theo PPP, nó sẽ phản ánh chính xác hơn về sản lượng hàng hóa và dịch vụ thực tế mà một quốc gia tạo ra, loại bỏ yếu tố giá cả địa phương cao hay thấp.
Ví dụ, theo dữ liệu từ các tổ chức quốc tế, GDP danh nghĩa của Việt Nam năm 2023 xếp thứ 34 thế giới, nhưng khi xét theo GDP PPP, Việt Nam đã vươn lên vị trí thứ 24 từ năm 2022. Điều này cho thấy sức mua của đồng nội tệ ở Việt Nam cao hơn so với những gì tỷ giá hối đoái danh nghĩa thể hiện; nói cách khác, với cùng một lượng đô la Mỹ, bạn có thể mua được nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn ở Việt Nam so với ở chính Hoa Kỳ. Cụ thể, một nghiên cứu đã chỉ ra sức mua của 1 đô la Mỹ ở Việt Nam lớn gần gấp 3 lần tại Mỹ, cho thấy mức giá sinh hoạt ở Việt Nam thấp hơn đáng kể.
Để thực sự hiểu rõ về giá trị thực của một đồng tiền giữa các quốc gia, chúng ta cần xem xét không chỉ tỷ giá hối đoái danh nghĩa mà còn cả khả năng mua sắm hàng hóa và dịch vụ của đồng tiền đó. Điều này đặc biệt quan trọng khi đánh giá sức khỏe kinh tế vĩ mô, nơi mà những biến động trong các nhân tố tác động lên giá trị trao đổi tiền tệ có thể làm thay đổi đáng kể bức tranh toàn cảnh.
Lý thuyết sức mua tương đương không phải là một khái niệm mới mẻ. Nền tảng của nó đã được hình thành từ thế kỷ 16 bởi các học giả tại Trường phái Salamanca ở Tây Ban Nha, những người đã cố gắng giải thích sự chênh lệch giá cả giữa các vùng. Tuy nhiên, lý thuyết này chỉ thực sự được hệ thống hóa và phổ biến rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 bởi nhà kinh tế học người Thụy Điển, Gustav Cassel, vào năm 1916. Cassel đã phát triển lý thuyết này trong bối cảnh chế độ bản vị vàng sụp đổ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, khi các quốc gia cần một phương pháp mới để xác định tỷ giá hối đoái cân bằng.
Kể từ đó, lý thuyết PPP đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và kiểm định thực nghiệm. Các nhà kinh tế đã nhận ra rằng PPP thường không đúng trong ngắn hạn do nhiều yếu tố gây nhiễu, nhưng lại có xu hướng đúng trong dài hạn. Ngày nay, PPP không chỉ là một lý thuyết học thuật mà còn là một công cụ ứng dụng quan trọng, được Chương trình So sánh Quốc tế (ICP) do World Bank dẫn đầu sử dụng để thu thập dữ liệu giá cả toàn cầu và tính toán tỷ giá PPP cho các nền kinh tế trên thế giới.
Trong nghiên cứu học thuật, lý thuyết PPP được chia thành hai phiên bản chính: PPP tuyệt đối và PPP tương đối.
PPP tuyệt đối (Absolute PPP): Đây là phiên bản nguyên thủy và chặt chẽ nhất của lý thuyết. PPP tuyệt đối cho rằng tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia phải bằng tỷ lệ giữa mức giá chung của hai quốc gia đó. Nói cách khác, một giỏ hàng hóa nhất định sẽ có cùng một giá trị ở cả hai quốc gia khi được quy đổi sang một đồng tiền chung. Tuy nhiên, phiên bản này rất khó được đáp ứng trong thực tế do sự tồn tại của chi phí vận chuyển, rào cản thương mại, và sự khác biệt trong giỏ hàng hóa tiêu dùng.
PPP tương đối (Relative PPP): Đây là một phiên bản linh hoạt hơn và được chấp nhận rộng rãi hơn. PPP tương đối không yêu cầu mức giá phải bằng nhau, mà chỉ khẳng định rằng sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền sẽ tỷ lệ thuận với sự chênh lệch trong tỷ lệ lạm phát của hai quốc gia đó. Ví dụ, nếu tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam cao hơn 4% so với ở Hoa Kỳ, thì theo lý thuyết PPP tương đối, giá trị của đồng Việt Nam sẽ giảm khoảng 4% so với đô la Mỹ để duy trì sức mua tương đương. Phiên bản này hữu ích hơn cho việc dự báo xu hướng tỷ giá hối đoái trong dài hạn.
Hiểu rõ cách tính toán và các ứng dụng của sức mua tương đương sẽ giúp các nhà đầu tư và nhà phân tích có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường tài chính toàn cầu. Việc tính toán PPP không chỉ là một bài tập lý thuyết mà còn là cơ sở để đưa ra các quyết định chiến lược về đầu tư, phân bổ tài sản và đánh giá rủi ro kinh tế vĩ mô. Về cơ bản, việc tính toán này dựa trên việc so sánh giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu chuẩn giữa hai quốc gia.
Các tổ chức quốc tế như World Bank thực hiện các cuộc khảo sát giá cả quy mô lớn trên toàn cầu để xây dựng nên các tỷ giá PPP chính thức. Tuy nhiên, chúng ta có thể hiểu nguyên tắc cơ bản thông qua một công thức đơn giản và các ví dụ minh họa. Việc nắm vững các công cụ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch ngoại hối CFD tại EBC, nơi cung cấp nền tảng và dữ liệu để bạn có thể áp dụng những kiến thức này vào thực tế.
Công thức cơ bản để tính tỷ giá hối đoái theo sức mua tương đương (PPP) rất trực quan:
Tỷ giá PPP (Nội tệ / Ngoại tệ) = P_nội địa / P_ngoại tệ
Trong đó:
S là tỷ giá hối đoái PPP.
P_nội địa là giá của một giỏ hàng hóa cụ thể bằng đồng nội tệ.
P_ngoại tệ là giá của cùng giỏ hàng hóa đó bằng đồng ngoại tệ.
Một trong những ví dụ nổi tiếng và dễ hiểu nhất để minh họa cho PPP là Chỉ số Big Mac (Big Mac Index), được tạp chí The Economist giới thiệu từ năm 1986. Chỉ số này sử dụng giá của một chiếc bánh hamburger Big Mac, một sản phẩm được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu của McDonald's, để ước tính tỷ giá PPP giữa các đồng tiền.
Ví dụ:
Giả sử vào tháng 1 năm 2024, giá một chiếc Big Mac tại Hoa Kỳ là 5.69 USD.
Tại Việt Nam, giá một chiếc Big Mac (giả định) là 80.000 VNĐ.
Áp dụng công thức, tỷ giá PPP theo Chỉ số Big Mac sẽ là: 80.000 VNĐ / 5.69 USD ≈ 14.060 VNĐ/USD.
Nếu tỷ giá hối đoái thực tế trên thị trường là 25.000 VNĐ/USD, chúng ta có thể so sánh và kết luận rằng đồng Việt Nam đang bị định giá thấp hơn so với đô la Mỹ theo lý thuyết PPP. Điều này có nghĩa là sức mua của đồng Việt Nam trên thực tế cao hơn những gì tỷ giá thị trường thể hiện.
Việc sử dụng PPP để tính toán GDP mang lại một bức tranh hoàn toàn khác về trật tự kinh tế thế giới so với khi sử dụng GDP danh nghĩa. Dưới đây là bảng xếp hạng 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới dựa trên GDP theo PPP, theo dự báo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cho năm 2024.
Xếp hạng | Quốc gia | GDP (PPP) - Tỷ USD |
---|---|---|
1 | Trung Quốc | 35,291 |
2 | Hoa Kỳ | 28,781 |
3 | Ấn Độ | 14,594 |
4 | Nhật Bản | 6,717 |
5 | Đức | 6,053 |
6 | Nga | 5,056 |
7 | Indonesia | 4,721 |
8 | Brazil | 4,284 |
9 | Pháp | 4,221 |
10 | Vương quốc Anh | 4,124 |
Nguồn: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), World Economic Outlook, tháng 4/2024.
Bảng xếp hạng này cho thấy sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi. Đáng chú ý nhất là Trung Quốc đã vượt qua Hoa Kỳ để trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới theo PPP từ năm 2014. Tương tự, các quốc gia như Ấn Độ và Indonesia có vị thế cao hơn nhiều so với bảng xếp hạng GDP danh nghĩa, phản ánh tiềm năng tăng trưởng và quy mô thị trường nội địa khổng lồ của họ.
Những chỉ số kinh tế quan trọng là nền tảng để phân tích sự thay đổi trong giá trị tiền tệ. Chẳng hạn, chỉ số giá tiêu dùng cung cấp cái nhìn sâu sắc về chi phí sinh hoạt, trong khi tổng sản phẩm quốc nội phản ánh quy mô và sức khỏe tổng thể của nền kinh tế. Hiểu rõ các chỉ số này giúp chúng ta nhận định được sức mạnh thực sự của một nền kinh tế và khả năng tài chính của người dân.
Đối với các nhà đầu tư và nhà giao dịch, PPP là một công cụ phân tích dài hạn vô giá.
Định giá tiền tệ: Bằng cách so sánh tỷ giá hối đoái thị trường với tỷ giá PPP, nhà đầu tư có thể đánh giá một đồng tiền đang được định giá quá cao (overvalued) hay quá thấp (undervalued). Một đồng tiền bị định giá quá thấp có thể là một cơ hội mua vào với kỳ vọng giá trị của nó sẽ tăng lên trong dài hạn để tiệm cận với mức cân bằng PPP.
Dự báo xu hướng tỷ giá: Mặc dù không chính xác trong ngắn hạn, lý thuyết PPP tương đối (dựa trên chênh lệch lạm phát) có thể giúp dự báo xu hướng dài hạn của tỷ giá. Một quốc gia có lạm phát cao liên tục thường sẽ thấy đồng tiền của mình mất giá theo thời gian.
Phân tích kinh tế vĩ mô: Khi phân tích sức khỏe của một nền kinh tế, việc xem xét GDP (PPP) bình quân đầu người thường cho cái nhìn tốt hơn về mức sống thực tế của người dân so với GDP danh nghĩa. Điều này giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng của thị trường tiêu dùng và sự ổn định xã hội của một quốc gia.
Chiến lược doanh nghiệp: Các tập đoàn đa quốc gia sử dụng dữ liệu PPP để đưa ra quyết định về giá cả sản phẩm, mức lương cho nhân viên ở các quốc gia khác nhau và đánh giá tiềm năng thị trường.
Khi đánh giá quy mô và sức mạnh của một nền kinh tế, đặc biệt là một nền kinh tế đang phát triển nhanh như Việt Nam, việc chỉ nhìn vào một chỉ số duy nhất có thể dẫn đến những kết luận chưa đầy đủ. Hai thước đo phổ biến nhất là Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa và GDP theo sức mua tương đương (PPP). Hiểu rõ sự khác biệt, ưu và nhược điểm của từng chỉ số là điều cần thiết để có một cái nhìn toàn diện về vị thế kinh tế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Sự so sánh này không chỉ mang tính học thuật mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, ảnh hưởng đến cách các nhà đầu tư nước ngoài nhìn nhận thị trường, cách chính phủ hoạch định chính sách và cách người dân cảm nhận về mức sống của mình. Phân tích này sẽ làm rõ sự khác biệt giữa hai chỉ số và ý nghĩa của chúng đối với bức tranh kinh tế Việt Nam.
GDP danh nghĩa (Nominal GDP) là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm), được tính theo giá cả hiện hành của năm đó. Để chuyển đổi GDP danh nghĩa của một quốc gia sang một đồng tiền chung (thường là đô la Mỹ) để so sánh quốc tế, người ta sử dụng tỷ giá hối đoái chính thức trên thị trường tại thời điểm đó.
Công thức quy đổi rất đơn giản: GDP danh nghĩa (USD) = GDP danh nghĩa (Nội tệ) / Tỷ giá hối đoái (Nội tệ/USD)
Ví dụ, nếu GDP danh nghĩa của Việt Nam năm 2024 là khoảng 11,2 triệu tỷ VNĐ và tỷ giá hối đoái trung bình là 25.000 VNĐ/USD, thì GDP danh nghĩa của Việt Nam sẽ là khoảng 448 tỷ USD. Chỉ số này rất hữu ích trong việc đo lường quy mô giao dịch tài chính, thương mại quốc tế và dòng vốn đầu tư vì nó phản ánh giá trị thực tế được trao đổi trên thị trường tiền tệ.
Sự khác biệt căn bản giữa GDP danh nghĩa và GDP PPP nằm ở cách quy đổi giá trị sang một đơn vị tiền tệ chung.
GDP danh nghĩa sử dụng tỷ giá hối đoái thị trường. Tỷ giá này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngoài giá cả hàng hóa, chẳng hạn như lãi suất, dòng vốn đầu tư, chính sách của ngân hàng trung ương và tâm lý thị trường. Do đó, nó có thể biến động mạnh trong ngắn hạn và không phản ánh hoàn toàn sức mua nội địa.
GDP PPP sử dụng tỷ giá PPP, một tỷ giá lý thuyết được tính toán dựa trên sự so sánh giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu chuẩn. Mục tiêu của nó là loại bỏ sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia, tập trung hoàn toàn vào việc so sánh khối lượng sản phẩm và dịch vụ thực tế được tạo ra. Do đó, GDP danh nghĩa hữu ích hơn khi xem xét các giao dịch tài chính quốc tế, trong khi GDP PPP lại vượt trội hơn khi so sánh về mức sống, năng suất lao động và quy mô sản xuất thực tế giữa các quốc gia.
Việc so sánh hai chỉ số này mang lại một cái nhìn sâu sắc về nền kinh tế Việt Nam. Theo các dự báo gần đây, GDP danh nghĩa của Việt Nam năm 2024 đạt khoảng 476 tỷ USD, xếp thứ 33 trên thế giới. Tuy nhiên, khi nhìn qua lăng kính PPP, câu chuyện lại hoàn toàn khác. Theo báo cáo của OECD, Việt Nam đã xếp thứ 24 toàn cầu về GDP theo sức mua tương đương từ năm 2022. Quy mô GDP (PPP) của Việt Nam được ước tính vượt ngưỡng 1.500 tỷ USD. Sự chênh lệch lớn này (hạng 33 so với hạng 24) cho thấy một điều quan trọng: mức giá chung ở Việt Nam thấp hơn đáng kể so với các nước phát triển.Điều này có nghĩa là:
Mức sống thực tế cao hơn: Với cùng một mức thu nhập tính bằng USD, người dân ở Việt Nam có thể mua được nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn so với người dân ở một quốc gia có chi phí đắt đỏ hơn. Do đó, GDP (PPP) bình quân đầu người phản ánh mức sống tốt hơn.
Quy mô thị trường nội địa lớn: Nền kinh tế Việt Nam, khi xét về khối lượng hàng hóa và dịch vụ sản xuất và tiêu thụ, thực sự lớn hơn nhiều so với những gì con số GDP danh nghĩa thể hiện. Đây là một thông tin hấp dẫn đối với các nhà đầu tư muốn thâm nhập vào thị trường tiêu dùng nội địa. Sự chênh lệch này là đặc điểm chung của các quốc gia đang phát triển, nơi giá cả của các dịch vụ phi thương mại (như cắt tóc, ăn uống, nhà ở) thường rẻ hơn nhiều.
Mặc dù sức mua tương đương là một công cụ phân tích kinh tế vĩ mô cực kỳ hữu ích và được sử dụng rộng rãi, nó không phải là một lý thuyết hoàn hảo và luôn đúng trong mọi trường hợp. Các nhà kinh tế, nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách cần nhận thức rõ về những hạn chế cố hữu của nó để tránh đưa ra những kết luận sai lầm. Trong thực tế, tỷ giá hối đoái thị trường thường xuyên chệch hướng khỏi mức cân bằng PPP trong thời gian dài.
Việc tìm hiểu sâu hơn về các yếu tố gây ra sự sai lệch này và các lý thuyết học thuật bổ sung, chẳng hạn như hiệu ứng Balassa-Samuelson, sẽ mang lại một sự hiểu biết tinh vi và toàn diện hơn về động thái của tỷ giá hối đoái và cấu trúc giá cả toàn cầu. Đây là những kiến thức nâng cao giúp bạn trở thành một nhà phân tích sắc sảo hơn, có khả năng nhận diện các yếu tố phức tạp đang chi phối thị trường tài chính.
Lý thuyết PPP được xây dựng trên một số giả định đơn giản hóa, nhưng thế giới thực lại phức tạp hơn nhiều. Dưới đây là những yếu tố chính khiến PPP thường không đúng, đặc biệt là trong ngắn hạn và trung hạn:
Chi phí vận chuyển và rào cản thương mại: PPP giả định rằng hàng hóa có thể di chuyển tự do và không tốn kém giữa các quốc gia. Tuy nhiên, chi phí vận chuyển, bảo hiểm, thuế quan và các hàng rào phi thuế quan (như hạn ngạch, tiêu chuẩn kỹ thuật) làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu, ngăn cản việc cân bằng giá cả một cách hoàn hảo.
Sự tồn tại của hàng hóa và dịch vụ phi thương mại (Non-tradable goods): Rất nhiều hàng hóa và đặc biệt là dịch vụ không thể được giao dịch quốc tế một cách dễ dàng, ví dụ như cắt tóc, thuê nhà, dịch vụ y tế, giáo dục. Giá cả của những dịch vụ này được quyết định chủ yếu bởi cung và cầu nội địa (đặc biệt là chi phí lao động) và có thể khác biệt rất lớn giữa các quốc gia, gây ra sự chênh lệch mức giá chung.
Sự khác biệt về chất lượng sản phẩm và sở thích tiêu dùng: Giỏ hàng hóa được sử dụng để tính PPP giả định rằng sản phẩm là đồng nhất. Tuy nhiên, một chiếc ô tô sản xuất tại Đức có thể có chất lượng và công nghệ khác biệt so với một chiếc ô tô sản xuất tại một quốc gia khác, dù cùng phân khúc. Sở thích và văn hóa tiêu dùng khác nhau cũng dẫn đến cấu trúc giỏ hàng hóa khác nhau giữa các nước.
Sự không hoàn hảo của thị trường: Các thị trường không phải lúc nào cũng cạnh tranh hoàn hảo. Sự tồn tại của các công ty độc quyền hoặc độc quyền nhóm có thể cho phép họ định giá sản phẩm khác nhau ở các thị trường khác nhau để tối đa hóa lợi nhuận, phá vỡ Luật một giá.
Biến động do các yếu tố tài chính: Trong ngắn hạn, tỷ giá hối đoái chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các dòng vốn đầu tư, chênh lệch lãi suất và các hoạt động đầu cơ, những yếu tố này có thể đẩy tỷ giá đi xa khỏi mức cân bằng PPP.
Hiệu ứng Balassa-Samuelson là một trong những lý thuyết kinh tế quan trọng nhất giúp giải thích tại sao lý thuyết PPP thường thất bại và tại sao các quốc gia giàu có hơn lại có xu hướng có mức giá chung cao hơn. Lý thuyết này được phát triển độc lập bởi hai nhà kinh tế học Béla Balassa và Paul Samuelson vào những năm 1960. Hiệu ứng này hoạt động như sau:
Phân chia nền kinh tế: Nền kinh tế được chia thành hai khu vực: khu vực sản xuất hàng hóa có thể giao dịch quốc tế (Tradable sector - ví dụ: sản xuất ô tô, điện tử) và khu vực sản xuất hàng hóa/dịch vụ phi thương mại (Non-tradable sector - ví dụ: dịch vụ cắt tóc, nhà hàng).
Tăng trưởng năng suất khác biệt: Các nước giàu có xu hướng có tốc độ tăng trưởng năng suất lao động ở khu vực thương mại nhanh hơn nhiều so với các nước nghèo. Sự cạnh tranh quốc tế buộc các công ty trong khu vực này phải liên tục đổi mới và cải tiến.
Cân bằng tiền lương: Mặc dù tăng trưởng năng suất ở khu vực phi thương mại (ví dụ: cắt tóc) không khác biệt nhiều giữa các nước, nhưng tiền lương có xu hướng cân bằng giữa hai khu vực trong cùng một quốc gia. Khi năng suất và tiền lương trong khu vực thương mại của nước giàu tăng lên, họ sẽ kéo theo tiền lương trong khu vực phi thương mại cũng phải tăng để giữ chân người lao động.
Kết quả chênh lệch giá cả: Vì tiền lương trong khu vực dịch vụ phi thương mại ở nước giàu tăng lên mà không đi kèm với sự gia tăng tương ứng về năng suất, chi phí sản xuất và giá cả của các dịch vụ này sẽ cao hơn đáng kể. Do đó, mức giá chung (bao gồm cả hàng hóa thương mại và phi thương mại) ở các nước giàu sẽ cao hơn các nước nghèo, dẫn đến sự sai lệch có hệ thống của tỷ giá hối đoái so với mức PPP.
Sự chênh lệch về giá cả và khả năng mua sắm giữa các quốc gia cũng chịu ảnh hưởng lớn từ các chính sách điều hành. Các ngân hàng trung ương thông qua chính sách điều tiết tiền tệ có thể tác động trực tiếp đến lạm phát và giá trị nội tại của đồng tiền. Nếu không có sự quản lý chặt chẽ, một quốc gia có thể phải đối mặt với hiện tượng mất giá trị hay tăng giá trị của tiền tệ một cách nhanh chóng, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và đời sống người dân.
Qua bài phân tích chi tiết, chúng ta có thể thấy sức mua tương đương không chỉ là một khái niệm kinh tế vĩ mô khô khan mà còn là một lăng kính mạnh mẽ để nhìn nhận và so sánh các nền kinh tế một cách thực chất hơn. Từ việc giải thích tại sao 1 đô la Mỹ lại có sức mua lớn hơn ở Việt Nam, cho đến việc tái định hình bảng xếp hạng các cường quốc kinh tế thế giới, PPP cung cấp những hiểu biết sâu sắc mà tỷ giá hối đoái danh nghĩa không thể truyền tải hết.
Đối với một nhà giao dịch hay nhà đầu tư, việc nắm vững PPP và những yếu tố ảnh hưởng đến nó giúp bạn có một lợi thế chiến lược. Bạn có thể định giá tài sản tiền tệ một cách dài hạn, nhận diện các thị trường tiêu dùng tiềm năng và hiểu rõ hơn về rủi ro cũng như cơ hội từ sự chênh lệch mức sống và lạm phát giữa các quốc gia. Mặc dù có những hạn chế, PPP vẫn là một công cụ không thể thiếu trong bộ công cụ phân tích của bất kỳ ai muốn tham gia vào thị trường tài chính toàn cầu.
Bằng cách kết hợp phân tích PPP với các chỉ số kinh tế khác, bạn có thể xây dựng một chiến lược đầu tư toàn diện và vững chắc hơn. Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào thực tế bằng cách mở tài khoản demo tại EBC để thực hành giao dịch mà không gặp rủi ro.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.