Khám phá tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên, nguyên nhân, tác động và sự khác biệt so với thất nghiệp theo chu kỳ trong hướng dẫn chuyên sâu này.
Hiểu được tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là chìa khóa để hiểu được cách thị trường lao động hoạt động theo thời gian. Không giống như thất nghiệp theo chu kỳ tăng và giảm theo thời kỳ bùng nổ và suy thoái kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên phản ánh mức cơ sở vẫn tồn tại ngay cả trong nền kinh tế lành mạnh.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên thông qua bảy hiểu biết thiết yếu giải thích tỷ lệ này là gì, nguyên nhân gây ra tỷ lệ này và tại sao nó lại quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà đầu tư.
1. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên luôn hiện hữu
Ngay cả khi nền kinh tế đang hoạt động hết tiềm năng, vẫn có một số mức thất nghiệp được dự kiến. Mức cơ sở này được gọi là tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên. Nó bao gồm những người lao động đang chuyển đổi giữa các công việc và những người có kỹ năng không còn phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Sự tồn tại của tỷ lệ này có nghĩa là tỷ lệ thất nghiệp bằng 0 là không thực tế và không mong muốn, vì nó có thể chỉ ra một thị trường lao động cứng nhắc và kém hiệu quả.
2. Các yếu tố ma sát và cấu trúc là động lực chính
Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên chủ yếu bao gồm hai loại thất nghiệp: thất nghiệp ma sát và thất nghiệp cơ cấu. Thất nghiệp ma sát xảy ra khi mọi người tự nguyện nghỉ việc hoặc tham gia lực lượng lao động, dành thời gian để tìm kiếm vai trò phù hợp.
Thất nghiệp cơ cấu phát sinh khi có sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và công việc có sẵn, thường là do thay đổi công nghệ, toàn cầu hóa hoặc thay đổi nhu cầu. Cả hai đều là những quá trình tự nhiên và đang diễn ra trong bất kỳ nền kinh tế năng động nào.
3. Nó thay đổi theo thời gian và giữa các quốc gia
Không có tỷ lệ phần trăm cố định nào áp dụng chung cho tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên. Nó có thể thay đổi theo thời gian trong một quốc gia và thay đổi đáng kể giữa các quốc gia. Ở nhiều nền kinh tế phát triển, tỷ lệ này thường được ước tính vào khoảng 4 đến 5 phần trăm.
Tuy nhiên, những thay đổi trong quy định về thị trường lao động, sự thay đổi nhân khẩu học, sự phát triển công nghệ và hệ thống giáo dục có thể khiến tỷ lệ tự nhiên tăng hoặc giảm.
4. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên và việc làm đầy đủ có thể cùng tồn tại
Trái với niềm tin phổ biến, việc làm đầy đủ không có nghĩa là không có thất nghiệp. Các nhà kinh tế thường định nghĩa việc làm đầy đủ là điểm mà tại đó chỉ tồn tại tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
Ở cấp độ này, tất cả những ai muốn có việc làm với mức lương hiện tại và có kỹ năng phù hợp đều được tuyển dụng. Bất kỳ tình trạng thất nghiệp nào còn lại đều là do ma sát hoặc do cơ cấu. Do đó, việc làm đầy đủ tương thích với một mức độ thất nghiệp đang diễn ra nhất định trong nền kinh tế.
5. Tỷ lệ tự nhiên không thể quan sát trực tiếp
Không giống như số liệu thất nghiệp thực tế có thể đo lường được, tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên phải được ước tính bằng các mô hình kinh tế. Các mô hình này dựa trên dữ liệu dài hạn và các giả định về lạm phát, năng suất và hành vi của thị trường lao động.
Điều này khiến nó trở thành một khái niệm lý thuyết hơn là một con số cụ thể, mặc dù nó vẫn cực kỳ hữu ích cho việc định hình chính sách và phân tích xu hướng.
6. Tại sao các nhà hoạch định chính sách theo dõi chặt chẽ
Các nhà hoạch định chính sách, đặc biệt là các ngân hàng trung ương, theo dõi chặt chẽ tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi thiết kế các chiến lược lãi suất và chính sách tài khóa. Nếu tỷ lệ thất nghiệp thực tế giảm xuống dưới mức tự nhiên, điều này có thể chỉ ra nền kinh tế quá nóng và lạm phát gia tăng.
Ngược lại, nếu tỷ lệ thất nghiệp cao hơn tỷ lệ tự nhiên trong thời gian dài, điều này có thể báo hiệu hiệu suất kém và nhu cầu kích thích. Hiểu được vị trí của nền kinh tế so với tỷ lệ tự nhiên giúp định hướng cho việc ra quyết định ổn định và bền vững.
7. Các đặc điểm chính của Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
Sau đây là một số đặc điểm xác định phân biệt tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên:
1) Nó không phải là kết quả của suy thoái kinh tế.
Tỷ lệ tự nhiên vẫn tồn tại bất kể nền kinh tế đang suy thoái hay tăng trưởng.
2) Nó phản ánh sự cân bằng dài hạn.
Tỷ lệ tự nhiên thể hiện sự cân bằng giữa người tìm việc và số lượng việc làm theo thời gian.
3) Có thể thay đổi dựa trên chính sách và sự đổi mới.
Những thay đổi trong giáo dục, chương trình đào tạo lại và luật lao động có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ tự nhiên.
4) Cùng tồn tại với sự ổn định lạm phát.
Ở mức tự nhiên, lạm phát có xu hướng ổn định, trở thành thành phần quan trọng trong các mô hình mục tiêu lạm phát.
5) Nó thông báo tỷ lệ lạm phát không tăng tốc của tình trạng thất nghiệp (NAIRU).
Khái niệm này giúp xác định thời điểm mà tình trạng thất nghiệp bắt đầu đẩy lạm phát lên cao hơn.
Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên vẫn là một trong những khái niệm quan trọng nhất nhưng thường bị hiểu lầm trong kinh tế học lao động. Nó nắm bắt ý tưởng rằng một số tình trạng thất nghiệp là một đặc điểm bình thường, thậm chí lành mạnh, của một nền kinh tế hoạt động tốt.
Bằng cách hiểu được động lực thúc đẩy tỷ lệ tự nhiên, cách nó phát triển và lý do tại sao nó quan trọng, chúng ta sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về bức tranh kinh tế rộng lớn hơn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.
5 loại trái phiếu là gì và chúng hoạt động như thế nào? Nhận phân tích rõ ràng để giúp bạn lựa chọn khoản đầu tư thu nhập cố định tốt nhất.
2025-05-29Tìm hiểu các yếu tố chính cần cân nhắc trước khi đầu tư vào dầu thô và cách quyết định xem nó có phù hợp với danh mục đầu tư của bạn hay không.
2025-05-29Khám phá ý nghĩa của forex và cách thức hoạt động của thị trường ngoại hối. Tìm hiểu ai giao dịch forex, cách thức trao đổi tiền tệ và điều gì thúc đẩy thị trường toàn cầu này.
2025-05-29