简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism) là gì?

2025-09-30

Chủ nghĩa trọng thương là một học thuyết kinh tế chính trị, định hình các chính sách quốc gia từ thế kỷ 16 đến 18, với mục tiêu cốt lõi là tối đa hóa sự giàu có và quyền lực của một quốc gia thông qua việc tích lũy kim loại quý, duy trì thặng dư thương mại và sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế.


Chủ nghĩa trọng thương cho rằng của cải trên thế giới là hữu hạn, do đó, một quốc gia chỉ có thể trở nên giàu có hơn bằng cách làm cho quốc gia khác nghèo đi. Học thuyết này ưu tiên xuất khẩu thành phẩm và hạn chế nhập khẩu, sử dụng các công cụ như thuế quan và hạn ngạch để bảo hộ sản xuất trong nước. Mục tiêu cuối cùng của các chính sách kinh tế này là củng cố an ninh quốc gia và sức mạnh quân sự.


Để vận dụng những kiến thức kinh tế vĩ mô này vào chiến lược đầu tư của mình, bạn hãy bắt đầu giao dịch CFD tại EBC.


Trong bài viết này, EBC sẽ cùng bạn phân tích chi tiết về học thuyết kinh tế này, từ nguồn gốc lịch sử, các đặc điểm cơ bản, so sánh với các hệ tư tưởng khác, cho đến những di sản và biểu hiện của nó trong thế giới hiện đại. EBC sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn hiểu rõ hơn về nền tảng của nhiều chính sách thương mại quốc tế.


Các ý chính:


  • Mục tiêu cốt lõi: Chủ nghĩa trọng thương xem việc tích lũy vàng và bạc là thước đo sự giàu có và quyền lực của một quốc gia.

  • Chính sách chủ đạo: Thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế tối đa nhập khẩu thông qua các rào cản thương mại như thuế quan và cấm vận để đạt được thặng dư thương mại.

  • Vai trò nhà nước: Nhà nước đóng vai trò trung tâm, can thiệp sâu vào nền kinh tế để điều tiết thương mại, bảo hộ sản xuất nội địa và quản lý thuộc địa.

  • Quan niệm Zero-Sum: Học thuyết này nhìn nhận thương mại toàn cầu như một trò chơi có tổng bằng không, nơi lợi ích của một quốc gia là thiệt hại của quốc gia khác.

  • Di sản hiện đại: Các yếu tố của chủ nghĩa trọng thương vẫn tồn tại trong các chính sách kinh tế hiện đại, được gọi là chủ nghĩa tân trọng thương, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị.


Chủ nghĩa trọng thương là gì? Giải thích tư tưởng kinh tế thống trị châu Âu


Chủ nghĩa trọng thương, hay Mercantilism, không chỉ là một lý thuyết kinh tế đơn thuần mà còn là một hệ tư tưởng chính trị và thực tiễn chính sách đã định hình thế giới trong suốt ba thế kỷ, từ thế kỷ 16 đến cuối thế kỷ 18. Theo trang Nghiên cứu Quốc tế, đây là một trong ba cách tiếp cận lý thuyết chính của chuyên ngành kinh tế chính trị quốc tế, bên cạnh chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa Mác. Cốt lõi của học thuyết này là niềm tin rằng sức mạnh của một quốc gia gắn liền trực tiếp với sự giàu có của quốc gia đó, và sự giàu có này được đo lường bằng lượng vàng và bạc tích trữ được.


Để đạt được mục tiêu này, các quốc gia theo đuổi chủ nghĩa trọng thương đã thực thi một loạt chính sách kinh tế mang tính can thiệp và bảo hộ. Họ xem hoạt động kinh tế không phải là để cải thiện đời sống người dân, mà là một công cụ để phục vụ cho mục tiêu tối cao là an ninh và quyền lực quốc gia. Do đó, nhà nước đóng vai trò trung tâm trong việc điều hành và kiểm soát mọi khía cạnh của nền kinh tế, từ sản xuất, thương mại đến tiêu dùng.


Tư duy trọng thương coi thương mại quốc tế như một cuộc chiến tranh kinh tế. Họ tin rằng khối lượng của cải trên toàn cầu là cố định, vì vậy, để một quốc gia giàu lên, phải có một quốc gia khác nghèo đi. Logic này dẫn đến việc các chính sách được thiết kế để tối đa hóa xuất khẩu và giảm thiểu nhập khẩu, tạo ra một cán cân thương mại dương, qua đó dòng kim loại quý sẽ chảy vào kho bạc quốc gia.

Chủ nghĩa trọng thương

Định nghĩa cốt lõi và mục tiêu hàng đầu


Chủ nghĩa trọng thương được định nghĩa là một hệ thống kinh tế nhằm mục đích xây dựng một quốc gia hùng mạnh và giàu có bằng cách chính phủ điều tiết chặt chẽ lợi ích kinh tế quốc gia. Mục tiêu hàng đầu không phải là sự thịnh vượng của cá nhân hay doanh nghiệp, mà là sự thịnh vượng và an ninh của quốc gia-dân tộc. Như được phân tích trên Nghiên cứu Quốc tế, ham muốn cơ bản nhất của các quốc gia theo đuổi học thuyết này là tạo dựng và duy trì của cải và sức mạnh để bảo vệ an ninh và độc lập.


Sự giàu có, theo quan điểm trọng thương, đồng nghĩa với việc sở hữu các tài sản hữu hình, đặc biệt là vàng và bạc (kim loại quý). Vàng và bạc không chỉ là phương tiện trao đổi mà còn là nguồn lực để tài trợ cho các đội quân hùng mạnh, xây dựng hải quân, và tiến hành các cuộc chiến tranh. Do đó, mọi chính sách kinh tế đều xoay quanh việc làm thế nào để tích lũy được nhiều nhất các kim loại quý này.


Một trong những nhân vật tiêu biểu cho chủ nghĩa trọng thương là Jean-Baptiste Colbert, Bộ trưởng Tài chính dưới thời Vua Louis XIV của Pháp. Ông đã áp dụng một loạt chính sách, từ việc trợ cấp cho các ngành công nghiệp trong nước, xây dựng cơ sở hạ tầng, đến việc áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu, tất cả đều nhằm mục đích biến nước Pháp thành một cường quốc kinh tế tự cung tự cấp và hùng mạnh về quân sự.


Trong thời kỳ này, các quốc gia châu Âu đặc biệt chú trọng đến việc đạt được mục tiêu về cân bằng thương mại của một quốc gia. Họ tin rằng sự giàu có của một đất nước được đo bằng lượng vàng và bạc mà nó sở hữu. Để đạt được điều này, chính phủ đã áp dụng nhiều biện pháp để đảm bảo trạng thái thặng dư thương mại, khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, nhằm thu hút kim loại quý về nước.


Các đặc điểm nhận diện của học thuyết trọng thương


Để hiểu rõ hơn về hệ tư tưởng này, chúng ta có thể nhận diện chủ nghĩa trọng thương qua các đặc điểm chính sau đây:


  • Tích lũy kim loại quý (Bullionism): Đây là đặc điểm trung tâm. Sự giàu có của quốc gia được đo bằng lượng vàng và bạc trong kho bạc. Các chính sách được thiết kế để khuyến khích dòng chảy của kim loại quý vào trong nước và ngăn chặn dòng chảy ra ngoài.

  • Cán cân thương mại dương: Để tích lũy vàng bạc, một quốc gia phải xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu. Thặng dư thương mại được coi là dấu hiệu của một nền kinh tế khỏe mạnh và một quốc gia hùng mạnh.

  • Bảo hộ mậu dịch: Các chính phủ áp dụng các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ để bảo vệ các ngành sản xuất non trẻ trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài. Các công cụ phổ biến bao gồm thuế quan cao, hạn ngạch nhập khẩu, và thậm chí là cấm hoàn toàn một số mặt hàng.

  • Chủ nghĩa thực dân: Các cường quốc châu Âu thiết lập các thuộc địa để phục vụ cho nền kinh tế mẫu quốc. Thuộc địa cung cấp nguồn nguyên liệu thô rẻ và độc quyền, đồng thời là thị trường tiêu thụ các mặt hàng thành phẩm do chính quốc sản xuất. Mối quan hệ này đảm bảo một dòng lợi nhuận và tài nguyên chảy về trung tâm.

  • Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước: Nhà nước điều tiết nền kinh tế thông qua các luật lệ, trợ cấp, và việc cấp độc quyền cho các công ty thương mại lớn như Công ty Đông Ấn của Anh hay Công ty Đông Ấn của Hà Lan. Mục đích là hướng các hoạt động kinh tế phục vụ lợi ích quốc gia.

  • Tầm quan trọng của dân số đông và lao động giá rẻ: Một dân số lớn được coi là cần thiết để cung cấp nguồn nhân lực cho quân đội và các ngành sản xuất. Chính sách thường khuyến khích dân số tăng và giữ tiền lương ở mức thấp để giảm chi phí sản xuất, tăng tính cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu.


Hành trình lịch sử: Từ bình minh đến hoàng hôn của chủ nghĩa trọng thương


Chủ nghĩa trọng thương không xuất hiện một cách ngẫu nhiên. Nó là sản phẩm của một thời kỳ lịch sử đầy biến động ở châu Âu, đánh dấu sự chuyển đổi từ chế độ phong kiến phân tán sang hệ thống các quốc gia-dân tộc tập trung, hiện đại. Giai đoạn từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18 chứng kiến sự trỗi dậy của các chế độ quân chủ chuyên chế, các cuộc thám hiểm địa lý vĩ đại và sự mở rộng thương mại toàn cầu.


Sự sụp đổ của trật tự phong kiến đã tạo ra một khoảng trống quyền lực, và các vị vua chúa bắt đầu củng cố quyền lực, xây dựng bộ máy nhà nước tập trung. Để duy trì quyền lực và tài trợ cho các đội quân thường trực ngày càng tốn kém, họ cần một nguồn thu nhập ổn định và dồi dào. Chủ nghĩa trọng thương đã cung cấp một khuôn khổ lý luận và một bộ công cụ chính sách để thực hiện mục tiêu đó, biến kinh tế thành một phương tiện để xây dựng quyền lực nhà nước.


Cùng lúc đó, các cuộc phát kiến địa lý đã mở ra những tuyến đường thương mại mới và những vùng đất mới giàu tài nguyên. Việc khai thác của cải từ châu Mỹ và châu Á, đặc biệt là vàng và bạc, đã củng cố thêm niềm tin rằng sự giàu có của quốc gia nằm ở việc tích lũy kim loại quý. Các cường quốc như Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Anh, Pháp và Hà Lan đã lao vào một cuộc cạnh tranh khốc liệt để giành giật thuộc địa và kiểm soát các tuyến đường thương mại, biến chủ nghĩa trọng thương thành động lực chính cho chủ nghĩa đế quốc.

Mercantilism là gì

Nguồn gốc hình thành trong bối cảnh lịch sử


Chủ nghĩa trọng thương bắt rễ sâu trong những thay đổi kinh tế, chính trị và xã hội của châu Âu thời kỳ hậu trung cổ. Sự phát triển của các thành thị, sự gia tăng của tầng lớp thương nhân và sự hình thành của một nền kinh tế tiền tệ đã làm suy yếu nền kinh tế tự cung tự cấp của chế độ phong kiến. Quyền lực dần chuyển từ các lãnh chúa địa phương sang các vị vua có khả năng kiểm soát thương mại và thu thuế.


Trong bối cảnh đó, các nhà tư tưởng và hoạch định chính sách bắt đầu tìm kiếm cách thức để làm giàu cho quốc gia. Các tác phẩm của những người như Thomas Mun ở Anh, người điều hành Công ty Đông Ấn, đã đặt nền móng cho lý thuyết trọng thương. Trong tác phẩm nổi tiếng England's Treasure by Forraign Trade (Kho báu của nước Anh từ ngoại thương), ông lập luận rằng cách duy nhất để làm giàu cho quốc gia là đảm bảo giá trị hàng hóa bán ra nước ngoài luôn lớn hơn giá trị hàng hóa mua vào.


Hệ tư tưởng này được các nhà nước quân chủ chuyên chế nhiệt tình đón nhận. Nó hợp pháp hóa sự can thiệp của chính phủ vào kinh tế và cung cấp lý do để mở rộng lãnh thổ và gây chiến. Các cuộc chiến tranh giữa các cường quốc châu Âu trong giai đoạn này, chẳng hạn như các cuộc chiến tranh Anh-Hà Lan, phần lớn đều xuất phát từ những xung đột về thương mại và thuộc địa, phản ánh rõ nét bản chất cạnh tranh của chủ nghĩa trọng thương.


Sự suy tàn và các yếu tố dẫn đến sụp đổ


Vào cuối thế kỷ 18, chủ nghĩa trọng thương bắt đầu bộc lộ những hạn chế và mâu thuẫn nội tại, dẫn đến sự suy tàn không thể tránh khỏi. Các chính sách bảo hộ cực đoan đã bóp nghẹt sự đổi mới, tạo ra sự kém hiệu quả và làm tăng giá cả hàng hóa, gây thiệt hại cho người tiêu dùng. Việc quá tập trung vào thặng dư thương mại đã dẫn đến các cuộc chiến tranh thương mại liên miên, gây tốn kém và bất ổn.


Yếu tố quyết định dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa trọng thương là sự ra đời của các tư tưởng kinh tế mới, đặc biệt là từ cuộc Cách mạng Công nghiệp ở Anh và sự xuất hiện của chủ nghĩa tự do kinh tế. Nhà kinh tế học và triết gia người Scotland, Adam Smith, được coi là người đã đặt dấu chấm hết cho thời kỳ trọng thương bằng tác phẩm kinh điển An Inquiry into the Nature and Causes of the Wealth of Nations (Tìm hiểu về Bản chất và Nguồn gốc Của cải của các Dân tộc), xuất bản năm 1776.


Adam Smith đã phê phán gay gắt các nguyên lý của chủ nghĩa trọng thương. Ông cho rằng sự giàu có của một quốc gia không nằm ở lượng vàng bạc tích trữ, mà nằm ở năng lực sản xuất hàng hóa và dịch vụ của quốc gia đó. Ông lập luận rằng thương mại không phải là một trò chơi có tổng bằng không; thay vào đó, tự do thương mại cho phép các quốc gia chuyên môn hóa vào việc sản xuất những gì họ làm tốt nhất (lợi thế tuyệt đối), từ đó làm tăng tổng sản lượng và sự thịnh vượng cho tất cả các bên tham gia. Tư tưởng về một thị trường tự điều tiết bởi một bàn tay vô hình đã tạo ra một cuộc cách mạng, đặt nền móng cho chủ nghĩa tư bản và kinh tế thị trường hiện đại.


Vai trò của nhà nước là cực kỳ quan trọng trong hệ thống này, với việc áp dụng chặt chẽ các biện pháp quản lý tiền tệ quốc gia và kiểm soát kinh tế. Mục tiêu chính là tăng cường sức mạnh quốc gia bằng cách tích lũy tài sản, đặc biệt là thông qua việc tích lũy các tài sản ngoại hối như vàng và bạc. Các biện pháp bảo hộ, bao gồm thuế quan và độc quyền, thường được sử dụng để đạt được mục tiêu này.


Để áp dụng các kiến thức kinh tế vào thực tiễn, bạn có thể bắt đầu bằng việc mở tài khoản demo tại EBC để thực hành giao dịch mà không gặp rủi ro.


Đối thoại các học thuyết: Chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa tự do kinh tế


Sự đối lập giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa tự do kinh tế của Adam Smith đánh dấu một trong những bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử tư tưởng kinh tế. Đây là cuộc đối đầu giữa hai thế giới quan hoàn toàn khác biệt về vai trò của nhà nước, bản chất của sự giàu có và cách thức vận hành của nền kinh tế. Nếu chủ nghĩa trọng thương là tiếng nói của nhà nước chuyên chế và quyền lực tập trung, thì chủ nghĩa tự do là tiếng nói của thị trường tự do và chủ nghĩa cá nhân.


Chủ nghĩa trọng thương coi nhà nước là người thuyền trưởng, có nhiệm vụ lèo lái con tàu kinh tế quốc gia vượt qua những vùng biển cạnh tranh đầy sóng gió của thương mại quốc tế. Mọi quyết định kinh tế đều phải phục vụ cho mục tiêu chiến lược của quốc gia. Ngược lại, chủ nghĩa tự do kinh tế tin tưởng vào sự khôn ngoan của thị trường. Adam Smith cho rằng khi mỗi cá nhân theo đuổi lợi ích riêng của mình, một bàn tay vô hình sẽ dẫn dắt họ thúc đẩy lợi ích chung của xã hội một cách hiệu quả hơn bất kỳ sự can thiệp nào của chính phủ.


Cuộc đối thoại này không chỉ mang tính học thuật mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc. Sự thắng thế của chủ nghĩa tự do kinh tế đã thúc đẩy một kỷ nguyên toàn cầu hóa đầu tiên vào thế kỷ 19, với sự bãi bỏ các rào cản thương mại và sự lưu chuyển tự do hơn của hàng hóa, vốn và lao động. Tuy nhiên, những tư tưởng của chủ nghĩa trọng thương chưa bao giờ hoàn toàn biến mất và vẫn thường trỗi dậy trong những thời kỳ khủng hoảng kinh tế hoặc cạnh tranh địa chính trị gia tăng.


Bảng so sánh dưới đây sẽ làm rõ những khác biệt căn bản giữa hai học thuyết này:


Tiêu chí Chủ nghĩa trọng thương Chủ nghĩa tự do kinh tế
Nguồn gốc của cải Tích lũy vàng và bạc (kim loại quý). Năng lực sản xuất hàng hóa và dịch vụ của quốc gia.
Vai trò của nhà nước Can thiệp sâu, điều tiết và kiểm soát toàn diện nền kinh tế. Hạn chế can thiệp, chỉ đóng vai trò bảo vệ quyền sở hữu, thực thi hợp đồng và cung cấp hàng hóa công cộng.
Mục tiêu thương mại Đạt được thặng dư thương mại (xuất khẩu > nhập khẩu) bằng mọi giá. Thúc đẩy tự do thương mại, lợi ích đến từ việc chuyên môn hóa và trao đổi, bất kể cán cân thương mại.
Quan niệm cạnh tranh Thương mại quốc tế là trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game). Thương mại quốc tế là trò chơi có tổng dương (positive-sum game), tất cả các bên cùng có lợi.
Lợi ích hướng tới Lợi ích của quốc gia, quyền lực của nhà nước. Lợi ích của cá nhân và người tiêu dùng.
Công cụ chính sách Thuế quan, hạn ngạch, trợ cấp xuất khẩu, độc quyền, chủ nghĩa thực dân. Bãi bỏ rào cản thương mại, thúc đẩy thị trường tự do và cạnh tranh.


Phân tích đa chiều: Tác động và di sản của chủ nghĩa trọng thương


Dù đã lùi vào quá khứ với tư cách là một học thuyết kinh tế thống trị, chủ nghĩa trọng thương vẫn để lại những di sản sâu sắc và phức tạp, ảnh hưởng đến cấu trúc kinh tế và chính trị của thế giới hiện đại. Đánh giá tác động của nó đòi hỏi một cái nhìn đa chiều, ghi nhận cả những đóng góp trong việc hình thành nhà nước hiện đại và những hậu quả tiêu cực kéo dài, đặc biệt là đối với các nước thuộc địa.


Một mặt, không thể phủ nhận rằng chủ nghĩa trọng thương đã đóng một vai trò quan trọng trong việc củng cố và xây dựng các quốc gia-dân tộc ở châu Âu. Bằng cách tập trung quyền lực kinh tế và chính trị vào tay nhà nước trung ương, nó đã giúp phá vỡ cấu trúc phong kiến phân tán, tạo ra một thị trường nội địa thống nhất và xây dựng bộ máy hành chính và quân đội cần thiết cho một nhà nước hiện đại. Các chính sách bảo hộ, dù gây tranh cãi, cũng đã góp phần nuôi dưỡng một số ngành công nghiệp non trẻ, tạo tiền đề cho cuộc Cách mạng Công nghiệp sau này.


Tuy nhiên, mặt trái của chủ nghĩa trọng thương lại vô cùng đen tối. Logic khai thác của nó đã dẫn đến sự bóc lột tàn nhẫn các thuộc địa, vắt kiệt tài nguyên và kìm hãm sự phát triển kinh tế của những khu vực này trong nhiều thế kỷ. Các cuộc chiến tranh thương mại liên miên đã gây ra vô số đau thương và tàn phá. Bên trong các quốc gia, việc chính phủ trao đặc quyền cho một số công ty và nhóm lợi ích đã tạo ra tham nhũng, bóp nghẹt cạnh tranh và gây thiệt hại cho đại đa số người dân.

Chủ nghĩa trọng thương là gì

Những tác động tích cực và vai trò trong việc hình thành quốc gia-dân tộc


Trong giai đoạn đầu của mình, chủ nghĩa trọng thương đã mang lại một số kết quả tích cực cho các quốc gia châu Âu. Việc tập trung vào xây dựng một nền kinh tế quốc gia mạnh mẽ đã thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng như đường sá, kênh đào và bến cảng, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Sự bảo hộ của nhà nước đã giúp các ngành công nghiệp như dệt may, đóng tàu và luyện kim phát triển, tạo ra công ăn việc làm và tích lũy vốn.


Quan trọng hơn cả, chủ nghĩa trọng thương đã cung cấp nền tảng kinh tế cho việc xây dựng nhà nước hiện đại. Bằng cách tạo ra nguồn thu thuế ổn định từ thương mại và sản xuất, các chính phủ có thể tài trợ cho một bộ máy quan liêu hiệu quả và một lực lượng quân đội thường trực. Điều này giúp củng cố quyền lực trung ương, thống nhất luật pháp và tiền tệ, và tạo ra một ý thức về bản sắc dân tộc, những yếu tố nền tảng của một quốc gia-dân tộc.


Hạn chế và những hệ quả tiêu cực kéo dài


Những hạn chế của chủ nghĩa trọng thương là rất rõ ràng. Việc coi trọng người sản xuất hơn người tiêu dùng đã dẫn đến giá cả hàng hóa cao và chất lượng thấp. Các chính sách bảo hộ đã ngăn cản sự lưu chuyển của ý tưởng và công nghệ, làm chậm quá trình đổi mới. Sự ám ảnh với vàng bạc đã khiến các quốc gia bỏ qua các nguồn của cải thực sự khác, chẳng hạn như nông nghiệp và năng suất lao động.


Hệ quả tiêu cực lớn nhất của nó là chủ nghĩa đế quốc và sự bóc lột thuộc địa. Các thuộc địa bị buộc phải cung cấp nguyên liệu thô với giá rẻ và mua thành phẩm từ chính quốc với giá cao, một mô hình kinh tế bất bình đẳng đã để lại những vết sẹo sâu sắc. Hơn nữa, sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc trọng thương là nguyên nhân trực tiếp của nhiều cuộc chiến tranh tàn khốc, gây ra sự bất ổn toàn cầu trong nhiều thế kỷ.


Trong thế giới hiện đại, dư âm của chủ nghĩa trọng thương vẫn còn tồn tại dưới hình thức chủ nghĩa tân trọng thương (Neo-mercantilism). Một số quốc gia vẫn áp dụng các chính sách bảo hộ, trợ cấp cho các ngành công nghiệp xuất khẩu chiến lược, và sử dụng các rào cản phi thuế quan để giành lợi thế thương mại. Báo cáo của chính phủ Hoa Kỳ về Cách tiếp cận chiến lược đối với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã chỉ ra rằng Trung Quốc duy trì một cấu trúc kinh tế phi thị trường và cách tiếp cận thương mại, đầu tư theo chủ nghĩa trọng thương do nhà nước chỉ đạo. Điều này cho thấy cuộc tranh luận giữa tự do thương mại và bảo hộ vẫn còn rất thời sự.


Chủ nghĩa trọng thương trong bối cảnh hiện đại: Bài học cho nhà đầu tư


Mặc dù chủ nghĩa trọng thương cổ điển đã kết thúc từ hơn hai thế kỷ trước, nhưng tư duy trọng thương – ưu tiên lợi ích kinh tế quốc gia, bảo hộ sản xuất trong nước và xem thương mại như một công cụ cạnh tranh địa chính trị – vẫn tồn tại mạnh mẽ trong thế kỷ 21. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc kinh tế và các cuộc chiến tranh thương mại gần đây là minh chứng rõ ràng cho thấy di sản của học thuyết này vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến các chính sách toàn cầu.


Đối với các nhà giao dịch và nhà đầu tư, việc hiểu rõ bản chất của chủ nghĩa trọng thương và các biểu hiện hiện đại của nó là vô cùng quan trọng. Các chính sách tân trọng thương, chẳng hạn như việc áp đặt thuế quan, các biện pháp trừng phạt kinh tế hay trợ cấp cho các ngành công nghệ cao, có thể tạo ra những biến động lớn trên thị trường tài chính, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu, tỷ giá hối đoái và giá cả hàng hóa. Việc nhận diện sớm các xu hướng bảo hộ này giúp nhà đầu tư xây dựng các chiến lược phòng ngừa rủi ro và tìm kiếm cơ hội trong một môi trường kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp.


Khác với quan điểm về "bàn tay vô hình" trong kinh tế học được đề xuất sau này, tư tưởng này ủng hộ sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào thị trường. Nó đối lập với khái niệm về mô hình kinh tế thị trường mở, nơi các lực lượng cung cầu tự do định hình nền kinh tế. Sự chuyển dịch từ tư tưởng này đã mở đường cho các học thuyết kinh tế hiện đại hơn, nhấn mạnh vai trò của cạnh tranh và hiệu quả thị trường.


Hiểu về lịch sử tư tưởng kinh tế không chỉ là một bài tập học thuật. Nó cung cấp một lăng kính để phân tích các sự kiện hiện tại và dự báo các xu hướng tương lai. Cuộc đối thoại giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa tự do vẫn đang tiếp diễn, và kết quả của nó sẽ tiếp tục định hình nền kinh tế thế giới trong nhiều năm tới.


Hãy bắt đầu hành trình đầu tư thông thái của bạn bằng cách đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay để không bỏ lỡ những cơ hội từ sự biến động của kinh tế toàn cầu.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.