简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Hối phiếu là gì? Đặc điểm và các loại Bill of Exchange (B/E)

2025-09-24

Hối phiếu là gì, một công cụ thanh toán quốc tế và tín dụng ngắn hạn thiết yếu, sẽ được EBC giải mã toàn diện trong bài viết này, bao gồm các đặc điểm, phân loại, và vai trò không thể thiếu trong giao thương toàn cầu.


Hối phiếu, hay còn gọi là Bill of Exchange, là một mệnh lệnh trả tiền vô điều kiện do người ký phát (thường là người bán/nhà xuất khẩu) lập ra, yêu cầu người bị ký phát (thường là người mua/nhà nhập khẩu) phải thanh toán một số tiền nhất định tại một thời điểm xác định trong tương lai hoặc ngay khi nhìn thấy hối phiếu. Đây là một chứng từ có giá trị, đóng vai trò quan trọng trong các phương thức thanh toán như tín dụng thư (L/C) và nhờ thu.


Hiểu rõ tác động của hối phiếu là gì lên thị trường tài chính và thương mại quốc tế sẽ giúp bạn tìm kiếm cơ hội giao dịch hiệu quả tại EBC.


EBC sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về công cụ chuyển nhượng này, từ định nghĩa pháp lý, quy trình thanh toán đến chi phí chiết khấu hối phiếu qua các phần tiếp theo của bài viết. Việc nắm vững kiến thức về giấy đòi nợ và công cụ tài trợ thương mại này sẽ là nền tảng vững chắc cho các nhà giao dịch và đầu tư.


Các ý chính:


  • Hối phiếu là một mệnh lệnh trả tiền vô điều kiện, có ba đặc điểm cốt lõi: tính trừu tượng, tính bắt buộc thanh toán và tính lưu thông.

  • Hối phiếu được phân loại đa dạng dựa trên nhiều tiêu chí như thời hạn thanh toán (trả ngay, có kỳ hạn), chứng từ đi kèm (trơn, kèm chứng từ), và người ký phát (thương mại, ngân hàng).

  • Hối phiếu không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn là công cụ cung cấp tín dụng và bảo đảm trong thương mại quốc tế.

  • Quy trình thanh toán bằng hối phiếu có thể thông qua phương thức nhờ thu (D/P, D/A) hoặc tín dụng thư (L/C), với sự tham gia của các ngân hàng.

  • Hối phiếu có thể được chiết khấu tại ngân hàng để người thụ hưởng nhận tiền sớm trước ngày đáo hạn, với một khoản phí nhất định.


Hối phiếu là gì? Giải mã công cụ thanh toán cốt lõi


Hối phiếu (Bill of Exchange hay Draft) là một trong những công cụ chuyển nhượng nền tảng trong hoạt động thương mại, đặc biệt là thương mại quốc tế. Về bản chất, đây là một văn bản mệnh lệnh do một bên (người ký phát) lập ra, yêu cầu một bên khác (người bị ký phát) thanh toán một số tiền xác định cho một người thụ hưởng.


Việc thanh toán này là vô điều kiện, có nghĩa là người bị ký phát không được viện dẫn bất kỳ lý do nào phát sinh từ hợp đồng gốc để từ chối thanh toán khi hối phiếu được xuất trình hợp lệ.


Công cụ này đóng vai trò kép: vừa là phương tiện thanh toán thay thế tiền mặt, vừa là công cụ tín dụng thương mại. Người bán có thể cấp tín dụng cho người mua bằng cách cho phép thanh toán sau một khoảng thời gian nhất định, được ghi rõ trên hối phiếu có kỳ hạn.


Hơn nữa, hối phiếu có giá trị như một tài sản tài chính, có thể được mua bán, chuyển nhượng, hoặc chiết khấu tại các ngân hàng để thu hồi vốn sớm. Sự ra đời và lưu thông của hối phiếu đã thúc đẩy mạnh mẽ các hoạt động giao thương, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tin cậy giữa các đối tác kinh doanh ở những địa điểm khác nhau.

Hối phiếu là gì

Định nghĩa pháp lý theo Luật các công cụ chuyển nhượng 2005


Tại Việt Nam, khuôn khổ pháp lý cho hối phiếu được quy định rõ ràng trong Luật các công cụ chuyển nhượng số 49/2005/QH11, được Quốc hội thông qua ngày 29 tháng 11 năm 2005. Theo Khoản 2, Điều 4 của Luật này, Hối phiếu đòi nợ được định nghĩa là "giấy tờ có giá do người ký phát lập, yêu cầu người bị ký phát thanh toán không điều kiện một số tiền xác định khi có yêu cầu hoặc vào một thời điểm nhất định trong tương lai cho người thụ hưởng".


Luật này cũng phân biệt rõ giữa hối phiếu đòi nợ (do người bán lập để đòi tiền người mua) và hối phiếu nhận nợ (do người mua lập để cam kết trả tiền cho người bán). Cụ thể, hối phiếu nhận nợ là "giấy tờ có giá do người phát hành lập, cam kết thanh toán không điều kiện một số tiền xác định khi có yêu cầu hoặc vào một thời điểm nhất định trong tương lai cho người thụ hưởng".


Các quy định trong luật bao trùm toàn bộ vòng đời của một hối phiếu, từ việc phát hành, ký chấp nhận, bảo lãnh, chuyển nhượng, cầm cố, nhờ thu, thanh toán cho đến truy đòi và khởi kiện khi có tranh chấp. Việc tuân thủ các quy định về nội dung và hình thức của hối phiếu theo luật là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính pháp lý và khả năng lưu thông của công cụ này trên thị trường.


Đặc điểm cơ bản của hối phiếu


Hối phiếu sở hữu ba đặc điểm pháp lý quan trọng, tạo nên giá trị và sự khác biệt của nó so với các loại chứng từ thương mại khác. Ba đặc tính này đảm bảo hối phiếu có thể lưu thông dễ dàng như một công cụ tài chính độc lập.


  • Tính trừu tượng: Hiệu lực của hối phiếu hoàn toàn độc lập với nguyên nhân phát sinh ra nó, tức là hợp đồng thương mại cơ sở. Trên bề mặt hối phiếu không cần ghi lý do của việc đòi tiền, và người trả tiền không thể viện lý do hợp đồng bị vi phạm để từ chối thanh toán hối phiếu. Điều này giúp bảo vệ người thụ hưởng ngay tình đã nhận chuyển nhượng hối phiếu.

  • Tính bắt buộc trả tiền: Hối phiếu là một mệnh lệnh trả tiền vô điều kiện. Người bị ký phát sau khi đã ký chấp nhận hối phiếu có nghĩa vụ thanh toán số tiền ghi trên đó khi đến hạn mà không được từ chối. Tính bắt buộc này tạo ra sự chắc chắn trong thanh toán, là yếu tố cốt lõi để hối phiếu được tin tưởng và sử dụng rộng rãi.

  • Tính lưu thông (tính chuyển nhượng): Hối phiếu có thể được chuyển từ người này sang người khác thông qua thủ tục ký hậu (đối với hối phiếu theo lệnh) hoặc trao tay (đối với hối phiếu vô danh). Điều này biến hối phiếu thành một công cụ lưu thông tín dụng, có thể được mua bán, chiết khấu tại các tổ chức tài chính, giúp các doanh nghiệp linh hoạt trong việc quản lý dòng tiền.


Để hiểu sâu hơn về bản chất của hối phiếu, điều quan trọng là phải đặt nó vào bối cảnh rộng lớn của thị trường tài chính. Hối phiếu là một trong những công cụ tài chính khác nhau được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại và đầu tư. Giấy tờ này đại diện cho một cam kết thanh toán vô điều kiện, giúp các bên tham gia giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tin cậy. Tuy nhiên, hối phiếu có những đặc điểm riêng biệt khiến nó khác với các loại chứng khoán nợ như trái phiếu doanh nghiệp hay chính phủ.


Phân loại và vai trò của các loại hối phiếu trong giao thương


Hối phiếu được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, mỗi loại phục vụ cho những mục đích và hoàn cảnh thương mại riêng biệt. Việc hiểu rõ cách phân loại giúp các bên lựa chọn được loại hối phiếu phù hợp nhất với thỏa thuận của mình, từ đó tối ưu hóa quy trình thanh toán và quản lý rủi ro. Các tiêu chí phân loại phổ biến nhất bao gồm thời hạn thanh toán, chứng từ đi kèm, tính chất chuyển nhượng, và người ký phát hối phiếu.


Ví dụ, trong một giao dịch yêu cầu thanh toán ngay, người bán sẽ phát hành một hối phiếu trả ngay. Ngược lại, nếu người bán đồng ý cấp tín dụng cho người mua, một hối phiếu có kỳ hạn sẽ được sử dụng. Tương tự, việc hối phiếu có đi kèm bộ chứng từ hàng hóa hay không sẽ quyết định đến mức độ an toàn và kiểm soát của người bán đối với lô hàng đã gửi. Sự đa dạng này làm cho hối phiếu trở thành một công cụ cực kỳ linh hoạt và không thể thiếu trong các hoạt động tài trợ thương mại và thanh toán quốc tế.


Các loại hối phiếu phổ biến nhất hiện nay


Việc phân loại hối phiếu giúp các bên tham gia giao dịch dễ dàng xác định quyền và nghĩa vụ của mình. Dưới đây là bảng tổng hợp các loại hối phiếu phổ biến dựa trên các tiêu chí chính:


Tiêu chí phân loại Các loại hối phiếu Đặc điểm chính
Thời hạn thanh toán Hối phiếu trả ngay (At Sight Bill) Người trả tiền phải thanh toán ngay khi hối phiếu được xuất trình.

Hối phiếu có kỳ hạn (Usance Bill/Time Bill) Việc thanh toán được thực hiện vào một ngày xác định trong tương lai sau khi người trả tiền ký chấp nhận.
Chứng từ đi kèm Hối phiếu trơn (Clean Bill) Chỉ có hối phiếu được gửi đi để đòi tiền, không kèm theo các chứng từ thương mại khác. Thường dùng cho các giao dịch dịch vụ hoặc khi các bên rất tin tưởng nhau.

Hối phiếu kèm chứng từ (Documentary Bill) Hối phiếu được gửi kèm với bộ chứng từ hàng hóa (hóa đơn, vận đơn...). Ngân hàng chỉ trao chứng từ khi người mua đã thanh toán (D/P) hoặc chấp nhận thanh toán (D/A).
Tính chất chuyển nhượng Hối phiếu đích danh (Restrictive Bill) Ghi rõ tên người thụ hưởng và không thể chuyển nhượng tiếp.

Hối phiếu theo lệnh (To Order Bill) Có thể chuyển nhượng cho người khác bằng thủ tục ký hậu ở mặt sau.

Hối phiếu vô danh (Bearer Bill) Không ghi tên người thụ hưởng cụ thể, ai cầm phiếu thì người đó có quyền nhận tiền.
Người ký phát Hối phiếu thương mại (Commercial Bill) Do người xuất khẩu lập để đòi tiền người nhập khẩu.

Hối phiếu ngân hàng (Bank Draft) Do một ngân hàng ký phát, ra lệnh cho một ngân hàng đại lý của mình thanh toán tiền cho người thụ hưởng. Mức độ an toàn cao hơn hối phiếu thương mại.


So sánh hối phiếu và tín dụng thư (L/C)


Hối phiếu và Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) đều là những công cụ quan trọng trong thanh toán quốc tế, nhưng bản chất và mức độ đảm bảo của chúng rất khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp để bảo vệ quyền lợi của mình.


Về cơ bản, hối phiếu là một mệnh lệnh đòi tiền do người bán lập ra, và việc thanh toán phụ thuộc vào khả năng và sự tự nguyện của người mua (hoặc ngân hàng của người mua nếu hối phiếu được ký phát trong khuôn khổ L/C). Ngược lại, L/C là một cam kết thanh toán có điều kiện do ngân hàng phát hành (theo yêu cầu của người mua) đưa ra. Với L/C, ngân hàng cam kết sẽ thanh toán cho người bán nếu người bán xuất trình được bộ chứng từ hoàn toàn phù hợp với các điều khoản quy định trong L/C.


Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai công cụ này:


Tiêu chí Hối phiếu (trong phương thức nhờ thu) Thư tín dụng (L/C)
Bản chất Là một mệnh lệnh đòi tiền của người bán đối với người mua. Là một cam kết thanh toán của ngân hàng phát hành đối với người bán.
Chủ thể phát hành Người bán (nhà xuất khẩu). Ngân hàng (theo yêu cầu của người mua).
Mức độ đảm bảo Rủi ro cao hơn cho người bán vì việc thanh toán phụ thuộc vào thiện chí của người mua. Ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ. An toàn cao cho người bán. Ngân hàng phát hành L/C chịu trách nhiệm thanh toán, không phụ thuộc vào người mua.
Cơ sở thanh toán Dựa trên việc người mua chấp nhận và thanh toán hối phiếu. Dựa trên việc người bán xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản của L/C.
Chi phí Thấp hơn. Cao hơn do có nhiều loại phí ngân hàng (phí phát hành, phí xác nhận...).
Tính phức tạp Thủ tục đơn giản hơn. Quy trình phức tạp, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối của bộ chứng từ.


Nắm vững những điểm khác biệt này, bạn có thể áp dụng kiến thức về hối phiếu là gì để nâng cao hiệu quả giao dịch của bạn tại EBC, đặc biệt khi phân tích rủi ro tín dụng trong các công ty xuất nhập khẩu.

Đặc điểm của hối phiếu

Hướng dẫn sử dụng và chiết khấu hối phiếu chi tiết


Việc sử dụng hối phiếu trong thanh toán đòi hỏi sự hiểu biết về quy trình và các nghiệp vụ liên quan, đặc biệt là nghiệp vụ nhờ thu và chiết khấu. Quy trình thanh toán bằng hối phiếu thường được thực hiện thông qua hệ thống ngân hàng, đóng vai trò trung gian để đảm bảo việc trao đổi chứng từ và thanh toán diễn ra một cách có kiểm soát. Người bán sau khi giao hàng sẽ lập bộ chứng từ, bao gồm cả hối phiếu, và ủy thác cho ngân hàng của mình (ngân hàng nhờ thu) để tiến hành thu tiền từ người mua.


Một trong những tiện ích lớn nhất của hối phiếu là khả năng chuyển đổi thành tiền mặt trước khi đến hạn thanh toán thông qua nghiệp vụ chiết khấu. Khi một doanh nghiệp cần vốn lưu động gấp, thay vì chờ đợi đến ngày đáo hạn của hối phiếu có kỳ hạn, họ có thể "bán" hối phiếu đó cho ngân hàng để nhận tiền ngay.


Ngân hàng sẽ trả cho người thụ hưởng một số tiền thấp hơn mệnh giá của hối phiếu, phần chênh lệch chính là phí chiết khấu và lãi suất tính trên khoảng thời gian từ lúc chiết khấu đến ngày đáo hạn. Nghiệp vụ này giúp tăng tính thanh khoản cho các doanh nghiệp xuất khẩu và tối ưu hóa dòng tiền.


Trong hệ thống tài chính, sự vận hành của hối phiếu không thể tách rời khỏi vai trò của các tổ chức trung gian. Các ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc bảo lãnh, chiết khấu hoặc thu hộ hối phiếu, đảm bảo tính thanh khoản và an toàn cho các giao dịch. Tương tự như hối phiếu, có nhiều các loại chứng từ có giá ngắn hạn như tín phiếu kho bạc, đều mang tính chất là một lời hứa thanh toán vào một thời điểm nhất định, nhưng lại có mục đích và đối tượng phát hành khác nhau.


Quy trình thanh toán và nhờ thu hối phiếu


Phương thức nhờ thu là một trong những cách phổ biến nhất để thanh toán bằng hối phiếu trong thương mại quốc tế. Quy trình này được điều chỉnh bởi Quy tắc Thống nhất về Nhờ thu của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), phiên bản hiện hành là URC 522. Có hai hình thức nhờ thu chính là Nhờ thu trả tiền trao chứng từ (D/P) và Nhờ thu chấp nhận thanh toán trao chứng từ (D/A).


  • Nhờ thu trả tiền trao chứng từ (D/P - Documents against Payment): Áp dụng cho hối phiếu trả ngay. Ngân hàng chỉ trao bộ chứng từ hàng hóa cho người mua sau khi người mua đã thanh toán toàn bộ số tiền trên hối phiếu. Đây là hình thức an toàn hơn cho người bán.

  • Nhờ thu chấp nhận thanh toán trao chứng từ (D/A - Documents against Acceptance): Áp dụng cho hối phiếu có kỳ hạn. Ngân hàng sẽ trao bộ chứng từ cho người mua sau khi người mua ký chấp nhận thanh toán trên hối phiếu. Hình thức này có rủi ro cao hơn cho người bán vì người mua đã nhận được hàng nhưng việc thanh toán chỉ diễn ra trong tương lai.


Các bước cơ bản trong quy trình nhờ thu kèm chứng từ (D/P hoặc D/A):


1. Ký kết hợp đồng: Người bán và người mua thỏa thuận phương thức thanh toán là nhờ thu.


2. Giao hàng: Người bán giao hàng cho công ty vận tải và nhận bộ chứng từ vận tải (vận đơn).


3. Lập bộ chứng từ và chỉ thị nhờ thu: Người bán lập bộ chứng từ thanh toán (bao gồm hóa đơn, vận đơn, hối phiếu...) và gửi đến ngân hàng phục vụ mình (Ngân hàng gửi - Remitting Bank), kèm theo một chỉ thị nhờ thu rõ ràng.


4. Ngân hàng gửi chuyển chứng từ: Ngân hàng gửi kiểm tra và chuyển toàn bộ chứng từ cùng chỉ thị nhờ thu cho ngân hàng đại lý tại nước người mua (Ngân hàng thu hộ - Collecting Bank).


5. Xuất trình cho người mua: Ngân hàng thu hộ thông báo và xuất trình hối phiếu cho người mua.


6. Người mua xử lý:

  1. Với D/P: Người mua thanh toán tiền để nhận bộ chứng từ.

  2. Với D/A: Người mua ký chấp nhận thanh toán trên hối phiếu để nhận bộ chứng từ.


7. Chuyển tiền: Ngân hàng thu hộ chuyển tiền (với D/P) hoặc hối phiếu đã được chấp nhận (với D/A) về cho Ngân hàng gửi.


8. Thanh toán cho người bán: Ngân hàng gửi ghi có vào tài khoản của người bán.


Chiết khấu hối phiếu tại ngân hàng: Chi phí và thủ tục


Chiết khấu hối phiếu là một nghiệp vụ tín dụng ngắn hạn, qua đó ngân hàng ứng trước tiền cho người thụ hưởng hối phiếu chưa đến hạn thanh toán. Đây là giải pháp tài chính hữu hiệu cho các doanh nghiệp xuất khẩu cần bổ sung vốn lưu động nhanh chóng.


Đối tượng và điều kiện chiết khấu:


  • Đối tượng: Các doanh nghiệp, cá nhân là người thụ hưởng hợp pháp của hối phiếu.

  • Điều kiện: Hối phiếu phải hợp lệ, chưa đến hạn thanh toán và thường phải được chấp nhận bởi một bên có uy tín (người nhập khẩu hoặc ngân hàng). Đặc biệt, các hối phiếu nằm trong phương thức thanh toán L/C có độ an toàn cao và dễ được ngân hàng chấp nhận chiết khấu hơn.


Thủ tục chiết khấu:Thủ tục chiết khấu tại các ngân hàng như Vietcombank, NCB thường khá đơn giản, bao gồm các bước:


  1. Yêu cầu chiết khấu: Doanh nghiệp gửi đơn yêu cầu chiết khấu kèm theo bản gốc hối phiếu và các chứng từ liên quan (nếu có) cho ngân hàng.

  2. Thẩm định: Ngân hàng sẽ kiểm tra tính hợp pháp của hối phiếu, uy tín của người trả tiền và người yêu cầu chiết khấu.

  3. Ký hợp đồng: Nếu hồ sơ được duyệt, hai bên sẽ ký hợp đồng chiết khấu.

  4. Giải ngân: Ngân hàng chuyển tiền vào tài khoản của doanh nghiệp sau khi trừ đi phí chiết khấu và lãi suất.


Chi phí chiết khấu: Chi phí chiết khấu bao gồm hai phần chính:


  • Lãi suất chiết khấu: Được tính dựa trên lãi suất hiện hành của ngân hàng, thời gian từ ngày chiết khấu đến ngày đáo hạn và mức độ rủi ro của hối phiếu. Lãi suất này thường cạnh tranh và linh hoạt.

  • Phí chiết khấu (hoa hồng): Là một khoản phí cố định hoặc tính theo tỷ lệ phần trăm trên mệnh giá hối phiếu. Tổng số tiền doanh nghiệp nhận được = Mệnh giá hối phiếu - (Lãi suất chiết khấu + Phí chiết khấu).


Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ này với các biểu phí cụ thể. Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng để có thông tin cập nhật và chính xác nhất.


Tải mẫu và các quy định pháp lý liên quan


Để đảm bảo tính hợp lệ và được chấp nhận trong thanh toán quốc tế, việc lập hối phiếu phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định pháp lý nhất định. Các thông lệ quốc tế, đặc biệt là các quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa các mẫu chứng từ. Bên cạnh đó, mỗi quốc gia cũng có hệ thống luật pháp riêng điều chỉnh các công cụ chuyển nhượng, như Luật các công cụ chuyển nhượng 2005 của Việt Nam.


Việc nắm vững các yêu cầu về hình thức và nội dung của hối phiếu không chỉ giúp giao dịch diễn ra suôn sẻ mà còn là cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của các bên khi có tranh chấp phát sinh. Một hối phiếu được lập không đúng quy cách có thể bị từ chối thanh toán, gây ra thiệt hại tài chính và làm gián đoạn chuỗi cung ứng. Do đó, các nhà giao dịch và doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến các chi tiết khi lập và kiểm tra loại chứng từ quan trọng này.

Các loại hối phiếu

Mẫu hối phiếu theo thông lệ quốc tế (URC 522)


Mặc dù URC 522 của ICC đưa ra các quy tắc cho quy trình nhờ thu chứ không quy định một mẫu hối phiếu bắt buộc duy nhất, nhưng thông lệ quốc tế đã hình thành nên một cấu trúc chuẩn cho hối phiếu. Một mẫu hối phiếu hoàn chỉnh thường bao gồm các nội dung cốt lõi sau đây để đảm bảo tính rõ ràng và pháp lý.


  • Tiêu đề: Phải ghi rõ chữ "Hối phiếu" (Bill of Exchange) để phân biệt với các chứng từ khác.

  • Số hiệu hối phiếu: Số tham chiếu do người ký phát tự đặt để quản lý.

  • Địa điểm và ngày ký phát: Địa điểm ký phát là căn cứ để xác định luật áp dụng khi có tranh chấp. Ngày ký phát không được sớm hơn ngày lập hóa đơn hay vận đơn.

  • Lệnh trả tiền vô điều kiện: Cụm từ như "Trả theo lệnh của..." (Pay to the order of...) thể hiện tính mệnh lệnh.

  • Số tiền: Phải được ghi rõ ràng bằng cả số và chữ. Theo luật, nếu có sự khác biệt, số tiền ghi bằng chữ sẽ có giá trị thanh toán.

  • Thời hạn thanh toán: Ghi rõ là "trả ngay" (At sight) hoặc một thời hạn cụ thể (ví dụ: "30 ngày sau ngày nhìn thấy" - At 30 days after sight, hoặc "60 ngày sau ngày vận đơn" - At 60 days after B/L date).

  • Người thụ hưởng: Tên và địa chỉ của người được nhận tiền.

  • Người bị ký phát (Người trả tiền): Tên và địa chỉ đầy đủ của người có nghĩa vụ thanh toán.

  • Chữ ký của người ký phát: Là yếu tố bắt buộc để xác nhận việc lập hối phiếu.


Bạn có thể tìm thấy các mẫu hối phiếu tham khảo từ các ngân hàng thương mại hoặc các nguồn tài liệu chuyên ngành về thanh toán quốc tế.


Các lưu ý quan trọng từ Luật các công cụ chuyển nhượng


Luật các công cụ chuyển nhượng 2005 của Việt Nam là văn bản pháp lý cao nhất điều chỉnh việc sử dụng hối phiếu trong nước. Việc tuân thủ các quy định này là bắt buộc để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng rút ra từ luật này:


  • Tính đầy đủ của nội dung: Một hối phiếu sẽ không có giá trị nếu thiếu một trong các nội dung bắt buộc được quy định tại Điều 16 của Luật, trừ một số trường hợp ngoại lệ được luật suy đoán (ví dụ: nếu không ghi thời hạn trả tiền thì được hiểu là trả ngay).

  • Ký chấp nhận: Đối với hối phiếu có kỳ hạn, việc người bị ký phát ký "chấp nhận" lên mặt trước của tờ phiếu là rất quan trọng. Kể từ thời điểm đó, người bị ký phát chính thức trở thành người có nghĩa vụ thanh toán chính.

  • Chuyển nhượng: Luật quy định rõ về thủ tục ký hậu để chuyển nhượng hối phiếu. Chữ ký hậu phải là vô điều kiện. Người ký hậu không chỉ chuyển quyền lợi mà còn chịu trách nhiệm đảm bảo hối phiếu sẽ được thanh toán.

  • Bảo lãnh: Bất kỳ người thứ ba nào (trừ người bị ký phát) cũng có thể bảo lãnh cho việc thanh toán hối phiếu. Việc bảo lãnh làm tăng mức độ tin cậy của hối phiếu.

  • Thời hiệu khởi kiện: Luật quy định rõ về thời hiệu khởi kiện đối với các tranh chấp liên quan đến hối phiếu. Người thụ hưởng cần lưu ý để không mất quyền khởi kiện của mình.


Nâng cao vị thế giao dịch với kiến thức về hối phiếu


Việc trang bị kiến thức sâu sắc về hối phiếu không chỉ là yêu cầu đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu mà còn là một lợi thế cạnh tranh cho các nhà giao dịch và đầu tư tài chính. Hối phiếu, với vai trò là một công cụ tài trợ thương mại, có ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền, khả năng thanh khoản và rủi ro tín dụng của các doanh nghiệp, đặc biệt là những công ty niêm yết có hoạt động kinh doanh quốc tế.


Hơn nữa, sự phát triển của hối phiếu cũng song hành với nhu cầu về những cam kết thanh toán trong tương lai, tương tự như hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai, trong các hoạt động kinh doanh quốc tế. Chúng giúp các doanh nghiệp quản lý dòng tiền và rủi ro tỷ giá. Việc nắm vững các loại hình và cơ chế hoạt động của hối phiếu không chỉ củng cố kiến thức về tài chính mà còn mở ra cái nhìn toàn diện hơn về cách thức các giao dịch thương mại hiện đại được thực hiện.


Hiểu được cách thức vận hành của hối phiếu, quy trình chiết khấu và những rủi ro liên quan sẽ giúp bạn phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp một cách chính xác hơn. Bạn có thể đánh giá được mức độ phụ thuộc của công ty vào tín dụng thương mại, rủi ro từ các khoản phải thu, và hiệu quả quản lý vốn lưu động. Từ đó, bạn có thể đưa ra những quyết định đầu tư và giao dịch sáng suốt hơn.


Hãy nắm bắt tác động của hối phiếu đến thị trường và giao dịch ngay tại EBC để tận dụng những cơ hội đầu tư tiềm năng từ sự am hiểu sâu sắc về tài chính doanh nghiệp và thương mại toàn cầu.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.